



Preview text:
Sự cháy là gì? Điều kiện xảy ra sự cháy và cách để dập tắt đám cháy 1. Sự cháy là gì?
Sự cháy là một quá trình tổng hợp của nhiều phản ứng hóa học trong một môi trường có
nhiệt độ cao. Đầu tiên, chất đốt và chất oxy hóa phải tương tác với nhau. Thường thì khí oxy
được cung cấp từ khí quyển, trong khi chất đốt có thể là các chất hữu cơ như gỗ, dầu, than, hay
các chất vô cơ như kim loại, nitrat, clorat, và nhiều chất khác.
Khi hai chất này gặp nhau ở nhiệt độ cao, phản ứng oxy hóa - khử xảy ra. Trong quá trình
này, chất đốt chuyển hóa và tạo ra các sản phẩm oxy hóa, thường là dạng hơi. Đây là giai đoạn
tạo ra khói và các chất khí khác. Sự cháy cũng tạo nhiệt độ đủ cao để duy trì quá trình cháy và làm lan rộng đám cháy.
Một trong những đặc điểm quan trọng của sự cháy là sự phát sáng. Trong quá trình cháy,
năng lượng được giải phóng và làm cho các nguyên tử và phân tử trong chất đốt kích thích.
Nguyên tử và phân tử này sau đó trở về trạng thái bình thường và phát ra ánh sáng. Đây là lý
do tại sao ngọn lửa thường có màu sáng đa dạng, từ vàng đến đỏ, và thậm chí là xanh và xanh
lam trong một số trường hợp đặc biệt.
Tuy nhiên, không phải mọi hiện tượng tỏa nhiệt và phát sáng đều là sự cháy. Có những phản
ứng hóa học khác cũng có thể tạo ra nhiệt và ánh sáng mà không cần có sự tác động của chất
đốt và chất oxy hóa. Do đó, khi chỉ nhìn thấy một trong ba dấu hiệu chính của sự cháy (phản
ứng hóa học, tỏa nhiệt, và phát sáng), chúng ta cần phải suy xét kỹ lưỡng và xác định nguyên
nhân gốc rễ của hiện tượng đó.
Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng sự cháy không nhất thiết phải luôn là một quá trình có lợi.
Trong một số trường hợp, cháy có thể gây ra các vụ tai nạn, thiệt hại vật chất, hoặc thậm chí là
mất mạng. Việc hiểu rõ về quá trình cháy và các biện pháp phòng cháy chữa cháy là cực kỳ
quan trọng để đảm bảo an toàn trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp.
2. Điều kiện xảy ra sự cháy
Để xảy ra sự cháy, điều kiện cần là sự hiện diện đầy đủ của chất đốt, oxy và nguồn nhiệt.
Oxy đóng vai trò là tác nhân oxi hóa trong quá trình cháy, cung cấp oxi cho quá trình phản ứng
hóa học. Tuy nhiên, điều kiện cần thiết là nồng độ oxi trong không khí phải vượt quá 14%. Khi
nồng độ oxi giảm xuống dưới mức này, sự cháy sẽ dừng lại hoặc không thể duy trì được.
Chất đốt có thể tồn tại dưới dạng rắn, lỏng hoặc khí và có khả năng cháy tiếp khi tách khỏi
nguồn điện. Không có một chất đốt cụ thể nào, vì chất đốt rất đa dạng và phong phú. Điều quan
trọng là chất đốt phải có khả năng tương tác với oxi và tham gia vào quá trình phản ứng hóa học.
Ngoài ra, nguồn nhiệt cũng là một yếu tố quan trọng. Nguồn nhiệt có thể được tạo ra từ
nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như tác động của ngọn lửa, nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh,
điện năng quá tải, hay sự ma sát. Nguồn nhiệt này làm tăng nhiệt độ của chất đốt và khởi đầu quá trình cháy.
Tóm lại, sự cháy xảy ra khi có đủ cả chất đốt, oxy và nguồn nhiệt. Nếu một trong ba yếu tố
này thiếu hoặc không đạt đủ, sự cháy sẽ không xảy ra hoặc không thể duy trì được. Hiểu rõ về
các yếu tố này giúp chúng ta nhận biết và kiểm soát sự cháy, đồng thời đưa ra các biện pháp
phòng cháy chữa cháy hiệu quả để đảm bảo an toàn trong cuộc sống và công việc hàng ngày.
3. Cách để dập tắt đám cháy
Để dập tắt đám cháy, hãy tuân theo các bước sau đây:
Báo động và gọi cứu hỏa: Ngay khi phát hiện có đám cháy, hãy báo động cho mọi người
xung quanh và gọi số cứu hỏa (ở Việt Nam là 114) để thông báo vụ cháy và yêu cầu sự trợ giúp chuyên nghiệp.
Sử dụng bình chữa cháy di động: Nếu có bình chữa cháy di động gần đó và bạn đã được
đào tạo về cách sử dụng nó, hãy cố gắng dập tắt đám cháy. Sử dụng bình chữa cháy theo hướng
dẫn trên bình và nhớ hai từ khóa: "Súng - Mũi - Tự - Nút" (SMTN) để sử dụng bình chữa cháy đúng cách.
- Súng: Cầm bình chữa cháy cách xa đám cháy.
- Mũi: Hướng mũi phun của bình chữa cháy vào gốc đám cháy.
- Tự: Đứng vững và không di chuyển quá gần đám cháy.
- Nút: Bấm nút để phun chất chữa cháy. Nếu cần, di chuyển từ chân đến đỉnh đám cháy và
phun chất chữa cháy từ dưới lên.
Sử dụng nước: Nếu không có bình chữa cháy hoặc không an toàn để sử dụng, bạn có thể
sử dụng nước để dập tắt đám cháy. Sử dụng bình chữa cháy hoặc bình phun nước, nhưng tránh
sử dụng nước trong trường hợp cháy dầu hoặc cháy điện.
Đối với đám cháy nhỏ: Sử dụng một bình chứa nước hoặc một bình phun nước để phun
nước vào gốc đám cháy cho đến khi nó dập tắt hoàn toàn.
Đối với đám cháy lớn: Sử dụng nhiều nguồn nước như có sẵn, nhưng đảm bảo an toàn của
bạn và không tiếp cận quá gần với đám cháy.
Sử dụng chăn, áo hoặc khăn mặt: Nếu không có bình chữa cháy hoặc nước, bạn có thể sử
dụng chăn, áo hoặc khăn mặt để đánh tắt đám cháy. Quấn chăn, áo hoặc khăn mặt quanh cơ thể
của bạn để ngăn lửa tiếp xúc trực tiếp với da và hít thở khói độc hại.
Đóng cửa và thoát hiểm: Nếu đám cháy không thể kiểm soát được hoặc đã lan rộng quá
nhanh, hãy đóng cửa để ngăn lửa và khói lan rộng hơn. Tiến hành thoát hiểm theo lộ trình thoát
hiểm đã được lập trước đó và tuân thủ hướng dẫn của cơ quan cứu hỏa.
Quan trọng nhất là đảm bảo an toàn của bản thân và người khác. Trước khi thực hiện bất kỳ
hành động nào để dập tắt đám cháy, hãy đảm bảo rằng bạn luôn giữ mình trong trạng thái bình
tĩnh để có thể ứng phó với bất kỳ trường hợp bất ngờ nào có thể xảy ra.
4. Nên làm gì để ngăn ngừa sự cháy
Để ngăn ngừa sự cháy và đảm bảo an toàn, dưới đây là một số biện pháp quan trọng mà bạn có thể thực hiện:
Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống báo cháy: Đảm bảo rằng hệ thống báo cháy như cảm biến
khói, bình chữa cháy, báo động và hệ thống sprinkler (phun nước), được kiểm tra thường xuyên
và bảo dưỡng đúng kỹ thuật. Các thiết bị này có thể phát hiện và cảnh báo sớm khi có nguy cơ cháy.
Lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động: Hệ thống chữa cháy tự động như sprinkler hoặc hệ
thống chữa cháy bằng chất khí CO2 có thể tắt đám cháy ngay từ giai đoạn ban đầu. Đảm bảo
hệ thống này hoạt động tốt và được bảo trì định kỳ.
Giữ vùng xung quanh an toàn: Đảm bảo không có chất đốt dễ cháy được để lại gần các
nguồn nhiệt, đặc biệt là trong nhà. Giữ khoảng cách an toàn giữa các vật liệu dễ cháy như gỗ,
vải, giấy và các nguồn nhiệt như đèn, bếp, máy làm nóng.
Sử dụng thiết bị điện an toàn: Kiểm tra và sử dụng thiết bị điện như ổ cắm, dây điện, ổ cắm
và bộ chia điện an toàn. Tránh việc quá tải hệ thống điện và tắt nguồn khi không sử dụng để
tránh nguy cơ gây cháy do ngắn mạch hoặc quá tải.
Quản lý chất đốt và hóa chất: Lưu trữ và xử lý chất đốt và hóa chất dễ cháy theo quy định
và hướng dẫn an toàn. Đảm bảo chúng được lưu trữ ở nơi thoáng mát, không có nguồn nhiệt
và cách xa các vật liệu dễ cháy khác.
Đào tạo và tăng cường nhận thức: Đào tạo nhân viên và gia đình về các biện pháp phòng
cháy chữa cháy, cách sử dụng bình chữa cháy và cách sơ cứu cơ bản. Tăng cường nhận thức
về nguy cơ cháy và cách ứng phó trong trường hợp xảy ra sự cố.
Luôn có kế hoạch phòng cháy: Lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp phòng cháy chữa
cháy, bao gồm việc xác định lộ trình thoát hiểm, sử dụng bảng chỉ dẫn thoát hiểm, kiểm tra
định kỳ các thiết bị phòng cháy và tổ chức cuộc diễn tập chữa cháy.
Theo dõi quy định an toàn: Tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn về cháy nổ trong công
việc và cuộc sống hàng ngày. Điều này bao gồm việc sử dụng đúng các phương tiện chữa cháy,
không tiếp xúc với nguồn lửa nếu không có đủ kiến thức và kỹ năng.
Tổ chức kiểm tra an toàn định kỳ: Thực hiện kiểm tra an toàn định kỳ cho các hệ thống,
thiết bị và cơ sở vật chất. Điều này đảm bảo rằng họ hoạt động đúng cách và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
Liên hệ với cơ quan chức năng: Liên hệ với cơ quan chức năng địa phương hoặc chuyên gia
phòng cháy chữa cháy để được tư vấn và hỗ trợ trong việc đánh giá và nâng cao mức độ an toàn cháy nổ.
Nhớ rằng việc ngăn ngừa sự cháy là trách nhiệm của mỗi người. Bằng cách áp dụng các
biện pháp an toàn và duy trì ý thức về cháy nổ, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ cháy và bảo
vệ cuộc sống và tài sản của mình.