-
Thông tin
-
Quiz
Sự khác biệt giữa triết học Mác và triết học trong lịch sử về vấn đề Chính trị - Xã hội | Tiểu luận Triết học
Trong lịch sử triết học, có nhiều quan điểm khác nhau về cách tiếp cận vấn đề chính trị - xã hội, trong số đó phải kể đến Karl Marx - nhà triết học, nhà kinh tế và nhà chính luận trứ danh người Đức. Những tư tưởng vĩ đại của ông đã ảnh hưởng một cách sâu sắc đến Cách mạng Việt Nam và còn phát huy giá trị đến tận ngày nay. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Triết học Mác-Lênin (philosophy) 116 tài liệu
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2.5 K tài liệu
Sự khác biệt giữa triết học Mác và triết học trong lịch sử về vấn đề Chính trị - Xã hội | Tiểu luận Triết học
Trong lịch sử triết học, có nhiều quan điểm khác nhau về cách tiếp cận vấn đề chính trị - xã hội, trong số đó phải kể đến Karl Marx - nhà triết học, nhà kinh tế và nhà chính luận trứ danh người Đức. Những tư tưởng vĩ đại của ông đã ảnh hưởng một cách sâu sắc đến Cách mạng Việt Nam và còn phát huy giá trị đến tận ngày nay. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Triết học Mác-Lênin (philosophy) 116 tài liệu
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:












Tài liệu khác của Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview text:
Đề tài: Sự khác biệt giữa triết học Mác và triết học trong lịch sử về vấn đề Chính trị - Xã hội MỞ ĐẦU
Trong lịch sử triết học, có nhiều quan điểm khác nhau về cách tiếp cận vấn đề
chính trị - xã hội, trong số đó phải kể đến Karl Marx - nhà triết học, nhà kinh tế và
nhà chính luận trứ danh người Đức. Những tư tưởng vĩ đại của ông đã ảnh hưởng một
cách sâu sắc đến Cách mạng Việt Nam và còn phát huy giá trị đến tận ngày nay.
Bên cạnh Karl Marx, cũng có nhiều triết gia trong lịch sử đã đặt nền móng cho
những quan điểm độc đáo và phức tạp về xã hội, chính trị, và tầng lớp.
Việc đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa triết học Mác và triết học trong lịch
sử về vấn đề chính trị - xã hội sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về các lối tư duy, lịch sử phát
triển, và ý nghĩa thực tiễn của các quan điểm triết học này. Đồng thời, mở ra những
cơ hội mới để hiểu về cách nhìn nhận thế giới xung quanh
Phương pháp phân tích đề tài này bao gồm việc tổng hợp những luận điểm
chính của Karl Marx và các triết giá trong lịch sử trên một số khía cạnh như: Quan
điểm về quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất; Cách tiếp cận với lịch sử xã hội; Vai
trò của Nhà nước và chính trị; Quan điểm về Chủ nghĩa Cộng sản… Trên cơ sở đó, chỉ
rõ điểm khác biệt và giải thích lý do có những khác biệt trong quan điểm.
1. Quan điểm về quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất
1.1. Quan điểm của Karl Marx
Theo Marx, quan hệ sản xuất là các quan hệ xã hội do chính con người tạo ra
trong quá trình sản xuất và phân phối hàng hoá, dịch vụ. Quan hệ sản xuất được
hình thành một cách khách quan trong quá trình phát triển của lịch sử, không phụ
thuộc vào ý chí của con người. Quan hệ sản xuất được hình thành trên cơ sở một trình
độ phát triển của lực lượng sản xuất.
Marx cho rằng, lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là hai mặt cấu thành
của phương thức sản xuất, có tác động biện chứng với nhau một cách khách quan.
Quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. Sự phù
hợp ở đây có nghĩa quan hệ sản xuất phải là “hình thức phát triển” tất yếu của lực
lượng sản xuất, tạo địa bàn, động lực thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển.
Ông cũng đề cao, coi trọng vai trò của khoa học đối với sản xuất vật chất nói
chung và với sự phát triển của lực lượng sản xuất nói riêng.
=> Tóm lại, đứng trên lập trường duy vật về lịch sử, Marx đã làm rõ mối quan
hệ giữa quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất. Đồng thời, khẳng định lực lượng sản
xuất không chỉ tạo ra tiền đề vật chất cho sự tồn tại và phát triển của xã hội loài
người, nó còn là tiêu chí cơ bản để đánh giá sự tiến bộ xã hội trong mỗi giai đoạn lịch sử nhất định.
1.2. Quan điểm của các triết gia trong lịch sử
Trong lịch sử triết học, nhiều triết gia đã đưa ra quan điểm và nhận định về
quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất khác nhau so với quan điểm của Marx. Dưới
đây là một số triết gia tiêu biểu:
Platon và Aristoteles: hai nhà triết học Hy Lạp cổ đại, đều chú trọng vào xã
hội chia thành các tầng lớp dựa trên phẩm chất tự nhiên và khả năng. Tuy nhiên, họ
không tập trung mạnh mẽ vào khía cạnh kinh tế và sản xuất như Karl Marx mà thay
vào đó tập trung vào yếu tố tri thức và phẩm chất cá nhân.
Georg Wilhelm Friedrich Hegel là người có ảnh hưởng sâu sắc đối với Marx,
nhưng quan điểm của ông về quan hệ sản xuất tập trung nhiều vào quá trình lịch sử
và sự phát triển của ý thức nhân loại. Hegel coi ý thức là quyết định quan trọng hơn
so với cơ sở vật chất kinh tế.
Max Weber đã đề xuất quan điểm về ảnh hưởng của tâm lý và giáo dục đối
với phát triển xã hội. Ông coi văn hóa và giá trị ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự thay đổi
xã hội, không chỉ đơn thuần là cơ sở kinh tế.
Emile Durkheim tập trung vào tầng lớp xã hội và ý thức tập thể. Ông coi sự đa
dạng xã hội và sự kết nối xã hội là những yếu tố quan trọng, không tập trung nhiều
vào quan hệ sản xuất kinh tế như Marx.
Antonio Gramsci đã phát triển khái niệm về "văn hóa chiến tranh" và "đô thị
văn hóa" để mô tả cách quyền lực và kiểm soát xã hội không chỉ thông qua kinh tế
mà còn thông qua văn hóa và ý thức
=> Có thể thấy, các triết gia lịch sử cũng coi mối quan hệ sản xuất là một trong
những yếu tố quan trọng, nhưng họ chú ý đến nhiều đến các yếu tố khác như văn
hóa, tôn giáo, và các sự kiện lịch sử cụ thể.
2. Quan điểm về cách tiếp cận với lịch sử xã hội
2.1. Quan điểm của Karl Marx
Marx coi lịch sử xã hội như một chuỗi các giai đoạn phát triển (đồng thời như
là cuộc đấu tranh giai cấp), từ xã hội nông nghiệp phong kiến đến xã hội công
nghiệp hiện đại. Ông tin rằng mọi sự thay đổi xã hội đều là do cuộc đấu tranh giữa các giai cấp xã hội.
Marx thúc đẩy ý tưởng về việc thay đổi cấu trúc xã hội thông qua cách mạng
xã hội và thiết lập xã hội cộng sản, trong đó tất cả các phương tiện sản xuất thuộc về cộng đồng.
Marx chú ý đặc biệt đến vai trò của giai cấp trong lịch sử xã hội và thấy rằng
mọi sự phân chia xã hội đều liên quan đến cuộc đấu tranh giữa các giai cấp.
Ông cũng phê phán chủ nghĩa tư bản, bày tỏ quan điểm cho rằng nó dẫn đến
sự chia rẽ xã hội và không công bằng xã hội.
=> Tóm lại, Karl Marx có một quan điểm độc đáo về lịch sử xã hội, tập trung
vào cuộc đấu tranh giai cấp và lý thuyết về cách mạng xã hội để đạt đến một xã hội
cộng sản. Cách tiếp cận này khác biệt với nhiều triết gia lịch sử khác, nhất là những
người có quan điểm chủ nghĩa tư bản.
2.2. Quan điểm của các triết gia trong lịch sử
Có nhiều triết gia trong lịch sử đã có những cách tiếp cận khác nhau đối với xã
hội, và mỗi người có quan điểm và ý kiến riêng về cách tổ chức và hoạch định xã hội.
Weber - triết gia và nhà xã hội học Đức, đề xuất lý thuyết về quyền lực và chia
xã hội thành ba yếu tố chính: quyền lực, đẳng cấp và uy tín. Weber cũng nhấn mạnh
vai trò của "tầng lớp trung lưu" và ảnh hưởng của tư duy tôn giáo và đạo đức đối với xã hội.
Durkheim - nhà xã hội học Pháp, tập trung vào nghiên cứu về sự đa dạng và
tính hợp nhất của xã hội. Ông coi xã hội như một hệ thống, và nhấn mạnh vai trò của
những quy tắc xã hội, giáo dục và nền tảng đạo đức trong duy trì sự ổn định xã hội.
Adam Smith - nhà kinh tế học người Scotland, Smith được biết đến với lý
thuyết về tư duy tự nhiên và quy tắc tay chơi trong kinh tế. Ông tin rằng sự tự lợi cá
nhân có thể dẫn đến sự phồn thịnh chung và tiến bộ xã hội.
John Stuart Mill - nhà triết học và nhà kinh tế học Anh, hỗ trợ tư duy tự do cá
nhân và nhất quán với ý kiến cộng đồng. Ông ủng hộ chủ nghĩa tự do và công bằng
xã hội, với những giới hạn đối với quyền tự do cá nhân chỉ khi nó không gây hại cho người khác.
=> Có nhiều triết gia khác với quan điểm của Karl Marx, và sự khác biệt chủ
yếu nằm ở cách họ giải thích nguyên nhân và hậu quả của xã hội, vai trò của cá
nhân và quyền lực trong xã hội.
3. Quan điểm về vai trò của Nhà nước và Chính trị:
3.1. Quan điểm của Karl Marx
Marx cho rằng nhà nước không phải là một tổ chức trung ương phục vụ lợi ích
chung của toàn bộ xã hội mà thay vào đó, nó là công cụ của giai cấp cầm quyền -
giai cấp nắm giữ các phương tiện sản xuất, như tư sản trong xã hội tự do lao động.
Marx nhấn mạnh rằng nhà nước, tại thời điểm của ông, thường được sử dụng
để bảo vệ và duy trì lợi ích của giai cấp tư sản. Chính trị, theo quan điểm của ông,
thường là một biện pháp để giữ cho giai cấp tư sản giữ vững quyền lực và kiểm soát xã hội.
Marx thấy nhà nước không phải là một tổ chức trừu tượng, mà nó là kết quả
của sự phát triển lịch sử và là sản phẩm của một giai cấp xã hội cụ thể. Nhà nước có
thể thay đổi tùy thuộc vào sự thay đổi của cấu trúc xã hội và mối quan hệ sản xuất.
Ông cho rằng quyền lực chính trị thường đi đôi với quyền lực kinh tế. Những
người kiểm soát phương tiện sản xuất thường kiểm soát cả nhà nước và hệ thống
chính trị để bảo vệ lợi ích của họ.
3.2. Quan điểm của các triết gia trong lịch sử
Vai trò của nhà nước và chính trị đã là một chủ đề quan trọng trong lịch sử
triết học, và các triết gia đã có những quan điểm đa dạng về vấn đề này. Dưới đây là
một số triết gia nổi tiếng và quan điểm của họ về vai trò của nhà nước và chính trị:
Plato thường coi nhà nước là một "đảng" của những người có tri thức, nơi tri
thức và công lý được ưu tiên. Ông ủng hộ chế độ phân lập giai cấp, nơi những người
có trí tuệ cao đảm bảo sự lãnh đạo.
Aristotle thì có quan điểm ngược lại, ông thấy nhà nước là "tổ chức tự nhiên"
của xã hội và đề xuất một hình thức chính trị phối hợp, mà trong đó mọi công dân có thể tham gia.
John Locke nhấn mạnh quyền tự do cá nhân và quyền tư pháp, và ông coi
nhà nước là một tổ chức phải bảo vệ những quyền này. Nhà nước tồn tại để bảo vệ
quyền tự do, tư pháp và tư hữu.
Jean-Jacques Rousseau tin rằng nhà nước nên biểu hiện "ý chí chung" của xã
hội. Ông coi nhà nước là một phần không thể tách rời của sự tổ chức xã hội và thúc đẩy ý chí chung.
Thomas Hobbes cho rằng nguồn gốc của nhà nước là một hiệp ước xã hội để
tránh tình trạng tự nhiên (trạng thái bất ổn và xung đột). Chính phủ xuất hiện để duy
trì trật tự và bảo vệ an ninh.
=> Khác biệt chủ yếu giữa quan điểm của Karl Marx và các triết gia trên là
trong cách nhìn nhận về nguồn gốc và vai trò của nhà nước. Họ thường nhìn nhận
nhà nước như một tổ chức cần thiết để bảo vệ quyền lợi cá nhân và xã hội.
4. Quan điểm về Chủ nghĩa Cộng sản
4.1. Quan điểm của Karl Marx
Quan điểm của Marx về chủ nghĩa cộng sản được thể hiện chủ yếu trong các
tác phẩm chung với Friedrich Engels. Dưới đây là một số điểm chính của quan điểm
chủ nghĩa cộng sản của Karl Marx:
Marx phân loại xã hội thành hai giai cấp chính: giai cấp tư sản và giai cấp vô
sản. Sự xung đột giữa hai giai cấp này như là động lực chính của lịch sử, dẫn đến sự
thay đổi trong cấu trúc xã hội.
Marx và Engels tuyên bố rằng cuối cùng, giai cấp vô sản sẽ chiếm đỉnh quyền
lực, và xã hội sẽ chuyển từ chủ nghĩa tư bản sang chủ nghĩa cộng sản.
Theo Marx, để đạt được chủ nghĩa cộng sản, cần phải loại bỏ tư nhân đất đai
và các phương tiện sản xuất để chúng thuộc sở hữu của toàn bộ xã hội.
Chủ nghĩa cộng sản theo Marx không chỉ là việc loại bỏ giai cấp mà còn là việc
loại bỏ sự phân biệt quốc gia, đưa đến một xã hội không có lớp giai cấp và không có ranh giới quốc gia.
Marx mô tả một xã hội tương lai mà mỗi người sẽ đóng góp theo khả năng của
mình và nhận theo nhu cầu của mình.
4.2. Quan điểm của các triết gia trong lịch sử
Vladimir Lenin là nhà lãnh đạo Cách mạng Tháng Mười Nga, ông mở rộng lý
thuyết chủ nghĩa cộng sản của Marx-Engels để áp dụng vào tình hình Nga vào thời
kỳ đầu thế kỷ 20. Lênin tập trung vào vai trò quan trọng của đảng lãnh đạo trong
việc dẫn dắt cách mạng, thậm chí với mô hình "đảng độc tôn" để đạt được mục tiêu chủ nghĩa cộng sản.
Mao Trạch Đông lãnh đạo của Cách mạng Trung Quốc, phát triển lý thuyết
chủ nghĩa cộng sản dựa trên tình hình cụ thể của Trung Quốc. Ông đặt nặng vào vai
trò của những tầng lớp nông dân và tư sản nhỏ trong cách mạng, và ông thậm chí
điều chỉnh mô hình kinh tế xã hội chủ nghĩa cộng sản của Marx để phản ánh điều
kiện cụ thể của Trung Quốc.
Rosa Luxemburg đánh giá cao chủ nghĩa cộng sản, nhưng cũng đặt câu hỏi
về việc áp dụng nó trong thực tế. Bà nhấn mạnh vai trò quan trọng của cách mạng
toàn cầu và cảnh báo về nguy cơ biến chủ nghĩa cộng sản thành chủ nghĩa quốc gia.
Bà khẳng định rằng cách mạng xã hội cần phải là một cách mạng toàn cầu, không
giới hạn trong phạm vi quốc gia.
-=> Những khác biệt về quan điểm này phản ánh sự đa dạng và phong phú của
chủ nghĩa cộng sản khi được áp dụng và phát triển trong các bối cảnh lịch sử và văn hóa khác nhau.
Một số quan điểm khác biệt khác giữa triết học Mác và triết học trong lịch
sử về vấn đề Chính trị - Xã hội
Bên cạnh những điểm khác biệt đã phân tích ở trên, triết học Mác so với triết học
trong lịch sử còn có sự khác biệt về lịch sử phát triển và phương pháp phân tích.
Về lịch sử Phát triển:
Triết học Mác phát triển vào thế kỷ 19, trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp
và sự xuất hiện mạnh mẽ của tầng lớp công nhân. Mác tập trung vào phân tích tầng
lớp xã hội và quy luật phát triển lịch sử theo hướng chủ nghĩa lịch sử, trong đó nhấn
mạnh vai trò quyết định của môi trường kinh tế và sản xuất.
Triết học trong lịch sử: Các triết gia trong lịch sử, như Plato, Aristotle, Thomas
Hobbes, John Locke, và Jean-Jacques Rousseau, phát triển quan điểm của họ trong
bối cảnh xã hội và chính trị đặc biệt của thời kỳ họ sống. Ví dụ, Locke nghiên cứu về
quyền tự do cá nhân và quyền sở hữu, trong khi Rousseau tập trung vào khía cạnh
xã hội và hợp đồng xã hội.
Về phương pháp phân tích:
Triết học Mác sử dụng phương pháp chất phác họa và phân tích tầng lớp xã
hội dựa trên quy luật phát triển lịch sử. Ông coi quá trình sản xuất và sự phân chia
giai cấp là nhân tố quyết định đằng sau sự phát triển xã hội.
Triết học trong lịch sử: Các triết gia khác sử dụng nhiều phương pháp khác
nhau tùy thuộc vào quan điểm và mục tiêu nghiên cứu của họ. Ví dụ, Hobbes dựa
vào lý luận tự nhiên và hợp đồng xã hội để giải thích nguồn gốc của quyền lực, trong
khi Rousseau nghiên cứu về ý thức xã hội và hợp đồng xã hội.
Về đối tượng Nghiên cứu Chính trị - Xã hội:
Triết học Mác chủ yếu tập trung vào tầng lớp vô sản và quy luật phát triển của
xã hội, đặc biệt là qua các giai đoạn chuyển hóa lịch sử.
Triết học trong lịch sử: Các triết gia khác có thể tập trung vào nhiều khía cạnh
khác nhau của xã hội và chính trị, bao gồm cả quyền lực, tự do cá nhân, và quan hệ
giữa cá nhân và nhóm xã hội. KẾT LUẬN
Thông qua những luận điểm được phân tích trong bài tiểu luận trên, tác giả đã
lược lại những nội dung cơ bản của chủ nghĩa Marx xã hội - một hệ thống tư duy nổi
tiếng và nguyên tắc về tầng lớp xã hội, tư hữu và vai trò của nhà nước.
Bên cạnh đó, việc phân tích quan điểm của các triết gia cũng cho thấy nhiều
góc nhìn khác nhau về cùng một vấn đề, bộc lộ sự đa dạng trong quan điểm về cấu
trúc xã hội và chính trị trong suốt chiều dài lịch sử triết học.
Marx và các triết gia trong lịch sử không chỉ là những biểu tượng cổ điển mà
còn có ý nghĩa lớn trong ngữ cảnh hiện đại. Việc áp dụng những lý thuyết này vào
ngữ cảnh đương đại giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những thách thức mà xã hội đang
phải đối mặt và cung cấp một khung nhìn chi tiết về cách mà chúng ta có thể giải
quyết những vấn đề này.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………