Tài liệu chủ đề nhị thức Niu-tơn

Tài liệu gồm 40 trang, bao gồm kiến thức trọng tâm, hệ thống ví dụ minh họa và bài tập trắc nghiệm tự luyện chủ đề nhị thức Niu-tơn, có đáp án và lời giải chi tiết; giúp học sinh lớp 11 tham khảo khi học chương trình Đại số và Giải tích 11 chương 2.

Trang 1
CHỦ ĐỀ NHỊ THỨC NIU-TƠN
I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1) Công thức nhị thức Niu-tơn
Ta có
0 1 1 1 1
0
. . . ... . . . . . .
n
n
n n n n n n k n k k
n n n n n
k
a b C a C a b C a b C b C a b
2. Một số kết quả quan trọng
Với
1,
a b
ta có công thức
0 1 1
2 ... .
n n n
C C C C
Với
1;
a b x
, ta có công thức
0 1 2 2
1 . . ... .
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Với
1; ,
a b x
ta có công thức
0 1 2 2 3 3
1 . . . ... 1 .
n n
n n
n n n n n
x C C x C x C x C x
Với
1; 1,
a b
ta có
0 1
0 ... 1 ... 1 .
k n
n k n
n n n n
C C C C
3) Chú ý
Trong biểu thức ở vế phải của khai triển
n
a b
- Số các hạng tử là
1
n
- Số hạng thứ
1
k
của khai triển là
1
. .
k n k k
k n
T C a b
- Các hạng tử có số mũ của a giảm dần từ n đến 0; số mũ của b tăng dần từ 0 đến n, nhưng tổng các số mũ
của ab trong mỗi hạng tử luôn bằng n (quy ước
0 0
1
a b
);
- Các hệ số của mỗi cặp hạng tử cách đều hai hạng tử đầu và cuối đều bằng nhau.
- Các công thức lũy thừa thường dùng:
.
1
1
. ;
m
m n m n m n n
n
n
n
m m n
m
n
m
n
n n
a
a a a a a
a a
a a
a a a a
II. HỆ THỐNG VÍ DỤ MINH HỌA
Dạng 1. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển không có điều kiện
Phương pháp:
- Bước 1: Viết khai triển dạng tổng quát:
1
0
. . . .
n
n
k n k k k n k k
n k n
k
a b C a b T C a b

- Bước 2: Dựa vào giả thiết yêu cầu tìm hệ số của
m
x
, giải phương trình
m f k k

- Bước 3: Thay vào biểu thức của T và kết luận
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x
4
trong khai triển
9
3 ?
x
Lời giải:
Trang 2
Ta có
9
9 9
9
1
3 . . 3
k
k k
k
x C x
- Hệ số của số hạng chứa x
k
trong khai triển sẽ là:
9
9
3
k
k
T C
- Số hạng chứa x
3
tức
3
k
6
3
9
3 61236
T C
Ví dụ 2. Tìm hệ số của số hạng chứa x
5
trong khai triển
12
2 1 ?
x
Lời giải:
Ta có
12 12
12 12 12
12 12
1 1
2 1 . 2 . 1 1 2 .
k k k k k
k k
k k
x C x C x
- Hệ số của số hạng chứa x
k
trong khai triển sẽ là:
12
12
1 2
k k
k
T C
- Số hạng chứa x
5
tức
5
k
là:
5
5
12
2 25344
T C
Ví dụ 3. Tìm hệ số của số hạng chứa x
15
trong khai triển
12
2
3 ?
x x
Lời giải:
Ta có
12 12
12
12 12 12
2 12 12 12 24
12 12
1 1
3 3 .3 . 1 .3 . 1
k k
k k k k k k
k k
x x x x x C x C x
- Hệ số của số hạng chứa
24
k
x
trong khai triển sẽ là:
12
12
.3 . 1
k
k k
T C
- Số hạng chứa x
15
tức
24 15 9
k k
9 9
12
3 .
T C
Ví dụ 4. Tìm hệ số của số hạng chứa x
11
trong khai triển
10
2
2
?
x
x
Lời giải:
Ta có
10 10
10 10
10
2 2 3 10
10 10
1 1
2 2
. . 2 . .
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
- Hệ số của số hạng chứa
3 10
k
x
trong khai triển sẽ là:
10
10
2 .
k
k
T C
- Số hạng chứa x
11
nên có
3 10 11 7,
k k
hệ số đó 1à
3
7
10
2 .
T C
Ví dụ 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x
4
trong khai triển
12
1
2 ?
x
x
Lời giải:
Ta có
12 12
12 12
12
2 12
12 12
1 1
1 1
2 . 2 . 1 .2 . .
k
k k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Trang 3
- Hệ số của số hạng chứa
2 12
k
x
trong khai triển sẽ là:
12
12
1 .2 .
k
k k
T C
- Số hạng chứa x
4
nên có
2 12 4 8,
k k
hệ số đó 1à
8 8
12
2 .
T C
Ví dụ 6. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
10
4
1
?
x
x
Lời giải:
Ta có
10 10
10 12
5 10
10 10
4 4
1 1
1 1
. . .
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
- Hệ số của số hạng chứa
5 10
k
x
trong khai triển sẽ là:
5 10
10
.
k k
T C x
- Số hạng không chứa x tức là
5 10 0 2,
k k
hệ số đó 1à
2
10
45
T C
Ví dụ 7. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
12
2
4
1
?
x
x
Lời giải:
Ta có
12
12 12
12
2 2 4 6 48
12 12
4
0 0
1
. . .
k k
k k k
k k
x C x x C x
x
- Số hạng không chứa x ứng với
6 48 0
8
0 12
k
k
k
Vậy số hạng không chứa x bằng:
8
12
495.
C
Ví dụ 8. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
15
3
2
2
?
x
x
Lời giải:
Ta có
15
15 15
15
3 3 2 15 5 30
15 15
2
0 0
2
. . 2 2 . .
k k
k k k k
k k
x C x x C x
x
Số hạng không chứa x ứng với
5 30 0
6
0 15
k
k
k
Vậy số hạng không chứa x bằng:
15 6 6
15
2 . 2562560.
C
Ví dụ 9. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
10
2
3
1
?
x
x
Lời giải:
Trang 4
Ta có:
10
10 10
10
2 2 3 5 30
10 10
3
0 0
1
. . .
k k
k k k
k k
x C x x C x
x
Số hạng không chứa x ứng với
5 30 0
6.
0 10
k
k
k
Vậy số hạng không chứa x bằng:
6
10
210.
C
Ví dụ 10. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
10
5
5
1
?
x
x
Lời giải:
Ta có :
10
10
1 1 2
10 10
2
5
5 5 5
10 10
5
0 0
1
. . .
k
k
k
k k
k k
x C x x C x
x
Số hạng không chứa x ứng với
2
2 0
5.
5
0 10
k
k
k
Vậy số hạng không chứa x bằng:
5
10
252.
C
Ví dụ 11. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
12
1
?
x
x
Lời giải:
Ta có:
12
12
1 3
12 12
6
1
2 2
12 12
0 0
1
. . .
k
k
k
k k
k k
x C x x C x
x
Số hạng không chứa x ứng với
3
6 0
4
2
0 12
k
k
k
Vậy số hạng không chứa x bằng:
4
12
495
C
Ví dụ 12. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
16
3
1
?
x
x
Lời giải:
Ta có:
16
1 4
16 16
16
16
1
3
3 3
16 16
0 0
1
. . .
k
k
k
k k
k k
x C x x C x
x
Số hạng không chứa x ứng với
4
16 0
12.
3
0 16
k
k
k
Trang 5
Vậy số hạng không chứa x bằng:
6
12
1820
C
Dạng 2. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển có điều kiện
Phương pháp:
- Bước 1: Tìm n dựa vào điều kiện đề bài cho
- Bước 2: Quy về dạng 1 đã biết
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x
4
trong khai triển
9
3 ?
x
Lời giải:
Ta có
9
9 9
9
1
3 . . 3
k
k k
k
x C x
Hệ số của số hạng chứa x
k
trong khai triển sẽ là:
9
9
3
k
k
T C
Số hạng chứa x
3
tức
3
k
6
3
9
3 61236
T C
Ví dụ 1. Cho biết trong khai triển
3
2
1
n
x
x
tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng
11. Tìm hệ số của x
2
?
Lời giải:
Vì tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 11 nên ta có:
0 1 2
! !
11 10
1 ! 2 2 !
n n n
n n
C C C
n n
2
. 1
10 20 0 4 5 0 4
2
n n
n n n n n n
Ta có:
4
4 4
4
3 3 2 5 8
4 4
2
0 0
1
. . .
k k
k k k
k k
x C x x C x
x
Số hạng chứa x
2
ứng với
5 8 2
2.
0 4
k
k
k
Vậy số hạng chứa x
2
bằng:
2
4
6.
C
Ví dụ 2. Cho biết trong khai triển
2
1
,
n
x
x
tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng
46. Tìm hạng tử không chứa x.
Lời giải:
Vì tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 46 nên ta có:
0 1 2
. 1
! !
46 45 45
1 ! 2 2 ! 2
n n n
n n
n n
C C C n
n n
Trang 6
2
90 0 9 10 0 9
n n n n n
Ta có
9
9 9
9
2 2 1 3 9
9 9
0 0
1
. . .
k k
k k k
k k
x C x x C x
x
Số hạng không chứa x ứng với
3 9 0
3.
0 9
k
k
k
Vậy số hạng không chứa x bằng:
3
9
84
C
dụ 3. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển biểu thức
3
4
3
2
1
0 .
n
A x x
x
Trong đó n số
nguyên dương thỏa mãn:
3 1 2
30 17
n n n
A C C
Lời giải
Ta có:
3 1 2
30 17 1 2 15 1 17
n n n
A C C n n n n n n
3 2
18 18 17 0 17
n n n n
Với
17
n
ta có số hạng tổng quát:
17
2 17 343
3 12 3
4
1 17 17
0 17,
k k
k
k k
k
T C x x C x k k
Cho
17 34
8
12 3
k
k
. Vậy số hạng không chứa x
8
17
24310
C
dụ 4: Cho khai triển
.
3
3
2
3
.
n
x
x
Biết tổng hệ scủa ba số hạng đầu tiên của khai triển là 631.
Tìm hệ số của số hạng chứa x
5
.
Lời giải
Ta có:
3 13
3 3
2 6
3 3
2 2
0 0
3 3
3 . .
n k
n k
n n
n k
k k k
n n
k k
x C x C x
x x
Từ đó tổng hệ số của 3 số hạng đầu tiên của khai triển là:
2
0 0 1 2 2
0
9 1
3 . 3 . 3. 3 631 1 3 631 12
2
k k
n n n n
k
n n
C C C C n n
Khi đó ta có:
12
13
12
18
3
6
3
2
0
3
3 . .
k
k k
n
k
x C x
x
Hệ số của số hạng chứa x
5
là:
12
3 .
k k
T C
Với k thỏa mãn:
6 6
12
13
18 5 6 3 .
6
k
k T C
dụ 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x
15
trong khai triển
3
2 3
n
x
thành đa thức, biết n số nguyên
Trang 7
dương thỏa mãn hệ thức
3 1 2
8 49
n n n
A C C
Lời giải
+) Điều kiện:
3
n
+) Ta có
3 1 2 3 2
. 1
8 49 1 2 8. 49 7 7 49 0
2
n n n
n n
A C C n n n n n n n
2
7 7 0 7
n n n
+) Với
7
n
ta có khai triển
7 7
7
7 7
3 3 3
7 7
0 0
2 3 . 2 . 3 .2 . 3 .
k
k k
k k k k
k k
x C x C x
Xét hạng tử x
15
suy ra
3 15
k
hay
5.
k
Từ đó hệ số của hạng tử x
15
bằng
2
5 5
7
.2 . 3 6048
C
Ví dụ 6. Tìm hệ số của hạng tử chứa x
8
trong khai triển nhị thức Newton
5
3
1
n
n
n x
x
biết rằng nsố
nguyên dương thỏa mãn
1
4 3
7 3 .
n n
n n
C C n
Lời giải
1 1
4 3 3 3 3
1
3
7 3 7 3
3 !
7 3 7 3 2 14 12
1 !2!
n n n n n
n n n n n
n
n
C C n C C C n
n
C n n n n
n
Ta có
12
12
5 60 11
12 12
5 5 12
2 2
12 12
3 3 3
0 0
1 13 13
12 12 13 12
k
n k
k
k k k k
k k
n
n x x C x C x
x x x
Ta có
60 11
8 4,
2
k
k
do đó hệ số là
4 4 8
12
13 12 .
C
d7: Với mọi số nguyên dương n, khai triển nhị thức
1
3
n
x
theo thứ tự số giảm dần, tìm s
hạng đứng giữa của khai triển biết hệ số của số hạng thứ ba là 5.
Lời giải
Ta có
0 1 1 2 2
1 1 1 1
... .
3 3 9 3
n n
n n n n
n n n n
x C x C x C x C
Hệ số của số hạng thứ 3 trong khai triển bằng
2
1
.
9
n
C
Theo giả thiết
2 2
1 !
5 45 90 0 10.
9 2! 2 !
n
n
C n n n
n
Trang 8
Với
10
n
ta có 11 số hạng nên số hạng đứng giữa là số hạng thứ 6, tức là bằng
5
5 5 5
10
1 28
.
3 27
C x x
dụ 8. Cho biết hệ số của số hạng thứ của khai triển
2
5
1
, 0
2
n
x x
x x
bằng 70. y tìm số
hạng không chứa x trong khai triển đó.
Lời giải
Ta có
6 6 16
2
2 2 2
5 5 5
5
0 0
1 1 1 1
. . .
2 2 2
2 .
n k
n
k
k
n n
n
n k
k k
n n
k k
x x x C x x C x
x x
Hệ số của số hạng thứ tư tương ứng với
3
k
tức là:
3
3 3 2
1 !
. 7 56 3 2 336 0 8
2 3! 3 !
n
n
C n n n n
n
Tìm số hạng không chứa x ta có:
16
2 0 5
5
k
n k
nên số hạng đó là
5
8
5
1 7
.
2 4
C
Ví dụ 9. Tìm hệ số của x
5
trong khai triển của
4
n
x x x
biết
3 2
1330
n n
C C
Lời giải
Ta có
3 2
1 !
! ! ! 1 1 ! 1
. 1330
3! 3 ! 2! 2 ! 2! 3 ! 3 2 2! 3 ! 3 2 3! 2 !
n n
n
n n n n n
C C
n n n n n n n
3
1 1 1330.3! 1330 0 20
n n n n n n
Khi đó ta cần tìm hệ số của x
5
trong khai triển của
20
3 1
20
4
2 4
x x x x x
Gọi số hạng phải tìm là T(k) ta có:
3 1 5
20 5
2 4 4
20 20
5
5 5 8
4
k k k
k k
T k C x x C x k k
Vậy hệ số của x
5
8
20
125970
C
dụ 10. Cho khai triển
3
.
n
x
x
Tìm hệ số của x
2
trong khai triển trên biết tổng hệ số của khai triển
là 1024.
Lời giải
Ta có khai triển Niu tơn:
3
2
0 0
3 3
1 .3 , 0.
n n i
i
n n
i
n
i
i i n i
n n
i i
x C x C x x
x x
Tổng hệ số của khai triển là
0
1 3 3 1 2 .
n
i n
n i n
i
Theo giả thiết ta tìm được
10
n
Trang 9
Khi đó,
10
3
10
10
10
2
10
0
3
1 3 , 0
i
i
i i
i
x C x x
x
Để có số hạng chứa x
2
thì
3
10 2 8
2
i
i
Hệ số cần tìm là
2 8
10
3 405
C
dụ 11. Tìm hệ số của x
7
trong khai triển nhị thức
4
3
1
2 , 0 .
n
x x
x
Biết rằng n số tự nhiên thỏa
mãn
2 2
2 112
n n
C A n
Lời giải
Ta có
4 4 4 7
3 3
0 0 0
1 1
2 2 2
n k
n n n
n k
n k
k k n k
n n
k k k
x C x C x
x x
Theo bài, n là số tự nhiên thỏa mãn
2 2 2
5
2 112 5 112 1 112 7
2
n n n
C A n C n n n n n
Hệ số của x
7
trong khai triển là
7
7
2 .
k k
T C
ứng với
4.7 7 7 3 560
k k T
dụ 12. Tìm hệ số của x
4
trong khai triển biểu thức
3
2
,
n
x
x
biết n số tự nhiên thỏa mãn hệ thức
6 2
4
454.
n
n n
C nA
Lời giải:
Ta có:
3 3 4
0 0
2 2
1 1 2
n n k
n n
k
k k n k
k k k n
n n
k k
x C x C x
x x
Theo bài,
6 2 2
4
1
454 4 5 454 8
2
n
n n
C nA n n n n n n
Vậy hệ số của x
4
trong khai triển là:
8
8
1 2
k k
k
T C
ứng với
4 8 4 3 1792
k k T
Ví dụ 13. Tìm hệ số của x
9
trong khai triển:
2
*
1 3 ; ,
n
x n
biết
2 3
2 14 1
.
3
n n
C C n
Lời giải
Ta có:
2 2
2
2 2
0 0
1 3 1 3 3
n n
n k k
k k
k k
n n
k k
x C x C x
Theo bài:
2 3
2 14 1 4 28
1 9
3 1 1 2
n n
n
C C n n n n
Trang 10
Vậy hệ số của x
9
trong khai triển là:
18
3
k
k
T C
ứng với
9 3938220 3
k T
dụ 14. Tìm hệ số của số hạng chứa x
8
trong khai triển
3
2
2
5
n
n
x
thành đa thức, biết n số nguyên
dương thỏa mãn hệ thức
3 2 1
6 4 100.
n n n
A C C
Lời giải:
Ta có:
3 2 1
! !
6 4 100 6. 4 100
3 ! 2!. 2 !
n n n
n n
A C C n
n n
(với
; 3
n n
)
3
1 2 3 1 4 100 5 100 5
n n n n n n n n n
Với
5
n
xét khai triển
3
15
15
2 2 2 15
15
0
2
2 .2
5
n
k k k
n
A x x C x
Số hạng chứa x
8
tương ứng
2 8 4.
k k
Vậy hệ số chứa x
8
trong khai triển là
4 11
15
C .2 2795520
dụ 15. Tìm hệ số của số hạng chứa
1
x
trong khai triển
2
3
3
2
n
x
x
thành đa thức, biết n số nguyên
dương thỏa mãn hệ thức
3 3 2 1
1 1 3
. .
n n
n n n n
C C C C
Lời giải
Ta có:
3 3 2 1
1 1 3
1 ! 1 !
!
. . 3
3! 3 ! 2! 3 ! 2 !
n n
n n n n
n n
n
C C C C n
n n n
(với
; 3
n n
)
2
1 2 1 2
1 3 2 3 2 6 3
6 2
11 12 0 12.
n n n n n
n n n n n n
n n n
Khi đó xét khai triển
12
12 12
12
12
2 2 3 5 36
12 12
3
0 0
3
2 2 . 3 2 . 3
k k
k
k k k k
A x C x x C x
x
Số hạng chứa
1
x
tương ứng
5 36 1
5 36 1 7
k
x x k k
Khi đó hệ số của số hạng chứa
1
x
là:
5
7 7
12
.2 . 3 24634368
C
d16. Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển
3
2
n
x
x
thành đa thức, biết n số
nguyên dương thỏa mãn hệ thức
6 7 8 9 8
2
3 3 2 .
n n n n n
C C C C C
Lời giải:
Trang 11
Áp dụng công thức:
1
1 1
k k k
n n n
C C C
Ta có:
6 7 8 9 6 7 7 8 8 9 7 8 9
1 1 1
3 3 2 2
n n n n n n n n n n n n n
C C C C C C C C C C C C C
8 9 9
2 2 3
.
n n n
C C C
Như vậy ta có:
9 8
3 2
3 ! 2. 2 !
3
2 2 15
9!. 6 ! 8! 6 ! 9
n n
n n
n
C C n
n n
Khi đó xét khai triển
15
15
1 30 5
1
15 15
3
3 6
2
15 15
0 0
2
. 2 .2 .
k k
k
k k k
A x C x x C x
x
Số hạng không chứa x tương ứng
30 5
0 6
6
k
k
Vậy số hạng không chứa x
6 6
15
.2 320320
C
Dạng 3. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển nhiều hạng tử
Phương pháp:
- Bước 1: Viết khai triển thu gọn về 2 hạng tử
Ta có
0 0 0
. . . . . .
n n k
n
n k
k n k k i k i i n k
n n k
k k i
a b c a b c C a b c C C a b c
Ở đây
0
0
k n
i k
- Bước 2: Dựa vào chỉ số mũ của x để biện luận tìm i và k.
- Bước 3: Kết luận về hệ số của số hạng cần tìm.
Ví dụ 1. Tìm hệ số của x
6
trong khai triển
7
2
1 1
x x
thành đa thức.
Lời giải
Cách 1: Ta có
7 7
7
2 2 2
7 7
0 0 0
1 1 1
k
k
k k k i i
k
k k i
x x C x x C x C x
Vậy ta có hệ số của x
6
7
k i
k
C C
thỏa mãn:
0
0 7
3
2 6
2
,
2
i
i k
k
k i
i
i k
k
Vậy hệ số của x
6
trong khai triển là:
3 0 2 2
7 3 7 2
56
C C C C
Cách 2: Ta có:
7
2 7
2 0 1 2 2 4 7 14
7 7 7 7
1 1 1 1 ... 1
x x C C x x C x x C x x
Nhận thấy x
6
chỉ có trong:
2 3
2 4 3 6
7 7
1 1
C x x C x x
Vậy hệ số của x
6
trong khai triển là:
2 3
7 7
56
C C
Trang 12
Ví dụ 2. Tìm hệ số của x
8
trong khai triển
8
2
1 1 2
x x
Lời giải
Ta có
8 8
8
2 2 2
8 8
0 0
1 1 2 1 2 1 2
k
k
k k k
k k
x x C x x C x x
8 8
2 3
8 8
0 0 0 0
1 2 2 .
k k
k i k i
k k i i k i k i k i
k k
k i k i
C x C x C C x
Tìm hệ số x
8
thì
3
1
3 8
8 0
4
4
k
i
k i
k i
k
i
nên hệ số của x
8
2 0
3 1 4 4
8 3 8 4
. . 2 . . 2 742
C C C C
Ví dụ 3. Tìm hệ số của x
8
trong khai triển đa thức của:
8
2
1 1
x x
Lời giải
Cách 1: Ta có
8 8
2 2
8 8
0 0 0
1 .
k
k
k
k k k i i
k
k k i
f x C x x C x C x
Vậy ta có hệ số của x
8
là:
8
k i
k
C C
thỏa
0
0 8
4
2 8
2
,
3
i
i k
k
k i
i
i k
k
Hệ số trong khai triển của x
8
0 2
4 0 3 2
8 4 8 3
1 1 238
C C C C
Cách 2: Ta có:
3 4 8
0 3 2 4 2 8 2
8 8 8 8
... 1 1 ... 1
f x C C x x C x x C x x
Nhận thấy: x
8
chỉ có trong các số hạng:
• Số hạng thứ 4:
3
3 2
8
1
C x x
• Số hạng thứ 5:
4
4 2
8
1
C x x
Với hệ số tương đương với:
3 2 4 0
8 8 3 8 4
238
a C C C C
dụ 4. Cho khai triển
2 2 3 2
0 1 2 3 2
1 ...
n
n
n
x x a a x a x a x a x
(với
*
n
). Tìm hệ số của số
hạng chứa x
4
trong khai triển biết
1 2 3 2
6 6 9 14 .
n n n
C C C n n
Lời giải
Ta có:
1 2 3 3
! ! !
6 6 6. 6. 3 1 1 2
1! 1 ! 2! 2 ! 3! 3 !
n n n
n n n
C C C n n n n n n n
n n n
Theo bài
* 3 2
, 3 9 14 2 7 0 7
n n n n n n n n n
Trang 13
Suy ra
7 7 7
7
2 2 2
7 7
0 0 0 0 0
1 .
k k
k m
k k m k m m k m
k k
k k m k m
x x C x x C C x x C x
Hạng tử chứa
4
*
4
0 4
; 0;4 , 1;3 , 2;2
0 7
,
m k
k
x m k
m k
m k
Vậy hệ số của hạng tử chứa x
4
là:
4 0 3 1 2 2
7 4 7 3 7 2
. . . 161
T C C C C C C
Ví dụ 5. Tìm hệ số của x
6
trong khai triển thành đa thức của
5 7
2
2 1 3 3 1 2
P x x x x x
Lời giải
Ta có:
5 7
5 7
2 2
5 7
0 0
2 1 3 3 1 2 2 3 3 . 2
k k
k k
k k
P x x x x x x C x x C x
Suy ra số hạng chứa x
6
của P(x) là:
4 5
2 4 5
5 7
2 . 3 3 . . 2
x C x x C x
Vậy hệ số của x
6
là:
4
4 5 5
5 7
2. . 3 3. .2 1206
T C C
d 6. Tìm hệ s của x
5
trong khai triển biểu thức
2
2
1 2 1 3 ,
n n
P x x x x biết rằng
2 1
1
A 5.
n
n n
C
Lời giải
Ta có:
2
2 2
0 0
1 2 1 3 2 . 3
n n
n n k k
k k
n n
k k
P x x x x x C x x C x
Theo bài,
2 1
1
1
5 1 5 5
2
n
n n
n n
A C n n n
Suy ra số hạng chứa x
5
là:
4 3
4 2 3
5 5
. 2 . . 3
x C x x C x
Vậy hệ số của x
5
là:
4
4 3 3
5 5
. 2 .3 350
T C C
Ví dụ 7. Tìm hệ số của x
4
trong khai triển
3
1 3 ,
n
P x x
biết rằng
2 2
1
6 5 .
n
n n
C n A
Lời giải
Ta có:
2 2
1
1
6 5 1 6 5 1
2
n
n n
C n A n n n n n
(với
; 2
n n
)
2
9 10 0 10
n n n
Khi đó
10 10
10 10 10
3 3 3
10
0 0 0
1 3 1 3 . . . 3 0 10
k
k k
k i
k i
k
k i
P x x x x C C x x i k
+) Cho
30 3 4 3 26
k i k i
ta có các cặp (i; k) thỏa mãn là: (1;9), (4;10)
+) Vậy hệ số của x
4
trong khai triển là:
1 1 4 0
9 1 10 4
10 9 10 10
. 1 . 3 1 3 480
C C C C
Trang 14
Ví dụ 8. Tìm hệ số của x
13
trong khai triển
3
3
2
1
2 1 ,
4
n
P x x x
biết rằng
3 2
14 .
n
n n
A C n
Lời giải
Ta có:
3 2
1
14 1 2 1 14 ; 3
2
n
n n
A C n n n n n n n n n
2 1 2 1 28 5
n n n n
Khi đó ta có:
6
21
15 21
21
6 6
0
1 1 1
. 2 1 2 1 2
2 2 2
k
k
P x x x C x
+) Cho
13
k
ta có hệ số của x
13
trong khai triển là:
13 13
21
6
1
. .2 26046720
2
C
Ví dụ 9. Tìm hệ số của x
4
trong khai triển
12
2
1
P x x
Lời giải
Xét khai triển:
12 12
12 12 12
2 2 2
12
0 0 0
1 1 . . 0 12
k
k k
k i
k i
k
k i
P x x x x C C x x i k
+) Cho
24 2 4 2 20
k i k i
ta có các cặp
;
i k
thỏa mãn là:
0;10 , 2;11 , 4;12
+) Vậy hệ số của x
4
trong khai triển là:
10 0 11 2 12 4
12 10 12 11 12 12
1221
C C C C C C
Ví dụ 10. Tìm hệ số của x
4
trong khai triển
1
3 1
n
x
x
biết rằng
1 2 3
1 2 1
3 8 3 .
n
n n n
C C C
Lời giải
ĐK:
2, .
n n
Ta có:
1 2 3
1 2 1
2 1 1 1 1
3 8 3 3 1 8. 3
4! 3!
n
n n n
n n n n n n n
C C C n
3 2 2
2
2 1 1
3
3 2
2
2 18 0 2 2 5 9 0
2 5 9 0
n n n n n
n Loai
n n n n n n
n n VN
Vậy không có giá trị n thỏa mãn.
Ví dụ 11. Tìm hệ số của x
8
trong khai triển
8
2
1
x x
thành đa thức?
Lời giải
Khai triển
8 8 8
8
2 8 2 2
8 8 8
0 0 0 0 0
1 .1 . . . . . 1 .
k k
k i
i
k k k i k i k i k i
k k
k k i k i
x x C x x C C x x C C x
Với hệ s của x
8
thì
8
k i
với điều kiện
0 8
,
i k
i k
thì c bộ số
;
k i
thỏa mãn là
4;4 , 5;3 , 6;2 , 7;1 , 8;0
Trang 15
Từ đó hệ số của x
8
4 4 5 3 6 2 7 1 8 0
8 4 8 5 8 6 8 7 8 8
. . . . . 125.
C C C C C C C C C C
Dạng 4. Khai triển có điều kiện về tổng dãy số
Phương pháp:
Các tổng đặc biệt cần lưu ý:
0 1 1
0 1 2 2
2
1
0 1 2 2 2 2 0 2 2 1 3 2 1
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2
10 1 2 2 2 2 0 1
2 2 2 2 2 2
... 2
1 . . ... .
1 . . ... .... ...
1 . . ... . .

n n n
n n n n
n
n n
n n n n
n
x
n n n n
n n n n n n n n n n
n
xn n
n n n n n n
C C C C
x C C x C x C x
x C C x C x C x C C C C C C
x C C x C x C x C C
2 2
2
.. 2
n n
n
C
Suy ra
2
0 2 2 1 3 2 1 2 1
2 2 2 2 2 2
2
... ... 2
2
n
n n n
n n n n n n
C C C C C C
dụ 1. Tìm hệ số của s hạng chứa x
21
trong khai triển nhị thức Niu-tơn
3
2
2
; 0
n
x x
x
biết
0 1 2 3
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
... 1024
n
n n n n n
C C C C C
Lời giải:
+) Ta có khai triển:
2 1
0 1 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1
1 ...
n
n n
n n n
x C C x C x
Cho
1
x
được:
2 1 0 1 2 2 1 0 1 2
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2 ... 2 ...
n n n
n n n n n n n n
C C C C C C C C
2 1
2 1 2 1
k n k
n n
C C
Do đó:
2
1024 2 5.
n
n
+) Khi đó:
15 15
15 0
15
2 2 3 15
15 15
0 15
2 2
2
k
k
k k k k
A x C x C x
x x
Cho
3 15 21 12.
k k
Hệ số của số hạng chứa x
21
trong khai triển là: -3640
dụ 2. Tìm hệ số của x
20
trong khai triển nhị thức Newton biểu thức
2
3
1
n
P x x
x
với n nguyên
dương thỏa mãn:
1 2 2 100
2 1 2 1 2 1
.... 2 1.
n n n
n n n
C C C
Lời giải
Ta có
2 1
2 1
1
n
n
C
0
; 2 .
n
k n k k n
n n n
k
C C C
Lại có
1 2 2 100
2 1 2 1 2 1
.... 2 1.
n n n
n n n
C C C
0 1 1 2 1 101 2 1 101
2 1 2 1 2 1 2 1
... ... 2 2 2 50
n n n
n n n n
C C C C n
Với
50
50
2 5 150
50
3
0
1
50
k k
k
n P x x C x
x
Số hạng này chứa
20
5 150 20 34
x k k
Trang 16
Vậy hệ số của số hạng chứa x
20
34
50
C
Ví dụ 3. Cho khai triển
2
3 2
n
x x tìm hệ số chứa x
2
trong khai triển đó.
Biết
2 4 2 19
2 2 2
... 2 1
n
n n n
C C C
Lời giải
Xét:
2
2
0 1 2
2 2 2 2
0
1 1 ...
n
n
k n
n n n n
k
C C C C
2
2
0 1 2
2 2 2 2
0
1 1 1 ...
n
n k
k n
n n n n
k
C C C C
Cộng hai vế của chúng lại ta có:
2 0 19
2
2 2 2 2 2 2 1 10
n
n
C P n
Ta có:
10 10
10
10 10 10 10
2
10 10
0 0
3 2 1 2 1 2
k i
k k i i
k i
x x x x C x C x
Khi đó hệ số chứa x
2
trong khai triển là
10 10
10 10
;
1 . 2
k i
k i
i k
C C
thỏa mãn:
1
2 0; 2
2; 0
k i
i k i k
i k
Khi
1
k i
hệ số sẽ là:
9 9
1 1 10 1
10 10 10
1 . 2 2 .
C C C
Khi
0; 2
i k
hệ số là:
8 10
2 0 10 2
10 10 10
1 . 2 2 .
C C C
Khi
2; 0
i k
hệ số là:
10 8
0 2 8 2
10 10 10
1 . 2 2
C C C
Vậy hệ số chứa x
2
trong khai triển trên là
10 1 10 2 8 2
10 10 10
2 . 2 . 2 . 67840
C C C
dụ 4. Tìm hệ số của số hạng chứa x
26
trong khai triển nhị thức Niuton của
7
4
1
,
n
x
x
biết rằng
1 2 20
2 1 2 1 2 1
... 2 1
n
n n n
C C C
Lời giải
Sử dụng khai triển sau:
2 1
0 1 2 2 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Cho
1
x
ta có:
2 1 0 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
2 ...
n n
n n n n
C C C C
Mặt khác ta có công thức:
k n k
n n
C C
Do vậy:
2 1 0 1 2 20
2 1 2 1 2 1 2 1
2 2 ... 2 1 2 1 10
n n
n n n n
C C C C n
Xét khai triển
10
10 10
10
7 7 70 11
10 10
4 4
0 0
1 1
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Ứng với hệ số của số hạng chứa x
26
ta có:
70 11 26 4
k k
Vậy hệ số của số hạng chứa x
26
4
10
C
Trang 17
dụ 5. Cho
0
x
1 2 3 2 1 2 2 1 36
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
... 2 .
n n n n n n
n n n n n n
C C C C C C
Tìm số hạng không phụ thuộc
x trong khai triển nhị thức Niu-tơn của
5
1
.
n
x
x
Lời giải
Ta có
2 1
2 1 2 1
: 0 2 1
k n k
n n
C C k k n
nên
1 2 3 2 1 2 2 1 0 1 2 2 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
1
... ...
2
n n n n n n n n n
n n n n n n n n n n n n
C C C C C C C C C C C C
2 1
0 1 2 2 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
1 1 ...
n
n n n
n n n n n n
C C C C C C
suy ra
36
2 2 18
n
n
18 18
18 18
6 18
5 5 5
5
18 18
0 0
1 1 1
. 1 .
n k
k k
k k
k k
x x C x C x
x x x
Số hạng không phụ thuộc x ứng với
6 18
0 3.
5
k
k
Suy ra số hạng cần tìm là
3
3
18
1 816
C
Ví dụ 6. Cho đẳng thức
1 2 3 2 1 2 8
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
... 2 1.
n n n n n
n n n n n
C C C C C
Tìm hệ số của số hạng chứa x
10
trong khai triển
3 4
1 .
n
x x x
Lời giải
Đặt
1 2 3 2 1 2
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
...
n n n n n
n n n n n
S C C C C C
Ta có
2 1
0 1 2 1 1 2 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
1 1 ... ...
n
n n n n n n
n n n n n n n n n
C C C C C C C C C
2 1 0 2 1 2 2 1 2 1 1 2 2 1 2
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2 1 2 2 8
44
4
3 4 3 3
0 1 2 2 3 3 4 4 0
4 4 4 4 4 4
2 ... ...
2 2 2 2 1 2 2 4
1 1 1 1 1
n n n n n n n n n n
n n n n n n n n n n
n n n
n
C C C C C C C C C C
S S n
x x x x x x x x
C C x C x C x C x C
1 3 2 6 3 9 4 12
4 4 4 4
.C x C x C x C x
Ta có hệ số của x
10
là:
1 3 4 2
4 4 4 4
. . 10
C C C C
dụ 7. Tìm hsố của x
4
trong khai triển biểu thức
2
1 2
n
x x
biết n số nguyên dương thỏa mãn
0 2 4 2
2 2 2 2
... 512.
n
n n n n
C C C C
Lời giải:
Xét các khai triển sau:
2
0 1 2 2 2 2
2 2 2 2
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Với
2 0 1 2 2
2 2 2 2
1 2 ... 1
n n
n n n n
x C C C C
2
0 1 2 2 2 2
2 21 2 2
1 ...
n
n n
n n n
x C C x C x C x
Với
0 1 2 2
2 2 2 2
1 0 ... 2
n
n n n n
x C C C C
Trang 18
Cộng vế với vế (1) và (2) ta được
2 0 2 2
2 2 2
2 2 ... 512.2 1024 5
n n
n n n
C C C n
Xét khai triển
10 2
5 4 3
2 0 1 2 2 2
5 5 5
1 2 1 1 2 1 2 ...
x x C x C x x C x x
Các số hạng chứa x
4
trong các số hạng trên là:
5
0 0 1 4
5 5 5
4
1 2 1 2 2 2
5 5 4
2
4
2 2 2 0 4
5 5 4
1 .
1 2 . .2
1 . 2 .1.4
C x C C x
C x x C C x x
C x x C C x
Suy ra tổng hệ số của x
4
0 1 1 2 2 0
5 5 5 4 5 4
.2 .4 105.
C C C C C C
dụ 8. Tìm hệ số của x
5
trong khai triển biểu thức
3
2
1 2 4
n
x x
biết n số nguyên dương thỏa n
2 4 6 1006 503
2014 2014 2014 2014
... 2 1.
n
C C C C
Lời giải
Xét khai triển
2014
0 1 2 2 2014 2014
2014 2014 2014 2014
1 ... .
x C C x C x C x Với
2014 0 1 2 2014
2014 2014 2014 2014
1 2 ...x C C C C
2014
0 1 2 2 2014 2014
2014 2014 2014 2014
1 ... .
x C C x C x C x Với
0 1 2 2014
2014 2014 2014 2014
1 0 ...x C C C C
Cộng vế hai đẳng thức trên ta được
2014 0 2 2014 2 4 2012 2013
2014 2014 2014 2014 2014 2014
2 2 ... ... 2 2
C C C C C C
Ta có
2 4 6 1006 2012 2010 1008
2014 2014 2014 2014 2014 2014 2014
... ...C C C C C C C
2 4 2012
2013
2 4 6 1006 2012
2014 2014 2014
2014 2014 2014 2014
503 2012
...
2 2
... 2 1
2 2
2 1 2 1 4.
n
C C C
C C C C
n
Xét khai triển
12 2 3
12 11 10 9
2 12 11 2 10 2 9 2
12 12 12 12
1 2 4 . 1 2 . 1 2 4 . 1 2 . 4 . 1 2 . 4 ...
x x C x C x x C x x C x x
Các số hạng chứa x
5
12 5
12 12 5 5 5
12 12 12 12
11 3
11 2 11 3 2 3 5
12 12 11 11
2
10 1
10 2 10 1 4 10 5
12 12 10 12
1 2 . 2 32. .
. 1 2 4 . . 2 .4 32.12. .
. 1 2 . 4 . . 2 .16 32.10. .
C x C C x C x
C x x C C x x C x
C x x C C x x C x
hệ số của x
5
5 3 10
12 11 12
32. 32.12 32.10. 109824
C C C
dụ 9. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niutơn của
2
3
2
,
n
x
x
biết rằng
Trang 19
1 2 28
2 1 2 1 2 1
... 2 1
n
n n n
C C C
Lời giải
Xét khai triển
2 1
0 1 2 2 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Với
2 1 1 2 2 1 2 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
1 2 2 ... ... 2 2
n n n n
n n n n n n
x C C C C C C
Ta có
1 2 2 2 1 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
... ...
n n n n
n n n n n n
C C C C C C
1 2 1 2
2 1
1 2 2
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1
28 2
... ...
2 2
... 2 1
2 2
2 1 2 1 14
n n n
n
n n
n n n n n
n n n
n
C C C C C
C C C
n
Xét khai triển
14
2
3
2
x
x
có số hạng tổng quát là
14 14
2 2
14 14
3 3
2 1
. . 2 . . .
k k
k k
k k k
k
a C x C x
x x
Xét phần tử có bậc của x bằng 0 thì sẽ
28 2
14
2
3
3
1
. 1 1 12
k
k
k
k
x
x x k
x
x
Suy ra hệ số của x
0
12 12
14
2 372736
C
Ví dụ 10. Tìm số hạng không chứa x
14
trong khai triển
2
1 3 ,
n
x x
biết rằng n là số nguyên dương thỏa
mãn
1 2
... 256
n
n n n
C C C
Lời giải
Xét khai triển
0 1 2 2
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Với
0 1
1 2 ... 256 8
n n
n n n
x C C C n
Xét khai triển
8 8
8 7
2 8 7 2 0 2
8 8 8
1 3 1 1 . 3 ... 3
x x C x C x x C x
Xét số hạng tổng quát là
8
2 8 16 2
8 8
. . 3 . .3 .
k
k i i k i k k i
k k
C C x x C C x
Số hạng chứa x
14
thì thỏa mãn
16 2 14 2 2 2 1
k i i k k
Với
8
k
i k
¥
,i k
Ta có
0 2
2 1 2 0 1 0
2 2
k i
k k k k i
k i
Thay 2 trường hợp thỏa mãn vào ta được hệ số của x
14
1 0 8 1 2 2 8 2
8 1 8 2
. .3 . .3 37908
C C C C
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 1. m số hạng chứa x
7
trong khai triển
13
1
.
x
x
A.
4 17
13
.
C x
B.
3
13
.
C
C.
3 7
13
.
C x
D.
3 7
13
.
C x
Trang 20
Câu 2. Tìm số hạng chứa x
3
trong khai triển
9
1
.
2
x
x
A.
3 3
9
1
.
8
C x
B.
3 3
9
1
.
8
C x
C.
3 3
9
.
C x
D.
3 3
9
.
C x
Câu 3. Tìm số hạng chứa x
31
trong khai triển
40
2
1
.
x
x
A.
37 31
40
.
C x
B.
37 31
40
.
C x
C.
2 31
40
.
C x
D.
4 31
40
.
C x
Câu 4. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
6
2
2
.
x
x
A.
4 2
6
2 .
C
B.
2 2
6
2 .
C
C.
4 4
6
2 .
C
D.
2 4
6
2 .
C
Câu 5. m số hạng không chứa x trong khai triển
8
2
1
.
xy
xy
A. 70y
4
. B. 60y
4
. C. 50y
4
. D. 40y
4
.
Câu 6. Tìm số hạng chứa x
3
y trong khai triển
5
1
.
xy
y
A. 3x
3
y. B. 5x
3
y. C. 10x
3
y. D. 4x
3
y.
Câu 7. Tìm số hạng đứng giữa trong khai triển
21
3
.
x xy
A.
10 40 10
21
.
C x y
B.
10 43 10
21
.
C x y
C.
11 41 11
21
.
C x y
D.
10 43 10 11 11
21 21
; .
C x y C y
Câu 8: Tính tổng S tất cả các hệ số trong khai triển
17
3 4 .
x
A.
1.
S
B.
1.
S
C.
0.
S
D.
8192.
S
Câu 9: Hệ số của x
5
trong khai triển
12
1
x
A. 972. B. 495. C. 792. D. 924.
Câu 10: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
6
2
1
2x
x
với
0.
x
A. 240. B. 15. C. -240. D. -15.
Câu 11: Hệ số của x
2
trong khai triển của biểu thức
10
2
2
x
x
bằng
A. 3124. B. 2268. C.13440. D. 210.
Câu 12: Tìm hệ số của số hạng chứa a
3
b
2
trong khai triển
5
2
a b
A. 40a
3
b
2
. B. 40. C. 10. D. 10a
3
b
2
.
Câu 13: Giả sử có khai triển
7
2 7
0 1 2 7
1 2 ... .
x a a x a x a x
Tìm a
5
.
A. 672x
5
. B. -672. C. -672x
5
. D. 672.
Trang 21
Câu 14: Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển
18
4
2
x
x
0.
x
A.
9 9
18
2 .
C
B.
11 7
18
2 .
C
C.
8 8
18
2 .
C
D.
8 10
18
2 .
C
Câu 15: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
12
2
1
.
x
x
A. -459. B. -495. C. 495. D. 459.
Câu 16: Tìm hệ số của số hạng chứa x
3
trong khai triển nhị thức Niu-ton của
6
2 1 .
x
A. 960. B. -160. C. -960. D. 160.
Câu 17: Tìm số hạng không chứa x trong biểu thức
11
4
1
2
f x x x
x
với
0.
x
A.
156
.
8
B.
165
.
8
C.
156
.
8
D.
165
.
8
Câu 18: Tìm hệ số của x
12
trong khai triển
10
2
2 .
x x
A.
8
10
.
C
B.
2 8
10
2 .
C C.
2
10
.
C
D.
2 8
10
2 .
C
Câu 19: Khai triển đa thức
2017
5 1P x x ta được
2007 2006
2007 2006 1 0
... .
P x A x A x A x A
Mệnh đề nào sau đây đứng?
A.
7 7
2000 2007
.5 .
A C
B.
7 7
2000 2007
.5 .
A C
C.
2000 2000
2000 2007
.5 .
A C
D.
7 7
2000 2007
.5 .
A C
Câu 20: Đa thức
5 4 3 2
32 80 80 40 10 1
P x x x x x x
là khai triển của nhị thức nào dưới đây?
A.
5
1 2 .
x
B.
5
1 2 .
x
C.
5
2 1 .
x D.
5
1 .
x
Câu 21: Khai triển đa thức
1000
P 2 1x x ta được
1000 999
1000 999 1 0
... .
P x A x A x A x A
Mệnh đề
nào sau đây đứng?
A.
1000 999 1
2 .
n
A A A
B.
1000 999 1
2 1.
n
A A A
C.
1000 999 1
1.
A A A
D.
1000 999 1
0.
A A A
Câu 22: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0 1 1 2 2
2 2 2 2 2 2
... ... .
n n n n
n n n n n n
C C C C C C
B.
0 1 1 1 2 2
2 2 2 2 2 2
... ... .
n n n n
n n n n n n
C C C C C C
C.
0 1 2 1 2 2
2 2 2 2 2 2
... ... .
n n n n
n n n n n n
C C C C C C
D.
0 1 1 1 2 2
2 2 2 2 2 2
... ... .
n n n n
n n n n n n
C C C C C C
Trang 22
Câu 23: Tính tổng
0 1 2
... .
n
n n n n
S C C C C
A.
2 1.
n
S
B.
2 .
n
S
C.
1
2 .
n
S
D.
2 1.
n
S
Câu 24: Tính tổng
0 1 2 2
2 2 2 2
... .
n
n n n n
S C C C C
A.
2
2 .
n
S B.
2
2 1.
n
S
C.
2 .
n
S D.
2
2 1.
n
S
Câu 25: Tìm số nguyên dương n thỏa mãn
1 3 2 20
2 1 2 1 2 1
... 2 1.
n n n
C C C
A.
8.
n
B.
9.
n
C.
10.
n
D.
11.
n
Câu 26: Tìm số nguyên dương n thỏa mãn
1 3 2 1
2 1 2 1 2 1
... 1024.
n
n n n
C C C
A.
5.
n
B.
9.
n
C.
10.
n
D.
4.
n
Câu 27: Tính tổng
0 1 2
3 3 ... 3 .
n n n
n n n n
S C C C C
A.
3 .
n
S
B.
2 .
n
S
C.
3.2 .
n
S
D.
4 .
n
S
Câu 28: Tìm hệ số của x
7
trong khai triển
2
2
3
n
x
x
với
0,
x
biết hệ số của số hạng thứ ba trong khai
triển bằng 1080.
A. 1080. B. -810. C. 810. D. 1080.
Câu 29: Tìm số tự nhiên n, biết hệ số của shạng thứ 3 theo số giảm dần của x trong khai triển
1
3
n
x
bằng 4.
A. 8. B. 17. C. 9. D. 4.
Câu 30: Tìm hệ số của x
6
trong khai triển
3 1
3
1
n
x
x
với
0,
x
biết n số nguyên dương thỏa mãn
2 2
1 2
3 4 .
n n
C nP A
A. 210x
6
. B. 120x
6
. C. 120. D. 210.
Câu 31: Tìm hệ số của x
9
trong khai triển
2
1 3 ,
n
x biết n số nguyên dương thỏa mãn
2 3
2 14 1
.
3
n n
C C n
A.
9
9
18
3 .
C
B.
9
9 9
18
3 .
C x
C.
9
9 9
18
3 .
C x
D.
9
9
18
3 .
C
Câu 32: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
2
3
3
2
n
x
x
với
0,
x
biết n số nguyên dương
thỏa mãn
3 2
1
2 .
n n
C n A
A.
12 4 12
16
.2 .3 .
C B.
0 16
16
.2 .
C C.
12 4 12
16
.2 .3 .
C D.
16 0
16
.2 .
C
Câu 33: Hệ số x
5
trong khai triển biểu thức
8
3 1
x x
bằng
Trang 23
A. -5670. B. 13608. C. -13608. D. 5670.
Câu 34: Tìm hệ số của số hạng chứa x
15
trong khai triển
3
2 3
n
x thành đa thức, biết n số nguyên
dương thỏa mãn hệ thức
3 1 2
8 49.
n n n
A C C
A. 6048. B. 6480. C. 6408. D. 4608.
Câu 35: Số hạng không chứa x trong khai triển
5
3
2
1
0
P x x x
x
(theo chiều mũ của x giảm
dần) là số hạng thứ
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 36: Trong khai triển
20
2 20
0 1 2 20
1 2 ... . .
x a a x a x a x
Tính giá trị của
0 1 2
.
a a a
A. 801. B. 800. C. 1. D.721.
Câu 37: Cho x số thực dương. Khai triển nhị thức
12
2
1
,
x
x
ta hệ số của số hạng chứa x
m
bằng
495. Giá trị của m
A.
4
m
hoặc
8
m
. B.
0
m
.
C.
8
m
. D.
0
m
hoặc
12
m
.
Câu 38: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của
4
1
n
x x
x
với
0,
x
biết rằng
2 1
44.
n n
C C
A. 238. B. 165. C. 485. D. 525.
Câu 39: Với số nguyên dương n thỏa mãn
2
27,
n
C n trong khai triển
2
3
,
n
x
x
số hạng không chứa x
A. 84. B. 2268. C. 61236. D. 27.
Câu 40: Với n số nguyên dương thỏa n
3 2
2 100
n n
A A (
k
n
A
chỉnh hợp chập k của tập hợp n
phần tử), số hạng chứa x
5
trong khai triển của biểu thức
2
1 3
n
x
là
A. 61236. B. 252. C. 256x
5
. D. 61236x
5
.
Câu 41: Tìm hệ số của số hạng chứa x
6
trong khai triển
9
2
1
2 , 0 .
x x
x
A.
4 4
9
.2 .
C B.
5 5
9
.2 .
C C.
5 5
9
.2 .
C D.
5 4
9
.2 .
C
Câu 42: Hệ số của số hạng chứa x
7
trong khai triển nhị thức
12
2
x
x x
với
0
x
A. 376. B. -264. C. 264. D. 260.
Câu 43: Biết tổng các hệ số trong khai triển nhị thức Newton của
5 1
n
x
bằng
100
2 .
Tìm hệ số của x
3
.
A. -19600. B. -20212500. C. -2450000. D. -161700.
Trang 24
Câu 44: Xác định hệ số của x
13
trong khai triển của
10
2
2 .
x x
A. 5120. B. 180. C. 960. D. 3360.
Câu 45: Hệ số của x
12
trong khai triển của biểu thức
10
2
2x x bằng
A.
8
10
.
C
B.
2 8
10
2 .
C C.
2 8
10
2 .
C D.
2
10
.
C
Câu 46: Cho x số thực dương, tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức
30
2
.
x
x
A.
10 20
30
2 .
C
B.
20
2 .
C.
20
30
.
C
D.
20 10
30
2 .
C
Câu 47: Số hạng độc lập với x trong khai triển
12
2
1
2x
x
A.
8 4
12
2 .
C
B.
6 6
12
2 .
C
C.
4 4
12
2 .
C
D.
4 4
12
2 .
C
Câu 48: Tổng các hệ số nhị thức Niu-tơn trong khai triển
3
1
n
x
bằng 64. Số hạng không chứa x trong
khai triển
3
2
1
2
2
n
nx
nx
A. 360. B. 210. C. 250. D. 240.
Câu 49: Số hạng không chứa x trong khai triển
7
3
4
1
x
x
bằng
A. 5. B. 35. C. 45. D. 7.
Câu 50: Tổng các hệ số trong khai triển
4
1
n
x
x
là 1024. Hệ số chứa x
10
A. 10. B. 252. C. 120. D. 210.
Câu 51: Cho n số nguyên dương thỏa mãn
1 2
5 5.
n n
C C
Tìm hệ số a của x
4
trong khai triển
2
1
2 .
n
x
x
A.
11520.
a
B.
256.
a
C.
45.
a
D.
3360.
a
Câu 52: Tìm hệ số của x
5
trong khai triển nhị thức Newton của
2
1 3 ,
n
x biết rằng
3 2
2 100
n n
A A (n
số nguyên dương và
k
n
A
là số chỉnh hợp chập k của n phần tử).
A. 61236. B. 243. C. 63216. D. 252.
Câu 53: Hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển
3
2
,
n
x
x
biết n số nguyên dương thỏa mãn
1 2
78
n n
n n
C C
A. 112640. B. 112643. C. -112640. D. -112643.
Trang 25
Câu 54: Gọi a hệ số của
5
3
x
trong khai triển
3
3 2
2
, 0.
n
x x
x
Tìm a biết rằng
4 2 1 2
2 1
2 .
n n n
n n n
C C n C
A.
96096.
a
B.
96906.
a
C.
96960.
a
D.
96069.
a
Câu 55: Cho n là số nguyên dương thỏan
0 1 2 2
2 2 ... 2 14348907.
n n
n n n n
C C C C
Hệ số của số hạng
chứa x
10
trong khai triển của biểu thức
2
3
1
, 0
n
x x
x
bằng
A. -1365. B. 32760. C. 1365. D. -32760.
Câu 56: Cho khai triển biểu thức
2
0 1 2
3 ... ,
2
n
n
n
x
a a x a x a x
với n số tự nhiên khác 0, biết
rằng
2
0 1 2
2 2 ... 2 1024.
n
n
a a a a Tìm hệ số của x
6
trong khai triển trên.
A.
6
8505
.
32
x
B.
6
8505
.
32
x
C.
8505
.
32
D.
8505
.
32
Câu 57: Cho n số nguyên dương thỏa mãn
2 1
44.
n n
C C
Số hạng không chứa x trong khai triển của
biểu thức
4
1
,
n
x x
x
với
0
x
bằng
A. 165. B. 485. C. 238. D. 525.
Câu 58: Cho n
thỏa mãn
1 2
... 1023.
n
n n n
C C C m hệ số của x
2
trong khai triển
12 1
n
n x
thành đa thức.
A. 2. B. 90. C. 45. D. 180.
Câu 59: Tìm hệ scủa shạng chứa x
4
trong khai triển biểu thức
3
2
n
x
x
với mọi
0,
x
biết n là số
nguyên dương thỏa mãn
2 2
476.
n n
C nA
A. 1792x
4
. B. -1792. C. 1792. D. -1792x
4
.
Câu 60: Hệ số của x
5
trong rút gọn của khai triển
8 10
3 2 1
x x
A. 9576. B. 196. C. 6552. D. -5544.
Câu 61: Cho khai triển
6
1 1 3
ax x
với
.
a
Biết rằng hệ số của x
3
trong khai triển trên 405.
Tính a.
A. 9. B. 6. C. 14. D. 7.
Câu 62: Tổng các h số trong khai triển
3
1
n
x
bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển
3
2
1
2
2
n
nx
nx
Trang 26
A. 360. B. 210. C. 250. D. 240.
Câu 63: Cho khai triển
1
n
x
với n số nguyên dương. Tìm hệ số của số hạng chứa x
3
trong khai triển
biết
1 2 3 20
2 1 2 1 2 1 2 1
... 2 1.
n
n n n n
C C C C
A. 480. B. 720. C. 240. D. 120.
Câu 64: Tìm hệ số của x
5
trong khai triển
5 10
2
1 2 1 3 .
P x x x x x
A. 80. B. 3240. C. 3320. D. 259200.
Câu 65: Tìm hệ số của x
5
trong khai triển đa thức
6 8
2 1 3 .
x x x
A. -1752. B. 1272. C. 1752. D. -1272.
Câu 66: Tìm hệ số của x
4
trong khai triển
3
1 3
n
P x x x
với n số tự nhiên thỏa mãn hệ thức
2 2
1
6 5 .
n
n n
C n A
A. 210. B. 840. C. 480. D. 270.
Câu 67: Tìm hệ số của x
10
trong khai triển
5
2 3
1 .
x x x
A. 5. B. 50. C. 101. D. 105.
Câu 68: Tìm hệ số của x
5
trong khai triển
2 8
1 2 1 ... 8 1 .
P x x x x
A. 630. B. 635. C. 636. D. 637.
Câu 69: Hệ số của số hạng x
30
trong khai triển
20
2
2 1 2f x x x x thành đa thức là
A. 631181184. B. 3611181184. C. 361811184. D. 361181184.
Câu 70: Tìm hệ số của số hạng chứa x
5
trong khai triển
10
2 3
1 .
x x x
A. 1902. B. 7752. C. 252. D. 582.
Câu 71: Tìm hệ số của số hạng chứa x
8
trong khai triển thành đa thức của
8
2
1 1 .
x x
A. 238. B. 128. C. 258. D. 348.
Câu 72: Tìm số hạng không phụ thuộc vào x trong khai triển
8
2
1
.
x x
x
A. 70. B. -336. C. -168. D. -98.
Câu 73: Tìm hệ số của x
5
trong khai triển biểu thức
2
2
1 2 1 3
n n
P x x x x
thành đa thức, biết
2 1
1
5.
n
n n
A C
A. 432. B. 3320. C. -5432. D. 4674.
Câu 74: Tìm hệ số của số hạng chứa x
5
trong khai triển
6
3
1
2 .
x
x
A. 356. B. 210. C. 735. D. 480.
Trang 27
Câu 75: Cho khai triển
2 2 2
0 1 2 2
1 2 3 ... .
n
n
n
x x a a x a x a x
Tìm hệ số của x
5
trong khai triển trên
biết rằng
0 2 4 2
... 30233600.
n
a a a a
A. 37102. B. 33264. C. 32951. D. 34704.
Câu 76: Tìm hệ số của x
3
sau khi khai triển và rút gọn các đơn thức đồng dạng của
9
2
1
2 , 0.
x x x
x
A. 3210. B. -3210. C. -2940. D. 2940.
Câu 77: Xác định hệ số của x
4
trong khai triển của biểu thức
10
2
3 2 1 .
x x
A. 8085. B. 11312. C. 1303. D. 8089.
Câu 78: Cho khai triển
0 1
1 2 ... ,
n
n
n
x a a x a x
trong đó
*
n
là các hệ số thỏa mãn
1
0
... 4096.
2 2
n
n
aa
a
Tìm hệ số lớn nhất.
A. 112640. B. 101376. C. 126720. D. 67584.
Câu 79: Khai triển đa thức
12
12
0 1 12
1 2 ... .
P x x a a x a x
Tìm hệ số
0 12
k
a k lớn nhất
trong khai triển trên.
A.
8 8
12
2 .
C B.
9 9
12
2 .
C C.
10 10
12
2 .
C D.
8 8
12
1 2 .
C
Câu 80: Khai triển đa thức
10
9 10
0 1 9 10
1 2
... .
3 3
P x x a a x a x a x
Tìm hệ s
0 10
k
a k lớn
nhất trong khai triển trên.
A.
7
7
10
10
2
1 .
3
C
B.
7
7
10
10
2
.
3
C
C.
6
6
10
10
2
.
3
C
D.
8
8
10
10
2
.
3
C
Câu 81: Cho khai triển
2019
2 2019
0 1 2 2019
3 ... .
x a a x a x a x
Hãy tính tổng
0 2 4 6 2016 2018
... .
S a a a a a a
A.
1009
3 .
B.
1009
2 .
C.
2019
2 .
D. 0.
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN
1-C 2-B 3-B 4-A 5-A 6-C 7-D 8-B 9-C 10-A
11-C 12-B 13-B 14-A 15-C 16-D 17-B 18-B 19-C 20-C
21-D 22-B 23-B 24-A 25-C 26-A 27-D 28-B 29-C 30-D
31-A 32-C 33-D 34-A 35-C 36-A 37-D 38-B 39-B 40-D
41-B 42-C 43-C 44-C 45-B 46-D 47-C 48-D 49-B 50-D
51-A 52-A 53-C 54-A 55-C 56-D 57-A 58-D 59-B 60-A
61-D 62-D 63-D 64-C 65-D 66-C 67-C 68-A 69-D 70-A
71-A 72-D 73-B 74-D 75-D 76-C 77-A 78-C 79-A 80-B
Trang 28
81-D
Câu 1: Ta có
13
13 13
13 13 2
13 13
0 0
1 1
. . . 1 . .
k
k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
3
ứng với
13 2 7 3
k k
số hạng cần tìm
3 7
13
.
C x
Chọn C.
Câu 2: Ta có:
9
9 9
9 9 2
9 9
0 0
1 1 1
. . . . .
2 2 2
k k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
3
ứng với
9 2 3 3k k
số hạng cần tìm
3 3
9
1
.
8
C x
Chọn B.
Câu 3: Ta có
40
40 40
40 40 3
40 40
2 2
0 0
1 1
. . . .
k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
31
ứng với
40 3 31 3
k k
số hạng cần tìm
37 31
40
.
C x
Chọn B
Câu 4: Ta có
6
6 6
6
2 2 12 3
6 6
0 0
2 2
. . . 2 . .
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
12 3 0 4
k k
số hạng cần tìm
4 4 4 2
6 6
.2 2 .
C C
Chọn A.
Câu 5: Ta có
8
8 8
8
2 2 8 2 16 3
8 8
0 0
1 1
. . . 1 . . .
k
k
k
k k k k
k k
xy C xy C x y
xy xy
Số hạng không chứa x ứng với
8 2 0 4
k k
số hạng cần tìm
4 4 4
8
70 .
C y y
Chọn A.
Câu 6: Ta có
5
5 5
5
5 5 2
5 5
0 0
1 1
. . . . .
k
k
k k k k
k k
xy C xy C x y
y y
Hệ số của x
3
y ứng với
5 3
2
5 2 1
k
k
k
số hạng cần tìm
2 3 3
5
10 .
C x y x y
Chọn C.
Câu 7: Ta có
21 21
21 21
3 3 63 2
21 21
0 0
. . . . .
k
k
k k k k
k k
x xy C x xy C x y
Suy ra khai triển
21
3
x xy
22 số hạng n có hai số hạng đứng giữa số hạng thứ 11 (ứng với
10
k
) và số hạng thứ 12 (ứng với
11
k
).
Vậy hai số hạng đứng giữa cần tìm là
10 43 10 11 41 11
21 21
; .
C x y C x y
Chọn D.
Câu 8: Tính tổng các hệ số trong khai triển cho
1.
x
Khi đó
17
3.1 4 1
S
. Chọn B.
Câu 9: Ta có
12 12
12
12
12 12
0 0
1 .1 . .
k k k k k
k k
x C x C x
Trang 29
Hệ số của x
5
ứng với
5
k
hệ số cần tìm là
5
12
792.
C
Chọn C.
Câu 10: Ta có
6
6 6
6
6 6 3
6 6
2 2
0 0
1 1
2 . 2 . .2 . 1 .
k
k k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
6 3 0 2
k k
số hạng cần tìm là
2
2 4
6
.2 . 1 240.
C Chọn A.
Câu 11: Ta có
10
10 10
10
2 2 20 3
10 10
0 0
2 2
. . .2 .
k
k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
2
ứng với
20 3 2 6
k k
hệ số cần tìm là
6 6
10
.2 13440.
C Chọn C.
Câu 12: Ta có
5 5
5
5 5
5 5
0 0
2 . . 2 .2 . .
k
k k k k k k
k k
a b C a b C a b
Hệ số của a
3
b
2
ứng với
5 3 2
k k
hệ số cần tìm là
2 2
5
.2 40.
C
Chọn B.
Câu 13: Ta có
7 7
7
7
7 7
0 0
1 2 .1 . 2 . 2
k k
k k k k
k k
x C x C x
Hệ số của a
5
ứng với
5
k
hệ số cần tìm là
5
5
7
. 2 672.
C Chọn B.
Câu 14: Ta có
18 18
18 18
3 18 18 2
18 18
0 0
4 4
. . .2 .
2 2
k k
k k k k
k k
x x
C C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
18 2 0 9
k k
số hạng cần tìm là
9 9
18
2 .
C
Chọn A.
Câu 15: Ta có
12
12 12
12
2 2 24 3
12 12
0 0
1 1
. . . 1
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
24 3 0 8
k k
số hạng cần tìm là
8
8
12
. 1 495.
C Chọn C.
Câu 16:
6 6
6 6
6 6
6 6
0 0
2 1 . 2 . 1 .2 . 1 .
k k k
k k k k
k k
x C x C x
Hệ số của x
3
ứng với
6 3 3
k k
hệ số cần tìm là
3
3 3
6
.2 . 1 160.
C Chọn D.
Câu 17: Ta có
11
33 3
11 11
11
4
2
11 11
4 4
0 0
1 1 1
. . .
2 2 2
k k
k
k
k
k k
k k
x x C x x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
33 3
4 0 3
2
k
k k
số hạng cần tìm là
3
3 3
11 11
1 1 165
. .
2 8 8
C C
Chọn B.
Câu 18:
10 10
10
10
2 2 10 10
10 10
0 0
2 . 2 . .2 . 1
k
k k
k k k k
k k
x x C x x C x
Trang 30
Hệ số của x
12
ứng với
10 12 2
k k
hệ số cần tìm là
2 8
10
.2 .
C
Chọn B.
Câu 19: Ta có
2017 2017
2017 2017
2017 2017
2017 2017
0 0
5 1 . 5 . 1 .5 . 1
k k k
k k k k
k k
x C x C x
Yêu cầu bài toán trở thành:
2000 2000
2000 2017
2017 2000 17 .5
k k A C . Chọn C.
Câu 20: Nhị thức cần tìm là
5
2 1 .
x Chọn C.
Câu 21:
1000 999
1000 999 1 0
...
P x a x a x a x a
Cho
1
x
, ta được
1000 999 1 0
1 .... .
P a a a a
Mặt khác
1000 1000
2 1 1 2.1 1 1.
P x x P
Từ đó suy ra
1000 999 1 0 1000 999 1 0
... 1 ... 1 .
a a a a a a a a

Mà là số hạng không chứa x trong khai triển
1000
2 1P x x nên
1000
0 1000
1.
a C
Vậy
1000 999 1
.... 0.
a a a
Chọn D.
Câu 22: Áp dụng công thức
,
k n k
n n
C C
ta có
0 2
2 2
1 2 1
2 2
1 1
2 2
...
n
n n
n
n n
n n
n n
C C
C C
C C
Cộng vế theo vế, ta được
0 1 1 1 2 2
2 2 2 2 2 2
... ... .
n n n n
n n n n n n
C C C C C C
Chọn B.
Câu 23: Ta có
0 1 2 2
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Cho
1
x
, ta được
0 1 2
... 1 1 2 .
n
n n
n n n n
C C C C
Chọn B.
Câu 24: Ta có
2
0 1 2 2 2 2
2 2 2 2
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Cho
1,
x
ta được
2
0 1 2 2 2
2 2 2 2
... 1 1 2 .
n
n n
n n n n
C C C C Chọn A.
Câu 25: Ta có
2 1
0 1 2 1
2 1 2 1 2 1
1 1 ... 1
n
n
n n n
C C C
Lại có
0 2 1 1 2 2 2 1 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
; ; ;....; 2
n n n n n
n n n n n n n n
C C C C C C C C
Từ (1) và (2), suy ra
2 1
0 1
2 1 2 1 2 1
2
...
2
n
n
n n n
C C C
1 2 20 2
2 1 2 1
... 2 1 2 1 2 1 10
n n n
n n
C C n
Vậy
10
n
thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn C.
Câu 26: Ta có
2 1
0 2 1 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1
1 ... .
n
n n n
n n n
x C x C x C
Cho
1,
x
ta được
2 1 0 1 2 1
2 1 2 1 2 1
2 ... . 1
n n
n n n
C C C
Cho
1
x
, ta được
0 1 2 1
2 1 2 1 2 1
0 ... . 2
n
n n n
C C C
Trang 31
Cộng (1) và (2) vế theo vế, ta được
2 1 1 3 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1
2 2 ... 2 2.1024 5.
n n n
n n n
C C C n
Chọn A.
Câu 27: Ta có
0 1 2 2
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Cho
3,
x
ta được
0 1 2 3
3 3 ... 3 1 3 4 .
n
n n n
n n n n
C C C C
Chọn D.
Câu 28: Số hạng tổng quát của khai triển là:
2 2 3
2
3 . .3 . . 2 . .3 2 .
n k
k
n k n k
k k k k k n k k k n
n n n
C x C x x C x
x
Hệ số của số hạng thứ 3 ứng với
3
k
3 3
3 3 3
.3 . 2 1080 . 2 40 5
n n
n n
C C n
Khi đó số hạng tổng quát
5
3 5
5
.3 . 2 .
k
k k k
C x
Cho
3 5 7 4
k k
ta được hệ số của x
7
trong khai triển
4 4
5
.3 . 2 810.
C Chọn B.
Câu 29: Số hạng tổng quát của khai triển là
1
. .
3
k
k n k
n
C x
Hệ số của số hạng thứ 3 theo số mũ giảm dần của x trong khai triển ứng với
2
k
Khi đó
2
2
1
1
. 4 36 9.
3 2
n
n n
C n
Chọn C.
Câu 30: Theo giả thiết ta có:
2 2
1 2
1 !
!
3 4 3. .2! 4.
2!. 1 ! 2 !
n n
n
n
C nP A n
n n
1 .
3. 2 4 1 3 1 4 8 1 15 5 3
2
n n
n n n n n n n
Xét khai triển
10
3
1
x
x
có số hạng tổng quát là
10
3 10 3 4 10
10 10 10
1
. . . .
k
k
k k k k k k
C x C x x C x
x
Cho
4 10 6
k
ta được
4
k
hệ số của x
6
trong khai triển là
6
10
210.
C
Chọn D.
Câu 31: Ta có
2 3
2 14 1 2 14 1
! !
3
3.
2 !.2! 3 !.3!
n n
n n
C C n n
n n
2
4 28 1 4 28
1
1 1 2 1 1 2
4 8 28
1 7 18 0 9
1 2
n n n n n n n n n
n
n n n
n n
Xét khai triển
18
18
18
0
1 3 . 3
k
k
k
x C x
hệ số của số hạng chứa x
9
9 9
9 9
18 18
. 3 3 .
C C
Chọn A.
Câu 32: Điều kiện
, 3
n n
Trang 32
Ta có:
3 2
1
1 ! 1 2
!
2 2 2 1 .
3! 3 ! 1 ! 6
n n
n n n n
n
C n A n n n n
n n
2
2 2
3 2
2 1 3 2 12 6 6 9 8 0 8
6
n n
n n n n n n n
Xét khai triển
2 16
16 16
16
16 16
3
16 16
3 3 3
0 0
3 3 3
2 2 2 . . 2 . . 3 .
n k
k
k k
k k k k
k k
x x C x C x x
x x x
4
16
16
16
3
16
0
.2 . . 3
k
k
k k
k
C x
Số hạng không chứa x ứng với
4
16 0 12
3
k
k
số hạng không chứa x trong khai triển
12
12 4
16
2 . 3 .
C Chọn C.
Câu 33: Hệ số x
5
trong khai triển biểu thức
8
3 1
x x
bằng hệ số của x
4
trong khai triển
8
3 1
x
và bằng
4
4 4
8
.3 . 1 5670.
C Chọn D.
Câu 34: Ta có
3 1 2
! !
8 49 8. 49
3 ! 2 !.2!
n n n
n n
A C C n
n n
3 2 2
3 2
1 2 4 1 49 3 2 4 4 49
7 7 49 0 7
n n n n n n n n n n n n
n n n n
Số hạng tổng quát của
7
3
2 3
x
7
3
7
. 2 . 3
k
k
k
C x
Cho
5
k
ta được hệ số của số hạng chứa x
15
trong khai triển
2
5 5
7
.2 . 3 6048.
C Chọn A.
Câu 35: Số hạng tổng quát của khai triển là
5
5 5
3 3 2 10 5 10
5 5 5
2
1
. . . . 1 . . 1 .
k
k
k k
k k k k k k
C x C x x C x
x
Cho
5 10 0 2
k k
ta được số hạng không chứa x trong khai triển.
Theo chiều mũ của x giảm dần thì đây là số hàng thứ 4. Chọn C.
Câu 36: Số hạng tổng quát khai triển là
20 20
. 2 . 2 .
k k
k k k
C x C x
Ta có:
0 1 2
0 1 2
0 1 2 20 20 20
. 2 . 2 . 2 801.
a a a C C C Chọn A.
Câu 37: Số hạng tổng quát của khai triển là
12
2 24 2 24 3
12 12 12
1
. . . . .
k
k
k k k k k k
C x C x x C x
x
Giải phương trình
12
495 8
k
C k
hoặc
4.
k
Khi đó
24 3 0 0
.
24 3 12 12
k m
k m
Chọn D.
Trang 33
Câu 38: Ta có
2 1
1
!
44 44 44
2 !.2! 2
n n
n n
n
C C n n
n
2
3 88 0 11.
n n n
Số hạng tổng quát của khai triển
11
4
1
x x
x
3 11
44
11
4 4 44
2 2
11 11 11
. . .
k
k
k
k
k k k k
C x x x C x x C x
Cho
11
44 0 8
2
k
k
suy ra số hạng không chứa x
8
11
165.
C Chọn B.
Câu 39: Ta có
2
1
!
27 27 27
2 !.2! 2
n
n n
n
C n n n
n
2
3 54 0 9
n n n
Số hạng tổng quát của khai triển
9
2
3
x
x
9 9 2 9 3
9 9 9
2
3
. . . .3 . . .3
k
k k k k k k k k k
C x C x x C x
x
Cho
9 3 0 3
k k
suy ra số hạng không chứa x của khai triển là
3 3
9
. 2268.
C x Chọn B.
Câu 40: Ta có
3 2
! !
2 100 2. 100 1 2 2 1 100
3 ! 2 !
n n
n n
A A n n n n n
n n
3 2 2 3 2
3 2 2 2 100 100 0 5.
n n n n n n n n
Với
5
n
thì số hạng chứa x
5
trong khai triển của biểu thức
10
1 3
x
5
5 5
10
. 3 61236 .
C x x
Chọn D.
Câu 41: Ta có
9 9
9 9
2 2 3 9
9 9
0 0
1 1
2 . . 2 . 2 .
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
6
ứng với
3 9 6 5
k k
Hệ số cần tìm là
5
5 5 5
9 9
. 2 2 . .
C C
Chọn B.
Câu 42: Ta có
12
5
12 12
12
12
2
12 12
0 0
2 2
. . . 2 .
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x x x
Hệ số của x
7
ứng với
5
12 7 2
2
k k
Hệ số cần tìm là
2
2
12
. 2 264.
C Chọn C.
Câu 43: Thay
1
x
vào nhị thức, ta được
100 100
5.1 1 2 4 2 50
n
n
n
HD: Ta có
50 50
50 50
50 50
50 50
0 0
5 1 . 5 . 1 .5 . 1
k k k
k k k k
k k
x C x C x
Hệ số của x
3
ứng với
50 3 47
k k
Hệ số cần tìm là
47
47 3
50
.5 . 1 2450000.
C
Chọn C.
Câu 44: Ta có
10 10
10
2 10 2 10
10 10
0 0
2 . . 2 .2 .
k
k k k k k
k k
x x C x x C x
Hệ số của x
13
ứng với
10 13 3
k k
Hệ số cần tìm là
3 3
10
.2 960.
C Chọn C.
Trang 34
Câu 45: Ta có
10 10
10
10
2 2 10 10
10 10
0 0
2 . 2 . .2 . 1 .
k
k k
k k k k
k k
x x C x x C x
Hệ số của x
12
ứng với
10 12 2
k k
Hệ số cần tìm là
2 8
10
.2 11520.
C
Chọn B.
Câu 46: Ta có
30
3
30 30
30
30
2
30 30
0 0
2 2
. . .2 .
k
k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
3
30 0 20
2
k k
Số hạng không chứa x
20 20
30
.2 .
C
Chọn D.
Câu 47: Ta có
12 12
12 12
2 2 3 12
12 12
0 0
1 1
2 . . 2 . 2 .
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
3 12 0 4
k k
Số hạng cần tìm
4
4 4 4
12 12
. 2 2 .
C C
Chọn C.
Câu 48: Thay
1
x
vào nhị thức, ta được
3 3 6
2 64 2 2 2
n n
n
Ta có
6
6 6
6
6 2 6 3
6 6
2 2
0 0
1 1
4 . 4 . .4 .
4 4
k
k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
6 3 0 2
k k
Số hạng cần tìm
2 2
6
.4 240.
C Chọn D.
Câu 49: Ta có
7
7
7
7 7
3 3
3 4
7 7
4 4
0 0
1 1
. . .
k
k
k k
k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
7
0 4
3 4
k k
k
Số hạng cần tìm
4
7
35.
C Chọn B.
Câu 50: Thay
1
x
vào khai triển, ta được
10
2 1024 2 2 10
n n
n
Ta xét
10 10
10 10
4 4 5 10
10 10
0 0
1 1
. . .
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
10
ứng với
5 10 10 4
k k
Hệ số cần tìm là
4
10
210.
C Chọn D.
Câu 51:
1 2
!
5 5 5 5 10 . 1 10 10
2 !.2!
n n
n
C C n n n n n
n
Ta xét
10
10 10
10
10 10 3
10 10
2 2
0 0
1 1
2 . 2 . .2 .
k
k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
4
ứng với
10 3 4 2
k k
Hệ số cần tìm là
2 8
10
.2 11520.
C
Chọn A.
Câu 52:
3 2
! !
2 100 2. 100
3 ! 2 !
n n
n n
A A
n n
Trang 35
3 2
. 1 . 2 2 . 1 100 100 0 5
n n n n n n n n
Ta xét
10 10
10
10
10 10
0 0
1 3 .1 . 3 .3
k
k k k k k
k k
x C x C x
Hệ số của x
5
ứng với
5
k
Hệ số cần tìm là
5 5
10
.3 61236.
C
Chọn A.
Câu 53:
1 2 1 2
78 78 12
n n
n n n n
C C C C n
Ta xét
12
12 12
12
3 3 36 4
12 12
0 0
2 2
. . . 2
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
36 4 0 9
k k
Số hạng cần tìm
9
9
12
. 2 112640.
C Chọn C.
Câu 54: Ta có
4 4
2 ! 1 ! 1
!
2 . 2 . 2 1
2 !.2! 3 ! 2 ! 2
n n
n n n n
n
n n n n
n n n
4 4
2 . . 1 4 4 2 1 2 . 4 2 4 1 5
n n
n n n n n n n
Ta xét
15
30 2
15 15
15
3 32 2
3
15 15
0 0
2 2
. . .2
k
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của
5
3
x
ứng với
30 2 5
30 5 5 5
3 3
k
k k k
Vậy hệ số cần tìm là
5 5
12
.2 96096.
C
Chọn A.
Câu 55:
0 1 2 2
2 2 ... 2 1 2 3 15
n
n n n
n n n n
C C C C n
Ta xét
15
15 15
15
2 2 30 5
15 15
3 3
0 0
1 1
. . . 1 .
k
k
k
k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
10
ứng với
30 5 10 4
k k
Hệ số cần tìm là
4
4
15
. 1 1365.
C Chọn C.
Câu 56: Thay
2
x
vào khai triển, ta được
2 1024 10
n
n
Ta xét
10
10 10
10 10
10 10
0 0
1
3 .3 . .3 .
2 2 2
k k
k k k k k
k k
x x
C C x
Hệ số của x
6
ứng với
6
k
Hệ số cần tìm là
6
6 4
10
1 8505
.3 . .
2 32
C
Chọn D.
Câu 57: Ta có
2 1
!
44 44 . 1 2 88 11
2 !.2!
n n
n
C C n n n n n
n
Ta xét
11
33 3
11 11
11
4
2
11 11
4 4
0 0
1 1
. . .
k
k
k
k
k k
k k
x x C x x C x
x x
Số hạng không chứa x ứng với
33 3
4 0 3
2
k
k k
Hệ số cần tìm là 165. Chọn A.
Trang 36
Câu 58: Ta có
0 1
... 1024 2 1024 10
n n
n n n
C C C n
Ta xét
10 10
10 10
10 10
10 10
0 0
2 1 . 2 .1 .2 .
k
k k k k k
k k
x C x C x
Hệ số của x
2
ứng với
10 2 8
k k
Hệ số cần tìm là
8 2
10
.2 180.
C Chọn D.
Câu 59:
2 2 2
. 1
! !
. 476 . 476 . 1 476
2 !.2! 2 ! 2
n n
n n
n n
C n A n n n
n n
2 3 2 3 2
2 2 952 2 952 0 8
n n n n n n n n
Ta xét
8 8
8 8
3 3 8 4 8
8 8
0 0
2 2
. . .2 . 1
k
k
k
k k k k
k k
x C x C x
x x
Hệ số của x
4
ứng với
4 8 4 3
k k
Hệ số cần tìm là
3
3 5
8
.2 . 1 1792.
C
Chọn B.
Câu 60: Ta có
8 10
8 10
8 10
8 10
0 0
3 2 1 .3 . 1 .2
k
k k k h h h
k h
x x C x C x
Hệ số x
5
ứng với
5
k h
Hệ số cần tìm là
5 3 5 5
8 10
.3 .2 9576.
C C
Chọn A.
Câu 61: Ta có
6 6 6
1 1 3 1 3 . 1 3
ax x x a x x
t khai triển
6
6
6
0
1 3 . 3
k
k k
k
x C x
Hệ số của x
3
3
3
6
. 3 540
C
t khai triển
6
6
1
6
0
1 3 . 3
k
k k
k
x x C x
Hệ số của x
3
2
2
6
. 3 135
C
Suy ra hệ số cần tìm là
135 540 405 7.
a a

Chọn D.
Câu 62: Ta có
3
0 1 2 2 3 3
3 3 3 3
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Cho
1
x
ta có:
3 0 1 2 3
3 3 3 3
2 ... 64 3 6 2
n n
n n n n
C C C C n n
Xét khai triển
3 6
2 2
1 1
2 4
2 4
n
nx x
nx x
có số hạng tổng quát
6
6 6 2 6 6 3
6 6 6
2
1 1 1
. 4 . .4 . . . .4 . .
4 4 4
k
k
k k k k k k k k
k k
C x C x x C x
x
Số hạng không chứa x tương ứng với
6 3 0 2.
k k
Số hạng không chứa x trong khai triển là
2 4
6
2
1
.4 . 240.
4
C
Chọn D.
Câu 63: Xét khai triển
2 1
0 1 2 2 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
1 ...
n
n n
n n n n
x C C x C x C x
Thay
1
x
ta được
2 1 0 1 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
2 ... *
n n
n n n n
C C C C
Mặt khác
0 2 1 1 2 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
, , ...
n n n
n n n n n n
C C C C C C
Trang 37
Do đó
2 1 0 1 2 20 21
2 1 2 1 2 1 2 1
* 2 2. ... 2 1 2 1 2 10.
n n
n n n n
C C C C n
Xét khai triển
10
1
x
có hệ số của số hạng chứa x
3
3
10
120.
C Chọn D.
Câu 64: Số hạng chứa x
5
trong khai triển
5
1 2
x x
4
4 5
5
. . 2 80
x C x x
Số hạng chứa x
5
trong khai triển
10
2
1 3
x x
3
2 3 5
10
. 3 3240
x C x x
Suy ra số hạng x
5
trong khai triển P là
5 5 5
80 3240 3320 .
x x x
Chọn C.
Câu 65: Số hạng chứa x
5
trong khai triển
6
2 1
x x
4 2
4 5
6
. . 2 . 1 240 .
x C x x
Số hạng chứa x
5
trong khai triển
8
3
x
3
5 5 5
8
. 3 1512
C x x
Hệ số của x
5
trong khai triển đa thức đã cho là
1512 240 1272.
Chọn D.
Câu 66: Ta có
2 2
1
1 !
!
6 5 6 5
2 !.2! 1 !
n
n n
n
n
C n A n
n n
2 2
2
1
6 5 1 . 12 10 2 2
2
9 10 0 10
n n
n n n n n n n n
n n n
Xét khai triển
10
10 10
10
3 3 3
10
0
1 3 3 1 3 . 1
k
k
k
k
P x x x x x C x x
10 10
10 10
3 3 2
10 10
0 0 0 0
. . 3 . 1 . .3 1
k k
k i
k k
k i i k i k i k i
k k
k i k i
C C x x C C x
Cho
3 2 4
k i
ta được
; 2;1 ; 4;4
k i
Suy ra hệ số của x
4
trong khai triển là
8 6
2 1 1 4 4 0
10 2 10 4
. .3 . 1 . .3 . 1 480.
C C C C Chọn C.
Câu 67: Ta có:
5 5
5
5 5
5
2 3 2 2 2
5 5
0 0
1 1 1 1 . 1 .
i
k k i
k i
x x x x x x x C x C x
5 5
2
5 5
0 0
.
k i k i
k i
C C x
Cho
2 10
i k
với
, ,0 , 5
k i k i
ta được
; 0;5 ; 2;4 ; 4;3
k i
Suy ra hệ số của x
10
trong khai triển là:
0 5 2 4 4 3
5 5 5 5 5 5
. . . 101.
C C C C C C Chọn C.
Câu 68: Số hạng chứa x
5
trong khai triển P là số hạng chứa x
5
trong khai triển
5 6 7 8
5 1 6 1 7 1 8 1
Q x x x x x
và bằng
5 5 5 5 5 5 5 5 5
5 6 7 8
5. 6. 7 8 630 .
C x C x C x C x x
Chọn A.
Câu 69:
20 20
20 2 20 2
20 20
0 0
2 1 . . . 2 2 1 . . .2 .
k
k k k k k k
k k
f x x C x x x C x x
20
20
20
0
2 1 . . .2
k k k
k
x C x
Trang 38
Ta chọn
9
k
10.
k
Hệ số của số hạng chứa x
30
trong khai triển là
9 9 10 10
20 20
2. .2 1. .2 361181184.
C C Chọn D.
Câu 70:
10 10
10
10 10
10
2 3 2 2 2
10 10
0 0
1 1 1 1 1 . .
k k i i
k i
x x x x x x x C x C x
10 10
2
10 10
0 0
.
k i i k
k i
C C x
Chọn i, k sao cho
2 5 ,k i i k
ta được
; 1;2 ; 3;1 ; 5;0
k i
Suy ra hệ số của số hạng chứa x
5
trong khai triển là
1 2 3 1 5 0
10 10 10 10 10 10
. . . 1902.
C C C C C C
Chọn A.
Câu 71:
8 8 8
8
2 2 2 2
8 8 8
0 0 0 0
1 1 1 . 1 .
k
k
k i
k k k k k i
k
k k k i
x x C x x C x x C x C x
8
2
8
0 0
. 1
k
i
k i k i
k
k i
C C x
Chọn i, k sao cho
2 8
k i
;i k i k
ta được
; 4;0 ; 3;2
k i
Suy ra hệ số của số hạng chứa x
8
trong khai triển thành đa thức đã cho là:
0 2
4 0 3 2
8 4 8 3
. . 1 . . 1 238.
C C C C Chọn A.
Câu 72: Ta có
8 8
8 8
2 2 8 2
8 8
0 0
1 1
. 1 .
k
k
k
k
k k k
k k
x x C x x C x x x
x x
8 8
8 2 3 8
8 8
0 0 0 0
1 . . 1 . .
k k
k i
k k
k k i i k i k i
k k
k i k i
C x C x x C C x
Cho
3 8 0 3 8
k i k i
Chọn i, k sao cho
3 8
k i
8 ;i k i k
ta được
; 3;1 ; 4;4
k i
Số hạng không chứa x trong khai triển là
3 4
3 1 4 4
8 3 8 4
. 1 . . 1 . 98.
C C C C
Chọn D.
Câu 73: Ta có
2 1
1
1 !
! 1
5 5 1 1 . 5
2 ! 1 !.2! 2
n
n n
n
n
A C n n n n
n n
2
3 10 0 5
n n n
Suy ra
5 10
2
1 2 1 3 ,
P x x x x hệ số số hạng chứa x
5
trong khai triển là
4
4 3 3
5 10
2 .3 3320.
C C
Chọn B.
Câu 74: Ta có
6
6 6
3 3 6 3 1 6
6 6
0 0 0
1 1
2 .2 . .2
k
k
i k i
k k k i k
k
k k i
x C x C C x x
x x
6
6 4
6
0
.2 .
k i k i k
k
k
C C x
Chọn i, k sao cho
4 5
i k
0 6 ;i k i k
ta được
; 3;2
k i
Suy ra hệ số của x
5
trong khai triển là
3 2 3
6 3
. .2 480.
C C
Chọn D.
Trang 39
Câu 75: Xét
2 2 2
0 1 2 2
1 2 3 ... .
n
n
n
x x a a x a x a x
Cho
1
x
ta được
0 1 2 2
6 ...
n
n
a a a a
Cho
1
x
ta được
0 1 2 3 2
2 ...
n
n
a a a a a
Cộng vế theo vế ta được
0 2 2
6 2 2 ... 2.30233600
n n
n
a a a
Suy ra
6 2 60467200 10
n n
n
Xét khai triển
10 10 10
10
2 2 2
10 10 10
0 0 0
1 2 3 2 3 2 . 3 2 .3
k i
k i
k k i k i k i i k i
k k
k
x x C x x C C x x C C x
Chọn i, k sao cho
5
i k
0 10 ,i k i k
ta được
; 5;0 ; 4;1 ; 3;2
k i
Suy ra hệ số của x
5
trong khai triển là
5 0 5 0 4 1 3 1 3 2 1 2
10 5 10 4 10 3
. .2 .3 . .2 .3 . .2 .3 34704.
C C C C C C Chọn D.
Câu 76: Ta có
9 9
9 9
2 2 9 2
9 9
0 0 0
1 1
2 . 2 . 2 .
k
k
k i
k i
k k k i
k
k k i
x x C x x C x C x x
x x
9
2 9
9
0 0
. 1 .2 .
k
k i
k i i k i
k
k i
C C x
Chọn i, k sao cho
2 9 3 2 12
k i k i
0 9 ;i k i k
ta được
; 6;0 ; 5;2 ; 4; 4
k i
Suy ra hệ số của x
3
trong khai triển là
6 3 0
6 0 0 5 2 2 4 4 4
9 6 9 5 9 4
1 .2 1 .2 1 .2 2940
C C C C C C . Chọn C.
Câu 77: Xét khai triển
10 10 10
10
2 2 2
10 10 10
0 0 0
1 2 3 2 3 2 . 3 2 .3
k i
k i
k k i k i k i i k i
k k
x x C x x C C x x C C x
Chọn i, k sao cho
4
i k
0 10 ,i k i k
ta được
; 4;0 ; 3;1 ; 2;2
k i
Suy ra hệ số của x
5
trong khai triển là
4 0 4 0 3 1 2 1 2 2 0 2
10 4 10 3 10 2
. .2 .3 . .2 .3 . .2 .3 8085.
C C C C C C Chọn A.
Câu 78: Thay
1
2
x
vào khai triển, ta được
2 4096 12
n
n
Xét khai triển
12
12
12
12 12
0
1 2 .1 . 2 .2
k
k k k k
k
k
x C x a C
Hệ số lớn nhất khi
1 1
1
12 12
1 1
1
12 12
12! 12!
.2
12 !. ! 11 !. 1 !
.2 .2
12! 12!
.2 .2
.2
12 !. ! 13 !. 1 !
k k k k
k k
k k k k
k k
k k k k
a a
C C
a a
C C
k k k k
max 8
1 2 23
1 24 2
12 1 3
8 126720.
2 1 26 2 26
13 3
k
k k
k k
k a a
k k
k
k k
Chọn C.
Trang 40
Câu 79: Xét khai triển
12
12
12
12 12
0
1 2 .1 . 2 .2
k
k k k k
k
k
x C x a C
Hệ số lớn nhất khi
1 1
1
12 12
1 1
1
12 12
12! 12!
.2
12 !. ! 11 !. 1 !
.2 .2
12! 12!
.2 .2
.2
12 !. ! 13 !. 1 !
k k k k
k k
k k k k
k k
k k k k
a a
C C
a a
C C
k k k k
max 8
1 2 23
1 24 2
12 1 3
8 126720.
2 1 26 2 26
13 3
k
k k
k k
k a a
k k
k
k k
Chọn A.
Câu 80: Xét khai triển
10
10
10
10 10
10 10 10
0
1 1 1
. 1 2 . .1 . 2 . .2
3 3 3
k
k k k k
k
k
x C x a C
Hệ số lớn nhất khi
1 1
1 10 10
1 1
1
10 10
10! 10!
.2
10 !. ! 9 !. 1 !
.2 .2
10! 10!
.2 .2
.2
10 !. ! 11 !. 1 !
k k k k
k k
k k k k
k k
k k k k
a a C C
a a
C C
k k k k
7 7
10
max
10
1 2 19
1 20 2
.2
10 1 3
7 .
2 1 22 2 22
3
11 3
k
k k
C
k k
k a
k k
k
k k
Chọn B.
Câu 81: Xét khai triển
2019
2 2019
0 1 2 2019
3 ... .
x a a x a x a x
Cho
x i
ta được
2019
2 3 4 2019
0 1 2 3 4 2019
3 ... *
i a a i a i a i a i a i
Phần thực của vế phải (*) là
0 2 4 6 2016 2018
...
a a a a a a
Mặt khác
2019
2019
2019 2019
3 2 cos sin 3 2 . cos sin
6 6 6 6
i i i i
Suy ra phân thực vế trái của (*) là 0 do đó
0.
S
Chọn D.
| 1/40

Preview text:

CHỦ ĐỀ NHỊ THỨC NIU-TƠN I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1) Công thức nhị thức Niu-tơn n Ta có a  bn 0 n 1 n 1  n 1  n 1
 C .a  C .a .b  ... C . .  n a b  C . n k b  C . nk a . k b . n n n n n k 0
2. Một số kết quả quan trọng
 Với a  b  1, ta có công thức n 0 1 n 1 2  C  C  ...  n  C  C . n n n n
 Với a  1;b  x , ta có công thức   xn 0 1 2 2 1
 C  C .x  C .x  ... n  C . n x n n n n
 Với a  1;b  x, ta có công thức   xn 0 1 2 2 3 3 1
 C  C .x  C .x  C .x  ...   1 n n C . n x n n n n n
 Với a  1;b  1, ta có 0 1 0  C  C  ...   C   C n n   1 k ... n   1 n n k n . n 3) Chú ý
Trong biểu thức ở vế phải của khai triển   n a b
- Số các hạng tử là n 1
- Số hạng thứ k 1của khai triển là k T  C . nk a . k b k 1  n
- Các hạng tử có số mũ của a giảm dần từ n đến 0; số mũ của b tăng dần từ 0 đến n, nhưng tổng các số mũ
của a và b trong mỗi hạng tử luôn bằng n (quy ước 0 0 a  b  1);
- Các hệ số của mỗi cặp hạng tử cách đều hai hạng tử đầu và cuối đều bằng nhau. m   a m n m n mn n 1 a .a  a ;  a  a   n a an   n
- Các công thức lũy thừa thường dùng:  m  a  m.n  a  m 1  n n m n n a  a  a  a  
II. HỆ THỐNG VÍ DỤ MINH HỌA
 Dạng 1. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển không có điều kiện Phương pháp: n
- Bước 1: Viết khai triển dạng tổng quát: a  bn k  C . nk a . k k b T   C . nk a . k b n k 1  n k 0
- Bước 2: Dựa vào giả thiết yêu cầu tìm hệ số của m
x , giải phương trình m  f k   k
- Bước 3: Thay vào biểu thức của T và kết luận
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển  x  9 3 ? Lời giải: Trang 1 9
Ta có  x  39  C .x .39k k k 9 k 1 
- Hệ số của số hạng chứa xk trong khai triển sẽ là:  39k k T C 9
- Số hạng chứa x3 tức k  3 là T  36 3 C  61236 9
Ví dụ 2. Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển  x  12 2 1 ? Lời giải: 12 12 Ta có 2x  12 1
 C .2xk . 12 1 k  12 1 k 2 k C . k k k x 12   12   k 1  k 1 
- Hệ số của số hạng chứa xk trong khai triển sẽ là:   12 1 k 2k k T C 12
- Số hạng chứa x5 tức k  5 là: T   25 5 C  25344 12
Ví dụ 3. Tìm hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển  x  x 12 2 3 ? Lời giải: 12 12 12
Ta có 3x  x   x 3 x12  x C .3 . 12
1 k x   C .3 . 12 2 12 12 12 k k k k k k 24 1 k x 12 12 k 1  k 1 
- Hệ số của số hạng chứa 24 k
x  trong khai triển sẽ là: .3 . 12 1 k k k T C    12
- Số hạng chứa x15 tức 24  k  15  k  9 1à 9 9 T  3  .C 12 10  2 
Ví dụ 4. Tìm hệ số của số hạng chứa x11 trong khai triển 2 x  ?    x  Lời giải: 10 10 10 k 10  2 k   2  Ta có x   C .x  .    2      10 2 2 k k k 3k 1  0 .C .x 10 10  x  k 1   x  k 1 
- Hệ số của số hạng chứa 3k 10
x  trong khai triển sẽ là:  210k . k T C 10
- Số hạng chứa x11 nên có 3k 10  11 k  7, hệ số đó 1à T  23 7 .C 10 12  1 
Ví dụ 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển 2x  ?    x  Lời giải: 12 12 12 k 12  1  k  1  Ta có 2x   C .2x .        12k k k k 2k 1  2 1 .2 .C .x 12 12  x  k 1   x  k 1  Trang 2
- Hệ số của số hạng chứa 2k 12
x  trong khai triển sẽ là:   12 1 k .2k. k T C 12
- Số hạng chứa x4 nên có 2k 12  4  k  8, hệ số đó 1à 8 8 T  2 .C 12 10  1 
Ví dụ 6. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x  ?  4   x  Lời giải: 10 10 10 k 12  1  k k  1  Ta có x   C . x . k  C . k x   4    5 10 10  4  10  x  k 1   x  k 1 
- Hệ số của số hạng chứa 5k 10
x  trong khai triển sẽ là: k 5k 10 T C .x   10
- Số hạng không chứa x tức là 5k 10  0  k  2, hệ số đó 1à 2 T  C  45 10 12  1 
Ví dụ 7. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x  ?  4   x  Lời giải: 12 12 12  1 k 12k  Ta có 2 k x   C . x .  k x  C . k x   4   2  4 6 48 12 12  x  k 0 k 0 6k  48  0
- Số hạng không chứa x ứng với   k  8 0  k  12
Vậy số hạng không chứa x bằng: 8 C  495. 12 15  2 
Ví dụ 8. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 3 x  ?  2   x  Lời giải: 15 15 15  2 k 15k  Ta có 3 k x   C . x . 2x  2 k. k C . k x   2   3  2 15 5 30 15 15  x  k 0 k 0 5  k  30  0
Số hạng không chứa x ứng với   k  6 0  k  15
Vậy số hạng không chứa x bằng: 156 6 2 .C  2562560. 15 10  1 
Ví dụ 9. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x  ?  3   x  Lời giải: Trang 3 10 10 10  1 k 10k  Ta có: 2 k x   C . x .  k x  C . k x   3   2  3 5 30 10 10  x  k 0 k 0 5  k  30  0
Số hạng không chứa x ứng với   k  6. 0  k 10
Vậy số hạng không chứa x bằng: 6 C  210. 10 10  1 
Ví dụ 10. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 5  x ?   5  x  Lời giải: 10 10 k k 10 1 1 10 2  1 k       2 Ta có : 5 k 5 5 k 5  x  C .    x  . x   C .x 10 10 5  x  k 0     k 0  2k 2   0
Số hạng không chứa x ứng với  5  k  5. 0  k 10
Vậy số hạng không chứa x bằng: 5 C  252. 10 12  1 
Ví dụ 11. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  x ?    x  Lời giải: 12 12 k 12 1 12 3  1 k k    6 Ta có: k  x  C .    1 x  2 k 2 . x   C .x 12 12  x  k 0   k 0  3k 6   0
Số hạng không chứa x ứng với  2  k  4 0  k 12
Vậy số hạng không chứa x bằng: 4 C  495 12 16  1 
Ví dụ 12. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 3 x  ?    x  Lời giải: 16 k 16 1 16 4  1 k    16k 1  6 Ta có: 3 k 3 x   C .    x  . 1 x  k 3  C .x 16 16  x  k 0   k 0 4k  16  0
Số hạng không chứa x ứng với  3  k  12. 0  k 16 Trang 4
Vậy số hạng không chứa x bằng: 6 C  1820 12
 Dạng 2. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển có điều kiện Phương pháp:
- Bước 1: Tìm n dựa vào điều kiện đề bài cho
- Bước 2: Quy về dạng 1 đã biết
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển  x  9 3 ? Lời giải: 9
Ta có  x  39  C .x .39k k k 9 k 1 
Hệ số của số hạng chứa xk trong khai triển sẽ là:  39k k T C 9
Số hạng chứa x3 tức k  3 là T  36 3 C  61236 9  1 n 
Ví dụ 1. Cho biết trong khai triển 3 x  
tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 2   x  11. Tìm hệ số của x2? Lời giải:
Vì tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 11 nên ta có: n! n! 0 1 2 C  C  C  11    n n n n   n   10 1 ! 2 2 ! . n n   1 2  n 
 10  n  n  20  0  n  4n  5  0  n  4 2 4 4 4  1 k 4k  Ta có: 3 k x   C . x .  k x  C . k x   2   3  2 5 8 4 4  x  k 0 k 0 5  k  8  2
Số hạng chứa x2 ứng với   k  2. 0  k  4
Vậy số hạng chứa x2 bằng: 2 C  6. 4  1 n 
Ví dụ 2. Cho biết trong khai triển 2 x  , 
 tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng  x 
46. Tìm hạng tử không chứa x. Lời giải:
Vì tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 46 nên ta có: n! n! . n n 1 0 1 2   C  C  C  46     n   n n n n   n   45 45 1 ! 2 2 ! 2 Trang 5 2
 n  n  90  0  n 9n 10  0  n  9 9 9 9  1 k 9k  Ta có 2 k x   C .    2x . 1 x  k 3k 9  C .x 9 9  x  k 0 k 0 3  k  9  0
Số hạng không chứa x ứng với   k  3. 0  k  9
Vậy số hạng không chứa x bằng: 3 C  84 9 n  1 
Ví dụ 3. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển biểu thức 4 3 A  
 x  x  0. Trong đó n là số 3 2  x  nguyên dương thỏa mãn: 3 1 2 A  C  30C 17 n n n Lời giải Ta có: 3 1 2
A  C  30C 17  nn  
1 n  2  n  15nn   1 17 n n n 3 2
 n 18n 18n 17  0  n 17 17 2   k 3 k 17k 34     
Với n  17 ta có số hạng tổng quát: k 3 4 k 12 3 T  C x x C x k k k      0   17,   1  17 17       17k 34 Cho 
 k  8 . Vậy số hạng không chứa x là 8 C  24310 12 3 17 n.  3  Ví dụ 4: Cho khai triển 3  x 
 . Biết tổng hệ số của ba số hạng đầu tiên của khai triển là 631. 3 2  x 
Tìm hệ số của số hạng chứa x5. Lời giải n k  3 n      k 3 n k n n k Ta có:  x    C   x  3k. k C .x 2 n 2   3 13 3 3 2 6 3 3 n  x  k 0  x  k 0
Từ đó tổng hệ số của 3 số hạng đầu tiên của khai triển là: 2 9n n 1 k k 0 0 1 2 2  
3 .C  3 .C 3.C 3 C  63113n  631  n 12 n n n n k 0 2 12 12 13k   18 3  Khi đó ta có: 3 k k 6  x    3 .C .x 3 2 n  x  k 0
Hệ số của số hạng chứa x5 là:  3k. k T C 12 13k Với k thỏa mãn: 6 6 18 
 5  k  6  T  3 .C 12 6 n
Ví dụ 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển  3
2x  3 thành đa thức, biết n là số nguyên Trang 6
dương thỏa mãn hệ thức 3 1 2 A  C  8C  49 n n n Lời giải +) Điều kiện: n  3 . n n 1 +) Ta có 3 1 2
A  C  8C  49  n n  n   n    n  n  n   n n n   1  2   3 2 8. 49 7 7 49 0 2  n   2
7 n  7  0  n  7 7 7 7 k
+) Với n  7 ta có khai triển 2x 3  C .2x  . 3
 7k  C .2 .37 3 3 k k k k 3 . k x 7 7 k 0 k 0
Xét hạng tử x15 suy ra 3k  15 hay k  5.
Từ đó hệ số của hạng tử x15 bằng C .2 .32 5 5  6048 7  1 n n 
Ví dụ 6. Tìm hệ số của hạng tử chứa x8 trong khai triển nhị thức Newton 5  n x  biết rằng n là số 3   x 
nguyên dương thỏa mãn n 1  n C  C  7 n  3 . n4 n3   Lời giải n 1  n C  C  7 n   C   C  C  n  n n  3 n 1 n n 7 3 4 3 n3 n3 n3   n  3 ! n 1 C   7 n  3 
 7 n  3  n  2  14  n 12 n3     n     1 !2! 12 12 k n 12 k 5 12 60 1  1  n 1   13      k 13 k Ta có 5 5 k k 12 2 k 2  n x  12 x  C       12x   C 13 12 x 3 3 12 3 12  x   x  k 0  x    k 0 60 11k Ta có
 8  k  4, do đó hệ số là 4 4 8 C 13 12 . 2 12  1 n 
Ví dụ 7: Với mọi số nguyên dương n, khai triển nhị thức x  
 theo thứ tự số mũ giảm dần, tìm số  3 
hạng đứng giữa của khai triển biết hệ số của số hạng thứ ba là 5. Lời giải  1 n  n 1 n 1 n  1 n  Ta có 0 1 1 2 2 x   C x  C x  C x  ... n   C .      3 n  3 n 9 n  3 n  1
Hệ số của số hạng thứ 3 trong khai triển bằng 2 C . 9 n 1 n! Theo giả thiết 2 2 C  5    n  n    n  n n   45 90 0 10. 9 2! 2 ! Trang 7 5  1  28
Với n  10 ta có 11 số hạng nên số hạng đứng giữa là số hạng thứ 6, tức là bằng 5 5 5  C x   x .   10  3  27  1 n 
Ví dụ 8. Cho biết hệ số của số hạng thứ tư của khai triển 2 x  , 
  x  0 bằng 70. Hãy tìm số 5  2x x 
hạng không chứa x trong khai triển đó. Lời giải n 6 n n 6 k k n 16k      nk    2 1 1  k 1 k  1 n  Ta có 2 2 x      x  x   C x  x   C x n  2 5  5 5 . . .   5  2 . x x  2 n   k 0 2   k 0  2 
Hệ số của số hạng thứ tư tương ứng với k  3 tức là: 3  1  n! 3 3 2 C .  7    n  n  n    n  n     n   56 3 2 336 0 8 2 3! 3 ! 16k 1 7
Tìm số hạng không chứa x ta có: 2n 
 0  k  5 nên số hạng đó là 5 C .  5 8 5 2 4 n
Ví dụ 9. Tìm hệ số của x5 trong khai triển của  4 x x  x  biết 3 2 C  C  1330 n n Lời giải n! n! n!  1 1  n! n 1 n 1 ! 3 2   Ta có C  C        n n    n   n   n    n   n   . n   n   1330 3! 3 ! 2! 2 ! 2! 3 ! 3 2 2! 3 ! 3 2 3! 2 !  n  nn   3 1
1  1330.3! n  n 1330  0  n  20  
Khi đó ta cần tìm hệ số của x5 trong khai triển của    20 3 1 20 4 2 4 x x x   x  x    3 1 5 k 20k k 5 k k 5
Gọi số hạng phải tìm là T(k) ta có: T k    2 4 4  C x x  C x  k  5  5  k  8 20 20 4 Vậy hệ số của x5 là 8 C  125970 20  3 n  Ví dụ 10. Cho khai triển  x . 
 Tìm hệ số của x2 trong khai triển trên biết tổng hệ số của khai triển  x  là 1024. Lời giải n ni n n 3  3   3 i i n  Ta có khai triển Niu tơn:  x  C  x    C  x x    n      i i i n i 2 1 .3 , 0. n  x  i0  x  i0 n
Tổng hệ số của khai triển là   1 i 3   3   1 n n i
 2 .n Theo giả thiết ta tìm được n  10 i0 Trang 8 10 10 3  3 i 1  0  Khi đó,  x     i i 10i 2 1 C 3 x , x  0 10  x  i0 3i
Để có số hạng chứa x2 thì 10  2  i  8 2 Hệ số cần tìm là 2 8 3 C  405 10  1 n 
Ví dụ 11. Tìm hệ số của x7 trong khai triển nhị thức 4 2x  , x  0 . 
Biết rằng n là số tự nhiên thỏa 3     x  mãn 2 2 C  2A  n  112 n n Lời giải  1 n    1 k n n n n k  Ta có 4 2x   C x    C x    n  4 2    2n k k k 4n 7k 3 3 n  x  k 0 k 0  x  k 0
Theo bài, n là số tự nhiên thỏa mãn 5 2 2 2
C  2A  n  112  5C  n  112  n n   n   n  n n n   1 112 7 2
Hệ số của x7 trong khai triển là 7  2 k. k T
C ứng với 4.7  7k  7  k  3  T  560 7  2 n 
Ví dụ 12. Tìm hệ số của x4 trong khai triển biểu thức 3  x , 
 biết n là số tự nhiên thỏa mãn hệ thức  x  n6 2 C  nA  454. n4 n Lời giải:  2 n   k  2 n k n n k  Ta có: 3  x    1 C  3x        1 k 2nk k k 4k n C x n n  x  k 0  x  k 0 n 1 Theo bài, 6 2 C  nA  454  n  n   n n  n   n  n n  4 5  2 454 8 4  2
Vậy hệ số của x4 trong khai triển là:    1 k 28k k T
C ứng với 4k  8  4  k  3  T  1  792 8 n 2 14 1
Ví dụ 13. Tìm hệ số của x9 trong khai triển:   x2 * 1 3 ;n   , biết   . 2 3 C 3C n n n Lời giải 2n 2 2 n n k k
Ta có: 1 3x    1 k C 3x    3 k k k C x 2n     2n   k 0 k 0 2 14 1 4 28 Theo bài:     1  n  9 2 3 C 3C n n 1 n   1 n  2 n n  Trang 9 k
Vậy hệ số của x9 trong khai triển là:   3 k T
C ứng với k  9  T  3  938220 3 18 3  2 n n 
Ví dụ 14. Tìm hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển 2 x  
 thành đa thức, biết n là số nguyên  5 
dương thỏa mãn hệ thức 3 2 1 A  6C  4C  100. n n n Lời giải: n! n! Ta có: 3 2 1 A  6C  4C  100    n  (với n  ;  n  3) n n n
n   6. n   4 100 3 ! 2!. 2 !
 nn  n    nn   3 1 2 3
1  4n  100  n  5n  100  n  5 3n 15  2n 15 
Với n  5 xét khai triển 2 A  x      2x 2 k 2k 15  C x .2 k 15  5  0
Số hạng chứa x8 tương ứng 2k  8  k  4.
Vậy hệ số chứa x8 trong khai triển là 4 11 C .2  2795520 15 1  3 n 
Ví dụ 15. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển 2 2x  
 thành đa thức, biết n là số nguyên x 3  x 
dương thỏa mãn hệ thức 3 n3 n2 1 C  C  C .C . n n 1  n 1  n3 Lời giải     n n n n n ! 1 ! 1 ! 3 3 2 1     Ta có: C  C  C .C    . n  3 (với n  ;  n  3) n n 1  n 1  n3 3 
! n  3! 2!n  3! n  2   ! nn   1 n  2 n   1 n  2    n  
1 n  3  nn  2  3n  2  6n  3 6 2 2
 n 11n 12  0  n  12. 12 12 12  3 k 12k 
Khi đó xét khai triển  2    2 . 3    2 . 3 k k k k k A x C x x C  x   3       12 2 2 3 5 36 12 12  x  0 0 1
Số hạng chứa tương ứng 5k36 1 x
 x  5k  36  1  k  7 x 1
Khi đó hệ số của số hạng chứa là: C .2 . 3  2  4634368 12  5 7 7 x  2 n 
Ví dụ 16. Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển 3 x  
 thành đa thức, biết n là số  x 
nguyên dương thỏa mãn hệ thức 6 7 8 9 8
C  3C  3C  C  2C . n n n n n2 Lời giải: Trang 10 Áp dụng công thức: k k 1  k C  C  C n n 1  n 1  Ta có: 6 7 8 9 6 7
C  3C  3C  C  C  C  2 7 8 C  C  8 9 7 8 9
 C  C  C  2C  C n n n n n n n n n n n 1  n 1  n 1  8 9 9  C  C  C . n2 n2 n3 n  3 ! 2. n  2 ! n  3 9 8     Như vậy ta có: C  2C     2  n  15 n3 n2 9!.n  6! 8  ! n  6! 9 15 15k k 15 1 1 15 305  2 k      Khi đó xét khai triển 3 k 3 2 k k 6 A  x   C    x  . 2x   C .2 .x 15 15  x  0     0 30  5k
Số hạng không chứa x tương ứng  0  k  6 6
Vậy số hạng không chứa x là 6 6 C .2  320320 15
 Dạng 3. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển nhiều hạng tử Phương pháp:
- Bước 1: Viết khai triển thu gọn về 2 hạng tử n n k
Ta có a  b  cn  a  b n  c  C .   a bk k . nk k c  C . i C . ki a . i b . nk c n n k k 0 k 0 i0 0  k  n Ở đây  0  i  k
- Bước 2: Dựa vào chỉ số mũ của x để biện luận tìm i và k.
- Bước 3: Kết luận về hệ số của số hạng cần tìm.
Ví dụ 1. Tìm hệ số của x6 trong khai triển   x   x 7 2 1 1    thành đa thức. Lời giải 7 7 7 k k   Cách 1: Ta có 2 1   x 1 x k 2   C x 1 x k 2k i i   C x C x   7   7  k  k 0 k 0  i0   i   0 0  i  k  7   k  3
Vậy ta có hệ số của x6 là k i
C C thỏa mãn: 2k  i  6  7 k  i    2 i, k      k  2
Vậy hệ số của x6 trong khai triển là: 3 0 2 2 C C  C C  56 7 3 7 2 7 Cách 2: Ta có: 1
  x 1 x  C  C x 1 x  C x 1 x2 ... C x 1 x7 2 0 1 2 2 4 7 14   7 7 7 7
Nhận thấy x6 chỉ có trong: C x 1 x2  C x 1 x3 2 4 3 6 7 7
Vậy hệ số của x6 trong khai triển là: 2 3 C  C  56 7 7 Trang 11
Ví dụ 2. Tìm hệ số của x8 trong khai triển   x   x 8 2 1 1 2    Lời giải 8 8 8 k Ta có 2 1   x 1 2x 2
  C x 1 2x 2   C x 1 2 k k k k x   8   8   k 0 k 0 8 k k  C x C 1   x  C C    x  k  2 8 2 k i k  2k i k k i i k i k i 3 . k i 8 8 k 0 i0 k 0 i0 k  3  3  k  i  8 i   1 Tìm hệ số x8 thì  
nên hệ số của x8 là C .C . 2  C .C . 2  742 8 3  2 8 4  0 3 1 4 4 8   k  i  0 k  4   i   4
Ví dụ 3. Tìm hệ số của x8 trong khai triển đa thức của:   x   x8 2 1 1    Lời giải 8 8 k k k   Cách 1: Ta có f  x k 2  C x 1 x k 2k i i   C x C x . 8   8  k  k 0 k 0  i0   i   0 0  i  k  8   k  4
Vậy ta có hệ số của x8 là: k i
C C thỏa 2k  i  8  8 k  i    2 i, k      k  3
Hệ số trong khai triển của x8 là  0 1 C C   2 4 0 3 2 1 C C  238 8 4 8 3 Cách 2: Ta có:
f  x  C  ... C x 1 x 3   C x 1 x 4
  ... C x 1 x 8 0 3 2 4 2 8 2  8 8   8   8  
Nhận thấy: x8 chỉ có trong các số hạng:
• Số hạng thứ 4: C x 1 x 3 3 2  8  
• Số hạng thứ 5: C x 1 x 4 4 2  8  
Với hệ số tương đương với: 3 2 4 0 a  C C  C C  238 8 8 3 8 4 n
Ví dụ 4. Cho khai triển  2 1 x  x  2 3 2
 a  a x  a x  a x ... n  a x (với *
n   ). Tìm hệ số của số 0 1 2 3 2n
hạng chứa x4 trong khai triển biết 1 2 3 2 C  6C  6C  9n 14 . n n n n Lời giải n! n! n! Ta có: 1 2 3 3 C  6C  6C     n  n n   n n  n   n n n n 1  ! n   6. 1 ! 2  ! n  2 6. ! 3  ! n  3 3   1  1 2 ! Theo bài * 3 2
n   ,n  3 n  9n 14n  nn  2n  7  0  n  7 Trang 12 7 7 k 7 7 k k  m    Suy ra  2 1 x  x  k  C  2 x  x  k m  C C . km x x   C x   k  2 m k m 7 7    k  k 0 k 0  m0  k0  m0  m  k  4  0  k  4 Hạng tử chứa 4 x     ; m k   
 0;4,1;3,2;2 0  m  k  7  *  , m k   
Vậy hệ số của hạng tử chứa x4 là: 4 0 3 1 2 2
T  C .C  C .C  C .C  161 7 4 7 3 7 2
Ví dụ 5. Tìm hệ số của x6 trong khai triển thành đa thức của P  x  x   x5  x  x7 2 2 1 3 3 1 2 Lời giải 5 7
Ta có: P  x  2x 1 3x5  3x1 2x7 2 2  2x C 3 k  x  3xC . 2 k k k x 5   7   k 0 k 0
Suy ra số hạng chứa x6 của P(x) là: 2x .C  3  x4  3 .xC .2x5 2 4 5 5 7
Vậy hệ số của x6 là: T  2.C . 3  4 4 5 5  3.C .2  1206 5 7
Ví dụ 6. Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức
   n    2 2 1 2 1 3 n P x x x x , biết rằng 2 n 1 A  C   5. n n 1  Lời giải n n
Ta có: P  x 1 2xn  x 1 3x2 2 n  xC  2  xk 2  x C .3xk k k n n k 0 k 0 n n 1 Theo bài, 2 n 1
A  C   5  n n 1   5  n  5 n n 1      2
Suy ra số hạng chứa x5 là: .
x C 2x4  x .C .3x3 4 2 3 5 5
Vậy hệ số của x5 là: T  C .24 4 3 3  C .3  350 5 5 n
Ví dụ 7. Tìm hệ số của x4 trong khai triển P   3
1 x  3x  , biết rằng n2 2 C  6n  5  A . n n 1  Lời giải n 1 Ta có: 2 2 C
 6n  5  A  n n 1  6n  5  n 1 n (với n  ;  n  2 ) n n 1      2 2
 n  9n 10  0  n 10 10 10 10 10 k k 10k Khi đó P   3
1 x  3x   1 xk  3 3  x   .C .C x  x  i  k  k  i k i . 3 3 0 10 10    0 k 0 i0
+) Cho 30  3k  i  4  3k  i  26 ta có các cặp (i; k) thỏa mãn là: (1;9), (4;10)
+) Vậy hệ số của x4 trong khai triển là: C C . 1 1 . 3  1  C C  4 1 30 9 1 10 4  480 10 9 10 10 Trang 13 3  1 
Ví dụ 8. Tìm hệ số của x13 trong khai triển    2    3 2 1 n P x x x , biết rằng 3 n2 A  C  14 . n  4  n n Lời giải n 1 Ta có: 3 2 A  C  14n  n n n n n n n n n n    1   2     1  14   ;   3 2  2n  
1 n  2  n   1  28  n  5 6 21  1  1 1 Khi đó ta có:   .   2  15 1  2 1   2 k k P x x x C x 6  21 6 21    2  2 2 0 1
+) Cho k  13 ta có hệ số của x13 trong khai triển là: 13 13 .C .2  26046720 6 21 2
Ví dụ 9. Tìm hệ số của x4 trong khai triển P    x  x 12 2 1 Lời giải 12 12 12 12 k k 12k Xét khai triển: P   2
1 x  x   1 xk  2 x   C .C x x  i  k  k  i k i . 2 0 12 12    0 k 0 i0
+) Cho 24  2k  i  4  2k  i  20 ta có các cặp i;k  thỏa mãn là: 0;10,2;1  1 ,4;12
+) Vậy hệ số của x4 trong khai triển là: 10 0 11 2 12 4 C C  C C  C C  1221 12 10 12 11 12 12   1 n 
Ví dụ 10. Tìm hệ số của x4 trong khai triển x  3 1    biết rằng 1 n2 3 3C  8C  3C .  x    n 1  n2 n 1  Lời giải ĐK: n  2, n  .  n  2 n 1 n n 1 n 1 n n 1 Ta có: 1 n2 3 3C  8C  3C  3 n 1  8.  3 n 1  n2 n 1             4! 3! nn  2n   1 nn   1  3   3 2  n  2  Loai 3 2
 2n  n  n 18  0  n  2 2 2n  5n  9    0   2 2n  5n  9  0  VN 
Vậy không có giá trị n thỏa mãn.
Ví dụ 11. Tìm hệ số của x8 trong khai triển    8 2 1 x x thành đa thức? Lời giải 8 8 k 8 8 k k i Khai triển  2 1 x  x  8  C .1  . 2
x  x   C .C .  x . x C C x k  2    . 1 i k k k i k i k i k   i . 8 8  8 k   k 0 k 0 i0 k 0 i0 0  i  k  8
Với hệ số của x8 thì k  i  8 với điều kiện 
thì các bộ số k;i thỏa mãn là i  , k 
4;4,5;3,6;2,7; 1,8;0 Trang 14
Từ đó hệ số của x8 là 4 4 5 3 6 2 7 1 8 0
C .C  C .C  C .C  C .C  C .C  125. 8 4 8 5 8 6 8 7 8 8
 Dạng 4. Khai triển có điều kiện về tổng dãy số Phương pháp:
Các tổng đặc biệt cần lưu ý: 0 1 n 1 C  C  ...   C  n C  2n n n n n 1 xn 0 1 2 2
 C  C .x  C .x  ... n C . n x n n n n 1 x2n 0 1 2 2 2n 2n x1 0 2 2n 1 3 2n 1
 C  C .x  C .x  ... C x 
C  C  .... C  C  C  ...   C 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 1 x2n 0 1 2 2 2n 2n x 1  0 1
 C  C .x  C .x  ... C .x C  C  . 2n 2 .. C  2 n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2 n n 2 n Suy ra 0 2 2 1 3 2 1 2n 1 C C ... C C C ... C  2           2n 2n 2n 2n 2n 2n 2 3  2 n 
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x21 trong khai triển nhị thức Niu-tơn 2 x  ; x  0   biết  x  0 1 2 3 C  C  C  C ... n  C 1024 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  Lời giải:
+) Ta có khai triển: 1 x2n 1 0 1 2n 1  2n 1  C  C x  ...  C x  2n 1  2n 1  2n 1  Cho x  1 được: 2n 1  0 1 2 2n 1 2  C  C  C  ... C   2 C  C  C   C n n n n  0 1 2 ... n 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1   Vì k 2n 1 k C  C   Do đó: 2 1024  2 n  n  5. 2n 1  2n 1  15 15 15 k 0  2   2  +) Khi đó: A  x   C x      215 2 2 k k k k 3k 1  5 C x 15 15  x  0  x  15
Cho 3k 15  21 k  12.
Hệ số của số hạng chứa x21 trong khai triển là: -3640  1 n 
Ví dụ 2. Tìm hệ số của x20 trong khai triển nhị thức Newton biểu thức P  x 2   x  với n nguyên 3   x  dương thỏa mãn: n 1  n2 2n 100 C  C  .... C  2 1. 2n 1  2n 1  2n 1  Lời giải n Ta có 2n 1 C   1và k nk C  C ; k C  2n. 2n 1  n n n k 0 Lại có n 1  n2 2n 100 C  C  .... C  2 1. 2n 1  2n 1  2n 1  0 1 n 1  2n 1  101 2n 1  101  C  C  ... C  ... C  2  2  2  n  50 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  50 50  1  Với n  50  P x 2 k 5k 1  50   x  C x  3  50  x  k 0 Số hạng này chứa 20
x  5k 150  20  k  34 Trang 15
Vậy hệ số của số hạng chứa x20 là 34 C 50 n
Ví dụ 3. Cho khai triển  2
x  3x  2 tìm hệ số chứa x2 trong khai triển đó. Biết 2 4 2n 19
C  C  ... C  2 1 2n 2n 2n Lời giải n Xét: 1  2 2n k 0 1 2 1  C  C  C ... n  C 2n 2n 2n 2n k 0  n 1  2 2 1 n  C   C  C   C n  k k 0 1 2 1 ... n 2 2n 2n 2n k 0
Cộng hai vế của chúng lại ta có: 2n 0 2  2C  2P  2  2   n  n  19 2 1 10 2  10 10 10
Ta có: x  3x  2  x  10
1  x  210   10 1 k C x 210 2 i k k i i C x 10 10 k 0 i0 k  i 1
Khi đó hệ số chứa x2 trong khai triển là  10 1 k C .210i k i C thỏa mãn: i k 2     i  0;k  2 10 10  i;k i  2;k  0 
Khi k  i  1 hệ số sẽ là:  9 1 C . 2  9 1 1 10 1 C  2 .C 10 10 10
Khi i  0; k  2 hệ số là:  8 1 C .210 2 0 10 2 C  2 .C 10 10 10
Khi i  2;k  0 hệ số là:  10 1 C .28 0 2 8 2 C  2 C 10 10 10
Vậy hệ số chứa x2 trong khai triển trên là 10 1 10 2 8 2
2 .C  2 .C  2 .C  67840 10 10 10  1 n 
Ví dụ 4. Tìm hệ số của số hạng chứa x26 trong khai triển nhị thức Niuton của 7  x ,  biết rằng 4   x  1 2 n 20 C  C  ... C  2 1 2n 1  2n 1  2n 1  Lời giải
Sử dụng khai triển sau: 1 x2n 1 0 1 2 2 2n 1  2n 1  C  C x  C x  ...  C x  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  Cho x  1 ta có: 2n 1  0 1 2 2n 1 2  C  C  C  ... C  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1 
Mặt khác ta có công thức: k n k C C   n n Do vậy: 2n 1 2   2 0 1 2 C  C  C ... n  C     n  n n n n  2 20 1 2 1 10 2 1 2 1 2 1 2 1  10 10 10  1  k  1 k 10k  Xét khai triển 7 k  k  x  C x  C x  4   4   7  70 11 10 10  x  k 0  x  k 0
Ứng với hệ số của số hạng chứa x26 ta có: 70 11k  26  k  4
Vậy hệ số của số hạng chứa x26 là 4 C 10 Trang 16
Ví dụ 5. Cho x  0 và n 1  n2 n3 2n 1  2n 2n 1  36 C  C  C  ... C  C  C
 2 . Tìm số hạng không phụ thuộc 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  n  1 
x trong khai triển nhị thức Niu-tơn của 5   x  .  x    Lời giải Ta có k 2n 1  k C  C k
 : 0  k  2n 1 nên 2n 1  2n 1  n n n n n n 1 1 2 3 2 1 2 2 1 C  C  C ... C  C  C  C  C  C   C   C  C  n n n n n n  0 1 2 2n 1 2n 2n 1 ... 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1   2 Mà 1 2n 1 0 1 2 2n 1  2n 2n 1 1  C  C  C  ... C  C  C  suy ra 36 2  2n  n  18 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  n 18 18k 18  1   1   1     x    x   C   .x 18 k  C  1k k k . x6 18 5 5 5 5 18 18  x   x    k 0 x k 0       6k 18
Số hạng không phụ thuộc x ứng với  0  k  3. 5
Suy ra số hạng cần tìm là C  3 3 1  816 18
Ví dụ 6. Cho đẳng thức n 1  n2 n3 2n 1  2n 8 C  C  C ... C  C  2 1. 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  n
Tìm hệ số của số hạng chứa x10 trong khai triển  3 4 1 x  x  x  . Lời giải Đặt n 1  n2 n3 2n 1  2 S  C  C  C  ... n  C  C 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  Ta có 1 2n 1 0 1 2 n 1 1  C  C  C  ...  n  C  C  C   C    C  C  n n n n n  n 1 n 2 2 ... n n n n  2n 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1  2n 1  2    0 2n 1 C  C   C
 C    C   C   C   C    C   C n n  2n 2n 1 n 2 n 1 ... n n n n  n 1 n 2 2n 1 2 ... n 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1   2n 1  2n 2n 8  2
 2  2S  2  1 S  2  2  n  4   n
1 x  x  x   1 x  x 1 x 4   1 x4 3 4 3    3 1 x 4   0 1 2 2 3 3 4 4
C  C x  C x  C x  C x  0 C  1 3 2 6 3 9 4 12 C x  C x  C x  C x . 4 4 4 4  4 4 4 4 4 4
Ta có hệ số của x10 là: 1 3 4 2 C .C  C .C  1  0 4 4 4 4 n
Ví dụ 7. Tìm hệ số của x4 trong khai triển biểu thức  2
1 x  2x  biết n là số nguyên dương thỏa mãn 0 2 4 2 C  C  C  ... n  C  512. 2n 2n 2n 2n Lời giải:
Xét các khai triển sau: 1 x2n 0 1 2 2 2n 2  C  C x  C x ... n  C x 2n 2n 2n 2n Với 2n 0 1 2 2
x  1 2  C  C  C  ... n C 1 2n 2n 2n 2n   1 x2n 0 1 2 2 2n 2  C  C x  C x ... n  C x 2n 21 2n 2n Với 0 1 2 2
x  1 0  C  C  C  ... n  C 2 2n 2n 2n 2n   Trang 17
Cộng vế với vế (1) và (2) ta được 2 2 n  2 0 2 2 C  C  ... n  C
 512.2  1024  n  5 2n 2n 2n  10 5 4 3 2 Xét khai triển  2 1 x  2x  0  C 1 x 1  C 1 x  2 2x  2  C 1 x  2 2x  ... 5 5 5 
Các số hạng chứa x4 trong các số hạng trên là: C 1 x5 0 0 1 4  C .C x 5 5 5 C 1 x4 1  2 2x  1 2 2 2  C C .x .2x 5 5 4 C 1 x4 2 . 2 2x 2 2 0 4  C C .1.4x 5 5 4
Suy ra tổng hệ số của x4 là 0 1 1 2 2 0
C C  C C .2  C C .4  105. 5 5 5 4 5 4 n
Ví dụ 8. Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức   x  x 3 2 1 2 4
biết n là số nguyên dương thỏa mãn 2 4 6 1006 503    ...  2 n C C C C 1. 2014 2014 2014 2014 Lời giải Xét khai triển 1 x2014 0 1 2 2 2014 2014  C  C x  C x  ...  C x . Với 2014 2014 2014 2014 2014 0 1 2 2014 x  1 2  C  C  C  ... C 2014 2014 2014 2014 1 x2014 0 1 2 2 2014 2014  C  C x  C x  ...  C x . Với 0 1 2 2014 x  1 0  C  C  C ... C 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2014
Cộng vế hai đẳng thức trên ta được 2014 2  2 0 2 2014 C  C  ... C  2 4 2012 2013  C  C  ... C  2  2 2014 2014 2014 2014 2014 2014 Ta có 2 4 6 1006 2012 2010 1008 C  C  C  ... C  C  C  ... C 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2 4 2012 2013 C  C  ... C 2  2 2 4 6 1006 2014 2014 2014 2012  C  C  C  ... C    2 1 2014 2014 2014 2014 2 2 503n 2012  2 1  2 1 n  4. Xét khai triển
12x4x 12  C .12x12 C .12x114x C .12x10.4x 2 C .12x9 2 12 11 2 10 2 9 . 2 4x ... 12 12 12 12 3
Các số hạng chứa x5 là
C 1 2x12  C .C 2x5 12 12 5 5 5  32.C .x 12 12 12 12
C .1 2x11 4x   C .C .2x3 11 2 11 3 2 3 5 .4x  32.12.C .x 12 12 11 11
C .1 2x10 .4x 2  C .C .2x1 10 2 10 1 4 10 5 .16x  32.10.C .x 12 12 10 12  hệ số của x5 là 5 3 10
32.C  32.12C  32.10.C  1  09824 12 11 12  2 n 
Ví dụ 9. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niutơn của 2  x ,   biết rằng 3  x  Trang 18 1 2 n 28 C  C  ...C  2 1 2n 1  2n 1  2n 1  Lời giải
Xét khai triển 1 x2n 1 0 1 2 2 2n 1  2n 1  C  C x  C x  ...  C x  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  Với 2n 1  1 2 2n 1 2 2n 2n 1 x  1  2  2  C  C  ... C  C  C ... C  2   2 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  Ta có 1 2 n 2n 2n 1  n 1 C  C  ... C  C  C ...   C 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  1 2 n n 1  2n 2n 1 C  C   C  C   C   n ... ... 2 2 1 2 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2  C  C ... C    2 n 1 2n 1  2n 1  2n 1  2 2 28 2
 2 1  2 n 1 n  14 14  2      k 2 k k 14k k k 1 14k Xét khai triển 2  x 
 có số hạng tổng quát là a  C . . x  C x k    2  2 . . .    2 14 14 3 3  3  x   x   x   1 k  k  k x
Xét phần tử có bậc của x bằng 0 thì sẽ có .    x  28 2 14 2  1   1 x   k  12 3 3 k  x  x
Suy ra hệ số của x0 là 12 12 2 C  372736 14 n
Ví dụ 10. Tìm số hạng không chứa x14 trong khai triển  2
1 x  3x  , biết rằng n là số nguyên dương thỏa mãn 1 2 C  C  ... n  C  256 n n n Lời giải
Xét khai triển   xn 0 1 2 2 1  C  C x  C x ... n n  C x n n n n Với n 0 1
x  1 2  C  C  ... n  C  256  n  8 n n n 8 8 7 8 Xét khai triển  2 1 x  3x  8  C 1 x 7  C 1 x . 2 3x  0  ... C  2 3x 8 8 8  k
Xét số hạng tổng quát là k C . i i C x . x C C  x    k 3 8 2 k i 8 k 16 2 . .3 . k i 8 8 k
Số hạng chứa x14 thì thỏa mãn 16  2k  i  14  i  2k  2  2k   1
Với k  8 và i  k và i, k  ¥ k  0  i  2  Ta có 2k 1 k k 2 0 
      k 1 i  0  k  2  i  2 
Thay 2 trường hợp thỏa mãn vào ta được hệ số của x14 là 1 0 8 1  2 2 82 C .C .3  C .C .3  37908 8 1 8 2 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 13  1 
Câu 1. Tìm số hạng chứa x7 trong khai triển x  .    x  A. 4 17 C x . B. 3 C . C. 3 7 C x . D. 3 7 C x . 13 13 13 13 Trang 19 9  1 
Câu 2. Tìm số hạng chứa x3 trong khai triển x  .    2x  1 1 A. 3 3  C x . B. 3 3 C x . C. 3 3 C x . D. 3 3 C x . 9 8 9 8 9 9 40  1 
Câu 3. Tìm số hạng chứa x31 trong khai triển x  .  2   x  A. 37 31 C x . B. 37 31 C x . C. 2 31 C x . D. 4 31 C x . 40 40 40 40 6  2 
Câu 4. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x  .    x  A. 4 2 2 C . B. 2 2 2 C . C. 4 4 2 C . D. 2 4 2 C . 6 6 6 6 8  1 
Câu 5. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 xy  .    xy  A. 70y4. B. 60y4. C. 50y4. D. 40y4. 5  1 
Câu 6. Tìm số hạng chứa x3y trong khai triển xy  .    y  A. 3x3y. B. 5x3y. C. 10x3y. D. 4x3y.
Câu 7. Tìm số hạng đứng giữa trong khai triển x  xy21 3 . A. 10 40 10 C x y . B. 10 43 10 C x y . C. 11 41 11 C x y . D. 10 43 10 11 11 C x y ;C y . 21 21 21 21 21
Câu 8: Tính tổng S tất cả các hệ số trong khai triển  x  17 3 4 . A. S  1. B. S  1. C. S  0. D. S  8192.
Câu 9: Hệ số của x5 trong khai triển   12 1 x là A. 972. B. 495. C. 792. D. 924. 6  1 
Câu 10: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2x   với x  0. 2   x  A. 240. B. 15. C. -240. D. -15. 10  2 
Câu 11: Hệ số của x2 trong khai triển của biểu thức 2 x    bằng  x  A. 3124. B. 2268. C.13440. D. 210.
Câu 12: Tìm hệ số của số hạng chứa a3b2 trong khai triển a  b5 2 A. 40a3b2. B. 40. C. 10. D. 10a3b2.
Câu 13: Giả sử có khai triển 1 2x7 2 7
 a  a x  a x  ... a x . Tìm a 0 1 2 7 5. A. 672x5. B. -672. C. -672x5. D. 672. Trang 20 18  x 4 
Câu 14: Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển    x  0.  2 x  A. 9 9 2 C . B. 11 7 2 C . C. 8 8 2 C . D. 8 10 2 C . 18 18 18 18 12  1 
Câu 15: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x  .    x  A. -459. B. -495. C. 495. D. 459.
Câu 16: Tìm hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển nhị thức Niu-ton của  x  6 2 1 . A. 960. B. -160. C. -960. D. 160. 11  1 
Câu 17: Tìm số hạng không chứa x trong biểu thức f  x  x x   với x  0. 4   2x  156 165 156 165 A.  . B.  . C. . D. . 8 8 8 8
Câu 18: Tìm hệ số của x12 trong khai triển  x  x 10 2 2 . A. 8 C . B. 2 8 C 2 . C. 2 C . D. 2 8 C 2 . 10 10 10 10
Câu 19: Khai triển đa thức P  x   x  2017 5 1 ta được P  x 2007 2006  A x  A x
 ... A x  A . Mệnh đề nào sau đây đứng? 2007 2006 1 0 A. 7 7 A  C  .5 . B. 7 7 A  C .5 . C. 2000 2000 A  C  .5 . D. 7 7 A  C .5 . 2000 2007 2000 2007 2000 2007 2000 2007 Câu 20: Đa thức P  x 5 4 3 2
 32x 80x  80x  40x 10x 1 là khai triển của nhị thức nào dưới đây? A.   x5 1 2 . B.   x5 1 2 . C.  x  5 2 1 . D.  x  5 1 .
Câu 21: Khai triển đa thức  x   x  1000 P 2 1 ta được P  x 1000 999  A x
 A x ... A x  A . Mệnh đề 1000 999 1 0 nào sau đây đứng? A.    2 .n A A A 1000 999 1 B.    2n A A A 1. 1000 999 1 C. A  A  A 1. 1000 999 1 D. A  A  A  0. 1000 999 1
Câu 22: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 0 1 n n 1  n2 2 C  C  ... C  C  C  ... n  C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n B. 0 1 n 1  n 1  n2 2 C  C  ... C  C  C ... n  C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n C. 0 1 n2 n 1  n2 2 C  C  ... C  C  C  ... n  C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n D. 0 1 n 1  n 1  n2 2 C  C  ...  C  C  C  ... n  C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n Trang 21 Câu 23: Tính tổng 0 1 2 S  C  C  C  ... n  C . n n n n A. 2n S  1. B. 2 .n S  C. n 1 S 2   . D. 2n S  1. Câu 24: Tính tổng 0 1 2 2 S  C  C  C  ... n  C . 2n 2n 2n 2n A. 2 2 .n S  B. 2 2 n S  1. C. 2n S  . D. 2 2 n S  1.
Câu 25: Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 1 3 2 20 C  C  ... C  2 1. 2n 1  2n 1  2n 1  A. n  8. B. n  9. C. n  10. D. n  11.
Câu 26: Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 1 3 2n 1 C  C  ... C   1024. 2n 1  2n 1  2n 1  A. n  5. B. n  9. C. n  10. D. n  4. Câu 27: Tính tổng 0 1 2 S  C  3C  3 n C  ...  3n n C . n n n n A. 3 .n S  B. 2 .n S  C. 3.2 .n S  D. 4 .n S   2 n 
Câu 28: Tìm hệ số của x7 trong khai triển 2 3x  
 với x  0, biết hệ số của số hạng thứ ba trong khai  x  triển bằng 1080. A. 1080. B. -810. C. 810. D. 1080.
Câu 29: Tìm số tự nhiên n, biết hệ số của số hạng thứ 3 theo số mũ giảm dần của x trong khai triển  1 n  x    bằng 4.  3  A. 8. B. 17. C. 9. D. 4. 3 1 1 n  
Câu 30: Tìm hệ số của x6 trong khai triển 3  x  
với x  0, biết n là số nguyên dương thỏa mãn  x  2 2 3C  nP  4A . n 1  2 n A. 210x6. B. 120x6. C. 120. D. 210. n
Câu 31: Tìm hệ số của x9 trong khai triển   x2 1 3
, biết n là số nguyên dương thỏa mãn 2 14 1   . 2 3 C 3C n n n A. C  39 9 . B. C 3 x . C. C 3 x . D. C 3 . 18  9 9 18  9 9 9 18  9 9 9 18 2  3 n 
Câu 32: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2x  
 với x  0, biết n là số nguyên dương 3  x  thỏa mãn 3 2 C  2n  A . n n 1  A. 12 4 12 C .2 .3 . B. 0 16 C .2 . C. 12 4 12 C .2 .3 . D. 16 0 C .2 . 16 16 16 16
Câu 33: Hệ số x5 trong khai triển biểu thức x  x  8 3 1 bằng Trang 22 A. -5670. B. 13608. C. -13608. D. 5670. n
Câu 34: Tìm hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển  3
2x  3 thành đa thức, biết n là số nguyên
dương thỏa mãn hệ thức 3 1 2 A  C  8C  49. n n n A. 6048. B. 6480. C. 6408. D. 4608. 5  1 
Câu 35: Số hạng không chứa x trong khai triển P  x 3  x  x  0 
(theo chiều mũ của x giảm 2     x  dần) là số hạng thứ A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 36: Trong khai triển 1 2x20 2 20
 a  a x  a x  ... a .x . Tính giá trị của a  a  a . 0 1 2 20 0 1 2 A. 801. B. 800. C. 1. D.721. 12  1 
Câu 37: Cho x là số thực dương. Khai triển nhị thức 2 x  , 
 ta có hệ số của số hạng chứa xm bằng  x  495. Giá trị của m là A. m  4 hoặc m  8 . B. m  0 . C. m  8 . D. m  0 hoặc m  12 .  1 n 
Câu 38: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của x x  
với x  0, biết rằng 2 1 C  C  44. 4   x  n n A. 238. B. 165. C. 485. D. 525.  3 n 
Câu 39: Với số nguyên dương n thỏa mãn 2
C  n  27, trong khai triển x  , số hạng không chứa x n  2   x  là A. 84. B. 2268. C. 61236. D. 27.
Câu 40: Với n là số nguyên dương thỏa mãn 3 2 A  2A  100 ( k
A là chỉnh hợp chập k của tập hợp có n n n n
phần tử), số hạng chứa x5 trong khai triển của biểu thức   2 1 3 n x là A. 61236. B. 252. C. 256x5. D. 61236x5. 9  1 
Câu 41: Tìm hệ số của số hạng chứa x6 trong khai triển 2  2x ,    x  0.  x  A. 4 4 C .2 . B. 5 5 C .2 . C. 5 5 C .2 . D. 5 4 C .2 . 9 9 9 9 12  2 
Câu 42: Hệ số của số hạng chứa x7 trong khai triển nhị thức x    với x  0  x x  A. 376. B. -264. C. 264. D. 260.
Câu 43: Biết tổng các hệ số trong khai triển nhị thức Newton của 5  1 n x  bằng 100 2 . Tìm hệ số của x3. A. -19600. B. -20212500. C. -2450000. D. -161700. Trang 23
Câu 44: Xác định hệ số của x13 trong khai triển của x  x 10 2 2 . A. 5120. B. 180. C. 960. D. 3360.
Câu 45: Hệ số của x12 trong khai triển của biểu thức   10 2 2x x bằng A. 8 C . B. 2 8 C 2 . C. 2 8 C 2 . D. 2 C . 10 10 10 10 30  2 
Câu 46: Cho x là số thực dương, tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức x  .    x  A. 10 20 2 C . B. 20 2 . C. 20 C . D. 20 10 2 C . 30 30 30 12  1 
Câu 47: Số hạng độc lập với x trong khai triển 2  2x   là  x  A. 8 4 2 C . B. 6 6 2 C . C. 4 4 2 C . D. 4 4 2 C . 12 12 12 12
Câu 48: Tổng các hệ số nhị thức Niu-tơn trong khai triển   3 1 n x
bằng 64. Số hạng không chứa x trong 3  1 n  khai triển 2nx   là 2   2nx  A. 360. B. 210. C. 250. D. 240. 7  1 
Câu 49: Số hạng không chứa x trong khai triển 3 x    bằng 4  x  A. 5. B. 35. C. 45. D. 7.  1 n 
Câu 50: Tổng các hệ số trong khai triển 4  x 
 là 1024. Hệ số chứa x10 là  x  A. 10. B. 252. C. 120. D. 210.
Câu 51: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 1 2
5C  C  5. Tìm hệ số a của x4 trong khai triển n n  1 n  2x  .  2   x  A. a  11520. B. a  256. C. a  45. D. a  3360.
Câu 52: Tìm hệ số của x5 trong khai triển nhị thức Newton của   2 1 3 n x , biết rằng 3 2 A  2A  100 (n là n n số nguyên dương và k
A là số chỉnh hợp chập k của n phần tử). n A. 61236. B. 243. C. 63216. D. 252.  2 n 
Câu 53: Hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển 3 x  , 
 biết n là số nguyên dương thỏa mãn  x  n 1  n2 C  C  78 là n n A. 112640. B. 112643. C. -112640. D. -112643. Trang 24 5 3  2 n 
Câu 54: Gọi a là hệ số của 3 x trong khai triển 3 2 x  , x  0.   Tìm a biết rằng  x  n4 2  n2 1 C  C  n  C  n n  n 2. 2 n 1  A. a  96096. B. a  96906. C. a  96960. D. a  96069.
Câu 55: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 0 1 2 2
C  2C  2 C  ... 2n n
C  14348907. Hệ số của số hạng n n n n  1 n 
chứa x10 trong khai triển của biểu thức 2 x  , x  0  bằng 3     x  A. -1365. B. 32760. C. 1365. D. -32760. n  x 
Câu 56: Cho khai triển biểu thức 2 3   a  a x  a x  ... n  a x ,  
với n là số tự nhiên khác 0, biết 0 1 2  2 n  rằng 2
a  2a  2 a  ...  2n a  1024. Tìm hệ số của x6 trong khai triển trên. 0 1 2 n 8505 8505 8505 8505 A. 6  x . B. 6 x . C.  . D. . 32 32 32 32
Câu 57: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 2 1
C  C  44. Số hạng không chứa x trong khai triển của n n  1 n  biểu thức x x  ,  với x  0 bằng 4   x  A. 165. B. 485. C. 238. D. 525.
Câu 58: Cho n   thỏa mãn 1 2 C  C  ... n
 C  1023. Tìm hệ số của x2 trong khai triển 12   1 n n x  n n n  thành đa thức. A. 2. B. 90. C. 45. D. 180.  2 n 
Câu 59: Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển biểu thức 3  x 
 với mọi x  0, biết n là số  x  nguyên dương thỏa mãn 2 2 C  nA  476. n n A. 1792x4. B. -1792. C. 1792. D. -1792x4.
Câu 60: Hệ số của x5 trong rút gọn của khai triển   x8   x  10 3 2 1 là A. 9576. B. 196. C. 6552. D. -5544.
Câu 61: Cho khai triển   ax  x6 1 1 3 với a  .
 Biết rằng hệ số của x3 trong khai triển trên là 405. Tính a. A. 9. B. 6. C. 14. D. 7.
Câu 62: Tổng các hệ số trong khai triển   3 1 n x
bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển 3  1 n  2nx   là 2   2nx  Trang 25 A. 360. B. 210. C. 250. D. 240.
Câu 63: Cho khai triển 1 n x
với n là số nguyên dương. Tìm hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển biết 1 2 3 n 20 C  C  C  ... C  2 1. 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  A. 480. B. 720. C. 240. D. 120.
Câu 64: Tìm hệ số của x5 trong khai triển P  x  x   x5  x   x10 2 1 2 1 3 . A. 80. B. 3240. C. 3320. D. 259200.
Câu 65: Tìm hệ số của x5 trong khai triển đa thức x  x  6   x  8 2 1 3 . A. -1752. B. 1272. C. 1752. D. -1272. n
Câu 66: Tìm hệ số của x4 trong khai triển P  x   3
1 x  3x  với n là số tự nhiên thỏa mãn hệ thức n2 2 C  6n  5  A . n n 1  A. 210. B. 840. C. 480. D. 270.
Câu 67: Tìm hệ số của x10 trong khai triển   x  x  x 5 2 3 1 . A. 5. B. 50. C. 101. D. 105.
Câu 68: Tìm hệ số của x5 trong khai triển P  x    x    x2     x8 1 2 1 ... 8 1 . A. 630. B. 635. C. 636. D. 637.
Câu 69: Hệ số của số hạng x30 trong khai triển f  x   x  x  x 20 2 2 1 2 thành đa thức là A. 631181184. B. 3611181184. C. 361811184. D. 361181184.
Câu 70: Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển   x  x  x 10 2 3 1 . A. 1902. B. 7752. C. 252. D. 582.
Câu 71: Tìm hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển thành đa thức của   x   x 8 2 1 1  .   A. 238. B. 128. C. 258. D. 348. 1 
Câu 72: Tìm số hạng không phụ thuộc vào x trong khai triển   x x  8 2 . x    A. 70. B. -336. C. -168. D. -98.
Câu 73: Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức
   n    2 2 1 2 1 3 n P x x x x thành đa thức, biết 2 n 1 A  C   5. n n 1  A. 432. B. 3320. C. -5432. D. 4674. 6  1 
Câu 74: Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển 3 x   2 .    x  A. 356. B. 210. C. 735. D. 480. Trang 26 n Câu 75: Cho khai triển  2 1 2x  3x  2 2  a  a x  a x ... n
 a x . Tìm hệ số của x5 trong khai triển trên 0 1 2 2n
biết rằng a  a  a  ...  a  30233600. 0 2 4 2n A. 37102. B. 33264. C. 32951. D. 34704. 9  1 
Câu 76: Tìm hệ số của x3 sau khi khai triển và rút gọn các đơn thức đồng dạng của 2  x  2x , x  0.    x  A. 3210. B. -3210. C. -2940. D. 2940.
Câu 77: Xác định hệ số của x4 trong khai triển của biểu thức  x  x  10 2 3 2 1 . A. 8085. B. 11312. C. 1303. D. 8089.
Câu 78: Cho khai triển 1 2xn  a  a x ... n  a x , trong đó *
n   là các hệ số thỏa mãn 0 1 n a a 1 a   ... n 
 4096. Tìm hệ số lớn nhất. 0 2 2n A. 112640. B. 101376. C. 126720. D. 67584.
Câu 79: Khai triển đa thức P  x  1 2x12 12
 a  a x  ... a x . Tìm hệ số a 0  k 12 lớn nhất k  0 1 12 trong khai triển trên. A. 8 8 C 2 . B. 9 9 C 2 . C. 10 10 C 2 . D. 8 8 1 C 2 . 12 12 12 12 10  1 2 
Câu 80: Khai triển đa thức P  x 9 10   x
 a  a x ... a x  a x .  
Tìm hệ số a 0  k 10 lớn k  0 1 9 10  3 3 
nhất trong khai triển trên. 7 2 7 2 6 2 8 2 A. 7 1 C . B. 7 C . C. 6 C . D. 8 C . 10 10 3 10 10 3 10 10 3 10 10 3
Câu 81: Cho khai triển  3  x2019 2 2019
 a  a x  a x ... a x . 0 1 2 2019
Hãy tính tổng S  a  a  a  a  ...  a  a . 0 2 4 6 2016 2018 A.  1009 3 . B. 1009 2 . C. 2019 2 . D. 0.
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN 1-C 2-B 3-B 4-A 5-A 6-C 7-D 8-B 9-C 10-A 11-C 12-B 13-B 14-A 15-C 16-D 17-B 18-B 19-C 20-C 21-D 22-B 23-B 24-A 25-C 26-A 27-D 28-B 29-C 30-D 31-A 32-C 33-D 34-A 35-C 36-A 37-D 38-B 39-B 40-D 41-B 42-C 43-C 44-C 45-B 46-D 47-C 48-D 49-B 50-D 51-A 52-A 53-C 54-A 55-C 56-D 57-A 58-D 59-B 60-A 61-D 62-D 63-D 64-C 65-D 66-C 67-C 68-A 69-D 70-A 71-A 72-D 73-B 74-D 75-D 76-C 77-A 78-C 79-A 80-B Trang 27 81-D 13 13 k 13  1    1  Câu 1: Ta có 13 x   C .x .   C .     k k k k 132 1 . k x . 13 13  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x3 ứng với 13  2k  7  k  3  số hạng cần tìm 3 7 C x . Chọn C. 13 9 9 k 9  1  k k  1  k  1 k  Câu 2: Ta có: 9 92 x   C .x .  C . . k x .   9   9    2x  k 0  2x  k 0  2  1
Hệ số của x3 ứng với 9  2k  3  k  3  số hạng cần tìm 3 3 C x . Chọn B. 9 8 40 40 k 40  1  k k  1  Câu 3: Ta có 40 k 403 x   C .x .  C . k x .  2  40  2  40  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x31 ứng với 40  3k  31  k  3  số hạng cần tìm 37 31 C x . Chọn B 40 6 6 k 6  2 6k   2  Câu 4: Ta có 2 x   C .    2x .  C .   2k k k 123 . k x . 6 6  x  k 0  x  k 0
Số hạng không chứa x ứng với 12  3k  0  k  4  số hạng cần tìm 4 4 4 2 C .2  2 C . Chọn A. 6 6 8 8 k 8  1  8k k  1  Câu 5: Ta có 2 xy   C . 2 xy  .    k C . k      82k 163 1 .x . k y . 8 8  xy  k 0  xy  k 0
Số hạng không chứa x ứng với 8  2k  0  k  4  số hạng cần tìm 4 4 4 C y  70 y . Chọn A. 8 5 5 k 5  1  k   k 1 Câu 6: Ta có xy   C .   xy5 k 5k 52 .  C .x . k y . 5   5  y  k 0  y  k 0 5   k  3
Hệ số của x3y ứng với 
 k  2  số hạng cần tìm 2 3 3 C x y  10x . y Chọn C. 5   2k 1 5 21 21 21 21k Câu 7: Ta có  3 x  xy  C . 3 x  . xyk k k 632  C . k x . k y . 21 21 k 0 k 0
Suy ra khai triển   21 3 x xy
có 22 số hạng nên có hai số hạng đứng giữa là số hạng thứ 11 (ứng với
k  10 ) và số hạng thứ 12 (ứng với k 11).
Vậy hai số hạng đứng giữa cần tìm là 10 43 10 11 41 11 C x y ;C x y . Chọn D. 21 21
Câu 8: Tính tổng các hệ số trong khai triển  cho x  1. Khi đó S    17 3.1 4  1  . Chọn B. Câu 9: Ta có 1 x 12 12 12 k 12  C .1 k. k k x  C . k x 12 12 k 0 k 0 Trang 28
Hệ số của x5 ứng với k  5  hệ số cần tìm là 5 C  792. Chọn C. 12 6 6 k 6  1  k  1  Câu 10: Ta có 2x   C . 2x .   C .2  . 1 k k k k  .  k x  2   6 6  2    6 3 6 6  x  k 0  x  k 0
 Số hạng không chứa x ứng với 6  3k  0  k  2
 số hạng cần tìm là C .2 . 2 2 4 1  240. Chọn A. 6 10 10 k 10  2 10k  k  2  Câu 11: Ta có 2 x   C .    2x k k 203 .  C .2 . k x 10   10  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x2 ứng với 20  3k  2  k  6  hệ số cần tìm là 6 6 C .2  13440. Chọn C. 10 5 5
Câu 12: Ta có a  2b5 5  C .a  .2bk k k k k 5  C .2 . k a . k b 5 5 k 0 k 0
Hệ số của a3b2 ứng với 5  k  3  k  2  hệ số cần tìm là 2 2 C .2  40. Chọn B. 5 7 7 Câu 13: Ta có 1 2x7 7  C .1  . 2 k x  C . 2 k k k k k  x 7   7   k 0 k 0
Hệ số của a5 ứng với k  5  hệ số cần tìm là C .25 5  672. Chọn B. 7 18 18 18 k k 18  x 4   x k   4  Câu 14: Ta có k 3k 1  8 182   C . .  C .2 . k x   18     18  2 x  k 0  2   x  k 0
Số hạng không chứa x ứng với 18  2k  0  k  9
 số hạng cần tìm là 9 9 2 C . Chọn A. 18 12 12 k 12  1 12k   1  Câu 15: Ta có 2 x   C . 2x  .   C .     k k k 243 1 k x 12 12  x  k 0  x  k 0
Số hạng không chứa x ứng với 24  3k  0  k  8
 số hạng cần tìm là C . 8 8 1  495. Chọn C. 12 6 6 Câu 16: 2x  6
1  C .2x6k . k 6 1  C .2  . k k k k 6 1 . k x 6 6 k 0 k 0
Hệ số của x3 ứng với 6  k  3  k  3  hệ số cần tìm là C .2 . 3 3 3 1  160. Chọn D. 6 11 11 k 11 k 333 11  1    k  1  k  1 k k 4k  Câu 17: Ta có x x   C . x x .   C .  x  4    2 11  4  11    2x  k 0  2x  k 0  2  33  3k
Số hạng không chứa x ứng với  4k  0  k  3 2 3   1  1 165 số hạng cần tìm là 3 3 C .    C   . Chọn B. 11   11  2  8 8 10 10 10  k
Câu 18: 2x  x   C .2x10 2 k . 2 x  10  C .2  . k k k k 10 1 k x 10 10 k 0 k 0 Trang 29
Hệ số của x12 ứng với 10  k  12  k  2  hệ số cần tìm là 2 8 C .2 . Chọn B. 10 2017 2017
Câu 19: Ta có 5x  2017 1
  C .5x2017k . k 2017
1   C .5  . k k k k 2017 1 k x 2017 2017 k 0 k 0
Yêu cầu bài toán trở thành: 2000 2000
2017  k  2000  k 17  A  C .5 . Chọn C. 2000 2017
Câu 20: Nhị thức cần tìm là  x  5 2 1 . Chọn C. Câu 21: P  x 1000 999  a x  a x  ... a x  a 1000 999 1 0
Cho x  1, ta được P   1  a  a  .... a  a . 1000 999 1 0
Mặt khác P  x   x  1000  P     1000 2 1 1 2.1 1  1. Từ đó suy ra a
 a  ... a  a  1  a
 a ... a  1 a . 1000 999 1 0 1000 999 1 0
Mà là số hạng không chứa x trong khai triển P  x   x  1000 2 1 nên 1000 a  C  1. 0 1000 Vậy a
 a .... a  0. Chọn D. 1000 999 1 0 2n C   C 2n 2n  1 2n 1 C   C 
Câu 22: Áp dụng công thức k n k C C   , ta có 2n 2n n n ...   n 1 n 1 C  C   2n 2n
Cộng vế theo vế, ta được 0 1 n 1  n 1  n2 2 C  C  ... C  C  C ... n  C . Chọn B. 2n 2n 2n 2n 2n 2n Câu 23: Ta có   xn 0 1 2 2 1  C  C x  C x  ... n n  C x n n n n Cho x  1, ta được 0 1 2
C  C  C  ...  C    Chọn B. n n n n 1  1 n n 2n. Câu 24: Ta có 1 x2n 0 1 2 2 2n 2  C  C x  C x  ... n  C x 2n 2n 2n 2n
Cho x  1, ta được C  C  C  ...  C    Chọn A. n n n n 1 2 0 1 2 2 n n 2 1 2 .n 2 2 2 2
Câu 25: Ta có 1 2n 1 0 1 2n 1 1  C  C  ... C  1 2n 1  2n 1  2n 1    Lại có 0 2n 1  1 2n 2 2n 1  n n 1 C  C ;C  C ; C  C ;....;C  C  2 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1    2n 1  n 2 Từ (1) và (2), suy ra 0 1 C  C  ... C  2n 1  2n 1  2n 1  2 1 n 2n 20 2  C ... C
 2 1  2 1  2 n 1  n  10 2n 1  2n 1 
Vậy n  10 thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn C.
Câu 26: Ta có  x  2n 1 0 2n 1  1 2n 2n 1 1  C x  C x  ...  C  . 2n 1  2n 1  2n 1  Cho x  1, ta được 2n 1  0 1 2n 1 2  C  C  ... C  . 1 2n 1  2n 1  2n 1    Cho x  1 , ta được 0 1 2n 1 0  C  C ... C  . 2 2n 1  2n 1  2n 1    Trang 30
Cộng (1) và (2) vế theo vế, ta được 2n 1 2   2 1 3 2n 1 C  C  ... C      n  Chọn A. n n n  2n 1 2 2.1024 5. 2 1 2 1 2 1 Câu 27: Ta có   xn 0 1 2 2 1  C  C x  C x  ... n n  C x n n n n Cho x  3, ta được 0 1 2 3
C  3C  3 C  ... 3 C    Chọn D. n n n n 1 3n n n 4n.
Câu 28: Số hạng tổng quát của khai triển là:    C  k 2 n k 2 3x  2 .   C .3 .x .    2
 nk .x   C .3 2nk k k k k k n k k 3 . kn x n n n  x 
Hệ số của số hạng thứ 3 ứng với k  3là C  C        n  n  n 3 n  n 3 3 3 3 .3 . 2 1080 . 2 40 5
Khi đó số hạng tổng quát là C .3 .25k k k 3k 5 .x 5
Cho 3k  5  7  k  4 ta được hệ số của x7 trong khai triển 4 4 C .3 . 2   810. Chọn B. 5   k n k 1 k
Câu 29: Số hạng tổng quát của khai triển là C .x    .  n    3 
Hệ số của số hạng thứ 3 theo số mũ giảm dần của x trong khai triển ứng với k  2 2  1  n n 1 2   Khi đó C .   4   36  n  9. Chọn C. n    3  2 n 1 ! n! 2 2  
Câu 30: Theo giả thiết ta có: 3C  nP  4A  3.  . n 2!  4. n 1  2 n 2!.n   1 ! n  2! n  1.n  3.  2n  4nn   1  3n   1  4  8n   1  15  5n  n  3 2 10  1  10 k  1 k k  Xét khai triển 3  x 
 có số hạng tổng quát là . k  . k . k k  . k C x C x x C x  10    3 10 3 4 10  x  10 10  x 
Cho 4k 10  6 ta được k  4  hệ số của x6 trong khai triển là 6 C  210. Chọn D. 10 2 14 1 2 14 1 Câu 31: Ta có      2 3 C 3C n n! n! n n n n   3. 2 !.2! n 3!.3! 4 28 1 4 28      
nn   nn  n   n n  n  n   1 1 1 2 1 1 2 4n  8  28 2          n  n   1 n 7n 18 0 n 9 1 2 18 18 k 9 9
Xét khai triển 1 3x k
 C .  3x có hệ số của số hạng chứa x9 là 9 C . 3 9  C  3 . 18 18   18   k 0 Chọn A.
Câu 32: Điều kiện n  ,n  3 Trang 31 n! n 1 ! n n 1 n  2 3 2      Ta có: C  2n  A   2n    2n  n 1 .n n n 1  3  ! n  3! n     1 ! 6 2 n  3n  2 2 2 
 2  n 1  n  3n  2 12  6n  6  n  9n  8  0  n  8 6 2n 16 16 k 16  3   3   k  3 k  Xét khai triển 2x   2x   C     2x16 16 16 .  .C 2 .x  .   3k k k k k 3 .x 16 16 3 3 3  x   x  k 0  x  k 0 16 4k 16 16 3  C .2 .x . 3 k k k 16   k 0 4k
Số hạng không chứa x ứng với 16 
 0  k 12  số hạng không chứa x trong khai triển là 3 C 2 . 3  12 12 4 . Chọn C. 16
Câu 33: Hệ số x5 trong khai triển biểu thức x  x  8 3
1 bằng hệ số của x4 trong khai triển  x  8 3 1 và bằng C .3 . 4 4 4 1  5670. Chọn D. 8 n! n! Câu 34: Ta có 3 1 2 A  C  8C  49   n   n n n n   8. n  49 3 ! 2 !.2!  nn  
1 n  2  n  4nn   3 2 2
1  49  n  3n  2n  n  4n  4n  49 3 2
 n  7n  7n  49  0  n  7 k
Số hạng tổng quát của  x  7 3 2 3 là .2  . 37 3 k k C x   7
Cho k  5 ta được hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển là C .2 . 3  2 5 5  6048. Chọn A. 7
Câu 35: Số hạng tổng quát của khai triển là 5  1 k k  .  .   . . 1 k  .   . 1 k k k k k k . k C x C x x C x   2   5  5 3 3 2 10 5 10 5 5 5  x 
Cho 5k 10  0  k  2 ta được số hạng không chứa x trong khai triển.
Theo chiều mũ của x giảm dần thì đây là số hàng thứ 4. Chọn C.
Câu 36: Số hạng tổng quát khai triển là . 2 k  . 2 k k k . k C x C x 20   20  
Ta có: a  a  a  C .20  C .21  C .22 0 1 2  801. Chọn A. 0 1 2 20 20 20 k   1 k k 
Câu 37: Số hạng tổng quát của khai triển là . 12 2 k 242k k k 243 .  . .  . k C x C x x C x 12   12 12  x  Giải phương trình k
C  495  k  8 hoặc k  4. 12 24  3k  0 m  0 Khi đó  .  Chọn D. 24 3k 12    m  12 Trang 32 n! n n 1 2 1  
Câu 38: Ta có C  C  44   n    n  n n n   44 44 2 !.2! 2 2
 n  3n 88  0  n 11. 11 k  1  k 11k   k 
Số hạng tổng quát của khai triển x x   là k .  k    . k k C x x x C x x  C .x 11    4 3 11 44 4 44 2 2 4   x  11 11   11k Cho
 44  0  k  8 suy ra số hạng không chứa x là 8 C  165. Chọn B. 2 11 n! n n 1 2  
Câu 39: Ta có C  n  27   n    n  n n   27 27 2 !.2! 2 2
 n  3n  54  0  n  9 9  3  k k  3 k 
Số hạng tổng quát của khai triển x   là 9 k 9k k 2k k 93 . .  . .3 .  . k .3k C x C x x C x 2     x  9 2 9 9  x 
Cho 9  3k  0  k  3 suy ra số hạng không chứa x của khai triển là 3 3 C .x  2268. Chọn B. 9 n! n! Câu 40: Ta có 3 2 A  2A  100     n n  n   n n   n n
n   2.n   100   1  2 2   1 100 3 ! 2 ! 3 2 2 3 2
 n  3n  2n  2n  2n  100  n  n 100  0  n  5.
Với n  5 thì số hạng chứa x5 trong khai triển của biểu thức   10 1 3x là C .3x5 5 5  61236x . Chọn D. 10 9 9 9 k 9  1   1 k  Câu 41: Ta có 2  2x  C . .      2
2x   C .2k k k 3k 9 .x 9 9  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x6 ứng với 3k  9  6  k  5  Hệ số cần tìm là C . 2  5 5 5 5  2 .C . Chọn B. 9 9 12 12 k 12 5  2    2  12 k Câu 42: Ta có 12 x   C .x .   C .     2k k k k 2 .x 12 12  x x  k 0  x x  k 0 5
Hệ số của x7 ứng với 12  k  7  k  2  Hệ số cần tìm là C . 2  264. Chọn C. 12  2 2 2
Câu 43: Thay x  1 vào nhị thức, ta được   n 100 n 100 5.1 1  2  4  2  n  50 50 50 HD: Ta có 5x  50 1
 C .5x50k . k 50 1  C .5  . k k k k 50 1 k x 50 50 k 0 k 0
Hệ số của x3 ứng với 50  k  3  k  47  Hệ số cần tìm là C .5 . 47 47 3 1  2  450000. 50 Chọn C. 10 10 10 k Câu 44: Ta có  2 x  2x  k 10  C . k x . 2 2x  k k 10  C .2 . k x 10 10 k 0 k 0
Hệ số của x13 ứng với 10  k  13  k  3  Hệ số cần tìm là 3 3 C .2  960. Chọn C. 10 Trang 33 10 10 10  k
Câu 45: Ta có 2x  x   C .2x10 2 k . 2 x  10  C .2  . k k k k 10 1 . k x 10 10 k 0 k 0
Hệ số của x12 ứng với 10  k  12  k  2  Hệ số cần tìm là 2 8 C .2  11520. Chọn B. 10 30 30 k 30 3  2     k k 2 30 k Câu 46: Ta có 30 k k 2 x   C .x .  C .2 .x   30   30  x  k 0  x  k 0 3
Số hạng không chứa x ứng với 30  k  0  k  20 2
 Số hạng không chứa x là 20 20 C .2 . Chọn D. 30 12 12 12 k 12  1   1 k  Câu 47: Ta có 2  2x  C . .      2 2
 x   C .2k k k 3k 1  2 .x 12 12  x  k 0  x  k 0
Số hạng không chứa x ứng với 3k 12  0  k  4
 Số hạng cần tìm là C .24 4 4 4  2 C . Chọn C. 12 12
Câu 48: Thay x  1 vào nhị thức, ta được 3n 3n 6
2  64  2  2  n  2 6 6 k 6  1  k k  1  Ta có 4x   C . 4x . k  C .4  k.  k x  2   6 6 2 6 3 6  2  6  4x  k 0  4x  k 0
Số hạng không chứa x ứng với 6  3k  0  k  2
 Số hạng cần tìm là 2 2 C .4  240. Chọn D. 6 7 7 7 k k 7 7  1      k 1 k k Câu 49: Ta có 3 x   C .   3 x k 3 4 .  C .x 7   7 4 4  x  k 0  x  k 0 7  k k
Số hạng không chứa x ứng với   0  k  4 3 4
 Số hạng cần tìm là 4 C  35. Chọn B. 7
Câu 50: Thay x  1 vào khai triển, ta được n n 10
2  1024  2  2  n  10 10 10 10 k 10  1  k  1 k  Ta xét 4  x  C . .      4x k 5k 1  0  C .x 10 10  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x10 ứng với 5k 10  10  k  4  Hệ số cần tìm là 4 C  210. Chọn D. 10 n! Câu 51: 1 2 5C  C  5  5n    n  n n    n  n n n   5 10 .  1 10 10 2 !.2! 10 10 k 10  1  k k  1  Ta xét 2x   C . 2x . k  C .2 k.  k x  2   10 10 10 3 10  2  10  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x4 ứng với 10  3k  4  k  2  Hệ số cần tìm là 2 8 C .2  11520. Chọn A. 10 n! n! Câu 52: 3 2 A  2A  100    n n
n   2.n   100 3 ! 2 ! Trang 34
 n n   n    n n   3 2 . 1 . 2 2 .
1  100  n  n 100  0  n  5 10 10 Ta xét 1 3x10 10  C .1  . 3 k k k k x  C .3k k x 10   10 k 0 k 0
Hệ số của x5 ứng với k  5  Hệ số cần tìm là 5 5 C .3  61236. Chọn A. 10 Câu 53: n 1  n2 1 2 C  C
 78  C  C  78  n  12 n n n n 12 12 k 12  2 12k   2  Ta xét 3 x   C . 3x .   C . 2      k k k 364k x 12 12  x  k 0  x  k 0
Số hạng không chứa x ứng với 36  4k  0  k  9
 Số hạng cần tìm là C . 2  9 9  1  12640. Chọn C. 12         n n n n n n ! 2 ! 1 ! 1 4     n4   Câu 54: Ta có 2 .              n   n   n n   2 . n 2 n n 1 2 !.2! 3 ! 2 ! 2  
n4 n n    n     n   n4 2 . . 1 4 4 2
1  2 .n  4  2  n  4  1  n  5 15 15 15 k  15 302  2   k  2 k k k  Ta xét 3 2 x   C .   3 2x k k 3 .  C .2 x 15   15  x  k 0  x  k 0 5 30  2k 5 Hệ số của 3 x ứng với
 k   30  5k  5  k  5 3 3
Vậy hệ số cần tìm là 5 5 C .2  96096. Chọn A. 12 Câu 55: 0 1 2 2
C  2C  2 C  ...  2 C     n  n n n n 1 2n n n 3n 15 15 15 k 15  1 15k   1  Ta xét 2 x   C . x .   C . 1 k k k  .  k x  3   2  3    30 5 15 15  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x10 ứng với 30  5k  10  k  4  Hệ số cần tìm là C . 4 4 1  1365. Chọn C. 15
Câu 56: Thay x  2 vào khai triển, ta được 2n  1024  n  10 10 10 k 10  x    x k k  k k  1 k  Ta xét 10 10 3   C .3 .   C .3 . k  x   10   10    2  k 0  2  k 0  2  6  1  8505
Hệ số của x6 ứng với k  6  Hệ số cần tìm là 6 4 C .3 .   . Chọn D. 10    2  32 n! Câu 57: Ta có 2 1 C  C  44   n   n n   n   n  n n n   44 .  1 2 88 11 2 !.2! 11 11 k 11 333 11  1    k  1 k k 4k  Ta xét x x   C . x x . k  C .x  4    2 11  4  11  x  k 0  x  k 0 33  3k
Số hạng không chứa x ứng với
 4k  0  k  3  Hệ số cần tìm là 165. Chọn A. 2 Trang 35 Câu 58: Ta có 0 1 C  C  ... n
 C  1024  2n  1024  n 10 n n n 10 10 Ta xét 2x  10 1  C .2x10k k k k 10k 10 .1  C .2 . k x 10 10 k 0 k 0
Hệ số của x2 ứng với 10  k  2  k  8  Hệ số cần tìm là 8 2 C .2  180. Chọn D. 10 n! n! . n n 1 2 2   Câu 59: 2 C  . n A  476   n    n n   n n n   . n  476 . 1 476 2 !.2! 2 ! 2 2 3 2 3 2
 n  n  2n  2n  952  2n  n  n  952  0  n  8 8 8 8 k 8  2  k  2  k Ta xét 3  x  C . . 3 x  k 8  C .2 k. k      4k8 1 x 8 8  x  k 0  x  k 0
Hệ số của x4 ứng với 4k  8  4  k  3  Hệ số cần tìm là C .2 . 3 3 5 1  1  792. 8 Chọn B. 8 10
Câu 60: Ta có 3  x8  2x  10 8 1  C .3  . k k k k h 10 1 x  C .2 h h x 8 10 k 0 h0
Hệ số x5 ứng với k  h  5  Hệ số cần tìm là 5 3 5 5
C .3  C .2  9576. Chọn A. 8 10
Câu 61: Ta có   ax  x6    x6  a x  x6 1 1 3 1 3 . 1 3 6
• Xét khai triển 1 3x6  C . 3 k k k 
x  Hệ số của x3 là C . 3  5  40 6  3 3 6   k 0 6
• Xét khai triển x 1 3x6  C . 3  k k k 1
x   Hệ số của x3 là C . 3  135 6  2 2 6 k 0
Suy ra hệ số cần tìm là 135a  540  405   a  7. Chọn D. Câu 62: Ta có 1 x3n 0 1 2 2 3n 3  C  C x  C x ... n  C x 3n 3n 3n 3n Cho x  1 ta có: 3n 0 1 2 3 2  C  C  C  ... n
 C  64  3n  6  n  2 3n 3n 3n 3n 3n 6  1   1  Xét khai triển 2nx   4x  
có số hạng tổng quát là 2   2   2nx   4x    1 k k k  k k k 1  k k k 1 C .4x6 6 6 2 6 63 .  C .4 .x . .x  C .4 . . k x 6  2  6 k 6  4x  4 4k
Số hạng không chứa x tương ứng với 6  3k  0  k  2. 1
Số hạng không chứa x trong khai triển là 2 4 C .4 .  240. Chọn D. 6 2 4
Câu 63: Xét khai triển 1 x2n 1 0 1 2 2 2n 1  2n 1  C  C x  C x  ...  C x  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  Thay x  1 ta được 2n 1  0 1 2 2n 1 2  C  C  C ... C  * 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1    Mặt khác 0 2n 1  1 2n 2 2n 1 C  C ,C  C ,C  C  ... 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  Trang 36 Do đó * 2n 1  2   2. 0 1 2 C  C  C  ... n  C      n  n n n n  2 20 1 2  21 1 2 10. 2 1 2 1 2 1 2 1
Xét khai triển   10
1 x có hệ số của số hạng chứa x3 là 3 C  120. Chọn D. 10
Câu 64: Số hạng chứa x5 trong khai triển x   x5 1 2 là . x C . 2  x4 4 5  80x 5
Số hạng chứa x5 trong khai triển x   x10 2 1 3 là x .C 3x3 2 3 5  3240x 10
Suy ra số hạng x5 trong khai triển P là 5 5 5
80x  3240x  3320x . Chọn C.
Câu 65: Số hạng chứa x5 trong khai triển x  x  6 2 1 là . x C .2x4 . 2 4 5 1  240x . 6
Số hạng chứa x5 trong khai triển  x  8 3 là C x . 3  3 5 5 5  1  512x 8
Hệ số của x5 trong khai triển đa thức đã cho là 1512  240  1272. Chọn D.   n n n ! 1 ! 2 2   Câu 66: Ta có C  6n  5  A   6n  5  n n 1  n  2!.2! n   1 ! nn   1   6n  5  n   2 2
1 .n  n  n 12n 10  2n  2n 2 2
 n  9n 10  0  n  10 10 10 10 k
Xét khai triển P  x  1 x  3x   x  3x   1
 C x 3x  . 10 3 3 3 1 k k 10 k 0 10 k k  k   i C .C x . x C C x k 3  .  10 10 1 k    . .3 k  10 3 3 2 1    k k i i k i k i k i 10 10 k 0 i0 k 0 i0
Cho 3k  2i  4 ta được k;i    2; 1;4;4
Suy ra hệ số của x4 trong khai triển là C .C .3 . 8 1  C .C .3 . 6 2 1 1 4 4 0 1  480. Chọn C. 10 2 10 4 5 5 5 5 5 5 i Câu 67: Ta có:  2 3
1 x  x  x   1 x   2
1 x   1 x .   2 1 x  k k  C x . i C  2x 5 5  k 0 i0 5 5 k i k 2  C . i C x  5 5 k 0 i0
Cho 2i  k  10 với k,i  ,0  k,i  5 ta được k;i  
 0;5;2;4;4;3
Suy ra hệ số của x10 trong khai triển là: 0 5 2 4 4 3
C .C  C .C  C .C  101. Chọn C. 5 5 5 5 5 5
Câu 68: Số hạng chứa x5 trong khai triển P là số hạng chứa x5 trong khai triển
Q  x    x5    x6    x7    x8 5 1 6 1 7 1 8 1 và bằng 5 5 5 5 5 5 5 5 5
5.C x  6.C x  7C x  8C x  630x . 5 6 7 8 Chọn A. 20 20 k
Câu 69: f  x  2x   k 20 1 .C . k x . 2 2x   2x   k 20k k 2 1 .C .x .2 . k x 20 20 k 0 k 0  2x   20 k 20 1 .C . k x  .2k 20 k 0 Trang 37
Ta chọn k  9 và k  10.
Hệ số của số hạng chứa x30 trong khai triển là 9 9 10 10
2.C .2 1.C .2  361181184. Chọn D. 20 20 10 10
Câu 70: 1 x  x  x   1 x 
1 x   1 x10 2 3 2   2 1 x  10 10 10 k k i 2  C x . i C x . 10 10 k 0 i0 10 10 k i 2i k  C C x  . 10 10 k 0 i0
Chọn i, k sao cho k  2i  5i,k  ta được k;i  
 1;2;3; 1;5;0
Suy ra hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển là 1 2 3 1 5 0
C .C  C .C  C .C  1902. Chọn A. 10 10 10 10 10 10 8 8 8 8 k k Câu 71: 2 1   x 1 x 2   C x 1 x 2   C x .1 xk 2  C x . i k k k k k i C x   8   8 8 k   k 0 k 0 k 0 i0 8 k  C .C  x  k  i k i 2 1 k i 8 k 0 i0
Chọn i, k sao cho 2k  i  8 và i  k i;k  ta được k;i    4;0;3;2
Suy ra hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển thành đa thức đã cho là: C .C . 0 1  C .C . 2 4 0 3 2 1  238. Chọn A. 8 4 8 3 8 8 8 k 8 1  k  1 k  k k Câu 72: Ta có    2 x  x   C .      2 x  x  k   C   k8 1 x .   2 x  x 8 8   x  k 0  x  k 0 8   C   k k k k i 1 x  .C x . x  C  C x   k   8 8 2  k k k i i k i 3k i 8 1 . . 8 8 k k 0 i0 k 0 i0
Cho 3k  i  8  0  3k  i  8
Chọn i, k sao cho 3k  i  8 và i  k  8 ;ik   ta được k;i    3; 1;4;4
Số hạng không chứa x trong khai triển là C . 3 1 .C  C . 4 3 1 4 4 1 .C  9  8. Chọn D. 8 3 8 4   n n n ! 1 ! 1 2 1   Câu 73: Ta có A  C  5    5  n n 1  n 1 .n  5 n n 1  n  2! n       1 !.2! 2 2
 n  3n 10  0  n  5
Suy ra P  x   x5  x   x10 2 1 2 1 3
, hệ số số hạng chứa x5 trong khai triển là C 24 4 3 3  C .3  3320. 5 10 Chọn B. 6 6 k 6  1  k  1 k i k i  Câu 74: Ta có 3 3 6 x   2  C x  .2 k k  C . i C x x      k  3   1  6 .2 k 6 6  x  k 0  x  k 0 i0 6 k i 6k 4  C C .2 . ik x 6 k k 0
Chọn i, k sao cho 4i  k  5 và 0  i  k  6i;k   ta được k;i    3;2
Suy ra hệ số của x5 trong khai triển là 3 2 3 C .C .2  480. Chọn D. 6 3 Trang 38 n Câu 75: Xét  2 1 2x  3x  2 2
 a  a x  a x ... n a x . 0 1 2 2n
Cho x  1 ta được 6n  a  a  a  ...  a 0 1 2 2n
Cho x  1 ta được 2n  a  a  a  a ... a 0 1 2 3 2n
Cộng vế theo vế ta được 6n  2n  2a  a  ... a  2.30233600 0 2 2n 
Suy ra 6n  2n  60467200  n  10 10 10 10 10 k k i i Xét khai triển  2 1 2x  3x  k  C  2 2x  3x  k i  C C x x  C C  x  k  2  . 2 3 k i 2k i.3i k i 10 10  10 k k 0 0 0
Chọn i, k sao cho i  k  5 và 0  i  k  10i,k   ta được k;i  
 5;0;4; 1;3;2
Suy ra hệ số của x5 trong khai triển là 5 0 5 0 4 1 3 1 3 2 1 2
C .C .2 .3  C .C .2 .3  C .C .2 .3  34704. Chọn D. 10 5 10 4 10 3 9 9 9 k 9  1   1 k k i  Câu 76: Ta có 2  x  2x  C .      2 2x  x 9  C x .C x x   k  2 2 . k i k k k i 9 9     x  k 0  x  k 0 i0 9 k  C . ki k i i 2k i9 1 .2 .C x 9 k k 0 i0
Chọn i, k sao cho 2k  i  9  3  2k  i  12 và 0  i  k  9 ;ik   ta được k;i  
 6;0;5;2;4;4
Suy ra hệ số của x3 trong khai triển là C C  6 1 .2  C C  3 1 .2  C C  0 6 0 0 5 2 2 4 4 4 1 .2  2940 . Chọn C. 9 6 9 5 9 4 Câu 77: Xét khai triển  k k i i 1 2x 3x  10 k C 2x 3x  10 k i C C x x C C  x        k  2  .3  10 10 2 2 2 k i 2k i.3i k i 10 10 10 k 0 0 0
Chọn i, k sao cho i  k  4 và 0  i  k  10i,k   ta được k;i  
 4;0;3; 1;2;2
Suy ra hệ số của x5 trong khai triển là 4 0 4 0 3 1 2 1 2 2 0 2
C .C .2 .3  C .C .2 .3  C .C .2 .3  8085. Chọn A. 10 4 10 3 10 2 1
Câu 78: Thay x  vào khai triển, ta được 2n  4096  n  12 2 12
Xét khai triển 1 2x12 12  C .1  . 2 k k k k x  a  C .2k 12   k 12 k 0  12! 12!  .2 k k k 1  k 1 a  a C  .2  C .2 
 12 k !.k! 11 k !. k 1 ! k k 1  12 12       Hệ số lớn nhất khi      k k k 1  k 1 a  a     k k  C .2 C .2 12! 12! 1  12 12     k  .2 12 !.k ! 13 k!.k   1!  1 2  23  k     k 1  24  2 12 1 k k k  3        k  8  a  a  126720. Chọn C. max 8 2 1  26  2k  k 26   k  k 13 k  3 Trang 39 12
Câu 79: Xét khai triển 1 2x12 12  C .1  . 2 k k k k x  a  C .2k 12   k 12 k 0  12! 12!  .2 k k k 1  k 1 a  a C  .2  C .2 
 12 k !.k! 11 k !. k 1 ! k k 1  12 12       Hệ số lớn nhất khi      k k k 1  k 1 a  a     k k  C .2 C .2 12! 12! 1  12 12     k  .2 12 !.k ! 13 k!.k   1!  1 2  23  k     k 1  24  2 12 1 k k k  3        k  8  a  a  126720. Chọn A. max 8 2 1  26  2k  k 26   k  k 13 k  3 10 1 1 k k k 1 Câu 80: Xét khai triển . 1 2x  .C .1 . 2x  a  . k C .2k 10  10 10 10 10   k 10 10 3 3 k0 3  10! 10!  .2 k k k 1  k 1 a  a C  .2  C .2 
 10 k !.k! 9 k !. k 1 ! k k 1  10 10       Hệ số lớn nhất khi      k k k 1  k 1 a  a     k k  C .2 C .2 10! 10! 1  10 10     k  .2 10 !.k ! 11 k!.k    1 !  1 2  19  k  7 7    k 1  20  2 10 k k 1 k  3 C .2 10        k  7  a  . max 10 2 1  22  2k  k 22 3   k  k 11 k  3 Chọn B.
Câu 81: Xét khai triển  3  x2019 2 2019
 a  a x  a x  ... a x . 0 1 2 2019 2019
Cho x  i ta được  3  i 2 3 4 2019
 a  a i  a i  a i  a i ... a i * 0 1 2 3 4 2019  
Phần thực của vế phải (*) là a  a  a  a ... a  a 0 2 4 6 2016 2018      2019 2019 
Mặt khác 3  i  2 cos  i sin     3i2019 2019  2 . cos  i sin    6 6   6 6 
Suy ra phân thực vế trái của (*) là 0 do đó S  0. Chọn D. Trang 40