Tài liệu chủ đề nhị thức Niu-tơn
Tài liệu gồm 40 trang, bao gồm kiến thức trọng tâm, hệ thống ví dụ minh họa và bài tập trắc nghiệm tự luyện chủ đề nhị thức Niu-tơn, có đáp án và lời giải chi tiết; giúp học sinh lớp 11 tham khảo khi học chương trình Đại số và Giải tích 11 chương 2.
Preview text:
CHỦ ĐỀ NHỊ THỨC NIU-TƠN I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1) Công thức nhị thức Niu-tơn n Ta có a bn 0 n 1 n 1 n 1 n 1
C .a C .a .b ... C . . n a b C . n k b C . nk a . k b . n n n n n k 0
2. Một số kết quả quan trọng
Với a b 1, ta có công thức n 0 1 n 1 2 C C ... n C C . n n n n
Với a 1;b x , ta có công thức xn 0 1 2 2 1
C C .x C .x ... n C . n x n n n n
Với a 1;b x, ta có công thức xn 0 1 2 2 3 3 1
C C .x C .x C .x ... 1 n n C . n x n n n n n
Với a 1;b 1, ta có 0 1 0 C C ... C C n n 1 k ... n 1 n n k n . n 3) Chú ý
Trong biểu thức ở vế phải của khai triển n a b
- Số các hạng tử là n 1
- Số hạng thứ k 1của khai triển là k T C . nk a . k b k 1 n
- Các hạng tử có số mũ của a giảm dần từ n đến 0; số mũ của b tăng dần từ 0 đến n, nhưng tổng các số mũ
của a và b trong mỗi hạng tử luôn bằng n (quy ước 0 0 a b 1);
- Các hệ số của mỗi cặp hạng tử cách đều hai hạng tử đầu và cuối đều bằng nhau. m a m n m n mn n 1 a .a a ; a a n a an n
- Các công thức lũy thừa thường dùng: m a m.n a m 1 n n m n n a a a a
II. HỆ THỐNG VÍ DỤ MINH HỌA
Dạng 1. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển không có điều kiện Phương pháp: n
- Bước 1: Viết khai triển dạng tổng quát: a bn k C . nk a . k k b T C . nk a . k b n k 1 n k 0
- Bước 2: Dựa vào giả thiết yêu cầu tìm hệ số của m
x , giải phương trình m f k k
- Bước 3: Thay vào biểu thức của T và kết luận
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển x 9 3 ? Lời giải: Trang 1 9
Ta có x 39 C .x .39k k k 9 k 1
- Hệ số của số hạng chứa xk trong khai triển sẽ là: 39k k T C 9
- Số hạng chứa x3 tức k 3 là T 36 3 C 61236 9
Ví dụ 2. Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển x 12 2 1 ? Lời giải: 12 12 Ta có 2x 12 1
C .2xk . 12 1 k 12 1 k 2 k C . k k k x 12 12 k 1 k 1
- Hệ số của số hạng chứa xk trong khai triển sẽ là: 12 1 k 2k k T C 12
- Số hạng chứa x5 tức k 5 là: T 25 5 C 25344 12
Ví dụ 3. Tìm hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển x x 12 2 3 ? Lời giải: 12 12 12
Ta có 3x x x 3 x12 x C .3 . 12
1 k x C .3 . 12 2 12 12 12 k k k k k k 24 1 k x 12 12 k 1 k 1
- Hệ số của số hạng chứa 24 k
x trong khai triển sẽ là: .3 . 12 1 k k k T C 12
- Số hạng chứa x15 tức 24 k 15 k 9 1à 9 9 T 3 .C 12 10 2
Ví dụ 4. Tìm hệ số của số hạng chứa x11 trong khai triển 2 x ? x Lời giải: 10 10 10 k 10 2 k 2 Ta có x C .x . 2 10 2 2 k k k 3k 1 0 .C .x 10 10 x k 1 x k 1
- Hệ số của số hạng chứa 3k 10
x trong khai triển sẽ là: 210k . k T C 10
- Số hạng chứa x11 nên có 3k 10 11 k 7, hệ số đó 1à T 23 7 .C 10 12 1
Ví dụ 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển 2x ? x Lời giải: 12 12 12 k 12 1 k 1 Ta có 2x C .2x . 12k k k k 2k 1 2 1 .2 .C .x 12 12 x k 1 x k 1 Trang 2
- Hệ số của số hạng chứa 2k 12
x trong khai triển sẽ là: 12 1 k .2k. k T C 12
- Số hạng chứa x4 nên có 2k 12 4 k 8, hệ số đó 1à 8 8 T 2 .C 12 10 1
Ví dụ 6. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x ? 4 x Lời giải: 10 10 10 k 12 1 k k 1 Ta có x C . x . k C . k x 4 5 10 10 4 10 x k 1 x k 1
- Hệ số của số hạng chứa 5k 10
x trong khai triển sẽ là: k 5k 10 T C .x 10
- Số hạng không chứa x tức là 5k 10 0 k 2, hệ số đó 1à 2 T C 45 10 12 1
Ví dụ 7. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x ? 4 x Lời giải: 12 12 12 1 k 12k Ta có 2 k x C . x . k x C . k x 4 2 4 6 48 12 12 x k 0 k 0 6k 48 0
- Số hạng không chứa x ứng với k 8 0 k 12
Vậy số hạng không chứa x bằng: 8 C 495. 12 15 2
Ví dụ 8. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 3 x ? 2 x Lời giải: 15 15 15 2 k 15k Ta có 3 k x C . x . 2x 2 k. k C . k x 2 3 2 15 5 30 15 15 x k 0 k 0 5 k 30 0
Số hạng không chứa x ứng với k 6 0 k 15
Vậy số hạng không chứa x bằng: 156 6 2 .C 2562560. 15 10 1
Ví dụ 9. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x ? 3 x Lời giải: Trang 3 10 10 10 1 k 10k Ta có: 2 k x C . x . k x C . k x 3 2 3 5 30 10 10 x k 0 k 0 5 k 30 0
Số hạng không chứa x ứng với k 6. 0 k 10
Vậy số hạng không chứa x bằng: 6 C 210. 10 10 1
Ví dụ 10. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 5 x ? 5 x Lời giải: 10 10 k k 10 1 1 10 2 1 k 2 Ta có : 5 k 5 5 k 5 x C . x . x C .x 10 10 5 x k 0 k 0 2k 2 0
Số hạng không chứa x ứng với 5 k 5. 0 k 10
Vậy số hạng không chứa x bằng: 5 C 252. 10 12 1
Ví dụ 11. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x ? x Lời giải: 12 12 k 12 1 12 3 1 k k 6 Ta có: k x C . 1 x 2 k 2 . x C .x 12 12 x k 0 k 0 3k 6 0
Số hạng không chứa x ứng với 2 k 4 0 k 12
Vậy số hạng không chứa x bằng: 4 C 495 12 16 1
Ví dụ 12. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 3 x ? x Lời giải: 16 k 16 1 16 4 1 k 16k 1 6 Ta có: 3 k 3 x C . x . 1 x k 3 C .x 16 16 x k 0 k 0 4k 16 0
Số hạng không chứa x ứng với 3 k 12. 0 k 16 Trang 4
Vậy số hạng không chứa x bằng: 6 C 1820 12
Dạng 2. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển có điều kiện Phương pháp:
- Bước 1: Tìm n dựa vào điều kiện đề bài cho
- Bước 2: Quy về dạng 1 đã biết
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển x 9 3 ? Lời giải: 9
Ta có x 39 C .x .39k k k 9 k 1
Hệ số của số hạng chứa xk trong khai triển sẽ là: 39k k T C 9
Số hạng chứa x3 tức k 3 là T 36 3 C 61236 9 1 n
Ví dụ 1. Cho biết trong khai triển 3 x
tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 2 x 11. Tìm hệ số của x2? Lời giải:
Vì tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 11 nên ta có: n! n! 0 1 2 C C C 11 n n n n n 10 1 ! 2 2 ! . n n 1 2 n
10 n n 20 0 n 4n 5 0 n 4 2 4 4 4 1 k 4k Ta có: 3 k x C . x . k x C . k x 2 3 2 5 8 4 4 x k 0 k 0 5 k 8 2
Số hạng chứa x2 ứng với k 2. 0 k 4
Vậy số hạng chứa x2 bằng: 2 C 6. 4 1 n
Ví dụ 2. Cho biết trong khai triển 2 x ,
tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng x
46. Tìm hạng tử không chứa x. Lời giải:
Vì tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất, thứ hai, thứ ba bằng 46 nên ta có: n! n! . n n 1 0 1 2 C C C 46 n n n n n n 45 45 1 ! 2 2 ! 2 Trang 5 2
n n 90 0 n 9n 10 0 n 9 9 9 9 1 k 9k Ta có 2 k x C . 2x . 1 x k 3k 9 C .x 9 9 x k 0 k 0 3 k 9 0
Số hạng không chứa x ứng với k 3. 0 k 9
Vậy số hạng không chứa x bằng: 3 C 84 9 n 1
Ví dụ 3. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển biểu thức 4 3 A
x x 0. Trong đó n là số 3 2 x nguyên dương thỏa mãn: 3 1 2 A C 30C 17 n n n Lời giải Ta có: 3 1 2
A C 30C 17 nn
1 n 2 n 15nn 1 17 n n n 3 2
n 18n 18n 17 0 n 17 17 2 k 3 k 17k 34
Với n 17 ta có số hạng tổng quát: k 3 4 k 12 3 T C x x C x k k k 0 17, 1 17 17 17k 34 Cho
k 8 . Vậy số hạng không chứa x là 8 C 24310 12 3 17 n. 3 Ví dụ 4: Cho khai triển 3 x
. Biết tổng hệ số của ba số hạng đầu tiên của khai triển là 631. 3 2 x
Tìm hệ số của số hạng chứa x5. Lời giải n k 3 n k 3 n k n n k Ta có: x C x 3k. k C .x 2 n 2 3 13 3 3 2 6 3 3 n x k 0 x k 0
Từ đó tổng hệ số của 3 số hạng đầu tiên của khai triển là: 2 9n n 1 k k 0 0 1 2 2
3 .C 3 .C 3.C 3 C 63113n 631 n 12 n n n n k 0 2 12 12 13k 18 3 Khi đó ta có: 3 k k 6 x 3 .C .x 3 2 n x k 0
Hệ số của số hạng chứa x5 là: 3k. k T C 12 13k Với k thỏa mãn: 6 6 18
5 k 6 T 3 .C 12 6 n
Ví dụ 5. Tìm hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển 3
2x 3 thành đa thức, biết n là số nguyên Trang 6
dương thỏa mãn hệ thức 3 1 2 A C 8C 49 n n n Lời giải +) Điều kiện: n 3 . n n 1 +) Ta có 3 1 2
A C 8C 49 n n n n n n n n n n 1 2 3 2 8. 49 7 7 49 0 2 n 2
7 n 7 0 n 7 7 7 7 k
+) Với n 7 ta có khai triển 2x 3 C .2x . 3
7k C .2 .37 3 3 k k k k 3 . k x 7 7 k 0 k 0
Xét hạng tử x15 suy ra 3k 15 hay k 5.
Từ đó hệ số của hạng tử x15 bằng C .2 .32 5 5 6048 7 1 n n
Ví dụ 6. Tìm hệ số của hạng tử chứa x8 trong khai triển nhị thức Newton 5 n x biết rằng n là số 3 x
nguyên dương thỏa mãn n 1 n C C 7 n 3 . n4 n3 Lời giải n 1 n C C 7 n C C C n n n 3 n 1 n n 7 3 4 3 n3 n3 n3 n 3 ! n 1 C 7 n 3
7 n 3 n 2 14 n 12 n3 n 1 !2! 12 12 k n 12 k 5 12 60 1 1 n 1 13 k 13 k Ta có 5 5 k k 12 2 k 2 n x 12 x C 12x C 13 12 x 3 3 12 3 12 x x k 0 x k 0 60 11k Ta có
8 k 4, do đó hệ số là 4 4 8 C 13 12 . 2 12 1 n
Ví dụ 7: Với mọi số nguyên dương n, khai triển nhị thức x
theo thứ tự số mũ giảm dần, tìm số 3
hạng đứng giữa của khai triển biết hệ số của số hạng thứ ba là 5. Lời giải 1 n n 1 n 1 n 1 n Ta có 0 1 1 2 2 x C x C x C x ... n C . 3 n 3 n 9 n 3 n 1
Hệ số của số hạng thứ 3 trong khai triển bằng 2 C . 9 n 1 n! Theo giả thiết 2 2 C 5 n n n n n 45 90 0 10. 9 2! 2 ! Trang 7 5 1 28
Với n 10 ta có 11 số hạng nên số hạng đứng giữa là số hạng thứ 6, tức là bằng 5 5 5 C x x . 10 3 27 1 n
Ví dụ 8. Cho biết hệ số của số hạng thứ tư của khai triển 2 x ,
x 0 bằng 70. Hãy tìm số 5 2x x
hạng không chứa x trong khai triển đó. Lời giải n 6 n n 6 k k n 16k nk 2 1 1 k 1 k 1 n Ta có 2 2 x x x C x x C x n 2 5 5 5 . . . 5 2 . x x 2 n k 0 2 k 0 2
Hệ số của số hạng thứ tư tương ứng với k 3 tức là: 3 1 n! 3 3 2 C . 7 n n n n n n 56 3 2 336 0 8 2 3! 3 ! 16k 1 7
Tìm số hạng không chứa x ta có: 2n
0 k 5 nên số hạng đó là 5 C . 5 8 5 2 4 n
Ví dụ 9. Tìm hệ số của x5 trong khai triển của 4 x x x biết 3 2 C C 1330 n n Lời giải n! n! n! 1 1 n! n 1 n 1 ! 3 2 Ta có C C n n n n n n n . n n 1330 3! 3 ! 2! 2 ! 2! 3 ! 3 2 2! 3 ! 3 2 3! 2 ! n nn 3 1
1 1330.3! n n 1330 0 n 20
Khi đó ta cần tìm hệ số của x5 trong khai triển của 20 3 1 20 4 2 4 x x x x x 3 1 5 k 20k k 5 k k 5
Gọi số hạng phải tìm là T(k) ta có: T k 2 4 4 C x x C x k 5 5 k 8 20 20 4 Vậy hệ số của x5 là 8 C 125970 20 3 n Ví dụ 10. Cho khai triển x .
Tìm hệ số của x2 trong khai triển trên biết tổng hệ số của khai triển x là 1024. Lời giải n ni n n 3 3 3 i i n Ta có khai triển Niu tơn: x C x C x x n i i i n i 2 1 .3 , 0. n x i0 x i0 n
Tổng hệ số của khai triển là 1 i 3 3 1 n n i
2 .n Theo giả thiết ta tìm được n 10 i0 Trang 8 10 10 3 3 i 1 0 Khi đó, x i i 10i 2 1 C 3 x , x 0 10 x i0 3i
Để có số hạng chứa x2 thì 10 2 i 8 2 Hệ số cần tìm là 2 8 3 C 405 10 1 n
Ví dụ 11. Tìm hệ số của x7 trong khai triển nhị thức 4 2x , x 0 .
Biết rằng n là số tự nhiên thỏa 3 x mãn 2 2 C 2A n 112 n n Lời giải 1 n 1 k n n n n k Ta có 4 2x C x C x n 4 2 2n k k k 4n 7k 3 3 n x k 0 k 0 x k 0
Theo bài, n là số tự nhiên thỏa mãn 5 2 2 2
C 2A n 112 5C n 112 n n n n n n n 1 112 7 2
Hệ số của x7 trong khai triển là 7 2 k. k T
C ứng với 4.7 7k 7 k 3 T 560 7 2 n
Ví dụ 12. Tìm hệ số của x4 trong khai triển biểu thức 3 x ,
biết n là số tự nhiên thỏa mãn hệ thức x n6 2 C nA 454. n4 n Lời giải: 2 n k 2 n k n n k Ta có: 3 x 1 C 3x 1 k 2nk k k 4k n C x n n x k 0 x k 0 n 1 Theo bài, 6 2 C nA 454 n n n n n n n n 4 5 2 454 8 4 2
Vậy hệ số của x4 trong khai triển là: 1 k 28k k T
C ứng với 4k 8 4 k 3 T 1 792 8 n 2 14 1
Ví dụ 13. Tìm hệ số của x9 trong khai triển: x2 * 1 3 ;n , biết . 2 3 C 3C n n n Lời giải 2n 2 2 n n k k
Ta có: 1 3x 1 k C 3x 3 k k k C x 2n 2n k 0 k 0 2 14 1 4 28 Theo bài: 1 n 9 2 3 C 3C n n 1 n 1 n 2 n n Trang 9 k
Vậy hệ số của x9 trong khai triển là: 3 k T
C ứng với k 9 T 3 938220 3 18 3 2 n n
Ví dụ 14. Tìm hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển 2 x
thành đa thức, biết n là số nguyên 5
dương thỏa mãn hệ thức 3 2 1 A 6C 4C 100. n n n Lời giải: n! n! Ta có: 3 2 1 A 6C 4C 100 n (với n ; n 3) n n n
n 6. n 4 100 3 ! 2!. 2 !
nn n nn 3 1 2 3
1 4n 100 n 5n 100 n 5 3n 15 2n 15
Với n 5 xét khai triển 2 A x 2x 2 k 2k 15 C x .2 k 15 5 0
Số hạng chứa x8 tương ứng 2k 8 k 4.
Vậy hệ số chứa x8 trong khai triển là 4 11 C .2 2795520 15 1 3 n
Ví dụ 15. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển 2 2x
thành đa thức, biết n là số nguyên x 3 x
dương thỏa mãn hệ thức 3 n3 n2 1 C C C .C . n n 1 n 1 n3 Lời giải n n n n n ! 1 ! 1 ! 3 3 2 1 Ta có: C C C .C . n 3 (với n ; n 3) n n 1 n 1 n3 3
! n 3! 2!n 3! n 2 ! nn 1 n 2 n 1 n 2 n
1 n 3 nn 2 3n 2 6n 3 6 2 2
n 11n 12 0 n 12. 12 12 12 3 k 12k
Khi đó xét khai triển 2 2 . 3 2 . 3 k k k k k A x C x x C x 3 12 2 2 3 5 36 12 12 x 0 0 1
Số hạng chứa tương ứng 5k36 1 x
x 5k 36 1 k 7 x 1
Khi đó hệ số của số hạng chứa là: C .2 . 3 2 4634368 12 5 7 7 x 2 n
Ví dụ 16. Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển 3 x
thành đa thức, biết n là số x
nguyên dương thỏa mãn hệ thức 6 7 8 9 8
C 3C 3C C 2C . n n n n n2 Lời giải: Trang 10 Áp dụng công thức: k k 1 k C C C n n 1 n 1 Ta có: 6 7 8 9 6 7
C 3C 3C C C C 2 7 8 C C 8 9 7 8 9
C C C 2C C n n n n n n n n n n n 1 n 1 n 1 8 9 9 C C C . n2 n2 n3 n 3 ! 2. n 2 ! n 3 9 8 Như vậy ta có: C 2C 2 n 15 n3 n2 9!.n 6! 8 ! n 6! 9 15 15k k 15 1 1 15 305 2 k Khi đó xét khai triển 3 k 3 2 k k 6 A x C x . 2x C .2 .x 15 15 x 0 0 30 5k
Số hạng không chứa x tương ứng 0 k 6 6
Vậy số hạng không chứa x là 6 6 C .2 320320 15
Dạng 3. Tìm hệ số, số hạng trong khai triển nhiều hạng tử Phương pháp:
- Bước 1: Viết khai triển thu gọn về 2 hạng tử n n k
Ta có a b cn a b n c C . a bk k . nk k c C . i C . ki a . i b . nk c n n k k 0 k 0 i0 0 k n Ở đây 0 i k
- Bước 2: Dựa vào chỉ số mũ của x để biện luận tìm i và k.
- Bước 3: Kết luận về hệ số của số hạng cần tìm.
Ví dụ 1. Tìm hệ số của x6 trong khai triển x x 7 2 1 1 thành đa thức. Lời giải 7 7 7 k k Cách 1: Ta có 2 1 x 1 x k 2 C x 1 x k 2k i i C x C x 7 7 k k 0 k 0 i0 i 0 0 i k 7 k 3
Vậy ta có hệ số của x6 là k i
C C thỏa mãn: 2k i 6 7 k i 2 i, k k 2
Vậy hệ số của x6 trong khai triển là: 3 0 2 2 C C C C 56 7 3 7 2 7 Cách 2: Ta có: 1
x 1 x C C x 1 x C x 1 x2 ... C x 1 x7 2 0 1 2 2 4 7 14 7 7 7 7
Nhận thấy x6 chỉ có trong: C x 1 x2 C x 1 x3 2 4 3 6 7 7
Vậy hệ số của x6 trong khai triển là: 2 3 C C 56 7 7 Trang 11
Ví dụ 2. Tìm hệ số của x8 trong khai triển x x 8 2 1 1 2 Lời giải 8 8 8 k Ta có 2 1 x 1 2x 2
C x 1 2x 2 C x 1 2 k k k k x 8 8 k 0 k 0 8 k k C x C 1 x C C x k 2 8 2 k i k 2k i k k i i k i k i 3 . k i 8 8 k 0 i0 k 0 i0 k 3 3 k i 8 i 1 Tìm hệ số x8 thì
nên hệ số của x8 là C .C . 2 C .C . 2 742 8 3 2 8 4 0 3 1 4 4 8 k i 0 k 4 i 4
Ví dụ 3. Tìm hệ số của x8 trong khai triển đa thức của: x x8 2 1 1 Lời giải 8 8 k k k Cách 1: Ta có f x k 2 C x 1 x k 2k i i C x C x . 8 8 k k 0 k 0 i0 i 0 0 i k 8 k 4
Vậy ta có hệ số của x8 là: k i
C C thỏa 2k i 8 8 k i 2 i, k k 3
Hệ số trong khai triển của x8 là 0 1 C C 2 4 0 3 2 1 C C 238 8 4 8 3 Cách 2: Ta có:
f x C ... C x 1 x 3 C x 1 x 4
... C x 1 x 8 0 3 2 4 2 8 2 8 8 8 8
Nhận thấy: x8 chỉ có trong các số hạng:
• Số hạng thứ 4: C x 1 x 3 3 2 8
• Số hạng thứ 5: C x 1 x 4 4 2 8
Với hệ số tương đương với: 3 2 4 0 a C C C C 238 8 8 3 8 4 n
Ví dụ 4. Cho khai triển 2 1 x x 2 3 2
a a x a x a x ... n a x (với *
n ). Tìm hệ số của số 0 1 2 3 2n
hạng chứa x4 trong khai triển biết 1 2 3 2 C 6C 6C 9n 14 . n n n n Lời giải n! n! n! Ta có: 1 2 3 3 C 6C 6C n n n n n n n n n n 1 ! n 6. 1 ! 2 ! n 2 6. ! 3 ! n 3 3 1 1 2 ! Theo bài * 3 2
n ,n 3 n 9n 14n nn 2n 7 0 n 7 Trang 12 7 7 k 7 7 k k m Suy ra 2 1 x x k C 2 x x k m C C . km x x C x k 2 m k m 7 7 k k 0 k 0 m0 k0 m0 m k 4 0 k 4 Hạng tử chứa 4 x ; m k
0;4,1;3,2;2 0 m k 7 * , m k
Vậy hệ số của hạng tử chứa x4 là: 4 0 3 1 2 2
T C .C C .C C .C 161 7 4 7 3 7 2
Ví dụ 5. Tìm hệ số của x6 trong khai triển thành đa thức của P x x x5 x x7 2 2 1 3 3 1 2 Lời giải 5 7
Ta có: P x 2x 1 3x5 3x1 2x7 2 2 2x C 3 k x 3xC . 2 k k k x 5 7 k 0 k 0
Suy ra số hạng chứa x6 của P(x) là: 2x .C 3 x4 3 .xC .2x5 2 4 5 5 7
Vậy hệ số của x6 là: T 2.C . 3 4 4 5 5 3.C .2 1206 5 7
Ví dụ 6. Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức
n 2 2 1 2 1 3 n P x x x x , biết rằng 2 n 1 A C 5. n n 1 Lời giải n n
Ta có: P x 1 2xn x 1 3x2 2 n xC 2 xk 2 x C .3xk k k n n k 0 k 0 n n 1 Theo bài, 2 n 1
A C 5 n n 1 5 n 5 n n 1 2
Suy ra số hạng chứa x5 là: .
x C 2x4 x .C .3x3 4 2 3 5 5
Vậy hệ số của x5 là: T C .24 4 3 3 C .3 350 5 5 n
Ví dụ 7. Tìm hệ số của x4 trong khai triển P 3
1 x 3x , biết rằng n2 2 C 6n 5 A . n n 1 Lời giải n 1 Ta có: 2 2 C
6n 5 A n n 1 6n 5 n 1 n (với n ; n 2 ) n n 1 2 2
n 9n 10 0 n 10 10 10 10 10 k k 10k Khi đó P 3
1 x 3x 1 xk 3 3 x .C .C x x i k k i k i . 3 3 0 10 10 0 k 0 i0
+) Cho 30 3k i 4 3k i 26 ta có các cặp (i; k) thỏa mãn là: (1;9), (4;10)
+) Vậy hệ số của x4 trong khai triển là: C C . 1 1 . 3 1 C C 4 1 30 9 1 10 4 480 10 9 10 10 Trang 13 3 1
Ví dụ 8. Tìm hệ số của x13 trong khai triển 2 3 2 1 n P x x x , biết rằng 3 n2 A C 14 . n 4 n n Lời giải n 1 Ta có: 3 2 A C 14n n n n n n n n n n n 1 2 1 14 ; 3 2 2n
1 n 2 n 1 28 n 5 6 21 1 1 1 Khi đó ta có: . 2 15 1 2 1 2 k k P x x x C x 6 21 6 21 2 2 2 0 1
+) Cho k 13 ta có hệ số của x13 trong khai triển là: 13 13 .C .2 26046720 6 21 2
Ví dụ 9. Tìm hệ số của x4 trong khai triển P x x 12 2 1 Lời giải 12 12 12 12 k k 12k Xét khai triển: P 2
1 x x 1 xk 2 x C .C x x i k k i k i . 2 0 12 12 0 k 0 i0
+) Cho 24 2k i 4 2k i 20 ta có các cặp i;k thỏa mãn là: 0;10,2;1 1 ,4;12
+) Vậy hệ số của x4 trong khai triển là: 10 0 11 2 12 4 C C C C C C 1221 12 10 12 11 12 12 1 n
Ví dụ 10. Tìm hệ số của x4 trong khai triển x 3 1 biết rằng 1 n2 3 3C 8C 3C . x n 1 n2 n 1 Lời giải ĐK: n 2, n . n 2 n 1 n n 1 n 1 n n 1 Ta có: 1 n2 3 3C 8C 3C 3 n 1 8. 3 n 1 n2 n 1 4! 3! nn 2n 1 nn 1 3 3 2 n 2 Loai 3 2
2n n n 18 0 n 2 2 2n 5n 9 0 2 2n 5n 9 0 VN
Vậy không có giá trị n thỏa mãn.
Ví dụ 11. Tìm hệ số của x8 trong khai triển 8 2 1 x x thành đa thức? Lời giải 8 8 k 8 8 k k i Khai triển 2 1 x x 8 C .1 . 2
x x C .C . x . x C C x k 2 . 1 i k k k i k i k i k i . 8 8 8 k k 0 k 0 i0 k 0 i0 0 i k 8
Với hệ số của x8 thì k i 8 với điều kiện
thì các bộ số k;i thỏa mãn là i , k
4;4,5;3,6;2,7; 1,8;0 Trang 14
Từ đó hệ số của x8 là 4 4 5 3 6 2 7 1 8 0
C .C C .C C .C C .C C .C 125. 8 4 8 5 8 6 8 7 8 8
Dạng 4. Khai triển có điều kiện về tổng dãy số Phương pháp:
Các tổng đặc biệt cần lưu ý: 0 1 n 1 C C ... C n C 2n n n n n 1 xn 0 1 2 2
C C .x C .x ... n C . n x n n n n 1 x2n 0 1 2 2 2n 2n x1 0 2 2n 1 3 2n 1
C C .x C .x ... C x
C C .... C C C ... C 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 1 x2n 0 1 2 2 2n 2n x 1 0 1
C C .x C .x ... C .x C C . 2n 2 .. C 2 n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2 n n 2 n Suy ra 0 2 2 1 3 2 1 2n 1 C C ... C C C ... C 2 2n 2n 2n 2n 2n 2n 2 3 2 n
Ví dụ 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x21 trong khai triển nhị thức Niu-tơn 2 x ; x 0 biết x 0 1 2 3 C C C C ... n C 1024 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Lời giải:
+) Ta có khai triển: 1 x2n 1 0 1 2n 1 2n 1 C C x ... C x 2n 1 2n 1 2n 1 Cho x 1 được: 2n 1 0 1 2 2n 1 2 C C C ... C 2 C C C C n n n n 0 1 2 ... n 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Vì k 2n 1 k C C Do đó: 2 1024 2 n n 5. 2n 1 2n 1 15 15 15 k 0 2 2 +) Khi đó: A x C x 215 2 2 k k k k 3k 1 5 C x 15 15 x 0 x 15
Cho 3k 15 21 k 12.
Hệ số của số hạng chứa x21 trong khai triển là: -3640 1 n
Ví dụ 2. Tìm hệ số của x20 trong khai triển nhị thức Newton biểu thức P x 2 x với n nguyên 3 x dương thỏa mãn: n 1 n2 2n 100 C C .... C 2 1. 2n 1 2n 1 2n 1 Lời giải n Ta có 2n 1 C 1và k nk C C ; k C 2n. 2n 1 n n n k 0 Lại có n 1 n2 2n 100 C C .... C 2 1. 2n 1 2n 1 2n 1 0 1 n 1 2n 1 101 2n 1 101 C C ... C ... C 2 2 2 n 50 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 50 50 1 Với n 50 P x 2 k 5k 1 50 x C x 3 50 x k 0 Số hạng này chứa 20
x 5k 150 20 k 34 Trang 15
Vậy hệ số của số hạng chứa x20 là 34 C 50 n
Ví dụ 3. Cho khai triển 2
x 3x 2 tìm hệ số chứa x2 trong khai triển đó. Biết 2 4 2n 19
C C ... C 2 1 2n 2n 2n Lời giải n Xét: 1 2 2n k 0 1 2 1 C C C ... n C 2n 2n 2n 2n k 0 n 1 2 2 1 n C C C C n k k 0 1 2 1 ... n 2 2n 2n 2n k 0
Cộng hai vế của chúng lại ta có: 2n 0 2 2C 2P 2 2 n n 19 2 1 10 2 10 10 10
Ta có: x 3x 2 x 10
1 x 210 10 1 k C x 210 2 i k k i i C x 10 10 k 0 i0 k i 1
Khi đó hệ số chứa x2 trong khai triển là 10 1 k C .210i k i C thỏa mãn: i k 2 i 0;k 2 10 10 i;k i 2;k 0
Khi k i 1 hệ số sẽ là: 9 1 C . 2 9 1 1 10 1 C 2 .C 10 10 10
Khi i 0; k 2 hệ số là: 8 1 C .210 2 0 10 2 C 2 .C 10 10 10
Khi i 2;k 0 hệ số là: 10 1 C .28 0 2 8 2 C 2 C 10 10 10
Vậy hệ số chứa x2 trong khai triển trên là 10 1 10 2 8 2
2 .C 2 .C 2 .C 67840 10 10 10 1 n
Ví dụ 4. Tìm hệ số của số hạng chứa x26 trong khai triển nhị thức Niuton của 7 x , biết rằng 4 x 1 2 n 20 C C ... C 2 1 2n 1 2n 1 2n 1 Lời giải
Sử dụng khai triển sau: 1 x2n 1 0 1 2 2 2n 1 2n 1 C C x C x ... C x 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Cho x 1 ta có: 2n 1 0 1 2 2n 1 2 C C C ... C 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1
Mặt khác ta có công thức: k n k C C n n Do vậy: 2n 1 2 2 0 1 2 C C C ... n C n n n n n 2 20 1 2 1 10 2 1 2 1 2 1 2 1 10 10 10 1 k 1 k 10k Xét khai triển 7 k k x C x C x 4 4 7 70 11 10 10 x k 0 x k 0
Ứng với hệ số của số hạng chứa x26 ta có: 70 11k 26 k 4
Vậy hệ số của số hạng chứa x26 là 4 C 10 Trang 16
Ví dụ 5. Cho x 0 và n 1 n2 n3 2n 1 2n 2n 1 36 C C C ... C C C
2 . Tìm số hạng không phụ thuộc 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 n 1
x trong khai triển nhị thức Niu-tơn của 5 x . x Lời giải Ta có k 2n 1 k C C k
: 0 k 2n 1 nên 2n 1 2n 1 n n n n n n 1 1 2 3 2 1 2 2 1 C C C ... C C C C C C C C C n n n n n n 0 1 2 2n 1 2n 2n 1 ... 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2 Mà 1 2n 1 0 1 2 2n 1 2n 2n 1 1 C C C ... C C C suy ra 36 2 2n n 18 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 n 18 18k 18 1 1 1 x x C .x 18 k C 1k k k . x6 18 5 5 5 5 18 18 x x k 0 x k 0 6k 18
Số hạng không phụ thuộc x ứng với 0 k 3. 5
Suy ra số hạng cần tìm là C 3 3 1 816 18
Ví dụ 6. Cho đẳng thức n 1 n2 n3 2n 1 2n 8 C C C ... C C 2 1. 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 n
Tìm hệ số của số hạng chứa x10 trong khai triển 3 4 1 x x x . Lời giải Đặt n 1 n2 n3 2n 1 2 S C C C ... n C C 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Ta có 1 2n 1 0 1 2 n 1 1 C C C ... n C C C C C C n n n n n n 1 n 2 2 ... n n n n 2n 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1 2n 1 2 0 2n 1 C C C
C C C C C C C n n 2n 2n 1 n 2 n 1 ... n n n n n 1 n 2 2n 1 2 ... n 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 2n 8 2
2 2S 2 1 S 2 2 n 4 n
1 x x x 1 x x 1 x 4 1 x4 3 4 3 3 1 x 4 0 1 2 2 3 3 4 4
C C x C x C x C x 0 C 1 3 2 6 3 9 4 12 C x C x C x C x . 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
Ta có hệ số của x10 là: 1 3 4 2 C .C C .C 1 0 4 4 4 4 n
Ví dụ 7. Tìm hệ số của x4 trong khai triển biểu thức 2
1 x 2x biết n là số nguyên dương thỏa mãn 0 2 4 2 C C C ... n C 512. 2n 2n 2n 2n Lời giải:
Xét các khai triển sau: 1 x2n 0 1 2 2 2n 2 C C x C x ... n C x 2n 2n 2n 2n Với 2n 0 1 2 2
x 1 2 C C C ... n C 1 2n 2n 2n 2n 1 x2n 0 1 2 2 2n 2 C C x C x ... n C x 2n 21 2n 2n Với 0 1 2 2
x 1 0 C C C ... n C 2 2n 2n 2n 2n Trang 17
Cộng vế với vế (1) và (2) ta được 2 2 n 2 0 2 2 C C ... n C
512.2 1024 n 5 2n 2n 2n 10 5 4 3 2 Xét khai triển 2 1 x 2x 0 C 1 x 1 C 1 x 2 2x 2 C 1 x 2 2x ... 5 5 5
Các số hạng chứa x4 trong các số hạng trên là: C 1 x5 0 0 1 4 C .C x 5 5 5 C 1 x4 1 2 2x 1 2 2 2 C C .x .2x 5 5 4 C 1 x4 2 . 2 2x 2 2 0 4 C C .1.4x 5 5 4
Suy ra tổng hệ số của x4 là 0 1 1 2 2 0
C C C C .2 C C .4 105. 5 5 5 4 5 4 n
Ví dụ 8. Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức x x 3 2 1 2 4
biết n là số nguyên dương thỏa mãn 2 4 6 1006 503 ... 2 n C C C C 1. 2014 2014 2014 2014 Lời giải Xét khai triển 1 x2014 0 1 2 2 2014 2014 C C x C x ... C x . Với 2014 2014 2014 2014 2014 0 1 2 2014 x 1 2 C C C ... C 2014 2014 2014 2014 1 x2014 0 1 2 2 2014 2014 C C x C x ... C x . Với 0 1 2 2014 x 1 0 C C C ... C 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2014
Cộng vế hai đẳng thức trên ta được 2014 2 2 0 2 2014 C C ... C 2 4 2012 2013 C C ... C 2 2 2014 2014 2014 2014 2014 2014 Ta có 2 4 6 1006 2012 2010 1008 C C C ... C C C ... C 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2014 2 4 2012 2013 C C ... C 2 2 2 4 6 1006 2014 2014 2014 2012 C C C ... C 2 1 2014 2014 2014 2014 2 2 503n 2012 2 1 2 1 n 4. Xét khai triển
12x4x 12 C .12x12 C .12x114x C .12x10.4x 2 C .12x9 2 12 11 2 10 2 9 . 2 4x ... 12 12 12 12 3
Các số hạng chứa x5 là
C 1 2x12 C .C 2x5 12 12 5 5 5 32.C .x 12 12 12 12
C .1 2x11 4x C .C .2x3 11 2 11 3 2 3 5 .4x 32.12.C .x 12 12 11 11
C .1 2x10 .4x 2 C .C .2x1 10 2 10 1 4 10 5 .16x 32.10.C .x 12 12 10 12 hệ số của x5 là 5 3 10
32.C 32.12C 32.10.C 1 09824 12 11 12 2 n
Ví dụ 9. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niutơn của 2 x , biết rằng 3 x Trang 18 1 2 n 28 C C ...C 2 1 2n 1 2n 1 2n 1 Lời giải
Xét khai triển 1 x2n 1 0 1 2 2 2n 1 2n 1 C C x C x ... C x 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Với 2n 1 1 2 2n 1 2 2n 2n 1 x 1 2 2 C C ... C C C ... C 2 2 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Ta có 1 2 n 2n 2n 1 n 1 C C ... C C C ... C 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 1 2 n n 1 2n 2n 1 C C C C C n ... ... 2 2 1 2 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2 C C ... C 2 n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2 2 28 2
2 1 2 n 1 n 14 14 2 k 2 k k 14k k k 1 14k Xét khai triển 2 x
có số hạng tổng quát là a C . . x C x k 2 2 . . . 2 14 14 3 3 3 x x x 1 k k k x
Xét phần tử có bậc của x bằng 0 thì sẽ có . x 28 2 14 2 1 1 x k 12 3 3 k x x
Suy ra hệ số của x0 là 12 12 2 C 372736 14 n
Ví dụ 10. Tìm số hạng không chứa x14 trong khai triển 2
1 x 3x , biết rằng n là số nguyên dương thỏa mãn 1 2 C C ... n C 256 n n n Lời giải
Xét khai triển xn 0 1 2 2 1 C C x C x ... n n C x n n n n Với n 0 1
x 1 2 C C ... n C 256 n 8 n n n 8 8 7 8 Xét khai triển 2 1 x 3x 8 C 1 x 7 C 1 x . 2 3x 0 ... C 2 3x 8 8 8 k
Xét số hạng tổng quát là k C . i i C x . x C C x k 3 8 2 k i 8 k 16 2 . .3 . k i 8 8 k
Số hạng chứa x14 thì thỏa mãn 16 2k i 14 i 2k 2 2k 1
Với k 8 và i k và i, k ¥ k 0 i 2 Ta có 2k 1 k k 2 0
k 1 i 0 k 2 i 2
Thay 2 trường hợp thỏa mãn vào ta được hệ số của x14 là 1 0 8 1 2 2 82 C .C .3 C .C .3 37908 8 1 8 2 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 13 1
Câu 1. Tìm số hạng chứa x7 trong khai triển x . x A. 4 17 C x . B. 3 C . C. 3 7 C x . D. 3 7 C x . 13 13 13 13 Trang 19 9 1
Câu 2. Tìm số hạng chứa x3 trong khai triển x . 2x 1 1 A. 3 3 C x . B. 3 3 C x . C. 3 3 C x . D. 3 3 C x . 9 8 9 8 9 9 40 1
Câu 3. Tìm số hạng chứa x31 trong khai triển x . 2 x A. 37 31 C x . B. 37 31 C x . C. 2 31 C x . D. 4 31 C x . 40 40 40 40 6 2
Câu 4. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x . x A. 4 2 2 C . B. 2 2 2 C . C. 4 4 2 C . D. 2 4 2 C . 6 6 6 6 8 1
Câu 5. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 xy . xy A. 70y4. B. 60y4. C. 50y4. D. 40y4. 5 1
Câu 6. Tìm số hạng chứa x3y trong khai triển xy . y A. 3x3y. B. 5x3y. C. 10x3y. D. 4x3y.
Câu 7. Tìm số hạng đứng giữa trong khai triển x xy21 3 . A. 10 40 10 C x y . B. 10 43 10 C x y . C. 11 41 11 C x y . D. 10 43 10 11 11 C x y ;C y . 21 21 21 21 21
Câu 8: Tính tổng S tất cả các hệ số trong khai triển x 17 3 4 . A. S 1. B. S 1. C. S 0. D. S 8192.
Câu 9: Hệ số của x5 trong khai triển 12 1 x là A. 972. B. 495. C. 792. D. 924. 6 1
Câu 10: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2x với x 0. 2 x A. 240. B. 15. C. -240. D. -15. 10 2
Câu 11: Hệ số của x2 trong khai triển của biểu thức 2 x bằng x A. 3124. B. 2268. C.13440. D. 210.
Câu 12: Tìm hệ số của số hạng chứa a3b2 trong khai triển a b5 2 A. 40a3b2. B. 40. C. 10. D. 10a3b2.
Câu 13: Giả sử có khai triển 1 2x7 2 7
a a x a x ... a x . Tìm a 0 1 2 7 5. A. 672x5. B. -672. C. -672x5. D. 672. Trang 20 18 x 4
Câu 14: Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển x 0. 2 x A. 9 9 2 C . B. 11 7 2 C . C. 8 8 2 C . D. 8 10 2 C . 18 18 18 18 12 1
Câu 15: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x . x A. -459. B. -495. C. 495. D. 459.
Câu 16: Tìm hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển nhị thức Niu-ton của x 6 2 1 . A. 960. B. -160. C. -960. D. 160. 11 1
Câu 17: Tìm số hạng không chứa x trong biểu thức f x x x với x 0. 4 2x 156 165 156 165 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8
Câu 18: Tìm hệ số của x12 trong khai triển x x 10 2 2 . A. 8 C . B. 2 8 C 2 . C. 2 C . D. 2 8 C 2 . 10 10 10 10
Câu 19: Khai triển đa thức P x x 2017 5 1 ta được P x 2007 2006 A x A x
... A x A . Mệnh đề nào sau đây đứng? 2007 2006 1 0 A. 7 7 A C .5 . B. 7 7 A C .5 . C. 2000 2000 A C .5 . D. 7 7 A C .5 . 2000 2007 2000 2007 2000 2007 2000 2007 Câu 20: Đa thức P x 5 4 3 2
32x 80x 80x 40x 10x 1 là khai triển của nhị thức nào dưới đây? A. x5 1 2 . B. x5 1 2 . C. x 5 2 1 . D. x 5 1 .
Câu 21: Khai triển đa thức x x 1000 P 2 1 ta được P x 1000 999 A x
A x ... A x A . Mệnh đề 1000 999 1 0 nào sau đây đứng? A. 2 .n A A A 1000 999 1 B. 2n A A A 1. 1000 999 1 C. A A A 1. 1000 999 1 D. A A A 0. 1000 999 1
Câu 22: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 0 1 n n 1 n2 2 C C ... C C C ... n C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n B. 0 1 n 1 n 1 n2 2 C C ... C C C ... n C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n C. 0 1 n2 n 1 n2 2 C C ... C C C ... n C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n D. 0 1 n 1 n 1 n2 2 C C ... C C C ... n C . 2n 2n 2n 2n 2n 2n Trang 21 Câu 23: Tính tổng 0 1 2 S C C C ... n C . n n n n A. 2n S 1. B. 2 .n S C. n 1 S 2 . D. 2n S 1. Câu 24: Tính tổng 0 1 2 2 S C C C ... n C . 2n 2n 2n 2n A. 2 2 .n S B. 2 2 n S 1. C. 2n S . D. 2 2 n S 1.
Câu 25: Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 1 3 2 20 C C ... C 2 1. 2n 1 2n 1 2n 1 A. n 8. B. n 9. C. n 10. D. n 11.
Câu 26: Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 1 3 2n 1 C C ... C 1024. 2n 1 2n 1 2n 1 A. n 5. B. n 9. C. n 10. D. n 4. Câu 27: Tính tổng 0 1 2 S C 3C 3 n C ... 3n n C . n n n n A. 3 .n S B. 2 .n S C. 3.2 .n S D. 4 .n S 2 n
Câu 28: Tìm hệ số của x7 trong khai triển 2 3x
với x 0, biết hệ số của số hạng thứ ba trong khai x triển bằng 1080. A. 1080. B. -810. C. 810. D. 1080.
Câu 29: Tìm số tự nhiên n, biết hệ số của số hạng thứ 3 theo số mũ giảm dần của x trong khai triển 1 n x bằng 4. 3 A. 8. B. 17. C. 9. D. 4. 3 1 1 n
Câu 30: Tìm hệ số của x6 trong khai triển 3 x
với x 0, biết n là số nguyên dương thỏa mãn x 2 2 3C nP 4A . n 1 2 n A. 210x6. B. 120x6. C. 120. D. 210. n
Câu 31: Tìm hệ số của x9 trong khai triển x2 1 3
, biết n là số nguyên dương thỏa mãn 2 14 1 . 2 3 C 3C n n n A. C 39 9 . B. C 3 x . C. C 3 x . D. C 3 . 18 9 9 18 9 9 9 18 9 9 9 18 2 3 n
Câu 32: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2x
với x 0, biết n là số nguyên dương 3 x thỏa mãn 3 2 C 2n A . n n 1 A. 12 4 12 C .2 .3 . B. 0 16 C .2 . C. 12 4 12 C .2 .3 . D. 16 0 C .2 . 16 16 16 16
Câu 33: Hệ số x5 trong khai triển biểu thức x x 8 3 1 bằng Trang 22 A. -5670. B. 13608. C. -13608. D. 5670. n
Câu 34: Tìm hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển 3
2x 3 thành đa thức, biết n là số nguyên
dương thỏa mãn hệ thức 3 1 2 A C 8C 49. n n n A. 6048. B. 6480. C. 6408. D. 4608. 5 1
Câu 35: Số hạng không chứa x trong khai triển P x 3 x x 0
(theo chiều mũ của x giảm 2 x dần) là số hạng thứ A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 36: Trong khai triển 1 2x20 2 20
a a x a x ... a .x . Tính giá trị của a a a . 0 1 2 20 0 1 2 A. 801. B. 800. C. 1. D.721. 12 1
Câu 37: Cho x là số thực dương. Khai triển nhị thức 2 x ,
ta có hệ số của số hạng chứa xm bằng x 495. Giá trị của m là A. m 4 hoặc m 8 . B. m 0 . C. m 8 . D. m 0 hoặc m 12 . 1 n
Câu 38: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của x x
với x 0, biết rằng 2 1 C C 44. 4 x n n A. 238. B. 165. C. 485. D. 525. 3 n
Câu 39: Với số nguyên dương n thỏa mãn 2
C n 27, trong khai triển x , số hạng không chứa x n 2 x là A. 84. B. 2268. C. 61236. D. 27.
Câu 40: Với n là số nguyên dương thỏa mãn 3 2 A 2A 100 ( k
A là chỉnh hợp chập k của tập hợp có n n n n
phần tử), số hạng chứa x5 trong khai triển của biểu thức 2 1 3 n x là A. 61236. B. 252. C. 256x5. D. 61236x5. 9 1
Câu 41: Tìm hệ số của số hạng chứa x6 trong khai triển 2 2x , x 0. x A. 4 4 C .2 . B. 5 5 C .2 . C. 5 5 C .2 . D. 5 4 C .2 . 9 9 9 9 12 2
Câu 42: Hệ số của số hạng chứa x7 trong khai triển nhị thức x với x 0 x x A. 376. B. -264. C. 264. D. 260.
Câu 43: Biết tổng các hệ số trong khai triển nhị thức Newton của 5 1 n x bằng 100 2 . Tìm hệ số của x3. A. -19600. B. -20212500. C. -2450000. D. -161700. Trang 23
Câu 44: Xác định hệ số của x13 trong khai triển của x x 10 2 2 . A. 5120. B. 180. C. 960. D. 3360.
Câu 45: Hệ số của x12 trong khai triển của biểu thức 10 2 2x x bằng A. 8 C . B. 2 8 C 2 . C. 2 8 C 2 . D. 2 C . 10 10 10 10 30 2
Câu 46: Cho x là số thực dương, tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức x . x A. 10 20 2 C . B. 20 2 . C. 20 C . D. 20 10 2 C . 30 30 30 12 1
Câu 47: Số hạng độc lập với x trong khai triển 2 2x là x A. 8 4 2 C . B. 6 6 2 C . C. 4 4 2 C . D. 4 4 2 C . 12 12 12 12
Câu 48: Tổng các hệ số nhị thức Niu-tơn trong khai triển 3 1 n x
bằng 64. Số hạng không chứa x trong 3 1 n khai triển 2nx là 2 2nx A. 360. B. 210. C. 250. D. 240. 7 1
Câu 49: Số hạng không chứa x trong khai triển 3 x bằng 4 x A. 5. B. 35. C. 45. D. 7. 1 n
Câu 50: Tổng các hệ số trong khai triển 4 x
là 1024. Hệ số chứa x10 là x A. 10. B. 252. C. 120. D. 210.
Câu 51: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 1 2
5C C 5. Tìm hệ số a của x4 trong khai triển n n 1 n 2x . 2 x A. a 11520. B. a 256. C. a 45. D. a 3360.
Câu 52: Tìm hệ số của x5 trong khai triển nhị thức Newton của 2 1 3 n x , biết rằng 3 2 A 2A 100 (n là n n số nguyên dương và k
A là số chỉnh hợp chập k của n phần tử). n A. 61236. B. 243. C. 63216. D. 252. 2 n
Câu 53: Hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển 3 x ,
biết n là số nguyên dương thỏa mãn x n 1 n2 C C 78 là n n A. 112640. B. 112643. C. -112640. D. -112643. Trang 24 5 3 2 n
Câu 54: Gọi a là hệ số của 3 x trong khai triển 3 2 x , x 0. Tìm a biết rằng x n4 2 n2 1 C C n C n n n 2. 2 n 1 A. a 96096. B. a 96906. C. a 96960. D. a 96069.
Câu 55: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 0 1 2 2
C 2C 2 C ... 2n n
C 14348907. Hệ số của số hạng n n n n 1 n
chứa x10 trong khai triển của biểu thức 2 x , x 0 bằng 3 x A. -1365. B. 32760. C. 1365. D. -32760. n x
Câu 56: Cho khai triển biểu thức 2 3 a a x a x ... n a x ,
với n là số tự nhiên khác 0, biết 0 1 2 2 n rằng 2
a 2a 2 a ... 2n a 1024. Tìm hệ số của x6 trong khai triển trên. 0 1 2 n 8505 8505 8505 8505 A. 6 x . B. 6 x . C. . D. . 32 32 32 32
Câu 57: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 2 1
C C 44. Số hạng không chứa x trong khai triển của n n 1 n biểu thức x x , với x 0 bằng 4 x A. 165. B. 485. C. 238. D. 525.
Câu 58: Cho n thỏa mãn 1 2 C C ... n
C 1023. Tìm hệ số của x2 trong khai triển 12 1 n n x n n n thành đa thức. A. 2. B. 90. C. 45. D. 180. 2 n
Câu 59: Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển biểu thức 3 x
với mọi x 0, biết n là số x nguyên dương thỏa mãn 2 2 C nA 476. n n A. 1792x4. B. -1792. C. 1792. D. -1792x4.
Câu 60: Hệ số của x5 trong rút gọn của khai triển x8 x 10 3 2 1 là A. 9576. B. 196. C. 6552. D. -5544.
Câu 61: Cho khai triển ax x6 1 1 3 với a .
Biết rằng hệ số của x3 trong khai triển trên là 405. Tính a. A. 9. B. 6. C. 14. D. 7.
Câu 62: Tổng các hệ số trong khai triển 3 1 n x
bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển 3 1 n 2nx là 2 2nx Trang 25 A. 360. B. 210. C. 250. D. 240.
Câu 63: Cho khai triển 1 n x
với n là số nguyên dương. Tìm hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển biết 1 2 3 n 20 C C C ... C 2 1. 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 A. 480. B. 720. C. 240. D. 120.
Câu 64: Tìm hệ số của x5 trong khai triển P x x x5 x x10 2 1 2 1 3 . A. 80. B. 3240. C. 3320. D. 259200.
Câu 65: Tìm hệ số của x5 trong khai triển đa thức x x 6 x 8 2 1 3 . A. -1752. B. 1272. C. 1752. D. -1272. n
Câu 66: Tìm hệ số của x4 trong khai triển P x 3
1 x 3x với n là số tự nhiên thỏa mãn hệ thức n2 2 C 6n 5 A . n n 1 A. 210. B. 840. C. 480. D. 270.
Câu 67: Tìm hệ số của x10 trong khai triển x x x 5 2 3 1 . A. 5. B. 50. C. 101. D. 105.
Câu 68: Tìm hệ số của x5 trong khai triển P x x x2 x8 1 2 1 ... 8 1 . A. 630. B. 635. C. 636. D. 637.
Câu 69: Hệ số của số hạng x30 trong khai triển f x x x x 20 2 2 1 2 thành đa thức là A. 631181184. B. 3611181184. C. 361811184. D. 361181184.
Câu 70: Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển x x x 10 2 3 1 . A. 1902. B. 7752. C. 252. D. 582.
Câu 71: Tìm hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển thành đa thức của x x 8 2 1 1 . A. 238. B. 128. C. 258. D. 348. 1
Câu 72: Tìm số hạng không phụ thuộc vào x trong khai triển x x 8 2 . x A. 70. B. -336. C. -168. D. -98.
Câu 73: Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức
n 2 2 1 2 1 3 n P x x x x thành đa thức, biết 2 n 1 A C 5. n n 1 A. 432. B. 3320. C. -5432. D. 4674. 6 1
Câu 74: Tìm hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển 3 x 2 . x A. 356. B. 210. C. 735. D. 480. Trang 26 n Câu 75: Cho khai triển 2 1 2x 3x 2 2 a a x a x ... n
a x . Tìm hệ số của x5 trong khai triển trên 0 1 2 2n
biết rằng a a a ... a 30233600. 0 2 4 2n A. 37102. B. 33264. C. 32951. D. 34704. 9 1
Câu 76: Tìm hệ số của x3 sau khi khai triển và rút gọn các đơn thức đồng dạng của 2 x 2x , x 0. x A. 3210. B. -3210. C. -2940. D. 2940.
Câu 77: Xác định hệ số của x4 trong khai triển của biểu thức x x 10 2 3 2 1 . A. 8085. B. 11312. C. 1303. D. 8089.
Câu 78: Cho khai triển 1 2xn a a x ... n a x , trong đó *
n là các hệ số thỏa mãn 0 1 n a a 1 a ... n
4096. Tìm hệ số lớn nhất. 0 2 2n A. 112640. B. 101376. C. 126720. D. 67584.
Câu 79: Khai triển đa thức P x 1 2x12 12
a a x ... a x . Tìm hệ số a 0 k 12 lớn nhất k 0 1 12 trong khai triển trên. A. 8 8 C 2 . B. 9 9 C 2 . C. 10 10 C 2 . D. 8 8 1 C 2 . 12 12 12 12 10 1 2
Câu 80: Khai triển đa thức P x 9 10 x
a a x ... a x a x .
Tìm hệ số a 0 k 10 lớn k 0 1 9 10 3 3
nhất trong khai triển trên. 7 2 7 2 6 2 8 2 A. 7 1 C . B. 7 C . C. 6 C . D. 8 C . 10 10 3 10 10 3 10 10 3 10 10 3
Câu 81: Cho khai triển 3 x2019 2 2019
a a x a x ... a x . 0 1 2 2019
Hãy tính tổng S a a a a ... a a . 0 2 4 6 2016 2018 A. 1009 3 . B. 1009 2 . C. 2019 2 . D. 0.
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BẢI TẬP TỰ LUYỆN 1-C 2-B 3-B 4-A 5-A 6-C 7-D 8-B 9-C 10-A 11-C 12-B 13-B 14-A 15-C 16-D 17-B 18-B 19-C 20-C 21-D 22-B 23-B 24-A 25-C 26-A 27-D 28-B 29-C 30-D 31-A 32-C 33-D 34-A 35-C 36-A 37-D 38-B 39-B 40-D 41-B 42-C 43-C 44-C 45-B 46-D 47-C 48-D 49-B 50-D 51-A 52-A 53-C 54-A 55-C 56-D 57-A 58-D 59-B 60-A 61-D 62-D 63-D 64-C 65-D 66-C 67-C 68-A 69-D 70-A 71-A 72-D 73-B 74-D 75-D 76-C 77-A 78-C 79-A 80-B Trang 27 81-D 13 13 k 13 1 1 Câu 1: Ta có 13 x C .x . C . k k k k 132 1 . k x . 13 13 x k 0 x k 0
Hệ số của x3 ứng với 13 2k 7 k 3 số hạng cần tìm 3 7 C x . Chọn C. 13 9 9 k 9 1 k k 1 k 1 k Câu 2: Ta có: 9 92 x C .x . C . . k x . 9 9 2x k 0 2x k 0 2 1
Hệ số của x3 ứng với 9 2k 3 k 3 số hạng cần tìm 3 3 C x . Chọn B. 9 8 40 40 k 40 1 k k 1 Câu 3: Ta có 40 k 403 x C .x . C . k x . 2 40 2 40 x k 0 x k 0
Hệ số của x31 ứng với 40 3k 31 k 3 số hạng cần tìm 37 31 C x . Chọn B 40 6 6 k 6 2 6k 2 Câu 4: Ta có 2 x C . 2x . C . 2k k k 123 . k x . 6 6 x k 0 x k 0
Số hạng không chứa x ứng với 12 3k 0 k 4 số hạng cần tìm 4 4 4 2 C .2 2 C . Chọn A. 6 6 8 8 k 8 1 8k k 1 Câu 5: Ta có 2 xy C . 2 xy . k C . k 82k 163 1 .x . k y . 8 8 xy k 0 xy k 0
Số hạng không chứa x ứng với 8 2k 0 k 4 số hạng cần tìm 4 4 4 C y 70 y . Chọn A. 8 5 5 k 5 1 k k 1 Câu 6: Ta có xy C . xy5 k 5k 52 . C .x . k y . 5 5 y k 0 y k 0 5 k 3
Hệ số của x3y ứng với
k 2 số hạng cần tìm 2 3 3 C x y 10x . y Chọn C. 5 2k 1 5 21 21 21 21k Câu 7: Ta có 3 x xy C . 3 x . xyk k k 632 C . k x . k y . 21 21 k 0 k 0
Suy ra khai triển 21 3 x xy
có 22 số hạng nên có hai số hạng đứng giữa là số hạng thứ 11 (ứng với
k 10 ) và số hạng thứ 12 (ứng với k 11).
Vậy hai số hạng đứng giữa cần tìm là 10 43 10 11 41 11 C x y ;C x y . Chọn D. 21 21
Câu 8: Tính tổng các hệ số trong khai triển cho x 1. Khi đó S 17 3.1 4 1 . Chọn B. Câu 9: Ta có 1 x 12 12 12 k 12 C .1 k. k k x C . k x 12 12 k 0 k 0 Trang 28
Hệ số của x5 ứng với k 5 hệ số cần tìm là 5 C 792. Chọn C. 12 6 6 k 6 1 k 1 Câu 10: Ta có 2x C . 2x . C .2 . 1 k k k k . k x 2 6 6 2 6 3 6 6 x k 0 x k 0
Số hạng không chứa x ứng với 6 3k 0 k 2
số hạng cần tìm là C .2 . 2 2 4 1 240. Chọn A. 6 10 10 k 10 2 10k k 2 Câu 11: Ta có 2 x C . 2x k k 203 . C .2 . k x 10 10 x k 0 x k 0
Hệ số của x2 ứng với 20 3k 2 k 6 hệ số cần tìm là 6 6 C .2 13440. Chọn C. 10 5 5
Câu 12: Ta có a 2b5 5 C .a .2bk k k k k 5 C .2 . k a . k b 5 5 k 0 k 0
Hệ số của a3b2 ứng với 5 k 3 k 2 hệ số cần tìm là 2 2 C .2 40. Chọn B. 5 7 7 Câu 13: Ta có 1 2x7 7 C .1 . 2 k x C . 2 k k k k k x 7 7 k 0 k 0
Hệ số của a5 ứng với k 5 hệ số cần tìm là C .25 5 672. Chọn B. 7 18 18 18 k k 18 x 4 x k 4 Câu 14: Ta có k 3k 1 8 182 C . . C .2 . k x 18 18 2 x k 0 2 x k 0
Số hạng không chứa x ứng với 18 2k 0 k 9
số hạng cần tìm là 9 9 2 C . Chọn A. 18 12 12 k 12 1 12k 1 Câu 15: Ta có 2 x C . 2x . C . k k k 243 1 k x 12 12 x k 0 x k 0
Số hạng không chứa x ứng với 24 3k 0 k 8
số hạng cần tìm là C . 8 8 1 495. Chọn C. 12 6 6 Câu 16: 2x 6
1 C .2x6k . k 6 1 C .2 . k k k k 6 1 . k x 6 6 k 0 k 0
Hệ số của x3 ứng với 6 k 3 k 3 hệ số cần tìm là C .2 . 3 3 3 1 160. Chọn D. 6 11 11 k 11 k 333 11 1 k 1 k 1 k k 4k Câu 17: Ta có x x C . x x . C . x 4 2 11 4 11 2x k 0 2x k 0 2 33 3k
Số hạng không chứa x ứng với 4k 0 k 3 2 3 1 1 165 số hạng cần tìm là 3 3 C . C . Chọn B. 11 11 2 8 8 10 10 10 k
Câu 18: 2x x C .2x10 2 k . 2 x 10 C .2 . k k k k 10 1 k x 10 10 k 0 k 0 Trang 29
Hệ số của x12 ứng với 10 k 12 k 2 hệ số cần tìm là 2 8 C .2 . Chọn B. 10 2017 2017
Câu 19: Ta có 5x 2017 1
C .5x2017k . k 2017
1 C .5 . k k k k 2017 1 k x 2017 2017 k 0 k 0
Yêu cầu bài toán trở thành: 2000 2000
2017 k 2000 k 17 A C .5 . Chọn C. 2000 2017
Câu 20: Nhị thức cần tìm là x 5 2 1 . Chọn C. Câu 21: P x 1000 999 a x a x ... a x a 1000 999 1 0
Cho x 1, ta được P 1 a a .... a a . 1000 999 1 0
Mặt khác P x x 1000 P 1000 2 1 1 2.1 1 1. Từ đó suy ra a
a ... a a 1 a
a ... a 1 a . 1000 999 1 0 1000 999 1 0
Mà là số hạng không chứa x trong khai triển P x x 1000 2 1 nên 1000 a C 1. 0 1000 Vậy a
a .... a 0. Chọn D. 1000 999 1 0 2n C C 2n 2n 1 2n 1 C C
Câu 22: Áp dụng công thức k n k C C , ta có 2n 2n n n ... n 1 n 1 C C 2n 2n
Cộng vế theo vế, ta được 0 1 n 1 n 1 n2 2 C C ... C C C ... n C . Chọn B. 2n 2n 2n 2n 2n 2n Câu 23: Ta có xn 0 1 2 2 1 C C x C x ... n n C x n n n n Cho x 1, ta được 0 1 2
C C C ... C Chọn B. n n n n 1 1 n n 2n. Câu 24: Ta có 1 x2n 0 1 2 2 2n 2 C C x C x ... n C x 2n 2n 2n 2n
Cho x 1, ta được C C C ... C Chọn A. n n n n 1 2 0 1 2 2 n n 2 1 2 .n 2 2 2 2
Câu 25: Ta có 1 2n 1 0 1 2n 1 1 C C ... C 1 2n 1 2n 1 2n 1 Lại có 0 2n 1 1 2n 2 2n 1 n n 1 C C ;C C ; C C ;....;C C 2 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 n 2 Từ (1) và (2), suy ra 0 1 C C ... C 2n 1 2n 1 2n 1 2 1 n 2n 20 2 C ... C
2 1 2 1 2 n 1 n 10 2n 1 2n 1
Vậy n 10 thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn C.
Câu 26: Ta có x 2n 1 0 2n 1 1 2n 2n 1 1 C x C x ... C . 2n 1 2n 1 2n 1 Cho x 1, ta được 2n 1 0 1 2n 1 2 C C ... C . 1 2n 1 2n 1 2n 1 Cho x 1 , ta được 0 1 2n 1 0 C C ... C . 2 2n 1 2n 1 2n 1 Trang 30
Cộng (1) và (2) vế theo vế, ta được 2n 1 2 2 1 3 2n 1 C C ... C n Chọn A. n n n 2n 1 2 2.1024 5. 2 1 2 1 2 1 Câu 27: Ta có xn 0 1 2 2 1 C C x C x ... n n C x n n n n Cho x 3, ta được 0 1 2 3
C 3C 3 C ... 3 C Chọn D. n n n n 1 3n n n 4n.
Câu 28: Số hạng tổng quát của khai triển là: C k 2 n k 2 3x 2 . C .3 .x . 2
nk .x C .3 2nk k k k k k n k k 3 . kn x n n n x
Hệ số của số hạng thứ 3 ứng với k 3là C C n n n 3 n n 3 3 3 3 .3 . 2 1080 . 2 40 5
Khi đó số hạng tổng quát là C .3 .25k k k 3k 5 .x 5
Cho 3k 5 7 k 4 ta được hệ số của x7 trong khai triển 4 4 C .3 . 2 810. Chọn B. 5 k n k 1 k
Câu 29: Số hạng tổng quát của khai triển là C .x . n 3
Hệ số của số hạng thứ 3 theo số mũ giảm dần của x trong khai triển ứng với k 2 2 1 n n 1 2 Khi đó C . 4 36 n 9. Chọn C. n 3 2 n 1 ! n! 2 2
Câu 30: Theo giả thiết ta có: 3C nP 4A 3. . n 2! 4. n 1 2 n 2!.n 1 ! n 2! n 1.n 3. 2n 4nn 1 3n 1 4 8n 1 15 5n n 3 2 10 1 10 k 1 k k Xét khai triển 3 x
có số hạng tổng quát là . k . k . k k . k C x C x x C x 10 3 10 3 4 10 x 10 10 x
Cho 4k 10 6 ta được k 4 hệ số của x6 trong khai triển là 6 C 210. Chọn D. 10 2 14 1 2 14 1 Câu 31: Ta có 2 3 C 3C n n! n! n n n n 3. 2 !.2! n 3!.3! 4 28 1 4 28
nn nn n n n n n 1 1 1 2 1 1 2 4n 8 28 2 n n 1 n 7n 18 0 n 9 1 2 18 18 k 9 9
Xét khai triển 1 3x k
C . 3x có hệ số của số hạng chứa x9 là 9 C . 3 9 C 3 . 18 18 18 k 0 Chọn A.
Câu 32: Điều kiện n ,n 3 Trang 31 n! n 1 ! n n 1 n 2 3 2 Ta có: C 2n A 2n 2n n 1 .n n n 1 3 ! n 3! n 1 ! 6 2 n 3n 2 2 2
2 n 1 n 3n 2 12 6n 6 n 9n 8 0 n 8 6 2n 16 16 k 16 3 3 k 3 k Xét khai triển 2x 2x C 2x16 16 16 . .C 2 .x . 3k k k k k 3 .x 16 16 3 3 3 x x k 0 x k 0 16 4k 16 16 3 C .2 .x . 3 k k k 16 k 0 4k
Số hạng không chứa x ứng với 16
0 k 12 số hạng không chứa x trong khai triển là 3 C 2 . 3 12 12 4 . Chọn C. 16
Câu 33: Hệ số x5 trong khai triển biểu thức x x 8 3
1 bằng hệ số của x4 trong khai triển x 8 3 1 và bằng C .3 . 4 4 4 1 5670. Chọn D. 8 n! n! Câu 34: Ta có 3 1 2 A C 8C 49 n n n n n 8. n 49 3 ! 2 !.2! nn
1 n 2 n 4nn 3 2 2
1 49 n 3n 2n n 4n 4n 49 3 2
n 7n 7n 49 0 n 7 k
Số hạng tổng quát của x 7 3 2 3 là .2 . 37 3 k k C x 7
Cho k 5 ta được hệ số của số hạng chứa x15 trong khai triển là C .2 . 3 2 5 5 6048. Chọn A. 7
Câu 35: Số hạng tổng quát của khai triển là 5 1 k k . . . . 1 k . . 1 k k k k k k . k C x C x x C x 2 5 5 3 3 2 10 5 10 5 5 5 x
Cho 5k 10 0 k 2 ta được số hạng không chứa x trong khai triển.
Theo chiều mũ của x giảm dần thì đây là số hàng thứ 4. Chọn C.
Câu 36: Số hạng tổng quát khai triển là . 2 k . 2 k k k . k C x C x 20 20
Ta có: a a a C .20 C .21 C .22 0 1 2 801. Chọn A. 0 1 2 20 20 20 k 1 k k
Câu 37: Số hạng tổng quát của khai triển là . 12 2 k 242k k k 243 . . . . k C x C x x C x 12 12 12 x Giải phương trình k
C 495 k 8 hoặc k 4. 12 24 3k 0 m 0 Khi đó . Chọn D. 24 3k 12 m 12 Trang 32 n! n n 1 2 1
Câu 38: Ta có C C 44 n n n n n 44 44 2 !.2! 2 2
n 3n 88 0 n 11. 11 k 1 k 11k k
Số hạng tổng quát của khai triển x x là k . k . k k C x x x C x x C .x 11 4 3 11 44 4 44 2 2 4 x 11 11 11k Cho
44 0 k 8 suy ra số hạng không chứa x là 8 C 165. Chọn B. 2 11 n! n n 1 2
Câu 39: Ta có C n 27 n n n n 27 27 2 !.2! 2 2
n 3n 54 0 n 9 9 3 k k 3 k
Số hạng tổng quát của khai triển x là 9 k 9k k 2k k 93 . . . .3 . . k .3k C x C x x C x 2 x 9 2 9 9 x
Cho 9 3k 0 k 3 suy ra số hạng không chứa x của khai triển là 3 3 C .x 2268. Chọn B. 9 n! n! Câu 40: Ta có 3 2 A 2A 100 n n n n n n n
n 2.n 100 1 2 2 1 100 3 ! 2 ! 3 2 2 3 2
n 3n 2n 2n 2n 100 n n 100 0 n 5.
Với n 5 thì số hạng chứa x5 trong khai triển của biểu thức 10 1 3x là C .3x5 5 5 61236x . Chọn D. 10 9 9 9 k 9 1 1 k Câu 41: Ta có 2 2x C . . 2
2x C .2k k k 3k 9 .x 9 9 x k 0 x k 0
Hệ số của x6 ứng với 3k 9 6 k 5 Hệ số cần tìm là C . 2 5 5 5 5 2 .C . Chọn B. 9 9 12 12 k 12 5 2 2 12 k Câu 42: Ta có 12 x C .x . C . 2k k k k 2 .x 12 12 x x k 0 x x k 0 5
Hệ số của x7 ứng với 12 k 7 k 2 Hệ số cần tìm là C . 2 264. Chọn C. 12 2 2 2
Câu 43: Thay x 1 vào nhị thức, ta được n 100 n 100 5.1 1 2 4 2 n 50 50 50 HD: Ta có 5x 50 1
C .5x50k . k 50 1 C .5 . k k k k 50 1 k x 50 50 k 0 k 0
Hệ số của x3 ứng với 50 k 3 k 47 Hệ số cần tìm là C .5 . 47 47 3 1 2 450000. 50 Chọn C. 10 10 10 k Câu 44: Ta có 2 x 2x k 10 C . k x . 2 2x k k 10 C .2 . k x 10 10 k 0 k 0
Hệ số của x13 ứng với 10 k 13 k 3 Hệ số cần tìm là 3 3 C .2 960. Chọn C. 10 Trang 33 10 10 10 k
Câu 45: Ta có 2x x C .2x10 2 k . 2 x 10 C .2 . k k k k 10 1 . k x 10 10 k 0 k 0
Hệ số của x12 ứng với 10 k 12 k 2 Hệ số cần tìm là 2 8 C .2 11520. Chọn B. 10 30 30 k 30 3 2 k k 2 30 k Câu 46: Ta có 30 k k 2 x C .x . C .2 .x 30 30 x k 0 x k 0 3
Số hạng không chứa x ứng với 30 k 0 k 20 2
Số hạng không chứa x là 20 20 C .2 . Chọn D. 30 12 12 12 k 12 1 1 k Câu 47: Ta có 2 2x C . . 2 2
x C .2k k k 3k 1 2 .x 12 12 x k 0 x k 0
Số hạng không chứa x ứng với 3k 12 0 k 4
Số hạng cần tìm là C .24 4 4 4 2 C . Chọn C. 12 12
Câu 48: Thay x 1 vào nhị thức, ta được 3n 3n 6
2 64 2 2 n 2 6 6 k 6 1 k k 1 Ta có 4x C . 4x . k C .4 k. k x 2 6 6 2 6 3 6 2 6 4x k 0 4x k 0
Số hạng không chứa x ứng với 6 3k 0 k 2
Số hạng cần tìm là 2 2 C .4 240. Chọn D. 6 7 7 7 k k 7 7 1 k 1 k k Câu 49: Ta có 3 x C . 3 x k 3 4 . C .x 7 7 4 4 x k 0 x k 0 7 k k
Số hạng không chứa x ứng với 0 k 4 3 4
Số hạng cần tìm là 4 C 35. Chọn B. 7
Câu 50: Thay x 1 vào khai triển, ta được n n 10
2 1024 2 2 n 10 10 10 10 k 10 1 k 1 k Ta xét 4 x C . . 4x k 5k 1 0 C .x 10 10 x k 0 x k 0
Hệ số của x10 ứng với 5k 10 10 k 4 Hệ số cần tìm là 4 C 210. Chọn D. 10 n! Câu 51: 1 2 5C C 5 5n n n n n n n n 5 10 . 1 10 10 2 !.2! 10 10 k 10 1 k k 1 Ta xét 2x C . 2x . k C .2 k. k x 2 10 10 10 3 10 2 10 x k 0 x k 0
Hệ số của x4 ứng với 10 3k 4 k 2 Hệ số cần tìm là 2 8 C .2 11520. Chọn A. 10 n! n! Câu 52: 3 2 A 2A 100 n n
n 2.n 100 3 ! 2 ! Trang 34
n n n n n 3 2 . 1 . 2 2 .
1 100 n n 100 0 n 5 10 10 Ta xét 1 3x10 10 C .1 . 3 k k k k x C .3k k x 10 10 k 0 k 0
Hệ số của x5 ứng với k 5 Hệ số cần tìm là 5 5 C .3 61236. Chọn A. 10 Câu 53: n 1 n2 1 2 C C
78 C C 78 n 12 n n n n 12 12 k 12 2 12k 2 Ta xét 3 x C . 3x . C . 2 k k k 364k x 12 12 x k 0 x k 0
Số hạng không chứa x ứng với 36 4k 0 k 9
Số hạng cần tìm là C . 2 9 9 1 12640. Chọn C. 12 n n n n n n ! 2 ! 1 ! 1 4 n4 Câu 54: Ta có 2 . n n n n 2 . n 2 n n 1 2 !.2! 3 ! 2 ! 2
n4 n n n n n4 2 . . 1 4 4 2
1 2 .n 4 2 n 4 1 n 5 15 15 15 k 15 302 2 k 2 k k k Ta xét 3 2 x C . 3 2x k k 3 . C .2 x 15 15 x k 0 x k 0 5 30 2k 5 Hệ số của 3 x ứng với
k 30 5k 5 k 5 3 3
Vậy hệ số cần tìm là 5 5 C .2 96096. Chọn A. 12 Câu 55: 0 1 2 2
C 2C 2 C ... 2 C n n n n n 1 2n n n 3n 15 15 15 k 15 1 15k 1 Ta xét 2 x C . x . C . 1 k k k . k x 3 2 3 30 5 15 15 x k 0 x k 0
Hệ số của x10 ứng với 30 5k 10 k 4 Hệ số cần tìm là C . 4 4 1 1365. Chọn C. 15
Câu 56: Thay x 2 vào khai triển, ta được 2n 1024 n 10 10 10 k 10 x x k k k k 1 k Ta xét 10 10 3 C .3 . C .3 . k x 10 10 2 k 0 2 k 0 2 6 1 8505
Hệ số của x6 ứng với k 6 Hệ số cần tìm là 6 4 C .3 . . Chọn D. 10 2 32 n! Câu 57: Ta có 2 1 C C 44 n n n n n n n n 44 . 1 2 88 11 2 !.2! 11 11 k 11 333 11 1 k 1 k k 4k Ta xét x x C . x x . k C .x 4 2 11 4 11 x k 0 x k 0 33 3k
Số hạng không chứa x ứng với
4k 0 k 3 Hệ số cần tìm là 165. Chọn A. 2 Trang 35 Câu 58: Ta có 0 1 C C ... n
C 1024 2n 1024 n 10 n n n 10 10 Ta xét 2x 10 1 C .2x10k k k k 10k 10 .1 C .2 . k x 10 10 k 0 k 0
Hệ số của x2 ứng với 10 k 2 k 8 Hệ số cần tìm là 8 2 C .2 180. Chọn D. 10 n! n! . n n 1 2 2 Câu 59: 2 C . n A 476 n n n n n n . n 476 . 1 476 2 !.2! 2 ! 2 2 3 2 3 2
n n 2n 2n 952 2n n n 952 0 n 8 8 8 8 k 8 2 k 2 k Ta xét 3 x C . . 3 x k 8 C .2 k. k 4k8 1 x 8 8 x k 0 x k 0
Hệ số của x4 ứng với 4k 8 4 k 3 Hệ số cần tìm là C .2 . 3 3 5 1 1 792. 8 Chọn B. 8 10
Câu 60: Ta có 3 x8 2x 10 8 1 C .3 . k k k k h 10 1 x C .2 h h x 8 10 k 0 h0
Hệ số x5 ứng với k h 5 Hệ số cần tìm là 5 3 5 5
C .3 C .2 9576. Chọn A. 8 10
Câu 61: Ta có ax x6 x6 a x x6 1 1 3 1 3 . 1 3 6
• Xét khai triển 1 3x6 C . 3 k k k
x Hệ số của x3 là C . 3 5 40 6 3 3 6 k 0 6
• Xét khai triển x 1 3x6 C . 3 k k k 1
x Hệ số của x3 là C . 3 135 6 2 2 6 k 0
Suy ra hệ số cần tìm là 135a 540 405 a 7. Chọn D. Câu 62: Ta có 1 x3n 0 1 2 2 3n 3 C C x C x ... n C x 3n 3n 3n 3n Cho x 1 ta có: 3n 0 1 2 3 2 C C C ... n
C 64 3n 6 n 2 3n 3n 3n 3n 3n 6 1 1 Xét khai triển 2nx 4x
có số hạng tổng quát là 2 2 2nx 4x 1 k k k k k k 1 k k k 1 C .4x6 6 6 2 6 63 . C .4 .x . .x C .4 . . k x 6 2 6 k 6 4x 4 4k
Số hạng không chứa x tương ứng với 6 3k 0 k 2. 1
Số hạng không chứa x trong khai triển là 2 4 C .4 . 240. Chọn D. 6 2 4
Câu 63: Xét khai triển 1 x2n 1 0 1 2 2 2n 1 2n 1 C C x C x ... C x 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Thay x 1 ta được 2n 1 0 1 2 2n 1 2 C C C ... C * 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Mặt khác 0 2n 1 1 2n 2 2n 1 C C ,C C ,C C ... 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 2n 1 Trang 36 Do đó * 2n 1 2 2. 0 1 2 C C C ... n C n n n n n 2 20 1 2 21 1 2 10. 2 1 2 1 2 1 2 1
Xét khai triển 10
1 x có hệ số của số hạng chứa x3 là 3 C 120. Chọn D. 10
Câu 64: Số hạng chứa x5 trong khai triển x x5 1 2 là . x C . 2 x4 4 5 80x 5
Số hạng chứa x5 trong khai triển x x10 2 1 3 là x .C 3x3 2 3 5 3240x 10
Suy ra số hạng x5 trong khai triển P là 5 5 5
80x 3240x 3320x . Chọn C.
Câu 65: Số hạng chứa x5 trong khai triển x x 6 2 1 là . x C .2x4 . 2 4 5 1 240x . 6
Số hạng chứa x5 trong khai triển x 8 3 là C x . 3 3 5 5 5 1 512x 8
Hệ số của x5 trong khai triển đa thức đã cho là 1512 240 1272. Chọn D. n n n ! 1 ! 2 2 Câu 66: Ta có C 6n 5 A 6n 5 n n 1 n 2!.2! n 1 ! nn 1 6n 5 n 2 2
1 .n n n 12n 10 2n 2n 2 2
n 9n 10 0 n 10 10 10 10 k
Xét khai triển P x 1 x 3x x 3x 1
C x 3x . 10 3 3 3 1 k k 10 k 0 10 k k k i C .C x . x C C x k 3 . 10 10 1 k . .3 k 10 3 3 2 1 k k i i k i k i k i 10 10 k 0 i0 k 0 i0
Cho 3k 2i 4 ta được k;i 2; 1;4;4
Suy ra hệ số của x4 trong khai triển là C .C .3 . 8 1 C .C .3 . 6 2 1 1 4 4 0 1 480. Chọn C. 10 2 10 4 5 5 5 5 5 5 i Câu 67: Ta có: 2 3
1 x x x 1 x 2
1 x 1 x . 2 1 x k k C x . i C 2x 5 5 k 0 i0 5 5 k i k 2 C . i C x 5 5 k 0 i0
Cho 2i k 10 với k,i ,0 k,i 5 ta được k;i
0;5;2;4;4;3
Suy ra hệ số của x10 trong khai triển là: 0 5 2 4 4 3
C .C C .C C .C 101. Chọn C. 5 5 5 5 5 5
Câu 68: Số hạng chứa x5 trong khai triển P là số hạng chứa x5 trong khai triển
Q x x5 x6 x7 x8 5 1 6 1 7 1 8 1 và bằng 5 5 5 5 5 5 5 5 5
5.C x 6.C x 7C x 8C x 630x . 5 6 7 8 Chọn A. 20 20 k
Câu 69: f x 2x k 20 1 .C . k x . 2 2x 2x k 20k k 2 1 .C .x .2 . k x 20 20 k 0 k 0 2x 20 k 20 1 .C . k x .2k 20 k 0 Trang 37
Ta chọn k 9 và k 10.
Hệ số của số hạng chứa x30 trong khai triển là 9 9 10 10
2.C .2 1.C .2 361181184. Chọn D. 20 20 10 10
Câu 70: 1 x x x 1 x
1 x 1 x10 2 3 2 2 1 x 10 10 10 k k i 2 C x . i C x . 10 10 k 0 i0 10 10 k i 2i k C C x . 10 10 k 0 i0
Chọn i, k sao cho k 2i 5i,k ta được k;i
1;2;3; 1;5;0
Suy ra hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển là 1 2 3 1 5 0
C .C C .C C .C 1902. Chọn A. 10 10 10 10 10 10 8 8 8 8 k k Câu 71: 2 1 x 1 x 2 C x 1 x 2 C x .1 xk 2 C x . i k k k k k i C x 8 8 8 k k 0 k 0 k 0 i0 8 k C .C x k i k i 2 1 k i 8 k 0 i0
Chọn i, k sao cho 2k i 8 và i k i;k ta được k;i 4;0;3;2
Suy ra hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển thành đa thức đã cho là: C .C . 0 1 C .C . 2 4 0 3 2 1 238. Chọn A. 8 4 8 3 8 8 8 k 8 1 k 1 k k k Câu 72: Ta có 2 x x C . 2 x x k C k8 1 x . 2 x x 8 8 x k 0 x k 0 8 C k k k k i 1 x .C x . x C C x k 8 8 2 k k k i i k i 3k i 8 1 . . 8 8 k k 0 i0 k 0 i0
Cho 3k i 8 0 3k i 8
Chọn i, k sao cho 3k i 8 và i k 8 ;ik ta được k;i 3; 1;4;4
Số hạng không chứa x trong khai triển là C . 3 1 .C C . 4 3 1 4 4 1 .C 9 8. Chọn D. 8 3 8 4 n n n ! 1 ! 1 2 1 Câu 73: Ta có A C 5 5 n n 1 n 1 .n 5 n n 1 n 2! n 1 !.2! 2 2
n 3n 10 0 n 5
Suy ra P x x5 x x10 2 1 2 1 3
, hệ số số hạng chứa x5 trong khai triển là C 24 4 3 3 C .3 3320. 5 10 Chọn B. 6 6 k 6 1 k 1 k i k i Câu 74: Ta có 3 3 6 x 2 C x .2 k k C . i C x x k 3 1 6 .2 k 6 6 x k 0 x k 0 i0 6 k i 6k 4 C C .2 . ik x 6 k k 0
Chọn i, k sao cho 4i k 5 và 0 i k 6i;k ta được k;i 3;2
Suy ra hệ số của x5 trong khai triển là 3 2 3 C .C .2 480. Chọn D. 6 3 Trang 38 n Câu 75: Xét 2 1 2x 3x 2 2
a a x a x ... n a x . 0 1 2 2n
Cho x 1 ta được 6n a a a ... a 0 1 2 2n
Cho x 1 ta được 2n a a a a ... a 0 1 2 3 2n
Cộng vế theo vế ta được 6n 2n 2a a ... a 2.30233600 0 2 2n
Suy ra 6n 2n 60467200 n 10 10 10 10 10 k k i i Xét khai triển 2 1 2x 3x k C 2 2x 3x k i C C x x C C x k 2 . 2 3 k i 2k i.3i k i 10 10 10 k k 0 0 0
Chọn i, k sao cho i k 5 và 0 i k 10i,k ta được k;i
5;0;4; 1;3;2
Suy ra hệ số của x5 trong khai triển là 5 0 5 0 4 1 3 1 3 2 1 2
C .C .2 .3 C .C .2 .3 C .C .2 .3 34704. Chọn D. 10 5 10 4 10 3 9 9 9 k 9 1 1 k k i Câu 76: Ta có 2 x 2x C . 2 2x x 9 C x .C x x k 2 2 . k i k k k i 9 9 x k 0 x k 0 i0 9 k C . ki k i i 2k i9 1 .2 .C x 9 k k 0 i0
Chọn i, k sao cho 2k i 9 3 2k i 12 và 0 i k 9 ;ik ta được k;i
6;0;5;2;4;4
Suy ra hệ số của x3 trong khai triển là C C 6 1 .2 C C 3 1 .2 C C 0 6 0 0 5 2 2 4 4 4 1 .2 2940 . Chọn C. 9 6 9 5 9 4 Câu 77: Xét khai triển k k i i 1 2x 3x 10 k C 2x 3x 10 k i C C x x C C x k 2 .3 10 10 2 2 2 k i 2k i.3i k i 10 10 10 k 0 0 0
Chọn i, k sao cho i k 4 và 0 i k 10i,k ta được k;i
4;0;3; 1;2;2
Suy ra hệ số của x5 trong khai triển là 4 0 4 0 3 1 2 1 2 2 0 2
C .C .2 .3 C .C .2 .3 C .C .2 .3 8085. Chọn A. 10 4 10 3 10 2 1
Câu 78: Thay x vào khai triển, ta được 2n 4096 n 12 2 12
Xét khai triển 1 2x12 12 C .1 . 2 k k k k x a C .2k 12 k 12 k 0 12! 12! .2 k k k 1 k 1 a a C .2 C .2
12 k !.k! 11 k !. k 1 ! k k 1 12 12 Hệ số lớn nhất khi k k k 1 k 1 a a k k C .2 C .2 12! 12! 1 12 12 k .2 12 !.k ! 13 k!.k 1! 1 2 23 k k 1 24 2 12 1 k k k 3 k 8 a a 126720. Chọn C. max 8 2 1 26 2k k 26 k k 13 k 3 Trang 39 12
Câu 79: Xét khai triển 1 2x12 12 C .1 . 2 k k k k x a C .2k 12 k 12 k 0 12! 12! .2 k k k 1 k 1 a a C .2 C .2
12 k !.k! 11 k !. k 1 ! k k 1 12 12 Hệ số lớn nhất khi k k k 1 k 1 a a k k C .2 C .2 12! 12! 1 12 12 k .2 12 !.k ! 13 k!.k 1! 1 2 23 k k 1 24 2 12 1 k k k 3 k 8 a a 126720. Chọn A. max 8 2 1 26 2k k 26 k k 13 k 3 10 1 1 k k k 1 Câu 80: Xét khai triển . 1 2x .C .1 . 2x a . k C .2k 10 10 10 10 10 k 10 10 3 3 k0 3 10! 10! .2 k k k 1 k 1 a a C .2 C .2
10 k !.k! 9 k !. k 1 ! k k 1 10 10 Hệ số lớn nhất khi k k k 1 k 1 a a k k C .2 C .2 10! 10! 1 10 10 k .2 10 !.k ! 11 k!.k 1 ! 1 2 19 k 7 7 k 1 20 2 10 k k 1 k 3 C .2 10 k 7 a . max 10 2 1 22 2k k 22 3 k k 11 k 3 Chọn B.
Câu 81: Xét khai triển 3 x2019 2 2019
a a x a x ... a x . 0 1 2 2019 2019
Cho x i ta được 3 i 2 3 4 2019
a a i a i a i a i ... a i * 0 1 2 3 4 2019
Phần thực của vế phải (*) là a a a a ... a a 0 2 4 6 2016 2018 2019 2019
Mặt khác 3 i 2 cos i sin 3i2019 2019 2 . cos i sin 6 6 6 6
Suy ra phân thực vế trái của (*) là 0 do đó S 0. Chọn D. Trang 40