Anh Long Fanpage: https://www.facebook.com/chinhphuctcc/
Trang 1
CHƯƠNG ẬN VÀ ĐỊ2: MA TR NH THC
Bài 1 (cu i kì K69):
Cho các ma tr n:
A
4 1
2 1 3 3 1
2 3
1 0 4 1 4
1 0
. Tính
AB
3
.
Bài 2:
Cho ma tr n
A
1 3 2
2 1 3
3 2 1
. Tính
det(
A
5
2
.
Bài 3 (gi a kì K70):
Cho
x
là m t s th c và ma tr n
ß ÿ
A
1 1 0
1 1 3
2 2
. Tìm
x
bi t
¿
.
Bài 4:
Tính các đị
nh th
ÿ
c sau:
a)
A
1 3 5 1
2 1 1 4
5 1 1 7
7 7 9 1
. b)
B
2
2
1 1 2 3
1 2 2 3
2 3 1 5
2 3 1 9
. c)
C x
2
1 2 4
1
1 3 9
.
Bài 5:
Không khai tri nh th c mà dùng các tính ch t c nh th ch ng minh:
ßn đị ÿ ¿ ủa đị ÿc đß ÿ
a)
a a b c
a c
a a b c
1 1 1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2 2 2
3 3 3 3 3 3 3 3
2
. b)
a a
a bc
b ac b
c ba
c c
2
2
2
1
1
1 1
1
1
.
Bài 6:
Tìm
a
đß
các ma tr n sau kh ngh ch:
a)
A
1 1 1
0 2
2 1 3
. b)
B
1 1
3 1 3
1 0 1
.
Bài 7:
Ch
ÿ
ng minh r ng ma tr n A vuông c p
¿
n
th a mãn
ß
k
k
a A
1
1 1 0
0
v
ß
i
a
0
0
thì A là ma tr n kh ngh ch.
Bài 8 (gi a kì K70):
G
i
c
là ma tr n ngh o c a ma tr n
ịch đả
C
1 2 3
0 2 1
1 3 2
. Tìm
c
13
.
Anh Long Fanpage: https://www.facebook.com/chinhphuctcc/
Trang 2
Bài 9 (cu i kì K69):
Cho ma tr n
B
2 1 1
1 3 1
3 1 2
. Tìm ma tr n ngh o c a ma tr n B,
ịch đả
trong đó
trình bày c
ÿ
th
ß
quá trình tính toán.
Bài 10:
Gi
ải ph±¡ng trình ma trậ
n:
3 7 2 3 6
3 4 3 1 4
.
Bài 11:
Cho hai ma tr n
1 3 1
1 2 3
2 5 2
4 5 6
0 2 1
. Tìm ma tr n
X
th a mãn
ß
.
T
X A
.
Bài 12:
Tìm ma tr n ngh o c a ma tr n
ịch đả
A
1 0 0
0 1 0
0 0 1
0 0 0 1
.
Bài 13:
Gi ma tr n:
ải ph±¡ng trình
a)
X
2
1 0
2
6 8
b)
1
1 0 1 0
2 1 2 2
Bài 14:
Cho ma tr n
A
3 2 0
2 3 0
0 0 1
. Tìm các tr riêng c a A và chéo hóa ma tr n A.
Bài 15 (cu i kì K69):
Cho ma tr n
A
13 12 0
14 13 0
2 2 1
.
a) Tìm các tr a ma tr n A.
riêng và véc t¡ riêng củ
b) H i ma tr c không? N u có, hãy ch ra m t ma tr n
ß ận A có chéo hóa đ±ợ ¿
P
đß
. .P AP
1
có
d
ng chéo.
Bài 16 (gi a kì K70):
Cho ma tr n
B
1 0
3 1
. Ma tr n
B
2020
có t ng các ph n t trên
ß ¿ ÿ
đ±ß
ng chéo chính b
ng bao nhiêu?
Bài 17:
Cho ma tr n
A
1 1 1
1 1 1
1 1 1
. Tính t ng
ß
S
2 3 2020
.
−−− H ẾT −−−

Preview text:

Anh Long Fanpage: https://www.facebook.com/chinhphuctcc/
CHƯƠNG 2: MA TRẬN VÀ ĐỊNH THC 4 1 2 1 3 3 1
Bài 1 (cuối kì K69): Cho các ma trận: A 2 3 1 0 4 1 4 . Tính 1 0 AB 3 . 1 3 2 Bài 2: Cho ma trận A 2 1 3 . Tính det(A 5 2 . 3 2 1 1 1 0
Bài 3 (giữa kì K70): Cho x là m t ộ s
ß thÿc và ma trận A
1 1 3 . Tìm x bi¿t detA 2 . 2 2
Bài 4: Tính các định thÿc sau: 1 3 5 1 1 1 2 3 1 2 4 2 1 1 4 2 1 2 2 3 a) A . b) B . c) C 1 x 2 . 5 1 1 7 2 3 1 5 1 3 9 7 7 9 1 2 2 3 1 9
Bài 5: Không khai trißn định thÿc mà dùng các tính ch¿t của định thÿc đß chÿng minh: a a b c 1 a bc 1 a a 2 1 1 1 1 1 1 1 1 a) a 2 c . b) 1 b ac 1 b 2 . 2 2 2 2 2 2 2 2 a a b c 1 c ba 2 1 3 3 3 3 3 3 3 3 c c
Bài 6: Tìm a đß các ma trận sau khả nghịch: 1 1 1 1 1 a) A 0 2 . b) B 3 1 3 . 2 1 3 1 0 1
Bài 7: Chÿng minh rằng ma trận A vuông c¿p n th a ß mãn k a A 1 0 k 1 1 0 vßi a
0 thì A là ma trận khả nghịch. 0 1 2 3
Bài 8 (giữa kì K70): Gọi c
là ma trận nghịch đảo của ma trận C 0 2 1 . Tìm c . 13 1 3 2 Trang 1
Anh Long Fanpage: https://www.facebook.com/chinhphuctcc/ 2 1 1
Bài 9 (cuối kì K69): Cho ma trận B
1 3 1 . Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận B, 3 1 2
trong đó trình bày cÿ thß quá trình tính toán. 3 7 2 3 6
Bài 10: Giải ph±¡ng trình ma trận: 3 4 3 1 4 . 1 3 1 1 2 3 Bài 11: Cho hai ma trận 2 5 2 . Tìm ma trận ß . T X A . 4 5 6 X th a mãn 0 2 1 1 0 0 0 1 0
Bài 12: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A . 0 0 1 0 0 0 1
Bài 13: Giải ph±¡ng trình ma trận: 1 1 0 1 0 1 0 a) X2 2 6 8 b) 2 1 2 2 3 2 0
Bài 14: Cho ma trận A 2 3
0 . Tìm các trị riêng của A và chéo hóa ma trận A. 0 0 1 13 12 0
Bài 15 (cuối kì K69): Cho ma trận A 14 13 0 . 2 2 1 a) Tìm các trị a
riêng và véc t¡ riêng củ ma trận A.
b) Hßi ma trận A có chéo hóa đ±ợc không? N¿u có, hãy chỉ ra m t ộ ma trận P đß P . 1 . AP có dạng chéo. 1 0
Bài 16 (giữa kì K70): Cho ma trận B ậ ß ¿ ÿ 3
1 . Ma tr n B2020 có t ng các ph n t trên
đ±ßng chéo chính bằng bao nhiêu? 1 1 1
Bài 17: Cho ma trận A 1 1 1 . Tính tßng S 2 3 2020 . 1 1 1
−−− HẾT −−− Trang 2