-
Thông tin
-
Quiz
Tài liệu ôn tập chương trình - Tin học đại cương | Trường đại học Luật, đại học Huế
Tài liệu ôn tập chương trình - Tin học đại cương | Trường đại học Luật, đại học Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tin học đại cương(DHLH) 1 tài liệu
Trường Đại học Luật, Đại học Huế 440 tài liệu
Tài liệu ôn tập chương trình - Tin học đại cương | Trường đại học Luật, đại học Huế
Tài liệu ôn tập chương trình - Tin học đại cương | Trường đại học Luật, đại học Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tin học đại cương(DHLH) 1 tài liệu
Trường: Trường Đại học Luật, Đại học Huế 440 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg1.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg2.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg3.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg4.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg5.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg6.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg7.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg8.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg9.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bga.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bgb.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bgc.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bgd.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bge.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bgf.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg10.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg11.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg12.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg13.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg14.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg15.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg16.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg17.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg18.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg19.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg1a.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg1b.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg1c.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg1d.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg1e.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg1f.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg20.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg21.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg22.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg23.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg24.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg25.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg26.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg27.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg28.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg29.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg2a.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg2b.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg2c.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg2d.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg2e.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg2f.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg30.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg31.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg32.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg33.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg34.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg35.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg36.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg37.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg38.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg39.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg3a.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg3b.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg3c.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg3d.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg3e.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg3f.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg40.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg41.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg42.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg43.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg44.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg45.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg46.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg47.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg48.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg49.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg4a.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg4b.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg4c.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg4d.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg4e.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg4f.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg50.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg51.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg52.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg53.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg54.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg55.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg56.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg57.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg58.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg59.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg5a.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg5b.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg5c.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg5d.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg5e.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg5f.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg60.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg61.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg62.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg63.png)
![](/storage/uploads/documents/ffaff6ca572cc41f2ac5580b0a07cdd5/bg64.png)
Tài liệu khác của Trường Đại học Luật, Đại học Huế
Preview text:
TÀI LIỆU ÔN TẬP
CHƯƠNG TRÌNH: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
MÔ ĐUN 01: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN (100 câu)
Câu 1: Các thành phần: bộ nhớ, bộ xử lý trung tâm, bộ phận nhập dữ liệu, xuất dữ liệu ca máy
vi t#nh đư&c g'i là gì? A. Phần cứng C. Thiết bị lưu trữ B. Phần mềm D. Hệ điều hành
Câu 2: Thuật ngữ kỹ thuật trong mua và bán hàng qua mạng Internet là gì?
A. Hệ thống điện tử (E-system)
C. Thương mại điện tử (E-commerce)
B. Mạng điện tử (E-network)
D. Thương mại Internet (I-Commerce)
Câu 3: Android là gì? A. Phần mềm ứng dEng C. Phần mềm hệ thống B. Phần mềm tiện #ch D. Ngôn ngữ lập trình
Câu 4: Các thiết bị ngoại vi đư&c nối với bô H vi xử lý như thế nào? A. Thông qua các cổng
C. Thông qua các Bus dữ liệu
B. Thông qua các Bus địa chỉ D. Thông qua bộ nhớ Câu 5: Mô H
t máy t#nh gKm những thành phần cơ bản nào?
A. Bộ nhớ trong, CPU, bộ phâ H n nhâ H
p xuất và thiết bị ngoại vi B. Bộ nhớ trong, CPU C. Bộ nhớ trong, bô H phâ H n nhâ H p xuất
D. CPU và thiết bị ngoại vi
Câu 6: CPU cN nghOa là: A. Central Processing Unit C. Hê H điều hành ca máy t#nh B. Phần mềm ứng dEng D. Control Processing Unit
Câu 7: Bộ nhớ ch#nh (bộ nhớ trong) bao gKm? A.Thanh ghi và ROM C. Cache và ROM B. ROM và RAM D. Thanh ghi và RAM
Câu 8: Trong máy t#nh RAM cN nghOa là gì ? A. Là bộ nhớ chỉ đ'c
C. Là bộ xử lý thông tin .
B. Là bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên. D. Cả ba câu đều sai
Câu 9: Điều gì xảy ra khi thay thế mô H t bô H
xử lý mới cN tốc độ cao hơn vào máy ca bạn?
A. Máy t#nh ca bạn sẽ chạy nhanh hơn
B. ROM (Read Only Memory) sẽ cN dung lư&ng lớn hơn 1
C. RAM (Random Access Memory) sẽ cN dung lư&ng lớn hơn
D. ĐOa cứng máy t#nh sẽ lưu trữ dữ liệu nhiều hơn
Câu 10: Khi mất điê H n, dữ liê H
u chứa X thiết bị nào dưới đây sẽ bị mất? A. Bô H nhớ RAM C. ĐOa cứng B. CD - ROM D. Bô H nhớ ROM
Câu 11: Sau một thời gian sử dEng máy t#nh bị chạy chậm. Nguyên nhân cơ bản nào dẫn đến tình trạng đN?
A. Không gian trống trong đOa cứng quá #t C. Ổ cứng quay chậm
B. Tốc độ xử lý bị chậm D. ROM quá cũ Câu 12: Bô H
nhớ nào sau đây cN th] đ'c và ghi dữ liê H u? A. ROM C. Đáp án A và B đ^ng B. RAM D. Đáp án A và B sai
Câu 13: Việc truyền tải Email là hoạt động thuộc lOnh vực nào? A. Tr# tuệ nhân tạo C. Điều khi]n hNa B. Tự động hNa D. Truyền thông Câu 14: Bô H
nhớ nào chỉ cho phap đ'c mà không th] ghi dữ liê H u? A. RAM C. ĐOa cứng B. ROM D. Flash
Câu 15: Tốc độ xử lý ca CPU không ảnh hưXng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tuổi th' ca ổ cứng
C. Thời gian truy nhập đ] mX tập tin
B. Khả năng lưu trữ ca máy t#nh
D. Quá trình khXi động máy t#nh
Câu 16: Vì sao Ổ đOa mềm không còn đư&c sử dEng trong các máy t#nh đời mới?
A. Do giá thành ca đOa mềm quá cao
C. Do dung lư&ng ca đOa mềm quá lớn B. Do đOa mềm nhanh hfng
D. Tốc độ xử lý ca đOa mềm quá nhanh
Câu 17: Đơn vị nhf nhất đ] đo lư&ng thông tin là gì? A. Bit C. Megabyte (MB) B. Tegabyte (TB) D. Byte (B)
Câu 18: ĐOa cứng là thiết bị gì? 2
A. Thiết bị lưu trữ trong
B. Thiết bị lưu trữ ngoài
C. Thiết bị xử lý trung tâm
D. Vừa là thiết bị lưu trữ trong vừa là thiết bị lưu trữ ngoài
Câu 19: Thiết bị lưu trữ nào sau đây cN thời gian truy cập nhanh nhất? A. ĐOa CD C. ĐOa mềm B. ĐOa cứng D. ĐOa từ
Câu 20: Vì sao dung lư&ng bô H nhớ ngoài lớn hơn bô H nhớ trong? A. Vì bô H
nhớ ngoài chịu sự điều khi]n trực tiếp từ hê H thống vào ra B. Vì bô H
nhớ ngoài không bị giới hạn bXi không gian địa chỉ ca CPU C. Vì bô H
nhớ ngoài chứa file hê H thống
D. Tất cả các đáp án trên đều đ^ng
Câu 21: Thiết bị nào sau đây không phải là bô H
nhớ ngoài ca máy t#nh? A. ĐOa CD C. ĐOa cứng B. Ram D. Flash disk
Câu 22: Thiết bị nào sau đây cN thời gian truy xuất dữ liệu chậm nhất? A. DVD C. Flash disk B. ROM D. ĐOa mềm
Câu 23: Cổng nào ding đ] kết nối bàn ph#m với máy t#nh? A. USB C. Firewire B. S-Video D. Ethernet
Câu 24: Màn hình cảm ứng thuô H c nhNm thiết bị gì? A. Thiết bị nhập/xuất C. Thiết bị xử lý B. Thiết bị nhập D. Thiết bị xuất
Câu 25: Thiết bị nào sau đây ca máy vi t#nh là thiết bị nhập dữ liệu? A. Màn hình C. Máy chiếu B. Loa D. Máy quat
Câu 26: Thiết bị nào sau đây ca máy vi t#nh là thiết bị ding đ] xuất dữ liệu? A. Bàn ph#m C. Máy quat ảnh B. Chuô H t D. Màn hình
Câu 27: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị vào vừa là thiết bị ra? A. Máy chiếu C. Webcam B. Màn hình LCD D. Modem
Câu 28: Cổng nào sau đây là cổng nối tiếp vạn năng? A. USB C. Com B. Firewire D. Hdmi
Câu 29: Phần mềm tiê H n #ch cN tác dEng:
A. Điều khi]n các phần mềm khác
B. Cung cấp dịch vE cho các phần mềm khác C. Cải thiê H n hiê H u quả làm viê H
c ca con người đối với máy t#nh
D. Là môi trường cho các chương trình ứng dEng hoạt động
Câu 30: Một số chức năng ca hê H điều hành là:
A. Cung cấp các dịch vE tiện #ch hệ thống
B. Điều khi]n thiết bị phần cứng
C. Quản lý và phân phối tài nguyên máy t#nh phEc vE cho các ứng dEng
D. Tất cả các chức năng trên
Câu 31: Phần mềm nào sau đây là môi trường cho các phần mềm khác hoạt đô H ng? A. Phần mềm ứng dEng C. Phần mềm hê H thống B. Phần mềm tiê H n #ch D. Phần mềm diê H t virus
Câu 32: Hệ điều hành là môi trường đ]:
A. Chương trình tiện #ch hoạt động
C. Chương trình ứng dEng hoạt động
B. Mạng Internet hoạt động
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng Câu 33: Trong Hê H
điều hành Linux, tổ h&p ph#m nào sau đây ding đ] ngừng lê H nh Ping? A. Ctrl + Insert C. Ctrl + H B. Ctrl + D D. Ctrl + C
Câu 34: Phần mềm nào sau đây ding đ] trình chiếu? A. Microsoft Word C. Microsoft Powerpoint B. Microsoft Excel D. Microsoft Access
Câu 35: Phần mềm nào sau đây ding đ] soạn thảo văn bản? A. Microsoft Excel C. Microsoft Word B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint
Câu 36: Phần mềm nào sau đây ding đ] tạo ra các bảng t#nh? A. Microsoft Word C. Microsoft Excel B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint
Câu 37: Phần mềm nào sau đây ding đ] quản lý cơ sX dữ liê H u? A. Microsoft Word C. Microsoft Access B. Microsoft Excel D. Microsoft Powerpoint
Câu 38: Phần mềm Windows, Linux và Unix cN đặc đi]m gì chung?
A. Đều là phần mềm ứng dEng
B. Đều là dịch vE dải tần rộng (Broadband Service)
C. Đều là hệ điều hành
D. Đều là phần mềm tiện #ch Câu 39: Hê H điều hành là: A. Phần mềm ứng dEng C. Phần mền tiện #ch B. Phần mềm văn phòng D. Phần mềm hệ thống
Câu 40: Unix và Linux là:
A. Hệ điều hành đa nhiệm
B. Vừa là hệ điều hành đa nhiệm vừa là hệ điều hành đơn nhiệm
C. Hệ điều hành đơn nhiệm
D. Không phải là hệ điều hành
Câu 41: Hệ điều hành nào dưới đây không phải là hệ điều hành đa nhiệm? A.LINUX C. Windows 2000 B. UNIX D. MS - DOS
Câu 42: Trình ứng dEng nào dưới đây là trình ứng dEng chuẩn đư&c t#ch h&p sẵn ca Windows? A. Paint C. Microsoft Word B. Microsoft Excel D. Microsoft Access
Câu 43: Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft Powerpoint, Microsoft Access thuộc nhNm phần mềm nào? A. Phần mềm hệ thống C. Phần mềm ứng dEng B. Phần mềm tiện #ch D. Phần mềm văn phòng
Câu 44: Bi]u tư&ng nào dưới đây là bi]u tư&ng cN sẵn ca hệ thống Microsoft Windows? A. Microsoft Excel C. Microsoft Power Point B. Microsoft Word D. My Computer
Câu 45: Chương trình ứng dEng nào tạo ra tập tin cN phần mX rộng ngầm định là .txt? A. Notepad C. Microsoft Word B. Microsoft Excel D. Microsoft Access
Câu 46: Phát bi]u nào dưới đây là sai?
A. Windows là phần mềm thương mại. Người ding muốn sử dEng phải cN giấy phap sử dEng
B. Linux là phần mềm mã nguKn mX và miễn ph#. Người ding không cần phải mua giấy phap sử dEng Linux
C. Phần mềm Calculator hỗ tr& chức năng t#nh toán
D. Microsoft Word là phần mềm ứng dEng t#ch h&p sẵn trong hệ điều hành Windows
Câu 47: Thành phần nào sau đây không phải là một phần ca kiến tr^c phần mềm? A. Cơ sX dữ liệu C. Cấu tr^c chương trình B. Thiết kế dữ liệu D. Chi tiết giải thuật Câu 48
: Thao tác nào sau đây là một bước trong việc tạo ra mô H t phần mềm mới?
A. Gắn màn hình vào máy t#nh
C. KhXi động Hệ điều hành Windows
B. Chạy một ứng dEng cN sẵn trong máy t#nh
D. Phân t#ch thiết kế hê H thống
Câu 49: Phầm mềm nào sau đây không phải phần mềm mã nguKn mX? A. Microsoft Word C. Mozilla Firefox B. Writer office D. Unikey Câu 50
: Phát bi]u nào sau đây là sai?
A. Phần mềm thương mại - Commercial software: cN đăng ký bản quyền, không cho phap sao
chap dưới bất kỳ hình thức nào
B. Phần mềm chia sẻ - Shareware: cN bản quyền, ding thử trước khi mua. Nếu muốn tiếp tEc sử
dEng chương trình thì đư&c khuyến kh#ch trả tiền cho tác giả
C. Phần mềm miễn ph# - Freeware: cho phap người khác tự do sử dEng hoàn toàn hoặc theo một số yêu cầu bắt buộc.
D. Phần mềm nguKn mX - Open source software: công bố một phần mã nguKn đ] m'i người tham gia phát tri]n Câu 51
: Đối tư&ng nào cần phải tuân th Giấy phap mã nguKn mX?
A. Người sử dEng phần mềm mã nguKn mX
B. Công nhân bốc xếp hàng hNa
C. Người bán hàng qua mạng D. Các nhà tuy]n dEng
Câu 52: Tổ chức OSI - Open Source Initiative là:
A. Tổ chức H&p tác và Phát tri]n Kinh tế
B. Tổ chức Thương mại Thế giới
C. Tổ chức Giáo dEc, Khoa h'c và Văn hoá ca Liên H&p Quốc
D. Tổ chức phi l&i nhuận mà mEc đ#ch ca nN là th^c đẩy sự phát tri]n phần mềm nguKn mX
Câu 53: Tổ chức FSF là tổ chức gì? A. Phần mềm mã nguKn mX C. Phần mềm miễn ph# B. Phần mềm tự do
D. Quỹ phần mềm nguKn mX Câu 54
: Phát bi]u nào sau đây là sai?
A. Phần mềm mã nguKn mX cho phap người ding đư&c sửa mã nguKn
B. Phần mềm mã nguKn mX là phần mềm miễn ph#
C. Phần mềm mã nguKn mX cho phap người ding đư&c tự do chia sẻ cho người khác
D. Phần mềm mã nguKn mX là phần mềm phải trả ph# khi sử dEng
Câu 55: Sử dEng điện thoại di động quá mức sẽ ảnh hưXng như thế nào đến sức khfe ca người ding?
A. SNng điện thoại cN th] gây mất ng
B. Gây tổn thương các khớp xương tay, lưng và cổ
C. Ảnh hưXng đến thị lực
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng Câu 56
: Phần mềm công cE chống phân mảnh đOa cứng cN tác dEng?
A. Đ] bộ nhớ Rom hoạt động nhanh hơn
B. Đ] tạo ra nhiều không gian trống hơn trong đOa cứng
C. Đ] tốc độ truy xuất dữ liệu từ đOa cứng nhanh hơn
D. Đ] nan dữ liệu trong đOa cứng tốt hơn
Câu 57: Tốc độ xử lý ca máy t#nh phE thuộc vào các yếu tố nào?
A. Tốc độ CPU, dung lư&ng bộ nhớ RAM, dung lư&ng và tốc độ đOa cứng B. Thời tiết C. Bàn ph#m D. Màn hình Câu 58
: Máy t#nh chạy nhiều ứng dEng cing một l^c gây ra hiệu ứng gì?
A. Bộ nhớ RAM hoạt động nhiều hơn C. Máy t#nh chạy nhanh hơn
B. Tăng dung lư&ng lưu trữ trên đOa cứng
D. Bộ nhớ ROM hoạt động nhiều hơn
Câu 59: Đ] nhìn thấy các máy t#nh trong mạng nội bộ, ch'n bi]u tư&ng nào sau đây? A. My Network Places C. My Computer B. My Documents D. My Network
Câu 60: Đơn vị cơ bản ding đ] đo tốc độ truyền dữ liệu trên máy t#nh là gì? A. b/s C. Bit B. Byte D. Hz
Câu 61: Thiết bị nào sau đây không sử dEng trong truyền thông hữu tuyến? A. Cáp đKng trEc C. Cáp điện thoại B. Cáp quang D. Dây cáp VGA
Câu 62: Mạng nào là mạng ch đạo cho các mạng còn lại hoạt động? A. Extranet C. Intranet B. Internet
D. Các mạng không phE thuộc vào nhau
Câu 63: Sử dEng thao tác nào sau đây đ] tải (Download) thông tin từ Internet? A. Cập nhật website
C. Đăng tin trên mạng cEc bộ
B. Tải file đ#nh kèm từ thư điện tử D. Đ#nh kèm file trong thư
Câu 64: Thiết bị nào sau đây cN th] sử dEng đ] kết nối hai máy t#nh với nhau? A. Hub C. Nối cáp trực tiếp B. Switch
D. Tất cả các thiết bị trên
Câu 65: Phương thức kết nối Internet thông dEng hiện nay là?
A. Đường dây điện sáng B. Kết nối không dây C. Nối cáp trực tiếp D. Không th] kết nối
Câu 66: Modem là thiết bị ding đ]: A. Ngăn chặn thông tin C. Ki]m tra thông tin B. Chuy]n đổi t#n hiệu D. Lưu trữ thông tin Câu 67
: Địa chỉ website nào sau đây là h&p lệ? A. thuathienhue.Fpt.vn B. www.laodong.com.vn B. giaoducdaotao.edu D. hue@FPT.VN
Câu 68: Phương án nào dưới đây không đ^ng khi nNi về ưu đi]m ca làm việc từ xa (Tele- working)?
A. Giảm thời gian đi lại
C. Giảm không gian văn phòng
B. Tập trung vào công việc cao hơn
D. Tăng cường sự liên hệ trực tiếp
Câu 69: Ngày nay viê H c h'c tâ H
p qua mạng rất phổ biến, thuâ H t ngữ kỹ thuâ H t chỉ viê H c h'c tâ H p qua mạng Internet là: A. E- Mail C. E- Commerce B. E- Learning D. E- Book
Câu 70: Phát bi]u nào dưới đây là sai:
A. Người sử dEng cN th] tự tạo cho mình 1 tài khoản sử dEng thư điện tử miễn ph# qua dịch vE thư điện tử trên gmail
B. Các thư từ máy gửi đến máy nhận qua Internet luôn chuy]n tiếp qua máy Server ca nhà cung cấp dịch vE
C. CN th] đ#nh kèm tệp văn bản theo thư điện tử
D. Thư điện tử luôn cN độ tin cậy, an toàn tuyệt đối
Câu 71: Địa chỉ email nào là đ^ng: A. alpha C. alpha5@gmail B. alpha@gmail.com D. Gmail.com@alpha2005
Câu 72: Dịch vE tin nhắn ngắn (SMS - Short Message Services) là:
A. Hệ thống quản trị nội dung nhằm mEc đ#ch gi^p dễ dàng quản lý, chỉnh sửa nội dung. Nội
dung X đây cN th] là tin tức điện tử, báo ch# hay các media hình ảnh, video, ...
B. Một giao thức viễn thông cho phap gửi các thông điệp dạng text ngắn không quá 160 ký tự
C. Dịch vE vận chuy]n hàng hoá bưu phẩm trong và ngoài nước, bao gKm các mặt hàng lớn nhf,
vật ding giấy tờ, đK ding cá nhân,… số lư&ng và tr'ng lư&ng hàng hoá không giới hạn, với thời gian vận chuy]n nhanh chNng
D. Một kiến tr^c mạng nhằm tạo sự thuận tiện cho việc phát tri]n và phân phối các dịch vE đa
phương tiện đến người ding Câu 73: VOIP là:
A. Truyền âm thanh trên giao thức IP
B. Truyền hình ảnh trên nền tảng Internet C. ĐNng gNi dữ liệu D. Ghap các gNi âm thanh
Câu 74: Những t#nh năng nào không cN trên mạng xã hội?
A. Chia sẽ dữ liệu cá nhân
C. Đàm thoại trực tuyến B. NNi chuyện trực tiếp D. Diễn đàn
Câu 75: Trang thông tin điện tử cá nhân là gì?
A. Là trang thông tin điện tử ca cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp cung cấp thông tin tổng h&p
trên cơ sX tr#ch dẫn nguyên văn, ch#nh xác nguKn tin ch#nh thức và ghi rõ tên tác giả hoặc tên cơ
quan ca nguKn tin ch#nh thức, thời gian đã đăng, phát thông tin đN.
B. Là trang thông tin điện tử do cá nhân thiết lập hoặc thiết lập thông qua việc sử dEng dịch vE
mạng xã hội đ] cung cấp, trao đổi thông tin ca ch#nh cá nhân đN, không đại diện cho tổ chức
hoặc cá nhân khác và không cung cấp thông tin tổng h&p.
C. Là trang thông tin điện tử ca cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp cung cấp dịch vE ứng dEng
trong lOnh vực viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh, truyền hình, thương mại, tài ch#nh,
ngân hàng, văn hNa, y tế, giáo dEc và các lOnh vực chuyên ngành khác và không cung cấp thông tin tổng h&p.
D. Là trang thông tin điện tử ca cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp cung cấp thông tin về chức
năng, quyền hạn, nhiệm vE, tổ chức bộ máy, dịch vE, sản phẩm, ngành nghề và thông tin khác
phEc vE cho hoạt động ca ch#nh cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp đN và không cung cấp thông tin tổng h&p.
Câu 76: Các chứng bệnh phổ biến ca những người nghiện máy t#nh mắc phải là gì?
A. Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải - AIDS
B. Hội chứng tr# nhớ siêu phàm - Hyperthymesia
C. Hội chứng ống cổ tay, đau thắt lưng, bệnh huyết khối, các bệnh về xương, bệnh trO, nhiễm
khuẩn, mất ng, ảnh hưXng đến da, trầm cảm
D. Hội chứng "không biết s&" - Bệnh Urbach-Wiethe
Câu 77: Đ] phòng tránh những bệnh do ngKi máy t#nh nhiều. Phát bi]u nào sau đây là sai?
A. Điều chỉnh ánh sáng trong phòng đ] tránh phản chiếu lên màn hình, chuy]n vị tr# những đèn
cN ánh sáng chiếu trực tiếp lên màn hình
B. Đ] tránh đau ving thắt lưng, bạn phải thường xuyên chỉnh cho mình ngKi đ^ng tư thế.
C. NgKi liên tEc trước máy t#nh không cần nghỉ ngơi, thư giãn vẫn tốt cho sức khfe
D. Thường xuyên lau bàn ph#m và bề mặt bàn với các dung dịch kháng khuẩn sẽ gi^p ngăn ngừa nhiễm khuẩn
Câu 78: Đ] sử dEng điện thoại không làm ảnh hưXng đến sức khfe, cần: A. Bật chế độ im lặng
B. Tắt kết nối Wi-Fi, Bluetooth, NFC
C. Tuyệt đối không đư&c đ] điện thoại bên cạnh khi ng
D. Bật chế độ máy bay (Airplane mode)
Câu 79: Phát bi]u nào là sai?
A. Nếu sử dEng laptop trong thời gian dài nhiều giờ, cN th] ding chuột và bàn ph#m ngoài
B. Nghỉ giải lao giữa giờ, từ 45-60 ph^t một lần nếu sử dEng máy t#nh trong thời gian dài. Đứng
dậy và rời khfi bàn làm việc đ] cơ th] đư&c thư giãn
C. Duy trì ánh sáng và nhiệt độ trong phòng th#ch h&p cho việc sử dEng máy t#nh. Ánh sáng kam
và nhiệt độ quá nNng cN th] dẫn đến việc người ding không ngKi đ^ng tư thế đ] sử dEng máy t#nh
D. Vừa nằm vừa sử dEng máy t#nh hoặc điện thoại là cách thuận tiện và an toàn nhất
Câu 80: Phát bi]u nào sau đây là sai?
A. Nếu chỉ ding máy t#nh 1 đến 2 giờ mỗi ngày, hoặc #t hơn, hãy tắt máy khi không sử dEng
B. Tắt hoặc cho máy t#nh ng (sleep) khi không sử dEng sẽ kao dài tuổi th' ca ch^ng
C. Tắt, bật máy t#nh thường xuyên gây tác động lên các bộ phận ca máy t#nh và làm máy xuống cấp nhanh hơn
D. Tái chế thiết bị điện tử gi^p khôi phEc các nguyên liệu cơ bản và sử dEng lại ch^ng, hạn chế ô
nhiễm môi trường và không ảnh hưXng đến sức khoẻ cộng đKng
Câu 81: Thao tác vào Start, ch'n Shutdown, ch'n tiếp Sleep khi tắt máy t#nh là gì?
A. Chuy]n máy t#nh về chế độ ng
C. Chế độ chuy]n đổi màn hình làm việc B. Tắt hẳn máy t#nh D. KhXi động lại máy
Câu 82: Khi truy nhập mạng Internet, điều gì nên làm đ] bảo vệ mật khẩu đư&c an toàn?
A. Đặt mật khẩu cN #t hơn 6 k# tự
B. Không bao giờ cho người khác biết mật khẩu ca bạn
C. Đặt mật khẩu giống lý lịch người sử dEng (v# dE : ngày, tháng, năm sinh ; quê quán)
D. Chỉ thay đổi mật khẩu sau một thời gian dài
Câu 83: Lời khuyên nào sau đây là đúng?
A. Mật khẩu ngắn, dễ nhớ tốt hơn mật khẩu dài, phức tạp khN nhớ
B. Mật khẩu ding chung nhiều người tiện hơn mỗi người ding riêng mật khẩu ca mình
C. Không nên tắt máy t#nh khi không sử dEng
D. Mật khẩu thay đổi thường xuyên tốt hơn mật khẩu cố định
Câu 84: Khi sử dEng máy t#nh công cộng giao dịch trực tuyến trên Internet không nên:
A. Tránh lưu dữ liệu trên ổ cứng, XNa lịch sử duyệt web
B. Đ] lại màn hình đăng nhập cho người khác đăng nhập vào
C. Cẩn tr'ng khi gửi dữ liệu nhạy cảm, thao tác nhanh đ] tránh bị nhòm ngN
D. Đăng xuất sau khi kết th^c công việc
Câu 85: Firewall (tường lửa) đư&c xây dựng với mEc đ#ch gì?
A. Ngăn chặn việc download chương trình về máy t#nh
B. Bảo vệ máy t#nh chống lại sự xâm nhập từ bên ngoài
C. Ngăn chặn việc upload chương trình từ serve
D. Ngăn chặn người ding sử dEng máy t#nh
Câu 86: Tường lửa là: A. Mô H t hê H
thống đư&c xây dựng đ] đảm bảo an ninh cho công ty B. Mô H t hê H
thống bao gKm cả phần cứng và phần mềm cN mEc đ#ch chống lại sự xâm nhâ H p trái phap từ Internet C. Mô H t hê H thống báo cháy D. Mô H t hê H thống bảo mâ H t thông tin
Câu 87: Phương án nào dưới đây là đ^ng khi nNi về các dạng ch#nh ca dữ liệu sao lưu?
A. Mã nguKn web và mã nguKn ứng dEng (source code)
B. Cơ sX dữ liệu (MSSQL và MySQL)
C. Các file cấu hình ca hệ thống (hệ điều hành, các dịch vE IIS, …)
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng
Câu 88: Hệ điều hành nào sau đây t#ch h&p sẵn chương trình Firewall (tường lửa)? A. Win Millennium Edition (Me) C. Win 98 B. Windows 7 D. Win 2000
Câu 89: Trojan là một phương thức tấn công ki]u:
A. Can thiệp trực tiếp vào máy nạn nhân đ] lấy các thông tin quan tr'ng
B. Đánh cắp dữ liệu ca nạn nhân truyền trên mạng
C. Điều khi]n máy t#nh nạn nhân từ xa thông qua phần mềm cài sẵn trong máy nạn nhân
D. Tấn công làm tê liệt hệ thống mạng ca nạn nhân
Câu 90: Các con đường nào lây lan virus máy t#nh: A. Qua bàn ph#m
C. Qua thiết bị nhớ USB, ổ đOa di động. B. Qua Chuột D. Màn hình
Câu 91: Virus máy t#nh không th] lây lan qua: A. Mạng máy t#nh C. Chuô H t (Mouse) B. Thẻ nhớ Flash D. ĐOa cứng (Hard Disk)
Câu 92: Chương trình nào là chương trình diệt virus? A. Microsoft Office D.Winrar B. Game C. Bkav
Câu 93: Chương trình nào không phải là chương trình diệt virus? A. Kaspersky C. Winrar B. Norton AntilVirus D. Bkav
Câu 94: Bản quyền phần mềm là:
A. Việc nhân bản, sao chap từ một phần mềm khác
B. Sao chap tác phẩm ca người khác
C. Quyền ca tác giả đối với chương trình máy t#nh, sưu tập dữ liệu
D. Những phần mềm giải tr#
Câu 95: Loại tác phẩm nào sau đây tuân theo bản quyền?
A. Trang văn bản thông thường đư&c tạo trên máy t#nh
B. Trang bảng t#nh thông thường đư&c tạo trên máy t#nh
C. Bản ghi âm thanh và bản soạn nhạc
D. Một tập tin thông thường đư&c lưu trữ trên máy t#nh
Câu 96:Hành động nào là không nên:
A. Cài đặt phần mềm, trò chơi từ đOa CD cN bản quyền
B. Cài đặt các hệ điều hành cN bản quyền
C. Cài đặt phần mềm ứng dEng cN bản quyền
D. Cài đặt phần mềm trò chơi từ đOa CD bị bẻ khNa (Crack)
Câu 97: Hệ điều hành nào dưới đây không phải trả ph# bản quyền khi sử dEng? A.WINDOWS 2000 C. LINUX B. MS DOS D. MAC OS X
Câu 98: Khi cơ quan mua mô H
t phần mềm máy t#nh. Trong trường h&p nào thì phần mềm đư&c cài đặt miễn ph#?
A. Khi cơ quan cN dưới 10 nhân viên
B. Khi cơ quan cN trên 100 nhân viên
C. Khi cN sự đKng ý bản quyền cho phap điều này
D. Khi nN đư&c sử dEng tối đa cho 3 máy t#nh một l^c
Câu 99: An toàn dữ liê H u cN th] hi]u là: A. Ngăn chă H n các truy nhâ H
p trái phap, sai quy định từ trong ra hoă H c từ ngoài vào B. Dễ dàng cho công viê H c bảo trì dữ liê H u
C. Thống nhất các tiêu chuẩn, th tEc và các biê H n pháp bảo vê H , an toàn dữ liê H u
D. T#nh nhất quán và toàn vŽn dữ liê H u
Câu 100: Các hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong cung cấp, trao đổi, truyền đưa, lưu trữ, sử dEng thông tin số?
A. Chống Nhà nước Cộng hoà xã hội ch nghOa Việt Nam, phá hoại khối đoàn kết toàn dân;
K#ch động bạo lực, tuyên truyền chiến tranh xâm lư&c, gây hận thi giữa các dân tộc và nhân dân
các nước, k#ch động dâm ô, đKi trEy, tội ác, tệ nạn xã hội, mê t#n dị đoan, phá hoại thuần phong mỹ tEc ca dân tộc;
B. Tiết lộ b# mật nhà nước, b# mật quân sự, an ninh, kinh tế, đối ngoại và những b# mật khác đã
đư&c pháp luật quy định;
C. Xuyên tạc, vu khống, x^c phạm uy t#n ca tổ chức, danh dự, nhân phẩm, uy t#n ca công dân;
Quảng cáo, tuyên truyền hàng hoá, dịch vE thuộc danh mEc cấm đã đư&c pháp luật quy định.
D. Tất cả các hành vi trên
ĐÁP ÁN MÔ ĐUN 01: HIỂU BIẾTVỀCNTTCƠBẢN 1. A 11. A 21. B 31. C 41. D 51. A 61. D 71. B 81. A 91. C 2. C 12. B 22. D 32. D 42. A 52. D 62. B 72. B 82. B 92. C 3. C 13. B 23. A 33. D 43. C 53. D 63. B 73. A 83. D 93. C 4. A 14. B 24. A 34. C 44. D 54. D 64. D 74. B 84. B 94. C 5. A 15. A 25. D 35. C 45. A 55. D 65. B 75. B 85. B 95. C 6. A 16. B 26. D 36. C 46. D 56. C 66. B 76. C 86. B 96. D 7. B 17. A 27. D 37. C 47. D 57. A 67. B 77. C 87. D 97. C 8. B 18. B 28. A 38. C 48. D 58. A 68. D 78. C 88. B 98. C 9. A 19. B 29. C 39. D 49. A 59. A 69. B 79. D 89. C 99. A 10. A 20. B 30. D 40. A 50. D 60. A 70. D 80. D 90. C 100. D
MÔ ĐUN 02: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN (110 câu)
Câu 1: Phát bi]u nào sau đây là sai?
A. Hệ điều hành đảm bảo giao tiếp giữa người ding và máy t#nh
B. Hệ điều hành cung cấp các phương tiện và dịch vE đ] khai thác các tài nguyên trên máy t#nh
C. Hệ điều hành Windows là hệ điều hành ding cho máy t#nh cá nhân ca hãng Microsoft
D. Chức năng ch#nh ca hệ điều hành là thực hiện tìm kiếm thông tin trên Internet
Câu 2: Trong Windows 7, Control Panel là:
A. Tập h&p các chương trình ding đ] thiết lập các tham số như font chữ và các thiết bị phần
cứng như chuột, bàn ph#m, màn hình, máy in,...
B. Tập h&p các chương trình ứng dEng
C. Tập h&p các tập tin đã bị xNa
D. Tập h&p các chương trình tiện #ch
Câu 3: Phát bi]u nào sau đây là sai khi mX một ứng dEng trong Windows 7?
A. Nhấn đôi chuột vào bi]u tư&ng ca ứng dEng trên nền màn hình
B. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n tiếp chương trình ứng dEng
C. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng ứng dEng, ch'n Open
D. Nhấn chuột (click) vào bi]u tư&ng trên nền màn hình
Câu 4: Đ] an toàn khi sử dEng máy t#nh, cần tuân th quy tắc nào sau đây?
A. Sử dEng phần mềm diệt virus
C. Thường xuyên thay đổi mật khẩu
B. Thiết lập tường lửa
D. Tất cả các quy tắc trên
Câu 5: Đ] khXi động lại máy t#nh, thao tác nào dưới đây là sai?
A. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+ Alt + Del
B. Vào Start, ch'n Shutdown, ch'n tiếp Restart
C. Nhấn n^t Reset trên hộp máy
D. Nhấn n^t Power trên hộp máy
Câu 6: Sử dEng thao tác nào sau đây đ] tắt máy t#nh đ^ng cách? A. Tắt nguKn điện
C. Nhấn n^t Reset trên hộp máy
B. Nhấn n^t Power trên hộp máy D. Vào Start, ch'n Shutdown
Câu 7: Phát bi]u nào sau đây không đúng khi nNi về các ph#m chức năng trên bàn ph#m?
A. Khi bật ph#m Caps Lock, chế độ nhập văn bản chữ hoa đã sẵn sàng
B. Ph#m Enter đ] thực hiện một lệnh
C. Ph#m Ctrl ding kèm một ph#m khác đ] xác định một mệnh lệnh điều khi]n
D. Ph#m Shift cho phap người ding mX một ứng dEng
Câu 8: Trong các phát bi]u sau, phát bi]u nào sau đây là sai?
A. Rê chuột (Drag and Drop): Nhấn giữ n^t trái chuột và di chuy]n đến vị tr# mới rKi nhả chuột
B. Nhấn chuột (Click): Nhấn nhanh một lần n^t trái chuột rKi nhả chuột
C. Nhấn đ^p chuột (Double click): Nhấn nhanh hai lần n^t trái rKi nhả chuột
D. Nhấn phải chuột (Mouse right): Nhấn nhanh hai lần n^t phải chuột rKi nhả chuột
Câu 9: Trong Windows 7, thao tác Drag and Drop (rê chuột) đư&c sử dEng khi nào? A. MX thư mEc
D. Xem thuộc t#nh ca tệp hiện tại
B. Di chuy]n đối tư&ng đến vị tr# mới
C. Thay đổi màu nền cho cửa sổ hiện hành
Câu 10: Trong Windows 7, muốn mX bảng ch'n tắt (Shortcut menu) ca một đối tư&ng nào đN,
ta sử dEng thao tác nào sau đây? A. Click D. Drag and Drop B. Right Click C. Double Click
Câu 11: Trong Windows 7, tổ h&p ph#m tắt nào đ] truy cập nhanh menu Start? A. Ctrl + Alt + Esc C. Alt + Esc B. Ctrl + Esc D. Shift +Esc
Câu 12:Trong Windows 7, nếu thanh Taskbar ca Windows bị ẩn, nhấn ph#m nào trên bàn ph#m đ] hiê H n lại nN? A. Insert C. Caps Lock B. Windows D. Num Lock
Câu 13: Trong Windows 7, đ] thay đổi độ phân giải màn hình, thực hiện các bước nào sau đây?
A. Nhấn chuột phải vào Desktop, ch'n Gadgets, ch'n độ phân giải phi h&p X mEc Resolution và nhấn OK , ch'n Appearance
B. Nhấn chuột phải vào Desktop, ch'n Screen resolution, ch'n độ phân giải phi h&p X mEc Resolution và nhấn OK
C. Nhấn chuột phải vào Desktop, ch'n Personalize, ch'n độ phân giải phi h&p X mEc Resolution
và nhấn OK, ch'n Screen saver
D. Nhấn chuột phải vào Desktop, ch'n New, ch'n độ phân giải phi h&p X mEc Resolution và nhấn OK, ch'n Themes
Câu 14: Trong Windows 7, đ] gỡ bf cài đặt một chương trình ứng dEng, Vào Start, ch'n Control Panel và thực hiện:
A. Ch'n Date and times, ch'n tiếp chương trình cần gỡ bf và nhấn Uninstall
B. Ch'n Programs and Features, ch'n tiếp chương trình cần gỡ bf và nhấn Uninstall
C. Ch'n Display, ch'n tiếp chương trình cần gỡ bf và nhấn Uninstall
D. Ch'n Power Option, ch'n tiếp chương trình cần gỡ bf và nhấn Uninstall
Câu 15: Trong Windows 7, đ] thay đổi nền màn hình desktop, thực hiện thao tác nào sau đây? A. Nhấn chuô H
t phải vào màn hình desktop, ch'n Personalize, ch'n tiếp Window color B. Nhấn chuô H
t phải vào màn hình desktop, ch'n Personalize, ch'n tiếp Desktop Background C. Nhấn chuô H
t phải vào màn hình desktop, ch'n Personalize, ch'n tiếp Sounds D. Nhấn chuô H
t phải vào màn hình desktop, ch'n Personalize, ch'n tiếp Screen Saver
Câu 16: Trong Windows 7, nhấn ph#m F1 đ] thực hiện: A. Đổi tên mô H t thư mEc C. Đổi tên ca tâ H p tin
B. G'i phần tr& gi^p (help) ca chương trình D. XNa một thư mEc
Câu 17: Trong Windows 7, đ] ki]m tra thông tin về cấu hình phần cứng, phiên bản và bản
quyền ca hệ điều hành, thực hiện: A. Nhấn chuô H
t phải vào My Compurter, ch'n Create Shortcut B. Nhấn chuô H
t phải vào My Compurter, ch'n Properties C. Nhấn chuô H
t phải vào Computer, ch'n Rename D. Nhấn chuô H
t phải vào Computer, ch'n Delete Câu 18
: Trong Windows 7, đ] sắp xếp các bi]u tư&ng tự động trên màn hình Desktop , thực hiện thao tác nào sau đây? A. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n View, ch'n tiếp Medium icons B. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n View, ch'n tiếp Auto arrange icons C. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n View, ch'n tiếp Small icons D. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n View, ch'n tiếp Lager icons
Câu 19: Đường tắt (Shortcut) là:
A. Chương trình đư&c cài đặt vào máy t#nh gi^p người ding khXi động máy t#nh nhanh chNng
B. Chương trình diệt Virus
C. Một tập tin đNng vai trò như một đường dẫn tới một chương trình hoặc một đối tư&ng
D. Chương trình đư&c cài đặt vào máy t#nh với mEc đ#ch hỗ tr& người sử dEng soạn thảo các văn bản tiếng Việt
Câu 20: Muốn tạo một đường tắt (Shortcut) trong Windows 7, thực hiện thao tác nào sau đây? A. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n News, ch'n tiếp Folder B. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n News, ch'n tiếp Text Document C. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n News, ch'n tiếp Shortcut D. Nhấn chuô H
t phải vào desktop, ch'n News, ch'n tiếp Contact
Câu 21: Trong Windows 7, đ] xoá một bi]u tư&ng trên Desktop, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Copy
B. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Delete
C. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Rename
D. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Properties
Câu 22: Trong Windows 7, đ] phEc hKi tập tin đã bị xoá nằm trong Recycle Bin, mX Recycle Bin và thực hiện:
A. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Delete.
B. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Restore
C. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Cut
D. Nhấn phải chuột vào bi]u tư&ng, ch'n Properties
Câu 23: Trong Windows 7, đ] xNa một bi]u tư&ng trên desktop, thực hiê H n thao tác nào sau đây?
A. Nhấn n^t phải chuột lên bi]u tư&ng và ch'n lệnh Open
B. Ding chuột kao thả bi]u tư&ng đN vào Recycle Bin
C. Nhấn n^t phải chuột lên bi]u tư&ng và ch'n lệnh Rename
D. Nhấn n^t phải chuột lên bi]u tư&ng và ch'n lệnh Copy
Câu 24: Trong Windows 7, chương trình nào ding đ] quản lý tâ H p tin và thư mEc? A. Internet Explorer C. Control Panel B. Windows Explorer D. Caculator
Câu 25: Trong Windows 7, thanh hi]n thị tên chương trình ca một cửa sổ đư&c g'i là:
A. Thanh công cE chuẩn (Standard Bar).
C. Thanh trạng thái (Status Bar).
B. Thanh tiêu đề (Title Bar). D. Thanh cuộn (Scroll Bar).
Câu 26: Trong Windows 7, đ] chuy]n đổi qua lại giữa các ứng dEng đang mX, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Shift + Tab C. Ctrl + Tab B. Alt + Tab D. Space + Tab
Câu 27: Trong Windows 7, đ] đNng một cửa sổ ca chương trình đang mX, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Ctrl + F5 C. Shift + F4 B. Ctrl + F4 D. Alt + F5
Câu 28: Trong Windows 7, đ] phNng to một cửa sổ đang mX, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấn chuột vào bi]u tư&ng Minimize
C. Nhấn chuột vào bi]u tư&ng Restore Down
B. Nhấn chuột vào bi]u tư&ng Maximize
D. Nhấn chuột vào bi]u tư&ng Close
Câu 29: Trong Windows 7, đ] ki]m tra thông tin ca thư mEc hay ổ đOa, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấn chuột phải vào thư mEc (ổ đOa), ch'n Delete
B. Nhấn chuột phải vào thư mEc (ổ đOa), ch'n Properties
C. Nhấn chuột phải vào thư mEc (ổ đOa), ch'n Rename
D. Nhấn chuột phải vào thư mEc (ổ đOa), ch'n Cut
Câu 30: Tập tin cN phần mX rộng dạng .EXE thuộc loại nào sau đây? A. Tập tin thực thi C. Tập tin âm thanh B. Tập tin văn bản D. Tập tin video
Câu 31: Trong My Computer, đ] xem thông số ca ổ đOa C:, nhấn chuột phải vào ổ đOa C: và ch'n?
D. Nhấn chuột phải vào thư mEc, ch'n Properties, ch'n tiếp Security
Câu 63: Đ] chia sẻ một thư mEc trong mạng nội bộ (LAN), nhấn chuột phải vào thư mEc và thực hiện:
A. Ch'n Properties và ch'n tiếp Sharing
C. Ch'n Properties và ch'n tiếp Security
B. Ch'n Properties và ch'n tiếp General
D. Ch'n Properties và ch'n tiếp Customize
Câu 64: Đ] xNa vOnh viễn một thư mEc hoặc tập tin đư&c ch'n, thực hiện thao tác nào sau đây? A. Nhấn Shift + Delete C. Vào File, ch'n Delete
B. Nhấn phải chuột, ch'n Delete D. Nhấn ph#m Delete
Câu 65: Trong Windows 7, đ] xNa tâ H
p tin đư&c ch'n, nhấn ph#m nào sau đây? A. Backspace C. Space B. Delete D. Insert
Câu 66: Trong Windows 7, đ] xNa một thư mEc đư&c ch'n, thực hiện chức năng nào trên thanh menu? A. Vào Edit, ch'n Copy C. Vào Edit, ch'n Paste B. Vào File, ch'n Delete D. Vào Edit, ch'n Cut
Câu 67: Trong Windows 7, bi]u tư&ng Recycle Bin là:
A. Một chương trình tiện #ch đ] quản lý tâ H p tin và thư mEc
B. Nơi lưu trữ tạm thời tâ H p tin hoă H
c thư mEc đã bị xoá, cN th] phEc hKi lại
C. Một chương trình ding đ] sắp xếp, chỉnh sửa đOa
D. Một chương trình soạn thảo đơn giản, không cần thiết phải định dạng
Câu 68: Bi]u tư&ng nào sau đây chứa các tâ H p tin đã bị xNa ? A. Recycle Bin C. My Computer B. My Documents D. Internet Explorer
Câu 69: Trường h&p nào cN th] xảy ra khi các tâ H
p tin đã xNa bằng tổ h&p ph#m Shift + Delete?
A. Không th] phEc hKi đư&c nữa
B. CN th] phEc hKi khi mX Recycle Bin
C. CN th] phEc hKi khi mX My Computer D. Chỉ cN tâ H
p tin văn bản .DOC là cN th] hKi phEc
Câu 70: Khi tìm kiếm thư mEc hoă H c tâ H
p tin, ký tự “*” ding đ]: A. Đại diện cho mô H t ký tự bất kỳ
C. Đại diện cho một dãy số bất kỳ
B. Không th] đại diện cho ký tự bất kỳ
D. Đại diện cho một dãy ký tự bất kỳ
Câu 71: Trong Windows 7, đ] tìm kiếm một tâ H p tin hoă H
c thư mEc, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấn phải chuột vào Desktop, ch'n Sort by, ch'n tiếp Name
B. Vào Start, nhập tên thư mEc hoặc tập tin cần tìm vào ô Search programs and files C. Vào Start, ch'n Shutdown
D. Vào Start, ch'n Help and Support, nhập tên thư mEc hoặc tập tin cần tìm vào ô Search
Câu 72: Các ký tự nào sau đây không đư&c sử dEng đ] đặt tên ca thư mEc hoă H c tập tin? A.*, /, <,> C. - (,) B. @, 1, % C. ~, “, ? , @, #, $
Câu 73: Phát bi]u nào sau đây là đ^ng với phần mềm nan hoă H c giải nan tâ H p tin Winzip?
A. Winzip cN khả năng nan nhiều thư mEc vào một thư mEc duy nhất cN tên là Zip B. Các tâ H
p tin sau khi đư&c giải nan sẽ cN k#ch thước nhf hơn k#ch thước ban đầu do mất mát
thông tin trong quá trình nan trước đN
C. Winzip cN khả năng nan nhiều tâ H p tin thành mô H t tâ H p tin. Tâ H
p tin sau khi nan thường cN phần mX rô H
ng .zip và cN k#ch thước nhf hơn tổng k#ch thước ca các tâ H p tin ban đầu
D. Winzip cN cả ba chức năng nêu trên
Câu 74: Đ] giải nan tâ H
p tin bằng Winrar trên máy t#nh, thao tác nào sau đây không thực hiện đư&c?
A. Ch'n File cần giải nan, nhấn phải chuô H t và ch'n Extract Files…
B. Ch'n File cần giải nan, nhấn phải chuô H t và ch'n Extract Here
C. Ch'n File cần giải nan, nhấn phải chuô H t và ch'n Open with
D. Ch'n File cần giải nan, nhấn phải chuô H t và ch'n Extract to
Câu 75: Phát bi]u nào dưới đây là đúng?
A. Virus máy t#nh lây nhiễm khi gắn bàn ph#m vào máy t#nh
B. Không bao giờ cN virus máy t#nh
C. Virus máy t#nh lây nhiễm khi gắn màn hình vào máy t#nh
D. Virus máy t#nh lây nhiễm khi sao chap qua đOa mềm, đOa CD
Câu 76: Phát bi]u nào dưới đây đúng khi nNi về virus máy t#nh:
A. Virus máy t#nh chỉ hoạt động khi phần mềm bị sao chap trái phap
B. Virus máy t#nh là phần cứng chỉ phá hoại các phần cứng khác
C. Virus máy t#nh là một loại nấm mốc trên bề mặt đOa
D. Virus máy t#nh là một chương trình máy t#nh
Câu 77: Virus máy t#nh cN khả năng? A. Lây lan qua bàn ph#m
C. Tự sao chap đ] lây nhiễm B. Lây lan qua màn hình
D. Tự mất đi khi khXi động máy t#nh
Câu 78: Phần mềm nào sau đây không phải là phần mềm diệt Virus? A. Kaspersky C. Winrar B. Norton Antilvirus D. Bkav
Câu 79: Phát bi]u nào sau đây là đúng:
A. Chỉ cần một phần mềm diệt virus là cN th] diê H t tất cả các virus
B. Một phần mềm quat virus chỉ diệt đư&c duy nhất một loại virus
C. Máy t#nh không kết nối Internet thì không bị nhiễm virus
D. Một phần mềm quat virus chỉ diệt đư&c một số loại virus nhất định
Câu 80: Khi nhận đư&c một bức thư điện tử chứa tâ H
p tin đ#nh kèm mà không nhận biết đư&c
mức độ an toàn ca bức thư, xử lý thế nào trong tình huống này? A. MX tâ H
p tin này ra đ] ki]m tra loại tâ H p tin
B. Chuy]n thư này cho ai đN mà bạn nghO rằng bạn cN th] nhận biết đư&c
C. Quat tập tin này bằng chương trình chống virus
D. Lưu bản sao tập tin này vào đOa cứng và mX bản sao này
Câu 81: Nếu một máy t#nh bị nghi ngờ là nhiễm Virus thì cách thức tốt nhất đ] ki]m tra và diệt Virus là?
A. Cài đặt lại hệ điều hành, sau đN cài đặt lại tất cả các chương trình ứng dEng khác
B. Lưu trữ dự phòng các tâ H
p tin ca máy t#nh và hKi phEc ch^ng bằng việc sử dEng những tập tin dự phòng này.
C. Cài đặt một chương trình chống virus, quat virus các ổ đOa ca máy t#nh và cho chương trình này loại bf virus
D. KhXi động lại máy t#nh và sau đN xNa tất cả những tập tin bị nghi ngờ nhiễm virus
Câu 82: Phần mềm diệt Virus Avast tự đô H
ng cập nhật như thế nào? A. Không cập nhật
C. Qua cửa sổ giao diện ch#nh ca Avast . B. Cập nhật tự động
D. Liên hệ với nhà sản xuất đ] cập nhật
Câu 83: Đáp án nào sau đây đúng khi muốn chuy]n đổi tập tin văn bản sang ki]u .PDF và ngư&c lại?
A. Không chuy]n đổi đư&c
B. Chỉ chuy]n đổi đư&c sang ki]u .PNJ
C. Chỉ chuy]n đổi đư&c sang ki]u .MP3
D. Ding phần mềm trung gian đ] chuy]n đổi
Câu 84: Định dạng nào sau đây không phải tâ H p tin âm thanh? A. .PDF C. .FLV B. .MP3 D. .MP4
Câu 85: Phương tiện truyền thông phổ biến nhất hiện nay là? A. Loa phát thanh C. Pano, áp ph#ch B. Internet D. Đài truyền thanh
Câu 86: Ảnh "đen- trắng" là ảnh cN?
A. Độ bão hoà màu bằng 0 B. Hai mức chNi "0" và "1"
C. Các đi]m ảnh với mức xám khác 0
D. Nhiều mức xám nằm trong khoảng Lmin - Lmax
Câu 87: Độ tương phản ca ảnh trên màn hình phE thuộc vào?
A. Độ chNi ca màn hình
C. K#ch thước ca các chi tiết trên màn hình
B. K#ch thước ca màn hình
D. Mức xám trung bình trong ảnh
Câu 88: Đ] truyền đi một ảnh động, ta chiếu lần lư&t nhiều ảnh tOnh với tần số ảnh tương đối
lớn. Tần số ảnh phải đư&c lựa ch'n đ] đáp ứng yêu cầu nào dưới đây?
A. Tạo cảm giác chuy]n động liên tEc ca ảnh động, đKng thời triệt tiêu cảm nhận về sự nhấp nháy ca chuỗi ảnh
B. Tạo cảm giác về quá trình chuy]n động liên tEc ca ảnh
C. Ảnh động tái tạo trên màn hình không bị chớp
D. Không tạo đư&c ảnh động
Câu 89: Phần mềm nào sau đây ding đ] nghe nhạc và xem Video? A. Winrar C. Paint B. Bkav D. Windows Media Player
Câu 90: Trong các bảng mã dưới đây bảng mã nào không hỗ tr& font tiếng Viê H t? A. TCVN 3 C. ASCII B. VNI D. Unicode
Câu 91: KhXi động phần mềm Unikey và thiết lập bảng mã là Unicode dựng sẵn, đ] nhâ H p đư&c
văn bản bằng tiếng Việt, ch'n ki]u gõ nào sau đây? A. VNI C. Telex B. VIQR D. Tự định nghOa
Câu 92: KhXi động phần mềm Vietkey và thiết lập X mEc bảng mã là TCVN3 (ABC), đ] nhâ H p
đư&c văn bản bằng tiếng việt, ch'n ki]u gõ nào sau đây? A. VNI C. Telex B. VIQR D. Tự định nghOa
Câu 93: Bảng mã Unicode đư&c hỗ tr& những ki]u font chữ nào?
A. .VnTime, .VnTimeH, .VnArial,…
B. VNI-Time, VNI-Top, VNI-Book, …
C. Times New Roman, Tahoma, Arial,…
D. VNtimes New Roman, VNumbrella, SVNTimes New Roman, SVNumbrella
Câu 94: Bảng mã TCVN3-ABC đư&c hỗ tr& những ki]u font chữ nào?
A. VNI-Time, VNI-Top, VNI-Book, …
B. VNtimes New Roman, VNumbrella, SVN Times New Roman, SVNumbrella
C. .VnTime, .VnTimeH, .VnArial,…
D. Times New Roman, Tahoma, Arial,…
Câu 95: Khi đang sử dEng phần mềm Unikey và thiết lập bảng mã là Unicode dựng sẵn với ki]u gõ Telex đ] nhâ H
p văn bản bằng tiếng Việt. Muốn nhâ H p chữ Ă ta thực hiê H n như thế nào? A. AA B. AAA C. AW D. A8
Câu 96: Khi đang sử dEng phần mềm Unikey và thiết lập bảng mã là Unicode dựng sẵn với ki]u gõ Telex đ] nhâ H
p văn bản bằng tiếng Việt. Muốn bf dấu thanh ta sử dEng ph#m nào? A. S C. Z B. F. D. Q
Câu 97: Đ] cài đặt Unikey khXi động cing cing l^c với máy t#nh, thực hiện như thế nào?
A. Vào phần mềm Unikey, ch'n mX rộng, ch'n bật ki]m tra ch#nh tả
B. Vào phần mềm Unikey, ch'n mX rộng, ch'n tự động khôi phEc ph#m với từ sai
C. Vào phần mềm Unikey, ch'n mX rộng, ch'n khXi động cing Windows
D. Vào phần mềm Unikey, ch'n mX rộng, ch'n cho phap gõ tự do
Câu 98: Trong các mê H
nh đề sau nNi về quan hê H
giữa bảng mã và font chữ, mê H nh đề nào đúng? A. Mô H
t bảng mã áp dEng cho tất cả font chữ
B. Không cần bảng mã vẫn nhập đư&c font chữ tiếng Việt C. Mỗi bô H
font chữ xây dựng dựa trên mô H t bảng mã nhất định D. Mô H t bô H
font cN th] áp dEng cho nhiều bảng mã
Câu 99: Phần mềm nào sau đây là phầm mềm gõ tiếng Việt? A. Winrar C. Unikey B. Bkav D. Microsoft Word
Câu 100: Phần mềm nào sau đây không phải là phầm mềm gõ tiếng Việt? A. Unikey C. Winrar B. VietKey D. ABC
Câu 101: Đ] đánh tiếng Việt theo font chữ Times New Roman, ta sử dEng:
A. Bảng mã với bộ mã Vietware_X C. Bảng mã Unicode
B. Bảng mã với bộ mã TCVN3 D. Cả A, B và C đều sai
Câu 102: Xử lý tình huống văn bản hi]n thị sai font chữ như thế nào?
A. Máy t#nh chậm không xử lý đư&c
B. Máy t#nh không cài chương trình gõ dấu tiếng Việt
C. Tìm font chữ th#ch h&p đ] cài đặt thêm vào máy.
D. Thiếu bộ gõ tiếng Việt
Câu 103: Phần mềm nào sau đây không chuy]n đổi đư&c font chữ từ .Vntime sang Time New Roman? A. Unikey C.Winrar B. Vietkey D. Uoffice 2.0
Câu 104: Tổ h&p ph#m nào sau đây ding đ] chuy]n đổi giữa chế độ gõ tiếng Việt và tiếng Anh ca Unikey? A. Alt +Ctrl C. Ctrl + Shift B. Alt +Shift D. Ctrl + Z
Câu 105: Khi soạn thảo văn bản, mặc di gõ đ^ng nhưng chữ hi]n thị không đ^ng là do: A. Ch'n bảng mã sai C. Ch'n Font chữ sai B. Ch'n ki]u gõ sai
D. Một trong các trường h&p trên
Câu 106: Trong windows 7, đ] chia sẻ máy in, thực hiện thao tác nào?
A. Vào Start, ch'n Devices and Printers, nhấn chuột phải vào máy in, ch'n Printers Properties, ch'n tiếp General
B. Vào Start, ch'n Devices and Printers, nhấn chuột phải vào máy in, ch'n Printers Properties, ch'n tiếp Sharing
C. Vào Start, ch'n Devices and Printers, nhấn chuột phải vào máy in, ch'n Printers Properties, ch'n tiếp Ports
D. Vào Start, ch'n Devices and Printers, nhấn chuột phải vào máy in, ch'n Printers Properties, ch'n tiếp Advanced
Câu 107: Đ] cài đặt máy in trên máy t#nh, thực hiê H n thao tác nào sau đây?
A. Vào Start, ch'n Devices and Printers, ch'n tiếp Add a printer
B. Vào Start, ch'n Devices and Printers, ch'n tiếp Add a device
C. Vào Start, ch'n Printers and Faxes, ch'n tiếp Add a device
D. Vào Start, ch'n Printers and Faxes, ch'n tiếp Add a printer
Câu 108: Nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] in một tài liệu? A. Ctrl + P C. Ctrl + B B. Ctrl + A D. Ctrl + C
Câu 109: Trong Windows, chuỗi tìm kiếm nào dưới đây là đ^ng khi muốn tìm kiếm cả 3 tệp tin:
"ngay251205.txt", "day112cp.doc" và "pay.xls"? A. *ay* C. *ay.* B. ?ay.* D. ?ay?
Câu 110: Đ] dừng lệnh in, nhấn chuột phải vào bi]u tư&ng in, ch'n Open All Active Printers và ch'n: A. Pause C. Restart B. Cancel D. Properties
ĐÁP ÁN MÔ ĐUN 02: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN 1. D 12. B 23. B 34. A 45. B 56. D 67. B 78. C 89. D 100. C 2. B 13. B 24. B 35. D 46. D 57. D 68. A 79. D 90. C 101. C 3. D 14. B 25. B 36. C 47. A 58. A 69. A 80. C 91. C 102. C 4. D 15. B 26. B 37. A 48. A 59. D 70. A 81. C 92. C 103. C 5. D 16. B 27. B 38. A 49. D 60. D 71. B 82. C 93. C 104. C 6. D 17. B 28. B 39. D 50. D 61. A 72. A 83. D 94. C 105. D 7. D 18. B 29. B 40. B 51. D 62. A 73. C 84. A 95. C 106. B 8. D 19. C 30. A 41. D 52. A 63. A 74. C 85. B 96. C 107. A 9. B 20. C 31. C 42. D 53. B 64. A 75. D 86. A 97. C 108. A 10. B 21. B 32. D 43. D 54. A 65. B 76. D 87. A 98. C 109. A 11. B 22. B 33. A 44. D 55. D 66. B 77. C 88. A 99. C 110. A
MODULE 03: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN (140 câu)
Câu 1: Văn bản đư&c soạn thảo trong chương trình Microsoft Word g'i là gì? A. Document C. WorkSheet B. WorkBook D. Text Document
Câu 2: Trong Microsoft Word 2010, đ] xóa bf toàn bộ định dạng ki]u chữ ca văn bản đang
ch'n, nhấn tổ h&p ph#m nào? A. Ctrl + Space C. Ctrl + Enter B. Ctrl + Delete D. Shift +Space
Câu 3: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Shift + Enter cN tác dEng gì? A. Ngắt trang
C. Nhập dữ liệu theo hàng d'c B. Ngắt dòng
D. Ngắt đoạn chuy]n sang đoạn mới
Câu 4: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo một tập tin văn bản mới? A. Vào Insert, ch'n New C. Vào Page Layout, ch'nNew B. Vào Home, ch'nNew D. Vào File, ch'nNew
Câu 5: Chương trình soạn thảo văn bản nào sau đây thuộc phần mềm Microsoft Office? A. LibreOffice Writer C. Microsoft Access B. OpenOffice Writer D. Microsoft Word
Câu 6: Chương trình soạn thảo văn bản nào sau đây thuộc phần mềm OpenOffice? A. LibreOffice Writer C. Microsoft Word B. OpenOffice Impress D. OpenOffice Writer
Câu 7: Trong Microsoft Word 2010, chức năng nào sau đây không th] thực hiện đư&c?
A. Vẽ bảng bi]u trong văn bản
B. Chèn ảnh vào trang văn bản
C. Sao chap một đoạn văn bản và thực hiện dán nhiều lần đ] tạo ra nhiều đoạn văn bản mà không phải nhập lại
D. Ki]m tra lỗi ch#nh tả tiếng Việt
Câu 8: Trong Microsoft Word 2010, phát bi]u nào sau đây không đúng?
A. Microsoft Word gi^p bạn cN th] dễ dàng tạo một văn bản mới, chỉnh sửa và lưu trữ trong máy t#nh
B. Microsoft Word nằm trong bộ cài đặt MS Office ca hãng Microsoft
C. Microsoft Word hỗ tr& chức năng ki]m tra ngữ pháp và ch#nh tả tiếng Anh
D. Microsoft Word đư&c t#ch h&p sẵn vào hệ điều hành Microsoft Windows nên bạn không cần
phải cài đặt bổ sung phần mềm này 30
Câu 9:Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sẽ thực hiện đNng tập tin văn bản đang mX? A. Ctrl + V C. Alt + W B. Ctrl + W D. Shift + W
Câu 10: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào đ] thoát khfi chương trình? A. Vào Insert, ch'n Exit C. Vào Page Layout, ch'n Exit B. Vào Home, ch'n Exit D. Vào File, ch'n Exit Câu 11: Thực hiê H
n thao tác nào sau đây đ] mX trực tiếp phần mềm Microsoft Word 2010?
A. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n tiếp Microsoft Word 2010
B. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n tiếp OpenOffice Writer
C. Nhấn đôi vào bi]u tư&ng ca Microsoft Word 2010
D. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n tiếp LibreOffice Writer Câu 12: Thực hiê H
n thao tác nào sau đây đ] “mX gián tiếp” phần mềm Microsoft Word 2010?
A. Nhấn đôi bi]u tư&ng ca Microsoft Word 2010
B. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n OpenOffice, ch'n tiếp OpenOffice Writer
C. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n Microsoft Office, ch'n tiếp Microsoft Word 2010
D. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n LibreOffice, ch'n tiếp LibreOffice Writer
Câu 13: Ribbon là thành phần nào ca chương trình soạn thảo văn bản Microsoft Word 2010?
A. Tập h&p các thanh công cE đư&c đặt trên các tab trong một thanh tab B. Thanh thước C. Hộp thoại D. Thanh trạng thái
Câu 14: Đ] ki]m tra phiên bản Microsoft Word 2010, thực hiện: A. Vào File, ch'n Help
B. Vào File, nhấn Word Options, ch'n Resources, ch'n tiếp Activate Microsoft Office
C. Vào File, nhấn Word Options, ch'n Resources, ch'n tiếp go to Microsoft Office Online
D. Vào File, nhấn Word Options, ch'n Resources, chon tiếp run Microsoft Office Diagnostics
Câu 15: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] ẩn (hiện) thanh Ribbon trên màn hình? A. Ctrl + F2 C. Ctrl + F3 B. Ctrl + F1 D. Ctrl + F4
Câu 16: Trong Microsoft Word 2010, đ] xác định tổng số trang ca văn bản hiện hành quan sát X đâu? A. Thanh trạng thái C. Thanh Ribbon B. Thanh cuốn D. Thanh thước
Câu 17: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + F10 cN tác dEng gì? 31
A. Xuất hiện hộp thoại lưu văn bản C. ĐNng ca sổ văn bản
B. PhNng to, thu nhf cửa sổ văn bản
D. MX mới ca sổ văn bản
Câu 18: Khi ch'n bộ gõ theo bảng mã Unicode, ki]u gõ Telex thì phông chữ sử dEng đ] gõ
đ^ng tiếng Việt trong chương trình soạn thảo văn bản Microsoft Word là: A. VNI C. Times New Roman B. Vntime D. VNI-WIN
Câu 19:Trong Microsoft Word 2010, chương trình nào sau đây cho phap gõ đư&c tiếng Việt? A. Vni C. Unikey B. Telex D. Unicode Câu 20: T
rong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thiết lập lại thư mEc lưu văn bản mặc định?
A. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Popular
B. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Display
C. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Advanced
D. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Save
Câu 21: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi đơn vị đo ca thước?
A. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Popular
B. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Display
C. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Save
D. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Advanced
Câu 22: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + O cN tác dEng gì?
A. MX một file văn bản mới
C. ĐNng một file văn bản đang mX
B. MX một file văn bản đã cN
D. Lưu một file văn bản vào đOa
Câu 23: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] mX một tập tin văn bản đã cN trên đOa? A. Vào File, ch'n New C. Vào File, ch'n Save As B. Vào File, ch'n Save D. Vào File, ch'n Open
Câu 24: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] phNng to hoă H c thu nhf trang văn bản? A. Vào Insert, ch'n Zoom C. Vào Review, ch'n Zoom B. Vào Home, ch'n Zoom D. Vào View, ch'n Zoom
Câu 25: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn các k# tự đặc biệt vào văn bản? A. Vào View, ch'n Symbol C. Vào Insert, ch'n Symbol B. Vào Home, ch'n Symbol D. Vào Review, ch'n Symbol 32
Câu 26: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] lưu văn bản? A. Ctrl + O C. Ctrl + P B. Ctrl + S D. Ctrl +N
Câu 27: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] lưu tâ H p tin văn bản thành một tên khác? A. Vào File, ch'n New B. Vào File, ch'n Save C. Vào File, ch'n Open D. Vào File, ch'n Save As
Câu 28: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] xóa một đoạn văn bản?
A. Ch'n đoạn văn bản, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + X
B. Ch'n đoạn văn bản, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + C
C. Ch'n đoạn văn bản, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + V
D. Ch'n đoạn văn bản, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + Z
Câu 29: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m tắt nào cho phap ch'n toàn bô H văn bản đang soạn thảo? A. Alt + F C. Alt + A B. Ctrl + A D. Ctrl + F
Câu 30: Trong Microsoft Word 2010, nhấn và giữ ph#m Ctrl đKng thời nhấp chuột vào một vị tr#
nào đN trong đoạn văn bản cN tác dEng gì? A. Ch'n đoạn văn bản C. Ch'n toàn bộ văn bản
B. Ch'n một câu tại vị tr# con trf D. Ch'n một từ
Câu 31: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] ch'n khối văn bản từ con trf về đầu tài liệu? A. Ctrl + Home C. Ctrl + End B. Ctrl + Shift + Home D. Ctrl +Page Up
Câu 32: Trong Microsoft Word 2010, nhấn chuột trái 3 lần vào lề trái ca văn bản cN tác dEng gì? A. Ch'n một dòng văn bản
C. Ch'n đoạn văn bản hiện hành B. Ch'n toàn bộ văn bản D. MX cửa sổ Page Setup
Câu 33: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] ch'n các ký tự từ vị tr# con trf đến cuối từ? A. Ctrl + Shift + End C. Alt + Shift + End B. Ctrl + Shift + → D. Alt + Shift + →
Câu 34: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tắt đánh dấu (ch'n) khối văn bản? 33 A. Bấm ph#m Enter C. Bấm ph#m Tab B. Bấm ph#m Space
D. Bấm ph#m mũi tên di chuy]n con trf
Câu 35: Khi soạn thảo trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n một từ?
A. Bấm tổ h&p ph#m Ctrl+A C. Bấm ph#m Enter
B. Nháy chuột vào từ cần ch'n
D. Nháy đôi chuột vào từ cần ch'n
Câu 36: Trong Microsoft Word 2010, ph#m nào sau đây đưa con trf về đầu dòng văn bản? A. Ctrl + Home C. End B. Home D. Ctrl + Page Up
Câu 37: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào cho phap di chuy]n đến một trang cE th]? A. Ctrl + G C. Shift + F B. Ctrl + F D. Shift + G
Câu 38: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] đưa con trf về cuối văn bản? A. Shift + End C. Alt + End B. Ctrl + End D. Ctrl + Alt + End
Câu 39: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] đưa con trf về đầu văn bản? A. Shift + Home C. Atl + Home B. Ctrl + Home D. Ctrl + Alt + Home
Câu 40: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] kết th^c một trang và sang trang mới? A. Shift + Enter C. Enter B. Ctrl + Enter D. Ctrl+N
Câu 41: Trong Microsoft Word 2010, nhấn số 1 khi cN một khối văn bản đang đư&c ch'n cN tác dEng gì?
A. Khối văn bản đN biến mất và thay thế vào đN là số 1
B. Khối văn bản đN biến mất
C. Số 1 sẽ chèn vào giữa khối văn bản đang ch'n
D. Số 1 sẽ chèn vào sau khối văn bản đang ch'n
Câu 42: Trong Microsoft Word 2010, nhấn ph#m nào đ] xNa ký tự đứng trước con trf? A. Backspace D. Delete B. Page Down D. Page Up 34
Câu 43: Trong Microsoft Word 2010, nhấn ph#m nào sau đây đ] chuy]n đổi chế độ giữa gõ chèn và gõ đè? A. Tab C. Del B. Insert D. Caps Lock
Câu 44:Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + H cN tác dEng gì?
A. Tạo tệp văn bản mới C. Định dạng chữ hoa
B. MX cửa sổ tìm kiếm và thay thế
D. Lưu tệp văn bản vào đOa
Câu 45: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + F cN tác dEng gì? A. Tạo file mới C. Lưu văn bản vào đOa B. MX cửa sổ tìm kiếm D. Định dạng trang
Câu 46: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + C cN tác dEng gì?
A. PhEc hKi lại các thao tác đã làm trước đN
B. Sao chap các nội dung đang lựa ch'n vào ving nhớ đệm
C. Dán tất cả các nội dung đã đư&c sao chap trước đN vào vị tr# cần trf
D. Thực hiện canh lề giữa đoạn văn bản đN
Câu 47: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện tiếp thao tác nào sau đây đ] sao chap một đoạn
văn bản sau khi đánh dấu đoạn văn?
A. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + C C. Vào Insert, ch'n Copy B. Vào File, ch'n Copy
D. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + V
Câu 48: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện các bước nào sau đây đ] di chuy]n một đoạn văn bản?
A. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + X, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
B. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + C, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
C. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + C
D. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + X
Câu 49:Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + V cN tác dEng gì?
A. Cắt một đoạn văn bản
C. Sao chap một đoạn văn bản
B. Dán một đoạn văn bản
D. Đánh dấu một đoạn văn bản
Câu 50:Trong Microsoft Word 2010, tổ h&p ph#m Ctrl + X sử dEng cho chức năng nào?
A. Sao chap một đoạn văn bản
C. Dán một đoạn văn bản
B. Cắt một đoạn văn bản
D. Di chuy]n một đoạn văn bản
Câu 51: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] phEc hKi lại thao tác vừa hy bf? A. Ctrl + V B. Ctrl + Z C. Ctrl + X 35 D. Ctrl + Y
Câu 52: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] hy bf thao tác vừa thực hiện? A. Ctrl + A C. Ctrl + X B. Ctrl + Z D. Ctrl + V
Câu 53: Trong Microsoft Word 2010, nếu gõ chữ n và nhấn ph#m spacebar, máy sẽ hiện ra cEm
từ thông tin. Đây là chức năng gì? A. AutoCorrect C. AutoFormat B. AutoText D. AutoFill
Câu 54: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] sửa lỗi và gõ tắt?
A. Vào File, ch'n Options, ch'n Popular, ch'n tiếp AutoCorrect Options
B. Vào File, ch'n Options, ch'n Display, ch'n tiếp AutoCorrect Options
C. Vào File, ch'n Options, ch'n Advanced, ch'n tiếp AutoCorrect Options
D. Vào File, ch'n Options, ch'n Proofing, chon tiếp AutoCorrect Options
Câu 55: Trong Microsoft Word 2010, dưới chân những ký tự đang gõ xuất hiện các dấu xanh, đf là gì?
A. Dấu xanh là do gõ sai quy tắc ngữ pháp, dấu đf là do gõ sai từ tiếng Anh
B. Dấu xanh là do vấn đề ch#nh tả, dấu đf là do vấn đề ngữ pháp
C. Dấu xanh là do ding sai từ tiếng Anh, dấu đf là do ding sai quy tắc ngữ pháp
D. Dấu xanh đf là do máy t#nh bị virus
Câu 56: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] loại bf dấu gạch chân
màu xanh, đf xuất hiện dưới những ký tự đang gõ?
A. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Popular
B. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Display
C. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Advanced
D. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Proofing
Câu 57: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tắt (bật) chức năng
Smart cut and Paste khi sao chap và dán văn bản?
A. Vào File, ch'n Options, ch'n Advanced, ch'n tiếp Editing
B. Vào File, ch'n Options, ch'n Advanced, ch'n tiếp Display
C. Vào File, ch'n Options, ch'n Advanced, ch'n tiếp Save
D. Vào File, ch'n Options, ch'n Advanced, ch'n tiếp Cut, copy and paste
Câu 58: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] tăng cỡ chữ cho nội dung văn bản? A. Ctrl + 1 C. Ctrl + < B. Ctrl + ] D. Shift + [ 36
Câu 59: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] giảm cỡ chữ cho nội dung văn bản? A. Ctrl +2 C. Ctrl + > B. Ctrl + [ D. Shift +]
Câu 60: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] thay thế cho thao tác nhấn vào n^t Bold trên thanh công cE? A. Alt + C C. Shift + B B. Ctrl + B D. Ctrl + Shift + B
Câu 61: Trong Microsoft Word 2010, đ] tạo chữ nghệ thuật, ta thực hiện lệnh A. Vào Home, ch'n WordArt B. Vào View, ch'n WordArt C. Vào Review, ch'n WordArt D. Vào Insert, ch'n WordArt
Câu 62: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] định dạng ki]u chữ in nghiêng cho đoạn văn bản? A. Ctrl + J C. Ctrl + B B. Ctrl + I D. Ctrl + U
Câu 63: Trong Microsoft Word, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] định dạng ki]u chữ gạch chân cho đoạn văn bản? A. Ctrl + Y C. Ctrl + I B. Ctrl + U D. Ctrl + B
Câu 64: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] bật/tắt gạch chân dưới
mỗi từ một nat đơn sau khi bôi đen các từ cần gạch chân? A. Ctrl + Shift + D C. Ctrl + Shift +A D. Ctrl + Shift + K B. Ctrl + Shift + W
Câu 65: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + D cN tác dEng gì?
A. Canh văn bản X giữa 2 lề
C. In đậm văn bản đư&c ch'n B. MX hộp thoại Font
D. Gạch chân văn bản đư&c ch'n
Câu 66: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] tăng cỡ chữ ca đoạn
văn bản đã ch'n lên 2 cỡ chữ? A. Ctrl + ] C. Ctrl + [ B. Ctrl + Shift + > D. Ctrl + Shift + <
Câu 67: Trong Microsoft Word 2010, ch'n đoạn văn bản và nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+I cN tác dEng?
A. Đoạn văn bản đN đư&c định dạng theo chữ cN gạch chân 37
B. Đoạn văn bản đN đư&c định dạng theo chữ nghiêng
C. Đoạn văn bản đN đư&c định dạng theo chữ in đậm
D. Đoạn văn bản đư&c canh đều về 2 bên Câu 68
: Trong Microsoft Word 2010, mX thực đơn menu “Home” khi nào?
A. Khi muốn đổi phông chữ
C. Khi muốn tạo một bảng (table) mới
B. Khi muốn ghi lưu tệp văn bản vào ổ đOa
D. Khi muốn cài đặt máy in
Câu 69: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + U cN tác dEng gì?
A. Đoạn văn bản đN đư&c định dạng theo chữ in đậm
B. Đoạn văn bản đN đư&c định dạng theo chữ cN gạch chân
C. Đoạn văn bản đN đư&c định dạng theo chữ nghiêng
D. Đoạn văn bản đN đư&c định dạng canh giữa
Câu 70: Trong Microsoft Word 2010, tổ h&p ph#m Ctrl + Shift + = cN tác dEng gì?
A. Bật hoặc tắt gạch dưới nat đôi
C. Bật hoặc tắt chỉ số dưới
B. Bật hoặc tắt chỉ số trên
D. Trả về dạng mặc định
Câu 71:Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m tắt nào khi cần gõ các chỉ số dưới (như X2, H O)? 2 A. Ctrl +Shift + = C. Ctrl + Alt +Shift + = B. Ctrl + = D. Shift + =
Câu 72: Khi soạn thảo văn bản Microsoft Word 2010, tổ h&p ph#m Ctrl + = cN tác dEng gì?
A. Bật hoặc tắt gạch dưới nat đôi
C. Bật hoặc tắt chỉ số trên
B. Bật hoặc tắt chỉ số dưới
D. Trả về dạng mặc định Câu 73
: Khi soạn thảo trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n màu
chữ và ki]u chữ cho ving văn bản đã ch'n?
A. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Text Highlight Color
B. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Clear Formatting
C. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Change Case
D. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Font Color
Câu 74: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tô màu nền cho đoạn
văn bản sau khi ch'n đoạn văn bản?
A. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Font Color
B. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Clear Formatting
C. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Change Case
D. Vào Home, nhấn ch'n bi]u tư&ng Text Highlight Color
Câu 75: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p nào đ] chuy]n đổi chữ hoa sang chữ thường và ngư&c lại? A. Ctrl + F3 B. Shift + F3 38 C. Alt + F3 D. Ctrl + Shift + F3
Câu 76: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] xác định khoảng cách
các dòng, các đoạn văn bản? A. Vào Home, ch'n Styles B. Vào Home, ch'n Font C. Vào Home, ch'n Editing D. Vào Home, ch'n Paragraph
Câu 77: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + T cN tác dEng gì?
A. Đoạn văn bản không thay đổi
B. Lii những dòng không phải là dòng đầu ca đoạn văn bản vào 1 tab
C. Lii đoạn văn bản vào 1 tab
D. Lii dòng đầu đoạn văn bản vào 1 tab
Câu 78: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] căn lề đều hai bên ca một đoạn văn bản? A. Ctrl + H C. Ctrl + J B. Ctrl + L D. Ctrl + E
Câu 79: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] căn lề cho một đoạn văn bản? A. Vào Home, ch'n Font C. Vào Home, ch'n Paragraph B. Vào Home, ch'n Styles D. Vào Home, ch'n Editing
Câu 80: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m tắt nào đ] loại bf tất cả các Tab đã đư&c thiết lập? A. Ctrl + D C. Ctrl + F B. Ctrl + Q D. Ctrl + O
Câu 81: Trong Microsoft Word 2010, vào Home/Paragraph/Tabs/Tab Stop Position ding đ] xác
định khoảng cách nào sau đây?
A. Từ lề trái đến vị tr# Tab đã nhập
C. Từ giữa trang đến vị tr# Tab đã nhập
B. Từ lề phải đến vị tr# Tab đã nhập
D. Từ đầu trang đến vị tr# Tab đã nhập
Câu 82: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] định dạng khoảng cách
giữa các đoạn trong văn bản?
A. Vào Insert, ch'n Paragraph, ch'n tiếp Indents and spacing
B. Vào Page Layout, ch'n Paragraph, ch'n tiếp Indents and spacing
C. Vào View, ch'n Paragraph, ch'n tiếp Indents and spacing
D. Vào Home, ch'n Paragraph, ch'n tiếp Indents and spacing
Câu 83: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo khoảng cách giữa 2
dòng đã đư&c ch'n là 1,5 dòng?
A. Nhấp bi]u tư&ng Numbering trên thanh công cE 39
B. Nhấn chuột phải lên đoạn đang ch'n, ch'n 1,5 lines
C. Nhấp bi]u tư&ng Decrease Indent trên thanh công cE
D. Vào Home, nhấn bi]u tư&ng Line and Paragraph Spacing, ch'n 1,5 lines
Câu 84: Trong Microsoft Word 2010, ch'n một hay nhiều đoạn văn bản, nhấn các tổ h&p ph#m
Ctrl + 2 thì kết quả sẽ là?
A Tạo khoảng cách giãn dòng đơn giữa các dòng trong đoạn
B. Tạo khoảng cách giãn dòng đôi giữa các dòng trong đoạn
C. Không cN thay đổi gì về giãn dòng giữa các dòng trong đoạn
D. Tạo khoảng cách giãn dòng rưỡi giữa các dòng trong đoạn
Câu 85: Trong Microsoft Word 2010, vào Home, ch'n bi]u tư&ng Numbering/ Define New
Number Format, phần Number Format ding đ]:
A. Thay đổi định dạng ca Number
B. Thay đổi khoảng cách giữa các dòng trong đoạn
C. Hiệu chỉnh ký hiệu ca Bullets
D. Thay đổi khoảng cách giữa các đoạn đư&c ch'n
Câu 86: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] đánh số thứ tự tự động cho các đoạn văn bản?
A. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Bullets
B. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Decrease Indent
C. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Increase Indent
D. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Numbering
Câu 87: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] đánh dấu tự động cho các đoạn văn bản?
A. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Numbering
B. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Decrease Indent
C. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Increase Indent
D. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Bullets
Câu 88: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] bf đánh dấu tự động cho
các đoạn văn bản đã đư&c ch'n?
A. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Numbering, ch'n None
B. Vào Insert, nhấn vào bi]u tư&ng Bullets, ch'n None
C. Vào Insert, nhấn vào bi]u tư&ng Numbering, ch'n None
D. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Bullets, ch'n None
Câu 89: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo số thứ tự tự động trong bảng bi]u?
A. Nhập số 1 vào ô đầu tiên, kao rê chuột kết h&p ph#m Ctrl đến hết cột
B. Ch'n các ô cần đánh số vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Bullets
C. Nhập số 1 và 2 vào hai ô đầu tiên, kao rê chuột đến hết cột 40
D. Ch'n các ô cần đánh số, vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Numbering
Câu 90: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo đường viền cho đoạn văn bản?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading
B. Vào Home, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
C. Vào Home, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading
D. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
Câu 91: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo màu nền cho đoạn văn bản?
A. Vào Home, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
B. Vào Home, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading
C. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
D. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading
Câu 92: Trong Microsoft Word 2010, Style là gì?
A. Một tập h&p các định dạng lưu trữ thành một tên g'i riêng và dễ dàng áp đặt lên các đối tư&ng
khác bằng một thao tác duy nhất
B. Cing nghOa với style trong thế giới thời trang
C. Một loại tài liệu đặc biệt
D. Một thành phần định dạng chỉ ding trong trang Web
Câu 93: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thiết lập các ki]u định dạng tổng h&p? A. Vào Insert, ch'n Styles
C. Vào References, ch'n Styles
B. Vào Page Layout, ch'n Styles D. Vào Home, ch'n Styles
Câu 94: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo một ký tự style mới?
A. Vào Insert, ch'n Styles, nhấn New Style
B. Vào Page Layout, ch'n Styles, nhấn New Style
C. Vào References, ch'n Styles, nhấn New Style
D. Vào Home, ch'n Styles, nhấn New Style Câu 95
: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] áp dEng một style cho một đoạn văn bản?
A. Vào Insert, nhấn lên style muốn áp dEng trên thẻ Styles
B. Vào Page Layout, nhấn lên style muốn áp dEng trên thẻ Styles
C. Vào References, nhấn lên style muốn áp dEng trên thẻ Styles
D. Vào Home, nhấn lên style muốn áp dEng trên thẻ Styles Câu 96
: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m tắt Ctrl+Shift+C cN tác dEng gì?
A. Tô nền cho đoạn văn bản đư&c ch'n
C. Tô nền cho toàn bộ văn bản
B. Sao chap định dạng văn bản D. XNa văn bản 41
Câu 97: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo một bảng bi]u? A. Vào Home, ch'n Table C. Vào View, ch'n Table B. Vào Review, ch'n Table D. Vào Insert, ch'n Table
Câu 98: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m Shift + Tab cN tác dEng gì trong bảng bi]u?
A. Di chuy]n con trf đến hàng trên C. Thêm một tab vào ô
B. Di chuy]n con trf đến ô liền trước
D. Ph#m nNng trên không cN chức năng gì
Câu 99: Trong Microsoft Word 2010, nhấn ph#m nào sau đây đ] di chuy]n con trf từ ô hiện tại
sang ô kế tiếp trong bảng bi]u (về bên phải)? A. ESC C. Ctrl B. Tab D. CapsLock
Câu 100: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n một dòng trong bảng bi]u?
A. Nhấn chuột 2 lần vào một vị tr# bất kỳ trong bảng
B. Nhấn chuột 3 lần vào một vị tr# bất kỳ trong bảng
C. Nhấn chuột vào ph#a ngoài bên phải ca dòng đN
D. Nhấn chuột vào ph#a ngoài bên trái ca dòng đN
Câu 101: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] ch'n cả bảng bi]u? A. Alt + 5 C. Shift + 5
B. Alt + Shift + 5 (số 5 trên bàn ph#m số)
D. Ctrl + Shift + 5 (số 5 trên bàn ph#m số)
Câu 102: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n một cột trong
bảng bi]u sau khi đ] trf chuột tại cột cần ch'n?
A. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Row
B. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Table
C. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Cell
D. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Column
Câu 103: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n một ô trong bảng
sau khi đ] trf chuột tại ô cần ch'n?
A. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Row
B. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Column
C. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Table
D. Vào Layout, ch'n Select, ch'n tiếp Select Cell
Câu 104: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm hàng vào vị
tr# ph#a trên con trf trong bảng?
A. Vào Layout, ch'n Insert Below
C. Vào Layout, ch'n Insert Above
B. Vào Layout, ch'n Insert Left
D. Vào Layout, ch'n Insert Right 42 Câu 105
: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm hàng vào vị
tr# ph#a dưới con trf trong bảng?
A. Vào Layout, ch'n Insert Above
C. Vào Layout, ch'n Insert Below
B. Vào Layout, ch'n Insert Left
D. Vào Layout, ch'n Insert Right
Câu 106: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm cột vào vị
tr# bên phải con trf trong bảng?
A. Vào Layout, ch'n Insert Above
C. Vào Layout, ch'n Insert Right
B. Vào Layout, ch'n Insert Below
D. Vào Layout, ch'n Insert Left
Câu 107: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm cột vào vị
tr# bên trái con trf trong bảng?
A. Vào Layout, ch'n Insert Above
C. Vào Layout, ch'n Insert Left
B. Vào Layout, ch'n Insert Below
D. Vào Layout, ch'n Insert Right
Câu 108: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi chiều rộng ca cột?
A. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Table
B. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Row
C. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Cell
D. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Column
Câu 109: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi chiều cao ca dòng?
A. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Table
B. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Column
C. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Cell
D. Vào Layout, ch'n Properties, ch'n tiếp Row
Câu 110: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi đường viền cho bảng?
A.Vào Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading
B. Vào Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
C. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading
D. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
Câu 111: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi màu nền cho bảng bi]u?
A.Vào Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading
B. Vào Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
C. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Borders
D. Vào Page Layout, ch'n Page Borders, ch'n tiếp Shading 43
Câu 112: Trong Microsoft Word 2010, sau khi ch'n (bôi đen) toàn bộ nội dung trong bảng bi]u,
nhấn phím Delete cN tác dEng gì? A. Không cN tác dEng gì
C. XNa toàn bộ nội dung và bảng bi]u
B. XNa toàn bộ nội dung trong bảng, không
D. XNa bảng, không xNa nội dung xNa bảng
Câu 113: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn bi]u đK sau khi di
chuy]n con trf đến vị tr# cần chèn? A. Vào Insert, ch'n Shapes C. Vào Insert, ch'n Chart B. Vào Insert, ch'n Clip Art D. Vào Insert, ch'n Picture
Câu 114: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn hình mẫu vào văn
bản sau khi đưa con trf vào vị tr# cần chèn? A. Vào Insert, ch'n Chart C. Vào Insert, ch'n Clip Art B. Vào Insert, ch'n Shapes D. Vào Insert, ch'n Picture
Câu 115: Trong Microsoft Word 2010, cN th] tạo đư&c loại bi]u đK nào sau đây?
A. Bi]u đK đường thẳng, cột và bi]u đK hình tròn,..
B. Chỉ tạo đư&c bi]u đK đường thẳng
C. Hai loại là bi]u đK thẳng và bi]u đK hình cột
D. Microsoft Word không cN chức năng tạo bi]u đK
Câu 116: Trong Microsoft Word 2010, đ] ch'n đư&c nhiều hình ảnh phải nhấn và giữ thêm ph#m nào? A. Enter C. Alt B. Shift D. Tab
Câu 117: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi k#ch thước hình ảnh?
A. K#ch chuột phải vào hình ảnh, ch'n Size
B. K#ch chuột phải vào hình ảnh, ch'n Text Wrapping
C. K#ch chuột phải vào hình ảnh, ch'n Insert Caption
D. K#ch chuột phải vào hình ảnh, ch'n Format Picture
Câu 118: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] xNa hình ảnh đã đư&c chèn vào văn bản?
A. Ch'n hình ảnh cần xNa, nhấn ph#m Delete
C. Ch'n hình ảnh cần xNa, nhấn ph#m Home
B. Ch'n hình ảnh cần xNa, nhấn ph#m Insert
D. Ch'n hình ảnh cần xNa, nhấn ph#m End Câu 119
: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn Text box vào văn bản? A. Vào Home, ch'n Text box C. Vào Insert, ch'n Text box B. Vào View, ch'n Text box
D. Vào Page Layout, ch'n Text box 44
Câu 120: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đế định dạng hộp văn bản (text box)?
A. Ch'n Text box cần định dạng, vào Insert, ch'n ki]u định dạng
B. Ch'n Text box cần định dạng, vào View, ch'n ki]u định dạng
C. Ch'n Text box cần định dạng, vào Review, ch'n ki]u định dạng
D. Ch'n Text box cần định dạng, vào Format, ch'n ki]u định dạng
Câu 121: Trong Microsoft Word 2010, Footnote cN nghOa là gì?
A. Ch^ th#ch đư&c trình bày X cuối trang
B. Ch^ th#ch đư&c trình bày X cuối từ cần ch^ th#ch
C. Ch^ th#ch đư&c trình bày X cuối văn bản
D. Ch^ th#ch đư&c trình bày X cuối đoạn văn bản
Câu 122: Trong Microsoft Word 2010, phát bi]u nào sau đây không đúng?
A. Vào Insert, ch'n Header đ] tạo tiêu đề đầu trang
B. Vào Insert, ch'n Footer đ] tạo tiêu đề cuối trang
C. Muốn tạo một Footnote, vào References, ch'n Insert Footnote
D. Tạo một Text Box X cuối trang đ] tạo một Footnote
Câu 123: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn số trang cho văn bản?
A. Vào View, ch'n Page Number
C. Vào Insert, ch'n Page Number B. Vào Home, ch'n Page Number
D. Vào Review, ch'n Page Number
Câu 124: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào đ] căn đều hai bên cho văn bản? A. Ctrl + L C. Ctrl + J B. Ctrl + R D. Ctrl + E
Câu 125: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] căn lề trái cho văn bản? A. Ctrl + J C. Ctrl + L B. Ctrl + R D. Ctrl + E
Câu 126: Trong Microsoft Word 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] căn lề phải văn bản? A. Ctrl + L C. Ctrl + R B. Ctrl + J D. Ctrl + E
Câu 127: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ngắt trang văn bản tại một vị tr# nào đN?
A. Vào Insert, ch'n Blank Page
C. Vào Insert, ch'nPage Number
B. Vào Insert, ch'n Cover Page
D. Vào Insert, ch'n Page Break
Câu 128: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn tiêu đề trên ca văn bản? A. Vào Insert,ch'n Footer B. Vào View, ch'n Header 45 C. Vào Insert, ch'n Header D. Vào View, ch'n Footer
Câu 129: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn tiêu đề dưới ca văn bản? A. Vào Insert, ch'n Header C. Vào Insert, ch'n Footer B. Vào View, ch'n Header D. Vào View, ch'n Footer
Câu 130: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] bảo vệ tâ H p tin văn bản đã làm xong?
A. Vào Insert, ch'n Protect Document
B. Vào References, ch'n Protect Document
C. Vào View, ch'n Protect Document
D. Vào File, ch'n Info, ch'n Protect Document, ch'n tiếp Encrypt with Password
Câu 131: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] quy định độ rộng lề cho trang giấy in?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Setup
C. Vào Page Layout, ch'n Paragraph
B. Vào Page Layout, ch'n Themes
D. Vào Page Layout, ch'n Arrange
Câu 132: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] trình bày văn bản theo hướng giấy ngang?
A. Vào Page Layout, ch'n Orientation, ch'n tiếp Landscape
B. Vào Page Layout, ch'n Orientation, ch'n tiếp Portrait
C. Vào Home, ch'n Orientation, ch'n tiếp Landscape
D. Vào Home, ch'n Orientation ch'n tiếp Portrait
Câu 133: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác vào Page Layout, ch'n Page Setup,
ch'n Margins và ch'n Mirror margins cN tác dEng gì?
A. Đặt lề trang chẵn (lẻ) cho tài liệu C. Sao chap trang tài liệu
B. In hai trang trong một mặt giấy
D. Ngắt một trang tài liệu
Câu 134: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n khổ giấy in cho văn bản?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Paper
B. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Margins
C. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Layout
D. Vào Page Layout, ch'n Paragraph, ch'n tiếp Paper
Câu 135: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] in từ trang 2 đến trang 10?
A. Vào File, ch'n Print, tại ô Pages nhập 2-10
B. Vào File, ch'nPrint, tại ô Pages nhập 2;10
C. Vào File, ch'nPrint, tại ô Pages nhập 2/10
D. Vào File, ch'nPrint, tại ô Pages nhập 2,10 46
Câu 136: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] in 3 bản văn bản giống nhau?
A. Vào File, ch'n Print, tại ô copies nhập 3
B. Vào File, ch'n Print, tại ô Pages nhập 3
C. Vào File, ch'n Print, tại ô Pages per Sheet ch'n 3 page
D. Vào File, ch'n Print, nhấn Option, nhập 3
Câu 137: Microsoft Word 2010 hỗ tr& lưu văn bản đang soạn thành các định dạng nào?
A. *.doc, *.docx,*.dot, *.htm, *.txt B. *.doc,*.txt và *.exe C. *.doc, *.htm và *.zip
D. *.doc, *.avi, *.mpeg và *.dat
Câu 138: Trong Microsoft Word 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo mật khẩu cho tập tin văn bản?
A. Vào File, ch'n Info, ch'n tiếp Properties
B. Vào File, ch'n Info, ch'n tiếp Inspect Document
C. Vào File, ch'n Info, ch'n tiếp Mark as Final
D. Vào File, ch'n Info, ch'n Protect Document, ch'n tiếp Encrypt with Password
Câu 139: Trong MS Word 2010, muốn định dạng lớn ký tự đầu ca đoạn và nằm trên nhiều
dòng, ta thực hiện lệnh: A. Vào Insert, ch'n Drop Cap
B. Tăng k#ch cỡ (size) ký tự này lên C. Vào Home, ch'n Drop Cap D. Vào View, ch'n Drop Cap
Câu 140: Trong MS Word 2010, muốn trình bày văn bản dạng cột (dạng thường thấy trên các
trang báo và tạp ch#), ta thực hiện:
A. Vào Page Layout, ch'n Columns C. Vào Home, ch'n Columns B. Vào Insert, ch'n Columns D. Vào View, ch'n Columns
ĐÁP ÁN MODULE 03: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN 1. A 15. B 29. B 43. B 57. D 71. B 85. A 99. B 113. C 127. D 2. A 16. A 30. B 44. B 58. B 72. B 86. D 100. D 114. C 128. C 3. B 17. B 31. B 45. B 59. B 73. D 87. D 101. B 115. A 129. C 4. D 18. C 32. B 46. B 60. B 74. D 88. D 102. D 116. B 130. D 5. D 19. C 33. B 47. A 61. D 75. B 89. D 103. D 117. D 131. A 6. D 20. D 34. D 48. A 62. B 76. D 90. D 104. C 118. A 132. A 7. D 21. D 35. D 49. B 63. B 77. B 91. D 105. C 119. C 133. A 8. D 22. B 36. B 50. B 64. B 78. C 92. A 106. C 120. D 134. A 9. B 23. D 37. A 51. B 65. B 79. C 93. D 107. C 121. A 135. A 47 10. D 24. D 38. B 52. B 66. B 80. B 94. D 108. D 122. D 136. A 11. C 25. C 39. B 53. A 67. B 81. A 95. D 109. D 123. C 137. A 12. C 26. B 40. B 54. D 68. A 82. D 96. B 110. D 124. C 138. D 13. A 27. D 41. A 55. A 69. B 83. D 97. D 111. D 125. C 139. A 14. A 28. A 42. A 56. D 70. B 84. B 98. B 112. B 126. C 140. A 48
MODULE 04: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN (134 câu)
Câu 1: Phát bi]u nào sau đây đ^ng nhất về Microsoft Excel?
A. Một chương trình cho phap làm việc với văn bản thô (text), các hiệu ứng như phông chữ, màu
sắc, cing với hình ảnh đK h'a (graphics) và nhiều hiệu ứng đa phương tiện khác (multimedia) như âm thanh, video
B. Một chương trình đư&c sử dEng đ] trình diễn văn bản, hình ảnh như: tạo báo cáo, mẫu bi]u,
soạn thảo một bài giảng...
C. Một chương trình quản lý thông tin cá nhân ca Microsoft
D. Một chương trình bảng t#nh điện tử đa dEng đư&c ding đ] tổ chức, t#nh toán và phân t#ch dữ liệu
Câu 2: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n nhiều ô?
A. Ch'n ô đầu tiên hoặc phạm vi ô rKi nhấn giữ Ctrl trong l^c ch'n các ô hay phạm vi khác
B. Nhấn vào tiêu đề cột hoặc tiêu đề hàng
C. Ch'n một ô trong hàng hoặc cột đN rKi nhấn Ctrl + ph#m Mũi tên
D. Nhấn vào ô hoặc nhấn ph#m mũi tên đ] di chuy]n tới ô
Câu 3: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thiết lập một trang bảng
t#nh theo hướng d'c hoặc hướng ngang?
A.Vào Home, ch'n Orientation, ch'n tiếp ki]u Portrait (hướng d'c) hoặc Landscape (hướng ngang)
B.Vào Insert, ch'n Orientation, ch'n tiếp ki]u Portrait (hướng d'c) hoặc Landscape (hướng ngang)
C. Vào View, ch'n Orientation, ch'n tiếp ki]u Portrait (hướng d'c) hoặc Landscape (hướng ngang)
D. Vào Page Layout, ch'n Orientation, tiếp ch'n ki]u Portrait (hướng d'c) hoặc Landscape (hướng ngang)
Câu 4: Phần mềm nào sau đây ca bộ phần mềm OpenOffice cN chức năng tương đương với phần mềm Microsoft Excel? A. OpenOffice Writer C. OpenOfficeMath B. OpenOffice Base D. OpenOffice Calc
Câu 5: Trong Microsoft Excel 2010, nhấn ph#m nào sau đây đ] kết th^c việc nhập dữ liệu cho một ô? A. End C. Insert B. Enter D. Shift
Câu 6: Trong Microsoft Excel 2010, một bảng t#nh Worksheet bao gKm?
A.16384 cột và 1048576 dòng
C.16385 cột và 1048576 dòng
B.16383 cột và 1048576 dòng
D.16386 cột và 1048576 dòng
Câu 7: Chức năng ca Microsoft Excel 2010 là? A. Chương trình bảng t#nh
B. Chương trình soạn thảo
C. Chương trình quản trị cơ sX dữ liệu
D. Chương trình viết công thức toán Câu 8: Thực hiê H
n thao tác nào sau đây đ] mX trực tiếp phần mềm Microsoft Excel 2010?
A. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n tiếp Microsoft Excel 2010 B. Vào File, ch'n New
C. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n tiếp LibreOffice Calc
D. Nhấn đôi bi]u tư&ng ca Microsoft Excel 2010 Câu 9: Thực hiê H
n thao tác nào sau đây đ] mX gián tiếp phần mềm Microsoft Excel 2010?
A. Nhấn đôi bi]u tư&ng ca Microsoft Excel 2010
B. Nhấn chuột phải vào bi]u tư&ng ca Microsoft Excel 2010 trên màn hình, ch'n Open
C. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n LibreOffice, ch'n tiếp LibreOffice Calc
D. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n Microsoft Office và ch'n tiếp Microsoft Excel 2010
Câu 10: Trong Microsoft Excel 2010, thanh Ribbon là:
A. Tập h&p các thanh công cE đư&c đặt trên các tab trong một thanh tab B. Thanh thước C. Hộp thoại D. Thanh trạng thái
Câu 11: Trong Microsoft Excel 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đ] bật hoặc tắt thanh Ribbon trên trang t#nh? A. Ctrl + F2 C. Ctrl + F3 B. Ctrl + F1 D. Ctrl + F4
Câu 12: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thiết lập lưu bảng t#nh
vào một thư mEc mặc định?
A. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Save
B. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Formulas
C. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Proofing
D. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp Popular
Câu 13: Đ] ki]m tra phiên bản Microsoft Excel 2010 đang sử dEng, thực hiện:
A. Vào File, nhấn Options, ch'n tiếp about Microsoft Office Excel 2010
B. Vào File, nhấn ch'n Help
C. Vào File, nhấn Options, ch'n tiếp go to Microsoft Office Online
D. Vào File, nhấn Options, chon tiếp run Microsoft Office Diagnostics
Câu 14: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] mX nhiều Workbook cing l^c?
A. Vào Home, ch'n Arrange All, ch'n tiếp ki]u bố tr# th#ch h&p
B. Vào Data, ch'n Arrange All, ch'n tiếp ki]u bố tr# th#ch h&p
C. Vào Review, ch'n Arrange All, ch'n tiếp ki]u bố tr# th#ch h&p
D. Vào View, ch'n Arrange All, ch'n tiếp ki]u bố tr# th#ch h&p
Câu 15: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiê H
n chức năng nào sau đây đ] phNng to hoặc thu nhf màn hình?
A. Vào Insert, ch'n Zoom, ch'n tiếp tỷ lệ, nhấn OK
B. Vào Data, ch'n Zoom, ch'n tiếp tỷ lệ, nhấn OK
C. Vào Review, ch'n Zoom, ch'n tiếp tỷ lệ, nhấn OK
D. Vào View, ch'n Zoom, ch'n tiếp tỷ lệ, nhấn OK
Câu 16: Trong Microsoft Excel 2010, cN th] lưu bảng t#nh thành những ki]u tập tin nào sau đây? A. *.xls,*.xlsx, *.xml, *.htm C. *.xls, *.xml, *.pdf B. *.xls, *.doc, *.html D. *.xls, *.ppt, *.htm
Câu 17: Trong Microsoft Excel 2010, sử dEng tổ h&p ph#m nào sau đây đ] lưu nội dung ca bảng t#nh? A. Ctrl + O C. Ctrl + A B. Ctrl + S D. Shift + S
Câu 18: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] lưu bảng t#nh đang mX bằng một tên khác? A. Vào File, ch'n Open C. Vào File, ch'n Send To B. Vào File, ch'n Save D. Vào File, ch'n Save As
Câu 19: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] di chuy]n từ bảng t#nh này sang bảng t#nh khác?
A. Nhấn lên tên ca bảng t#nh cần mX
B. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n Microsoft Office và ch'n tiếp Microsoft Office Excel 2010
C. Nhấn lên bi]u tư&ng Microsoft Excel 2010 D. Vào File, ch'n New
Câu 20: Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ B$3 là địa chỉ gì? A. Địa chỉ tương đối C. Địa chỉ tuyệt đối B. Địa chỉ hỗn h&p D. Biễu diễn sai
Câu 21: Trong Microsoft Excel 2010, các loại địa chỉ sau $A1, $B$5, C7 là địa chỉ gì (theo đ^ng thứ tự địa chỉ)?
A. Địa chỉ tương đối, tuyệt đối, hỗn h&p
C. Địa chỉ tuyệt đối, tương đối, hỗn h&p
B. Địa chỉ hỗn h&p, tuyệt đối, tương đối
D. Địa chỉ hỗn h&p, tương đối, tuyệt đối
Câu 22: Trong Microsoft Excel 2010, giao giữa một hàng và một cột đư&c g'i là gì? A. Ô C. Trường B. Dữ liệu D. Công thức
Câu 23: Trong Microsoft Excel 2010, Ô A2 là giao ca? A. Cột A hàng 2 C. Hàng A cột A B. Cột 2 hàng A D. Hàng 2 cột 2
Câu 24: Trong Microsoft Excel 2010, ô A1 chứa nội dung =123+23 thuộc dạng dữ liệu nào sau đây?
A. Dạng Công thức (Formula) C. Dạng Số (Number) B. Dạng Chuỗi (Text) D. Dạng Ngày tháng (Date)
Câu 25: Trong Microsoft Excel 2010, sử dEng ph#m nào sau đây đ] ch'n nhiều ving cing l^c? A. Alt C. Shift B. Ctrl D. Esc
Câu 26: Trong Microsoft Excel 2010, thao tác nhấn ch'n ô A2, giữ ph#m Shift và nhấp tiếp vào ô D7 cN ý nghOa gì? A. Ch'n 2 ô A2 và D7
C. Sao chap dữ liệu từ ô A2 sang ô D7 B. Ch'n ving A2:D7
D. Di chuy]n dữ liệu từ ô A2 sang ô D7
Câu 27: Trong Microsoft Excel 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] ch'n toàn bộ nội dung bảng t#nh? A. Ctrl + Alt + A C. Shift + A B. Ctrl + A D. Shift + Ctrl + A
Câu 28: Trong Microsoft Excel 2010, đ] hiệu chỉnh dữ liệu trong ô đang ch'n, nhấn ph#m nào sau đây? A. F2 C. Enter B. ESC D. Delete
Câu 29: Trong Microsoft Excel 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] hy bf thao tác vừa làm (undo)? A. Ctrl+Z C. Shift+Z B. Ctrl+Y D. Shift +Y
Câu 30: Trong Microsoft Excel 2010, sử dEng ph#m nào sau đây đ] xNa dữ liệu trong ô đang ch'n? A. BackSpace C. Home B. End D. Esc
Câu 31: Trong Microsoft Excel 2010, đ] sửa dữ liệu trong một ô mà không cần nhập lại, thực hiện lệnh nào sau đây?
A. Nhấn đôi chuột lên ô cần sửa, chỉnh sửa nội dung
B. Nhấn chuột phải ch'n Insert
C. Nhấn chuột phải ch'n Delete D. Vào Home, ch'n Styles
Câu 32:Trong Microsoft Excel 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] tìm kiếm ô theo nội dung? A. Ctrl + G C. Shift + G B. Ctrl + F D. Shift + F
Câu 33: Trong Microsoft Excel 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] tìm kiếm và thay thế
nội dung ô trong trang t#nh? A. Shift + H C. Shift + R B. Ctrl + H D. Ctrl + R
Câu 34: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] sắp xếp ving dữ liệu đã đư&c ch'n? A. Vào Data, ch'n Filter C. Vào Home, ch'n Sort B. Vào Home, ch'n Filter D. Vào Data, ch'n Sort
Câu 35: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] sắp xếp ving dữ liệu theo thứ tự tăng dần?
A. Ch'n ving dữ liệu muốn sắp xếp, vào Data, ch'n Sort, X mEc Order ch'n Z to A và nhấn OK
B. Ch'n ving dữ liệu muốn sắp xếp, vào Formulas, ch'n Sort, X mEc Order ch'n A to Z và nhấn OK
C. Ch'n ving dữ liệu muốn sắp xếp, vào Formulas, ch'n Sort, X mEc Order ch'n Z to A và nhấn OK
D. Ch'n ving dữ liệu muốn sắp xếp, vào Data, ch'n Sort, X mEc Order ch'n A to Z và nhấn OK
Câu 36: Trong Microsoft Excel 2010, thứ tự sắp xếp nào sau đây đ^ng theo chiều dữ liệu tăng dần? A. A010 - A011 - A100 C. A100 - A010 - A011 B. A010 - A100 - A011 D. A011 - A010 - A100
Câu 37: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử ô A4 cN chứa giá trị kết quả một công thức, đ] sao
chap kết quả trên vào ô A8, thực hiện:
A. Nhấn chuột phải tại ô A4 ch'n Copy, đưa con trf sang ô A8, nhấn phải chuột ch'n Paste
Special, ch'n Values và nhấn Ok
B. Nhấn chuột phải tại ô A4 ch'n Cut, đưa con trf sang ô A8, nhấn phải chuột ch'n Paste
Special, ch'n Formula và nhấn Ok
C. Nhấn chuột phải tại ô A4 ch'n Copy, đưa con trf sang ô A8, nhấn phải chuột ch'n Paste
Special, ch'n Formula và nhấn Ok
D. Nhấn chuột phải tại ô A4 ch'n Cut, đưa con trf sang ô A8, nhấn phải chuột ch'n Paste
Special, ch'n Values và nhấn Ok
Câu 38:Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A1 cN công thức =B1 + C1, khi sao chap công thức
sang ô A5, kết quả tại ô A5 là? A. =B5 + C5 C. =C1 + C2 B. =C2 + D2 D. =B1 + D1
Câu 39: Trong Microsoft Excel 2010, đ] thiết lập tự động đánh số thứ tự cô H t (hàng), thực hiện:
A. Nhập số thứ tự đầu tiên vào ô muốn thiết lập, vào Home, ch'n Fill, ch'n Series
B. Nhập số thứ tự đầu tiên vào ô muốn thiết lập, vào Home, ch'n Fill, ch'n Down
C. Nhập số thứ tự đầu tiên vào ô muốn thiết lập, vào Home, ch'n Fill, ch'n Up
D. Nhập số thứ tự đầu tiên vào ô muốn thiết lập, vào Home, ch'n Fill, ch'n Justify
Câu 40: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] di chuy]n nội dung khối dữ liệu?
A. Ch'n khối dữ liệu cần di chuy]n, nhấn Ctrl + X, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
B. Ch'n khối dữ liệu cần di chuy]n, nhấn Ctrl + C, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
C. Ch'n khối dữ liệu cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + C
D. Ch'n khối dữ liệu cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + X
Câu 41: Trong Microsoft Excel 2010, sử dEng ph#m nào sau đây đ] ch'n nhiều cột(dòng) không kề nhau cing l^c? A. Alt C. Shift B. Ctrl D. Esc
Câu 42: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm một hàng vào bảng t#nh?
A. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet Columns
B. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Cells
C. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet Rows
D. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet
Câu 43: Trong Microsoft Excel 2010, thao tác nào sau đây cho phap chèn thêm một cột vào bảng t#nh?
A. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet Rows
B. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Cells
C. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet Columns
D. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet
Câu 44: Trong Microsoft Excel 2010, thao tác nào sau đây cho phap xNa cột(hàng) trong bảng t#nh?
A. Ch'n cột(hàng) cần xNa, nhấn chuột phải ch'n Delete
B. Ch'n cột(hàng) cần xNa, nhấn chuột phải ch'n Copy
C. Ch'n cột(hàng) cần xNa, nhấn chuột phải ch'n Clear Contents
D. Ch'n cột(hàng) cần xNa, nhấn chuột phải ch'n Hide Câu
45 : Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi độ rộng một cột?
A. Ch'n cột cần thay đổi độ rộng, nhấn chuột phải ch'n Row Height, điền độ rộng cột vào ô Row Height và nhấn OK
B. Ch'n cột cần thay đổi độ rộng, nhấn chuột phải ch'n Column Width, điền độ rộng cột vào ô Row Height và nhấn OK
C. Ch'n cột cần thay đổi độ rộng, nhấn chuột phải ch'n Row Height, điền độ rộng cột vào ô Column Width và nhấn OK
D. Ch'n cột cần thay đổi độ rộng, nhấn chuột phải ch'n Column Width, điền độ rộng cột vào ô Column Width và nhấn OK Câu 46
: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] cố định hàng hay cột khi cuộn trang?
A. Đưa con trf về ô chuẩn đ] cố định, Vào Home, ch'n Freeze Panes
B. Đưa con trf về ô chuẩn đ] cố định, Vào Page Layout, ch'n Freeze Panes
C. Đưa con trf về ô chuẩn đ] cố định, Vào Insert, ch'n Freeze Panes
D. Đưa con trf về ô chuẩn đ] cố định, Vào View, ch'n Freeze Panes
Câu 47: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ẩn một cột?
A. Nhấn chuột phải ch'n cột cần ẩn, ch'n Cut
B. Nhấn chuột phải ch'n cột cần ẩn, ch'n Unhide
C. Nhấn chuột phải ch'n cột cần ẩn, ch'n Delete
D. Nhấn chuột phải ch'n cột cần ẩn, ch'n Hide
Câu 48: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm trang t#nh mới vào bảng t#nh?
A. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet Rows
B. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet Columns
C. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Sheet
D. Vào Home, ch'n Insert, ch'n tiếp Insert Cells
Câu 49:Trong Microsoft Excel, thực hiện thao tác nào sau đây đ] đổi tên trang t#nh?
A. Nhấn chuột phải vào trang t#nh cần đổi tên, ch'n Insert
B. Nhấn chuột phải vào trang t#nh cần đổi tên, ch'n Delete
C. Nhấn chuột phải vào trang t#nh cần đổi tên, ch'n Hide
D. Nhấn chuột phải vào trang t#nh cần đổi tên, ch'n Rename
Câu 50: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử giá trị ĐƠN GIÁ nằm tại ô A3 ca Sheet1, giá trị
ca cột SỐ LƯỢNG nằm tại ô F3 ca Sheet2. Đ] t#nh giá trị THÀNH TIỀN theo công thức = SỐ
LƯỢNG * ĐƠN GIÁ vào ô H3 ca Sheet2 thì sử dEng công thức nào? A. Sheet1!A3*Sheet1!F3 C. A3*Sheet2!F3 B. A3*F3 D. Sheet1!A3*F3
Câu 51:Trong Microsoft Excel 2010, một công thức luôn bắt đầu bằng dấu? A. ? C. # B. ~ D. =
Câu 52:Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ tuyệt đối cN dạng như thế nào? A. Địa chỉ cN dạng C. Địa chỉ cN dạng $ B. Địa chỉ cN dạng $$ D. Địa chỉ cN dạng $
Câu 53: Trong Microsoft Excel 2010, phát bi]u nào sau đây sai? A. Đ] nhâ H
p công thức vào bảng t#nh, phải bắt đầu bằng dấu (=)
B. Các đối số trong hàm đư&c phân cách nhau bằng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm phẩy (;) tiy theo cách thiết lập
C. Trong một công thức cN th] sử dEng nhiều hàm
D. Tất cả các hàm trong Microsoft Excel đều cN đối số
Câu 54: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử tại ô D2 cN công thức =B2*C2/100. Nếu sao chap
công thức đến ô D6, kết quả tại ô D6 là? A. =B6*C6/100 C. =E6*F6/100 B. =E7*F7/100 D. =E2*C2/100
Câu 55: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử tại ô A1 cN giá trị là 2, ô B1 cN giá trị là 4. Tại ô C2
cN công thức=A1^B1*B1, kết quả tại ô C2 là? A. =32 C. =128 B. =64 D. =256
Câu 56: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử tại ô A2 chứa giá trị "Tin hoc"; tại ô B2 chứa giá trị
số 2013; tại ô C2 nhập công thức = A2 + B2. Kết quả nào sau đây là đúng? A. Tin hoc + 2013 C. ####### B. #VALUE! D. Tin hoc2013
Câu 57: Trong Microsoft Excel 2010, lỗi hi]n thị ##### cN nghOa là gì?
A. Tên hàm trong công thức bị sai
C. Xảy ra lỗi khi tham chiếu dữ liệu
B. Độ rộng ca một cột không đ rộng đ]
D. Địa chỉ tham chiếu không cN thực hi]n thị
Câu 58: Trong Microsoft Excel 2010, lỗi #N/A cN nghOa là gì?
A. Không tìm thấy tên hàm
C. Giá trị tham chiếu không tKn tại B. Tập h&p rỗng
D. Không tham chiếu đến đư&c
Câu 59:Trong Microsoft Excel 2010, lỗi #REF! cN nghOa là gì?
A. Không tìm thấy tên hàm
C. Giá trị tham chiếu không tKn tại
B. Không tham chiếu đến đư&c D. Tập h&p rỗng.
Câu 60:Trong Microsoft Excel 2010, giả sử tại ô A2 cN sẵn giá trị số 0; tại ô B2 cN sẵn giá trị số
2013; tại ô C2 khi nhập công thức = B2-A2. Kết quả nào sau đây là đúng? A. ####### C. #VALUE! B. 2013 D. #DIV/0!
Câu 61: Trong Microsoft Excel 2010, khi nhập sai tên hàm trong công thức, sẽ xuất hiê H n lỗi nào sau? A. #N/A! C. #VALUE! B. #NAME! D. #DIV/0!
Câu 62: Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 cN sẵn giá trị số không (0); Tại ô B2 gõ vào công
thức =5/A2, sẽ cho kết quả như thế nào? A. 5 C. #VALUE! B. #DIV/0! D. 0
Câu 63: Trong Microsoft Excel 2010, công thức: =Max(2;3;7;9;e) sẽ cho kết quả như thế nào? A. 2 C. 9 B. #NAME? D. #VALUE!
Câu 64: Trong Microsoft Excel 2010, khi không tham chiếu đư&c dữ liê H u sẽ báo lỗi gì? A. Lỗi #VALUE C. Lỗi #NA B. Lỗi #REF D. Lỗi #NUM
Câu 65: Trong Microsoft Excel 2010, công thức nào sau đây báo lỗi #VALUE! A. =COUNTA(“A”;13;4) C. =COUNTIF(D7:D18;“A”) B. =MAX(“A”;13;4) D. =COUNT(“A”;13;4)
Câu 66: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử ving giá trị từ ô B4 đến B20 chứa cột H' và tên
sinh viên. Với yêu cầu bài toán “đếm số lư&ng sinh viên trong danh sách” thì công thức như thế nào? A. =COUNT(B4:B20) C. =AVERAGE(B4:B20) B. =SUM(B4:B20) D =COUNTA(B4:B20)
Câu 67: Trong Microsoft Excel 2010, công thức nào sau đây đúng? A. =SUM(A1);SUM(A7) C. = SUM(“A1”-“A7”) B. =SUM(A1):SUM(A7) D. =SUM(A1:A7)
Câu 68: Trong Microsoft Excel 2010, đ] t#nh trung bình cô H
ng giá trị các hàng(cột), sử dEng hàm nào sau đây?
A. SUM(number 1; number 2; …)
C. AVERAGE(number1; number2; ...)
B. MAX(number 1; number 2; …)
D. MIN(number 1; number 2; …)
Câu 69: Trong Microsoft Excel 2010, công thức nào sau đây sai? A. =MOD(5;8) C. =MIN(5;8;9) B. =AVERAGE(5;8;9) D. =INT(5;8)
Câu 70: Trong Microsoft Excel 2010, đ] tìm giá trị lớn nhất ca một dãy số, sử dEng hàm nào?
A. SUM(number 1; number 2; …)
C. MAX(number 1; number 2; …)
B. MIN(number 1; number 2; …)
D. AVERAGE(number1; number2; ...)
Câu 71: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử trong ô A1, nhập công thức =Sum(4,6,-2,9,s),kết
quả nào sau đây là đ^ng? A. 5 C. 17 B. #NAME? D. # VALUE!
Câu 72: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử trong ô A1 cN sẵn giá trị 4, tại ô A2 nhập bi]u thức:
=If(Sqrt(A1)>2;A1/2;A1*2) kết quả nào sau đây đúng? A. 10 C. 5 B. 8 D. 20
Câu 73: Trong Microsoft Excel 2010, công thức: =ROUND(1257.879;1) sẽ cho kết quả như thế nào? A. 1260 C. 1257.8 B. 1257.9 D. 1260.0
Câu 74:Trong Microsoft Excel 2010, hàm ROUND ding đ]: A. T#nh tổng C. Làm tròn số B. Tìm giá trị nhf nhất D.T#nh giá trị trung bình
Câu 75: Trong Microsoft Excel 2010, công thức nào dưới đây là đúng? A. =Max(A1);SUM(A7) C. =Max(“A1”-“A7”) B. =Max(A1):SUM(A7) D. =Max(A1:A7)
Câu 76: Trong Microsoft Excel 2010, đ] chuy]n dữ liê H
u ki]u chuỗi sang ki]u số sử dEng hàm nào trong các hàm sau? A. Left (text; [num_chars]) C. Value (text) B. Right (text; [num_chars]) D. Mid (text;star;[num_chars])
Câu 77: Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 nhâ H
p công thức =MAX(3;14;10;5) cho kết quả là: A. 3 C. 5 B. 14 D. 10
Câu 78: Một hàm trong Microft Excel 2010 cN dạng như thế nào?
A. = Tên hàm(đối số(tên hàm))
C. = Tên hàm( danh sách đối số)
B. = Tên hàm(tên hàm, đối số )
D. = Tên hàm(đối số(đối số))
Câu 79: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử ô A1, A2, A3, cN dữ liêuH
lần lư&t các số: 5; 6; 7.
Tại ô A4 điền công thức = SUM(A1:A3) sẽ cho kết quả như thế nào? A. 16 C. 12 B. 18 D. 10
Câu 80: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử ô A1, A2, A3, cN chứa lần lư&t các số: 234, 235,
236, tại ô A4 điền công thức = MAX(A1:A3) sẽ cho kết quả như thế nào? A. 234 C. 235 B. 236 D. #NAME?
Câu 81: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử ô A1, A2, A3, A4 cN chứa lần lư&t các số: 233,
234, 235, 236 tại ô A5 điền công thức = MIN(A1:A4) sẽ cho kết quả như thế nào? A. 234 B. 233 C. 235 D. 236
Câu 82: Trong Microsoft Excel 2010, hàm Average cN chức năng gì?
A. T#nh giá trị lớn nhất các ô chứa dữ liệu ki]u số
B. T#nh giá trị nhf nhất các ô chứa dữ liệu ki]u số C. T#nh trung bình cô H
ng các ô chứa dữ liệu ki]u số
D. T#nh tổng các ô chứa dữ liệu ki]u số
Câu 83: Trong Microsoft Excel 2010, công thức =Sum(9;1;Max(3;5;7)) sẽ cho kết quả như thế nào? A. 13 C. 15 B. 17 D. 19
Câu 84: Trong Microsoft Excel 2010, nếu th# sinh đạt từ 5 đi]m trX lên thì xếp loại Đạt, ngư&c
lại xếp loại Không đạt. Công thức nào dưới đây th] hiện đ^ng điều này (giả sử ô G6 đang chứa đi]m thi):
A. =IF(G6>=5,“Đạt”) ELSE(“Không đạt”)
C. =IF(G6<=5,“Đạt”,“Không đạt”)
B. =IF(G6>5,“Không đạt”,“Đạt”)
D. =IF(G6>=5,“Đạt”,“Không đạt”)
Câu 85: Trong Microsoft Excel 2010, công thức nào sau đây đúng?
A. =IF(5><8;"Khac";"Bang") C. =IF(5#8;"Khac";"Bang") B. =IF(5!8;"Khac";"Bang")
D. =IF(5<>8;"Khac";"Bang")
Câu 86: Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A1 cN giá trị là 4, công thức =IF(A1= 4;True;False)
sẽ cho kết quả như thế nào? A. False C. 4 B. True D. #VALUE
Câu 87: Trong Microsoft Excel 2010, công thức: =AND(7>5, 7<10, 5<4) sẽ cho kết quả như thế nào? A. TRUE C. #NAME? B. FALSE D. #VALUE!
Câu 88: Trong Microsoft Excel 2010, công thức:=OR(7>5, 6>7, 4>5) sẽ cho kết quả như thế nào? A. FALSE C. #NAME? B. TRUE D. #VALUE!
Câu 89: Trong Microsoft Excel 2010, điều kiện trong hàm IF đư&c phát bi]u dưới dạng một
phap so sánh. Khi cần so sánh đKng thời nhiều điều kiện thì sử dEng hàm nào? A. OR C. AND B. NOT D. &
Câu 90: Trong Microsoft Excel 2010, công thức nào sau đây cho kết quả là TRUE? A. =AND(4>5;6<7) C. =OR(5>7;6<4) B. =AND(3<5;8>4) D. =OR(2>3; 8<4)
Câu 91:Trong Microsoft Excel 2010, đ] t#nh tuổi ca một người sinh ngày 24/11/1983 biết ngày
sinh X ô A2, công thức nào sau đây đ^ng? A. = YEAR(TIMEVALUE(A2))
C. = YEAR(TODAY( )) - YEAR(A2) +1 B. = YEAR(DAY( )) - YEAR(A2) D. = YEAR(TODAY( )) - YEAR(A2)
Câu 92:Trong Microsoft Excel 2010, hàm nào cho kết quả là ngày tháng năm và giờ hiện thời ca máy t#nh? A. Hàm DATE(year;month;day) C. Hàm NOW() B. Hàm TODAY() D. Hàm DATEVALUE(date_text)
Câu 93: Trong Microsoft Excel 2010, giả sử nhập vào ô A1 công thức: =DAY(”30/8/2016”) kết
quả nào sau đây là đúng? A. 2016 C. 8 B. 30 D. #Value!
Câu 94: Trong Microsoft Excel 2010, đối số thứ 3 trong hàm
VLOOKUP(lookup_value;table_array;col_index_num,[range_lookup]) cN nghOa là gì? A. Bảng dò
C. Cột tham chiếu đ] lấy kết quả B. Bảng trị dò
D. Dòng tham chiếu đ] lấy kết quả
Câu 95: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] định dạng dữ liệu ki]u
số cN một chữ số X phần thập phân?
A. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Number t#ch ch'n Use 1000 Separator
B. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Percentage điền giá trị vào ô Decimal places
C. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n General
D. Vào Home, ch'n Format Cells Number, ch'n Number điền giá trị vào ô Decimal places
Câu 96: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] định dạng dấu phân
cách hàng nghìn cho ki]u số?
A. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Number điền giá trị vào ô Decimal places
B. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Percentage điền giá trị vào ô Decimal places
C. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n General
D. Vào Home, ch'n Format Cells Number, ch'n Number t#ch ch'n Use 1000 Separator
Câu 97: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] hi]n thị tỉ lệ phần trăm?
A. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Number điền giá trị vào ô Decimal places
B. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Number t#ch ch'n Use 1000 Separator
C. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n General
D. Vào Home, ch'n Format Cells Number, ch'n Percentage điền giá trị vào ô Decimal places
Câu 98: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] định dạng dữ liê H u ki]u ngày/tháng/năm?
A. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Number điền giá trị vào ô Decimal places
B. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Number t#ch ch'n Use 1000 Separator
C. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n thẻ Number, ch'n Percentage điền giá trị vào ô Decimal places
D. Vào Home, ch'n Format Cells Number, ch'n Date, ch'n Locale (location) và ch'n tiếp ki]u phi h&p trong Type
Câu 99: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào cho phap hi]n thị các chức năng
thay đổi font chữ, cỡ chữ, ki]u chữ...
A. Vào Home, ch'n Format Cells: Number
B. Vào Home, ch'n Format Cells: Alignment
C. Vào Home, ch'n Format Cells: Border
D. Vào Home, ch'n Format Cells: Font
Câu 100: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào đ] định dạng dữ liệu trong ô?
A. Nhấn chuột phải ch'n Insert
C. Nhấn chuột phải ch'n Filter
B. Nhấn chuột phải ch'n Sort
D. Nhấn chuột phải ch'n Format Cells
Câu 101: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n màu nền cho ô?
A. Nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Number
B. Nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Border
C. Nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Font
D. Nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Fill
Câu 102: Trong Microsoft Excel 2010, ch'n bi]u tư&ng cN tên nào sau đây đ] sao chap định
dạng từ một (dãy) ô này tới một (dãy) ô khác ? A. Format Painter C. Cut B. Copy D. Paste
Câu 103: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ngắt dòng trong một ô?
A. Nhấn chuột phải vào ô cần ngắt dòng, ch'n Format Cells, ch'n Alignment, t#ch ch'n Merge cells, nhấn OK
B. Nhấn chuột phải vào ô cần ngắt dòng, ch'n Format Cells, ch'n Alignment, t#ch ch'n Shrink to fit, nhấn OK
C. Nhấn chuột phải vào ô cần ngắt dòng, ch'n Format Cells, ch'n Alignment, điền giá trị vào ô Degrees, nhấn OK
D. Nhấn chuột phải vào ô cần ngắt dòng, ch'n Format Cells, ch'n Alignment, t#ch ch'n Wrap text, nhấn OK
Câu 104: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] đặt hướng th] hiện nội dung ca ô?
A. Vào Home, ch'n Format Cells: Number
B. Vào Home, ch'n Format Cells: Font
C. Vào Home, ch'n Format Cells: Cell
D. Vào Home, ch'n Format Cells: Alignment
Câu 105: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ghap 2 ô lại thành 1 ô?
A. Ch'n ô cần ghap, nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Alignment, t#ch ch'n Shrink to fit, nhấn OK
B. Ch'n ô cần ghap, nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Alignment, t#ch ch'n Wrap text, nhấn OK
C. Ch'n ô cần ghap, nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Alignment, điền giá trị vào ô Degrees, nhấn OK
D. Ch'n ô cần ghap, nhấn chuột phải ch'n Format Cells: Alignment, t#ch ch'n Merge cells, nhấn OK
Câu 106: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] căn đều nội dung trong ô?
A. Vào Home, ch'n Format Cells: Number
B. Vào Home, ch'n Format Cells: Font
C. Vào Home, ch'n Format Cells: Cell
D. Vào Home, ch'n Format Cells: Alignment
Câu 107: Trong Microsoft Excel 2010, đ] kẻ khung cho các ô, thao tác nào sau đây đúng?
A. Ch'n ving cần kẻ khung, nhấn chuột phải ch'n Format Cells, ch'n tiếp, Number
B. Ch'n ving cần kẻ khung, nhấn chuột phải ch'n Format Cells, ch'n tiếp, Font
C. Ch'n ving cần kẻ khung, nhấn chuột phải ch'n Format Cells, ch'n tiếp, Alignment
D. Ch'n ving cần kẻ khung, nhấn chuột phải ch'n Format Cells, ch'n tiếp, Border Câu 108
: Trong Microsoft Excel, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn một bi]u đK? A. Vào View, ch'n Charts C. Vào Insert, ch'n Charts
B. Vào Home, ch'n Create Charts D. Vào Data, ch'n Charts Câu 109
: Trong Microsoft Excel 2010, bi]u đK nào sau đây là bi]u đK thanh? A. Bar C. Area B. Column D. Radar
Câu 110:Trong Microsoft Excel 2010, đ] so sánh dữ liệu và dự đoán xu thế tăng hay giảm ca
dữ liệu thường ch'n loại bi]u đK nào? A. Line B. Column C. Surface D. Pie
Câu 111:Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi loại bi]u đK?
A. Nhấn chuột phải lên bi]u đK, ch'n Reset to Match Style
B. Nhấn chuột phải lên bi]u đK, ch'n Select Data
C. Nhấn chuột phải lên bi]u đK, ch'n Move Chart
D. Nhấn chuột phải lên bi]u đK, ch'n Change Chart Type
Câu 112: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm tiêu đề cho bi]u đK?
A. Vào Layout, ch'n Data Labels
C. Vào Layout, ch'n Chart Title
B. Vào Layout, ch'n Data Table D. Vào Layout, ch'n Legend
Câu 113: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm ghi ch^ cho bi]u đK?
A. Vào Layout, ch'n Chart Title C. Vào Layout, ch'n Legend
B. Vào Layout, ch'n Data Labels
D. Vào Layout, ch'n Data Table
Câu 114: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm tên loại dữ liệu cho bi]u đK?
A. Vào Layout, ch'n Chart Title
C. Vào Layout, ch'n Data Labels
B. Vào Layout, ch'n Data Table D. Vào Layout, ch'n Legend
Câu 115: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi màu sắc cột trong bi]u đK?
A. Nhấn chuột phải vào cột, ch'n Format Data Series, ch'n tiếp Series Options
B. Nhấn chuột phải vào cột, ch'n Format Data Series, ch'n tiếp Border Color
C. Nhấn chuột phải vào cột, ch'n Format Data Series, ch'n tiếp Border Styles
D. Nhấn chuột phải vào cột, ch'n Format Data Series, ch'n tiếp Fill
Câu 116: Trong Microsoft Excel, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi màu sắc ghi ch^ trong bi]u đK?
A. Vào Layout, ch'n Data Labels
C. Vào Layout, ch'n Chart Title
B. Vào Layout, ch'n Data Table D. Vào Layout, ch'n Legend
Câu 117: Trong Microsoft Excel, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi định dạng phông chữ cho ghi ch^ bi]u đK?
A. Nhấn chuột phải vào ghi ch^, ch'n Select Data
B. Nhấn chuột phải vào ghi ch^, ch'n Change Chart Type
C. Nhấn chuột phải vào ghi ch^, ch'n Format Legend
D. Nhấn chuột phải vào ghi ch^, ch'n Font
Câu 118: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] sao chap bi]u đK từ
bảng t#nh này sang bảng t#nh khác?
A. Nhấn ch'n bi]u đK muốn sao chap, nhấn Ctrl + C, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + V
B. Nhấn ch'n bi]u đK muốn sao chap, nhấn Ctrl + V, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + C
C. Nhấn ch'n bi]u đK muốn sao chap, nhấn Ctrl + X, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + V
D. Nhấn ch'n bi]u đK muốn sao chap, nhấn Ctrl + V, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + X
Câu 119: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] di chuy]n bi]u đK từ
bảng t#nh này sang bảng t#nh khác?
A. Nhấn ch'n bi]u đK muốn di chuy]n, nhấn Ctrl+X, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + V
B. Nhấn ch'n bi]u đK muốn di chuy]n, nhấn Ctrl+C, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + V
C. Nhấn ch'n bi]u đK muốn di chuy]n, nhấn Ctrl+V, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + C
D. Nhấn ch'n bi]u đK muốn di chuy]n, nhấn Ctrl+V, chuy]n sang bảng t#nh khác, nhấn Ctrl + X
Câu 120: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi k#ch thước lề ca trang bảng t#nh?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Page
B. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Sheet
C. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Header and Footer
D. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Margins
Câu 121: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thiết lập hướng (d'c, ngang) trang in?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Page
B. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Margins
C. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Sheet
D. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Header and Footer
Câu 122 : Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm nội dung phần đầu trang t#nh?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Margins
B. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Page
C. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Header & Footer
D. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Sheet
Câu 123: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm nội dung phần đầu trang t#nh?
A. Vào Home, ch'n Header & Footer
C. Vào Insert, ch'n Header & Footer
B. Vào View, ch'n Header & Footer
D. Vào Data, ch'n Header & Footer
Câu 124 :Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm số trang X phần đầu trang t#nh?
A. Vào View, ch'n Header & Footer, nhấn Header
B. Vào View, ch'n Header & Footer, nhấn Footer
C. Vào Insert, ch'n Header & Footer, nhấn Header
D. Vào Insert, ch'n Header & Footer, nhấn Footer
Câu 125 : Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chèn thêm số trang X phần cuối trang t#nh?
A. Vào View, ch'n Header & Footer, nhấn Header
B. Vào Insert, ch'n Header & Footer, nhấn Header
C. Vào Insert, ch'n Header & Footer, nhấn Footer
D. Vào View, ch'n Header & Footer, nhấn Footer
Câu 126 :Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] xem bảng t#nh trước khi in?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n Print Preview
B. Vào View, ch'n Print, ch'n tiếp Quick Print
C. Vào Home, ch'n Print, ch'n tiếp Print Preview
D. Vào Home, ch'n Print, ch'n tiếp Quick Print
Câu 127:Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] định dạng khung, viền cho bảng t#nh?
A. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n tiếp Number
B. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n tiếp Alignment
C. Vào Home, ch'n Format Cells, ch'n tiếp Protection
D. Vào Home, ch'n Format Cell, ch'n tiếp Border
Câu 128: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] in tiêu đề dòng tự động
trên m'i trang ca trang bảng t#nh đư&c in?
A. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Sheet
B. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Margins
C. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Page
D. Vào Page Layout, ch'n Page Setup, ch'n tiếp Header and Footer
Câu 129: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ch'n số bản in ca trang t#nh?
A. Vào File, ch'n Print, điền giá trị vào ô Copies
B. Vào Home, ch'n Print, điền giá trị vào ô Copies
C. Vào Insert, ch'n Print, điền giá trị vào ô Copies
D. Vào View, ch'n Print, điền giá trị vào ô Copies
Câu 130: Tài liệu ca Microsoft Excel 2010 đư&c lưu trên đOa với phần mX rộng là: A. .XLSX C. .JPG B. .DOC D. .BMP
Câu 131: Trong Microsoft Excel 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] đặt mật khẩu cho một bảng t#nh?
A. Vào File, ch'n Info, ch'n tiếp Properties, ch'n tiếp Encrypt with password
B. Vào File, ch'n Info, ch'n tiếp Inspect Document, ch'n tiếp Encrypt with password
C. Vào File, ch'n Info, ch'n tiếp Mark as Final, ch'n tiếp Encrypt with password
D. Vào File, ch'n Info, ch'n tiếp Protect Workbook, ch'n tiếp Encrypt with password
Câu 132: Trong Excel 2010, đ] sắp xếp cơ sX dữ liệu, ta thực hiện: A. Vào Formular, ch'n Sort. B. Vào View, ch'n Sort. C. Vào Data, ch'n Sort. D. Vào Home, ch'n Sort
Câu 133: Trong Excel 2010, đ] l'c dữ liệu tự động, sau khi ch'n khối cần l'c, ta thực hiện:
A. Vào Home, ch'n Auto Filter. C. Vào Data, ch'n Filter. D. Vào Home, ch'n Filter B. Vào Data, ch'n Auto Filter
Câu 134: Các ki]u dữ liệu thông dEng ca Excel là:
A. Ki]u chuỗi, ki]u văn bản, ki]u ngày tháng
B. Ki]u chuỗi, ki]u số, ki]u lôgic, ki]u ngày tháng, ki]u công thức
C. Ki]u số, ki]u lôgic, ki]u ngày tháng
D. Ki]u chuỗi, ki]u số, ki]u lôgic, ki]u ngày tháng, ki]u công thức
ĐÁP ÁN MODULE 04: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN 1. D 15. D 29. A 43. C 57. B 71. B 85. D 99. D 113. C 127. D 2. D 16. A 30. A 44. A 58. C 72. B 86. B 100. D 114. C 128. A 3. D 17. B 31. A 45. D 59. B 73. B 87. B 101. D 115. D 129. A 4. D 18. D 32. B 46. D 60. B 74. C 88. B 102. A 116. D 130. A 5. B 19. A 33. B 47. D 61. B 75. D 89. C 103. D 117. D 131. D 6. A 20. B 34. D 48. C 62. B 76. C 90. B 104. D 118. A 132. C 7. A 21. B 35. D 49. D 63. B 77. B 91. D 105. D 119. A 133. C 8. D 22. A 36. A 50. D 64. B 78. C 92. C 106. D 120. D 134. D 9. D 23. A 37. A 51. D 65. B 79. B 93. B 107. D 121. A 10. A 24. A 38. A 52. B 66. D 80. B 94. C 108. C 122. C 11. B 25. B 39. A 53. D 67. D 81. B 95. D 109. A 123. C 12. D 26. B 40. A 54. A 68. C 82. C 96. D 110. A 124. C 13. A 27. B 41. B 55. B 69. D 83. B 97. D 111. D 125. C 14. D 28. A 42. C 56. B 70. C 84. D 98. D 112. C 126. A
MÔ ĐUN 05: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN (111 câu)
Câu 1:Yếu tố nào sau đây không ảnh hưXng đến chất lư&ng bài thuyết trình? A. Nội dung C. Con người B. Cấu tr^c, tổng th] D. Thời tiết
Câu 2: Chỉ dẫn nào sau đây tạo nên một bài thuyết trình tốt?
A. Hi]u mEc đ#ch ca buổi thuyết trình
C. Trình bày nội dung sinh động
B. Truyền tải ngắn g'n, s^c t#ch
D. Tất cả các chỉ dẫn trên
Câu 3: Thiết bị nào sau đây không bắt buộc phải cN với một bài thuyết trình? A. Projector
C. Tập tin chứa bài thuyết trình B. Máy t#nh D. Webcam
Câu 4: Phần mềm nào sau đây không phải là phần mềm trình chiếu? A. Microsoft Powerpoint C. OpenOffice Impress B. LibreOffice Impress D. Microsoft Word
Câu 5: Phần mềm nào sau đây là phần mềm trình chiếu? A. Microsoft Excel C. Microsoft Word B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint
Câu 6: Microsoft Powerpoint cN th] làm những gì?
A. Tạo các bài trình diễn trên màn hình
C. Tạo các handout cho khách dự hội thảo
B. In các overhead màu hoặc trắng đen
D. Tất cả các phương án trên.
Câu 7: Các chức năng ch#nh ca Microsoft Powerpoint là:
A. Cho phap người sử dEng ch'n các ki]u mẫu trình chiếu đã đư&c thiết kế sẵn hoặc tự thiết kế
cho mình một ki]u trình chiếu riêng tuỳ theo yêu cầu công việc hoặc ý tưXng ca người trình bày
B. CN th] ding đ] thuyết trình, cN th] in ấn các trình chiếu ca bạn đ] sử dEng
C. CN th] sử dEng đ] thiết kế WEB, đặt lịch làm việc... vv...
D. Tất cả các chức năng trên
Câu 8: Đ] thoát khfi Microsoft PowerPoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, ch'n Exit C. Vào View, ch'n Exit B. Vào Insert, ch'n Exit D. Vào File, ch'n Exit
Câu 9: Đ] thoát khfi Microsoft PowerPoint 2010, sử dEng tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Alt + F3 C. Alt + F2 B. Alt + F4 D. Alt + F1
Câu 10: Đ] khXi động Microsoft Powerpoint 2010, theo chế độ mặc định ca hệ điều hành Windows?
A. Vào Start, ch'n All Program, ch'n Accessories, ch'n tiếp Microsoft Powerpoint 2010 67
B. Vào Start, ch'n All Program, ch'n Games, ch'n tiếp Microsoft Powerpoint 2010
C. Vào Start, ch'n All Program, ch'n Startup, ch'n tiếp Microsoft Powerpoint 2010
D. Vào Start, ch'n All Programs, ch'n Microsoft Office, ch'n tiếp Microsoft Powerpoint 2010
Câu 11: Trong Microsoft Powerpoint2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] bật hoặc tắt thanh Ribbon? A. Ctrl + F2 C. Ctrl + F3 B. Ctrl + F1 D. Ctrl + F4
Câu 12: Trong Microsoft PowerPoint 2010, đ] ki]m tra phiên bản đang sử dEng, thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào File, ch'n Help
B. Vào File, nhấn Options, ch'n tiếp about Microsoft PowerPoint
C. Vào File, nhấn Options, ch'n tiếp go to Microsoft Office Online
D. Vào File, nhấn Options, chon tiếp run Microsoft Office Diagnostics
Câu 13: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác vào File ch'n Close ding đ]: A. Lưu tập tin hiện tại
C. MX một tập tin đã tKn tại
B. ĐNng tập tin hiện tại
D. Thoát khfi Microsoft Powerpoint
Câu 14: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] đNng tập tin? A. Alt + F1 C. Alt + F2 B. Alt + F4 D. Alt + F3
Câu 15: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] mX một tập tin đã tKn tại? A. Ctrl + S C. Ctrl + N B. Ctrl + O D. Ctrl + C
Câu 16: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] mX một tâ H p tin cN tên Giaoan1.ppt?
A. Vào Home, ch'n Open, ch'n Giaoan1.ppt và nhấn Open
B.Vào Insert, ch'n Open, ch'n Giaoan1.ppt và nhấn Open
C. Vào View, ch'n Open, ch'n Giaoan1.ppt và nhấn Open
D. Vào File, ch'n Open, ch'n Giaoan1.ppt và nhấn Open
Câu 17: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác vào File ch'n Open là đ]:
A. Tạo mới một bài thuyết trình
D. Lưu lại bài thuyết trình đang thiết kế với
B. MX một bài thuyết trình đã cN trên đOa một tên khác
C. Lưu lại bài thuyết trình
Câu 18: Phát bi]u nào sau đây là sai?
A. Phần mX rộng ca tập tin chương trình Microsoft Word là .doc
B. Phần mX rộng ca tập tin chương trình Microsoft Excel là .xls 68
C. Phần mX rộng ca tập tin chương trình Microsoft Wordpad là .rtf
D. Phần mX rộng ca tập tin chương trình Microsoft Access là .ppt, .pps
Câu 19: Trong Microsoft Powerpoint 2010, không cN chế độ xem (View) nào sau đây? A. Current C. Slide Sorter B. Normal D. Notes Page
Câu 20: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chế độ hi]n thị outline là:
A. Hi]n thị bài trình chiếu dưới dạng văn bản không cN các hình ảnh
B. Hi]n thị bài trình chiếu dưới dạng các slide chứa văn bản và hình ảnh
C. Trình chiếu bài thuyết trình D. In ấn bài tuyết trình Câu 21:
Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] lưu tâ H p tin (lần đầu) cN tên Giaoan1.ppt?
A. Vào Insert, ch'n Save, nhập Giaoan1.ppt và nhấn Save
B. Vào Home, ch'n Save, nhập Giaoan1.ppt và nhấn Save
C. Vào View, ch'n Save, nhập Giaoan1.ppt và nhấn Save
D. Vào File, ch'n Save, nhập Giaoan1.ppt và nhấn Save
Câu 22: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] lưu tập tin? A. Vào File, ch'n New C. Vào File, ch'n Close B. Vào File, ch'n Open D. Vào File, ch'n Save
Câu 23:Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] lưu tập tin với một tên khác? A. Vào File, ch'n Save B. Vào File, ch'n Close C. Vào File, ch'n Open D. Vào File, ch'n Save as
Câu 24:Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây không đ^ng khi lưu bản trình chiếu?
A. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + S C. Vào File, ch'n Save B. Nhấn ph#m F12
D. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl +F5
Câu 25: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] lưu tập tin? A. Ctrl + O C. Ctrl + C B. Ctrl + S D. Ctrl + V
Câu 26: Trong Microsoft Powerpoint, đ] chèn một Slide từ một tập tin khác vào tập tin đang
mX, sử dEng thao tác nào sau đây?
A. Vào Insert, ch'n New Slide, ch'n tiếp Reuse Slides
B. Vào Design, ch'n New Slide, ch'n tiếp Reuse Slides
C. Vào Home, ch'n New Slide, ch'n tiếp Reuse Slides
D. Vào View, ch'n New Slide, ch'n tiếp Reuse Slides 69
Câu 27: Trong Microsoft Powerpoint 2010, mỗi trang trình diễn đư&c g'i là: A. Một Slide C. Một Workbook B. Một Document D. Một File
Câu 28: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] sử dEng những Slide đã định dạng sẵn, thực hiện?
A. Vào File, ch'n New, ch'n tiếp Sample Templates
B. Vào File, ch'n New, ch'n tiếp New from existing
C. Vào File, ch'n New, ch'n tiếp My Templates
D. Vào File, ch'n New, ch'n tiếp Recent Templates
Câu 29: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác vào Home ch'n New Slide là đ]:
A. Chèn thêm một slide mới vào trước slide hiện hành
B. Chèn thêm một slide mới vào sau slide hiện hành
C. Chèn thêm một slide mới vào trước slide đầu tiên
D. Chèn thêm một slide mới vào sau slide cuối cing
Câu 30: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thiết lập bố cEc ca Slide? A. Vào Insert, ch'n Layout C. Vào View, ch'n Layout B. Vào Design, ch'n Layout D. Vào Home, ch'n Layout
Câu 31: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] thêm một Slide? A. Vào File, ch'n New Slide
C. Vào Design, ch'n New Slide B. Vào Insert, ch'n New Slide D. Vào Home, ch'n New Slide
Câu 32: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] sắp xếp lại các Slide? A. Vào Home, ch'n New Slide C. Vào View, ch'n Slide show B. Vào File, ch'n New
D. Vào View, ch'n Slide Sorter
Câu 33:Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] thêm một Slide mới lên tâ H
p tin trình chiếu đang mX? A. Ctrl + A C. Ctrl + F B. Ctrl + M D. Ctrl + S
Câu 34: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cN th] sử dEng cách thức nào đ] tạo một bản trình chiếu mới?
A. Sử dEng một trình chiếu trống (Blank Presentations)
B. Sử dEng một trình chiếu cN sẵn (Semple Templates)
C. Sử dEng một trình chiếu dựa trên một trình chiếu cN sẵn (My templates)
D. Sử dEng một trong các cách thức A, B, C đều đư&c
Câu 35: Trong Microsoft Powerpoint 2010, Template là: 70
A. Tài liệu đặc biệt chứa các khuôn dạng, macro, style,...ding đ] tạo một bài thuyết trình dựa trên mẫu mặc định
B. Tài liệu Word cN th] đ'c bXi các chương trình xử lý văn bản khác
C. Chức năng trộn thư (Mail merge)
D. Thao tác đặt tên cho tài liệu
Câu 36: Phát bi]u nào sau đây là sai khi nNi về Slide master trong Microsoft Powerpoint 2010?
A. Là Slide đầu tiên trong một nhánh slide cơ bản, ding đ] chứa dữ liệu bao gKm theme (giao
diện) và layout (bố cEc) trong từng slide như nền, màu sắc, font chữ, hiệu ứng, k#ch thước và vị tr# các placeholder
B. Mỗi Slide Master th] hiện giao diện chung cho toàn bộ slide nhánh, từng slide nhánh đư&c
sắp xếp bố cEc khác nhau dựa trên định dạng chung ca Slide Master
C. Sử dEng Slide Master, cN th] định dạng chung cho toàn bộ slide trong bài, k] cả những slide tạo thêm sau đN
D. Sử dEng Slide Master sẽ mất nhiều thời gian định dạng hơn và thao tác chậm hơn trong một
tập tin PowerPoint nhiều slide
Câu 37: Trong Microsoft Powerpoint 2010,thực hiện thao tác nào sau đây đ] thiết kế một slide
ch chứa các định dạng chung ca toàn bộ các slide trong bài trình chiếu?
A. Vào View, ch'n Handout Master C. Vào View, ch'n Slide Show
B. Vào View, ch'n Notes Master
D. Vào View, ch'n Slide Master
Câu 38: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo hình ảnh đKng
loạt cho tất cả các slide trong bài thuyết trình?
A. Tự thêm hình ảnh trên mỗi slide
B. Thiết lập trong Slide Sorter
C. Ding chức năng Format All Slides Wizard
D. Thiết lập trong Slide Master
Câu 39: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] di chuy]n một hoặc nhiều Slide đến vị tr# mới
trong bài thuyết trình, thực hiện:
A. Nhấn phải chuột vào Slide đã ch'n, ch'n Cut, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn chuy]n đến, ch'n Paste
B. Nhấn phải chuột vào Slide đã ch'n, ch'n Copy, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn chuy]n đến, ch'n Paste
C. Nhấn phải chuột vào Slide đã ch'n, ch'n Delete Slide, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn chuy]n đến, ch'n Paste
D. Nhấn phải chuột vào Slide đã ch'n, ch'n New Slide, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn chuy]n đến, ch'n Paste
Câu 40: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] sao chap một hoặc nhiều Slide trong bài thuyết trình, thực hiện:
A. Nhấn phải chuột vào các Slide đã ch'n, ch'n Copy, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn sao chap, ch'n Paste 71
B. Nhấn phải chuột vào Slide đã ch'n, ch'n Delete Slide, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn sao chap, ch'n Paste
C. Nhấn phải chuột vào Slide đã ch'n, ch'n Cut, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn sao chap, ch'n Paste
D. Nhấn phải chuột vào Slide đã ch'n, ch'n New Slide, nhấn phải chuột tại vị tr# muốn sao chap, ch'n Paste
Câu 41: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] di chuy]n một hoặc nhiều Slide trong một bài
thuyết trình vào Clipboard, thực hiện:
A. Ch'n Slide nhấn phải chuột, ch'n Cut
B. Ch'n Slide nhấn phải chuột, ch'n Copy
C. Ch'n Slide nhấn phải chuột, ch'n Paste
D. Ch'n Slide nhấn phải chuột, ch'n Delete Slide
Câu 42: Trong Microsoft Powerpoint 2010, tổ h&p ph#m nào sau đây ding đ] xNa một Slide? A. Alt + E +D C. Alt + E + F B. Alt + I + D D. Alt + W + P
Câu 43: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] xNa mô H t Slide, thực hiê H n thao tác nào sau đây?
A. Ch'n Slide muốn xNa, nhấn phải chuột ch'n Delete slide
B. Ch'n Slide muốn xNa, vào Insert ch'n Delete slide
C. Ch'n Slide muốn xNa, vào View ch'n Delete slide
D. Ch'n Slide muốn xNa, vào Design ch'n Delete slide
Câu 44: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn một n^t hành động trên một Slide ta thực hiện:
A. Vào Home, ch'n Action Buttons, ch'n n^t hành động th#ch h&p
B. Vào Insert, ch'n Shapes, ch'n n^t hành động th#ch h&p
C. Slide Show, ch'n Action Buttons, ch'n n^t hành động th#ch h&p
D. Vào Insert, ch'n Action Buttons, ch'n n^t hành động th#ch h&p
Câu 45: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] hy bf môtH thao tác vừa thực hiện? A. Ctrl + X C. Ctrl + V B. Ctrl + Z D. Ctrl + C
Câu 46: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] phEc hKi lại thao tác vừa hy bf, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Ctrl + X C. Ctrl + Z B. Ctrl + Y D. Ctrl + V 72
Câu 47:Trong Microsoft Powerpoint 2010, cần thực hiện thao tác nào sau đây đ] xây dựng một
bài trình chiếu chuyên nghiệp?
A. Nội dung bám sát những gì muốn trình bày
C. Sử dEng hình ảnh đ] minh h'a
B. Ding các cEm từ ngắn g'n, không quá dài
D. Tất cả các nội dung trên
Câu 48:Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] nhập nội dung văn bản nhấn chuột vào ki]u placeholder nào trên slide? A. Text C. Picture B. Content, D. Chart
Câu 49: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] lưu một đoạn văn
bản đã ch'n vào ving nhớ đệm? A. Ctrl + A C. Ctrl + Z B. Ctrl + C D. Ctrl + V
Câu 50: Trong Microsoft Powerpoint 2010, sau khi ch'n đối tư&ng trên slide hiện hành, nhấn tổ
h&p ph#m nào sau đây sẽ làm mất đi các đối tư&ng đN? A. Alt + X C. Alt + Shift + X B. Ctrl + X D. Ctrl + Shift + X
Câu 51: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] sao chap một đoạn văn bản, thực hiê H n:
A. Ch'n văn bản cần sao chap, nhấn Ctrl + C, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
B. Ch'n văn bản cần sao chap, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + C
C. Ch'n văn bản cần sao chap, nhấn Ctrl + X, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
D. Ch'n văn bản cần sao chap, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + X
Câu 52: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] di chuy]n một đoạn văn bản, thực hiê H n:
A. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + X, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
B. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + C, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
C. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + C
D. Ch'n văn bản cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + X Câu
53 : Trong Microsoft Powerpoint 2010, ph#m nào sau đây ding đ] xoá ký tự đứng sát trước con trf? A. Backspace C. Page Down B. Page Up D. Delete
Câu 54: Trong Microsoft Powerpoint 2010, ph#m nào sau đây ding đ] xoá ký tự đứng sát sau con trf? A. Delete C. Page Down B. Page Up D. Backspace
Câu 55: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] định dạng ki]u chữ đậm? 73 A. Ctrl + U C. Ctrl + I B. Ctrl + B D. Ctrl + N
Câu 56: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] định dạng ki]u chữ in nghiêng? A. Ctrl + U C. Ctrl + B B. Ctrl + I D. Ctrl + N
Câu 57: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] định dạng ki]u chữ gạch chân? A. Ctrl + B C. Ctrl + I B. Ctrl + U D. Ctrl + N
Câu 58: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] chuy]n các k# tự
đầu tiên ca mỗi từ thành chữ in hoa?
A. Vào Home, ch'n bi]u tư&ng Change Case, ch'n tiếp Uppercase
B. Vào Home, ch'n bi]u tư&ng Change Case, ch'n tiếp Lowercase
C. Vào Home, ch'n bi]u tư&ng Change Case, ch'n tiếp Sentence case
D. Vào Home, ch'n bi]u tư&ng Change Case, ch'n tiếp Capitalize Each Word
Câu 59: Trong Microsoft Powerpoint 2010,thực hiện thao tác nào sau đây đ] thay đổi màu chữ?
A. Ch'n văn bản vào Home ch'n màu X bi]u tư&ng Character Spacing
B. Ch'n văn bản vào Home ch'n màu X bi]u tư&ng Clear All Formatting
C. Ch'n văn bản vào Home ch'n màu X bi]u tư&ng Change Case
D. Ch'n văn bản vào Home ch'n màu X bi]u tư&ng Font Color
Câu 60: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] căn lề giữa văn bản trong Textbox? A. Ctrl+U C. Ctrl+E B. Ctrl+L D. Ctrl+R
Câu 61: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] căn lề trái văn bản trong Textbox, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Ctrl+E C. Ctrl+L B. Ctrl+U D. Ctrl+R
Câu 62: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] căn lề phải văn bản trong Textbox, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Ctrl+E C. Ctrl+R B. Ctrl+U D. Ctrl+L
Câu 63: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] căn lề đều hai bên văn bản trong Textbox, nhấn
tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Ctrl+E C. Ctrl+J B. Ctrl+L D. Ctrl+R 74
Câu 64: Trong Microsoft Powerpoint, đ] chèn các ký hiệu vào đầu mỗi đoạn văn bản, thực hiện:
A. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Numbering
B. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Decrease List Level
C. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Bullets
D. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Increase List Level
Câu 65: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn số vào đầu mỗi đoạn văn bản, thực hiện:
A. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Bullets
B. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Decrease List Level
C. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Numbering
D. Vào Home, nhấn vào bi]u tư&ng Increase List Level
Câu 66: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] điều chỉnh khoảng
cách giữa các hàng(dòng) trong văn bản? A. Vào Home, ch'n Font C. Vào Home, ch'n Clipboard B. Vào Home, ch'n Drawing D. Vào Home, ch'n Paragraph
Câu 67: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] di chuy]n con trf đến ô kế tiếp trong bảng, nhấn ph#m nào sau đây? A. Tab C. Delete B. Insert D. Backspace
Câu 68: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đưa con trf vào bảng bi]u và nhấn tổ h&p ph#m nào
sau đây đ] ch'n toàn bộ bảng? A. Ctrl+E C. Ctrl+U B. Ctrl+A D. Ctrl+R
Câu 69: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn thêm hàng vào vị tr# ph#a trên con trf trong
bảng, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào Layout, ch'n Insert Below
C. Vào Layout, ch'n Insert Above
B. Vào Layout, ch'n Insert Left
D. Vào Layout, ch'n Insert Right
Câu 70: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn thêm hàng vào vị tr# ph#a dưới con trf trong
bảng, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào Layout, ch'n Insert Above
C. Vào Layout, ch'n Insert Below
B. Vào Layout, ch'n Insert Left
D. Vào Layout, ch'n Insert Right
Câu 71: Trong Microsoft Powerpoint 2010,đ] xNa dòng tại v# tr# con trf trong bảng, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào Layout, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Rows
B. Vào Insert, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Rows
C. Vào Insert, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Columns
D. Vào Layout, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Columns 75
Câu 72: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn thêm cột vào vị tr# bên phải con trf trong
bảng, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào Layout, ch'n Insert Above
C. Vào Layout, ch'n Insert Right
B. Vào Layout, ch'n Insert Below
D. Vào Layout, ch'n Insert Left
Câu 73: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn thêm cột vào vị tr# bên trái con trf trong
bảng, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào Layout, ch'n Insert Above
C. Vào Layout, ch'n Insert Left
B. Vào Layout, ch'n Insert Below
D. Vào Layout, ch'n Insert Right
Câu 74: Trong Microsoft Powerpoint 2010,đ] xNa cột X v# tr# con trf trong bảng, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào Layout, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Columns
B. Vào Insert, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Rows
C. Vào Insert, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Columns
D. Vào Layout, ch'n Delete, ch'n tiếp Delete Rows
Câu 75: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] bi]u diễn biến động ca hiện tư&ng theo thời gian
nên ding đK thị dạng nào? A. Cột (Column) C. Đường gấp kh^c (Line) B. Tròn (Pie) D. Ving (Area)
Câu 76: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn bi]u đK vào slide, thực hiện:
A. Vào Home, ch'n Chart và nhập dữ liệu vào bảng
B. Vào View, ch'n Chart và nhập dữ liệu vào bảng
C. Vào Insert, ch'n Chart và nhập dữ liệu vào bảng
D. Vào Design, ch'n Chart và nhập dữ liệu vào bảng
Câu 77: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] xNa bi]u đK đã chèn vào slide, thực hiện:
A. Ch'n bi]u đK và nhấn ph#m Delete
C. Ch'n bi]u đK và nhấn ph#m End
B. Ch'n bi]u đK và nhấn ph#m Home
D. Ch'n bi]u đK và nhấn ph#m Shift
Câu 78 : Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] thay đổi màu nền ca bi]u đK đã chèn vào slide, thực hiện:
A. Nhấn phải chuột vào bi]u đK, ch'n Format Plot Area, ch'n Border Styles
B. Nhấn phải chuột vào bi]u đK, ch'n Format Plot Area, ch'n Shadow
C. Nhấn phải chuột vào bi]u đK, ch'n Format Plot Area, ch'n Fill
D. Nhấn phải chuột vào bi]u đK, ch'n Format Plot Area, 3-D Format
Câu 79: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn sơ đK tổ chức vào Slide, thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, ch'n Clip Art C. Vào Insert, ch'n SmartArt B. Vào Insert, ch'n Picture D. Vào Insert, ch'n Chart 76
Câu 80:Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn một hình ảnh cN sẵn trong thư viện hình ảnh
ca Office vào slide, thực hiện: A. Vào Insert, ch'n Picture C. Vào Insert, ch'n Clip Art B. Vào Insert, ch'n SmartArt D. Vào Insert, ch'n Chart
Câu 81: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn một hình vẽ cN sẵn trong thư viện hình ảnh
ca Office vào slide, thực hiện: A. Vào Insert, ch'n Clip Art C. Vào Insert, ch'n Shapes B. Vào Insert, ch'n Picture D. Vào Insert, ch'n SmartArt
Câu 82: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn một dòng chữ nghệ thuật vào slide, thực hiện: A. Vào Insert, ch'n TextBox C. Vào Insert, ch'n WordArt B. Vào Insert, ch'n Symbol D. Vào Insert, ch'n Object
Câu 83: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] sao chap một hình ảnh trong slide, thực hiê H n:
A. Ch'n hình ảnh cần sao chap, nhấn Ctrl + C, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
B. Ch'n hình ảnh cần sao chap, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + C
C. Ch'n hình ảnh cần sao chap, nhấn Ctrl + X, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
D. Ch'n hình ảnh cần sao chap, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + X
Câu 84: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] di chuy]n một hình ảnh trong slide, thực hiê H n:
A. Ch'n hình ảnh cần di chuy]n, nhấn Ctrl + X, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
B. Ch'n hình ảnh cần di chuy]n, nhấn Ctrl + C, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + V
C. Ch'n hình ảnh cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + C
D. Ch'n hình ảnh cần di chuy]n, nhấn Ctrl + V, đưa con trf đến vị tr# cần dán, nhấn Ctrl + X
Câu 85: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn một đoạn film cN sẵn trong thư viện hình
ảnh ca Office vào slide, ta thực hiện:
A. Vào Insert, ch'n Clip Art Video …
B. Vào Insert, ch'n Video, ch'n tiếp Clip Art Video …
C. Vào Insert, ch'n Shapes, ch'n tiếp Clip Art Video …
D. Vào Insert, ch'n Video, ch'n tiếp Video From File…
Câu 86: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây cho phap ch'n nhiều đối tư&ng?
A. Giữ ph#m Alt trong khi nhấn ch'n từng đối tư&ng
B. Giữ ph#m Tab trong khi nhấn ch'n từng đối tư&ng
C. Giữ ph#m Caps Lock trong khi nhấn ch'n từng đối tư&ng
D. Giữ ph#m Shift trong khi nhấn ch'n từng đối tư&ng
Câu 87: Trong Microsoft Powerpoint 2010, khi ch'n đối tư&ng AutoShapes thường cN hình thoi
màu vàng đi kèm. Hình thoi đN là:
A. N^t điều chỉnh, ding đ] thay đổi hình dạng ca đối tư&ng AutoShapes 77
B. N^t k#ch cỡ, ding đ] thay đổi k#ch thước ca đối tư&ng AutoShapes
C. N^t di chuy]n, ding đ] kao đối tư&ng AutoShape tới một vị tr# khác
D. N^t màu, ding đ] thay đổi màu nền ca đối tư&ng AutoShapes
Câu 88: Trong Microsoft Powerpoint 2010, khi ch'n đối tư&ng AutoShapes thường cN hình tròn
màu xanh đi kèm. Hình tròn đN là:
A. N^t điều khi]n, ding đ] quay, lật đối tư&ng AutoShapes
B. N^t k#ch cỡ, ding đ] thay đổi k#ch thước ca đối tư&ng AutoShapes
C. N^t di chuy]n, ding đ] kao đối tư&ng AutoShape tới một vị tr# khác
D. N^t màu, ding đ] thay đổi màu nền ca đối tư&ng AutoShapes
Câu 89: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] nhập nội dung vào đối tư&ng đã vẽ, nhấn chuột
phải vào đối tư&ng và ch'n: A. Group C. Bring to Font B. Edit Text D. Send to Back
Câu 90: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] vẽ 1 vòng tròn (Oval), ta ch'n bi]u tư&ng Oval
trên thẻ Drawing và thực hiện:
A. Nhấn chuột trái lên slide sẽ cN một hình tròn xuất hiện
B. Nhấn chuột phải lên slide sẽ cN một hình tròn xuất hiện
C. Nhấn và giữ n^t phải chuột sau đN di chuy]n chuột đ] vẽ hình tròn
D. Không vẽ đư&c hình tròn trên slide
Câu 91 : Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] thay đổi màu nền ca đối tư&ng Autoshape, thực hiện:
A. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Fill
B. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Line Color
C. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Line Style
D. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Shadow
Câu 92 : Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] thay đổi đường viền ca đối tư&ng Autoshape, thực hiện:
A. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Line Style
B. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Fill
C. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Line Color
D. Nhấn phải chuột vào đối tư&ng, ch'n Format Shape, ch'n Shadow
Câu 93:Trong Microsoft Powerpoint 2010, các hình ảnh sau khi đã ch'n, muốn nhNm ch^ng lại
thành một nhNm, thực hiện:
A. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Group và ch'n tiếp Ungroup
B. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Group và ch'n tiếp Group
C. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Group và ch'n tiếp Regroup
D. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Send to Back và ch'n tiếp Send to Back 78
Câu 94: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] tách các đối tư&ng trong một nhNm gom sẵn, thực hiện:
A. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Group và ch'n tiếp Group
B. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Group và ch'n tiếp Ungroup
C. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Group và ch'n tiếp Regroup
D. Nháy chuột phải vào các hình đã ch'n, ch'n Send to Back và ch'n tiếp Send to Back
Câu 95: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] đưa hình ảnh đã chèn xuống lớp dưới một đối
tư&ng khác, thực hiện:
A. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Bring to Front và ch'n tiếp Bring to Front
B. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Send to Back và ch'n tiếp Send Backward
C. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Send to Back và ch'n tiếp Send to Back
D. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Bring to Front và ch'n tiếp Bring Forward
Câu 96: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] đưa hình ảnh đã chèn lên lớp trên một đối tư&ng khác, thực hiện:
A. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Bring to Front và ch'n tiếp Bring to Front
B. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Bring to Front và ch'n tiếp Bring Forward
C. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Send to Back và ch'n tiếp Send to Back
D. Nháy chuột phải vào hình ảnh, ch'n Send to Back và ch'n tiếp Send Backward
Câu 97: Trong Microsoft Powerpoint 2010, muốn tạo một hiệu ứng cho các đối tư&ng trong 1
slide, ta ding lệnh nào sau đây:
A. Vào Insert, ch'n Add Animation
B. Vào Animations, ch'n Add Animation
C. Vào Slide, ch'n Add Animation
D. Vào Home, ch'n Add Animation
Câu 98: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] tạo hiệu ứng xuất hiện ca từng Slide, ta thực hiện:
A. Vào Animations, ch'n hiệu ứng mong muốn
B. Vào Transtions, ch'n hiệu ứng mong muốn
C. Vào Animations, ch'n Transtions, ch'n tiếp hiệu ứng mong muốn
D. Vào Insert, ch'n hiệu ứng mong muốn
Câu 99: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] tạo hiệu ứng ẩn đi nội dung muốn trình chiếu, ta
ch'n đối tư&ng cần tạo hiệu ứng và thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Motion Paths
B. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Emphasis
C. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Entrance
D. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Exit
Câu 100: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] tạo hiệu ứng nhấn mạnh sự ch^ ý, ta ch'n đối
tư&ng cần tạo hiệu ứng và thực hiện thao tác nào sau đây? 79
A. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Motion Paths
B. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Exit
C. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Entrance
D. Vào Animations, ch'n Add Animation, ch'n ki]u hiệu ứng ph#a dưới mEc Emphasis Câu 101
: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] chèn ch^ th#ch vào slide, thực hiê H n: A. Vào Home, ch'n Notes Pane C. Vào View, ch'n Notes Pane
B. Vào Insert, ch'n Notes Pane
D. Vào Design, ch'n Notes Pane Câu 102
: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] in nhiều slide trên một trang, thực hiện:
A. Vào File, ch'n Print, nhấp vào mũi tên màu đen X bên phải ô Full Page Slides, ch'n số slide
cần in trên một trang X ving Handouts
B. Vào File, ch'n Print, ch'n số slide cần in trên một trang trong tab Print what
C. Vào File, ch'n Print, ch'n số slide cần in trên một trang trong ô Settings
D. Vào File, ch'n Print, nhập số slide cần in trong Handouts
Câu 103: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ẩn slide?
A. Nhấn chuột phải slide, ch'n New Slide
C. Nhấn chuột phải slide, ch'n Delete Slide
B. Nhấn chuột phải slide, ch'n Reset Slide
D. Nhấn chuột phải slide, ch'n Hide Slide
Câu 104: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] ki]m tra lỗi ch#nh tả trên Slide?
A. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp ch'n General
B. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp ch'n Save
C. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp ch'n Advanced
D. Vào File, ch'n Options, ch'n tiếp ch'n Proofing Câu 105
: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] đặt hướng in ca slide nằm ngang, thực hiê H n:
A. Vào Design, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Lanscape và nhấn Ok
B. Vào Design, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Portrait và nhấn Ok
C. Vào Home, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Portrait và nhấn Ok
D. Vào Home, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Lanscape và nhấn Ok
Câu 106: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] đặt hướng in ca slide nằm d'c, thực hiê H n:
A. Vào Design, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Portrait và nhấn Ok
B. Vào Design, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Lanscape và nhấn Ok
C. Vào Home, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Portrait và nhấn Ok
D. Vào Home, ch'n Page Setup, trong tab Orientation, ch'n Lanscape và nhấn Ok
Câu 107: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đ] in các trang ch^ th#ch, thực hiện:
A. Vào File, ch'n Print, trong ô Settings, thay đổi Full Page Slides thành Notes Pages
B. Vào File, ch'n Print, trong ô Settings, thay đổi Full Page Slides thành Handouts
C. Vào File, ch'n Print, trong ô Settings, thay đổi Full Page Slides thành Outline
D. Vào File, ch'n Print, trong ô Settings, thay đổi Full Page Slides thành Notes Slide 80
Câu 108: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] in các Slide? A. Ctrl + P C. Ctrl + F B. Ctrl + R D. Ctrl + J
Câu 109: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào sau đây đ] trình chiếu bài thuyết trình? A. Vào View, ch'n Notes Page
D. Nhấn trái chuột vào n^t Slide Show ( )
B. Vào View, ch'n Slide Sorter trên thanh trạng thái
C. Vào View, ch'n Slide Master
Câu 110: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nhấn ph#m nào sau đây đ] trình chiếu bài thuyết trình? A. F2 C. F3 B. F5 D. F4
Câu 111: Trong Microsoft Powerpoin 2010, nhấn ph#m nào sau đây đ] dừng bài trình chiếu? A. Tab C. Home B. Esc D.End
05ĐÁP ÁN MÔ ĐUN 05: SỬ DỤNGTRÌNHCHIẾUCƠBẢN 1. D 13. B 25. B 37. D 49. B 61. C 73. C 85. B 97. B 109. D 2. D 14. B 26. C 38. D 50. B 62. C 74. A 86. D 98. B 110. B 3. D 15. B 27. A 39. A 51. A 63. C 75. A 87. A 99. D 111. B 4. D 16. D 28. A 40. A 52. A 64. C 76. C 88. A 100. D 5. D 17. B 29. B 41. A 53. A 65. C 77. A 89. B 101. C 6. D 18. D 30. D 42. A 54. A 66. D 78. C 90. A 102. A 7. D 19. A 31. D 43. A 55. B 67. A 79. C 91. A 103. D 8. D 20. A 32. D 44. B 56. B 68. B 80. C 92. A 104. D 9. B 21. D 33. B 45. B 57. B 69. C 81. C 93. B 105. A 10. D 22. D 34. D 46. B 58. D 70. C 82. C 94. B 106. A 11. B 23. D 35. A 47. D 59. D 71. A 83. A 95. B 107. A 12. A 24. D 36. D 48. A 60. C 72. C 84. A 96. B 108. A 81
MÔ ĐUN 6. SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN (127 câu) Câu 1: Internet là:
A. Hệ thống thông tin toàn cầu C. Ngôn ngữ lập trình B. Mạng cEc bộ D. Phần mềm soạn thảo
Câu 2: Xu hướng nào đ] phát tri]n các dịch vE mạng máy t#nh?
A. Cung cấp các dịch vE truy nhập vào các nguKn thông tin X xa
B. Phát tri]n các dịch vE thương mại điện tử
C. Xu hướng phát tri]n các dịch vE giải tr# trực tuyến (online) hiện đại
D. Tất cả các xu hướng trên
Câu 3: Trong mạng Internet, dịch vE nào ding đ] trao đổi dữ liệu giữa máy t#nh với host và ngư&c lại? A. Email C. FPT B. WWW D. FTP
Câu 4: L&i thế ca mua hàng trực tuyến so với mua hàng tại cửa hàng là:
A. CN th] mua hàng trong suốt 24h trong ngày
B. Việc thanh toán đảm bảo an ninh hơn
C. Việc xác định tình trạng ca hàng hNa dễ dàng hơn
D. Hàng hNa đã mua dễ trả lại hơn
Câu 5: Phát bi]u nào dưới đây là sai?
A. CN th] đăng ký đ] sử dEng thư miễn ph# tại địa chỉ Mail.yahoo.com
B. WWW là từ viết tắt ca World Wide Web
C. Google là một công cE tìm kiếm trên Internet
D. Internet là dịch vE do công ty Internet tại Mỹ điều hành và thu ph#
Câu 6: Dịch vE nào sau đây là dịch vE trên Internet?
A. Công cE tra cứu, tìm kiếm thông tin
B. Hộp thư điện tử và trò chuyện qua Internet, dịch vE giải tr# trực tuyến.
C. Mạng xã hội, lưu trữ và chia sẻ tài nguyên, cổng thương mại điện tử
D. Tất cả các dịch vE trên
Câu 7: Ch'n phát bi]u đ^ng về ?
A. Là một địa chỉ Email
C. Là phần mềm Soạn thảo văn bản B. Là một Website
D. Là nhà cung cấp dịch vE Internet
Câu 8:World Wide Web là:
A. Một dịch vE ca Internet
B. Hệ thống các máy ch cung cấp thông tin đến bất kỳ các máy t#nh nào trên Internet cN yêu cầu
C. Máy ch ding đ] đặt các Website trên Internet 82 D. Hòm thư miễn ph#
Câu 9: "www" trên địa chỉ Website là cN nghOa là : A. Word Wed Wide C. Word Wide Web B. World Wide Web D. World Web Web
Câu 10: Phát bi]u nào sau đây là sai?
A. WWW là một trong những dịch vE cơ bản trên Internet
B. FTP và Email là 2 trong số các dịch vE cơ bản trên Internet
C. Bộ giao thức liên mạng trên Internet là TCP/IP
D. WWW ch#nh là Internet vì WWW là trang thông tin toàn cầu (World Wide Web)
Câu 11: FTP là viết tắt ca cEm từ nào? A. File Transport Programming B. File Transfer Protocol C. File Transport Protocol D. File Transport Program
Câu 12: Ch'n phát bi]u đ^ng về siêu liên kết (Hyperlink):
A. Là một văn bản chứa hình ảnh
B. Là một văn bản chứa Video
C. Là một văn bản chứa âm thanh
D. Là nguKn dẫn tài liệu đ] khi người ding click vào sẽ đư&c dẫn đến một trang khác hoặc một
vị tr# nào đN trên Website
Câu 13: Phát bi]u nào sau đây là đúng khi nNi về Trang thông tin điện tử (website)?
A. Webpages là một tập h&p các Website
B. Website là một trình duyệt web
C. Website là một trang văn bản bình thường
D. Website là một tập h&p các trang Web(webpages)
Câu 14: Địa chỉ Website nào sau đây là không h&p lệ? A. www.thuathienhue.com C. www.thuathienhue.gov.vn B. www.thuathienhueportal/gov/vn D. www.thuathienhue.gov.vn
Câu 15: Phát bi]u nào sau đây là đúng khi nNi về trang ch?
A. Là tập h&p các Website cN liên quan đến nhau
B. Là địa chỉ ca Website
C. Là trang Web con mà website liên kết đến
D. Là một trang Web đầu tiên ca Website Câu 16: Website là:
A. Một ngôn ngữ siêu văn bản 83
B. Một tập h&p các Website con, bao gKm văn bản, hình ảnh, video, flash v.v..
C. Hình thức trao đổi thông tin dưới dạng thư thông qua hệ thống mạng máy t#nh
D. Các file đã đư&c tạo ra bXi Word, Excel, Powerpoint…rKi chuy]n sang dạng HTML
Câu 17: Thực hiện thao tác nào sau đây đ] mX một Website khi sử dEng Internet Explorer?
A. Vào File, ch'n Save as rKi nhập URL ca Website vào ô File name và nhấn Save
B. Nhập URL ca Website vào ô Address rKi nhấn Enter
C. Vào Favorites, ch'n Add to Favorites rKi nhập URL ca Website vào ô Name và nhấn Add
D. Vào Tools, ch'n Interrnet Option rKi nhập URL ca Website vào ô Home Page và nhấn OK
Câu 18: Sử dEng trình duyệt nào đ] cN th] mX các file .html?
A. Trình duyệt Internet Explorer
C. Trình duyệt Google Chrome
B. Trình duyệt Mozilla Firefox
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng
Câu 19: Phần mềm nào sau đây ding đ] duyệt Web? A. Microsoft Word C. Outlock Express B. Microsoft Excel D. Internet Explorer
Câu 20: CN th] mX đ^ng định dạng các file .html bằng:
A. Trình duyệt Web Internet Explorer
C. Trình duyệt mail Outlook Express B. Microsoft Excel D. Microsoft Outlook
Câu 21: Phần mềm nào sau đây không phải là trình duyệt Web? A. Internet Explorer C. Google Chrome B. Mozilla Firefox D. Outlook Express
Câu 22: Nếu bạn muốn tìm thông tin về những tập tin dll từ trang web ca Microsoft, thì bạn
phải thực hiện tìm kiếm theo mẫu nào dưới đây?
A. Dll files site:microsoft.com C. Dll files And Microsoft B. Dll files link:microsoft D. Dll files host:microsoft
Câu 23: Máy tìm kiếm (Search Engine) là:
A. Một hệ thống cho phap tìm kiếm các thông tin trên Internet theo yêu cầu ca người ding
B. Nơi đăng ký thuê bao hoặc đăng ký sử dEng nếu muốn cN quyền truy xuất dịch vE Internet
C. Nhà cung cấp dịch vE Internet D. Một địa chỉ Email Câu 24
: Phát bi]u nào sau đây không đ^ng về máy tìm kiếm (Search engine)?
A. Là sự mua bán sản phẩm hay dịch vE trên các hệ thống điện tử như Internet và các mạng máy t#nh
B. Là một hệ thống cho phap tìm kiếm các thông tin trên Internet theo yêu cầu ca người ding
C. Người ding muốn tìm thông tin trên Internet chỉ cần truy xuất vào địa chỉ ca máy tìm kiếm
(Search engine), gõ từ khNa hoặc nội dung cần tìm và đ&i máy tìm kiếm trả về kết quả 84
D. Màn hình làm việc mặc định ca máy tìm kiếm (Search engine) ch#nh là trang ch ca
Website chứa máy tìm kiếm đN
Câu 25: Người sử dEng thường vào địa chỉ nào đ] tìm kiếm thông tin? A. http://ngoisao.net/ C.http://vnexpress.net/ B. https://www.google.com.vn/ D. http://www.baomoi.com/
Câu 26: Vì sao phải suy nghO cẩn thận trước khi nhập địa chỉ thư ca người ding vào các form
đăng ký trong các trang Web không quen biết?
A. Người ding sẽ nhận đư&c những lá thư chào hàng hoặc các bức thư quảng cáo từ những Website đN
B. Địa chỉ Email cN th] sẽ bị chuy]n đến các công ty chuyên bán các địa chỉ Email đ] quảng cáo
và liên tEc nhận đư&c những lá thư spam không mời mà đến
C. Tài khoản người ding bị đánh cắp sử dEng những mEc đ#ch nguy hi]m
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng Câu 27
: Mã hoá là:
A. Một phần văn bản (hay hình ảnh) ca Website, mà khi người ding nhấn chuột vào sẽ tự động
thực hiện một hành động tiếp theo
B. Các thông tin lưu trong máy do các Website đã từng truy nhập ghi vào
C. Các Địa chỉ Website thường xuyên truy cập đư&c ghi lại
D. Phương pháp đ] biến thông tin (phim ảnh, văn bản, hình ảnh...) từ định dạng bình thường
sang dạng thông tin không th] hi]u đư&c nếu không cN phương tiện giải mã
Câu 28: Phát bi]u nào sau đây không đúng về mã hNa?
A. Mã hoá là cách thức đ] “che dấu” thông tin. Mã hNa đư&c sử dEng đ] tăng cường t#nh bảo mật
cho các thông điệp mà X đN chỉ cN người đư&c gửi mới cN th] đ'c đư&c thông điệp đN
B. CN nhiều cách đ] thực hiện việc mã hoá, cả bằng phần cứng và phần mềm
C. Mã hNa cN nhiều mức độ, các mức độ đN thường đư&c miêu tả bằng số bit sử dEng trong thuật
toán mã, như thuật toán mã hoá 32-bit, 64-bit, 128-bit…Sử dEng càng nhiều bit đ] mã hoá, hệ
thống sẽ càng đư&c bảo mật hơn
D. Mã hNa là thao tác lưu nhiều tập tin vào thư mEc đ] gi^p cho việc tra cứu đư&c thuận tiện
Câu 29: Tường lửa là:
A. Cách thức đ] “che dấu” thông tin
B. Một hệ thống bao gKm cả phần cứng và phần mềm cN mEc đ#ch chống lại sự xâm nhập trái phap từ Internet
C. Các thông tin lưu trong máy ca bạn do các Website bạn đã từng truy nhập ghi vào D. Các tập tin bị mã hNa
Câu 30: Đ] tránh việc truy cập thông tin trái phap trên mạng máy t#nh người ta thường làm gì?
A. Giới hạn quyền truy cập với người ding bằng tên và mật khẩu truy cập B. Mã hNa dữ liệu
C. Cài đặt các phần mềm tường lửa 85
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng
Câu 31: Thế nào là một Website đư&c bảo vệ?
A. URL không bắt đầu với https://
B. URL bắt đầu với https://; Thanh địa chỉ cN hi]n thị tên công ty quản lý website; cEm từ
https:// và bi]u tư&ng ổ khNa trên thanh địa chỉ không bị đánh dấu chao và hiện màu xanh
C. Thanh địa chỉ không hi]n thị tên công ty quản lý website
D. cEm từ https:// và bi]u tư&ng ổ khNa trên thanh địa chỉ bị đánh dấu chao và hiện màu đf
Câu 32: Các chức năng nổi bật ca các phần mềm quản lý trẻ em sử dEng Internet bao gKm:
A. Chặn các Website cN nội dung không lành mạnh
B. Quy định thời gian online
C. Báo cáo các hoạt động ca trẻ trên mạng
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng
Câu 33: Đ] truy cập vào một Website, cần phải biết:
A. Hệ điều hành đang sử dEng B. Địa chỉ ca Website
C. Website đN ca nước nào
D.Phiên bản phần mềm microsoft Word
Câu 34: Phát bi]u nào dưới đây là sai?
A. CN th] vừa mX cửa sổ duyệt Web, vừa soạn văn bản trong l^c chờ Website xuất hiện nội dung.
B. CN th] mX nhiều cửa sổ duyệt Web cing một l^c
C. Nhấn n^t Refresh là đ] bắt đầu lại quá trình tải lại Website.
D. Nhấn n^t Back là đ] đNng cửa sổ duyệt Web.
Câu 35: Đ] khXi động trình duyệt Internet Explorer, nhấn chuột vào bi]u tư&ng nào sau đây? A. Yahoo! Messenger C. My Computer B. Internet Explorer D. Recycle Bin
Câu 36: Đ] đNng trình duyệt Internet Explorer, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào thực đơn File, ch'n Open
B. Nhấn tổ h&p ph#m Shift + F4
C. Vào thực đơn File, ch'n New Tab
D. Nhấn chuột vào bi]u tư&ng Close (dấu x X gNc trên bên phải ca cửa sổ)
Câu 37: Một máy t#nh cung cấp dịch vE hoặc tạo ra các tài nguyên cho các máy t#nh khác g'i là gì? A. Client – Máykhách B. Server – Máy ch C. Workstation – Máy trạm
D. Super computer - Siêu Máy t#nh 86
Câu 38: Khi mX một Website, gõ địa chỉ vào vị tr# nào sau đây?
A. Ô tìm kiếm ca Website Google C. Thanh công cE (Tools bar)
B. Thanh địa chỉ (Address bar)
D. Thanh trạng thái (Status bar)
Câu 39: Thao tác đ] hi]n thị Webpages trong một Tab mới là:
A. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Open in New Tab
B. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Open in New Window
C. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Open
D. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Add to favorites
Câu 40: Thao tác đ] hi]n thị Webpages trong một cửa sổ mới là:
A. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Open in New Window
B. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Open in New Tab
C. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Open
D. Nhấn chuột phải tại siêu liên kết, ch'n chức năng Add to favorites
Câu 41: Tình huống nào nên sử dEng chức năng dừng (stop) tải về một Website? A. Đường truyền nhanh B. Đường truyền chậm
C. Tải đ^ng nội dung cần tải
D. Website chứa nội dung cần tải tuyệt đối an toàn
Câu 42: Đ] làm tươi lại (Refresh) Website đang mX, nhấn ph#m chức năng nào sau đây? A. F1 C. F3 B. F5 D. F7 Câu 43
: Phát bi]u nào dưới đây đúng?
A. Nhấn n^t Favorites (bi]u tư&ng hình ngôi nhà trên thanh địa chỉ) đ] nhập địa chỉ website
B. CN th] mX nhiều cửa sổ Website trong một Webpage
C. Nhấn n^t Back đ] đNng cửa sổ duyệt Web
D. Nhấn n^t Refresh là đ] bắt đầu lại quá trình tải lại Website
Câu 44: Trong Internet Explorer, đ] thiết lập ngầm định một Website khi khXi động trình duyệt,
thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Vào File, ch'n Open, nhập địa chỉ URL vào ô Open và nhấn OK
B. Vào Tools, ch'n Internet Option, ch'n tiếp General, nhập địa chỉ URL vào ô Home page và nhấn OK
C. Vào File, ch'n Save as, nhập địa chỉ URL vào ô File name và nhấn Save
D. Vào Tools, ch'n Internet Option, ch'n tiếp Content, nhập địa chỉ URL vào ô Home page và nhấn OK
Câu 45: N^t Home trên cửa sổ trình duyệt Internet Explorer ding đ]:
A. Quay trX về trang khXi động mặc định
B. Quay trX về trang ch ca Website đang xem 87
C. Quay trX về trang trắng không cN nội dung
D. Quay trX về Website cN địa chỉ: www.msn.com
Câu 46: Khi sử dEng trình duyệt Internet Explorer, đ] xNa lịch sử duyệt web, vào thẻ (mEc) nào
trong hộp thoại Internet Options? A. General C. Programs B. Advanced D. Content
Câu 47: Cookie đư&c hình thành trong quá trình?
A. Sử dEng trình duyệt đ] duyệt qua các Website động
B. Chia sẻ tài nguyên trên Internet
C. Chia sẻ tài nguyên trong mạng LAN
D. Cài đặt máy in qua mạng Câu 48: Cookie là:
A. Các tập tin văn bản nhf lưu trữ thông tin về quá trình truy xuất Internet ca người ding hoặc
các thông tin cá nhân mà người ding đã từng khai báo
B. Chương trình trong máy ch và lưu trữ thông tin kết nối Internet ca người ding
C. Chức năng cho phap xem thông tin lịch sử máy t#nh
D. Thiết bị ding đ] chia sẻ tài nguyên trên Internet
Câu 49: Phát bi]u nào sau đây là đúng?
A. Cookie là các thông tin lưu trong máy ca bạn do các Website bạn đã từng truy nhập ghi vào
B. Ưu đi]m ca cookie là sau khi bạn đã đăng nhập vào một hệ thống nào đN, lần sau bạn sẽ
không phải đăng nhập lại nữa, nếu bạn cho phap Website đN sử dEng cookie đ] lưu trữ các thông tin này
C. Như&c đi]m ca cookie là dễ bị l&i dEng. Người khác sử dEng máy ca bạn hoàn toàn cN th]
đăng nhập hệ thống như vai trò ca bạn
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng Câu 50
: Thao tác nào không thực hiện đư&c với Website?
A. Sao chap 1 ảnh trên Website về máy cá nhân.
B. Xoá nội dung bằng cách ch'n đoạn nội dung và nhấn n^t Delete
C. Sao chap 1 đoạn nội dung trên Website về máy cá nhân.
D. Xem lại Website đã xem mà không cần kết nối Internet
Câu 51: Phần History trong trình duyệt Internet Explorer ding đ]:
A. Liệt kê các Website đã duyệt
C. Chỉ liệt kê các video đã duyệt
B. Liệt kê các địa chỉ mail đã duyệt
D. Liệt kê số người đã sử dEng mạng Internet Câu 52: không phải "Hyperlink" trên Website là:
A. Liên kết đến 1 Website khác
C. Liên kết đến 1 liên kết khác B. Một trang Web D. Liên kết 88
Câu 53: N^t lệnh nào sau đây ding đ] chuy]n đến Website đã duyệt trước đN trong các trang Web đã duyệt là: A. Reload C. Forward B. Back D. Thêm
Câu 54: N^t lệnh nào sau đây ding đ] chuy]n đến Website đã duyệt sau đN (sau khi đã
nhấn n^t chuy]n đến Website đã duyệt trước đN) là: A. Reload C. Back B. Forward D. Thêm
Câu 55: Đối với trình duyệt Google Chrome, n^t lệnh (Favorites) hình ngôi sao trên thanh địa chỉ cN chức năng:
A. Đánh dấu các Website yêu th#ch
C. Làm tươi mới nội dung Website
B. Lưu trữ lịch sử các Website đã truy nhập D. Tìm kiếm các Website
Câu 56: Đ] lưu Website yêu th#ch (Favorites), ch'n mEc nào trong trình đơn Favorites ca trình duyệt Web? A. Add Link C. Save Favorites B. Add to Favorites D. Ogranize Favorites
Câu 57: Đối với trình duyệt Google Chrome, muốn xNa Website đã đánh dấu, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấn n^t Thêm trên thanh địa chỉ, ch'n Bookmarks, ch'n Website cần xNa, nhấn chuột phải, ch'n Delete
B. Nhấn n^t Thêm trên thanh địa chỉ, ch'n History, ch'n Website cần xNa, nhấn chuột phải, ch'n Delete
C. Nhấn n^t Thêm trên thanh công cE, ch'n Download, ch'n Website cần xNa, nhấn chuột phải, ch'n Delete
D. Nhấn n^t Thêm trên thanh công cE, ch'n Setting, ch'n Website cần xNa, nhấn chuột phải, ch'n Delete
Câu 58: Đối với trình duyệt Google Chrome, thực hiện thao tác nào sau đây đ] đánh dấu các Website?
A. Nhấn n^t Thêm trên thanh địa chỉ và ch'n New Tab
B. Nhấn n^t Thêm trên thanh địa chỉ và ch'n Bookmarks
C. Nhấn n^t Thêm trên thanh địa chỉ và ch'n New Window
D.Nhấn n^t Thêm trên thanh địa chỉ và ch'n History
Câu 59: Đối với trình duyệt Google Chrome, thực hiện thao tác nào sau đây đ] hi]n thị Website đã đánh dấu?
A. Nhấn n^t Back ch'n địa chỉ muốn hi]n thị
B. Nhấn n^t Favorites, ch'n địa chỉ muốn hi]n thị
C. Nhấn n^t Forwward, ch'n địa chỉ muốn hi]n thị
D. Nhấn n^t Reload, ch'n địa chỉ muốn hi]n thị 89
Câu 60: Thao tác đ] Tạo thư mEc dấu trang khi sử dEng trình duyệt Chrome là:
A. Nhấn n^t Thêm , ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, nhấn chuột vào Mũi tên
xuống bên cạnh "Thư mEc" và ch'n Thêm thư mEc
B. Nhấn n^t Thêm , ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, ch'n thư mEc muốn xNa,
nhấn chuột vào Mũi tên xuống bên cạnh "Thư mEc" và ch'n XNa
C. Nhấn n^t Thêm , ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, ch'n thư mEc muốn đổi
tên, nhấn chuột vào Mũi tên xuống bên cạnh "Thư mEc" và ch'n Đổi tên D. Nhấn n^t Thêm
, ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, ch'n thư mEc muốn xNa và nhấn ph#m Delete
Câu 61: Thao tác nào sau đây ding đ] xNa thư mEc dấu trang khi sử dEng trình duyệt Chrome?
A. Nhấn n^t Thêm , ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, ch'n thư mEc muốn xNa,
nhấn chuột vào Mũi tên xuống bên cạnh "Thư mEc" và ch'n XNa (delete)
B Nhấn n^t Thêm , ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, nhấn chuột vào Mũi tên
xuống bên cạnh "Thư mEc" và ch'n Thêm thư mEc (add)
C. Nhấn n^t Thêm , ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, ch'n thư mEc muốn đổi
tên, nhấn chuột vào Mũi tên xuống bên cạnh "Thư mEc" và ch'n Đổi tên (rename)
D. Nhấn n^t Thêm , ch'n Dấu trang, ch'n Trình quản lý dấu trang, ch'n thư mEc muốn Cắt,
nhấn chuột vào Mũi tên xuống bên cạnh "Thư mEc" và ch'n Cắt (cut)
Câu 62: Form trong Website không đư&c ding cho mEc đ#ch nào?
A. Thu thập: tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và các thông tin khác B. Trao đổi trực tiếp
B. Thu thập thông tin ding đ] đăng ký mua một mặt hàng nào đN
C. Thu thập thông tin phản hKi về một website và cung cấp công cE tìm kiếm (search box) cho website.
Câu 63: Phát bi]u nào sau đây là sai khi nNi về các phần tử nhập liệu ca form HTML?
A. Checkbox (hộp ki]m) là một n^t hình vuông đư&c ding đ] th] hiện một danh sách cho phap
ch'n một hoặc nhiều tiy ch'n
B. N^t bấm (Button) đư&c ding đ] t#nh toán hay sử dEng một số phương thức ca Client Script
C. Phần tử Label đư&c sử dEng đ] gắn thông tin vào các phần tử điều khi]n
D. N^t Radio ding đ] tạo một điều khi]n nhập văn bản cN một dòng.
Câu 64: Khi tạo bi]u mẫu (form) trên Website, đ] chuy]n dữ liệu (giá trị ca các thành phần
điều khi]n trên Form) về Web Server, nhấn n^t lệnh nào sau đây? A. Resert B. Submit C. Accept D. Action 90
Câu 65: Thao tác đ] đăng nhập vào trang mạng dịch vE hành ch#nh công trực tuyến:
A.Truy cập Website dịch vE công trực tuyến - Ch'n Đăng nhập - Nhập tên tài khoản và mật khẩu
- Nhập ký tự yêu cầu xác thực - Nhấn n^t Đăng nhập
B. Truy cập Website dịch vE công trực tuyến - Nhập tên tài khoản và mật khẩu -Nhập ký tự yêu
cầu xác thực - Nhấn n^t Đăng nhập
C. Truy cập Website dịch vE công trực tuyến - Ch'n Đăng nhập - Nhập tên tài khoản và mật
khẩu - Nhấn n^t Đăng nhập
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng
Câu 66: Khi sử dEng dịch vE Google Search, đ] tìm kiếm các văn bản cN phần mX rộng .doc
chứa từ “e-learning”, gõ từ khNa nào vào ô tìm kiếm? A. e-learning filetype:doc C. e-learning file:doc B. e-learning type:doc D. e-learning fileformat:doc
Câu 67: Phát bi]u nào sau đây là sai khi nNi về những sản phẩm nổi bật ca Google?
A. Google Drive là dịch vE lưu trữ dữ liệu miễn ph# do google cung cấp với dung lư&ng 15gb.
B. Google Search là dịch vE cho phap người truy cập tìm kiếm thông tin trên Internet, bao gKm
các trang Web, hình ảnh & nhiều thông tin khác.
C. Gmail là dịch vE email miễn ph# với lư&ng người ding cực lớn
D. Google Map là dịch vE bán hàng trực tuyến
Câu 68: Thao tác đ] tìm kiếm thông tin trên Internetlà:
A. MX một trang tìm kiếm, nhập từ khNa tìm kiếm và ch'n Search B. Vào Start, ch'n Search
C. Vào View, ch'n Explorer Bar, ch'n tiếp Search
D. Vào View, ch'n Toolbar, ch'n tiếp Search
Câu 69: Đ] tìm kiếm thông tin trên Website đang mX, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây? A. Alt + F C. Alt + H B. Ctrl + F D. Ctrl + H
Câu 70: Những phap toán nào đư&c sử dEng đ] tìm kiếm thông tin trên Internet? A. Phap toán: + , - , or, and
C. Phap toán: + , *,\= , or, and B. Phap toán: + ,*/ , or, and D. Phap toán: *=, or, and
Câu 71: Thực hiện thao tác nào sau đây đ] tìm kiếm ch#nh xác một cEm từ trên Google?
A. Thêm dấu ngoặc đơn vào cEm từ đang tìm kiếm
B. Chỉ cần đánh cEm từ vào ô tìm kiếm
C. Không tìm kiếm đư&c thông tin trên google
D. Thêm dấu ngoặc kap vào cEm từ cần tìm kiếm
Câu 72: Website nào sau đây không hỗ tr& máy tìm kiếm (search engine)? A. www.google.com C. www.yahoo.com B. www.bbc.com.uk D. www.bing.com 91
Câu 73: Đối với trình duyệt Google Chrome, đ] lưu Website về máy t#nh xem Offline, thực hiện
các thao tác nào sau đây?
A. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + S, ch'n đường dẫn đ] lưu, ch'n ki]u lưu là: Webpage, HTML Only
và nhấn Save đ] hoàn thành
B. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + S, ch'n đường dẫn đ] lưu, ch'n ki]u lưu là: Webpage, Complete và nhấn Save đ] hoàn thành
C. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + S, ch'n đường dẫn đ] lưu, ch'n ki]u lưu là: Text File và nhấn Save đ] hoàn thành
D. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl + S, ch'n đường dẫn đ] lưu, ch'n ki]u lưu là: Web Archive single
file; nhấn Save đ] hoàn thành
Câu 74: Đ] lưu một Website trên trình duyệt Internet Explorer, thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấn phải chuột trên Website và ch'n Save B. Vào File, ch'n Save As C. Vào Edit, ch'n Select All D. Vào File, ch'n Save
Câu 75: Khi mX một Website bằng trình duyệt Internet Explorer, muốn sao chap thông tin sau
khi đã ch'n nội dung, thực hiện: A. Vào Edit, ch'n tiếp Copy
B. Vào Tools, ch'n tiếp Favorites C. Vào File, ch'n tiếp Copy D. Vào View, ch'n tiếp Copy
Câu 76: Thao tác đ] in một Website với trình duyệt Mozilla Firefox?
A. Truy cập Website muốn in, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl +P, thiết lập một số tiy ch'n đ] in và nhấn OK
B. Truy cập Website muốn in, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl +K, thiết lập một số tiy ch'n đ] in và nhấn OK
C. Truy cập Website muốn in, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl +H, thiết lập một số tiy ch'n đ] in và nhấn OK
D. Truy cập Website muốn in, nhấn tổ h&p ph#m Ctrl +L, thiết lập một số tiy ch'n đ] in và nhấn OK
Câu 77: Thao tác đ] xem Website trước khi in với trình duyệt Internet Explorer là:
A. Vào File, ch'n Print Preview
B.Vào Tools, ch'n Print Preview
C. Vào Edit, ch'n Print Preview
D. Vào View, ch'n Print Preview
Câu 78: Thao tác đ] xem Website trước khi in với trình duyệt Google Chrome?
A. Nhấn vào n^t Thêm và ch'n Print
B. Nhấn vào n^t Thêm và ch'n History 92
C. Nhấn vào n^t Thêm và ch'n Download
D. Nhấn vào n^t Thêm và ch'n Find
Câu 79: Đối với trình duyệt Google Chrome, thực hiện các thao tác nào sau đây đ] in toàn bộ nội dung Website?
A. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+P, ch'n phương án in là All và nhấn Print
B. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+Q, ch'n phương án in là All và nhấn Print
C. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+M, ch'n phương án in là All và nhấn Print
D. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+H, ch'n phương án in là All và nhấn Print
Câu 80: Đối với trình duyệt Firefox, nhấn tổ h&p ph#m nào sau đây đ] in toàn bộ nội dung Website? A. Ctrl+P C. Shift+P B. Alt+P D. Ctrl+Alt+P
Câu 81: Đối với trình duyệt Google Chrome, thao tác đ] in Website X chế độ nằm ngang là:
A. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+P, ch'n hướng in Landscape X mEc Layout
B. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+P, ch'n hướng in Portrait X mEc Layout
C. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+P, ch'n hướng in Portrait X mEc Pages
D. Nhấn tổ h&p ph#m Ctrl+P, ch'n hướng in Landscape X mEc Pages
Câu 82: Thao tác đ] in 2 bản thì nhập số bản in vào mEc nào trong trình duyệt Internet Explorer? A. Number of copies C. Page Range B. Select Printer D. Status Câu 83
: Thư điện tử ding đ]:
A. Hội thoại trực truyến
C. Gửi thư thông quan môi trường Interrnet
B. Trao đổi thông tin trực tuyến D. Tìm kiếm thông tin
Câu 84: Cấu tr^c một địa chỉ Email là? A. @ C. @ B. . D. .
Câu 85: Trong Gmail, đ] soạn thư, nhấn n^t lệnh nào sau đây? A. Relpy C. Compose B. Forward D. Attach files
Câu 86: Địa chỉ Email nào sau đây không h&p lệ? A. congchuc@mail123.com C. cong chuc@gmail.com B. congchuc123@gmail.com D. cong.chuc@gmail.com
Câu 87: Trong Gmail, đ] gửi thư đến cho nhiều người nhận, ding loại dấu nào đ] phân cách
giữa các địa chỉ Email? A. Dấu chấm phẩy (;) B. Dấu cộng (+) 93 C. Dấu phẩy (,) D. Dấu chấm (.)
Câu 88: Thao tác đ] đăng nhập vào trang mạng dịch vE hành ch#nh công trực tuyến:
A. Truy cập Website dịch vE công trực tuyến - Ch'n Đăng nhập - Nhập tên tài khoản và mật
khẩu - Nhập ký tự yêu cầu xác thực - Nhấn n^t Đăng nhập
B. Truy cập Website dịch vE công trực tuyến - Nhập tên tài khoản và mật khẩu -Nhập ký tự yêu
cầu xác thực - Nhấn n^t Đăng nhập
C. Truy cập Website dịch vE công trực tuyến - Ch'n Đăng nhập - Nhập tên tài khoản và mật
khẩu - Nhấn n^t Đăng nhập
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng
Câu 89: Phát bi]u nào dưới đây là sai?
A. Người sử dEng cN th] tự tạo cho mình một tài khoản sử dEng thư điện tử miễn ph# qua dịch vE thư điện tử trên Yahoo.
B. Các thư từ máy gửi đến máy nhận qua Internet luôn chuy]n tiếp qua máy Server ca nhà cung cấp dịch vE.
C. CN th] đ#nh kèm tệp văn bản theo thư điện tử.
D. Thư điện tử luôn cN độ tin cậy, an toàn tuyệt đối.
Câu 90: Đ] sử dEng thư điện tử, trước hết phải làm gì?
A. Đăng ký một tài khoản Internet
C. Đăng ký một tài khoản thư điện tử
B. Đăng ký đường kết nối Internet
D. CN một chương trình gửi và nhận thư điện tử
Câu 91: Phần mềm nào sau đây là phần mềm thư điện tử? A. Notepad C. Outlook Express B. Windows 7 D. Google
Câu 92: Ch'n phát bi]u đ^ng về Email?
A. Là phương thức truyền tập tin từ máy này đến máy khác
B. Là dịch vE cho phap truy cập đến hệ thống máy t#nh khác trên mạng
C. Là dịch vE cho phap gửi và nhận thư điện tử
D. Là hình thức hội thoại trực tuyến trên Internet
Câu 93: Thực hiện biện pháp nào sau đây đ] hạn chế việc lây lan virus?
A. Không tải và sử dEng những tập tin từ Email không rõ nguKn gốc
B. Trong quá trình lướt Web, sử dEng internet không nên click vào những link liên kết lạ, những
hình ảnh cN liên kết ẩn
C. Nên k#ch hoạt và sử dEng tường lửa Firewall trong Windows
D. Đáp án A, B, C đều đ^ng
Câu 94: Truy cập thư điện tử bằng:
A. Phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word
B. Phần mềm bảng t#nh Microsoft Excel
C. Phần mềm Mail Client (Microsoft Outlook, Outlook Express, Mozilla Thunderbird…)
D. Phần mềm trình chiếu Microsoft Power point 94
Câu 95: Trong Gmail, khi soạn thảo thư nếu muốn đ#nh kèm file thì nhấn n^t lệnh nào sau đây? A. Send C. Attach files B. Copy D. Vào file ch'n save
Câu 96: Đ] sử dEng chức năng tr& gi^p (Help) trong Gmail, thực hiện:
A. Vào Cài đặt, ch'n Gửi phản hKi
C. Vào Cài đặt, ch'n Tr& gi^p
B. Vào Cài đặt, ch'n Ch đề
D. Vào Cài đặt, ch'n Định cấu hình hộp thư đến
Câu 97: Phát bi]u nào sai khi nNi về thao tác gửi thư điện tử?
A. To: ding đ] nhập địa chỉ người nhận
B. Cc: ding đ] gửi email cho nhiều người cing l^c và những người này sẽ cing xem đư&c danh
sách những người nhận đư&c nội dung email
C. Subject: ding đ] đ#nh kèm tập tin vào email
D. Bcc: ding đ] gửi email cho nhiều người cing l^c nhưng những người này không th] nhìn
thấy danh sách ca những người cing đư&c nhận email
Câu 98: T#nh năng nào sau đây đư&c sử dEng đ] bảo mật danh sách gửi Email? A. Cc C. Bcc B. Subject D. To
Câu 99: Khi soạn thư điện tử, nhập tiêu đề thư vào mEc nào sau đây? A. Bcc C. Subject B. Cc D. To
Câu 100: Khi soạn thư điện tử, nhập một địa chỉ người nhận vào mEc nào sau đây? A. Bcc C. To B. Cc D. Subject
Câu 101: Thao tác nào ding đ] đ] bật chức năng ki]m tra ch#nh tả ca thư trong Gmail?
A. Nhấn chuột vào mũi tên ph#a dưới bên phải cửa sổ soạn thư, ch'n Chế độ văn bản thuần t^y
B. Nhấn chuột vào mũi tên ph#a dưới bên phải cửa sổ soạn thư, ch'n Nhãn
C. Nhấn chuột vào mũi tên ph#a dưới bên phải cửa sổ soạn thư, ch'n Ki]m tra ch#nh tả
D. Nhấn chuột vào mũi tên ph#a dưới bên phải cửa sổ soạn thư, ch'n In
Câu 102: Khi soạn thảo Email, đ] đ#nh kèm file dữ liệu, nhấn n^t nào sau đây? A. Send C. Attachment B. Copy D. Discard draft
Câu 103: Thao tác đ] thực hiện việc gửi thư bằng Gmail là:
A. Đăng nhập Gmail theo địa chỉ yahoo.com, nhấn n^t Soạn trong menu bên trái, nhập địa chỉ
Email ca người nhận thư và tiêu đề thư, đ#nh kèm file nếu cN và nhấn n^t Gửi
B. Đăng nhập Gmail theo địa chỉ google.com, nhấn n^t Soạn trong menu bên trái, nhập địa chỉ
Email ca người nhận thư và tiêu đề thư, đ#nh kèm file nếu cN và nhấn n^t Gửi 95
C. Đăng nhập Gmail theo địa chỉ Gmail.com hoặc mail.google.com, nhấn n^t Soạn trong menu
bên trái, nhập địa chỉ Email ca người nhận thư và tiêu đề thư, đ#nh kèm file nếu cN và nhấn n^t Gửi
D. Đăng nhập Gmail theo địa chỉ vnexpress.com, nhấn n^t Soạn trong menu bên trái, nhập địa
chỉ Email ca người nhận thư và tiêu đề thư, đ#nh kèm file nếu cN và nhấn n^t Gửi
Câu 104: Sử dEng Webmail ca Yahoo hoặc Gmail, khi nhận một bức thư điện tử mới, thông
thường bức thư đN sẽ nằm trong mEc nào sau đây? A. Drafts C. Inbox B. Send D. Outbox
Câu 105: Khi nhận đư&c một bức thư điện tử (Email) trong Yahoo hoặc Gmail gửi tới, sau khi
xem xong nội dung thư và đ] trả lời cho bức thư thì thực hiện thao tác nào sau đây mà không cần
nhập địa chỉ người nhận? A. Nhấn n^t Replly C. Nhấn n^t Reply B. Nhấn n^t Replys D. Nhấn n^t Forward
Câu 106: Thực hiện thao tác nào sau đây đ] tạo mới một quy luật l'c thư?
A. Vào Edit, ch'n tab Filters và nhấn vào n^t "Create a new Filter"
B.Vào Tool, ch'n tab Filters và nhấn vào n^t "Create a new Filter"
C. Vào File, ch'n tab Filters và nhấn vào n^t "Create a new Filter"
D. Vào Settings, ch'n tab Filters và nhấn vào n^t "Create a new Filter"
Câu 107: Nếu hòm thư điện tử cN thư mang ch đề “Mail undeliverable”, thư này thông báo điều gì?
A. Thư bạn gửi đã đư&c gửi đi, nhưng người nhận không đ'c
B. Là bức thư ca nhà cung cấp dịch vE
C. Thư bạn gửi đã đư&c gửi đi, nhưng không tới đư&c người nhận
D. Là bức thư thông thường
Câu 108: Dấu hiệu nào nhận biết một thư điện tử gửi đến nhưng chưa đ'c?
A. Thư cN tiêu đề nhạt hơn C. Thư cN tiêu đề đậm
B. Thư cN tiêu đề màu xanh
D. Thư cN tiêu đề màu đf
Câu 109: Thao tác đ] tìm kiếm thư theo ch đề trong Hộp thư đến ca Gmail là:
A. Nhập ch đề tìm kiếm vào thanh địa chỉ
B. Nhấn vào Soạn thư và nhập ch đề tìm kiếm vào ô To
C. Nhập ch đề tìm kiếm vào ô Search
D. Nhấn vào Soạn thư và nhập ch đề tìm kiếm vào ô Subject
Câu 110: Thao tác đ] tạo thư mEc thư trong Gmail?
A. Vào Danh sách mX rộng, ch'n Quản lý nhãn, nhập tên nhãn và nhấn Tạo
B. Vào Danh sách mX rộng, ch'n Danh mEc, nhập tên nhãn và nhấn Tạo
C. Vào Danh sách mX rộng, ch'n Tạo nhãn mới, nhập tên nhãn và nhấn Tạo 96
D. Vào Danh sách mX rộng, ch'n Trò chuyện, nhập tên nhãn và nhấn Tạo
Câu 111: Đ] lấy lại những Email đã xNa trong thời gian không quá 30 ngày, vào mEc nào sau
đây trong giao diện Gmail? A.Trash C. Inbox B. Spam D. Important
Câu 112: Đ] xóa những Email không cần thiết trong danh sách hộp thư đến, thực hiện thao tác nào sau đây? (IU06.4.4.6)
A. Ch'n danh sách mail cần xNa trong mEc Inbox, nhấn bi]u tư&ng Delete
B. Ch'n danh sách mail cần xNa trong mEc Drafts, nhấn bi]u tư&ng Delete
C. Ch'n danh sách mail cần xNa trong mEc Starred, nhấn bi]u tư&ng Delete
D. Ch'n danh sách mail cần xNa trong mEc Sent Mail, nhấn bi]u tư&ng Delete
Câu 113: Thao tác nào sau đây ding đ] thêm địa chỉ Email mới vào danh bạ Gmail từ hộp thư đến?
A. Ch'n menu xổ xuống từ thư đến, ch'n Chuy]n tiếp
B. Ch'n menu xổ xuống từ thư đến, ch'n L'c thư giống thư này
C. Ch'n menu xổ xuống từ thư đến, ch'n Thêm địa chỉ Email vào danh bạ
D. Ch'n menu xổ xuống từ thư đến, ch'n Trả lời
Câu 114: Tin nhắn tức thời (IM) là:
A. Phần mềm Thư điện tử
B. Công nghệ truyền tiếng nNi ca con người (thoại) qua mạng thông tin sử dEng bộ giao thức TCP/IP
C. Địa chỉ IP đư&c sử dEng đ] nhận biết các máy t#nh với nhau
D. Dịch vE cho phap hai người trX lên nNi chuyện trực tuyến với nhau qua một mạng máy t#nh.
Câu 115: Những l&i #ch ca tin nhắn tức thời IM (Instant Messaging) là:
A. CN th] sử dEng các t#nh năng hữu #ch, hiện đại như chia sẻ file, nhạc, video hay đảm nhận
luôn cả t#nh năng chat voice hoặc video call
B. Với IM, những cuộc trò chuyện nhanh chNng hay g'i điện xuyên quốc gia không còn là chuyện khN khăn
C. IM gi^p m'i người luôn luôn đư&c kết nối, bất k] khoảng cách địa lý xa xôi
D. Tất cả các l&i #ch trên
Câu 116: Bấm vào đâu trong kết quả tìm kiếm đ] mX đư&c trang web chứa kết quả tìm kiếm? A. Phần tiêu đề B. Phần mô tả
C. Phần địa chỉ website D. Tất cả đều đ^ng 97
Câu 117: Đ] Chat bằng âm thanh (Voice), cả hai người tham gia phải cN smartphone và:
A. Phần mềm tương th#ch nhau giữa hai smartphone B. Headphone C. Máy quay Video (Webcamera) D. Bộ tăng âm
Câu 118: Blog (weblog) là:
A. Một dạng nhật ký trực tuyến
C. Phần mềm nghe nhạc trực tuyến
B. Phần mềm Thư điện tử
D. Phần mềm soạn thảo văn bản
Câu 119: “Thương mại điện tử” là:
A. Thao tác gửi và nhận thư qua điện tử qua mạng Internet
B. Sự mua bán sản phẩm hay dịch vE trên các hệ thống điện tử như Internet và các mạng máy t#nh
C. Sự mua bán sản phẩm hay dịch vE trực tiếp tại các siêu thị
D. Soạn thảo một trang văn bản điện tử bằng phần mềm Micrsoft Word
Câu 120: Địa chỉ www.microsoft.com thì .com cN nghOa là:
A. Tên miền lOnh vực giáo dEc
C. Tên miền cho các tổ chức nghề nghiệp
B. Tên miền Website thương mại
D. Tên miền sử dEng cho các trang cá nhân
Câu 121: Những thông tin nào khách hàng cần quan tâm khi mua hàng trực tuyến?
A. Giá cả và thông tin mô tả sản phẩm
C. Thông tin về ch#nh sách hoàn tiền B. Thông tin thanh toán
D. Tất cả các thông tin trên
Câu 122: Thương mại điện tử là tất cả hoạt động trao đổi thông tin, sản phẩm, dịch vE, thanh
toán… thông qua các phương tiện điện tử như máy t#nh, đường dây điện thoại, internet và các
phương tiện khác. Đây là thương mại điện tử nhìn X gốc độ nào sau đây? A. Kinh doanh C. Dịch vE B. Truyền thông D. Mạng Internet
Câu 123: Thương mại điện tử là việc ứng dEng các phương tiện điện tử và công nghệ thông tin
nhằm tự động hNa quá trình và các nghiệp vE kinh doanh. Đây là thương mại điện tử X gNc độ nào sau đây? A. Truyền thông C. Dịch vE B. Kinh doanh D. Mạng Internet Câu
124 : Thương mại điện tử là tất cả các hoạt động mua bán sản phẩm, dịch vE và thông tin
qua mạng Internet và các mạng khác. Đây là thương mại điện tử nhìn X gNc độ nào sau đây? A. Truyền thông C. Mạng Internet B. Dịch vE D. Kinh doanh
Câu 125: Yếu tố nào sau đây không phải là l&i #ch ca thương mại điện tử?
A. Giảm chi ph#, tăng l&i nhuận B. Giao dịch an toàn hơn 98
C. Dịch vE khách hàng tốt hơn
D. Tăng thêm cơ hội mua bán
Câu 126: Chỉ ra yếu tố không phải là l&i #ch ca thương mại điện tử?
A. Khách hàng cN nhiều sự lựa ch'n
C. Tăng ph^c l&i xã hội
B. Khung pháp lý mới, hoàn chỉnh hơn
D. Tiếp cận nhiều thị trường mới hơn
Câu 127: Thực hiện thao tác nào sau đây đ] đăng nhập các dịch vE ngân hàng điện tử (VCB- iB@nking)? A. Nhập Tên truy cập
B. Nhập Mật khẩu truy cập C. Nhập Mã số xác nhận D. Tấtcảcácthao 99
ĐÁP ÁN MÔ ĐUN 6. SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN 1. A 14. B 27. D 40. A 53. B 66. A 79. A 92. C 105. C 118. A
2. D 15. D 28. D 41. B 54. B 67. D 80. A 93. D 106. D 119. B 3. D 16. B 29. B 42. B 55. A 68. A 81. A 94. C 107. C 120. B 4. A 17. B 30. D 43. D 56. B 69. B 82. A 95. C 108. C 121. D
5. D 18. D 31. B 44. B 57. A 70. A 83. C 96. C 109. C 122. B
6. D 19. D 32. D 45. A 58. B 71. D 84. C 97. C 110. C 123. B
7. D 20. A 33. B 46. A 59. B 72. B 85. C 98. C 111. A 124. B
8. A 21. D 34. D 47. A 60. A 73. B 86. C 99. C 112. A 125. B 9. B 22. D 35. B 48. A 61. A 74. B 87. C 100. C 113. C 126. B
10. D 23. A 36. D 49. D 62. B 75. A 88. D 101. C 114. D 127. D
11. A 24. A 37. B 50. B 63. D 76. A 89. D 102. C 115. D
12. D 25. B 38. B 51. A 64. B 77. A 90. C 103. C 116. A
13. D 26. D 39. A 52. B 65. A 78. A 91. C 104. C 117. A