-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tài liệu ôn tập cuối kì 1 năm 3 - Tiếng anh chuyên ngành | Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Tài liệu ôn tập cuối kì 1 năm 3 - Tiếng anh chuyên ngành | Đại học Quốc tế Hồng Bàng được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh chuyên ngành(TACN34) 20 tài liệu
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 130 tài liệu
Tài liệu ôn tập cuối kì 1 năm 3 - Tiếng anh chuyên ngành | Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Tài liệu ôn tập cuối kì 1 năm 3 - Tiếng anh chuyên ngành | Đại học Quốc tế Hồng Bàng được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh chuyên ngành(TACN34) 20 tài liệu
Trường: Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 130 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
Preview text:
How many tones are there in English? What are they? 5 tones:
Tone 1: down tone (WH-question, information)
Tone 2: up tone (yes?No question) Tone 3: across tone (list) Tone 4: down up tone Tone 4: up down tone (emotion) Level tone (_yes_no) Moving tone:
Fall (\yes\no): neutral, finality (not interest)
Rise (/yes/no): indicate of question, curious of sth (show interest)
Fall-rise (vYes,vNo): hesitant, uncertain (agree but have question)
Rise-fall ( yes no): strong emotion, surprise, approval, disapproval Morphemes
Practical: practice, -al (2) Shoelace: shoe, -lace(2) Brightness: bright. -ness (2) Pots: pot, -s (2) Looking: look, -ing(2) Government: govern,-ment (2)
Unlockable: un-, lock-, -able (3) Butcher: butcher (1)
Modernization: modernize, -ation (2)
Undecidedly: un-, decide, -ed, -ly (4) Free & bound morpheme:
Readers: read (F), -er (B), -s (B) Mississippi (F)
books = book (base) + -s/ {-S1} (IS)
women = woman (base) + {-S1} (IS)
man's = man (base) + 's/ {-S2} (IS)
student (base) + {-S1)(IS) + (-S2} (IS) 1. Cooking is fun. 2. My mom is cooking a meal. 3. It is boring.
1.cooking: subject --> gerund (danh động từ) 3.boring: adj (2.cooking: present participle
cooking: cook (base) + -ing/ {-ing1} (IS)
cooking = cook (base) + -ing (Derivational suffix)
cook (v) --> cooking (gerund)
boring = bore (base) + -ing (DS) bore (v) --> boring (Adj)
flowed? past simple or past participle?
It flowed ...: flowed = flow (base) + -ed/{-D1} (IS)
It had flo+wed/ has flowed ... : flowed = flow (base) + -ed/ {-D2} (IS) broke = break (base) + {D1} broken = break {base) + {D2} moved I've moved: past participle I'm moved: adj
I'm moved: moved = move (base) + -ed (DS) (EX:
1. Mother's: mother: base - 's (IS)>
2. Irrelevant: ir- (DP); relavant (base) 3. Noisy: noise: base,- y (DS)
4. International: inter (DP), nation: base, -al (DS)
5. Possible: im- (DP), possible (base), -ility (DS)
6. Likeable: like : base, -able (DS)
7. Conclusion: conclude (base), -ion (DS), -s (IS)
8. Shinier: shine (base), -y (DS) , -er (IS)
9. Descriptions: describe (base); -tion (DS), -s (IS)
10. Spelled: spell (base); -ed {D1}(IS)
11. Commitments: commit (base), -ment (DS), -s (IS)
12. Explosion: explode (base), -sion (DS)
13. Assessments: assess (base), -ment (DS), -s (IS)
14. Teacher’: teach (base), -er (IS), - s/{S1 }, 's/{S2} (IS)
15. Unhealthily: un- (DP), health (base), -y (DS), -ly (DS)
16. Replaces: re- (DS), place (base), -es (IS)
17. Societies: society (base), -es (IS)
18. Comings: come (base), -ing (DS), -s (IS)
19. Non-fiction: non- (DP), fiction:>base
20. Behaviours: bahave (base), -iour (DS), -s (IS) -D1}: additive (t, d, id) replacive (i -->a) uppletive (go --> went) zero (hurt --> hurt) 17 words stay: simple word
stays: stay (free base) + -s (IS): simple word long: simple word
longest: long (free base) + -est (IS): simple word
She is swimming in the sea. (swimming: PresP) --> simple word
Swimming is my hobby. (swimming: gerund) --> not a simple word
Simple words: there, is, a, can, that, be, rocked, arms, crossed, knees, drawn, up, holding, this, ship’s, smooths, contains 1. sharpshooter : Comp 2. Act : S Simple 3. eact C-FB 4. storekeeper: comp
5. Highlander: Highland (simple) + -er --> C-FB 6. apparatus S Simple 7. contain: C-BB 8. recur: C-BB 9. Current: C-BB 10. unearth : C-FB 11. Referee C-FB 12. solve: simple 13. Dissolve: C-FB 14. Solvent C-FB 15. bull's eye: comp 16. Passbook: Comp 17 disapproval C-FB 18. inaccessible: C-FB