Tài liệu ôn tập cuối kì 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Trần Phú – Đà Nẵng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 tài liệu ôn tập kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Trần Phú, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng..Mời bạn đọc đón xem!

Tài liệu lưu hành nội b
TRƯỜNG TRUNG HC PH THÔNG TRN PHÚ
Nhóm Toán 12
TÀI LIU ÔN TP MÔN TOÁN
KIM TRA CUI K II LP 12
VÀ ÔN TP THI TT NGHIP THPT
NĂM HỌC 2023 - 2024
m hc 2015 2016.
Tài liu này của:………………………………….………Lớp……...
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 2
ĐỀ S 1 - ÔN TP CUI K II LP 12
I. TRC NGHIM:
Câu 1. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
( ) 3 4sinf x x x=+
A.
( )
d 6 4cos .f x x x x C= +
B.
C.
( )
3
d 4cos .f x x x x C= +
D.
( )
3
d 4 cos .f x x x x C= + +
Câu 2. Cho hai hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên . Trong các m sau, m nào sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
d d df x g x x f x x g x x+ = +


. B.
( ) ( ) ( ) ( )
. d d . df x g x x f x x g x x=


.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
d d df x g x x f x x g x x =


. D.
( ) ( )
ddkf x x k f x x=

( )
0;kk
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
Fx
nguyên hàm ca
( )
fx
, bit
( )
5
0
d9f x x =
và
( )
03F =
. Giá tr ca
( )
5F
bng
A.
12.
B.
6.
C.
12.
D.
6.
Câu 4. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên , bit
( )
5
0
d6f x x =
10
0
( ) 3f x dx =−
. Giá tr ca
10
5
()f x dx
bng
A.
3.
B.
3.
C.
9.
D.
9.
Câu 5. Cho hai hàm s
( )
y f x=
( )
y g x=
liên tn
;ab
.
Vit công thc tính din tích
S
ca
hình phng gii hn b th hai hàm s
( )
y f x=
,
( )
y g x=
ng thng
,x a x b==
( )
ab
.
A.
( ) ( )
d.
b
a
S f x g x x=+
B.
( ) ( )
d.
b
a
S f x g x x=−
C.
( ) ( )
( )
d.
b
a
S f x g x x=−
D.
( ) ( )
( )
d.
b
a
S g x f x x=−
Câu 6. Din tích hình phc gii hn b th hàm s
e
x
yx=
, trng thng
1;x =−
4x =
bng
A.
4
1
e d .
x
S x x
=−
B.
1
4
e d .
x
S x x
=
C.
1
4
e d .
x
S x x
=
D.
4
1
e d .
x
S x x
=
Câu 7. Cho hình phng
( )
D
gii hn b th hàm s
2
32y x x= +
, trng thng
1x =
,
2x =
. Quay
( )
D
xung quanh trc khi tròn xoay có thch bng
A.
2
2
1
3 2 dV x x x= +
. B.
2
2
2
1
3 2 dV x x x= +
.
C.
( )
2
2
2
1
3 2 dV x x x
= +
. D.
2
2
1
3 2 dV x x x
= +
.
Câu 8. Tìm S phc
z
tha mãn
34zi=
.
A.
3 4 .zi= +
B.
3 4 .zi=+
C.
3 4 .zi=−
D.
3 4 .zi=+
Câu 9. m
M
m biu din ca s phc
z
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc là
3
và phn o
4
. B. Phn thc
4
và phn o
3i
.
C. Phn thc là
3
và phn o
4i
. D. Phn thc là
4
và phn o
3
.
O
x
y
4
3
M
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 3
Câu 10. Tìm s phc liên hp ca s phc
( ) ( )
3 2 3 4 2 1z i i= +
.
A.
10zi=−
. B.
10 3zi=+
. C.
2zi=−
. D.
10zi=+
.
Câu 11. Cho s phc
34zi=−
. M sai?
A. a s phc
z
bng
5
.
B. S phc liên hp ca s phc
z
3 4 .zi=
C. Phn thc và phn o ca
z
lt
3
4
.
D. Biu din s phc
z
lên mt phng t m
( )
3; 4M
.
Câu 12. Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 3 5 7i z i+ =
. M 
A.
13 4
.
55
zi= +
B.
13 4
.
55
zi=−
C.
13 4
.
55
zi=
D.
13 4
.
55
zi= +
Câu 13. Cho hai s phc
13zi=+
,
2wi=−
. Tìm phn o ca s phc
.x z w=
.
A.
5
. B.
7i
. C.
7
. D.
5i
.
Câu 14. Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm c
2
6z 13 0z + =
. Tìm s phc
0
w.zi=+
A.
w 3 2 .i=+
B.
w 3 2 .i=−
C.
w 3 .i=−
D.
w 3 3 .i=−
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
m
( )
1;2; 4A
( )
3;2;2B
. To  c
AB
A.
( )
2;4; 2−−
. B.
( )
4;0;6
. C.
( )
4;0; 6
. D.
( )
2;4; 2−−
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:1
3 2 1
x y z
P + + =
mt 
tuyn ca mt phng
( )
P
?
A.
11
1; ;
23
n
=


. B.
( )
3;2;1n =
. C.
( )
6;3;2n =
. D.
( )
2;3;6n =
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho
3 2 2u i j k= +
. Tìm t ca
u
.
A.
( )
2;3; 2u =−
. B.
( )
3;2; 2u =−
. C.
( )
3; 2;2u =−
. D.
( )
2;3;2u =−
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba m
( )
1;2;0A
,
( )
2;4;4B
( )
1; 3; 5C −−
t
phng
()ABC
A.
2 4 0x y z+ =
. B.
2 4 0x y z+ + =
. C.
2 4 0x y z+ + =
. D.
2 4 0x y z+ + =
.
Câu 19. Trong không gian
,Oxyz
ng thng
( )
d
:
( )
13
2
32
xt
y t t
zt
=−
= +
=+
. V là mt
 ca
( )
d
?
A.
( )
1
1;2;3 .u =
B.
( )
1
3;1;2 .u =−
C.
( )
1
1;2; 3 .u =−
D.
( )
1
3; 1;2 .u =−
Câu 20. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( )
2 2 2
: 6 4 2 5 0S x y z x y z+ + + + =
 ng thng
2 3 1
:
1 1 5
x y z
d
+ +
==
. Mt phng
( )
P
vuông góc vng thng
d
a mt cu
( )
S

A.
( )
: 3 2 6 0P x y z + =
. B.
( )
: 5 4 0P x y z+ =
.
C.
( )
: 5 4 0P x y z+ + =
. D.
( )
: 3 2 6 0P x y z + + =
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
fx
o hàm trên
0;1
,
( )
01f =
,
( )
12f =−
, tính
( )
0
1
I f x dx
=
.
A.
1I =
. B.
2I =−
. C.
3I =
. D.
3I =−
.
Câu 22. Hàm s nào sau không phi là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
5
( ) 3 1f x x=+
?
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 4
A.
( )
( )
6
31
8
18
x
Fx
+
=+
. B.
( )
( )
6
31
2
18
x
Fx
+
=−
. C.
( )
( )
6
31
18
x
Fx
+
=
. D.
( )
( )
6
31
6
x
Fx
+
=
.
Câu 23. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
2 3cosf x x x=−
tha
3.
2
F

=


A.
2
2
( ) 3sin 6 .
4
F x x x
= + +
B.
2
2
( ) 3sin .
4
F x x x
=
C.
2
2
( ) 3sin .
4
F x x x
= +
D.
2
2
( ) 3sin 6 .
4
F x x x
= +
Câu 24. Tích phân
1
4
ln
d
x
Ix
x
=
bng
A.
2 ln 2.
B.
ln 2.
C.
2ln 2.
D.
2
2ln 2.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
;ab
. Din tích
S
ca mi bng
A.
( ) ( )
d d .
bc
ab
S f x x f x x=−

B.
( ) ( )
d d .
bc
ab
S f x x f x x=

C.
( ) ( )
d d .
bc
ab
S f x x f x x= +

D.
( ) ( )
d d .
bc
ab
S f x x f x x=+

Câu 26. Cho hình phng
( )
D
c gii hn bng
0x =
,
x
=
,
0y =
sinyx=−
. Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
( )
D
xung quanh trc
Ox
c tính theo công thc 
A.
0
sin dV x x
=
. B.
2
0
sin dV x x
=
. C.
( )
0
sin dV x x
=−
. D.
2
0
sin dV x x
=
.
Câu 27. Tìm cp s thc
,xy
tha mãn:
( ) ( )
2 2 2 2x y x y i y x i+ + = + + +
.
A.
2; 0.xy==
B.
2
0; .
3
xy==
C.
2
2; .
3
xy= =
D.
1
2; .
2
xy= =
Câu 28. Cho s phc
z
tha mãn
2 (5 )z z i= +
a s phc
z
bng
A.
58.
B.
29
.
2
C.
58
.
2
D.
29.
Câu 29. S phc ngho ca s phc
13zi=+
A.
1 3 .i−−
B.
13i
. C.
( )
1
1 3 .
10
i
D.
( )
1
1 3 .
10
i
Câu 30. Rút gn biu thc
2 4 6 20
1 ...A i i i i= + + + + +
c
A.
0.A =
B.
1.A =
C.
1.A =−
D.
.Ai=−
Câu 31.  gi
1 2 3
,,z z z
là ba nghim c
3
10z −=
.
Tính
1 2 3
.S z z z= + +
A.
1.S =
B.
4.S =
C.
2.S =
D.
3.S =
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 5
Câu 32. Trong không gian
Oxyz

( )
2 2 2
: 2 2 2 1 0S x y z x y z+ + + =


( )
S
?
A.
2 2 1 0x y z+ + =
. B.
2 2 1 0x y z+ + =
. C.
2 2 1 0x y z + =
. D.
2 2 2 0x y z =
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
P
song song vng thng
1
21
:
2 3 4
x y z−+
= =
2
2
: 3 2
1
xt
yt
zt
=+
= +
=−
. Mt n ca
( )
P
A.
( )
5; 6;7 .n =−
B.
( )
5;6;7 .n =−
C.
( )
5;6; 7 .n =
D.
( )
5; 6;7 .n =
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho 
( )
P

3 4 5 6 0x y z + + =

( )
Q
qua
( )
1;2;1A
và song song vi mt phng
( )
P

A.
3 4 5 4 0.x y z + =
B.
3 4 5 0.x y z + =
C.
3 4 5 1 0.x y z + =
D.
3 4 5 16 0.x y z + =
Câu 35. Trong không gian
Oxyz

M

12
:2
22
xt
d y t
zt
=+
=−
=


2 9 0x y z+ =
.
A.
( )
5;0;1M
. B.
( )
1;3;0M
. C.
( )
1;2; 2M
. D.
( )
3;1; 4M
.
II. TỰ LUẬN
Câu 36. Tính tích phân
4
4
0
tan d .I x x
=
Câu 37. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 1 9S x y z + + =
. Vit
phng tip xúc vi mt cu
( )
S
tm
( )
0; 1;3M
.
Câu 38. Tìm s phc
z
 nht thu kin
2 4 2z i z i =
.
Câu 39. Mt ôtô ng thng vi vn tc
( )
0
15 m/sv =
c vi gia tc
( )
( )
22
4 m/s .a t t t=+
ng ôtô c trong khong thi gian
3
giây k t lúc bu
n tc.
........Hết........
ĐỀ S 2 - ÔN TP CUI K II LP 12
I. TRC NGHIM
Câu 1. Xét các hàm s
( ) ( )
,f x g x
tùy ý, liên tc trên khong
.K
M 
A.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d d df x g x x f x x g x x = +
. B.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d d df x g x x f x x g x x =
.
C.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d d df x g x x g x x f x x =
. D.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d d . df x g x x f x x g x x−=
.
Câu 2. M ?
A.
3
3 d .
ln 3
x
x
xC=+
B.
3 3 ln 3 .
xx
dx C=+
C.
3 d 3 .
xx
xC=+
D.
1
3 d .3 .
xx
x x C
=+
Câu 3. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
.
M 
A.
22
11
9 ( )d 9 ( )d .f x x f x x=

B.
22
11
9 ( )d 9 ( )d .f x x f x x=+

C.
2 2 2
1 1 1
9 ( )d 9 . ( )d .f x x dx f x x=
D.
22
11
1
9 ( )d ( )d .
9
f x x f x x=

Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 6
Câu 4. Cho hàm s
()fx
liên tn
;.ab

( )d
b
a
f x x
bng
A.
0
. B.
( )d
a
b
f x x
. C.
( )d
a
b
f x x
. D.
1
d
()
b
a
x
fx
.
Câu 5. Din tích
S
ca hình phng gii hn bng
( ), ( )y f x y g x==
liên tc, trc hoành
và hai
ng thng
,x a x b==
c tính theo công th ?
A.
( ) ( )d
b
a
S f x g x x
=−
. B.
( ) ( )d
b
a
S f x g x x=−
.
C.
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x=−
. D.
( )
2
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x
=−
.
Câu 6. Cho hình phng gii hn b th ca hàm s
()y f x=
liên tn
0;4
,
trc
Ox
ng thng
0, 4xx==
quay quanh trc
,Ox
c khi tròn xoay. Thch
V
ca khi
c tính theo công th
A.
4
2
0
( ) d .V f x x
=
B.
4
2
0
( ) d .V f x x=
C.
4
0
( )d .V f x x=
D.
4
0
( )d .V f x x
=
Câu 7. 
V

,x a x b==


Ox

()x a x b

tích là
( ).Sx
A.
2
( )d .
b
a
V S x x
=
B.
( )d .
b
a
V S x x=
C.
2
( )d .
b
a
V S x x=
D.
( )d .
b
a
V S x x
=
Câu 8. Phn o ca s phc
27zi= +
bng
A.
2.
B.
7.i
C.
7.
D.
2.
Câu 9. S phc liên hp ca s phc
5zi= +
A.
5.zi=
B.
1 5 .zi=−
C.
5.zi=+
D.
5.zi= +
Câu 10. a s phc
68zi=−
bng
A.
5.
B.
10.
C.
6.
D.
8.
Câu 11. Trên mt phng t, m
(2;3)P
biu din ca s phc nào ?
A.
2 3 .zi=−
B.
3 2 .zi=+
C.
2 3 .zi=+
D.
3 2 .zi=
Câu 12. Cho hai s phc
1
8zi=+
2
23zi=
. S phc
12
zz+
bng
A.
10 4 .i+
B.
6 2 .i
C.
6 2 .i+
D.
10 4 .i
Câu 13. Cho hai s phc
1
1zi=−
2
43zi= +
. S phc
12
zz
bng
A.
3 2 .i−−
B.
5 2 .i
C.
3 4 .i
D.
5 4 .i
Câu 14. c hai ca s thc
a
âm
A.
.a
B.
.ia
C.
1.
D.
.i
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho
3.OM i j k= +
T cm
M
A.
( )
1;3; 1 .
B.
( )
1;3;1 .
C.
( )
3; 1;1 .
D.
( )
3;1; 1 .
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
vi mi b ba s thc
,,A B C
ng thi bng
0,

t phng ?
A.
2
0.Ax By Cz D+ + + =
B.
2 2 2
0.Ax By Cz D+ + + =
C.
0.Ax By Cz D+ + + =
D.
1
0.
A B C
x y z D
+ + + =
Câu 17. Trong không gian
,Oxyz
gi
12
,nn
ln ca hai mt phng
( ),( ).PQ
u ki
( ) ( )PQ
A.
12
, 0.nn=
B.
12
, 1.nn=
C.
12
, 1.nn=−
D.
12
, 10.nn=
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 7
Câu 18. Trong không gian
,Oxyz
 ng thng
5 3 ?
4
xt
yt
zt
=
=−
=
A.
( )
1
1;5; 4 .u =−
B.
( )
2
1; 3; 1 .u =
C.
( )
3
0;5; 4 .u =−
D.
( )
4
0; 3; 1 .u =
Câu 19. Trong không gian
,Oxyz
ng thng
15
: 2 7
3
xt
d y t
zt
=+
=−
= +
?
A.
( )
1
1;2;1 .M
B.
( )
2
5; 7;1 .M
C.
( )
3
1;2; 3 .M
D.
( )
4
1; 7;1 .M
Câu 20. Trong không gian
,Oxyz
gi
,'aa
l ng thng
,'dd
M
là mm thuc
d
u ki 
d
trùng
'd
A.
'
'.
a k a
Md
=
B.
'
'.
a k a
Md
=
C.
'.a ka=
D.
,'aa
.
Câu 21. H nguyên hàm ca hàm s
( ) cos 4f x x=
A.
1
sin 4
4
xC−+
. B.
1
sin 4
4
xC+
. C.
4sin 4 .xC−+
D.
4sin 4xC+
.
Câu 22. M ?
A.
22
ln 1 1
d ln d
x
x x x C
x x x
= + +

. B.
22
ln 1 1
d ln d
x
x x x C
x x x
= +

.
C.
22
ln 1 1
d ln d
x
x x x C
x x x
= +

. D.
23
ln 1
d ln d
x
x x x C
xx
= + +

.
Câu 23. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
,
tha mãn
( )
4
1
d 11f x x =
( )
4
10
d 3.f x x =−
Giá tr ca
( )
10
1
df x x
bng
A.
8.
B.
8.
C.
14.
D.
33.
Câu 24. Bit kt qu ca tích phân
( )
3
1
1d
x
I x e x=+
c vii dng
3
I ae be=+
vi
,ab
là các s hu
t. Tính
ab
.
A.
2ab =
. B.
2ab =−
. C.
3ab =
. D.
3ab =−
.
Câu 25. Din tích hình phng gii hn bi hai  th hàm s
2
yx=
32yx=−
bng
A.
1
.
6
S =
B.
1.S =
C.
1
.
6
S =−
D.
13
.
6
S =
Câu 26. Tính th tích
V
ca phn vt th nm gia hai mt phng
0x =
x
=
, bit rng thit din ca
vt th b ct bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
t
x
(
0 x

) là mt hình thoi
cnh
2 sin x
và có mt góc bng
2
.
3
A.
2 3.V =
B.
2 6.V =
C.
3 3.V =
D.
4 3.V =
Câu 27. Tìm các s thc
,xy
tha mãn
( ) ( )
3 5 11 2 35 23 .x i y i i+ + + = +
A.
( ) ( )
; 3; 4 .xy =−
B.
( ) ( )
; 3; 4 .xy =
C.
( ) ( )
; 3;4 .xy =
D.
( ) ( )
; 3;4 .xy =−
Câu 28. Cho s phc
( 1) ( 2) ( ).z m m i m= +
Tìm tt c các giá tr ca m 
5z
.
A.
3 0.m
B.
0 3.m
C.
0 3.m
D.
3
.
0
m
m
Câu 29.
5
(1 5 ) (1 3 )ii+ +
bng
A.
32 .i
B.
32.
C.
32 .i
D.
32.
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 8
Câu 30. Cho hai s phc
1
26zi=−
2
12zi=−
. S phc
1
2
z
z
bng
A.
2 2 .i−+
B.
14 2
.
55
i
C.
1 3 .i−+
D.
31
.
22
i
Câu 31. Gi
12
,zz
là hai nghim phc c
2
3 7 0,zz + =

1
z
có phn 
phc
12
2zz+
bng
A.
9 19i+
. B.
9 19
22
i+
. C.
9 19
.
22
i
D.
78i+
.
Câu 32. m
( ) ( )
1;1;3 , 0;4;2AB
 n
AB
bng
A.
11.
B.
51.
C.
11 2 5.+
D.
5.
Câu 33. Trong không gian
,Oxyz
n ca mt phng
( ) : 2 3 1 0P x y z + + =
?
A.
( )
1
1;2;3 .n =
B.
( )
2
2;3;1 .n =−
C.
( )
3
1; 2;3 .n =−
D.
( )
4
3;1; 2 .n =−
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
m
( )
3;1; 4M −−
và mt phng
( )
: 2 5 2 7 0.x y z
+ + =
Mt
ph
M
và song song vi
( )

A.
2 5 2 26 0.x y z + + =
B.
2 5 2 19 0.x y z + + =
C.
2 5 2 29 0.x y z + + =
D.
2 5 2 9 0.x y z + + =
Câu 35. Trong không gian
,Oxyz
m
(2;3; 5)M
ng thng
( )
16
: 3 .
24
xt
d y t
zt
=−
=
= +
ng thng 
qua
M
và song song vi
( )
d

A.
2 3 5
.
1 3 2
x y z +
==
B.
2 3 5
.
6 3 4
x y z+ +
==
C.
2 3 5
.
6 3 4
x y z +
==
D.
12
.
2 3 5
x y z−+
==
II. T LUN
Câu 36. Tính tích phân
( )
1
19
0
1 d .I x x x=−
Câu 38. Trong không gian
,Oxyz
vit phng
( )
P
cha trc
Ox
ng thi vuông góc vi mt
phng
( )
: 2 5 0.Q x y z + =
Câu 38. Cho s phc
z
thu kin
3 4 2.zi +
Trên mt phng t, tp hm biu din s
phc
21w z i= +
mt hình tròn. Tính din tích hình tròn này.
Câu 39. Mt ngh nhân Làng ngh gc Tích (Tha Thiên-Hu) làm mt cái l dng khi tròn
c to thành khi quay hình phng (H) ) quanh trc Ox. n AB thung thng
5
:
2
x
y
=
; còn cung BC thuc parabol
2
6 13
( ) :
4
xx
Py
−+
=
; bit ming l  bán kính lt
2
cm và
5
cm. Gi thit rng b dày ca phn thân l , hãy tính th tích ca l.
........Hết........
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 9
ĐỀ S 3 - ÔN TP CUI K II LP 12
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1. Cho hàm s
( )
fx
nh trên
K
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
K
. Khnh
đúng?
A.
( ) ( )
F x f x

=
,
xK
. B.
( ) ( )
f x F x
=
,
xK
.
C.
( ) ( )
F x f x
=
,
xK
. D.
( ) ( )
F x f x=
,
xK
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
ng thng
m
(1;2;3)M
và vuông góc vi
( )
: 4 3 7 1 0x y z
+ + =
 cng thng
A.
14
23
37
xt
yt
zt
=+
=+
=−
. B.
14
23
37
xt
yt
zt
= +
= +
=
. C.
13
24
37
xt
yt
zt
=+
=−
=−
. D.
18
26
3 14
xt
yt
zt
= +
= +
=
.
Câu 3. S
1
1 i+
bng
A.
1
(1 )
2
i
B.
i
C.
1 i
D.
1 i+
Câu 4. 
( )
3 2 4 5 7 3i z i i + + = +
có nghim
z
bng
A.
1
. B.
i
. C.
1 i
. D.
0
.
Câu 5. Tìm t m cng thng
1
: 2 3
3
xt
d y t
zt
=+
=−
=+
và mt phng
( )
Oyz
.
A.
( )
1;2;2
. B.
( )
0;5;2
. C.
( )
0; 1;4
. D.
( )
0; 2;3
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
m
( )
2; 1;3A
,
( )
4;0;1B
( )
10;5;3C

n ca mt phng
( )
ABC
?
A.
( )
1;2;0n =
. B.
( )
1;2;2n =
. C.
( )
1; 2; 2n =−
. D.
( )
1;8;2n =
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tn
;ab
. Din tích
S
ca hình phng gii hn b th
hàm s
( )
y f x=
, trng thng
xa=
,
xb=
( )
ab
c tính bng công thc nào?
A.
( )
2
d
b
a
S f x x
=
. B.
( )
d
b
a
S f x x
=
. C.
( )
2
d
b
a
S f x x=
. D.
( )
d
b
a
S f x x=
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
2; 4
ng th th  bên. Tính tích phân
( )
4
2
dI f x x
=
.
A.
4I =
. B.
6I =
. C.
2I =
. D.
8I =
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
fx
o hàm
( )
1
1
fx
x
=
( )
01f =
. Tính
( )
5f
.
A.
( )
5 2 ln 2 1f = +
. B.
( )
5 2 ln 2f =−
. C.
( )
5 2ln 2f =
. D.
( )
5 ln 4 1f =+
.
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 10
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
cho
23x i j k= +
. T ca
x
A.
( )
1;2;3x =−
. B.
( )
2;3; 1x =−
. C.
( )
3;2; 1x =−
. D.
( )
2; 1;3x =−
.
Câu 11. Cho hình phng
D
gii hn bng
( )
2
2yx=−
,
0y =
,
0x =
,
2x =
. Khi tròn xoay to
thành khi quay
D
qunh trc hoành có th tích
V
bng bao nhiêu?
A.
32
5
V
=
. B.
32V
=
. C.
32
5
V =
. D.
32
5
V
=
.
Câu 12. Gi
,ab
lt là phn thc và phn o ca s phc
1 3 (1 2 ) 3 4 (2 3 )z i i i i= + + +
. Giá tr
ca
ab
A.
31
. B.
7
. C.
7
. D.
31
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
m
( )
2;0;0M
,
( )
0;1;0N
,
( )
0;0;2P
a
mt phng
( )
MNP
.
A.
0
2 1 2
x y z
+ + =
. B.
1
2 1 2
x y z
+ + =
−−
. C.
1
2 1 2
x y z
+ + =
. D.
0
2 1 2
x y z
+ + =
−−
.
Câu 14. Cho s phc
32zi=−
. Tìm s phc
5
2.
2
z
wz
i
=−
A.
25wi=+
. B.
25wi=
. C.
25wi= +
. D.
25wi=−
.
Câu 15. Cho hai s phc:
1
z 2 5i=+
,
2
z 3 4i=−
. Tìm s phc
12
.z z z=
.
A.
6 20zi=−
. B.
26 7zi=+
. C.
6 20zi=+
. D.
26 7zi=−
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
ng thng
:
21
3 1 2
x y z−+
==
. T m
M
m ca
vi mt phng
( )
P
:
2 3 2 0x y z+ + =
A.
( )
2;0; 1M
. B.
( )
1;1;1M
. C.
( )
5; 1; 3M −−
. D.
( )
1;0;1M
.
Câu 17. Cho hai hàm s
( ) ( )
,f x g x
liên tc trên
1;3
tha mãn
( )
3
1
1f x dx =
,
( )
3
1
3g x dx =
. Tính
( ) ( )
1
3
2f x g x dx


.
A.
5
. B.
5
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 18. Tìm s phc liên hp ca s phc
zi=−
.
A.
1
. B.
i
. C.
i
. D.
1
.
Câu 19. Cho hai s phc
1
12zi=+
,
2
23zi=−
. Tng ca hai s phc
1
z
2
z
A.
35i
. B.
35i+
. C.
3 i
. D.
3 i+
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
m
( )
1;2;3H
. Mt phng
P
m
,H
ct
,,Ox Oy Oz
ti
,,A B C
sao cho
H
là trc tâm ca tam giác
ABC
a mt phng
P
A.
( ) : 3 2 13 0P x y z+ + =
B.
( ) :3 2 11 0P x y z+ + =
C.
( ) :3 2 10 0P x y z+ + =
D.
( ) : 2 3 14 0P x y z+ + =
Câu 21. Kh
A.
( ) ( )
15 16
22
1
7 d 7
2
x x x x C+ = + +
. B.
( ) ( )
15 16
22
1
7 d 7
32
x x x x C+ = + +
.
C.
( ) ( )
15 16
22
1
7 d 7
32
x x x x+ = +
. D.
( ) ( )
15 16
22
1
7 d 7
16
x x x x+ = +
.
Câu 22. Cho s phc
z
tha mãn
2 . 1 17z i z i+ = +

z
bng
A.
142z =
. B.
12z =
. C.
148z =
. D.
146z =
.
Câu 23. S phc
z
tha mãn
2 12 2z z i+ =
có:
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 11
A. Phn thc bng
4
và phn o bng
2i
. B. Phn thc bng
4
và phn o bng
2
.
C. Phn thc bng
4
và phn o bng
2
. D. Phn thc bng
4
và phn o bng
2i
.
Câu 24. Cho
( )
H
là hình phng gii hn bng cong
yx=
và n
2
4y x x=−
(vi
04x
) (phm trong hình v). Din tích ca
( )
H
bng
f(x)=sqrt(x)
f(x)=sqrt(4x-x^2)
Bóng 1
T?p h?p 1
x
y
A.
4 15 3
24
+
B.
8 9 3
6
C.
10 9 3
6
D.
10 15 3
6
Câu 25. Tính din tích hình phng
S
gii hn b th hai hàm s
2
2yx=+
3yx=
.
A.
3S =
. B.
1
2
S =
. C.
1
6
S =
. D.
2S =
.
Câu 26. Trong không gian
,Oxyz
m
( )
1;2;1A
và mt phng
( ) : 2 1 0P x y z + =
. Vi
trình mt phng
( )
Q
m
A
và song song vi mt phng
( )
.P
A.
( )
Q x y z+−=
B.
( )
: 2 3 0.Q x y z + + + =
C.
( )
Q x y z+ + =
D.
( )
: 2 3 0.Q x y z + + + =
Câu 27. Cho s phc z tha mãn
( )
1 . 14 2+ = i z i
. Tính tng phn thc và phn o ca s phc
z
.
A.
2
. B.
2
. C.
14
. D.
14
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
1; 4;0A
,
( )
3;0;0B
. Ving trung trc
( )
ca
n
AB
bit
( )
nm trong mt phng
( )
:0x y z
+ + =
.
A.
22
:2
xt
yt
zt
=+
=
=
. B.
22
:2
xt
yt
zt
=+
=
=−
. C.
22
:2
0
xt
yt
z
=+
=
=
. D.
22
:2
xt
yt
zt
=+
=
=−
.
Câu 29. Cho s phc
z a bi=+
( )
,a b R
tha mãn
( )
7 4 2 10 6 5a bi a i+ + = +
. Tính
( )
P a b z=+
.
A.
24 17P =
. B.
12 17P =
. C.
72 2
49
P =
. D.
4 29
7
P
=
.
Câu 30. Gi s
4
0
2
sin 3 d
2
I x x a b
= = +
( )
,a b R
 ca
ab
A.
1
6
. B.
1
6
. C.
3
10
. D.
1
5
.
Câu 31. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
13
1
z z i
z i z i
−−
==
−+
?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 32. Tính tích phân
( )
1
0
ln 2 1 dI x x=+
.
A.
3
ln 3 1
2
I =−
. B.
3
ln 3
2
I =
. C.
3
ln 3 2
2
I =+
. D.
3
ln 3 1
2
I =+
.
Câu 33. Bit
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
4
x
fx=
( )
3
1
ln 2
F =
 ca
( )
2F
bng.
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 12
A.
9
ln 2
. B.
8
ln 2
. C.
3
ln 2
. D.
7
ln 2
.
Câu 34. Trong không gian vi h to 
Oxyz

2 3 6= +u i j k
 dài c
u
.
A.
49=u
. B.
7=u
. C.
5=u
. D.
5=u
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
fx
o hàm liên tn
0;1
và tha mãn
( )
06f =
,
( ) ( )
1
0
2 2 . d 6x f x x
−=
. Tích phân
( )
1
0
df x x
bng
A.
6
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
II. PHN T LUN
Câu 36. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
( )
0;+
tha mãn
( ) ( )
2
23xf x f x x x
+=
. Bit
( )
1
1
2
f =
.
Tính
( )
4f
?
Câu 37. Mt khuôn viên dng nng kính bng
45
i thit k hai phn
 trng hoa có dng ca mnh trùng vi tâm nu mút ca
cánh hoa nm trên nng tròn (phn tô màu), cách nhau mt khong bng
4
(m), phn còn li ca
khuôn viên (ph trng c Nht Bn.
.
Bi  trng c Nht Bn
100.000
ng/m
2
. Hi cn bao
nhiêu ti trng c Nht Bn trên ph tin hàng nghìn)
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
m
( )
3; 0; 0A
,
( )
0; 6; 0B
,
( )
0; 0; 6C
và mt phng
( )
P x y z+ + =
m
M
thuc mt phng
( )
P
sao cho
MA MB MC++
t giá tr nh nht?
Câu 39. Xét các s phc
z
tha mãn
( )
( )
22z i z++
là s thun o. Tìm tp hp tt c m biu din
ca
z
.
........Hết........
Câu 1. Cho
( ),fx
()gx
là các hàm s nh và liên tc trên . Trong các m sau, m nào
sai?
A.
( ) ( ) ( ) . ( ) .=
f x g x dx f x dx g x dx
B.
2 ( ) 2 ( ) .=

f x dx f x dx
C.
( ) ( ) ( ) ( ) .+ = +
f x g x dx f x dx g x dx
D.
( ) ( ) ( ) ( ) . =
f x g x dx f x dx g x dx
Câu 2. M ?
A.
ln .=+
xx
a dx a a C
B.
.
ln
=+
x
x
a
a dx C
a
C.
1
.
1
+
=+
+
x
x
a
a dx C
x
D.
1
.
=+
xx
a dx xa C
Câu 3. Bit
2
1
( )d 5.f x x =
Giá trca
2
1
3 ( )df x x
bng
A.
25.
B.
10.
C.
15.
D.
5.
Câu 4. Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
n
[0;1].
M 
A.
1
0
( ) (0) (1).=−
f x dx F F
B.
1
0
( ) (1) (0).=−
f x dx F F
ĐỀ S 4 -
ÔN TP CUI K II LP 12
I. TRC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 13
C.
1
0
( ) (1) (0).=+
f x dx F F
D.
1
0
( ) (1) (0).=
f x dx F F
Câu 5. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
[1;2].
Gi là hình phng gii hn b th hàm s
( ),=y f x
0,=y
1=x
2.=x
Công thc tính din tích ca công thc nào trong các công thc

A.
2
1
( ) .=
S f x dx
B.
2
2
1
( ) .=
S f x dx
C.
2
1
( ) .=
S f x dx
. D.
2
2
1
( ) .=
S f x dx
Câu 6. Din tích ca hình phng gii hn bng cong
sin ,=yx
cos=yx
ng thng
0,=x
=x
bng
A.
0
(sin cos ) .=−
S x x dx
B.
0
sin cos .=+
S x x dx
C.
0
sin cos .=−
S x x dx
D.
0
(cos sin ) .=−
S x x dx
Câu 7. 
()=y f x
 

.Ox
 
Ox
 

A.
3
2
1
( ) .=
V f x dx
B.
3
2
1
1
( ) .
3
=
V f x dx
C.
3
22
1
( ) .=
V f x dx
D.
3
2
1
( ) .=
V f x dx
Câu 8. Phn o ca s phc
2021 2020=−zi
bng
A.
2021.
B.
2020 . i
C.
2020.
D.
2020.
Câu 9. S phc liên hp ca s phc
2021 2020=+zi
A.
2021 2020 .=+zi
B.
2021 2020 .= +zi
C.
2021 2020 .= zi
D.
2021 2020 .=−zi
Câu 10. Cho hai s phc
1
2021 2020zi=−
2
2020 2021zi=+
. S phc
12
zz+
bng
A.
1 4041 .i
B.
4041 .i+
C.
4041 .i
D.
1 4041 .i−+
Câu 11. Cho hai s phc
1
2020zi=−
2
2021 3 .zi= +
S phc
12
zz
bng
A.
4041 4 .i
B.
1 2 .i−+
C.
4041 4 .i−+
D.
1 2 . i
Câu 12. a s phc
68=−zi
bng
A.
100.
B.
10.
C.
6.
D.
8.
Câu 13. Trong mt phng tm biu din ca s phc
23= +zi
A.
(2; 3).M
B.
( 2; 3).−−N
C.
( 2;3).P
D.
(3; 2).Q
Câu 14. S phm c
2
16 0+=z
?
A.
4.=−zi
B.
4.=−z
C.
4.=+zi
D.
4.=zi
Câu 15. Trong không gian vi h t
Oxyz
m
M
tha mãn h thc
2=+OM j k
. T ca
m
M
là:
A.
( )
0;2;1M
. B.
( )
1;2;0M
. C.
( )
2;1;0M
. D.
( )
2;0;1M
.
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
:3 4 5 2 0. + =P x y z

pháp tuyn ca
( )
P
?
A.
( )
3; 4;2 .=−n
B.
( )
4;5; 2 .= n
C.
( )
3; 4;5 .=−n
D.
( )
3; 5; 2 .= n
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
m
( )
3;4; 2M
thuc mt phng nào trong các mt phng sau?
A.
( )
: 1 0Qx−=
. B.
( )
: 2 0Pz−=
. C.
( )
: 7 0R x y+ =
. D.
( )
: 5 0S x y z+ + + =
.
Câu 18. Trong không gian
,Oxyz
m
( ) ( )
2;3; 1 , 1;2;4AB
ng thc
không phi ng thng
?AB
( )
D
S
( )
D
S
D
D
V
O
x
y
1
3
3
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 14
A.
1 2 4
1 1 5
x y z
==
. B.
2
3
15
xt
yt
zt
=−
=−
= +
. C.
1
2
45
xt
yt
zt
=−
=−
=+
. D.
2 3 1
1 1 5
x y z+ +
==
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
ng thng
12
:3
53
xt
dy
zt
=−
=
=+
t
 ng thng
d
?
A.
( )
1
1;3;5a =
. B.
( )
1
2;3;3a =
. C.
( )
3
2;0;3a =−
. D.
( )
1
2;3;3a =−
.
Câu 20. Trong không gian
,Oxyz
ng thng
11
:.
1 2 2
x y z
d
−−
==
không thuc
?d
A.
( )
1;0;1N
. B.
( )
3; 4;5F
. C.
( )
0;2;1M
. D.
( )
2; 2;3E
.
Câu 21. H nguyên hàm ca hàm s
( ) cos3=f x x
A.
1
sin 3 .
3
−+xC
B.
1
sin 3 .
3
+xC
C.
3sin3 .−+xC
D.
3sin 3 .+xC
Câu 22. ch phân
4
2
0
tan xdx
bng
A.
1.
4
B.
2.
C.
ln 2.
D.
.
12
Câu 23. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
,
tha mãn
5
2
( ) 3=
f x dx
7
5
( ) 9=
f x dx
. Giá tr ca
7
2
()
f x dx
bng
bao nhiêu?
A.
3.
B.
6.
C.
12.
D.
6.
Câu 24. Cho
2
1
( ) 3f x dx =
2
1
3 ( ) ( ) 10,f x g x dx−=

2
1
()g x dx
bng
A.
1.
B.
4.
C.
17.
D.
1.
Câu 25. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
,
 th . Gi S là din tích hình phc gii
hn b th hàm s
()fx
, trc hoành và trc tung. M ?
A.
0
( ) ( ) .=−

d
cd
S f x dx f x dx
B.
0
( ) ( ) .=

d
cd
S f x dx f x dx
C.
0
( ) ( ) .= +

d
cd
S f x dx f x dx
D.
0
( ) ( ) .=+

d
cd
S f x dx f x dx
Câu 26. Th tích
V
khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bng
,=
x
y xe
0,=y
0,=x
1=x
xung quanh trc
Ox
bng
A.
1
22
0
.=
x
V x e dx
B.
1
0
.=
x
V xe dx
C.
1
22
0
.=
x
V x e dx
D.
1
2
0
.=
x
V x e dx
O
x
O
c
d
( )
y f x=
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 2024 Trang 15
Câu 27. Cho s thc
x
,
y
tha
( ) ( )
2 2 2 3 2 1+ + = + + + +x y y x i x y y x i
 ca
22
4= + M x xy y
bng
A.
0=M
. B.
2=−M
. C.
1=−M
. D.
1=M
.
Câu 28. Cho s phc
z
tha mãn
( )
3 2 14 5+ + =z i i
, tính
z
.
A.
7=z
. B.
5=z
. C.
15=z
. D.
17=z
.
Câu 29. Cho s phc
8
(1 ) .=+zi
T m
M
biu din s phc
z
A.
(16;0).M
B.
( 16;0).M
C.
(0;16).M
D.
(0; 16).M
Câu 30. Cho hai s phc
1
5 5 ,=+zi
2
2.=−zi
Tìm s phc liên hp ca s phc
1
2
.=
z
w
z
A.
1 3 .= +wi
B.
1 3 .= wi
C.
1 3 .=+wi
D.
1 3 .=−wi
Câu 31. Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm c
2
2 6 5 0zz + =
. Tìm
0
iz
.
A.
0
13
22
iz i= +
. B.
0
13
22
iz i=+
. C.
0
13
22
iz i=
. D.
0
13
22
iz i=−
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 4 4 6 3 0+ + + =S x y z x y z
. Tìm t tâm
I
bán kính
R
ca
( )
S
.
A.
( )
2; 2;3−−I
20=R
. B.
( )
2;2; 3I
25=R
.
C.
( )
4;4; 6I
71=R
. D.
( )
4; 4;6−−I
71=R
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, t phng qua
(1;1;1)M
và song song
Oxy
A.
20+ =xy
. B.
3 0.+ + =x y z
C.
1 0.−=z
D.
1 0.−=y
Câu 34. Mt cu có tâm
O
và tip xúc vi mt phng
( )
P
:
2 2 6 0+ =x y z

A.
2 2 2
9+ + =x y z
. B.
2 2 2
16+ + =x y z
. C.
2 2 2
6+ + =x y z
. D.
2 2 2
4+ + =x y z
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
nh t hình chiu vuông góc cm
( )
2;3;1M
lên mt phng
( )
: 2 0 + =x y z
.
A.
5
2; ;3
2



. B.
( )
5;4;3
. C.
53
;2;
22



. D.
( )
1;3;5
.
II.T LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. Cho hm s
( )
y f x=
c o hm liên tc trên tha
( )
10 0f =
,
( )
41f =−
v
( )
3
1
3 1 d 2f x x+=
. Tính tch phân
( )
10
4
dI xf x x
=
.
Câu 37. Trong không gian
,Oxyz
m
( )
1;2; 2A
và mt phng
( )
: 2 2 5 0.+ + + =P x y z
Vi
trình mt cu
( )
S
tâm
A
bit mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
theo mng tròn có chu vi bng
8.
Câu 38. Tính
2
sin 3 d
x
e x x
.
Câu 39. Cho s phc
z
tha mãn
13z i z i+ =
 nht ca
zi
.
........Hết........
Trang 1/3 - Mã đề 124
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2022-2023
Môn: Toán-Lớp 12
Đ
Ề CNH THỨC
Thời gian:
90
phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 03 trang)
Học sinh làm Phần trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm
tương ứng với phương án trả lời đúng của mỗi câu và làm Phần tự luận trên giấy kiểm tra.
Họ và tên học sinh: ......................................................... Lớp: ....................................
Số báo danh: ...........................Phòng số:.........................Trường: ……......………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho hai số phức
1
1 3 ,
z i
2
3 2 .
z i
Số phức
1 2
.
z z
bằng
A.
3 11 .
i
B.
9 7 .
i
C.
9 7 .
i
D.
9 7 .
i
Câu 2. Cho số phức
1 .
z i
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2.
z B.
2
2 .
z i
C.
2
2 .
z i
D.
2
2 2 .
z i
Câu 3. Hàm số
( ) ln
F x x
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
0; ?

A.
3
2
1
( )
f x
x
B.
4
2
1
( )
f x
x
C.
1
1
( )
f x
x
D.
2
1
( )
f x
x
Câu 4.
1
0
d
x
e x
bằng
A.
1.
e
B.
1 .
e
C.
.
e
D.
1.
e
Câu 5. Số phức
3 4
z i
có phần ảo bằng
A.
3.
B.
4.
C.
4.
D.
4 .
i
Câu 6. Một hình thang cong giới hạn bởi đồ thị m s
( ),
y f x
trục
Ox
hai đường thẳng
,
x a x b
a b
quay xung quanh trục
Ox
tạo thành một khối tròn xoay thể tích
V
được tính theo
công thức nào sau đây?
A.
2 2
( )d .
b
a
V f x x
B.
2
( )d .
b
a
V f x x
C.
( )d .
b
a
V f x x
D.
2
( )d .
b
a
V f x x
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
điểm biểu diễn số phức
25 4
z i
có tọa độ là
A.
25; 4 .
B.
25;4 .
C.
4;25 .
D.
25; 4 .
Câu 8. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
(1; 1;0).
M Vectơ
OM
có độ dài bằng
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 9. Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
1 2
:
2 5 1
x y z
d có một vectơ chỉ phương là
A.
3
2; 5; 1 .
u
B.
4
1; 2;0 .
u
C.
2
1;2;0 .
u
D.
1
2;5; 1 .
u
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
cos d 2.
x x
B.
0
cos d 1.
x x
C.
0
cos d 1.
x x
D.
0
cos d 0.
x x
Câu 11. Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
: 2 4 6 9 0
Q x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
3
1;2;9 .
n
B.
1
1;2;3 .
n
C.
2
2;4;9 .
n
D.
4
2;6;9 .
n
Câu 12. Môđun của số phức
2 7
z i
bằng
A.
53.
B.
3.
C.
53.
D.
11.
Câu 13. Cho hai số phức
2
z i
12 6 .
w i
Số phức
z w
có phần thực bằng
A.
8.
B.
12.
C.
8 .
i
D.
12.
Câu 14. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 3 0.
P x y z
Khoảng cách từ điểm
0;2;1
H
đến mặt phẳng
P
bằng
A.
1.
B.
3.
C.
6.
D.
2.
Mã đề: 124
ĐỀ S 5 ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12
Trang 2/3 - Mã đề 124
Câu 15. Cho hai số phức
9 5 z i
10 8 . w i
Số phức
z w
bằng
A.
19 3 . i
B.
19 13 . i
C.
1 3 . i
D.
1 13 . i
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
2; 3;5 .
a
Vectơ
3
a
có tọa độ là
A.
6;3; 5 .
B.
6;9; 15 .
C.
3;3; 5 .
D.
6; 9; 15 .
Câu 17.
1
d
u
u
bằng
A.
ln .u C
B.
.u C
C.
2
1
. C
u
D.
ln .u C
u 18. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng :
2 1 3
x y z
d Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
?d
A.
2; 1;3 . A
B.
2;1;3 . B
C.
0;0;3 .C
D.
3;3;2 .D
Câu 19. Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu
S
tâm
9;0;0
I
bán kính bằng
5.
Phương trình
của
S
A.
2
2 2
9 25. x y z
B.
2
2 2
9 25. x y z
C.
2
2 2
9 5. x y z
D.
2
2 2
9 25. x y z
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức
6 7 z i
có phần thực bằng
A.
7.
B.
7.
C.
6.
D.
6.
Câu 21. Nếu
2
1
( )d 7
f x x
thì
2
1
( ) 2 d
f x x x
bằng
A.
11.
B.
10.
C.
3.
D.
4.
Câu 22.
cos 1 d
x x bằng
A.
sin 1 . x C
B.
2
sin . x x C
C.
sin . x x C
D.
sin . x x C
Câu 23. Nếu
0
( )d 5
f x x
thì
0
( )d
f x x
bằng
A.
5 .
B.
5 .
C.
.
D.
5.
Câu 24. Cho hàm s
( )y f x
có đồ thị
C
như hình bên.
Hình phẳng được gạch sọc trong hình bên có diện tích bằng
A.
( ) d .
c
a
f x x
B.
( )d ( )d .
b c
a b
f x x f x x
C.
( )d .
c
a
f x x
D.
( )d .
c
a
f x x
Câu 25. Trong không gian ,Oxyz giá trị của
n
để mặt phẳng
:3 5 5 0
x ny z
mặt phẳng
: 2 3 0 nx y z n
vuông góc nhau
A.
5.n
B.
1. n
C.
0.n
D.
5. n
Câu 26. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
2 9. z z
Phần thực của số phức z bằng
A.
2.
B.
9.
C.
0.
D.
3.
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;3 .A B C
Phương trình mặt phẳng
ABC
A. 3 3 3 0. x y z B. 1 0. x y z C. 3 3 3 0. x y z D. 3 0. x y z
Câu 28. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
B.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
Trang 3/3 - Mã đề 124
C.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
D.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
Câu 29. Nếu đặt
2
1
t x thì
2
1
2 d
x
xe x
trở thành
A.
1
d .
t
e t
B.
2
d .
t
e t
C.
d .
t
e t
D.
2 d .
t
e t
Câu 30. Cho số phức
z
5.
z
Số phức
1
.
z z z i
có tổng phần thực phần ảo bằng
A.
6.
B.
26.
C.
5.
D.
24.
Câu 31. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 1 0.
x y z
Tìm tọa độ điểm
A
thuộc trục
Oz
sao cho khoảng cách từ
A
đến
bằng
6.
A.
0;0; 7
A
hoặc
0;0; 5 .
A
B.
0;0;6
A
hoặc
0;0; 6 .
A
C.
0;5;0
A
hoặc
0; 7;0 .
A
D.
0;0;5
A
hoặc
0;0; 7 .
A
Câu 32. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 3 0.
x y
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng
chứa trục
.
Ox
B. Mặt phẳng
song song với trục
.
Oz
C. Mặt phẳng
chứa trục
.
Oz
D. Mặt phẳng
song song với trục
.
Oy
Câu 33. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
1;2;1
H
điểm
K
thỏa mãn
0;3;2 .
HK Tọa độ của
điểm
K
A.
1;5;3 .
B.
1; 5;3 .
C.
1; 5; 3 .
D.
1;5;3 .
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
gọi
A
điểm biểu diễn số phức
2 4 .
z i
Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
14.
OA B.
2.
OA
C.
20.
OA
D.
2 5.
OA
Câu 35. Cho hàm s
2 5
( ) 3 .
x
f x
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 5
3
( )d .
ln 3
x
f x x C
B.
2 5
3
( )d .
3ln 2
x
f x x C
C.
2 5
3
( )d .
ln 2
x
f x x C
D.
2 5
3
( )d .
2ln 3
x
f x x C
II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (1,0 điểm) Tính
1
ln 1 ln
d .
e
x x
x
x
Câu 37. (1,0 điểm) Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
0;2; 1 , 2; 3;2 .
A B
Viết phương trình mặt
cầu có tâm thuộc trục
Oz
và đi qua hai điểm
, .
A B
Câu 38. (0,5 điểm) Tìm tất cả các số phức
z
có phần thực là số nguyên thỏa mãn
1 3 3 5 16.
z z
Câu 39. (0,5 điểm) Cho hàm số
( )
y f x
( )
y g x
có đạo hàm liên tục trên khoảng
0;
đồng thời
thỏa mãn
5 1
(1) , (1)
2 2
f g
( ) ( ), ( ) ( )
g x xf x f x xg x
với mọi
0.
x
Tính diện tích hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị m số
( ), ( )
y f x y g x
và hai đường thẳng
3, 5.
x x
--- HẾT ---
Trang 1/3 - Mã đề 125
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
Môn: Toán-Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 03 trang)
Học sinh làm Phần trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm
tương ứng với phương án trả lời đúng của mỗi câu và làm Phần tự luận trên giấy kiểm tra.
Họ và tên học sinh: ......................................................... Lớp: ....................................
Số báo danh: ...........................Phòng số:.........................Trường: ……......………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2,
x
y =
trục hoành hai đường thẳng
1,x =
ex =
được tính theo công thức
A.
1
2 d .
e
x
x
B.
( )
2
1
2 d .
e
x
x
C.
1
2 d .
e
x
x
D.
2
1
2 d .
e
x
x
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn cho số phức
3z
, với
34zi=−
A.
( )
9; 12 .A
B.
( )
3; 4 .B
C.
( )
9;12 .C
D.
( )
12;9 .D
Câu 3.
.d
x
ex
bằng:
A.
.xC+
B.
.eC+
C.
ln .xC+
D.
.
x
eC+
Câu 4. Cho các hàm số
()fx
()gx
tùy ý liên tục trên đoạn
2;4
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
4 4 4
2 2 2
( ) ( ) d ( )d . ( )d .f x g x x f x x g x x
+=
B.
4 4 4
2 2 2
( ) ( ) d ( )d ( )d .f x g x x f x x g x x
+ =
C.
4 4 4
2 2 2
( ) ( ) d ( )d ( )d .f x g x x f x x g x x
+ = +
D.
4
2
( ) ( ) d ( ) ( ).f x g x x f x g x
+ = +
Câu 5. Phần ảo của số phức
32zi=−
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
3.
Câu 6. Với số thực
1
−
tuỳ ý,
dxx
bằng
A.
( )
1
1.xC
+
++
B.
1
.xC
+
+
C.
1
1
.
1
xC
+
D.
1
.
1
x
C
+
+
+
Câu 7. Nếu
( )
1
0
3 .d 4f x x =
thì
( )
1
0
12 .df x x
bằng
A.
3.
B.
48.
C.
12.
D.
16.
Câu 8. Với số phức
z a bi=+
tuỳ ý
( )
,ab
, ta có
A.
.z a b=+
B.
.z a b=+
C.
22
.z a b=+
D.
22
.z a b=+
Câu 9. Cho hai số phức
1
z a bi=+
2
z c di=+
(
, , ,a b c d
là các số thực bất kỳ). Ta có
A.
12
z z a d= =
.bc=
B.
12
.z z a c= =
C.
12
.z z b d= =
D.
12
z z a c= =
.bd=
Câu 10. Nếu
( )
1
0
.d 2f x x =
( )
1
0
.d 5g x x =
thì
( ) ( )
1
0
.df x g x x+


bằng
A.
3.
B.
10.
C.
7.
D.
3.
Câu 11. Tìm mệnh đề đúng.
A.
2
0d .x x C=+
B.
0d .x x C=+
C.
0d .xC=
D.
0d 2 .x x C=+
Câu 12. Trong không gian
,Oxyz
phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
(5;1;4)M
một
vectơ chỉ phương
(3;2;6)u =
Mã đề: 125
ĐỀ S 6 ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12
Trang 2/3 - Mã đề 125
A.
53
12
4 6 .
xt
yt
zt
=−
=−
=+
B.
35
2
6 4 .
xt
yt
zt
=+
=+
=+
C.
53
12
4 6 .
xt
yt
zt
=+
=+
=+
D.
35
2
6 4 .
xt
yt
zt
=+
=+
=−
Câu 13. Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( ):3 2 1 0x y z
+ + =
một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
3
2;1; 1 .n =
B.
( )
2
3;2; 1 .n =
C.
( )
1
3;2;1 .n =
D.
( )
4
3; 2;1 .n =
Câu 14. Với số phức
z a bi=+
tuỳ ý
( )
,ab
, ta có
.zz
bằng
A.
22
.ab+
B.
2.a
C.
22
.ab+
D.
.ab+
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho
( )
2;1;0a =
( )
1;2;1 .b =−
Tích vô hướng
.ab
bằng
A.
0.
B.
4.
C.
5.
D.
4.
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 1 0S x y z y z+ + + + =
tọa độ tâm
I
bán kính
R
là:
A.
( )
0;2;4 , 19.IR=
B.
( )
0;1;2 , 2.IR=
C.
( )
0;1; 2 , 2.IR−=
D.
( )
0; 1; 2 , 2.IR =
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức
10z =
A.
10.
B.
10.
C.
0.
D.
20.
Câu 18. Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng
11
:
2 2 5
x y z
d
−+
==
?
A. Điểm
( )
1;2; 6 .D −−
B. Điểm
( )
1;0; 1 .B
C. Điểm
( )
3; 2;4 .C
D. Điểm
( )
1; 2; 1 .A −−
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
1yx=+
, trục
Ox
và hai đường thẳng
0,x =
3x =
bằng
A.
144 .
B.
12 .
C.
144.
D.
12.
Câu 20. Tổng của số phức
1
4z =
2
8zi=
A.
12
4 8 .z z i+ =
B.
12
12 .z z i+=
C.
12
4 8 .z z i+ = +
D.
12
32 .z z i+=
Câu 21. Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng đi qua hai điểm
( )
1;2; 1 , (2;1;1)MN
một vectơ chỉ
phương là
A.
( )
2
1; 1;2 .u =
B.
( )
1
1; 1;2 .u =−
C.
( )
3
1;1;2 .u =
D.
( )
4
1;1; 2 .u =−
Câu 22. Trong không gian
,Oxyz
khoảng cách từ điểm
(1;1;1)H
đến mặt phẳng
( ): 2 2 1 0P x y z+ + + =
bằng
A.
2.
B.
4.
C.
2.
D.
2 2.
Câu 23. Cho số phức
1 4 .zi=+
Đẳng thức nào dưới đây đúng ?
A.
1 2 3 4 .zi+ = +
B.
1 2 2 4 .+ = +zi
C.
1 2 2 8 .zi+ = +
D.
1 2 3 8 .zi+ = +
Câu 24. Phần thực của số phức
( )
2
3 ii
bằng
A.
1.
B.
3.
C.
3.
D.
1.
Câu 25. Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
9,yx=−
trục
Ox
hai đường thẳng
1,x =−
1.x =
Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay
( )
H
quanh trục hoành bằng
A.
36 .
B.
52
3
C.
52
3
D.
36.
Câu 26. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2;1A
đường thẳng
( )
112
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
Tìm tọa độ
điểm
M
thuộc đường thẳng
( )
d
sao cho
2.MA =
A.
( )
3;0;1M
hoặc
7 1 8
; ; .
3 3 3
M



B.
( )
1; 1;2M
hoặc
1 5 4
; ; .
3 3 3
M

−−


C.
( )
1; 2;1M −−
hoặc
1 5 4
; ; .
3 3 3
M

−−


D.
( )
1; 1;2M
hoặc
7 1 8
; ; .
3 3 3
M



Câu 27. Tìm số phức
z
thoả mãn
3 5 6 7 .z i i + = +
A.
9 2 .zi=+
B.
9 2 .zi=−
C.
3 12 .zi=+
D.
3 12 .zi=−
| 1/72

Preview text:


TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TRẦN PHÚ Nhóm Toán 12
TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN TOÁN
KIỂM TRA CUỐI KỲ II LỚP 12
VÀ ÔN TẬP THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2023 - 2024
Năm học 2015 – 2016.
Tài liệu này của:………………………………….………Lớp……...
Tài liệu lưu hành nội bộ
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
ĐỀ SỐ 1 - ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12 I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2
f ( x) = 3x + 4 sin x A. f
 (x)dx = 6x − 4cos x + C. B. f
 (x)dx = 6x + 8cos x + C. C. f  (x) 3
dx = x − 4 cos x + C. D. f  (x) 3
dx = x + 4 cos x + C.
Câu 2. Cho hai hàm số f ( x ) , g ( x ) liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
  (x) + g (x) dx = f
 (x)dx + g  (x)dx . B. f
  ( x).g (x) dx = f
 (x)dx. g
 (x)dx . C. f
  (x) − g (x) dx = f
 (x)dx g  (x)dx . D. kf
 (x)dx = k f
 (x)dx (k  0;k  ) . 5
Câu 3. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên
F ( x ) là nguyên hàm của f ( x ) , biết f
 (x)dx = 9 và 0
F ( 0) = 3 . Giá trị của F (5) bằng A. 12. B. −6. C. −12. D. 6. 5 10 10
Câu 4. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên , biết f
 (x)dx = 6 và f (x)dx = −3  . Giá trị của f ( x)dx  bằng 0 0 5 A. 3. B. −3. C. −9. D. 9.
Câu 5. Cho hai hàm số y = f ( x ) và y = g ( x ) liên tục trên đoạn a; b . Viết công thức tính diện tích S của
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = f ( x ) , y = g ( x ) và các đường thẳng x = a, x = b ( a b ) . b b A. S = f
 (x) + g (x)dx. B. S = f
 (x) − g (x) dx. a a b b
C. S =  ( f ( x) − g ( x))dx .
D. S =  ( g ( x) − f ( x))dx. a a
Câu 6. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số = ex y x
, trục hoành và hai đường thẳng x = −1; x = 4 bằng 4 4 4 4 A. = − e x S x dx.  B. = e x S x dx.  C. = e x S x dx.  D. = e x S x dx .  −1 −1 −1 −1
Câu 7. Cho hình phẳng ( D ) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = − x + 3x − 2 , trục hoành và hai đường thẳng
x = 1 , x = 2 . Quay ( D ) xung quanh trục hoành được khối tròn xoay có thể tích bằng 2 2 2 A. 2 V =
x − 3x + 2 dx  . B. 2 V =
x − 3x + 2 dx  . 1 1 2 2 2
C. V =   ( 2
x − 3x + 2 ) dx . D. 2 V = 
x − 3x + 2 dx  . 1 1
Câu 8. Tìm Số phức z thỏa mãn z = −3 − 4i .
A. z = −3 + 4 . i B. z = 3 + 4 . i C. z = 3 − 4 . i D. z = 3 + 4 . i
Câu 9. Cho điểm M là điểm biểu diễn của số phức z như hình vẽ. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . y M 3 −4 O x
A. Phần thực là 3 và phần ảo là −4 .
B. Phần thực là −4 và phần ảo là 3i .
C. Phần thực là 3 và phần ảo là −4i .
D. Phần thực là −4 và phần ảo là 3 .
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 2
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Câu 10. Tìm số phức liên hợp của số phức z = 3 ( 2 + 3i ) − 4 ( 2i −1) .
A. z = 10 − i .
B. z = 10 + 3i .
C. z = 2 − i .
D. z = 10 + i .
Câu 11. Cho số phức z = 3 − 4i . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Môđun của số phức z bằng 5 .
B. Số phức liên hợp của số phức z z = −3 − 4 . i
C. Phần thực và phần ảo của z lần lượt là 3 và −4 .
D. Biểu diễn số phức z lên mặt phẳng tọa độ là điểm M (3; − 4 ) .
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn (1 + 3i ) z − 5 = 7i . Mệnh đề nào sau đây đúng? 13 4 13 4 13 4 13 4 A. z = − + i. B. z = − i. C. z = − − i. D. z = − + i. 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 13. Cho hai số phức z = 1 + 3i , w = 2 − i . Tìm phần ảo của số phức x = z.w . A. 5 .
B. −7i . C. −7 . D. 5i .
Câu 14. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z − 6z + 13 = 0 . Tìm số phức w = z + i. 0 0 A. w = 3 + 2 . i B. w = 3 − 2 . i C. w = 3 − . i D. w = 3 − 3 . i
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A (1; 2; −4) và B ( −3; 2; 2) . Toạ độ của vectơ AB
A. ( −2; 4; −2) .
B. ( −4; 0; 6 ) .
C. ( 4; 0; −6 ) . D. ( −2; 4; −2) . x y z
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) :
+ + = 1 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp 3 2 1
tuyến của mặt phẳng ( P ) ?  1 1  A. n = 1; ;   .
B. n = (3; 2;1) .
C. n = ( 6; 3; 2 ) .
D. n = ( 2; 3; 6 ) .  2 3 
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho u = 3i − 2 j + 2k . Tìm tọa độ của u .
A. u = ( 2; 3; −2) .
B. u = (3; 2; −2) .
C. u = (3; −2; 2) .
D. u = ( −2; 3; 2) .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A (1; 2; 0) , B ( 2; 4; 4) và C (1; −3; −5) . Phương trình mặt
phẳng ( ABC ) là
A. 2x + y z − 4 = 0 .
B. 2x + y z + 4 = 0 .
C. x + 2 y z + 4 = 0 .
D. 2x + y + z − 4 = 0 .  x = 1 − 3t
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng ( d ) :  y = 2 + t (t  ) . Vectơ nào dưới đây là một  z = 3 + 2t
vectơ chỉ phương của (d ) ?
A. u = 1; 2; 3 .
B. u = −3;1; 2 .
C. u = 1; 2; −3 .
D. u = 3; −1; 2 . 1 ( ) 1 ( ) 1 ( ) 1 ( )
Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( S ) 2 2 2
: x + y + z − 6 x + 4 y − 2 z + 5 = 0 và đường thẳng x − 2 y + 3 z + 1 d : = =
. Mặt phẳng ( P ) vuông góc với đường thẳng d và đi qua tâm của mặt cầu ( S ) có 1 1 −5 phương trình là
A. ( P ) : 3x − 2 y + z − 6 = 0 .
B. ( P ) : x + y − 5z − 4 = 0 .
C. ( P ) : x + y − 5z + 4 = 0 .
D. ( P ) : 3x − 2 y + z + 6 = 0 . 0
Câu 21. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên 0; 
1 , f ( 0) = 1 , f (1) = −2 , tính I = f
 (x)dx . 1
A. I = 1.
B. I = −2 .
C. I = 3 .
D. I = −3 .
Câu 22. Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f x = ( x + )5 ( ) 3 1 ?
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 3
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng) x + x + x + x +
A. F ( x ) ( )6 3 1 =
+ 8 . B. F ( x) ( )6 3 1 =
− 2 . C. F ( x) ( )6 3 1 = .
D. F ( x ) ( )6 3 1 = . 18 18 18 6   
Câu 23. Tìm nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x ) = 2x − 3 cos x thỏa F = 3.    2  2  2  A. 2
F ( x) = x − 3 sin x + 6 + . B. 2
F ( x) = x − 3 sin x − . 4 4 2  2  C. 2
F ( x) = x − 3 sin x + . D. 2
F ( x) = x − 3 sin x + 6 − . 4 4 4 ln x
Câu 24. Tích phân I = dx  bằng x 1 A. 2 ln 2. B. ln 2. C. 2 ln 2. D. 2 2 ln 2.
Câu 25. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên a; b . Diện tích S của miền tô đen trong hình vẽ bằng b c b c A. S = f
 ( x)dx f
 ( x)dx.
B. S = − f
 ( x)dx f
 ( x)dx. a b a b b c b c
C. S = − f
 ( x)dx + f
 ( x)dx. D. S = f
 ( x)dx + f  ( x)dx. a b a b
Câu 26. Cho hình phẳng ( D ) được giới hạn bởi các đường x = 0 , x =  , y = 0 và y = − sin x . Thể tích V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay ( D ) xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây?     A. V =  sin x dx  . B. 2
V =  sin xdx  .
C. V =   (− sin x) dx . D. 2 V = sin xdx  . 0 0 0 0
Câu 27. Tìm cặp số thực x, y thỏa mãn: x + 2 y + ( 2 x y ) i = 2 + y + ( x + 2) i . 2 2 1
A. x = 2; y = 0.
B. x = 0; y = .
C. x = 2; y = − .
D. x = −2; y = . 3 3 2
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn z = 2 − (5 + z)i . Môđun của số phức z bằng 29 58 A. 58. B. . C. . D. 29. 2 2
Câu 29. Số phức nghịch đảo của số phức z = 1 + 3i 1 1 A. −1− 3 . i
B. 1 − 3i . C. (1− 3i). D. (1− 3i). 10 10
Câu 30. Rút gọn biểu thức 2 4 6 20
A = 1 + i + i + i + ... + i ta được
A. A = 0.
B. A = 1.
C. A = −1.
D. A = − .i
Câu 31. Trên tập hợp số phức, gọi z , z , z là ba nghiệm của phương trình 3 z − 1 = 0 . 1 2 3
Tính S = z + z + z . 1 2 3
A. S = 1.
B. S = 4.
C. S = 2. D. S = 3.
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 4
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) 2 2 2
: x + y + z − 2 x − 2 y + 2 z − 1 = 0 . Mặt phẳng nào sau
đây tiếp xúc với mặt cầu (S ) ?
A. 2x + y − 2z + 1 = 0 .
B. x + 2 y + 2z −1 = 0 .
C. 2x y − 2z + 1 = 0 .
D. 2x − 2 y z − 2 = 0 . x − 2 y + 1 z
Câu 33. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P ) song song với hai đường thẳng  : = = và 1 2 −3 4  x = 2 + t
 :  y = 3 + 2t . Một vectơ pháp tuyến của ( P ) là 2  z = 1− t
A. n = (5; −6; 7 ).
B. n = ( −5; 6; 7 ).
C. n = ( −5; 6; −7 ).
D. n = ( −5; −6; 7 ).
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( P ) có phương trình 3x − 4 y + 5z + 6 = 0 . Mặt phẳng (Q )
qua A (1; 2;1) và song song với mặt phẳng ( P ) có phương trình là A. − + − = − + = − + − = − + − = 3x 4 y 5z 4 0.
B. 3x 4 y 5z 0.
C. 3x 4y 5z 1 0. D. 3x 4y 5z 16 0.  x = 1 + 2t
Câu 35. Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ điểm M là giao điểm của đường thẳng d :  y = 2 − t và mặt
z = −2 − 2t
phẳng x + 2 y z − 9 = 0 .
A. M (5; 0;1) .
B. M ( −1; 3; 0) .
C. M (1; 2; −2) .
D. M (3;1; −4) . II. TỰ LUẬN  4
Câu 36. Tính tích phân 4 I = tan xdx.  0 2 2 2
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( S ) : ( x − 1) + ( y − 1) + ( z − 1) = 9 . Viết phương trình mặt
phẳng tiếp xúc với mặt cầu ( S ) tại điểm M (0; −1; 3) .
Câu 38. Tìm số phức z có môđun nhỏ nhất và thỏa mãn điều kiện z − 2 − 4i = z − 2i .
Câu 39. Một ôtô đang chuyển động thẳng với vận tốc v = 15 m/s thì tăng tốc với gia tốc 0 ( ) a (t ) 2 = t + t ( 2 4
m/s ). Tính quãng đường ôtô đó đi được trong khoảng thời gian 3 giây kể từ lúc bắt đầu tăng vận tốc. ........Hết........
ĐỀ SỐ 2 - ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Xét các hàm số f ( x ) , g ( x ) tùy ý, liên tục trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.  ( f ( x) − g ( x)) dx = f
 (x)dx + g
 (x)dx .
B.  ( f ( x) − g ( x)) dx = f
 (x)dx g
 (x)dx .
C.  ( f ( x) − g ( x)) dx = g
 (x)dx f
 (x)dx .
D.  ( f ( x) − g ( x)) dx = f
 (x)dx. g
 (x)dx .
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3xA. x x x x x x 3x dx = + C. 
B. 3 dx =3 ln 3 + C. 
C. 3 dx = 3 + C.  D. 1 3 dx = x.3 + C.  ln 3
Câu 3. Cho hàm số f ( x) liên tục trên . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 2 2 2
A. 9 f ( x)dx = 9 f ( x)dx.   B.
9 f ( x)dx = 9 + f ( x)dx.   1 1 1 1 2 2 2 2 2 1 C.
9 f ( x)dx =
9dx. f ( x)dx.    D.
9 f ( x)dx = f ( x)dx.   9 1 1 1 1 1
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 5
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng) b
Câu 4. Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn a; b. Khi đó f ( x)dx  bằng a a a b 1 A. 0 .
B. f ( x)dx  .
C. f ( x)dx. D. dx. f ( x) b b a
Câu 5. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y = f (x), y = g (x) liên tục, trục hoành và hai
đường thẳng x = a, x = b đượ
c tính theo công thức nào dưới đây ? b b A. S = 
f ( x) − g ( x)dx  . B. S =
f ( x) − g ( x)dx  . a a b b C. S =
f ( x) − g ( x) dx  .
D. S =   ( f x g x )2 ( ) ( ) dx . a a
Câu 6. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = f ( x) liên tục và không âm trên đoạn 0; 4 ,
trục Ox và hai đường thẳng x = 0, x = 4 quay quanh trục Ox, ta được khối tròn xoay. Thể tích V của khối
tròn xoay này được tính theo công thức nào dưới đây ? 4 4 4 4 A. 2
V =    f (x)2dx.
B. V =  f (x) dx. C.V = f ( x)dx.  D. V =  f ( x)dx.  0 0 0 0
Câu 7. Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x = a, x = b biết rằng khi cắt vật thể
bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (a x b) thì được thiết diện có diện
tích là S ( x). b b b b A. 2 V =  S ( x)dx. 
B. V = S ( x)dx.  C. 2 V = S ( x)dx. 
D. V =  S ( x)dx.  a a a a
Câu 8. Phần ảo của số phức z = −2 + 7i bằng A. 2. B. 7i. C. 7. D. −2.
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức z = −5 + i
A. z = −5 − . i B. z = 1− 5 . i C. z = 5 + . i D. z = −5 + . i
Câu 10. Môđun của số phức z = 6 − 8i bằng A. 5. B. 10. C. 6. D. 8.
Câu 11. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm P(2; 3) biểu diễn của số phức nào ? A. z = 2 − 3 . i B. z = 3 + 2 . i
C. z = 2 + 3 .i
D. z = −3 − 2 . i
Câu 12. Cho hai số phức z = 8 + i z = −2 − 3i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 10 + 4 . i B. 6 − 2 . i C. 6 + 2 . i D.10 − 4 . i
Câu 13. Cho hai số phức z = 1 − i z = −4 + 3i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. −3 − 2 . i B. 5 − 2 . i C. 3 − 4 . i D. 5 − 4 . i
Câu 14. Các căn bậc hai của số thực a âm là A. a . B. i a . C. 1.
D. i.
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho OM = i + 3 j k . Tọa độ của điểm M
A. (1; 3; −1).
B. ( −1; 3;1). C. (3; −1;1). D. (3;1; −1).
Câu 16. Trong không gian Oxyz, với mọi bộ ba số thực ,
A B, C không đồng thời bằng 0, phương trình nào
sau đây luôn là phương trình mặt phẳng ? A. 2
Ax + By + Cz + D = 0. B. 2 2 2
Ax + By + Cz + D = 0. A B C 1
C. Ax + By + Cz + D = 0. D. + + + = 0. x y z D
Câu 17. Trong không gian Oxyz, gọi n , n P Q 1
2 lần lượt là hai vectơ pháp tuyến của hai mặt phẳng ( ), ( ).
Điều kiện để (P) ⊥ (Q) là
A. n , n = 0.
B. n , n = 1.
C. n , n = −1.
D. n , n = 10. 1 2 1 2 1 2 1 2
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 6
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng) x = t
Câu 18. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng  y = 5 − 3t ?
z = −4 − t
A. u = 1; 5; −4 .
B. u = 1; −3; −1 .
C. u = 0; 5; −4 .
D. u = 0; −3; −1 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )  x = 1 + 5t
Câu 19. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :  y = 2 − 7t ? z = −3 + t
A. M 1; 2;1 . B. M 5; −7;1 . C. M 1; 2; −3 . D. M 1; −7;1 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 20. Trong không gian Oxyz, gọi a, a ' lần lượt là hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng d, d ' và
M là một điểm thuộc d . Điều kiện đủ để d trùng d ' là a = k a ' a = k a ' A. B.
C. a = k a '.
D. a, a ' không cùng phương. M d '.  M d '. 
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = cos 4 x 1 1 A.
sin 4 x + C . B.
sin 4 x + C .
C. −4 sin 4x + C.
D. 4 sin 4x + C . 4 4
Câu 22. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? ln x 1 1 ln x 1 1 A. dx = − ln x + dx + C   . B. dx = ln x − dx + C   . 2 2 x x x 2 2 x x x ln x 1 1 ln x 1 C. dx = − ln x − dx + C   . D. dx = −
+ ln x dx + C   . 2 2 x x x 2 3 x x 4 4 10
Câu 23. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên , thỏa mãn f
 (x)dx = 11 và f
 (x)dx = −3. Giá trị của f (x)dx  1 10 1 bằng A. −8. B. 8. C. 14. D. 33. 3
Câu 24. Biết kết quả của tích phân =  ( +1) x I x
e dx được viết dưới dạng 3
I = ae + be với a, b là các số hữu 1
tỷ. Tính ab .
A. ab = 2 .
B. ab = −2 .
C. ab = 3 . D. ab = −3 .
Câu 25. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2 y = x = − và y 3x 2 bằng 1 1 13 A. S = .
B. S = 1.
C. S = − . D. S = . 6 6 6
Câu 26. Tính thể tích V của phần vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x = 0 và x =  , biết rằng thiết diện của
vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 0  x   ) là một hình thoi 2
cạnh 2 sin x và có một góc bằng . 3
A. V = 2 3.
B. V = 2 6.
C. V = 3 3. D. V = 4 3.
Câu 27. Tìm các số thực x, y thỏa mãn x (3 + 5i ) + y ( −11 + 2i ) = −35 + 23i.
A. ( x; y ) = (3; −4).
B. ( x; y ) = ( −3; −4).
C. ( x; y ) = (3; 4).
D. ( x; y ) = ( −3; 4).
Câu 28. Cho số phức z = (m −1) + (m − 2)i (m
). Tìm tất cả các giá trị của m để z  5 . m  3
A. −3  m  0.
B. 0  m  3.
C. 0  m  3. D. .  m  0 
Câu 29.  + i − + i 5 (1 5 ) (1 3 ) bằng A. −32 . i B. 32. C. 32i. D. −32.
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 7
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng) z
Câu 30. Cho hai số phức z = 2 − 6i z = 1 − 2i . Số phức 1 bằng 1 2 z2 14 2 3 1 A. −2 + 2 . i B. i. C. −1+ 3 . i D. i. 5 5 2 2
Câu 31. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 3z + 7 = 0, trong đó z có phần ảo dương. Số 1 2 1
phức z + 2 z bằng 1 2 9 19 9 19
A. 9 + 19i . B. + i . C. i.
D. 7 + 8i . 2 2 2 2
Câu 32. Cho hai điểm A ( −1;1; 3) , B (0; 4; 2) , độ dài đoạn AB bằng A. 11. B. 51. C. 11 + 2 5. D. 5.
Câu 33. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P) : x − 2 y + 3z + 1 = 0 ?
A. n = 1; 2; 3 .
B. n = −2; 3;1 .
C. n = 1; −2; 3 .
D. n = 3;1; −2 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho điểm M ( −3;1; − 4)  − + + =
và mặt phẳng ( ) : 2 x 5 y 2 z 7 0. Mặt
phẳng đi qua M và song song với ( ) có phương trình là
A. 2x − 5 y + 2z + 26 = 0. B. 2x − 5 y + 2z + 19 = 0. C. 2x − 5 y + 2z + 29 = 0. D. 2x − 5 y + 2z + 9 = 0. x = 1 − 6t
Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2; 3; −5) và đườ  =
ng thẳng ( d ) : y 3t . Đường thẳng đi
z = −2 + 4t
qua M và song song với ( d ) có phương trình là x − 2 y − 3 z + 5 x + 2 y + 3 z − 5 x − 2 y − 3 z + 5 x − 1 y z + 2 A. = = . B. = = . C. = = . D. = = . 1 3 −2 −6 3 4 −6 3 4 2 3 −5 II. TỰ LUẬN 1 19
Câu 36. Tính tích phân I = x
 (1− x) dx. 0
Câu 38. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng ( P ) chứa trục Ox đồng thời vuông góc với mặt
phẳng (Q ) : 2x y + z − 5 = 0.
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z − 3 + 4i  2. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số
phức w = 2z +1− i là một hình tròn. Tính diện tích hình tròn này.
Câu 39. Một nghệ nhân ở Làng nghề gốm Phước Tích (Thừa Thiên-Huế) làm một cái lọ có dạng khối tròn
xoay được tạo thành khi quay hình phẳng (H) (như trên hình vẽ) quanh trục Ox. Đoạn AB thuộc đường thẳng 5 − x 2 − +  x 6 x 13 : y =
; còn cung BC thuộc parabol (P) : y =
; biết miệng lọ và đáy lọ có bán kính lần lượt 2 4
là 2 cm và 5 cm. Giả thiết rằng bề dày của phần thân lọ không đáng kể, hãy tính thể tích của lọ. ........Hết........
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 8
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
ĐỀ SỐ 3 - ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hàm số f ( x ) xác định trên K F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) trên K . Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A. F  ( x ) = f ( x ) ,x K .
B. f  ( x ) = F ( x ) ,x K .
C. F  ( x ) = f ( x ) ,x K .
D. F ( x ) = f ( x ) ,x K .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  đi qua điểm M (1; 2; 3) và vuông góc với
( ) : 4x + 3y − 7z +1 = 0 . Phương trình tham số của đường thẳng  là x = 1 + 4t
x = −1 + 4tx = 1 + 3t
x = −1 + 8t    
A. y = 2 + 3t .
B. y = −2 + 3t .
C. y = 2 − 4t .
D. y = −2 + 6t .     z = 3 − 7tz = −3 − 7tz = 3 − 7tz = −3 − 14t  1 Câu 3. Số bằng 1 + i 1 A. (1 − i) B. i
C. 1 − i
D. 1 + i 2
Câu 4. Phương trình (3 − 2i ) z + 4 + 5i = 7 + 3i có nghiệm z bằng A. 1. B. i .
C. 1 − i . D. 0 . x = 1 + t
Câu 5. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d :  y = 2 − 3t và mặt phẳng (Oyz ) . z = 3 + tA. (1; 2; 2) .
B. ( 0; 5; 2 ) .
C. ( 0; −1; 4 ) . D. ( 0; 2; 3) .
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A ( 2; −1; 3) , B ( 4; 0;1) và C ( −10;5;3) . Vectơ nào dưới đây
là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ABC ) ?
A. n = (1; 2; 0 ) .
B. n = (1; 2; 2 ) .
C. n = (1; −2; 2) .
D. n = (1;8; 2) .
Câu 7. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên đoạn a; b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f ( x ) , trục hoành và hai đường thẳng x = a , x = b ( a b ) được tính bằng công thức nào? b b b b A. 2 S =  f
 ( x)dx . B. S =  f
 ( x) dx . C. 2 S = f
 (x)dx . D. S = f
 (x) dx . a a a a
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên −2; 4 đồng thời có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tích phân 4 I = f  (x)dx . −2
A. I = 4 .
B. I = 6 .
C. I = 2 .
D. I = 8 .
Câu 9. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f ( x ) 1 =
f (0) = 1 . Tính f (5) . 1 − x
A. f (5) = −2 ln 2 + 1 .
B. f (5) = −2 ln 2 .
C. f (5) = 2 ln 2 .
D. f (5) = ln 4 + 1 .
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 9
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Câu 10. Trong không gian Oxyz cho x = 2i + 3 j k . Tọa độ của x
A. x = ( −1; 2;3) .
B. x = ( 2; 3; −1) .
C. x = (3; 2; −1) .
D. x = ( 2; − 1; 3) .
Câu 11. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y = ( x − )2 2
, y = 0 , x = 0 , x = 2 . Khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quạnh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 32 32 32 A. V = .
B. V = 32 . C. V = . D. V = . 5 5 5
Câu 12. Gọi a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z = 1 − 3i (1 + 2i) + 3 − 4i (2 + 3i) . Giá trị
của a b A. −31. B. 7 . C. −7 . D. 31.
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M ( −2; 0; 0) , N (0;1; 0) , P (0; 0; 2) . Tìm phương trình của
mặt phẳng ( MNP ) . x y z x y z x y z x y z A. + + = 0 . B. + + = 1 . C. + + = 1 . D. + + = 0 . −2 1 2 −2 1 −2 −2 1 2 −2 −1 2 5z
Câu 14. Cho số phức z = 3 − 2i . Tìm số phức w = − 2z . 2 − i
A. w = 2 + 5i .
B. w = −2 − 5i .
C. w = −2 + 5i .
D. w = 2 − 5i .
Câu 15. Cho hai số phức: z = 2 + 5i , z = 3 − 4i . Tìm số phức z = z .z . 1 2 1 2
A. z = 6 − 20i .
B. z = 26 + 7i .
C. z = 6 + 20i .
D. z = 26 − 7i . x − 2 y z + 1
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  : = =
. Tọa độ điểm M là giao điểm của −3 1 2
 với mặt phẳng ( P ) : x + 2 y − 3z + 2 = 0 là
A. M ( 2; 0; −1) .
B. M ( −1;1;1) .
C. M (5; −1; −3) .
D. M (1; 0;1) . 3 3
Câu 17. Cho hai hàm số f ( x ) , g ( x ) liên tục trên 1; 3 thỏa mãn f
 (x)dx = 1, g
 ( x)dx = 3. Tính 1 1 1  f
 (x) − 2g (x)dx   . 3 5 A. 5 . B. . C. −1. D. 1. 2
Câu 18. Tìm số phức liên hợp của số phức z = i − . A. 1.
B. i . C. i . D. −1.
Câu 19. Cho hai số phức z = 1 + 2i , z = 2 − 3i . Tổng của hai số phức z z 1 2 1 2
A. 3 − 5i .
B. 3 + 5i .
C. 3 − i .
D. 3 + i .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho điểm H (1; 2; 3) . Mặt phẳng P đi qua điểm H , cắt Ox, Oy, Oz tại ,
A B, C sao cho H là trực tâm của tam giác ABC . Phương trình của mặt phẳng P
A. (P) : x + 3 y + 2z −13 = 0
B. (P) : 3x + y + 2z −11 = 0
C. (P) : 3x + 2 y + z −10 = 0
D. (P) : x + 2 y + 3z −14 = 0
Câu 21. Khẳng định nào sau đây đúng? 15 16 1 15 16 1 A. x
 ( 2x + 7) dx = ( 2x + 7) + C . B. x
 ( 2x + 7) dx = ( 2x + 7) + C . 2 32 15 16 1 15 16 1 C. x
 ( 2x + 7) dx = ( 2x + 7) . D. x
 ( 2x + 7) dx = ( 2x + 7) . 32 16
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn z + 2i.z = 1 + 17i . Khi đó z bằng
A. z = 142 .
B. z = 12 .
C. z = 148 . D. z = 146 .
Câu 23. Số phức z thỏa mãn z + 2z = 12 − 2i có:
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 10
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 2i .
B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 2 .
C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng −2 .
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng −2i .
Câu 24. Cho ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x và nửa đường tròn có phương trình 2 y =
4 x x (với 0  x  4 ) (phần tô đậm trong hình vẽ). Diện tích của ( H ) bằng y f(x)=sqrt(x) f(x)=sqrt(4x-x^2) Bóng 1 T ?p h?p 1 x 4 + 15 3 8 − 9 3 10 − 9 3 10 − 15 3 A. B. C. D. 24 6 6 6
Câu 25. Tính diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2
y = x + 2 và y = 3x . 1 1
A. S = 3 . B. S = . C. S = .
D. S = 2 . 2 6
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho điểm A ( −1; 2;1) và mặt phẳng (P) : 2x y + z −1 = 0 . Viết phương
trình mặt phẳng ( Q ) đi qua điểm A và song song với mặt phẳng ( P ).
A. (Q ) : x y + z − 3 = .
B. (Q ) : − x + 2 y + z + 3 = 0.
C. (Q ) : x y + z + 3 = .
D. (Q ) : − x + 2 y + z + 3 = 0.
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn (1 + i ).z = 14 − 2i . Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức z . A. −2 . B. 2 . C. −14 . D. 14 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho A (1; −4; 0 ) , B (3; 0; 0) . Viết phương trình đường trung trực (  ) của
đoạn AB biết (  ) nằm trong mặt phẳng ( ) : x + y + z = 0 . x = 2 + 2tx = 2 + 2tx = 2 + 2tx = 2 + 2t    
A.  :  y = −2 − t .
B.  :  y = 2 − t .
C.  :  y = −2 − t .
D.  :  y = −2 − t .     z = tz = −tz = 0  z = −t
Câu 29. Cho số phức z = a + bi ( a, b R ) thỏa mãn 7a + 4 + 2bi = −10 + (6 − 5a ) i . Tính P = ( a + b ) z . 72 2 −4 29
A. P = 24 17 .
B. P = 12 17 . C. P = . D. P = . 49 7  4 2
Câu 30. Giả sử I = sin 3xdx = a + b
( a, b R ) . Khi đó giá trị của a b 2 0 1 1 3 1 A. − . B. − . C. − . D. . 6 6 10 5 z − 1 z − 3i
Câu 31. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn = = 1? z i z + i A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 0 . 1
Câu 32. Tính tích phân I = ln
 (2x +1)dx . 0 3 3 3 3 A. I = ln 3 − 1 . B. I = ln 3 . C. I = ln 3 + 2 . D. I = ln 3 + 1 . 2 2 2 2
Câu 33. Biết F ( x ) là nguyên hàm của ( ) 4x f x = và F ( ) 3 1 =
. Khi đó giá trị của F (2) bằng. ln 2
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 11
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng) 9 8 3 7 A. . B. . C. . D. . ln 2 ln 2 ln 2 ln 2
Câu 34. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho vectơ u = 2i − 3 j + 6k . Tìm độ dài của vectơ u .
A. u = 49 .
B. u = 7 . C. u = 5 .
D. u = 5 .
Câu 35. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f ( 0 ) = 6 , 1 1
 (2x − 2). f ( x)dx = 6 . Tích phân f (x)dx  bằng 0 0 A. 6 . B. −3 . C. −9 . D. 3 . II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên (0; + ) thỏa mãn xf  ( x ) + f ( x ) 2 2 = 3x x . Biết f ( ) 1 1 = . 2 Tính f ( 4 ) ?
Câu 37. Một khuôn viên dạng nửa hình tròn có đường kính bằng 4 5 (m). Trên đó người thiết kế hai phần
để trồng hoa có dạng của một cánh hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm nửa hình tròn và hai đầu mút của
cánh hoa nằm trên nửa đường tròn (phần tô màu), cách nhau một khoảng bằng 4 (m), phần còn lại của
khuôn viên (phần không tô màu) dành để trồng cỏ Nhật Bản. .
Biết các kích thước cho như hình vẽ và kinh phí để trồng cỏ Nhật Bản là 100.000 đồng/m2. Hỏi cần bao
nhiêu tiền để trồng cỏ Nhật Bản trên phần đất đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng nghìn)
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A (3; 0; 0) , B (0; −6; 0) , C ( 0; 0; 6 ) và mặt phẳng
(P) : x + y + z – = . Tìm điểm M thuộc mặt phẳng ( P ) sao cho MA + MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất?
Câu 39. Xét các số phức z thỏa mãn ( z + 2i ) ( z + 2) là số thuần ảo. Tìm tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của z . ........Hết........
ĐỀ SỐ 4 - ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Câu 1. Cho f ( x), g (x) là các hàm số xác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.
f ( x) g ( x)dx =
f ( x)dx. g ( x)dx.   
B. 2 f ( x)dx =2 f ( x)dx.  
C.   f (x) + g(x)dx = f (x)dx + g(x)dx.  
D.  f (x) − g(x)dx = f (x)dx g(x)dx.  
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x x + a 1 aA. = ln + .  x x a dx a a C B. x a dx = + C.  C. x a dx = + C.  D. 1 = + .  x x a dx xa C ln a x + 1 2 2 Câu 3. Biết
f ( x)dx = 5. 
Giá trịcủa 3 f ( x)dx  bằng 1 1 A. 25. B. 10. C. 15. D. 5.
Câu 4. Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên đoạn[0;1]. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. ( ) = (0) − (1).  f x dx F F B. ( ) = (1) − (0).  f x dx F F 0 0
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 12
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng) 1 1 C. ( ) = (1) + (0).  f x dx F F D. ( ) = − (1) − (0).  f x dx F F 0 0
Câu 5. Cho hàm số f ( x) liên tục trên [1; 2]. Gọi ( D ) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số
y = f (x), y = 0, x = 1 và x = 2. Công thức tính diện tích S của ( D ) là công thức nào trong các công thức dưới đây? 2 2 2 2 A. S = f ( x)dx.  B. 2 S = f ( x)dx.  C. S =
f ( x) dx.  . D. 2 S =  f ( x)dx.  1 1 1 1
Câu 6. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y = sin x, y = cos x và các đường thẳng
x = 0, x =  bằng    
A. S = (sin x − cos x)dx.  B. S =
sin x + cos x dx.  C. S =
sin x − cos x dx. 
D. S = (cos x − sin x)dx.  0 0 0 0
Câu 7. Cho hàm số y = f ( x) liên tục và có đồ thị như hình bên. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số đã cho và trục .
Ox Quay hình phẳng D quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích V được
xác định theo công thức y 3 O x 1 3 3 3 3 3 1 A. 2 V =  f ( x)dx.  B. 2 V = f ( x)dx.  C. 2 2 V =  f ( x)dx.  D. 2 V = f ( x)dx.  3 1 1 1 1
Câu 8. Phần ảo của số phức z = 2021− 2020i bằng A. 2021. B. −2020 . i C. −2020. D. 2020.
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức z = 2021+ 2020i
A. z = 2021 + 2020 . i
B. z = −2021 + 2020 . i
C. z = −2021 − 2020 . i
D. z = 2021 − 2020 . i
Câu 10. Cho hai số phức z = 2021 − 2020i z = 2020 + 2021i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 1 − 4041 . i B. 4041+ . i C. 4041− . i D. −1+ 4041 . i
Câu 11. Cho hai số phức z = 2020 − i z = −2021 + 3 .
i Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4041 − 4 . i B. −1+ 2 . i C. −4041 + 4 . i D. 1 − 2 . i
Câu 12. Môđun của số phức z = 6 − 8i bằng A. 100. B. 10. C. 6. D. 8.
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z = −2 + 3i
A. M (2; −3).
B. N (−2; −3).
C. P(−2; 3).
D. Q(3; −2).
Câu 14. Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2 z + 16 = 0 ? A. z = 4 − . i
B. z = −4. C. z = 4 + . i
D. z = 4i.
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM = 2 j + k . Tọa độ của điểm M là:
A. M (0 ; 2 ;1) .
B. M (1; 2 ; 0) .
C. M ( 2 ;1; 0) .
D. M ( 2 ; 0 ;1) .
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( P ) : 3x − 4 y + 5z − 2 = 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của ( P ) ?
A. n = (3; −4; 2).
B. n = ( −4; 5; −2).
C. n = (3; −4; 5).
D. n = (3; −5; −2).
Câu 17. Trong không gian Oxyz , điểm M (3; 4; −2) thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
A. (Q ) : x −1 = 0 .
B. ( P ) : z − 2 = 0 .
C. ( R ) : x + y − 7 = 0 .
D. ( S ) : x + y + z + 5 = 0 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A ( 2; 3; −1) , B (1; 2; 4) . Phương trình đường thẳng nào được
cho dưới đây không phải là phương trình đường thẳng AB ?
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 13
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng) x = 2 − tx = 1 − t x − 1 y − 2 z − 4   x + 2 y + 3 z − 1 A. = =
. B. y = 3 − t .
C. y = 2 − t . D. = = . 1 1 −5   1 1 −5 z = −1 + 5tz = 4 + 5t   x = 1 − 2t
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y = 3
. Trong các vectơ sau, vectơ nào là một  z = 5 + 3t
vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A. a = 1; 3; 5 .
B. a = 2; 3; 3 .
C. a = −2; 0; 3 .
D. a = −2; 3; 3 . 1 ( ) 3 ( ) 1 ( ) 1 ( ) x − 1 y z − 1
Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : = =
. Điểm nào dưới đây không thuộc 1 −2 2 d ?
A. N (1; 0;1) .
B. F (3; −4; 5) .
C. M ( 0; 2;1) .
D. E ( 2; −2; 3) .
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = cos 3x 1 1
A. − sin 3x + C.
B. sin 3x + C.
C. −3sin 3x + C.
D. 3sin 3x + C. 3 3  4 Câu 22. Tích phân 2 tan xdx  bằng 0   A. 1 − . B. 2. C. ln 2. D. . 4 12 5 7 7
Câu 23. Cho hàm số f ( x) liên tục trên , thỏa mãn ( ) = 3  f x dx và ( ) = 9  f x dx . Giá trị của ( )  f x dx bằng 2 5 2 bao nhiêu? A. 3. B. 6. C. 12. D. −6. 2 2 2 Câu 24. Cho
f ( x)dx = 3 
và 3 f (x) − g(x)dx = 10, khi đó g(x)dx  bằng 1 1 1 A. −1. B. −4. C. 17. D. 1.
Câu 25. Cho hàm số f ( x) liên tục trên , có đồ thị như hình vẽ. Gọi S là diện tích hình phẳng được giới
hạn bởi đồ thị hàm số f ( x) , trục hoành và trục tung. Mệnh đề nào sau đây đúng? O c d O x
y = f ( x ) d 0 d 0 A. S =
f ( x)dx f ( x)dx.  
B. S = − f ( x)dx f ( x)dx.   c d c d d 0 d 0
C. S = − f ( x)dx + f ( x)dx.   D. S =
f ( x)dx + f ( x)dx.   c d c d
Câu 26. Thể tích V khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường = x y xe , y = 0,
x = 0, x = 1 xung quanh trục Ox bằng 1 1 1 1 A. 2 2 = .  x V x e dx B. =  .  x V xe dx C. 2 2 =  .  x V x e dx D. 2 =  .  x V x e dx 0 0 0 0
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 14
Tổ Toán trường THPT Trần Phú (Đà Nẵng)
Câu 27. Cho số thực x , y thỏa 2 x + y + ( 2 y x ) i = x − 2 y + 3 + ( y + 2x + 1) i . Khi đó giá trị của 2 2
M = x + 4 xy y bằng
A. M = 0 .
B. M = −2 .
C. M = −1 . D. M = 1 .
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn z (3 + 2i ) + 14i = 5 , tính z . A. z = 7 . B. z = 5 .
C. z = 15 .
D. z = 17 .
Câu 29. Cho số phức 8
z = (1 + i) . Tọa độ điểm M biểu diễn số phức z
A. M (16; 0).
B. M (−16; 0).
C. M (0;16).
D. M (0; −16).
Câu 30. Cho hai số phức z = 5 + 5i, z = 2 − i. Tìm số phức liên hợp của số phức 1 = z w . 1 2 z2
A. w = −1 + 3 . i
B. w = −1 − 3 . i C. w = 1+ 3 . i D. w = 1− 3 . i
Câu 31. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z − 6z + 5 = 0 . Tìm iz . 0 0 1 3 1 3 1 3 1 3 A. iz = − + i . B. iz = + i . C. iz = − − i . D. iz = − i . 0 0 0 0 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) 2 2 2
: x + y + z − 4 x − 4 y + 6 z − 3 = 0 . Tìm tọa độ tâm I
bán kính R của ( S ) .
A. I ( −2; −2; 3) và R = 20 .
B. I ( 2; 2; −3) và R = 2 5 .
C. I ( 4; 4; −6) và R = 71 .
D. I ( −4; −4; 6) và R = 71 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng qua M (1;1;1) và song song Oxy
A. x + y − 2 = 0 .
B. x + y + z − 3 = 0.
C. z −1 = 0.
D. y − 1 = 0.
Câu 34. Mặt cầu có tâm O và tiếp xúc với mặt phẳng ( P ) : x + 2 y − 2z − 6 = 0 có phương trình là A. 2 2 2
x + y + z = 9 . B. 2 2 2
x + y + z = 16 . C. 2 2 2
x + y + z = 6 . D. 2 2 2
x + y + z = 4 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , xác định tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M ( 2; 3;1) lên mặt phẳng
( ) : x − 2y + z = 0 .  5   5 3  A. 2; ; 3   . B. (5; 4; 3) . C. ; 2;   . D. (1; 3; 5) .  2   2 2 
II.TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm liên tục trên
thỏa f (10 ) = 0 , f ( 4) = −1 và 3 10 f
 (3x +1)dx = 2 . Tính tích phân I = xf   (x)dx . 1 4
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho điểm A (1; 2; −2) và mặt phẳng ( P ) : 2x + 2 y + z + 5 = 0. Viết phương
trình mặt cầu ( S ) tâm A biết mặt phẳng ( P ) cắt mặt cầu ( S ) theo một đường tròn có chu vi bằng 8 . Câu 38. Tính 2 x e sin 3xdx  .
Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn z + 1 − i = z − 3i . Tính môđun nhỏ nhất của z i . ........Hết........
Ôn tập cuối kỳ 2 và tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 Trang 15
ĐỀ SỐ 5 – ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2022-2023 THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Môn: Toán-Lớp 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
Học sinh làm Phần trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm
tương ứng với phương án trả lời đúng của mỗi câu và làm Phần tự luận trên giấy kiểm tra.
Họ và tên học sinh: ......................................................... Lớp: ....................................
Số báo danh: ...........................Phòng số:.........................Trường: ……......…………. M ã đ ề : 1 2 4
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho hai số phức z  1 3i, z  3  2 .i Số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 3 11i. B. 9  7i. C. 9  7i. D. 9  7 .i
Câu 2. Cho số phức z  1 i. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 z  2. B. 2 z  2 .i C. 2 z  2  .i D. 2 z  2  2 .i
Câu 3. Hàm số F(x)  ln x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng 0;? 1 1 1 1 A. f (x)   B. f (x)    C. f (x)   D. f (x)    3 2 x 4 2 x 1 x 2 x 1 Câu 4. d  xe x bằng 0 A. e 1. B. 1 . e C. . e D. e 1.
Câu 5. Số phức z  3  4i có phần ảo bằng A. 3. B. 4. C. 4. D. 4i.
Câu 6. Một hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f (x), trục Ox và hai đường thẳng
x  a, x  b a  b quay xung quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay có thể tích V được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. 2 2 V   f (x)d .  x B. 2 V  f (x)d .  x C. V   f (x)d .  x D. 2 V   f (x)d .  x a a a a
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức z  25  4i có tọa độ là A. 25; 4  . B. 25;4. C. 4;25. D.  2  5; 4  . 
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 1
 ;0). Vectơ OM có độ dài bằng A. 0. B. 2. C. 1. D. 2. x 1 y  2 z
Câu 9. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là 2 5 1     A. u  2  ; 5  ; 1  . B. u  1  ; 2  ;0 . C. u  1;2;0 . D. u  2;5; 1  . 1   2   4   3  
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?     A. cos d  2.  x x B. cos d  1.  x x C. cos d  1.  x x D. cos d  0.  x x 0 0 0 0
Câu 11. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Q : 2x  4y  6z  9  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  1;2;9 . B. n  1;2;3 . C. n  2;4;9 . D. n  2;6;9 . 4   2   1   3  
Câu 12. Môđun của số phức z  2  7i bằng A. 53. B. 3. C. 53. D. 11.
Câu 13. Cho hai số phức z  2i và w  12  6i. Số phức z  w có phần thực bằng A. 8. B. 12. C. 8i. D. 12.
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  y  2z  3  0. Khoảng cách từ điểm H 0;2;  1
đến mặt phẳng P bằng A. 1. B. 3. C. 6. D. 2. Trang 1/3 - Mã đề 124
Câu 15. Cho hai số phức z  9  5i và w  10  8 .i Số phức z  w bằng A. 19  3i. B. 19 13 .i C. 1  3i. D. 113i. 
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a  2; 3  ;5. Vectơ   3a có tọa độ là A. 6;3; 5  . B.  6  ;9; 1  5. C.  3  ;3; 5  . D.  6  ; 9  ; 1  5. 1 Câu 17. d  u bằng u 1 A. ln u  C. B. u  C. C.   C. D. ln u  . C 2 u x y z
Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : 
  Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ? 2 1  3 A. A  2; 1  ;3. B. B   2  ;1;3. C. C  0;0;  3 . D. D  3;3;2.
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  có tâm I  9
 ;0;0 và bán kính bằng 5. Phương trình của S  là A. x   y  2 2 2 9  z  25. B.  x  2 2 2 9  y  z  25. C.  x  2 2 2 9  y  z  5. D.  x  2 2 2 9  y  z  25.
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức z  6  7i có phần thực bằng A. 7. B. 7. C. 6. D. 6. 2 2 Câu 21. Nếu ( )d  7
 f x x thì  f (x)2xdx bằng 1  1 A. 11. B. 10. C. 3. D. 4. Câu 22. cos   x 1dx bằng A. sin x 1 C. B. 2 sin x  x  . C C.  sin x  x  C. D. sin x  x  C.   Câu 23. Nếu ( )d  5  f x x thì  ( )d  f x x bằng 0 0 A. 5   . B. 5 . C.  . D. 5.
Câu 24. Cho hàm số y  f (x) có đồ thị C như hình bên.
Hình phẳng được gạch sọc trong hình bên có diện tích bằng c b c A. f (x) d .  x B. f (x)dx  f (x)d .   x a a b c c C. f (x)dx .  D. f (x)d .  x a a
Câu 25. Trong không gian Oxyz, giá trị của n để mặt phẳng   :3x  ny  5z  5  0 và mặt phẳng
 :nx2y  z 3n  0 vuông góc nhau là A. n  5. B. n  1. C. n  0. D. n  5.
Câu 26. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z  2z  9. Phần thực của số phức z bằng A. 2. B. 9. C. 0. D. 3.
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;0;0, B0;1;0,C 0;0;3. Phương trình mặt phẳng ABC là
A. 3x  3y  z  3  0. B. x  y  z 1  0.
C. 3x  3y  z  3  0. D. x  y  z  3  0.
Câu 28. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 0 1 1 0 1 A. x dx  x dx  x d .    x B. x dx  x dx  x d .    x 1  1  0 1  1 0 Trang 2/3 - Mã đề 124 1 0 1 1 0 1
C. x dx   x dx  x d .    x D. x dx   x dx  x d .    x 1 1 0 1 1 0 Câu 29. Nếu đặt 2 t  x 1 thì 2 1 2  d  x xe x trở thành A. 1  d .  te t B. 2 d .  t e t C. d .  te t D. 2 d .  te t
Câu 30. Cho số phức z có z  5. Số phức z  z.z  i có tổng phần thực và phần ảo bằng 1 A. 6. B. 26. C. 5. D. 24.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : x  2y  z 1 0. Tìm tọa độ điểm A thuộc trục Oz
sao cho khoảng cách từ A đến   bằng 6. A. A0;0; 7   hoặc A0;0; 5  .
B. A0;0;6 hoặc A0;0; 6  .
C. A0;5;0 hoặc A0; 7  ;0.
D. A0;0;5 hoặc A0;0; 7  .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : x  y  3  0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng   chứa trục O . x
B. Mặt phẳng   song song với trục Oz.
C. Mặt phẳng   chứa trục Oz.
D. Mặt phẳng   song song với trục O . y 
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho điểm H 1;2; 
1 và điểm K thỏa mãn HK  0;3;2. Tọa độ của điểm K là A.  1  ;5;  3 . B. 1; 5  ;  3 . C. 1; 5  ; 3  . D. 1;5;3.
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi A là điểm biểu diễn số phức z  2  4 .i Mệnh đề nào sau đây đúng? A. OA  14. B. OA  2. C. OA  20. D. OA  2 5. Câu 35. Cho hàm số 2 x5 f (x)  3
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x5 3 2 x5 3 A. f (x)dx   C.  B. f (x)dx   C.  ln 3 3ln 2 2 x5 3 2 x5 3 C. f (x)dx   C.  D. f (x)dx   C.  ln 2 2 ln 3 II. TỰ LUẬN (3,0 điểm) e ln x   1 ln x Câu 36. (1,0 điểm) Tính d .  x x 1
Câu 37. (1,0 điểm) Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A0;2;  1 , B 2  ; 3
 ;2. Viết phương trình mặt
cầu có tâm thuộc trục Oz và đi qua hai điểm , A . B
Câu 38. (0,5 điểm) Tìm tất cả các số phức z có phần thực là số nguyên và thỏa mãn 1 3z  3 z  5 16.
Câu 39. (0,5 điểm) Cho hàm số y  f (x) và y  g(x) có đạo hàm liên tục trên khoảng 0; đồng thời 5 1
thỏa mãn f (1)  , g(1)  và g(x)  xf (
 x), f (x)  xg (x) với mọi x  0. Tính diện tích hình phẳng 2 2
giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f (x), y  g(x) và hai đường thẳng x  3, x  5. --- HẾT --- Trang 3/3 - Mã đề 124
ĐỀ SỐ 6 – ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Môn: Toán-Lớp 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
Học sinh làm Phần trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm
tương ứng với phương án trả lời đúng của mỗi câu và làm Phần tự luận trên giấy kiểm tra.
Họ và tên học sinh: ......................................................... Lớp: .................................... Mã đề: 125
Số báo danh: ...........................Phòng số:.........................Trường: ……......………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)

Câu 1. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2x y =
, trục hoành và hai đường thẳng x = 1, x = e
được tính theo công thức e e e e A.  2xd . x B. (2x )2 d . x C. 2xd . x D. 2  2 xd . x 1 1 1 1
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn cho số phức 3z , với z = 3− 4i A. A(9; 1 − 2). B. B (3; 4 − ).
C. C (9;12). D. D ( 1 − 2;9). Câu 3. x e .dx  bằng: A. x + . C B. e + . C C. ln x + . C D. x e + C.
Câu 4. Cho các hàm số f (x) và g(x) tùy ý liên tục trên đoạn  2
− ;4. Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 4 4 4 4 4
A.   f (x) + g(x)dx = f (x)d .x g(x)d .x  
B.   f (x) + g(x)dx = f (x)dx g(x)d . x   2 − 2 − 2 − 2 − 2 − 2 − 4 4 4 4
C.   f (x) + g(x)dx = f (x)dx + g(x)d . x  
D.   f (x) + g(x)dx = f (x) + g(x). 2 − 2 − 2 − 2 −
Câu 5. Phần ảo của số phức z = 3− 2i A. 2. − B. 2. C. 3. D. 3. −
Câu 6. Với số thực   1
− tuỳ ý, x dx  bằng  1 +   + 1  − x A. ( ) 1 1 x + + + C. B. 1 x + C. C. 1  x + C. +  − D. C. 1  + 1 1 1
Câu 7. Nếu 3 f
 (x).dx = 4 thì 12 f (x).dx  bằng 0 0 A. 3. B. 48. C. 12. D. 16.
Câu 8. Với số phức z = a + bi tuỳ ý (a,b  ) , ta có
A. z = a + . b B. z = a + b. C. 2 2
z = a + b . D. 2 2 z = a + b .
Câu 9. Cho hai số phức z = a + bi z = c + di ( a, b, c, d là các số thực bất kỳ). Ta có 1 2
A. z = z a = d b = . c
B. z = z a = . c 1 2 1 2
C. z = z b = d.
D. z = z a = c b = d. 1 2 1 2 1 1 1 Câu 10. Nếu f
 (x).dx = 2 và g
 (x).dx = 5 thì  f
 (x)+ g(x).dx  bằng 0 0 0 A. 3. B. 10. C. 7. D. 3. −
Câu 11. Tìm mệnh đề đúng. A. 2 0dx = x + . C
B. 0dx = x + . C C. 0dx = . C
D. 0dx = 2x + . C
Câu 12. Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M (5;1; 4) và có một
vectơ chỉ phương u = (3;2;6) là Trang 1/3 - Mã đề 125 x = 5 − 3tx = 3 + 5tx = 5 + 3tx = 3 + 5t    
A. y = 1− 2t
B. y = 2 + t
C. y = 1+ 2t
D. y = 2 + t     z = 4 + 6t.  z = 6 + 4t.  z = 4 + 6t.  z = 6 − 4t. 
Câu 13. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng ( ) : 3x + 2 y + z −1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n = 2;1; 1 − . B. n = 3; 2; 1 − .
C. n = 3; 2;1 . D. n = 3 − ; 2 − ;1 . 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 3 ( )
Câu 14. Với số phức z = a + bi tuỳ ý (a,b  ) , ta có z.z bằng A. 2 2 a + b . B. 2 . a C. 2 2 a + b . D. a + . b
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho a = (2;1;0) và b = (−1; 2; ) 1 . Tích vô hướng . a b bằng A. 0. B. 4. C. 5. D. 4. −
Câu 16. Trong không gian Oxyz, mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + z − 2 y + 4z +1 = 0 có tọa độ tâm I và bán kính R là:
A. I (0;2;4), R =19.
B. I (0;1; 2), R = 2. C. I (0;1; 2 − ), R = 2. D. I (0; 1 − ; 2 − ), R = 2.
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức z =10 là A. 10. B. 10. − C. 0. D. 20. x −1 y z +1
Câu 18. Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d : = = 2 2 − ? 5 A. Điểm D ( 1 − ;2; 6
− ). B. Điểm B(1;0;− ) 1 .
C. Điểm C (3; 2 − ;4).
D. Điểm A(1; 2 − ;− ) 1 .
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x +1, trục Ox và hai đường thẳng x = 0, x = 3 bằng A. 144. B. 12. C. 144. D. 12.
Câu 20. Tổng của số phức z = 4 và z = 8i 1 2
A. z + z = 4 − 8 . i
B. z + z = 12 . i
C. z + z = 4 + 8 . i
D. z + z = 32 . i 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 21. Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm M (1;2; − )
1 , N(2;1;1) có một vectơ chỉ phương là
A. u = −1; −1; 2 . B. u = 1; 1 − ;2 .
C. u = 1;1; 2 .
D. u = 1;1; −2 . 4 ( ) 3 ( ) 1 ( ) 2 ( )
Câu 22. Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm H (1;1;1) đến mặt phẳng (P) : 2x + 2 y + z +1 = 0 bằng A. 2. B. 4. C. 2. D. 2 2.
Câu 23. Cho số phức z =1+ 4 .
i Đẳng thức nào dưới đây đúng ?
A. 1+ 2z = 3+ 4 . i
B. 1+ 2z = 2 + 4 . i
C. 1+ 2z = 2 +8 . i
D. 1+ 2z = 3+ 8 . i
Câu 24. Phần thực của số phức ( − ) 2 3 i i bằng A. 1. − B. 3. C. 3. − D. 1.
Câu 25. Cho hình phẳng ( H ) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = 9 − x , trục Ox và hai đường thẳng x = 1
− , x = 1. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay (H ) quanh trục hoành bằng 52 52 A. 36. B. C. D. 36. 3 3 x y + z
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2 − ; )
1 và đường thẳng (d ) 1 1 2 : = =  Tìm tọa độ 2 1 1
điểm M thuộc đường thẳng (d ) sao cho MA = 2.     A. M (3;0; ) 1 hoặc 7 1 8 M ; − ; .   B. M (1; 1 − ;2) hoặc 1 5 4 M − ; − ; .    3 3 3   3 3 3      C. M ( 1 − ; 2 − ; ) 1 hoặc 1 5 4 M − ; − ; .   D. M (1; 1 − ;2) hoặc 7 1 8 M ; − ; .    3 3 3   3 3 3 
Câu 27. Tìm số phức z thoả mãn z −3+ 5i = 6 + 7 . i A. z = 9 + 2 . i B. z = 9 − 2 . i C. z = 3+12 . i D. z = 3−12 . i Trang 2/3 - Mã đề 125