-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tài liệu ôn tập - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Tài liệu ôn tập - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Tài liệu ôn tập - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Tài liệu ôn tập - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
LỊCH SỬ VĂN MINH THẾ GIỚI 2 I. TRẮC NGHIỆM
1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào? a. La Mã b. Ba Tư c. Mông Cổ d. Mỹ
2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar? a. Ivan I b. Ivan II c. Ivan III d. Ivan IV
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi
vị quân vương nào ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Catherine Đại đế
4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại
do vị quân vương nào khởi xướng? a. Ivan Đại đế
b. Ivan Đáng sợ (IVAN IV) c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
7. Thuật ngữ "Cossacks" dùng để chỉ cái gì? a. Một vùng đất
b. Một tộc người c. Một vị vua d. Một chức quan
8. Vị quân vương đã khởi đầu quá trình Tây phương
hóa ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
9. Vị vua đầu tiên của nhà Romanov? a. Ivan Đại đế - 4 b. Alexis - 2 c. Peter Đại đế - 3 d. Michael - 1
10. Vị quân vương đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành
những quyền lực mới đối với giáo hội Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael
11. Thủ đô của nước Nga dưới thời Peter Đại đế? a. Moscow b. St Petersburg c. Hà Nội. d. Kiev
12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào?
a. Công nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Nông nghiệp d. Thương mại
13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì? a. Bắt nông nô bỏ trốn
b. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại c. Ngăn chặn xâm lược
d. Thu thập thong tin tình báo.
14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới
thời vị vua nào ở nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis
c. Peter Đại đế d. Michael
15. Để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
a. Trọng dụng người tài phi quý tộc
b. Thành lập các học viện đào tạo
c. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu
d. Cả ba ý trên
16. Nét văn hóa nào dưới đây được du nhập vào nước
Nga từ thời Peter Đại đế? a. Vũ Ballet b. Cây thông giáng sinh
c. Cả a và b đều đúng d. Cả a và b đều sai
17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
a. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
b. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
c. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
d. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế
18. Chỉ dụ năm 1767 do ai ban hành? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế
d. Catherine Đại đế
19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các
nông nô ở nước Nga thời Trung đại?
a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai
20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông
nô phạm trọng tội hay nổi loạn ở nước Nga thời Trung đại? a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767
d. Tất cả đều sai
21. Vùng đất của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung
đại thuộc chủ quyền của Nga là? a. Bang Texas b. Bang Florida c. Bang Alaska d. Bang Ohio
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp
đặt những đặc điểm
nhận dạng mới cho giới thượng lưu? a. Để râu dài b. Cạo râu c. Đội mũ lông d. Mặc váy
23. Vị quân vương đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Peter III
24. Chồng của Catherine Đại đế là ai? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter I d. Peter III
25. Vị Sa hoàng đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế d. Alexis
26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai? a. Alexis b. Peter I c. Catherine d. Peter II
27. Người kế thừa của Sa hoàng Alexis Romanov là ai? a. Michael
b. Peter Đại đế c. Catherine Đại đế d. Ivan Đại đế
28. Cường quốc đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ
xuống địa vị quân sự hạng hai? a. Ottoman b. Thụy Sỹ
c. Thụy Điển d. Ba Lan
29. Vị Sa hoàng nào có chiều cao lên đến 2m đã có
công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ
c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
30. Thành phố nào được xem là "cửa sổ nhìn ra phương
Tây" do Peter Đại đế thành lập? a. Moscow b. St Petersburg c. Kiev d. Kazan
31. Nhà thám hiểm được cho là đã tìm ra châu Mỹ? a. B. Dias b. Vasco Da Gama c. C. Columbus d. F. Magienlan
32. Quần đảo nằm ngoài khơi Trung Mỹ? a. Caribean b. Hoàng Sa c. Maluku d. Ksamili
33. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là? a. Người Cossacks b. Người Anh-điêng
c. Người Iberia d. Người Casta
34. Thuật ngữ "ecomienda" dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh? a. Chủ nô b. Nông nô c. Người lai d. Vua
35. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu? a. C.Columbus b. F. Magienlan
c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
36. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca? a. C.Columbus b. F. Magienlan c. Hernán Cortés
d. Francsco Pizarro
37. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê? a. Inéz Suaréz b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
38. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất
cả các dân tộc bản địa châu Mỹ? a. Encomienda b. Casta c. Người Iberia
d. Người Anh-điêng
39. "Haciendas" là thuật ngữ dung để chỉ ai/cái gì?? a. Nông nô b. Điền trang c. Người lai d. Mỏ bạc
40. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ là? a. Nông nghiệp
b. Nông nghiệp và khai thác mỏ
c. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ
41. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ
phụ thuộc vào nguồn lao động nào?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Người châu Phi
c. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi d. Người châu Âu
42. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì? a. Casta b. Ecomienda c. Haciendas d. Galleons
43. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai
trị bằng cách nào? a. Cai trị trực tiếp
b. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
c. Cai trị thông qua các hiệp ước d. Không cai trị
44. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ được gọi là? a. Tể tướng b. Phó vương c. Tư tế d. Tu sĩ
45. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Nô lệ châu Phi c. Người lai d. Người châu Âu
46. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với
người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
47. Thuật ngữ dung để chỉ nhóm người da đen lai với
người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
48. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào? a. Chủng tộc b. Giới tính c. Tuổi tác
d. Cả ba ý trên
49. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào
Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ Latinh? a. Pêru b. Brazil c. Mexico d. Chile
50. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản
địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16 ? a. Bệnh dịch b. Các cuộc xâm lược
c. Sự suy yếu của xã hội bản xứ
d. Tất cả các ý trên
51. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ
Latinh thời kỳ thực dân quy định nhóm người nào ở trên cùng?
a. Người da trắng b. Người da đen c. Người Anh-điêng d. Người lai
52. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản
địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân? a. Chiến tranh b. Nghèo đói c. Bệnh dịch
d. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.
53. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú
trọng tới ngành công nghiệp nào? a. Luyện kim b. Đóng tàu c. Dệt d. Chế tạo vũ khí
54. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh
hưởng và quyền chiếm hữu ở châu Mỹ Latinh được ký
kết giữa hai quốc gia nào?
a. Tây Ban Nha và Bổ Đào Nha b. Tây Ban Nha và Brazil c. Bồ Đào Nha và Brazil d. Brazil và Anh
55. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của
nhà phát kiến địa lý nào? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama
56. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama
57. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ
bằng đường biển vào năm 1498? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama
58. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư
trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm 1509? a. F. Magienlan b. C.Columbus
c. Vasco de Balboa d. Vasco Da Gama
59. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố
vàng huyền thoại ở châu
Mỹ vào thế kỷ 16? a. Hernán Cortés b. Francsco Pizarro c. C.Columbus
d. Francisco Coronad
60. Thuật ngữ "Creole" dùng để chỉ?
a. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
b. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
c. Người dân bán đảo Iberia d. Nô lệ
61. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở
châu Phi khi họ tiếp cận được khu vực này?
a. Người châu Phi b. Khoáng sản
c. Hương liệu d. Tất cả các ý trên
62. Sự kiện nào dánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua
bán nô lệ ở châu Phi?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.
63. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô
lệ nào là phổ biến nhất? a. Qua biển Đỏ b. Hành trình xuyên Sahara
c. Đông Phi và Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
64. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu
nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ? a. Lợi nhuận cao
b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần d. Tất cả đều sai
65. "Tam giác mậu dịch" là khái niệm dùng để chỉ...
a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
66. Asante là đế quốc mua bán nô lệ ngày nay là quốc
gia nào ở châu Phi ngày nay?
a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
67. Vương quốc Dahomey trong thời kỳ mua bán nô lệ
là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay?
a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
68. Khu vực nào ở châu Phị chịu ảnh hưởng mạnh nhất
từ thời kỳ mua bán nô lệ?
a. Đông Phi b. Tây Phi c. Nam Phi d. Bắc Phi
69. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
70. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chụy ảnh hưởng của
việc mua bán nô lệ?
a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng d. Tất cả đều sai
71. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày
nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào?
a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
72. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan
trong thời trung đại?
a. Hồi giáo b. Kito giáo
c. Do Thái giáo d. Phật giáo
73. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì??
a. Một đế quốc mua bán nô lệ b. Một dân tộc ở châu Phi
c. Một chức danh cai trị d. Tất cả đều sai
74. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi?
a. Brazil b. El Mina c. Kongo d. Luanda 75. a. Songhay b. El Mina
c. Kongo d. Luanda
76. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số
chừng mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17? a. Anh b. Hà Lan
c. Pháp d. Cả 3 quốc gia trên
77 . Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào
Nha thường được gọi là gì? a. Con đường Trung lộ
b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
78. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ
nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại?
a. Brazil b. Caribe c. New Spain d. Bắc Mỹ
79. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Sahara
80. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara
81. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển
mạnh nhất trong thời gian nào?
a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17
c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
82. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải
đến từ đâu trong thế kỷ 16?
a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin
83. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi
Hảo Vọng nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào?
a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
84. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi
là Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)? a. Zaire b. Senegambia
c. Asante d. Benin
85. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi
là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)? a. Zaire b. Senegambia
c. Asante d. Benin
86. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ
thuộc địa ở Angola?
a. Anh b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Hà Lan
87. Thuật ngữ factories dùng để chỉ ai/cái gì ở châu Phi
thời kỳ mua bán nô lệ? a. Nhà máy b. Hầm mỏ
c. Pháo đài mậu dịch d. Tất cả đều sai
88. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi
là Vùng Bờ Biển nô lệ(Slave Coast)? a. Zaire b. Senegambia
c. Asante d. Benin
89. Quốc gia nào đã bãi bỏ việc mua bán nô lệ vào năm 1807?
a. Anh b. Tây Ban Nha c. Bồ Đào Nha d. Hoa Kỳ
90. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào?
a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17
c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
91. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh
biển Địa Trung Hải?
a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Không có
92. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung đại cai trị
vùng đất thuộc Iran ngày nay?
a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Không có
93. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ
trong thời Trung đại? a. Ottoman b. Safavids
c. Mughal d. Không có
94. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của Ottoman?
a. Chiến tranh b. Tham nhũng
c. Khởi nghĩa nông dân d. Tất cả đều đúng
95. Vua của Ottoman được gọi là gì ?
a. Calip b. Sultan
96. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
a. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa
người Sunni (Ottoman) và người Shi'a (Safavids)
b. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người
Sunni (Safavids) vàngười Shi'a (Ottoman)
c. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Ottoman) và người Shi'a (Safavids)
d. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Safavids) và người Shi'a (Ottoman)
97. Vua của Safavids được gọi là gì? a. Calip b. Sultan
c. Shah d. Pharaoh
98. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ
lòng nhiệt thành tôn giáo? a. Ottoman b. Safavids
c. Mughal d. Cả a và b
99. Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều Mughal?
a. Babur b. Humayan c. Akbar d. Jahan
100. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ ai/cái gì? a. Tên của dân tộc
b. Tên của nhà cai trị đầu tiên c. Một loại ngôn ngữ d. Tất cả đều sai
101. "Janissaries" là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Kỵ binh b. Nông dân
c. Vệ binh d. Vua
102. Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào? a. Nông nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Thương nghiệp
d. Chiến tranh và bành trướng
103. Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn
hóa nào trên thế giới?
a. Châu Âu và châu Á b. Châu Âu và châu Phi
c. Châu Á và châu Phi d. Tất cả đều sai
104. Đặc trưng của kiến trúc Ottoman khác biệt với
kiến trúc Safavids và Mughal là gì?
a. Mái vòm lớn b. Tháp mảnh hình bút
c. a và b đều đúng d. a và b đều sai
105. Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman là gì?
a. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ b. Tiếng Ba Tư
c. Tiếng Ả Rập d. b và c
106. Giáo đường Suleymaniye là thành tựu kiến trúc của đế quốc nào? a. Ottoman b. Safavids
c. Mughal d. Tất cả đều sai
107. Đế quốc Hồi giáo nào tồn tại lâu đời nhất trong thời Trung đại?
a. Ottoman b. Safavids
c. Mughal d. Ottoman và Safavids
108. Những nguyên nhân dẫn đến xung đột giữa hai
nhóm Hồi giáo Sunni và Shi'a?
a. Quyền kế vị b. Khác biệt trong học thuyết
c. Khác biệt trong luật lệ d. Cả ba ý trên
109. Safavids đạt đến đỉnh cao về sức mạnh và thịnh
vượng dưới thời cai trị của vị quân vương nào? a. Sail al-Din b. Isma'l
c. Tahmasp I d. Abbas I
110. Người sáng lập triều đại Safavids?
a. Sail al-Din b. Isma'l c. Tahmasp I d. Abbas I
111. Hoàng đế đầu tiên của triều đại Safavids?
a. Sail al-Din b. Isma'il c. Tahmasp I d. Abbas I
112. Hành xác là tục lệ của tôn giáo nào ?
a. Hồi giáo Shi'a b. Hồi giáo Sunni
c. Do Thái giáo d. Bái Hỏa giáo
113. Thành phố nào là kinh đô của Safavids? a. Constantinople b. Ifaha
c. Istanbul d. Isfahan
114. Xã hội Ottoman và Safavids giống nhau ở điểm nào?
a. Do giới chiến binh quý tộc cai trị b. Chú trọng đến thủ công và mậu dịch
c. Phụ nữ không được chú trọng d. Tất cả đều đúng
115. Tôn giáo của triều đại Safavids là?
a. Hồi giáo dòng Sunni b. Hồi giáo dòng Shi'a
c. Bái Hỏa giáo d. Do Thái giáo
116. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của Safavids?
a. Mâu thuẫn nội bộ b. Chiến tranh
c. a và b đều đúng d. a và b đều sai
117. Ai là người sáng lập triều đại Mughal?
a. Babur b. Akbar c. Humayan d. Jahan
118. Ai là con trai và là người kế vị của Humayan?
a. Babur b. Akbar c. Jahan d. Osman
119. Din-i-Ilahi là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Một vị vua của Mughal
b. Một kiểu hình tôn giáo
c. Một đẳng cấp xã hội d. Một địa danh
120. Jizya là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Những người theo Hồi giáo.
b. Những người không theo Hồi giáo
c. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo.
d. Thuế thân áp đặt đối với người Hồi giáo II. TỰ LUẬN
1.Anh/ Chị hãy trình bày nguồn gốc, quá trình phát triển và nguyên nhân
sụp đổ của đế quốc SAFAVID. Nguồn gốc:
Nhà Safavid là một triều đại đã cai trị lãnh thổ Iran ngày nay, cùng nhiều
vùng phụ cận từ khoảng năm 1501 đến năm 1736. Họ thường hay giao chiến
với nhà Ottoman của Thổ Nhĩ Kỳ và người Uzbek. Họ Safavid là một tộc
người Iran lai các chủng tộc Azeri và Kurd, theo hệ phái Shi’te của Hồi giáo ở Iran.
Quá trình phát triển:
Vào đầu thế kỷ 16, khoảng năm 1501 một thủ lãnh của họ là Ismail I trở
thành Shah, thành lập triều đại Safavid ở Tabriz, bắt đầu đế quốc Ba Tư thứ
ba. Họ Safavid đã tiến hành chiến tranh với đế quốc Ottoman, và chinh phạt
được một số bộ lạc người Thổ ở phía Tây và Bắc, đe dọa bành trướng đến
Thổ. Sultan của đế quốc Ottoman, Selim I đã động binh đánh bại quân
Safavid tại Chaldiran năm 1514 và sáp lập cao nguyên Iran vào lãnh thổ. Vị
vua nổi tiếng nhất của đế quốc Safavid là Abbas I, người đã khuyến khích
giao thương với châu Âu, đánh thắng người Thổ, Uzbek và mở mang bờ cõi.
Nguyên nhân sụp đổ:
Đế chế suy yếu sau khi Abbas I qua đời vào năm 1629. Đế quốc này cuối
cùng cũng phải chịu quy phục người Afghanistan vào năm 1722. Trong các
năm 1722-1725, đất nước Ba Tư cũng bị quân đội Nga xâm lăng đồng thời
quân Ottoman cũng tràn sang các tỉnh phía tây và phía bắc.
Bấy giờ, có một quân nhân tên Nader Quli đã cứu nguy cho nhà Safavid, đánh
bại mọi sắc dân người Afghan, Nga và Thổ. Cho đến năm 1736, ông lật đổ
được vua Safavid cuối cùng là Abbas III, thành lập nhà Afsharid.