Tài liệu ôn tập từ vựng học phần Tiếng anh cơ bản

Tài liệu ôn tập từ vựng học phần Tiếng anh cơ bản của trường đại học Tài chính - Marketing giúp sinh viên củng cố, ôn tập kiến thức và đạt kết quả cao trong bài thi kết thúc học phần. Mời bạn đón đón xem! 

lOMoARcPSD|36126 207
ed and -ing Translaon adjecves
amazing (adj) Ngạc nhiên amusing (adj)
Làm buồn cười annoying (adj) Khó
chịu depressed (adj) Buồn rầu
disappointed (adj) Thất vọng embarrassed
(adj) Xấu hổ excited (adj) Thú vị
fascinang (adj) Hấp dẫn, thu hút shocking (adj) Kinh
ngạc, sốc, bàng hoàng terried (adj) Kinh hoàng, sợ hãi
Phrasal break up (v) Chia tay bring up
Mang đi catch up Đuổi theo end up (v)
Kết thúc fall over (v) Ngã go back (v) Lặp
lại, quay lại go out (v) Đi chơi go up (v)
Tăng lên
hurry up (v) Nhanh lên
look forward to (v) Trông coi, trông chng
pay back (v) Hoàn vốn run out
(v) Hết set o (v) Cởi ra
sign up (v) Đăng ký try on (v) Th
| 1/1

Preview text:

lOMoARc PSD|36126207
ed and -ing Translation adjectives
amazing (adj) Ngạc nhiên amusing (adj)
Làm buồn cười annoying (adj) Khó
chịu depressed (adj) Buồn rầu
disappointed (adj) Thất vọng embarrassed
(adj) Xấu hổ excited (adj) Thú vị fascinating (adj)
Hấp dẫn, thu hút shocking (adj) Kinh
ngạc, sốc, bàng hoàng terrified (adj) Kinh hoàng, sợ hãi
Phrasal break up (v) Chia tay bring up Mang đi catch up Đuổi theo end up (v)
Kết thúc fall over (v) Ngã go back (v) Lặp
lại, quay lại go out (v) Đi chơi go up (v) Tăng lên hurry up (v) Nhanh lên
look forward to (v) Trông coi, trông chừng pay back (v) Hoàn vốn run out
(v) Hết set off (v) Cởi ra
sign up (v) Đăng ký try on (v) Thử