Tài liệu ôn thi học kì 1 Toán 10 – Trần Quốc Nghĩa

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô và các em học sinh khối 10 tài liệu ôn thi học kì 1 Toán 10 do thầy Trần Quốc Nghĩa biên soạn, tài liệu với 218 trang bao gồm hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Toán 10 có đáp án và tuyển chọn 50 đề thi HK1 Toán 10 của các trường THPT, sở GD&ĐT trên cả nước.

TÀI LIU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa i
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC I - NĂM HỌC 2019-2020
TOÁN 10
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM
1. MỆNH ĐỀ - TP HỢP .................................................................................................................... 1
2. HÀM S ........................................................................................................................................... 5
3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ............................................................................... 16
4. BT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH (HKI) .............................................................. 25
4. VÉCTƠ ........................................................................................................................................... 36
6. TÍCH VÔ HƯỚNG ....................................................................................................................... 45
7. TỌA ĐỘ ĐIỂM TỌA ĐỘ VÉCTƠ .......................................................................................... 48
PHẦN 2. TLUẬN
1. MỆNH ĐỀ - TP HỢP .................................................................................................................. 55
2. HÀM S ......................................................................................................................................... 56
3. PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ............................................................................... 59
4. BT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH (HKI) .............................................................. 61
5. VÉCTƠ ........................................................................................................................................... 67
6. TÍCH VÔ HƯỚNG ....................................................................................................................... 68
7. TỌA ĐỘ ĐIỂM TỌA ĐỘ VÉCTƠ .......................................................................................... 70
PHẦN 3. TUYỂN TẬP ĐHỌC KÌ I
ĐỀ SỐ 1 - THPT DĨ AN, BÌNH DƯƠNG - HKI - 1617 ................................................................. 72
ĐỀ SỐ 2 - THPT DĨ AN, BÌNH DƯƠNG - HKI - 1718 ................................................................. 74
ĐỀ SỐ 3 - THPT DĨ AN, BÌNH DƯƠNG - HKI - 1819 ................................................................. 76
ĐỀ SỐ 4 - THPT NGUYN TRÃI, ĐÀ NẴNG - HKI - 1617 ........................................................ 78
ĐỀ SỐ 5 - THPT LƯƠNG THẾ VINH, HÀ NỘI - HKI - 1718 ..................................................... 81
ĐỀ SỐ 6 - THPT CH. TRẦN PHÚ, HẢI PHÒNG - HKI - 1718 ................................................... 83
ĐỀ SỐ 7 - THPT CH. ĐH SPHN, HÀ NỘI - HKI - 1718 .............................................................. 87
ĐỀ SỐ 8 - THPT CH. HN AMSTERDAM, HÀ NỘI - HKI - 1718 ............................................... 89
ĐỀ SỐ 9 - THPT TRẦN PHÚ, ĐÀ NẴNG - HKI - 1718 ............................................................... 91
ĐỀ SỐ 10 - SGD BC GIANG - HKI - 1718 ................................................................................... 94
ĐỀ SỐ 11 - CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ - HKI - 1718 .................................................................. 97
ĐỀ SỐ 12 - SGD BÌNH PHƯỚC - HKI-1718 ................................................................................ 101
ĐỀ SỐ 13 - THPT PHAN BỘI CHÂU, ĐẮKLẮK - HKI - 1718 .................................................. 103
ĐỀ SỐ 14 - THPT NINH GIANG, HẢI DƯƠNG - HKI - 1718 ................................................. 108
ĐỀ SỐ 15 - THPT TH ĐỨC, TPHCM - HKI - 1718 .................................................................. 113
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
ii GV. Trần Quốc Nghĩa
ĐỀ SỐ 16 - THPT KIM LIÊN, HÀ NỘI - HKI - 1718 .................................................................. 114
ĐỀ SỐ 17 - THPT NHÂN CHÍNH, HÀ NỘI - HKI - 1819 .......................................................... 117
ĐỀ SỐ 18 - THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG, HÀ NI - HKI - 1819 ............................................. 118
ĐỀ SỐ 19 - THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ, HÀ NỘI - HKI - 1819 ........................................ 121
ĐỀ SỐ 20 - CH. THOẠI NGỌC HẦU, AN GIANG - HKI - 1819 .............................................. 126
ĐỀ SỐ 21 - THPT YÊN MÔ B, NINH BÌNH - HKI - 1819 .......................................................... 131
ĐỀ SỐ 22 - SGD BÀ RỊA VŨNG TÀU - HKI - 1819 ................................................................... 133
ĐỀ SỐ 23 - THPT YÊN LẠC, VĨNH PHÚC - KSCL-L2- 1819 .................................................... 135
ĐỀ SỐ 24 - CHUYÊN BẮC GIANG, BẮC GIANG- HKI-1819 .................................................. 139
ĐỀ SỐ 25 - CH. TRẦN HƯNG ĐẠO, BÌNH THUẬN- HKI-1819 ............................................ 142
ĐỀ SỐ 26 - CH. NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, ĐỒNG THÁP- HKI-1819 ....................................... 147
ĐỀ SỐ 27 - CH. LÊ HỒNG PHONG, NAM ĐỊNH- HKI-1819 .................................................. 150
ĐỀ SỐ 28 - CH. LÊ QUÝ ĐÔN, KHÁNH HÒA- HKI-1819 ........................................................ 153
ĐỀ SỐ 29 - SGD BC GIANG- HKI-1819 ................................................................................... 156
ĐỀ SỐ 30 - CH. LƯƠNG VĂN TỤY, NINH BÌNH- HKI-1819 .................................................. 159
ĐỀ SỐ 31 - THPT HOA LƯ A, NINH BÌNH- HKI-1819 ............................................................. 162
ĐỀ SỐ 32 - SGD BC LIÊU - HKI-1819 ....................................................................................... 164
ĐỀ SỐ 33 - SGD VĨNH PHÚC - HKI-1819 ................................................................................... 166
ĐỀ SỐ 34 - CHUYÊN LÊ QĐÔN, BÌNH ĐỊNH - HKI-1819 ................................................ 168
ĐỀ SỐ 35 - CHUYÊN LONG AN, LONG AN- HKI-1819 .......................................................... 171
ĐỀ SỐ 36 - THPT NAM TIỀN HẢI, THÁI BÌNH-HKI-1819 ..................................................... 174
ĐỀ SỐ 37 - THPT PHÚC THỌ, HÀ NỘI-HKI-1819 .................................................................... 179
ĐỀ SỐ 38 - CH. HOÀNG VĂN THỤ, BÒA BÌNH -HKI-1819 ................................................... 184
ĐỀ SỐ 39 - CH. HÙNG VƯƠNG, BÌNH DƯƠNG-HKI-1819 .................................................. 187
ĐỀ S 40 - SGD BÌNH PHƯỚC-HKI-1819 ................................................................................. 190
ĐỀ SỐ 41 - THPT CHU VĂN AN, HÀ NỘI -HKI-1819- ĐỀ 01 ................................................ 192
ĐỀ SỐ 42 - THPT CHU VĂN AN, HÀ NỘI -HKI-1819- ĐỀ 02 ................................................ 192
ĐỀ SỐ 43 - THPT CH. HN AMSTERDAM, HÀ NỘI - HKI - 1819 ........................................... 193
ĐỀ SỐ 44 - THPT HÀM RỒNG, THNAH HÓA-HKI-1819 ...................................................... 195
ĐỀ SỐ 45 - THPT CHU VĂN AN, AN GIANG-HKI-1819 ........................................................ 199
ĐỀ SỐ 46 - THPT NGỌC TẢO, HÀ NI-HKI-1819 .................................................................. 203
ĐỀ SỐ 47 - THPT KINH MÔN, HẢI DƯƠNG-HKI-1819 ......................................................... 204
ĐỀ SỐ 49 - SGD QUẢNG NAM-HKI-1819 ................................................................................. 205
ĐỀ SỐ 50 - CHUYÊN LONG AN-HKI-1819-HỆ KC .................................................................... 209
PHẦN 4. ĐÁP ÁN
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM ............................................................................................................. 212
PHẦN 3. TUYỂN TẬP ĐỀ HC KÌ I ........................................................................................... 213
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 1
.PHẦN 1 TRẮC NGHIỆM
1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP
Câu 1. [0D1.1-1] Cho các phát biểu sau đây:
(I): “17 là snguyên tố”
(II): “Tam giác vng có một đường trung tuyến bằng nửa cạnh huyền”
(III): “Các em C14 hãy cgắng học tập thật tốt nhé !”
(IV): “Mi hình chnhật đều nội tiếp được đường tròn
Hỏi có bao nhiêu phát biểu là mt mệnh đề?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 2. [0D1.1-1] Cho định “Nếu hai tam giác bằng nhau thì din tích chúng bằng nhau”. Mệnh đề
o sau đây đúng?
A. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện cần để diện tích chúng bằng nhau.
B. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện cần và đủ để chúng có diện tích bằng nhau.
C. Hai tam giác có din tích bằng nhau là điều kiện đủ để chúng bằng nhau.
D. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để diện tích chúng bằng nhau.
Câu 3. [0D1.1-1] Cho mnh đề “Có một học sinh trong lớp C4 không chấp hình lut giao thông”.
Mệnh đề phủ định của mệnh đề này
A. Không có học sinh nào trong lp C4 chấp hành luật giao thông.
B. Mi học sinh trong lớp C4 đều chấp hành luật giao thông.
C. mt học sinh trong lớp C4 chấp hành luật giao thông.
D. Mi học sinh trong lớp C4 không chấp hành luật giao thông.
Câu 4. [0D1.1-1] Cho
x
là số tự nhiên. Phủ định của mệnh đề
x
chẵn,
2
x x
là số chẵn” là mệnh đề:
A.
x
lẻ,
2
x x
là slẻ. B.
x
lẻ,
2
x x
là schẵn.
C.
x
lẻ,
2
x x
là slẻ. D.
x
chẵn,
2
x x
là số lẻ.
Câu 5. [0D1.1-1] Cho mnh đề
2
:" : 1 0"
P x x thì phủ định của
P
là
A.
2
:" , 1 0"
P x x . B.
2
:" , 1 0"
P x x .
C.
2
:" , 1 0"
P x x . D.
2
:" , 1 0"
P x x .
Câu 6. [0D1.1-2] Xác định mệnh đề sai:
A.
2
:4 1 0
x x . B.
2
:
x x x
.
C.
2
: 1
n n không chia hết cho
3
. D.
2
:
n n n
.
Câu 7. [0D1.1-2] Cho các mnh đề sau, mnh đề nào có mệnh đề đảo đúng:
A. Nếu tứ giác
ABCD
là hình thoi t
AC BD
.
B. Nếu hai tam giác vuông bằng nhau t hai cạnh huyền bằng nhau.
C. Nếu hai dây cung của 1 đường tròn bằng nhau thì hai cung chắn bằng nhau.
D. Nếu snguyên chia hết cho
6
thì chia hết cho
3
.
Câu 8. [0D1.2-2] Cho
4 2 2
| 5 4 3 10 3 0
A x x x x x
,
A
được viết theo kiểu liệt kê là
A.
1;4;3
A . B.
1;2;3
A . C.
1
1; 1;2; 2;
3
A . D.
1;1; 2;3
A .
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
2 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 9. [0D1.4-1] Cho tập hợp
5; 2
C . Chọn mnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
| 5 2
C x x . B.
| 5 2
C x x .
C.
| 5 2
C x x . D.
| 5 2
C x x .
Câu 10. [0D1.2-2] Cho
; ; ; ;
A a b c d e
. Số tập con của
A
3
phần tử là
A.
10
. B.
12
. C. 32. D.
8
.
Câu 11. [0D1.3-2] Cho tập
;6
E
2;7
F . Tìm
E F
.
A.
2;6
E F . B.
;7
E F . C.
6;7
E F . D.
; 2

E F .
Câu 12. [0D1.3-2] Cho tập hợp số sau
1;5
A ;
2;7
B . Tập hợp
\
A B
A.
1;2
. B.
2;5
. C.
1;7
. D.
1;2
.
Câu 13. [0D1.2-1] Tập hợp nào sau đây đúng một tập hợp con?
A.
. B.
1
. C.
. D.
1;
.
Câu 14. [0D1.2-1] Cho tập hợp
P
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A.
P P
. B.
P
. C.
P P
. D.
P P
.
Câu 15. [0D1.4-1] Phần bù của
2;1
trong
là
A.
;1

. B.
; 2 1;
 
. C.
; 2

. D.
2;

.
Câu 16. [0D1.3-2] Cho hai tập hợp
2;A

5
;
2
B

. Khi đó
\
A B B A
A.
5
; 2
2
. B.
2;

. C.
5
;
2

. D.
5
;
2

.
Câu 17. [0D1.5-1] Độ cao của một ngọn núi được ghi lại như sau
1372,5m 0,2m
h . Độ chính c
d
của phép đo trên là
A.
0,1m
d
. B.
1m
d
. C.
0,2m
d
. D.
2m
d
.
Câu 18. [0D1.5-1] Đo chiều dài của một cây thước, ta được kết quả
45 0,3(cm)
a . Khi đó sai số
tuyệt đối của phép đo được ước lượng là
A.
45
0,3
. B.
45
0,3
. C.
45
0,3
. D.
45
0,3
.
Câu 19. [0D1.5-1] Cho s
4,1356 0,001
a . Số quy tròn của số gần đúng
4,1356
là
A.
4,135
. B.
4,13
. C.
4,136
. D.
4,14
.
Câu 20. [0D1.5-2] Theo thống kê, dân s Việt Nam năm
2002
79715675
người. Giả sử sai số tuyệt
đối của số liệu thống kê này nhỏ hơn
10000
người. Hãy viết số quy tròn của số trên
A.
79710000
người. B.
79716000
người.
C.
79720000
người. D.
79700000
người.
Câu 21. [0D1.2-1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
A A
. B.
A
. C.
A A
. D.
A A
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 3
Câu 22. [0D1.2-1] Cách viết nào sau đây đúng:
A.
;
a a b
. B.
;
a a b
. C.
;
a a b
. D.
;
a a b
.
Câu 23. [0D1.2-2] S phn t ca tp hp
2
1| , 2
A k k k
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 24. [0D1.2-2] Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp hp rng:
A.
| 1
x x
. B.
2
| 6 7 1 0
x x x
.
C.
2
| 4 2 0
x x x
. D.
2
| 4 3 0
x x x
.
Câu 25. [0D1.2-1] Trong các tp hp sau, tập nào có đúng mt tp hp con:
A.
. B.
1
. C.
. D.
;1
.
Câu 26. [0D1.3-2] Chn kết qu sai trong các kết qu sau:
A.
A B A A B
. B.
A B A B A
.
C.
\A B A A B
. D.
\B A A B
.
Câu 27. [0D1.3-3] Lp 10B1
7
hc sinh gii Toán,
5
hc sinh gii Lý,
6
hc sinh gii Hóa,
3
hc
sinh gii c Toán và ,
4
hc sinh gii c Toán a,
2
hc sinh gii c và Hóa,
1
hc
sinh gii c
3
môn Toán, và a. S hc sinh gii ít nht mt môn (Toán, Lý, Hóa) lp
10B1 là
A.
9
. B.
10
. C.
18
. D.
28
.
Câu 28. [0D1.3-3] Hãy điền du
" "," "," "," "
vào ô vuông cho đúng:
Cho 2 khong
;
A m
3;B
. Ta có:
A.
3; khi 3
A B m m . B.
khi 3
A B m .
C.
khi 3
A B m
. D.
khi 3
A B m
.
Câu 29. [0D1.3-3] Cho tp hp
3; 8
C A
;
5;2 3; 11
C B
. Tp
C A B
bng
A.
3; 3
. B.
. C.
5; 11
. D.
3;2 3; 8
.
Câu 30. [0D1.3-3] S dng các kí hiu khoảng, đoạn để viết tp hp
4;4 7;9 1;7
A :
A.
4;9
. B.
4;7
. C.
. D.
4;9 \ 7
.
Câu 31. [0D1.4-2] Cho tp hp
1;4
A ,
2;6
B ,
1;2
C . Tìm
A B C
.
A.
0;4
. B.
5;
. C.
;1

. D.
.
Câu 32. [0D1.4-3] Cho s thc
0
a
. Điều kin cần và đủ để
4
;9 ;a
a

là
A.
2
0
3
a
. B.
2
0
3
a
. C.
3
0
4
a
. D.
3
0
4
a
.
Câu 33. [0D1.4-2] Cho tp hp
4;7
A và
; 2 3;B
. Khi đó
A B
là tp nào sau đây:
A.
4; 2 3;7
. B.
4; 2 3;7
. C.
;2 3;

. D.
;2 3;

.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
4 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 34. [0D1.4-2] Cho tp hp
;3
A 
2;B
. Khi đó
A B
là
A.
2;
. B.
3;2
. C.
. D.
3;
.
Câu 35. [0D1.4-2] Cho tp hp
2;3
A
1;5
B . Khi đó
A B
A.
2;5
. B.
1;3
. C.
2;1
. D.
3;5
.
Câu 36. [0D1.4-2] Cho tp hp
;3
A 
3;B
. Khi đó
B A
A.
. B.
3
. C.
. D.
3;
.
Câu 37. [0D1.4-2] Cho tp hp
2;3
A
1;5
B . Khi đó
\
A B
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
2;1
. D.
2;1
.
Câu 38. [0D1.4-2] Cho tp hp
2;A
. Khi đó, tập
C A
là
A.
2;
. B.
2;
. C.
;2
 . D.
; 2

.
Câu 39. [0D1.4-3] Cho tp hp
; 2
A m m
1;2
B . Điu kin ca
m
để
A B
là
A.
1
m
hoc
0
m
. B.
1 0
m
. C.
1 2
m
. D.
1
m
hoc
2
m
.
Câu 40. [0D1.4-3] Cho tp hp
; 1
A m

1;B
. Điều kin ca
m
để
A B
là
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 41. [0D1.4-3] Tìm
m
để
1; 2;m
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
Câu 42. [0D1.4-3] Cho số thực
0
a và hai tập hợp
;

A a
,
4
;
B
a
. Tìm
a
để
A B .
A.
2
a . B.
2 0
a . C.
2 0
a . D.
2
a .
Câu 43. [0D1.4-3] Cho các tập hợp
;
A m

3 1;3 3
B m m
. Tìm
m
để A B
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
Câu 44. [0D1.4-3] Cho hai tập hợp
3;7
A m và
4;

B . Tìm
m
để \
A B .
A.
7
m . B.
7
m . C.
7 10
m . D.
10
m .
Câu 45. [0D1.4-3] Cho các tập hợp
;
A m

3 1;3 3
B m m
. Tìm
m
để C A B
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 46. [0D1.4-3] Cho
; 2
A m m
và
; 1
B n n
.Tìm điều kiện của các s
m
n
để
A B
.
A.
2 2
2 1
m n
m n
. B.
2
2 1
m n
m n
. C.
2
1
m n
m n
. D.
2 2
1
m n
m n
Câu 47. [0D1.4-3] Cho tập hợp
1
1;
2
m
A m
khác tập rỗng và
; 2 2;B
 
. Tìm
m
để A B
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
. C.
1 3
m
. D.
1 3
m
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 5
Câu 48. [0D1.4-3] Cho các tập hợp
;
A m

3 1;3 3
B m m
. Tìm
m
để
B A
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 49. [0D1.4-3] Cho các tập hợp
;
A m

3 1;3 3
B m m
. Tìm
m
để
A C B
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 50. [0D1.4-3] Cho
, 2 , [2 1, )
A B m
 
. Tìm
m
để
A B
.
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
3
2
m
.
2. HÀM S
Câu 1. [0D2.1-2] Tìm tập xác định của hàm s
3
2 6
3
y x
x
.
A.
\ 3
D . B.
3;

D .
C.
3; \ 3
D . D.
3; \ 3

D .
Câu 2. [0D2.1-2] Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
3 2 3
y x x
. C.
3
3 2 3
y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 3. [0D2.1-2] t tính chẵn lẻ của hai hàm s
2 2
f x x x ,
g x x
.
A.
f x
là hàm s chẵn,
g x
là hàm s chẵn.
B.
f x
là hàm slẻ,
g x
là hàm s chẵn.
C.
f x
là hàm s lẻ,
g x
là hàm slẻ.
D.
f x
là hàm s chẵn,
g x
là hàm s lẻ.
Câu 4. [0D2.1-2] Cho hàm s
1 1
y f x x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
y f x
có tập xác định là
.
C. Đồ thị hàm s
y f x
nhận trục
Oy
là trục đối xứng.
B. m s
y f x
là hàm số chẵn.
D. Đồ thị hàm s
y f x
nhận gốc tọa đ
O
là tâm đối xứng.
Câu 5. [0D2-1] Tìm
m
để hàm s
3 2
y m x
nghịch biến trên
.
A.
0
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 6. [0D2-2] Đường thẳng
y ax b
có hệ số góc bằng
2
và đi qua điểm
3;1
A là
A.
2 1
y x
. B.
2 7
y x
. C.
2 5
y x
. D.
2 5
y x
.
Câu 7. [0D2.1-1] Đim nào sau đây thuộc đồ thị hàm s
2 1 3 2
y x x ?
A.
2;6
A . B.
1; 1
B . C.
2; 10
C . D. Cả ba điểm trên.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
6 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 8. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5

x
x
y f x x x
x x
. Tính
4
f , ta được kết quả:
A.
2
3
. B.
15
. C.
5
. D. Kết quả khác.
Câu 9. [0D2.3-2] Hàm s nào sau đây nghịch biến trong khoảng
;0
 ?
A.
2
2 1
y x . B.
2
2 1
y x . C.
2
2 1
y x . D.
2
2 1
y x .
Câu 10. [0D2.2-2] Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
y x
. B.
1
y x
. C. 1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 11. [0D2.2-3] Cho hàm s
y x x
, trên đồ thị của hàm snày lấy hai điểm
A
B
hoành
độ lần lượt là
2
1
. Đường thng
AB
là
A.
3 3
4 4
x
y . B.
4 4
3 3
x
y . C.
3 3
4 4
x
y . D.
4 4
3 3
x
y .
Câu 12. [0D2.3-2] Bảng biến thiên của hàm s
2
2 4 1
y x x
là bảng nào sau đây?
A. . B.
.
C. . D. .
Câu 13. [0D2.3-2] Nếu hàm s
2
y ax bx c
0
a
,
0
b
0
c
thì đồ thị của nó có dạng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đi qua điểm
8;0
A và có ta độ đỉnh
6; 12
I phương
tnh
A.
2
1
2 96
y x x . B.
2
24
2 96
y x x . C.
2
36
2 96
y x x . D.
2
36
3 96
y x x .
x
y
O
1
1
1
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x

1

f x

3

x

2

f x

1

x

1

y

3

x

2

y

1

TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 7
Câu 15. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đạt cực tiểu bằng
4
tại
2
x
đồ thị đi qua
0;6
A
phương trình
A.
2
1
2 6
2
y x x . B.
2
2 6
y x x . C.
2
6 6
y x x
. D.
2
4
y x x .
Câu 16. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đi qua
0; 1
A ,
1; 1
B ,
1;1
C có phương trình là
A.
2
1
y x x
. B.
2
1
y x x
. C.
2
1
y x x
. D.
2
1
y x x
.
Câu 17. [0D2.3-3] Cho
2
:
M P y x
3;0
A . Để
AM
ngắn nhất thì:
A.
1;1
M . B.
1;1
M . C.
1; 1
M . D.
1; 1
M .
Câu 18. [0D2.3-2] Giao điểm của parabol
2
: 5 4
P y x x
với trục hoành là
A.
1;0
;
4;0
. B.
0; 1
;
0; 4
. C.
1;0
;
0; 4
. D.
0; 1
;
4;0
.
Câu 19. [0D2.3-3] Giá trị nào của
m
t đồ thị hàm s
2
3
y x x m
cắt trục hoành tại hai điểm phân
bit?
A.
9
4
m . B.
9
4
m . C.
9
4
m . D.
9
4
m .
Câu 20. [0D2-2] Hàm s
2
5 6 7
y x x
có giá tr nhỏ nhất khi
A.
3
5
x
. B.
6
5
x
. C.
3
5
x
. D.
6
5
x
.
Câu 21. [0D2-2] Hàm snào có đồ thị như hình v sau
A.
2
3 1
y x x
. B.
2
2 5 1
y x x
.
C.
2
2 5 1
y x x
. D.
2
2 5
y x x
.
Câu 22. [0D2-3] Parabol
2
: 2
P y x ax b
điểm
1;3
M
với tung độ ln nhất. Khi đó giá trị của
b
là
A.
5
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 23. [0D2-4] Khi qubóng được đá lên, sđạt đcao nào đó rồi rơi xuống
đất. Biết rằng quỹ đạo của quả bóng là mt cung parabol trong mặt phẳng
với hệ ta độ
Oth
,trong đó
t
là thời gian (tính bằng giây ), kể tkhi quả
bóng được đá lên;
h
độ cao( tính bằng mét ) của quả bóng. Githiết
rằng quả bóng được đá lên tđộ cao
1,2m
. Sau đó
1
giây, nó đạt độ cao
8,5m
2
giây sau khi đá lên, độ cao
6m
. Hãy tìm hàm sbậc hai
biu thị độ cao
h
theo thời gian
t
phần đồ thị trùng với quỹ đạo
của quả bóng trong tình huống trên.
A.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
B.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
C.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
D.
2
4,9 12,2 1,2
y t t .
O
x
y
1
O
t
h
1
2
6
8,5
C
B
h
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
8 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 24. [0D2-3] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ thị như hình vbên. Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
b 0
,
c 0
.
Câu 25. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5
x
x
y x x
x x

. Tính
4
f , ta được kết qu:
A.
2
3
. B.
15
. C.
5
. D.
15
.
Câu 26. [0D2.1-1] Tập xác đnh ca hàm s
2
1
4
x
y f x
x
là
A.
\ 2;2
. B.
1; \ 2;2
. C.
1; \ 2
. D.
1; \ 2
.
Câu 27. [0D2.1-1] Tập xác đnh ca hàm s
2
3
6 9
x
y
x x
là
A.
\ 3
. B.
. C.
1
. D.
\ 3
.
Câu 28. [0D2.1-2] Cho hàm s
1
khi 0
1
2 khi 0
x
x
y
x x
. Tập xác định ca hàm s
A.
2;
. B.
\ 1
.
C.
. D.
| 1, 2
x x x
.
Câu 29. [0D2.1-3] Cho hàm s
1
2 1
x
y
x m
xác định trên
0;1
khi:
A.
1
2
m
. B.
1
m
. C.
1
2
m
hoc
1
m
. D.
2
m
hoc
1
m
.
Câu 30. [0D2.2-2] Cho hàm s
2 3 1 3 2007
f x x
. Hãy chn kết qu đúng trong
các kết qu sau:
A.
2010 2010. 2
f f
. B.
2010 2010. 2
f f
.
C.
2010 2010. 2
f f
. D. C ba khẳng định đều sai.
Câu 31. [0D2.2-1] Hàm s nào trong các hàm s sau đồng biến:
A.
3 2 2 3
y x
. B.
2
1 1
y m x m
.
C.
117 11 3 2
y x m
. D.
1 1
3 2
2010 2009
y x m
.
Câu 32. [0D2.1-1] Trong các hàm s sau đây:
y x
,
2
y x x
,
4 2
2
y x x
có bao nhiêu hàm s chn?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
O
x
y
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 9
Câu 33. [0D2.1-1] Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s l?
A.
3
1
y x
. B.
3
y x x
. C.
3
y x x
. D.
1
y
x
.
Câu 34. [0D2.1-2] Cho
2
đường thng
d
:
2
y x
d
:
2 3
y x
. Ta có th coi
d
được là
do tnh tiến
d
:
A. Lên trên
3
đơn vị. B. Xuống dưới
3
đơn vị.
C. Sang trái
3
2
đơn vị. D. Sang phi
3
đơn vị.
Câu 35. [0D2.1-2] Tnh tiến đồ th ca hàm s
2
y
x
lên trên
1
đơn vị ri sang trái
3
đơn vị, ta được
đồ th hàm s nào?
A.
2
3
1
y
x
. B.
2
3
1
y
x
. C.
2
1
3
y
x
. D.
2
1
3
y
x
.
Câu 36. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
2 5
4 3
x
y f x
x x
. Kết qu nào sau đây đúng?
A.
5
0
3
f
;
1
1
3
f
. B.
5
0
3
f
;
1
f
không xác đnh.
C.
1 4
f
;
3 0
f
. D. Tt c các câu trên đều đúng.
Câu 37. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
16
2
y f x
x
. Kết qu nào sau đây đúng?
A.
0 2
f
;
15
1
3
f . B.
0 2
f
;
11
3
24
f
.
C.
2 1
f
;
2
f
không xác đnh. D. Tt c các câu trên đều đúng.
Câu 38. [0D2.1-1] Cho hàm s
khi 0
1
1
khi 0
1
x
x
x
y f x
x
x
. Giá tr
0
f ,
2
f ,
2
f
A.
0 0
f
;
2
2
3
f
,
2 2
f
. B.
0 0
f
;
2
2
3
f
,
1
2
3
f
.
C.
0 0
f
;
2 1
f
,
1
2
3
f
. D.
0 0
f
;
2 1
f
,
2 2
f
.
Câu 39. [0D2.1-1] Cho hàm s
1
1
3
y f x x
x
. Tp nào sau đây là tp xác định ca hàm s
f x
?
A.
1;
. B.
1;
. C.
1;3 3;
. D.
1; \ 3
.
Câu 40. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
20 6
y x x x
tập xác đnh
A.
; 4 5;6
 . B.
; 4 5;6
 . C.
; 4 5;6
 . D.
; 4 5;6
 .
Câu 41. [0D2.1-1] Hàm s
3
2
x
y
x
có tập xác định
A.
2;0 2;
. B.
; 2 0;
 
. C.
; 2 0;2
 . D.
;0 2;

.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
10 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 42. [0D2.1-1] Tập xác đnh ca hàm s
3 khi ;0
1
khi 0;
x x
y
x
x

là
A.
\ 0
. B.
\ 0;3
. C.
\ 0;3
. D.
.
Câu 43. [0D2.1-1] Tập xác đnh ca hàm s
1
y x
là
A.
; 1 1;

. B.
1;1
. C.
1;
. D.
; 1

.
Câu 44. [0D2.1-1] Cho hàm s
1
1
3
f x x
x
. Tập xác định ca hàm s
f x
A.
1;
. B.
1;
. C.
1;3 3;
. D.
1; \ 3
.
Câu 45. [0D2.1-1] Tập xác đnh ca hàm s
2
2
2
1
x x
f x
x
là tp hp nào sau đây?
A.
. B.
\ 1;1
. C.
\ 1
. D.
\ 1
.
Câu 46. [0D2.1-1] Tp hp nào sau đây là tập c đnh ca hàm s
2 3
y x
?
A.
3
;
2

. B.
3
;
2

. C.
3
;
2

. D.
.
Câu 47. [0D2.1-2] Cho hàm s
1
khi 0
1
2 khi 0
x
x
y
x x
. Tập xác định ca hàm s
A.
2;

. B.
\ 1
.
C.
. D.
| 1, 2
x x x
.
Câu 48. [0D2.1-3] Tìm
m
để hàm s
2
2 1
2 1
x
y
x x m
có tập xác định
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 49. [0D2.1-3] Tìm
m
để hàm s 4 2
y x m x
có tập xác định
;4

A.
1
m
. B.
4
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 50. [0D2.1-1] Hàm s nào sau đây tập xác định là
?
A.
2
3
y x x
. B.
2
2 1
x
y
x x
. C.
3 2
2 3 1
y x x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 51. [0D2.1-2] Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi hàm s chn?
A. 1 1
y x x
. B.
1 1
y x x
. C.
2 2
1 1
y x x
. D.
2 2
1 1
y x x
.
Câu 52. [0D2.1-2] Cho hàm s
y f x
tập xác định là
3;3
và đồ th của được biu din bi
hình dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
2;1
.
B. Đồ th hàm s ct trc hoành ti
3
đim phân bit.
C. Hàm s đồng biến trên khong
3; 1
1;4
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
3; 1
1;3
.
x
y
O
3
1
3
2
1
1
4
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 11
Câu 53. [0D2.1-1] Hàm s nào sau đây tập xác định là
?
A.
2
2
2 1
1
x
y
x
. B.
2
2
2
1
x x
y
x x
. C.
2
2
1
x x
y
x
. D.
2
3
2
1
x x
y
x
.
Câu 54. [0D2.1-3] Tập xác đnh ca hàm s
4 2
1 1
x
y
x x
là
A.
2; \ 1
 . B.
2; \ 0
 . C.
;2 \ 1
 . D.
;2 \ 0
 .
Câu 55. [0D2.1-2] Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
1 1
y x x
. B.
3 2
y x x
. C.
3
2 3
y x x
. D.
4 2
2 3
y x x x
.
Câu 56. [0D2.1-2] Trong các hàm s sau, hm s o là hàm s l?
A.
2
2 3 1
y x x
. B.
4
2 3 2
y x x
. C. 3 3
y x x
. D.
3 3
y x x
.
Câu 57. [0D2.1-2] Cho hàm s
3
2 3
khi 2
1
3 khi 2
x
x
y
x
x x x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Tập xác định ca hàm s
. B. Tập c định ca hàm s là
\ 1
.
C. Giá tr ca hàm s ti
2
x
bng
1
. D. Giá tr ca hàm s ti
1
x
bng
2
.
Câu 58. [0D2.1-2] Cho hàm s
2
2 2 3
khi 2
1
1 khi 2
x
x
f x
x
x x
. Khi đó
2 2
f f
bng
A.
8
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
3
.
Câu 59. [0D2.1-2] Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
2
1 2
y x
. B.
1 1
y x x
. C.
1
y x
x
. D.
2
y x x
.
Câu 60. [0D2.1-2] Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
1 1
y x x
. B.
3
2
y x x
. C.
2
1 1
x x
y
x
. D.
2
1
y x
x
.
Câu 61. [0D2.1-3] Tìm giá tr
m
để hàm s
3 2 2
3 1 3 1
y x m x x m
là hàm s l.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 62. [0D2.1-3] Tìm giá tr
m
để hàm s
2 2
2
y x mx m m
có tập xác định là
.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 63. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
2 4 1
y x x
. Khi đó:
A. Hàm s đồng biến trên
; 2

và nghch biến trên
2;
.
B. m s nghch biến trên
; 2

và đồng biến trên
2;
.
C. Hàm s đồng biến trên
; 1

và nghch biến trên
1;
.
D. Hàm s nghch biến trên
; 1

và đồng biến trên
1;
.
Câu 64. [0D2.3-2] Cho hàm s
y f x
. Biết
2
2 3 2
f x x x
t
f x
bng
A.
2
7 12
y f x x x
. B.
2
7 12
y f x x x
.
C.
2
7 12
y f x x x
. D.
2
7 12
y f x x x
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
12 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 65. [0D2.3-2] Xác định
2
: 2
P y x bx c
, biết
P
có đỉnh là
1;3
I .
A.
2
: 2 4 1
P y x x
. B.
2
: 2 3 1
P y x x
.
C.
2
: 2 4 1
P y x x
. D.
2
: 2 4 1
P y x x
.
Câu 66. [0D2.3-2] Gi
;
A a b
;
B c d
là ta độ giao đim ca
2
: 2
P y x x
: 3 6
y x
.
Giá tr ca
b d
bng
A.
7
. B.
7
. C.
15
. D.
15
.
Câu 67. [0D2.3-2] Cho parabol
2
y ax bx c
đồ th như hình bên.
Phương trình ca parabol này
A.
2
2 4 1
y x x
. B.
2
2 3 1
y x x
.
C.
2
2 8 1
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Câu 68. [0D2.3-1] Bng biến thiên ca hàm s
2
2 4 1
y x x
là bảng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 69. [0D2.3-2] Khi tnh tiến parabol
2
2
y x
sang trái
3
đơn vị, ta được đồ th hàm s:
A.
2
2 3
y x . B.
2
2 3
y x
. C.
2
2 3
y x . D.
2
2 3
y x
.
Câu 70. [0D2.3-3] Cho hàm s
2
3 2 5
y x x
. Đồ th hàm s này th suy ra t đồ th hàm s
2
3
y x
bng cách:
A. Tnh tiến parabol
2
3
y x
sang trái
1
3
đơn vị, ri lên trên
16
3
đơn vị.
B. Tnh tiến parabol
2
3
y x
sang phi
1
3
đơn vị, ri lên trên
16
3
đơn vị.
C. Tnh tiến parabol
2
3
y x
sang trái
1
3
đơn vị, ri xuống dưới
16
3
đơn vị.
D. Tnh tiến parabol
2
3
y x
sang phi
1
3
đơn vị, ri xuống dưới
16
3
đơn vị.
Câu 71. [0D2.3-2] Nếu hàm s
2
y ax bx c
0
a
,
0
b
0
c
thì đồ th ca nó có dng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 72. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ th như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
x

2

y

3

x

1

y

3

x

2

y

1

x

2

y

1

x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
1
1
3
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 13
Câu 73. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ th như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 74. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
có đồ th như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 75. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ th như hình bên dưới.
Khẳng đnh nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 76. [0D2.1-2] Cho đồ th hàm s
y f x
như hình v dưới đây.
Kết lun nào trong các kết luận sau là đúng?
A. Hàm s l. B. m s đng biến trên
.
C. Hàm s chn. D. Hàm s va chn va l.
Câu 77. [0D2.2-2] Đồ th hình dưới đây (kể c đim
O
) là đồ th ca hàm s nào?
A.
y x
. B.
y x
.
C.
y x
vi
0
x
. D.
y x
vi
0
x
.
Câu 78. [0D2.2-2] Hình v sau đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
y x
. B.
1
y x
.
C. 1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 79. [0D2.2-2] Đồ th nào sau đây là đồ th ca hàm s đi qua đim
1;1
và có h s góc là
1,5
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 80. [0D2.2-3] Xét hàm s
1 1
f x x x
. Câu nào sau đây sai?
A. Đồ th hàm s nhn gc
O
làm tâm đối xng. B. Hàm s gim trong khong
1;1
.
C. Hàm s
f
là hàm hng trong
; 1 1;
 
. D.
: 2
x f x
.
Câu 81. [0D2.2-2] Xác định
m
để ba đường thng
2 1
y x
;
3 2
y x
;
5 2 2
y m x
đồng quy?
A.
3
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
5
2
m
.
Câu 82. [0D2.2-2] Mt ca hàng bán giày dép vi g
8
nghìn đồng một đôi bata đối vi
10
đôi đầu
tiên và vi g
7,5
nghìn đồng các đôi tiếp theo. Vi
90
nghìn đồng mua được:
A.
10
đôi giày. B.
11
đôi giày. C.
12
đôi giày. D.
13
đôi giày.
Câu 83. [0D2.3-3] Hàm s nào sau đây giá trị nh nht ti
3
2
x
?
A.
2
4 3 1
y x x
. B.
2
3
1
2
y x x
C.
2
2 3 1
y x x
. D.
2
1 3
1
2 2
y x x
.
x
y
O
1
1
2,5
x
y
O
2,5
1
1
x
y
O
2,5
1
1
x
y
O
2,5
1
1
x
y
O
x
y
O
3
3
3
x
y
O
1
1
x
y
O
1
1
1
x
y
O
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
14 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 84. [0D2.2-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
2 3
y x x
.
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 85. [0D2.3-2] Hàm s
2
5 3
y x x
đồng biến trên khong:
A.
5
;
2

. B.
5
;
2

. C.
13
;
4

. D.
13
;
4

.
Câu 86. [0D2.3-1] Cho hàm s
2
2 4 1
y x x
. Khẳng đnh nào sai?
A. Đồ th là một đường Parabol có trục đi xng
2
x
. B. Đồ th đỉnh
1; 1
I
.
C. Hàm s tăng trên
1;

. D. Hàm s gim trên
;1

.
Câu 87. [0D2.3-2] Mt hàm s bc hai có đồ th như hình v. Công thc biu din hàm s đó là
A.
2
y x x
. B.
2
2 1
y x x
.
C.
2
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Câu 88. [0D2.3-3] Gi
P
là đồ th hàm s
2
y a x m
. Để parabol
P
có to độ đỉnh là
1;0
và ct trc tung tại điểm có tung độ là
1
thì:
A.
1
a
;
1
m
. B.
1
a
;
1
m
. C.
1
a
;
1
m
. D.
1
a
;
1
m
.
Câu 89. [0D2.3-3] Cho
2
: 5
P y ax bx
. Xác định
a
b
biết rng mt trong hai giao điểm ca
P
vi trục hoành hoành độ là
1
và giá tr ln nht ca hàm s đạt được tại điểm hoành
độ bng
3
4
.
A.
2
a
;
3
b
. B.
2
a
;
3
b
. C.
2
a
;
3
b
. D.
2
a
;
3
b
.
Câu 90. [0D2.3-2] Giá tr nào ca
m
thì đ th hàm s
2
3
y x x m
ct trc hnh tại hai đim phân bit?
A.
9
4
m
. B.
9
4
m
. C.
9
4
m
. D.
9
4
m
.
Câu 91. [0D2.3-2] Tìm giá tr
m
để phương trình
2
2 4 3
x x m
nghim.
A.
1 5
m
. B.
4 0
m
. C.
0 4
m
. D.
5
m
.
Câu 92. [0D2.3-3] Tìm giá tr
m
để phương trình
4 2
2 3 0
x x m
nghim.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 93. [0D2.3-4] Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
2 3
x x m
6
nghim?
A.
0 3
m
. B.
3 4
m
. C.
4
m
. D.
0
m
.
Câu 94. [0D2.3-4] Một chi đoàn thanh niên đi dự trại mt đơn vị bạn, họ dự định dựng một lều trại
mt trước là dng Parabol , có chiu rng là
3
m
, chiu sâu ca tri là
6
m
, đỉnh ca parabol
cách mặt đất là
3
m
. Hãy tìm hàm s th hin mặt trước ca tri.
A.
2
4
3
3
y x
. B.
2
4
3
3
y x
C.
2
3
3
4
y x
D.
2
3
3
4
y x
Câu 95. [0D2.3-4] Một chiếc cổng hình parabol dạng
2
1
2
y x
chiều rộng
8 m
d
. Hãy tính chiều cao h của cổng (xem
hình minh họa bên cạnh)
A.
9 m
h
B.
8 m
h
C.
7 m
h
D.
5 m
h
x
y
O
1
2
1
O
y
x
8 m
h
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 15
Câu 96. [0D2.3-4] Cổng Arch tại thành phSt Louis của Mỹ có hình dạng là một parabol (hình vẽ). Biết
khong cách gia hai chân cng bng 162 m. Trên thành cng, ti v trí có đ cao 43m so vi mt
đất (điểm M), ngưi ta th mt si dây chạm đất (dây căng thẳng theo phương vuông góc vi
đất). V trí chạm đất của đầu si dây này cách chân cng A một đoạn 10 m. Gi s các s liu
trên là chính xác. Hãynh đ cao ca cng Arch (tính t mặt đất đến đim cao nht ca cng)
A.
197,5
m. B.
175,6
m. C.
185,6
m. D.
210
m.
Câu 97. [0D2.3-4] Trong trận đấu thuộc vòng 17 gii Ngoi hạng Anh, thủ thành David de Gea của câu
lc b Manchester United đã có mt pha phát bóng rt hi hu. Camera giám t trận đấu ghi li
được qu bóng được phát lên có qu đạo bay mt cung Parabol. Theo phân tích ca máy tính
qu bóng được phát độ cao 1m, sau 3 giây có độ cao 16m, sau 4 giây nó có độ cao 19m.
Đặt gi thiết rằng cung Parabol đó nằm trong mt h trc tọa độ Oth, t là thi gian k t khi qu
bóng được phát lên (tính bng giây), h là độ cao ca qu bóng (tính bằng mét). Đ cao ln nht
ca qu bóng là
A.
13
2
m. B.
13
4
m. C.
177
4
m. D.
177
8
m.
Câu 98. [0D2.3-4] Một cửa hàng sách mua sách tNXB với g
3
USD/ cuốn. Cửa hàng bán ch với
giá
15
USD/ cun, ti gbán y mi tháng s bán được
200
cun. Ca hàng kế hoch
giảm giá để kích thích sc mua, h ước tính rng c mi
1
USD mà giảm đi trong giá bán
t mi tháng s bán nhiều hơn
20
cun. Hãy biu din li nhun hang tháng ca ca hàng t
vic bán sách này bng mt hàm theo giá bán, v đ th và tìm giá bán ti ưu.
A.
14
USD/cun. B.
28
USD/cun. C.
USD/cun. D.
80
USD/cun.
Câu 99. [0D2.3-4] Một nhà sản xuất thể sản xuất máy ghi âm vi chi p là
40
đôla/i. Ông ước
tính rng nếu máy ghi âm được bán vi g
x
đôla/cái thì mi tháng khách hàng s mua
120
x
cái. Biu din li nhun hang tháng ca nhà sn xut bng mt hàm theo giá bán,
dùng đồ th hãy ước tính giá bán ti ưu là
A.
160
USD. B.
40
USD.
C.
240
USD. D.
80
USD.
Câu 100. [0D2.3-4] Một khách sạn có
500
phòng. Hiện tại mi phòng cho thuê với g
400
ngàn đồng
mt ngày thì toàn b phòng được thuê hết. Biết rng c mi lần tăng lên
20
ngàn đồng t
thêm
2
phòng trống. Giám đốc phi chn gphòng mới là bao nhiêu để thu nhp ca khách
sn là ln nht?
A.
450
ngàn. B.
50
ngàn.
C.
480
ngàn. D.
80
ngàn.
A
M
B
162
10 m
43 m
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
16 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
3. PHƯƠNG TRÌNH- H PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1. [0D3.1-1] m điều kiện xác định của phương trình
2 1 2 2
x x
.
A.
1
2
x . B.
1
2
x . C.
1
2
x . D.
1
x
.
Câu 2. [0D3.1-1] Snghiệm của phương trình
2
1 1
2
1 1
x x
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3. [0D3.1-1] m tập nghiệm
S
của phương trình
3 1 3 1
x x x
.
A.
1
S . B.
4
3
S . C.
4
1;
3
S . D.
S
.
Câu 4. [0D3.2-3] Với điều kin nào của
m
t phương trình
4 5 3 6 3
m x x m
nghim
A.
1
2
m . B.
0
m
. C.
1
2
m . D.
m
.
Câu 5. [0D3.2-3] Định
m
để phương trình sau vô nghiệm
2
1 1 7 5
m x m m x
.
A.
4
m
. B.
3
m
,
0
m
. C.
2
m
,
3
m
. D.
2
m
,
3
m
.
Câu 6. [0D3.2-2] c đnh
m
đ phương tnh
4 5 2 2
m x x m
nghiệm đúng với mọi
x
thuộc
?
A.
0
. B.
m
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. [0D3.2-3] Với giá trị nào của
m
t phương trình
2 3 2
3
2 1
x m x
x x
vô nghiệm.
A.
7
3
hoặc
4
3
. B.
7
3
. C.
4
3
. D.
0
.
Câu 8. [0D3.2-3] Định
m
để phương trình
2
10 9 0
x mx m hai nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn điều
kiện
1 2
9 0
x x .
A.
0
m
,
1
m
. B.
2
m
,
1
m
.
C.
0
m
,
1
m
. D.
1
m
,
2
m
.
Câu 9. [0D3.2-3] Phương trình
2
1 6 0
x m x m có hai nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
2 2
1 2
10
x x khi:
A.
2
m
,
7
m
. B.
2
m
,
5
m
. C.
3
m
,
6
m
. D.
3
m
.
Câu 10. [0D3.2-3] Định
m
để phương trình
2
2 1 1 0
x m x m hai nghiệm
1
x
,
2
x
2 2
1 2 1 2
6
x x x x
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 11. [0D3.2-2] Giải phương trình
1
2
2
x
x
.
A. Phương trình vô nghim. B. Phương trình nghim duy nhất
1
x
.
C. Phương trìnhnghiệm duy nhất
3
x
. D. Phương trình có tập nghiệm
1; 3
S .
Câu 12. [0D3.2-2] Xác định số nghiệm của phương trình
2 3 2
x x .
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 17
Câu 13. [0D3.2-2] Cho phương trình 2 5 4
x x
1
. Một hc sinh giải phương trình
1
như sau:
Bước 1: Đặt điều kiện
5
2
x .
Bước 2: Bình phương hai vế ta được phương trình
2
10 21 0
x x
2
.
Bước 3: Gii phương trình
2
ta có hai nghiệm là
3
x
7
x
.
Bước 4: Kết luận: Vì
3
x
7
x
đều thỏa mãn điều kin ở bước 1 nên phương trình
1
hai nghiệm là
3
x
7
x
.
Hỏi: Bạn học sinh giải phương trình
1
như trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai ở bước thứ
mấy?
A. Bạn học sinh đã giải đúng. B. Bạn học sinh đã giải saibước 2.
C. Bạn học sinh đã giải sai ở bước 3. D. Bạn học sinh đã gii sai ở bước 4.
Câu 14. [0D3.2-2] Giải phương trình
3 3 2 1
x x
.
A.
1
4
x hoặc
2
x
. B.
2
x
.
C.
1
4
x . D. Phương trình vô nghim.
Câu 15. [0D3.2-2] Gọi
1
x
,
2
x
(
1 2
x x
) hai nghiệm của phương trình
2
1 21
x x x
. Tính giá
tr của biểu thức
1 2
1 1
P
x x
.
A.
9
P
. B.
9
P
. C.
6
P
. D.
6
P
.
Câu 16. [0D3.2-3] Phương trình
4 2
1 2 0
x m x m
4
nghiệm phân biệt khi và ch khi
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
3
m
.
Câu 17. [0D3.2-2] Gọi
n
s các giá tr của tham số
m
để phương trình
2
2 2 4
mx m x m
nghiệm. Thế thì
n
là
A. 0. B. 1. C. 2. D. số.
Câu 18. [0D3.2-2] Phương trình
2
2 1 0
mx m x m
có hai nghiệm khi:
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
0
m
. C.
1
1
3
m
. D.
1
2
m
0
m
.
Câu 19. [0D3.2-2] Số nghiệm phương trình
4 2
2 5 5 7 1 2 0
x x
là
A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 20. [0D3.2-2] Gọi
1
x
,
2
x
là các nghiệm phương trình
2
4 7 1 0
x x
. Khi đó giá trị của biểu thức
2 2
1 2
M x x
A.
41
16
M . B.
41
64
M . C.
57
16
M . D.
81
64
M .
Câu 21. [0D3.2-2] Phương trình
2 4 2 4 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. số.
Câu 22. [0D3.2-2] Số nghiệm nguyên dương của phương trình
1 3
x x
A.
0
. B.
1
. B.
2
. D.
3
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
18 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 23. [0D2.2-4] Hỏi bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong nửa khoảng
0;2017
để phương trình
2
4 5 0
x x m
có hai nghiệm phân biệt?
A.
2016
. B.
2008
. C.
2009
. D.
2017
.
Câu 24. [0D3.2-4] Gọi
S
là tập hợp tất các giá tr thực của tham số
m
để đường thẳng
:
d y mx
cắt
parabol
2
: 2 3
P y x x
ti hai điểm phân biệt
A
B
sao cho trung đim
I
của đoạn
thẳng
AB
thuộc đường thẳng
: 3
y x
. Tính tng tất cả các phần tử của
S
.
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 25. [0D3.3-2] Tìm độ dài hai cnh c vuông của mt tam giác vuông, biết rằng: Khi tăng mi
cạnh
2cm
t diện tích tăng
2
17cm
; khi giảm chiều dài cạnh này
3cm
cạnh kia
1cm
t
diện tích giảm
2
11cm
. Đáp án đúng
A.
5cm
10cm
. B.
4cm
7cm
. C.
2cm
3cm
. D.
5cm
6cm
.
Câu 26. [0D3.3-2] Một thửa ruộng hình chnhật chu vi
250 cm
. Tìm chiều dài và chiều rộng của
thửa ruộng biết rằng khi giảm chiều dài
3
lần và tăng chiều rộng
2
ln thì chu vi thửa ruộng
không đổi. Đáp án đúng là
A.
32 cm
25 cm
. B.
75 cm
50 cm
. C.
50 cm
45 cm
. D.
60 cm
40 cm
.
Câu 27. [0D3.3-2] Hệ phương trình
0
1
x my
mx y m
có mt nghim duy nhất khi:
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 28. [0D3.4-3] Tìm tất cả các trị giá trị của
m
để hệ phương trình
2 1
2 2 3
x y m
x y m
có nghiệm
;
x y
sao cho
2 2
x y
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 29. [0D3.4-2] Tìm tt cả các tr giá trị ca
m
đ h phương trình
0
1
1
x my
mx y m
có vô số nghiệm.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0
1
m
m
. D.
1
m
.
Câu 30. [0D3.4-1] Hệ phương trình
2 2 3 0
3 8 0
3 2 1 0
x y z
x y z
x y z
có nghiệm là
A.
; ; 1;3;2
x y z . B.
; ; 1; 3;2
x y z .
C.
; ; 1; 3; 2
x y z . D.
; ; 1;3; 2
x y z .
Câu 31. [0D3.4-2] Hệ phương trình
2 2
2
1
x y x y
xy x y
có nghiệm là
A.
1;0 ; 1;0
. B.
0; 1 ; 1;0
. C.
0;1 ; 1;0
. D.
0;1 ; 1;0
.
Câu 32. [0D3.1-2] Tp nghim ca bất phương trình
2 2
2 2
x x x x
là
A.
0
T . B.
T
. C.
0;2
T . D.
2
T .
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 19
Câu 33. [0D3.1-2] Tp nghim ca phương trình
x
x
x
A.
0
S . B.
S
. C.
1
T . D.
1
T
.
Câu 34. [0D3.1-1] Hai phương trình được gi là tương đương khi:
A. cùng dạng phương trình. B. Có cùng tập xác định.
C. cùng tp hp nghim. D. chung đúng mt nghim.
Câu 35. [0D3.1-2] Có my phép biến đổi tương đương trong các phép biến đổi sau:
(a).
2 2
3 2 3 2
x x x x x x
. (b).
2
1 3 1 9
x x x x
.
(c).
2 2
3 2 2 3
x x x x x x
. (d).
2 2 2 2
3 1 3 1
x x x x x x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 36. [0D3.1-1] Hãy ch ra khẳng định sai:
A.
1 2 1 1 0
x x x
. B.
2 1 2 1
x x x x
.
C.
1 1
x x
. D.
3 2 3 4
x x
.
Câu 37. [0D3.1-2] Cho phương trình
2
2 0 1
x x . Trong các phương trình sau đây, phương trình
o không phi là h qu ca phương trình
1
?
A.
2 0
1
x
x
x
. B.
3
4 0
x x
.
C.
2
2
2
2 5 0
x x x
. D.
2
2 1 0
x x
.
Câu 38. [0D3.2-2] Cho phương trình
0
ax b
. Chn mnh đề đúng:
A. Nếu phương trìnhnghim t
0
a
. B. Nếu phương trình vô nghim t
0
a
.
C. Nếu phương trình vô nghim t
0
b
. D. Nếu phương trìnhnghim thì
0
b
.
Câu 39. [0D3.2-1] Tìm
m
để phương trình
2
9 3 3
m x m m
nghim duy nht:
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
0
m
. D.
3
m
3
m
.
Câu 40. [0D3.2-2] Vi g tr nào ca
p
t phương trình
2
9 3
p x p x
có vô s nghim
A.
3
p
hoc
3
p
. B.
3
p
. C.
3
p
. D.
9
p
hoc
9
p
.
Câu 41. [0D3.2-2] Tìm tp hp các giá tr ca
m
để phương trình
0
mx m
nghim.
A.
. B.
0
. C.
0;
. D.
.
Câu 42. [0D3.2-1] Phương trình
2 2
2 3 2
m m x m m
có nghim khi:
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
0
m
2
m
. D.
0
m
.
Câu 43. [0D3.2-3] Vi g tr nào ca
a
t phương trình:
3 2 1
x ax
có nghim duy nht:
A.
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3 3
;
2 2
a
. D.
3
2
a
hoc
3
2
a
.
Câu 44. [0D3.2-2] Phương trình
2
0
ax bx c
có mt nghim khi và ch khi:
A.
0
a
. B.
0
0
a
hoc
0
0
a
b
. C.
0
a b
. D.
0
0
a
.
Câu 45. [0D3.2-1] Phương trình
2
0
x m
có nghim khi và ch khi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
20 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 46. [0D3.2-1] Nghim của phương trình
2
3 5 0
x x
có th xem hoành độ giao đim ca hai
đồ th hàm s:
A.
2
y x
3 5
y x
. B.
2
y x
3 5
y x
.
C.
2
y x
3 5
y x
. D.
2
y x
3 5
y x
.
Câu 47. [0D3.2-1] Điu kin cần đủ để phương trình
2
a 0 0
x bx c a
hai nghim phân
bit cùng du là
A.
0
0
P
. B.
0
0
P
. C.
0
0
S
. D.
0
0
S
.
Câu 48. [0D3.2-2]
2
3
là nghim ca phương trình:
A.
2
2 3 6 0
x x
. B.
2
2 3 6 0
x x
.
C.
2
2 3 6 0
x x
. D.
2
2 3 6 0
x x
.
Câu 49. [0D3.2-2] Phương trình
2
1 3 1 0
m x x
có nghim khi:
A.
5
4
m
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m
. D.
5
4
m
1
m
.
Câu 50. [0D3.2-3] Tìm s nguyên
k
nh nhất sao cho phương trình
2
2 4 6 0
kx x
nghim:
A.
1
k
. B.
0
k
. C.
1
k
. D.
2
k
.
Câu 51. [0D3.2-2] Cho phương trình
2
2 2 3 0
mx m x m
. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Nếu
4
m
thì phương trình vô nghim.
B. Nếu
4
m
t phương trình hai nghim
2 4
m m
x
m
.
C. Nếu
0
m
thì phương trình nghim
3
4
x
.
D. Nếu
4
m
thì phương trình nghim kép
1
2
x
.
Câu 52. [0D3.2-1] Gi
1
x
,
2
x
là các nghim của phương trình
2
3 1 0
x x
. Ta có tng
2 2
1 2
x x
bng
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 53. [0D3.2-1] Gi
1
x
,
2
x
là 2 nghim của phương trình
2
2 4 1 0
x x
. Khi đó, giá trị ca
1 2
T x x
A.
2
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 54. [0D3.2-3] Cho phương trình
2
1 4 4 0
x x mx
. Phương trình có 3 nghim phân bit khi:
A.
m
. B.
0
m
. C.
3
4
m
. D.
3
4
m
.
Câu 55. [0D2.3-2] Để hai đồ th
2
2 3
y x x
2
y x m
có hai điểm chung thì:
A.
3,5
m
. B.
3,5
m
. C.
3,5
m
. D.
3,5
m
.
Câu 56. [0D3.2-2] Nếu
a
,
b
,
c
,
d
là các s khác
0
, biết
c
d
là nghim của phương trình
2
0
x ax b
a
,
b
là nghim của phương trình
2
0
x cx d
. Thế thì
b d
a c
bng
A.
2
. B.
1
. C.
1 5
2
. D.
1
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 21
Câu 57. [0D3.2-2] Cho phương trình
2
0
x px q
, trong đó
0
p
,
0
q
. Nếu hiu các nghim ca
phương trình
1
. Thế thì
p
bng
A.
4 1
q
. B.
4 1
q
. C.
4 1
q
. D.
4 1
q
.
Câu 58. [0D3.2-1] Nếu
,
m n
là nghim của phương trình
2
0
x mx n
,
0
m
,
0
n
. Thế t tng
các nghim là
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 59. [0D3.2-2] Nếu biết các nghim của phương trình
2
0
x px q
là lập phương c nghiệm
của phương trình
2
0
x mx n
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
p q m
. B.
3
3
p m mn
. C.
3
3
p m mn
. D.
3
q n
.
Câu 60. [0D3.2-3] Cho hai phương trình
2
2 1 0
x mx
2
2 0
x x m
. hai gtr ca
m
để
phương trìnhy mt nghim nghịch đảo ca mt nghim của phương trình kia. Tng hai
giá tr y gn nht vi hai s o dưới đây?
A.
0,2
. B.
0
. C.
0,25
. D.
1
.
Câu 61. [0D3.2-1] Phương trình
5 2 5 2
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. s.
Câu 62. [0D3.2-2] Cho phương trình
4 2
0
ax bx c
(1) (
0
a
). Đặt
2
4
b ac
,
b
S
a
,
c
P
a
.
Ta có (1) vô nghim khi và ch khi:
A.
0
. B.
0
hoc
0
0
0
S
P
. C.
0
0
S
. D.
0
0
P
.
Câu 63. [0D3.2-1] Tp nghim ca phương trình:
2 2 1
x x
là
A.
1;1
S . B.
1
S
. C.
1
S . D.
0
S .
Câu 64. [0D3.2-1] Tp nghim ca phương trình:
2
4 2
2
2
x x
x
x
là
A.
5
S . B.
0
S . C.
0;5
S . D.
3
S .
Câu 65. [0D3.2-3] Cho
2
2 1 6 2
2
2
x m x m
x
x
(1). Vi
m
bng bao nhiêu thì (1) nghim
duy nht?
A.
1
m
hoc
3
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
hoc
3
2
m
. D.
1
m
.
Câu 66. [0D3.1-1] Tp nghim ca phương trình:
2
3 4 0
x x x
là
A.
2; 2;3
. B.
3; 2
. C.
2
. D.
2; 2
.
Câu 67. [0D3.1-2] Tp hp nghim của phương trình:
4
2 2
2 3
x
x
là
A.
1; 2
. B.
2
. C.
1
. D.
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
22 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 68. [0D3.2-2] Vi giá tr nào ca tham s
a
t phương trình:
2
5 4 0
x x x a
hai
nghim phân bit?
A.
1
a
. B.
1 4
a
. C.
4
a
. D. Không có
a
.
Câu 69. [0D3.2-3] Cho phương trình:
2
2 2 2
2 3 2 3 2 3 6 0
x x m x x m m
. Tìm
m
để
phương trình có nghim.
A.
m
. B.
8
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 70. [0D3.3-3] Cho phương trình hai n
ax by c
(
2 2
0
a b
). Với điu kin nào ca
a
,
b
,
c
t tp hp các nghim
;
x y
của phương trình trên là đường thng song song vi trc
Oy
?
A.
0
a
0
c
. B.
0
b
0
c
. C.
0
a
. D.
0
b
.
Câu 71. [0D3.2-2] Tìm giá tr
m
để phương trình
4 2
2 3 0
x x m
có nghim.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 72. [0D3.2-3]
4 2
1 3 2 3 2 0
x x
có:
A. 1 nghim. B. 2 nghim. C. 3 nghim. D. 4 nghim.
Câu 73. [0D3.2-2] Phương trình
2
9 3 0
p x p
có nghim khi và ch khi
A.
3
p
. B.
3
p
. C.
3
p
. D.
3
p
Câu 74. [0D3.2-2] Cho phương trình bc hai
2
0 0
ax bx c a
. Hãy điền vào ch du
...
đ
được khẳng định đúng:
1 2
0 ....................
x x
1 2
0 ....................
x x
1 2
0 ....................
x x
Câu 75. [0D3.3-2] Tp hp các nghim
;
x y
ca h phương trình
2 3 4
6 9 12
x y
x y
là
A. Một đường thng. B. Toàn b mt phng
Oxy
.
C. Na mt phng. D.
Câu 76. [0D3.3-2] H phương trình
1 2
2 1
m x y
x my
có nghim duy nht khi:
A.
1
m
hoc
2
m
. B.
1
m
hoc
2
m
.
C.
1
m
2
m
. D.
1
m
hoc
2
m
Câu 77. [0D3.3-2] H phương trình
3 2
7
5 3
1
x y
x y
có nghim
A.
1; 2
. B.
1; 2
. C.
1
1;
2
. D.
1;2
.
Câu 78. [0D3.3-3] Tìm s nghim ca h phương trình:
2
4
2 5 0
y x x
x y
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 79. [0D3.3-3] Tìm s nghim ca h phương trình:
2 2
2 3 2
6
x xy y
x y
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 23
Câu 80. [0D3.3-4] Tìm
m
để h phương trình
2
2
x y y m
y x x m
có nghim duy nht.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 81. [0D3.3-4] Tìm s nghim ca h phương trình
2 2
2
6 5 0
4 2 6 27
x y xy
x xy x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 82. [0D3.3-4] Cho
;
x y
nghim ca h phương trình
2 2 2
2 1
2 2 3
x y m
x y m m
. Tìm
m
để
xy
nh nht.
A.
1
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
1
m
.
Câu 83. [0D3.3-4] Tổng các nghiệm của phương trình
3 3
4 1 1 2 2 1
x x x x
được viết dưới
dạng
3
2
a b c
, với , ,a b c
và. Khi đó
a b c
bằng
A.
8
. B.
11
. C.
10
. D.
9
.
Câu 84. [0D3.3-4] Cho phương trình
24
1 3 1 2 1
m x x x
, biết rằng tập tt cả các giá trị của
tham s m để phương trình đã cho có nghiệm là nửa khoảng
;
a b
. Tính giá tr biểu thức
3 3
.
S a b
A.
28
.
27
B.
26
.
27
C.
1.
D.
1.
Câu 85. [0D3.3-4] Gọi
a
,
b
(với
a b
) các nghiệm thực của phương trình
2 2
1 2 3 1
x x x x
. Tính
a b
.
A.
2
a b
. B.
2 2
a b
. C.
2 2
a b
. D.
2
a b
.
Câu 86. [0D3.3-4] Gisử
2 ,x a b a b
là nghim lớn n trong hai nghiệm của phương trình
2 2
1 2 2 2
x x x x x
. Khi đó
2
a b
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 87. [0D3.3-4] Giả sử
5
,
2
a b
x a b
là nghiệm lớn hơn trong hai nghiệm của phương trình
2
2 5 5 3 2
x x x x
. Khi đó
3 3
a b
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
9
. D.
7
.
Câu 88. [0D3.3-4] Gi sử
17
,
2
a b
x a b
là nghiệm lớn hơn trong hai nghiệm của phương
tnh
2 3
2 10 5 5 2 24 11
x x x x x
. Khi đó
3 3
a b
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 89. [0D3.3-4] Cho phương trình:
4 2 4 2
2 3 4 6 3
x x x x
. Tính tích các nghiệm của
phương trình đã cho.
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
9
2
. D.
9
4
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
24 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 90. [0D3.3-4] Cho phương trình:
8 4 8 4
2 5 6 10 5
x x x x . Tính tích các nghiệm của
phương trình trên.
A.
5
. B.
5
. C.
2 5
. D.
2 5
.
Câu 91. [0D3.3-4] Phương trình:
2 2 2
1 1 2 1
x x x x x x có bao nhiêu nghiệm thực?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 92. [0D3.3-4] Số nghiệm của hệ phương trình:
2
2
3 5 4 (1)
4 2 1 1 (2)
x xy x y y y
y x y x
là
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 93. [0D3.3-4] Gọi nghiệm của hệ phương trình:
2 2 2 2
2
1 3
x y x y
x y x y
0 0
;
x y
.
Khi đó
2 2
0 0
x y
bằng
A.
8
. B.
4
. C.
6
. D.
10
.
Câu 94. [0D3.3-4] Số nghiệm của hệ phương trình:
2 2
2
2
1
xy
x y
x y
x y x y
là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 95. [0D3.3-4] H phương trình
2
4
3
2 2 2 1
,
4 3 2 2 1
x x y x y y
x y
x x y x
mt nghim
; ;
x y a b
. Khng định nào đúng?
A.
2 3
a b
. B.
2 3
a b
. C.
2 1
a b
. D.
2 1
a b
.
Câu 96. [0D3.3-4] Gii h phương trình
2 2
2 2
2 1 2 2 6 2
1 5
x xy y y
x y y
,x y
mt
nghim
; ;
x y a b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2
ab . B.
1
2
ab
. C.
3
ab
. D.
3
2
ab .
Câu 97. [0D3.3-4] Gii h phương trình
3 3 2
2
3 6 3 4 0
1 1 6 6 5 12
x y x x y
x y x y x x y
,x y
mt nghim
; ;
x y a b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 7
ab
. B.
2 5
a b
. C.
2 7
a b
. D.
7
ab
.
Câu 98. [0D3.3-4] Cho h phương trình:
2
2
3
2
4 1 4 8 1
40 14 1
y x x x
x x y x
Biết hệ có 1 nghim duy nhất là
0 0
; ;
a c
x y
b d
, trong đó
a
b
c
d
là phân stối giản. Tính
giá trị của biểu thức
2 2 2 2
Q a b c d
.
A.
64
D
. B.
58
Q
. C.
58
Q
. D.
64
Q
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 25
Câu 99. [0D3.3-4] Cho h phương trình:
2 2
2
2 2 4 2
6 11 10 4 2 0
x x y y
x y x x
Gi sử các nghiệm của hệ phương trình luôn thỏa mãn hệ thức
0
ax by c
. Khi đó giá tr
của
a b
là
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 100. [0D3.3-4] Cho h phương trình:
2
2
3
2 2
1 2 1
1
3
2
x y x x
x x y x x
. Biết hệ có nghiệm duy nhất
0 0
;
x y
. Tính g tr của biểu thức
2 2
0 0
S x y
.
A.
1
S
. B.
4
S
. C.
2
S
. D.
8
S
.
4. BẤT ĐẲNG THỨC – BT PHƯƠNG TRÌNH (HKI)
Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
a b
a c b d
c d
B.
.
a b
a c b d
c d
C.
.
a b
a d b c
c d
D.
0
.
0
a b
a c b d
c d
Câu 2. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây sai?
A.
.
2
a b
b c
a
a c
B.
.
a b
a c b a
a c
C.
.
a b a c b c
D.
.
a b c a c b
Câu 3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
a b
ac bd
c d
B.
.
a b
ac bd
c d
C.
0
.
0
a b
ac bd
c d
D.
.
a b
ac bd
c d
Câu 4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
a b ac bc
B.
.
a b ac bc
C.
.
c a b ac bc
D.
.
0
a b
ac bc
c
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
.
0
a b
a b
c d
c d
B.
.
0
0
a b
c d
a b
c d
C.
.
a b
a b
c d
c d
D.
.
0
0
a b
c d
a d
b c
Câu 6. Nếu
2 2
a c b c
thì bt đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
3 3 .
a b
B.
2 2
.
a b
C.
2 2 .
a b
D.
1 1
.
a b
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
26 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 7. Nếu
a b a
b a b
thì bt đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
0.
ab
B.
.
b a
C.
0.
a b
D.
0
a
0.
b
Câu 8. Nếu
0 1
a
thì bt đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1
.
a
a
B.
1
.
a
a
C.
.
a a
D.
3 2
.
a a
Câu 9. Cho hai số thực dương
, .
a b
Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2
4
1
.
1 2
a
a
B.
1
.
1 2
ab
ab
C.
2
2
1 1
.
2 2
a
a
D. Tt cả đều đúng
Câu 10. Cho
, 0
a b
2 2
1 1
, .
1 1
a b
x y
a a b b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
x y
B.
.
x y
C.
.
x y
D. Không so sánh được.
Câu 11. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
2
1
f x x
x
với
1.
x
A.
1 2 2.
m
B.
1 2 2.
m
C.
1 2.
m
D.
1 2.
m
Câu 12. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
2
2
5
.
4
x
f x
x
A.
2.
m
B.
1.
m
C.
5
.
2
m
D. Không tồn tại
.
m
Câu 13. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
2
2 2
1
x x
f x
x
với
1.
x
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 14. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
2 8
x x
f x
x
với
0.
x
A.
4.
m
B.
18.
m
C.
16.
m
D.
6.
m
Câu 15. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
4
1
x
f x
x x
với
1 0.
x
A.
2.
m
B.
4.
m
C.
6.
m
D.
8.
m
Câu 16. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
1 1
1
f x
x x
với
0 1.
x
A.
2.
m
B.
4.
m
C.
8.
m
D.
16.
m
Câu 17. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
2
32
4 2
x
f x
x
với
2.
x
A.
1
.
2
m
B.
7
.
2
m
C.
4.
m
D.
8.
m
Câu 18. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
3
2 4
x
f x
x
với
0.
x
A.
2.
m
B.
4.
m
C.
6.
m
D.
10.
m
Câu 19. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
4
3
x
f x
x
với
0.
x
A.
4.
m
B.
6.
m
C.
13
.
m D.
19
.
2
m
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 27
Câu 20. Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
6 3 5 2
f x x x
với
1 3
; .
2 2
x
A.
0.
M
B.
24.
M
C.
27.
M
D.
30.
M
Câu 21. Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
1
x
f x
x
với
1.
x
A.
0.
M
B.
1
.
2
M
C.
1.
M
D.
2.
M
Câu 22. Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
2
4
x
f x
x
với
0.
x
A.
1
.
4
M
B.
1
.
2
M
C.
1.
M
D.
2.
M
Câu 23. Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
2
1
x
f x
x
với
0.
x
A.
0.
M
B.
1
.
4
M
C.
1
.
2
M
D.
1.
M
Câu 24. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
và lớn nhất
M
của hàm s
3 6 .
f x x x
A.
2, 3.
m M
B.
3, 3 2.
m M
C.
2, 3 2.
m M D.
3, 3.
m M
Câu 25. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
và lớn nhất
M
của hàm s
2 4 8 .
f x x x
A.
0; 4 5.
m M B.
2; 4.
m M
C.
2; 2 5.
m M D.
0; 2 2 2.
m M
Câu 26. Tìm giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
7 2 3 4.
f x x x
A.
3.
m
B.
10.
m C.
2 3.
m D.
87
.
3
m
Câu 27. Tìm giá tr lớn nhất
M
của hàm s
2
8 .
f x x x
A.
1.
M
B.
2.
M
C.
2 2.
M
D.
4.
M
Câu 28. Cho hai số thực
,
x y
thỏa mãn
2 2
3
x y xy
. Tập giá trị của biểu thức
S x y
là
A.
0;3
B.
0;2
C.
2;2
D.
2;2
Câu 29. Cho hai số thực
,
x y
thỏa mãn
2 2
1
x y xy
. Tập giá trị của biểu thức
P xy
là
A.
0;
3
B.
1;1
C.
1
;1
3
D.
1
1;
Câu 30. Cho hai số thực
,
x y
thỏa mãn
3
4 2
x y xy
. Giá tr nhỏ nhất của biểu thức
S x y
là
A.
3
2
B.
1
C.
8
D.
3
2
Câu 31. Cho hai số thực
,
x y
thỏa mãn
2 2
x y x y xy
. Tập giá trị của biểu thức
S x y
là
A.
0;

B.
;0
 C.
4;

D.
0;4
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
28 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 32. Cho hai số thực
,
x y
thỏa mãn
2 2
3 4 0
x y x y
. Tập giá trị của biểu thức
S x y
là
A.
2;4
B.
0;4
C.
0;2
D.
2;4
Câu 33. Cho hai sthực dương
,
x y
thỏa mãn
1
x y
. Giá tr nhnht của
1 4
S
x y
là
A.
4
B.
5
C.
9
D.
2
Câu 34. Cho hai sthực dương
,
x y
thỏa mãn điều kiện
2 2
3
x y xy x y xy
. Giá trnhỏ nhất của
biu thức
S x y
là
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 35. Cho hai s thực dương
,
x y
thỏa mãn
4 4
1
2
x y xy
xy
. Giá tr nhnhất và giá tr lớn nhất
của biểu thức
P xy
lần lượt là
A.
1
2
1
B.
0
1
C.
1
4
1
D.
1
2
Câu 36. Cho hai số thc
,
a b
thuộc khoảng
0;1
và thỏa mãn
3 3
1 1 0.
a b a b ab a b
Giá
tr lớn nhất của biểu thức
P ab
bằng
A.
1
9
B.
1
4
C.
1
3
D.
1
Câu 37. Cho hai s thực
,
x y
thuộc đoạn
0;1
thỏa mãn
4 .
x y xy
Tp giá trị của biểu thức
P xy
A.
0;1 .
B.
1
0; .
4
C.
1
0; .
3
D.
1 1
; .
4 3
Câu 38. Cho hai số thực dương
,
x y
thỏa mãn
2 0
x y xy
. Giá tr nhỏ nhất của
2
S x y
là
A.
2
B.
4
C.
8
D.
1
4
Câu 39. Cho hai số thực dương
,
x y
thỏa mãn
7
x y xy
. Giá tr nhỏ nhất của
2
S x y
là
A.
8
B.
5
C.
7
D.
11
Câu 40. Cho hai số thực
,
x y
thỏa mãn
2 3 7
x y
. Giá tr lớn nhất của biểu thức
P x y xy
là
A.
3
B.
5
C.
6
D.
2
Câu 41. Cho hai số thực
,
x y
không âm và thỏa mãn
2
2 12
x y
. Giá tr ln nhất của
P xy
A.
13
4
B.
4
C.
8
D.
13
Câu 42. Cho
,
x y
là hai s thực thỏa mãn
x y
1000.
xy
Biết biểu thức
2 2
x y
F
x y
đạt giá tr
nhỏ nhất khi
x a
y b
. Tính
2 2
.
1000
a b
P
A.
2.
P
B.
3.
P
C.
4.
P
D.
5.
P
Câu 43. Cho
,
x y
là các sthực dương thỏa mãn
3.
x y
Tìm giá tr nhỏ nhất
min
F
của biểu thức
1 2
.
2
F x y
x y
A.
min
1
4 .
2
F B.
min
3 2.
F C.
min
1
4 .
3
F D.
min
2
4 .
3
F
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 29
Câu 44. Cho
8 0.
x y
Giá tr nhỏ nhất của biểu thức
1
8
F x
y x y
A.
3.
B.
6.
C.
8.
D.
9.
Câu 45. Cho hai s thực
,
x y
thỏa mãn
1 2 2 3
x y x y
. Tập giá trị của biểu thức
S x y
A.
1;7
B.
3;7
C.
3;7 1
D.
7;7
Câu 46. Cho
, ,
a b c
là các sthực thỏa mãn
0, 0
a b
và
2
0
f x ax bx c
với mi
.
x
Tìm giá trị nhnhất
min
F
của biểu thức
4
.
a c
F
b
A.
min
1.
F
B.
min
2.
F
C.
min
3.
F
D.
min
5.
F
Câu 47. Cho ba số thực
, ,
a b c
không âm và thỏa mãn
2 2 2
4
a b c abc
. Giá tr nhỏ nhất và g tr
lớn nhất của biểu thức
2 2 2
S a b c
lần lượt là
A.
1
3
. B.
2
4
C.
2
3
D.
3
4
Câu 48. Cho ba s thực dương
, ,
x y z
. Biểu thức
2 2 2
1
2
x y z
P x y z
yz zx xy
giá tr nhỏ
nht bằng
A.
11
2
B.
5
2
C.
9
2
D.
9
Câu 49. Cho ba sthực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện
3
x y z
. Giá trlớn nhất của biểu thức
3 3 3
33
3
3
P x y z x y z
bằng
A.
12
B.
3
C.
5
D.
11
2
Câu 50. Cho ba sthực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện
2
x y z
. Giá tr lớn nhất của biểu thức
P x y y z z x
bằng
A.
3
B.
3
3
C.
2 3
D.
1
Câu 51. Tìm điều kiện xác đnh của bất phương trình
2 2 1 2 .
x x x
A.
.
x
B.
;2 .
x C.
1
; .
2
x

D.
1
;2 .
2
x
Câu 52. Tìm điều kiện xác đnh của bất phương trình
1
2 4 .
5
x
x x
x
A.
5;4 .
x B.
5;4 .
x C.
4; .
x

D.
; 5 .
x

Câu 53. Tìm điều kiện xác đnh của bất phương trình
2
1
1.
2
x
x
x
A.
1; .
x

B.
1; .
x

C.
1; \ 2 .
x  D.
1; \ 2 .
x 
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
30 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 54. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để hàm s
6 2
y x m x
tập xác định là
mt đoạn trên trục số
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
1
.
3
m
Câu 55. Tìm tất cả các giá tr thực của tham s
m
để hàm s
2 1
y m x x
tập xác định là
mt đoạn trên trục số
A.
2.
m
B.
2.
m
C.
1
.
2
m
D.
2.
m
Câu 56. Bất phương trình
3 3
2 3
2 4 2 4
x
x x
tương đương với
A.
2 3.
x
B.
3
2
x
2
x
. C.
3
2
x
. D. Tt cả đều đúng
Câu 57. Bất phương trình
3 3
2 5
2 4 2 4
x
x x
tương đương với:
A.
2 5.
x
B.
5
2
x
2
x
. C.
5
2
x
. D. Tt cả đều đúng
Câu 58. Bất phương trình
2 1 0
x
tương đương với bất phương trình nào sau đây?
A.
1 1
2 1 .
3 3
x
x x
B.
1 1
2 1 .
3 3
x
x x
C.
2 1 2018 2018.
x x x D.
2 1 1
.
2018 2018
x
x x
Câu 59. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?
A.
2 0
x
2
2 0.
x x
B.
2 0
x
2
2 0.
x x
C.
2 0
x
2
2 0.
x x
D.
2 0
x
2
2 0.
x x
Câu 60. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình
5 0
x
?
A.
2
1 5 0.
x x
B.
2
5 0.
x x
C.
5 5 0.
x x
D.
5 5 0.
x x
Câu 61. Bất phương trình
1 0
x x
tương đương với
A.
2
1 0.
x x
B.
1 0.
x x
C.
2
1 0.
x x
D.
2
1 0.
x x
Câu 62. Bất phương trình 1
x x
tương đương với
A.
1 2 1 1 2 .
x x x x
B.
2 1 1 2 1 .
x x x x
C.
2 2
1 1 1 .
x x x x
D.
2
1 .
x x x
Câu 63. Vi g trị nào của
a
t hai bất phương trình
1 2 0
a x a
1 3 0
a x a
tương
đương:
A.
1.
a
B.
5.
a
C.
1.
a
D.
2.
a
Câu 64. Vi giá tr nào của
m
t hai bất phương trình
2 1
m x m
3 1 1
m x x
tương
đương:
A.
3.
m
B.
2.
m
C.
1.
m
D.
3.
m
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 31
Câu 65. Vi gtrị nào của
m
t hai bất phương trình
3 3 6
m x m
2 1 2
m x m
tương
đương:
A.
1.
m
B.
0.
m
C.
4.
m
D.
0
m
hoặc
4.
m
Câu 66. Bất phương trình
0
ax b
nghiệm khi:
A.
0
.
0
a
b
B.
0
.
0
a
b
C.
0
.
0
a
b
D.
0
.
0
a
b
Câu 67. Bất phương trình
0
ax b
có tp nghim là
khi:
A.
0
.
0
a
b
B.
0
.
0
a
b
C.
0
.
0
a
b
D.
0
.
0
a
b
Câu 68. Bất phương trình
0
ax b
nghiệm khi:
A.
0
.
0
a
b
B.
0
.
0
a
b
C.
0
.
0
a
b
D.
0
.
0
a
b
Câu 69. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x
là
A.
.
S
B.
;2 .
S  C.
5
; .
2
S

D.
20
; .
23
S

Câu 70. Bt phương trình
3 5 2
1
2 3
x x
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn
10?
A.
4.
B.
5.
C.
9.
D.
10.
Câu 71. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
1 2 3 2 2
x
là
A.
;1 2 .
S 
B.
1 2; .
S

C.
.
S
D.
.
S
Câu 72. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
2 7 6 1
x x x x x
trên đoạn
10;10
bằng
A.
5.
B.
6.
C.
21.
D.
40.
Câu 73. Bất phương trình
2
2 1 3 3 1 1 3 5
x x x x x x
có tập nghim
A.
2
; .
3
S

B.
2
; .
3
S

C.
.
S
D.
.
S
Câu 74. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
5 1 7 2
x x x x
là
A.
.
S
B.
5
; .
2
S

C.
5
; .
2
S

D.
.
S
Câu 75. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2 2
3 3 2
x x
là
A.
3
; .
6
S
B.
3
; .
6
S

C.
3
; .
6
S

D.
3
; .
6
S

Câu 76. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2 2 2
2
1 3 15 4
x x x x là
A.
;0 .
S  B.
0; .
S
C.
.
S
D.
.
S
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
32 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 77. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2 3 1
x x x x
là
A.
;3 .
S  B.
3; .
S

C.
3; .
S

D.
;3 .
S 
Câu 78. Tập nghim
S
của bất phương trình
2 2 2
x x x
là
A.
2
.
b ac
B.
;2 .
S  C.
2
.
S D.
2; .
S

Câu 79. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
2 4
4 4
x
x x
bằng
A.
15
B.
11
C.
26
D.
0
Câu 80. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
3 2 0
x x
là
A.
3;S

. B.
3;S
. C.
2 3;S

. D.
2 3;S

.
Câu 81. Bất phương trình
1 3
m x
nghiệm khi
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 82. Bất phương trình
2
3 2 2
m m x m x
nghiệm khi
A.
1.
m
B.
2.
m
C.
1, 2.
m m
D.
.
m
Câu 83. bao nhiêu giá tr thực của tham s
m
để bất phương trình
2
m m x m
nghiệm
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô s
Câu 84. Gi
S
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
6 2
m m x m x
nghiệm. Tng các phần tử trong
S
bằng
A.
0.
B.
1.
C. .
2.
D.
3.
Câu 85. bao nhiêu giá tr thực của tham số
m
để bất phương trình
2
mx x m
nghiệm
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô s
Câu 86. Bất phương trình
2
9 3 1 6
m x m x
nghiệm đúng với mi
x
khi
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 87. Bất phương trình
2 2
4 2 1 4 5 9 12
m x m m x m
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
1.
m
B.
9
.
4
m
C.
1.
m
D.
9
.
4
m
Câu 88. Bất phương trình
2
1 9 3
m x x m
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
1.
m
B.
3.
m
C.
.
m
D.
1.
m
Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
3 4
x m m x x
tập
nghiệm là
2;m
A.
2.
m
B.
2.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 90. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để bất phương trình
1
m x m x
có tập nghim
; 1
m

A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 33
Câu 91. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
1 2 3
m x x
nghiệm
A.
2
m
B.
2
m
C.
2
m
D.
2
m
Câu 92. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
1 3
m x x
nghiệm
A.
1
m
B.
1
m
C.
m
D.
3
m
Câu 93. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
6 1
m m x m
nghiệm
A.
2
m
B.
2
m
3
m
C.
m
D.
3
m
Câu 94. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
1
m x mx m
nghiệm
A.
1.
m
B.
0
m
C.
0; 1.
m m
D.
m
Câu 95. Gi
S
tập nghiệm của bất phương trình
6 2 3
mx x m
với
2
m
. Hỏi tập hợp nào sau
đây là phần bù của tập
S
?
A.
3;

. B.
3;

. C.
;3
 D.
;3

Câu 96. Tìm g tr thực của tham số
m
để bất phương trình
1
2 2 1
x
xm
tập nghiệm là
1; .

A.
3
m
B.
1
m
C.
1
m
D.
2.
m
Câu 97. Tìm giá tr thực của tham số
m
để bất phương trình
2 3 1
x m x
có tập nghiệm là
4; .

A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 98. Tìm tt c các giá trị của tham s
m
đ bt phương trình
4 0
mx
nghiệm đúng vi mọi
8
x
.
A.
1 1
; .
2 2
m
B.
1
; .
2
m

C.
1
; .
2
m

D.
1 1
;0 0; .
2 2
m
Câu 99. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để bất phương trình
2
2 5 0
m x mx x
nghiệm đúng với mi
2018;2
x
A.
7
2
m
. B.
7
2
m
. C.
7
2
m
. D.
m
.
Câu 100. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để bất phương trình
2
2 0
m x m x
có nghiệm
1;2
x
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 101. Tập nghiệm
S
của hệ bất phương trình
2 0
2 1 2
x
x x
là
A.
; 3 .
S

B.
;2 .
S  C.
3;2 .
S D.
3; .
S

Câu 102. Tập nghiệm
S
của hệ bất phương trình
2 1
1
3
4 3
3
2
x
x
x
x
là
A.
4
2; .
5
S
B.
4
; .
5
S

C.
; 2 .
S

D.
2; .
S

NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
34 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 103. Tập nghiệm
S
của hệ bất phương trình
1
1
2
5 2
3
2
x
x
x
x
là
A.
1
; .
4
S

B.
1; .
S

C.
1
;1 .
4
S
D.
.
S
Câu 104. Tập nghiệm
S
của hệ bất phương trình
2 1 2017
2018 2
3
2
x x
x
x
là
A.
.
S
B.
2012 2018
; .
8 3
S
C.
2012
; .
8
S

D.
2018
; .
3
S

Câu 105. Tập
3
1;
2
S
là tập nghim của hệ bất phương trình sau đây ?
A.
2( 1) 1
.
1
x
x
B.
2( 1) 1
.
1
x
x
C.
2( 1) 1
.
1
x
x
D.
2( 1) 1
.
1
x
x
Câu 106. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2 1 3
2 3 1
x x
x x
là
A.
3;5 .
S B.
3;5 .
S C.
3;5 .
S D.
3;5 .
S
Câu 107. Biết rằng bất phương trình
1 2 3
5 3
3
2
3 5
x x
x
x
x x
có tập nghiệm là mt đoạn
;
a b
. Hỏi
a b
bằng
A.
11
.
B.
8.
C.
9
.
2
D.
47
.
10
Câu 108. Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình
5
6 4 7
7
8 3
2 25
2
x x
x
x
là
A. số. B.
4
C.
8.
D.
0.
Câu 109. Tng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
2
2
5 2 4 5
2
x x
x x
bằng
A.
21.
B.
27.
C.
28.
D.
29.
Câu 110. Cho bất phương trình
2
2
3
3 2
1 8 4
2 6 13 9
x x x
x x x x
. Tng nghiệm nguyên lớn nhất và nghiệm
nguyên nhỏ nhất của bất phương trình bằng
A.
2.
B.
3.
C.
6.
D.
7.
Câu 111. Hệ bất phương trình
2 1 0
2
x
x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
3
.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
3
.
2
m
D.
3
.
2
m
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 35
Câu 112. Hệ bất phương trình
3 6 3
5
7
2
x
x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
11.
m
B.
11.
m
C.
11.
m
D.
11.
m
Câu 113. Hệ bất phương trình
2
1 0
0
x
x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 114. Hệ bất phương trình
2
2 0
1 4
x
m x
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1 1.
m
Câu 115. Hệ bất phương trình
1 2
2 2 1
m mx
m mx m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1
.
3
m
B.
1
0 .
3
m
C.
0.
m
D.
0.
m
Câu 116. Tìm tt c các giá trị thực của tham s
m
đ hệ bt phương trình
2 1 3
0
x
x m
có nghiệm duy nhất
A.
2
m
. B.
2
m
C.
2
m
D.
3 9
1.
3
m m
m
m m
Câu 117. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hệ bất phương trình
2
6
3 1 5
m x x
x x
nghiệm duy nhất
A.
1
m
. B.
1
m
C.
1
m
D.
1
m
Câu 118. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
2
2
3 7 1
2 8 5
x x x
m x
nghiệm duy nhất
A.
72
13
m . B.
72
13
m C.
72
13
m D.
72
13
m
Câu 119. Tìm g tr thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
3
3 9
mx m
m x m
nghiệm duy nhất
A.
1.
m
B.
2.
m
C.
2.
m
D.
1.
m
Câu 120. Tìm g tr thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
2 1 3
4 3 4
m x x
mx x
nghiệm duy nhất
A.
5
.
2
m
B.
3
.
4
m
C.
3 5
; .
4 2
m m
D.
1.
m
Câu 121. Hệ bất phương trình
3 4 9
1 2 3 1
x x
x m x
nghiệm khi và ch khi:
A.
5
.
2
m
B.
5
.
2
m
C.
5
.
2
m
D.
5
.
2
m
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
36 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 122. Hệ bất phương trình
2 7 8 1
5 2
x x
m x
nghiệm khi và ch khi:
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 123. Hệ bất phương trình
2
2
3 7 1
2 8 5
x x x
m x
nghiệm khi và ch khi:
A.
72
.
13
m B.
72
.
13
m C.
1
m
D.
1
m
Câu 124. Hệ bất phương trình
2 2
3 5 1
2 1 9
1 2
x x
x x
mx m x m
nghiệm khi và ch khi:
A.
3
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 125. Hệ bất phương trình
2 3 5 4
1 1
x x
mx x
nghiệm khi và ch khi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
4. VÉCTƠ
Câu 1. [0H1-1] Véctơ tổng
MN PQ RN NP QR
bằng
A.
MR
. B.
MN
. C.
PR
. D.
MP
.
Câu 2. [0H1.2-1] Cho hình bìnhnh
ABCD
với
I
là giao đim của
2
đường chéo. Khi đó:
A.
AB IA BI
. B.
AB AD BD
. C.
0
AB CD
. D.
0
AB BD
.
Câu 3. [0H1-2] Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Tìm khng định sai trong các khẳng định sau:
A.
AB AD AC

. B.
AB AD DB
. C.
OA OB AD
. D.
OA OB CB
.
Câu 4. [0H1.2-1] Cho
2
tam giác
ABC
và
A B C
lần lượt trọng tâm là
G
và
G
. Đẳng thức nào
sau đây sai.
A.
0
GA GB GC
. B.
3
GG AB BC CA
.
C.
3
GG AC BA CB
. D.
3
GG A A B B C C
.
Câu 5. [0H1.2-2] Cho
ABC
đều cạnh
a
,
G
là trọng tâm. Khi đó
AB GC
bằng
A.
3
a
. B.
2 3
3
a
. C.
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 6. [0H1.2-1] Cho
ABC
có đường trung tuyến
AM
và trọng tâm
G
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.

AM AB AC
. B.
1
3
MG MA MB MC
.
C.
3
AM MG
. D.
2
3
 
AG AB AC
.
Câu 7. [0H1.2-1] Gọi bốn điểm
A
,
B
,
C
,
M
thỏa mãn
4 5 0
MA MB MC
, ta:
A.
A
,
B
,
C
,
M
tạo thành mt t giác. B.
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
C.
M
là trọng tâm tam giác
ABC
. D. Đường thẳng
AB
song song với
CM
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 37
Câu 8. [0H1.2-1] Cho
ABC
vuông cân
AB AC a
. Độ dài của tổng hai vectơ
AB
và
AC
bằng bao nhiêu?
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 9. [0H1.2-1] Cho hình vuông
ABCD
cạnh bằng
a
. Tính độ dài vectơ
AB AC AD
.
A.
12
AB AC AD
. B.
2

AB AC AD a
.
C.
2 2

AB AC AD a
. D.
8 4 2

AB AC AD a a
.
Câu 10. [0H1.2-2] Cho
ABC
. Gọi
M
là điểm thuộc cạnh
BC
sao cho
3 5
MB MC
. Hãy biểu diễn
vectơ
AM
qua hai vectơ
AB
AC
.
A.
3 5
AM AB AC
. B.
3 5
8 8
AM AB AC
.
C.
5 3
8 8

AM AB AC
. D.
3 2
5 5
AM AB AC
.
Câu 11. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Vị trí của điểm
M
sao cho
0
MA MB MC
A.
M
trùng
C
. B.
M
là đỉnh thứ tư của hình bình hành
CBAM
.
C.
M
trùng
B
. D.
M
là đỉnh thứ tư của hình bình hành
CABM
.
Câu 12. [0H1-3] Tam giác
ABC
thỏa mãn:
AB AC AB AC

thì tam gc
ABC
là
A. Tam giác vuông tại
A
. B. Tam giác vuông ti
C
.
C. Tam giác vuông tại
B
. D. Tam giác cân tại
C
.
Câu 13. [0H1-3] Cho tam giác đều
ABC
cạnh
2
a
G
là trọng tâm. Khi đó
AB GC
A.
3
3
a
. B.
2 3
3
a
. C.
4 3
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 14. [0H1-2] Cho ba lc
1
F MA
,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động
o mt vật tại điểm
M
vt đứng
yên. Cho biết cường độ của
1
F
,
2
F
đều bằng
25
N
và góc
60
AMB
.
Khi đó cường độ lực của
3
F
A.
25 3
N
. B.
50 3
N
. C.
50 2
N
. D.
100 3
N
.
Câu 15. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
là điểm trên cạnh
BC
sao cho
2
MB MC
. Khi đó:
A.
1 2
3 3
AM AB AC
. B.
2 1
3 3
AM AB AC

.
C.
AM AB AC

. D.
2 3
5 5
AM AB AC
.
Câu 16. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
. Khi đó:
A.
1 1
2 2
AG AB AC

. B.
1 1
3 3
AG AB AC
.
C.
1 1
3 2
AG AB AC
. D.
2 2
3 3
AG AB AC

.
2
F
B
A
1
F
3
F
60
C
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
38 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 17. [0H1-4] Cho
ABC
. Tìm tp hpc điểm
M
sao cho:
3 2 2
MA MB MC MA MB MC
.
A. Tập hợp các điểm
M
là mt đường tròn.
B. Tập hợp của các điểm
M
là mt đường thẳng.
C. Tập hợp các điểm
M
là tập rỗng.
D. Tập hợp các điểm
M
ch là mt điểm trùng với
A
.
Câu 18. [0H1-4] Tam giác
ABC
là tam giác nhọn có
AA
là đường cao.
Khi đó véctơ
tan tan
u B A B C A C
là
A.
u BC
. B.
0
u
. C.
u AB
. D.
u AC

.
Câu 19. [0H1.3-3] Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Trên các cạnh
BC
,
CA
,
AB
của tam giác, lấy các
điểm
M
,
N
,
P
sao cho
3
a
BM ;
2
3
a
CN ;
0
AP x x a
. Khi đó:
A.
1
3
x
PN AC AB
a
. B.
1
3
3
PN AC xAB
.
C.
2 3
3
x
PN AC AB
a
. D.
1 3
3

x
PN AC AB
a
.
Câu 20. [0H1.3-3] Tam giác
ABC
vuông tại
A
; đường cao
AH
. Khi đó
A.
2 2
2 2

c AC b AB
AH
b c
. B.
2 2
cAC bAB
AH
b c
.
C.
2 2
2 2

c AC b AB
AH
b c
. D.
2 2
2 2

c AC b AB
AH
b c
.
Câu 21. [0H1.2-1] Điu kiện nào sau đây không phải điều kin cần và đủ để
G
là trng tâm ca tam
giác
ABC
vi
M
là trung đim ca
BC
?
A.
AG BG GC
. B.
0
AG BG CG
.
C.
0
AG GB GC
. D.
0
GA GB GC
.
Câu 22. [0H1.2-1] Điu kiện nào dưới đây điu kin cần đủ để điểm
O
trung đim của đon
AB
?
A.
OA OB
. B.
OA OB
. C.
AO BO
. D.
0
OA OB
.
Câu 23. [0H1.2-1] Cho bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB CD AC BD
. B.
AB CD AD BC
.
C.
AB CD AD CB
. D.
AB CD DA BC
.
Câu 24. [0H1.2-1] Cho các đim phân bit
A
,
B
,
C
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
AB BC CA
. B.
AB CB AC
. C.
AB BC AC
. D.
AB CA BC
.
Câu 25. [0H1.2-2] Cho hình bình nh
ABCD
m
O
. Khi đó
OA BO
bng
A.
OC OB
. B.
AB
. C.
OC DO
. D.
CD
.
Câu 26. [0H1.2-2] Cho sáu đim
A
,
B
,
C
,
D
,
E
,
F
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
0
AB CD FA BC EF DE

. B.
AB CD FA BC EF DE AF

.
C.
AB CD FA BC EF DE AE

. D.
AB CD FA BC EF DE AD

.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 39
Câu 27. [0H1.3-2] Gi
G
là trng tâm tam giác vuông
ABC
vi cnh huyn
12
BC
. Tng hai vectơ
GB GC
có độ dài bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
2 3
.
Câu 28. [0H1.3-2] Cho tam giác đều
ABC
cnh
2
a
. Khi đó
AB AC
bng
A.
2
a
. B.
2 3
a
. C.
4
a
. D.
4 3
a
.
Câu 29. [0H1.3-2] Cho hình thang
ABCD
AB
song song vi
CD
. Biết
2
AB a
;
CD a
. Gi
O
là trung điểm ca
AD
. Khi đó:
A.
OB OC a
. B.
3
2
a
OB OC
. C.
2
OB OC a
. D.
3
OB OC a
.
Câu 30. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
. Tp hp những điểm
M
sao cho:
MA MB MC MB
A.
M
nằm trên đường trung trc ca
BC
.
B.
M
nằm trên đưng tròn tâm
I
, nnh
2
R AB
vi
I
nm trên cnh
AB
sao cho
2
IA IB
.
C.
M
nằm trên đường trung trc ca
IJ
vi
I
,
J
lần lượt là trung đim ca
AB
BC
.
D.
M
nằm trên đường tn tâm
I
, n kính
2
R AC
vi
I
nm trên cnh
AB
sao cho
2
IA IB
.
Câu 31. [0H1.2-2] Chn khẳng đnh sai?
A. Nếu
I
là trung điểm đoạn
AB
t
0
IA IB

.
B. Nếu
I
là trung đim đon
AB
t
AI BI AB

.
C. Nếu
I
là trung điểm đoạn
AB
t
0
AI IB
.
D. Nếu
I
là trung điểm đoạn AB thì
0
IA BI
.
Câu 32. [0H1.3-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
, tâm
O
. Khi đó
OA BO
bng
A.
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2
a
.
Câu 33. [0H1.1-1] Cho ba vectơ
a
,
b
c
đều khác vectơ - không. Trong đó hai vectơ
a
,
b
cùng
hướng, hai vectơ
a
,
c
đối nhau. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ
b
c
cùng hướng. B. Hai vectơ
b
c
đối nhau.
C. Hai vectơ
b
c
ngược hướng. D. Hai vectơ
b
c
bng nhau.
Câu 34. [0H1.2-2] Cho hình ch nht
ABCD
AB a
,
3
AD a
. Độ dài của vectơ
CB CD
là
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
2
3
a
. D.
3
a
.
Câu 35. [0H1.2-2] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Gi
G
là trng tâm. Khi đó giá trị
AB GC
là
A.
3
a
. B.
2 3
3
a
. C.
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 36. [0H1-2] Cho ba lực
1
F MA
,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động
o mt vật tại điểm
M
vt đứng
yên. Cho biết cường độ của
1
F
,
2
F
đều bằng
100N
c
60
AMB
.
Khi đó cường độ lực của
3
F
A.
50 2 N
. B.
50 3 N
. C.
25 3 N
. D.
100 3 N
.
2
F
B
A
1
F
3
F
60
C
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
40 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 37. [0H1.3-2] Cho hình bình nh
ABCD
. Tng các vectơ
AB AC AD
là
A.
AC
. B.
2
AC
. C.
3
AC
. D.
5
AC
.
Câu 38. [0H1.3-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân bit. Điu kin cần và đủ để ba điểm đó thẳng hàng là
A.
: 0
M MA MB MC

. B.
:
M MA MC MB
 
.
C.
AC AB BC
. D.
: .
k AB k AC
.
Câu 39. [0H1.3-2] Hãy chn kết qu đúng khi phân tích vectơ
AM
theo hai véctơ
AB
AC
ca tam
giác
ABC
vi trung tuyến
AM
.
A.
AM AB AC

. B.
2 3
AM AB AC

.
C.
1
2
AM AB AC

. D.
1
3
AM AB AC
.
Câu 40. [0H1.3-1] Cho tam giác
ABC
, gi
M
là trung đim ca
BC
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Đẳng thc vectơ nào sau đây đúng?
A.
2 3
AM AG
. B.
2
AM AG
. C.
3
2
AB AC AG
. D.
2
AB AC GM
.
Câu 41. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
. Để đim
M
tho mãn điều kin
0
MA BM MC
t
M
phi tha mãn mệnh đề nào?
A.
M
là điểm sao cho t giác
ABMC
là hình bình hành.
B.
M
là trng tâm tam giác
ABC
.
C.
M
là điểm sao cho t giác
BAMC
là hình bình hành.
D.
M
thuc trung trc ca
AB
.
Câu 42. [0H1.3-2] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
, trng tâm là
G
. Phát biểu nào là đúng?
A.
AB AC
. B.
GA GB GC
.
C.
2
AB AC a
. D.
3
AB AC AB CA
.
Câu 43. [0H1.3-1] Cho đoạn thng
AB
và đim
I
tha mãn
3 0
IB IA
. Hình nào sau đây mô t
đúng giả thiết này?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 44. [0H1.3-1] Xét các phát biu sau:
1
Điều kin cần và đủ để
C
là trung điểm đon
AB
là
2
BA AC

2
Điu kin cần và đủ để
C
là trung điểm đon
AB
là
CB CA
3
Điều kin cần và đủ để
M
là trung điểm đon
PQ
là 2
PQ PM
Trong các câu trên t:
A. Câu
1
và câu
3
là đúng. B. Câu
1
là sai.
C. Ch câu
3
sai. D. Không có câu nào sai
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 41
Câu 45. [0H1.3-1] Cho vectơ
0
b
,
2
a b
,
c a b
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hai vectơ
b
c
bng nhau. B. Hai vectơ
b
c
ngược hướng.
C. Hai vectơ
b
c
cùng phương. D. Hai vectơ
b
c
đối nhau.
Câu 46. [0H1.3-2] Gi
O
giao điểm của hai đường chéo
AC
BD
ca hình bình hành
ABCD
.
Đẳng thức nào sau đây đẳng thc sai?
A.
2
OB OD OB
. B.
2
AC AO
. C.
CB CD CA
. D.
2
DB BO
.
Câu 47. [0H1.3-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
2
a
. Tính
2
S AD DB

?
A.
2
A a
. B.
A a
. C.
3
A a
. D.
2
A a
.
Câu 48. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
I
tha
3
IA IB
. Đẳng thc nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3
CI CA CB
. B.
1
3
2
CI CB CA
. C.
1
3
2
CI CA CB
. D.
3
CI CB CA
.
Câu 49. [0H1.3-1] Phát biểu nào sau đây sai?
A. Nếu
AB AC
t
AB AC
.
B. Nếu
AB CD
thì
A
,
B
,
C
,
D
thng hàng.
C. Nếu
3 7 0
AB AC
t
A
,
B
,
C
thng hàng.
D.
AB CD DC BA

.
Câu 50. [0H1.3-2] Cho hai tam giác
ABC
A B C
lần lượt trng tâm
G
G
. Đẳng thc o
sau đây là sai?
A.
3
GG AA BB CC
. B.
3
GG AB BC CA
.
C.
3
GG AC BA CB
. D.
3
GG A A B B C C
.
Câu 51. [0H1.3-2] Biết rằng hai vec tơ
a
,
b
không cùng phương nhưng hai vec
2 3
a b
1
a x b
cùng phương. Khi đó giá trị ca
x
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 52. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Gi
1
A
,
1
B
,
1
C
lần lượt là trung đim
BC
,
CA
,
AB
. Chn khẳng định sai?
A.
1 1 1
0
GA GB GC

. B.
0
AG BG CG
.
C.
1 1 1
0
AA BB CC

. D.
1
2
GC GC

.
Câu 53. [0H1.3-2] Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
t đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
3
2
AB AC
AG . B.
3
AB AC
AG
.
C.
2
3
AB AC
AG . D.
2
AB AC
AG
.
Câu 54. [0H1.3-2] Cho
a
,
b
không cùng phương,
2
x a b
. Vectơ cùng hưng vi
x
là
A.
2
a b
. B.
1
2
a b
. C.
4 2
a b
. D.
a b
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
42 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 55. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
. Đim
I
tha mãn:
5 2
MA MB
. Nếu
IA mIM nIB
t cp
s
,
m n
bng
A.
3 2
;
5 5
. B.
2 3
;
5 5
. C.
3 2
;
5 5
. D.
3 2
;
5 5
.
Câu 56. [0H1.3-3] Cho tam gc
ABC
. Gi
M
đim trên cnh
BC
sao cho
3
MB MC
. Khi đó,
biu din
AM
theo
AB
AC
là
A.
1
3
4
AM AB AC
. B.
1 3
4 4
AM AB AC
.
C.
1 1
4 6
AM AB AC
. D.
1 1
2 6
AM AB AC
.
Câu 57. [0H1.3-3] Cho hai đim c định
A B
; gi
I
trung điểm
AB
. Tp hp các đim
M
tho:
MA MB MA MB

A. Đường tròn đường kính
AB
. B. Trung trc ca
AB
.
C. Đường tròn tâm
I
, bán kính
AB
. D. Nửa đường tròn đường kính
AB
.
Câu 58. [0H1.3-2] Tam giác
ABC
vuông ti
A
,
2
AB AC
. Độ dài vectơ
4
AB AC

bng
A.
17
. B.
2 15
. C.
5
. D.
2 17
.
Câu 59. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
N
thuc cnh
BC
sao cho
2
BN NC
I
là trung đim
ca
AB
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
1 2
6 3
NI AB AC

. B.
1 2
6 3
NI AB AC

.
C.
2 1
3 3
NI AB AC
. D.
2 1
3 6
NI AB AC
.
Câu 60. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
trung tuyến
AM
, gọi
I
là trung đim ca
AM
. Đẳng thc
o sau đây đúng?
A.
2 0
IA IB IC
.
B.
0
IA IB IC

.
C.
2 4
IA IB IC IA
.
D.
IB IC IA
.
Câu 61. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
, bao nhiêu đim
M
tha
5
MA MB MC
?
A.
1
. B.
2
. C. s. D. Không có đim nào.
Câu 62. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
,
I D
lần lượt là trung đim
,
AB CI
. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
A.
1 3
2 4
BD AB AC
. B.
3 1
4 2
BD AB AC

.
C.
1 3
4 2
BD AB AC

. D.
3 1
4 2
BD AB AC
.
Câu 63. [0H1.3-3] Gi
,
M N
lần lượt là trung điểm các cạnh
,
AD BC
của tgiác
ABCD
. Đẳng thc
o sau đây sai?
A.
2
AC DB MN
. B.
2
AC BD MN
. C.
2
AB DC MN
. D.
2
MB MC MN

.
A
B
M
C
I
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 43
Câu 64. Cho hình ch nhật
ABCD
tâm
O
. Gọi
,
M N
lần lượt là trung đim của
OA
CD
. Biết
. .
MN a AB b AD
. Tính
a b
.
A.
1
a b
. B.
1
2
a b
. C.
3
4
a b
. D.
1
4
a b
.
Câu 65. Cho
ABC
G
là trọng tâm và
I
là trung đim đoạn
AG
. Điểm
K
thuộc cạnh
AB
sao cho
1
5
AK AB
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1 1
6 3
AI CB CA
. B.
1 2
6 3
AI CB CA

.
C.
1 4
5 5
AI CB CA
. D.
1 2
5 5
AI CB CA
.
Câu 66. Cho t giác
ABCD
. Gọi
M
,
N
lần lượt là trung đim của các cạnh
AB
,
CD
. .
MN m AC n BD
 
. Giá tr của
m n
bằng:
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 67. Cho tgiác
ABCD
, trên cnh
,
AB CD
lấy lần lượt các đim
,
M N
sao cho
3. 2.
AM AB

và
3. 2.
DN DC
. Tính
MN
theo hai vectơ
,
AD BC
.
A.
1 2
3 3
MN AD BC
 
. B.
1 1
3 3
MN AD BC

.
C.
1 2
3 3
MN AD BC

. D.
2 1
3 3
MN AD BC
.
Câu 68. Cho hình vuông
ABCD
. Gọi
,
M N
ln lượt trung điểm của các cạnh
BC
CD
. Phân tích
AB
qua hai vectơ
AM
BN
ta được:
A.
4 2
5 5
AB AM BN
B.
4 2
5 5
AB AM BN

C.
4 2
.
5 5
AB AM BN
D.
4 2
5 5
AB AM BN
Câu 69. Cho
ABC, M điểm thỏa mãn
2 4
MA MB MB MC

. Tập hợp điểm M là:
A. Đường thẳng đi qua trung đim của AB và song song với
BC
.
B. Đường trung trực của đoạn thẳng cố định.
C. Là đường tròn có bán kính bằng
BC
.
D. Là đỉnh thứ tư của hình bình hành dng trên hai cạnh
,
AB AC
.
Câu 70. Cho tam giác ABC, M là đim thỏa mãn
3
MA MC MB MC

. Tập hợp điểm M
A. Đường tròn có bán kính bằng
2
BC
.
B. Đường trung trực của
BC
.
C. Đường tròn có bán kính bằng
BC
.
D. Đường thẳng đi qua mt điểm cố định trên AC và
/ /
BC
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
44 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 71. Cho
ABC đều cạnh 2a, d là đường thẳng qua A và song song BC; khi M di động trên d t giá
tr nhỏ nhất của
2
MA MB MC
là:
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
2 3
a
. D.
2 3
3
a
.
Câu 72. Cho hai điểm pn biệt
A B
. Đim
M
thay đổi sao cho
MA MB MA MB

. Khi đó, điểm
M
thuộc
A. Đường trung trực của
AB
. B. Đường tròn đường kính
AB
.
C. Đường tròn bán kính
AB
. D. Đường thẳng
AB
.
Câu 73. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Điểm
K
nằm trên đường thẳng
BC
sao cho
KA+2 +KC
P KB
nhnhất. Giá trị nhỏ nhất bằng:
A.
3
8
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
16
a
.
Câu 74. Cho
ABC
. Gi
M
,
N
là c điểm tha mãn:
0
MA MB
,
2 3 0
NA NC
BC kBP
. Tìm
k
để ba đim
M
,
N
,
P
thng hàng.
A.
1
3
k
. B.
3
k
. C.
2
3
k
. D.
3
5
k
.
Câu 75. Cho hai điểm
,
A B
phân biệt và c định, với
I
là trung đim của
AB
. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn đẳng thức
2 2
MA MB MA MB
là
A. Đường trung trực của đoạn thẳng
AB
. B. Đường tròn đường kính
AB
.
C. Đường trung trực đoạn thẳng
IA
. D. Đường tròn tâm
,
A
bán kính
AB
.
Câu 76. Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Biết rằng tập hp các điểm
M
thỏa mãn đẳng thức
2 3 4
MA MB MC MB MA
là đường tròn cố định có bánnh
R
. Tínhn kính
R
theo
a
.
A.
3
a
R
. B.
9
a
R
. C.
2
a
R
. D.
6
a
R
.
Câu 77. Cho tam giác
ABC
. Gi G trọng tâm của tam giác, I là trung điểm của
,
BC M
N là các
điểm được xác định bởi
1
2
3 4 0
CN BC
MA MB

. Gi P là giao đim của
AC
MN
. Tính t số diện
tích tam giác
ANP
và tam giác
CNP
.
A. 3. B.
7
2
. C. 4. D. 2.
Câu 78. Cho hình bình nh
ABCD
có các đim
, ,
M I N
lần lượt thuộc các cạnh
, ,
AB BC CD
sao cho
1 1
, ,
3 2
AM AB BI kBC CN CD
. Gọi
G
là trọng tâm tam giác
BMN
. Xác định
k
để
AI
đi
qua
G
.
A.
1
3
. B.
9
13
. C.
6
11
. D.
12
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 45
Câu 79. Cho hình bình hành ABCD gọi M là trung điểm của cạnh CD, N là điểm thuộc cạnh AD sao cho
1
3
AN AD
. Gọi G trng tâm của tam giác BMN, đường thng AG cắt BC tại K. Khi đó
m
BK BC
n
(
m
n
là tối giản). Tính
S m n
A.
16
S
. B.
17
S
. C.
18
S
. D.
19
S
.
Câu 80. Cho hình thang
ABCD
đáy
AB
,
CD
,
2
CD AB
.
M
,
N
lần lượt là các điểm thuộc cnh
AD
BC
sao cho
5
AM MD
,
3 2
BN NC
. Gọi
P
là giao điểm của
AC
và
MN
;
Q
là giao điểm
của
BD
và
MN
; Khi đó
PM QN a
PN QM b
, với
a
b
là phân số tối giản. Khi đó
a b
bằng
A.
386
. B.
385
. C.
287
. D.
288
.
6. TÍCH VÔ HƯỚNG
Câu 1. [0H2-2] Biết
2
sin ,
3
90 180
. Hỏi giá trị
tan
là bao nhiêu?
A. 2. B.
2
. C.
2 5
5
. D.
2 5
5
.
Câu 2. [0H2-2] Cho
tan 2
. Tính
3 3
sin cos
sin 3cos 2sin
B
A.
3 2 1
3 8 2
B
. B.
3 2 1
8 2 3
B
. C.
3 2 1
8 2 1
B
. D.
3 2 1
8 2 1
B
.
Câu 3. [0H2-3] Biết
2017 1
sin ,
2018
90 180
. Tính giá tr của biểu thức
sin
cot
1 cos
M
.
A.
2017 1
2018
M
. B.
2017 1
2018
M
. C.
2018
2017 1
M
. D.
2018
2017 1
M
.
Câu 4. [0H2-1] Cho
là góc tù. Điều khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 5. [0H2-1] Cho haic nhọn
trong đó
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
sin sin
. B.
cos cos
.
C.
cos sin 90
. D.
cot tan 0
.
Câu 6. [0H2.1-1] Cho
hai góc khác nhau nhau, trong các đăng thức sau đẳng thc
o sai?
A.
sin sin
. B.
cos cos
. C.
tan tan
. D.
cot cot
.
Câu 7. [0H2.1-1] Cho
là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 8. [0H2.1-1] Trong các khẳng định sau, khẳng đnh nào sai?
A.
cos60 sin30
. B.
cos60 sin120
.
C.
cos30 sin120
. D.
sin60 cos150
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
46 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 9. [0H2.1-1] Cho hai góc nhn
. Khẳng đnh nào sai?
A.
cos cos
. B.
sin sin
. C.
tan tan 0
. D.
cot cot
.
Câu 10. [0H2.1-1] Điu khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin sin 180
. B.
cos cos 180
.
C.
tan tan 180
. D.
cot cot 180
.
Câu 11. [0H2.1-1] Haic nhn
ph nhau, h thc nào sau đây sai?
A.
sin cos
. B.
tan cot
. C.
1
cot
cot
. D.
cos sin
.
Câu 12. [ 0H2.2-2] Cho
ABC
vuông tại
A
,
AB a
,
2
BC a
. Tính tích vô ớng
.
CACB
:
A.
2
3
a
. B.
2
1
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
a
.
Câu 13. [0H2.2-2] Gọi
G
là trọng tâm tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
a
. Trong các mnh đề sau, tìm
mệnh đề sai
A.
2
.
6
a
GAGB . B.
2
1
.
2
AB AC a
. C.
2
1
.
2
AC CB a
. D.
2
1
.
2
AB AG a
.
Câu 14. [0H2.2-2] Cho tam gc đều
ABC
ni tiếp đường tròn
,
O R
,
M
là mt điểm bất kỳ trên
đường tròn. Khi đó
2 2 2
F MA MB MC
có giá tr là
A.
2
2 3
F R
. B.
2
4
F R
. C.
2
6
F R
. D.
2
8
F R
.
Câu 15. [0H2.2-2] Cho
ABC
vuông tại
A
. Biết
AB a
,
2
BC a
. Tính tíchhướng
.
BA BC
.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
2
1
2
a
. D.
2
3
a .
Câu 16. [0H2.2-2] Cho
ABC
vuông tại
A
,
AB a
,
2
BC a
. Tính tích vô ớng
.
AC CB
.
A.
2
3
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 17. [0H2.2-2] Cho tam gc
ABC
đều cạnh
a
M
là điểm thuộc tia đối của tia
BC
sao cho
2
BC MB
. Khi đó giá tr của
.
BACM
là
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 18. [0H2.2-3] Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
, điểm
M
thuộc đường tròn tâm
O
thỏa mãn
2
. . .
4
a
MA MB MB MC MC MA
. Bán kính đường tròn đó là
A.
R a
. B.
4
a
R
. C.
2
a
R
. D.
3
2
a
R .
Câu 19. [0H2.2-3] Cho tam giác
ABC
, gọi
H
là trực tâm của tam giác và
M
là trung điểm của
BC
.
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2
1
.
2
MH MA BC
. B.
2
1
.
4
MH MA BC

. C.
2
1
.
4
MH MA BC
. D.
2
1
.
5
MH MA BC
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 47
Câu 20. [0H2.2-3] Cho ba véctơ
a
,
b
,
c
thỏa mãn:
1
a
,
4
b
,
5
c
5 4 0
a b c
. Khi
đó giá trị của
. . .
M a b b c c a
là
A.
19,25
. B.
77
2
. C.
35,75
. D.
18,25
.
Câu 21. [0H2.2-2] Gọi
G
là trọng tâm tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
a
. Trong các mnh đề sau, tìm
mệnh đề sai?
A.
2
1
.
2
AB AC a
. B.
2
1
.
2
AC CB a
. C.
2
1
.
6
GAGB a

. D.
2
1
.
2
AB AG a
.
Câu 22. Cho tam giác
ABC
cân tại
A
,
120
A
AB a
. Tính
.
BACA
.
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 23. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
a
và chiều cao
AH
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
. 0.
AH BC
B.
, 150
AB HA
. C.
2
. .
a
AB AC

D.
2
. .
2
a
AC CB
Câu 24. Cho tam giác
ABC
2 cm
AB
,
3 cm
BC
,
5 cm
CA
. Tính
. .
CACB
A.
. 13.
CACB
B.
. 15.
CACB
C.
. 17.
CACB
D.
. 19.
CACB
Câu 25. Cho 2 vectơ đơn vị
a
b
thỏa
2
a b
. Hãy xác định
3 4 2 5
a b a b
.
A.
7
. B.
5
. C.
7
. D.
5
.
Câu 26. Cho 2 vec
a
b
4
a
,
5
b
, 120
a b
.Tính
a b
A.
21
. B.
61
. C.
21
. D.
61
.
Câu 27. Cho tam giác
ABC
có đường cao
BH
(
H
ở trên cạnh
AC
). Câu nào sau đây đúng?
A.
. .
BACA BH HC
. B.
. .
BACA AH HC
. C.
. .
BACA AH AC
. D.
. .
BACA HC AC
.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
. Lấy điểm
M
trên BC sao cho
. . 0
AB AM AC AM
 
.Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
M
là trung đim của
BC
.
B.
AM
là đường phân giác của góc
A
.
C.
AM BC
.
D.
AM
là đường trung tuyến của tam giác
ABC
Câu 29. Cho hai điểm
,
B C
phân biệt. Tập hợp những điểm
M
thỏa mãn
2
.
CM CB CM

là
A. Đường tròn đường kính
BC
. B. Đường tròn
;
B BC
.
C. Đường tròn
;
C CB
. D. Một đường khác.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
MB MC MB MC
 
là
A. một điểm. B. đường thẳng. C. đoạn thẳng. D. đường tròn.
Câu 31. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng a. Tính tích vô hướng
.
AB AC
.
A.
2
. 2
AB AC a
. B.
2
3
.
2
a
AB AC
. C.
2
.
2
a
AB AC

. D.
2
.
2
a
AB AC
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
48 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 32. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng a. Tính tíchhướng
.
AB BC
.
A.
2
.
AB BC a
. B.
2
3
.
2
a
AB BC
. C.
2
.
2
AB BC

. D.
2
.
2
a
AB BC
.
Câu 33. Gi G là trng tâm tam giác đều
ABC
cạnh bằng a. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
2
.
2
a
AB AC
B.
2
.
2
AC CB
C.
2
.
6
a
GAGB
D.
2
.
2
a
AB AG

Câu 34. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng a và chiều cao
AH
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
. 0
AH BC
B.
0
, 150
AB HA
C.
2
.
2
a
AB AC
D.
2
.
2
a
AC CB
Câu 35. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
và có
AB AC a
Tính
.
AB BC
A.
2
.
AB BC a
B.
2
.
AB BC a
C.
2
2
.
2
a
AB BC
D.
2
2
.
2
a
AB BC
Câu 36. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
và có ;
AB c AC b
Tính
.
BA BC
A.
2
.
BA BC b
B.
2
.
BA BC c
C.
2 2
.
BA BC b c
D.
2 2
.
BA BC b c
Câu 37. Cho tam giác
ABC
2cm
AB
,
3cm
BC
,
5cm
CA
. Tính
.
CACB
A.
. 13
CACB
B.
. 15
CACB
C.
. 17
CACB
D.
. 19
CACB
Câu 38. Cho tam giác
ABC
; ;
BC a CA b AB c
Tính
P AB AC BC
A.
2 2
P b c
B.
2 2
2
b c
P
C.
2 2 2
3
a b c
P
D.
2 2 2
2
b c a
P
Câu 39. Cho tam giác
ABC
; ;
BC a CA b AB c
Gi
M
là trung điểm cạnh BC Tính
.
AM BC

A.
2 2
.
2
b c
AM BC
B.
2 2
.
2
b c
AM BC
C.
2 2 2
.
3
a b c
AM BC
D.
2 2 2
.
2
b c a
AM BC
Câu 40. Cho ba đim
O
,
A
,
B
không thẳng hàng. Điều kin cần đủ để tích vô hướng
0
OA OB AB
A. tam giác
OAB
đều. B. tam giác
OAB
cân tại
O
C. tam giác
OAB
vuông tại
O
D. tam giác
OAB
vuông cân tại
O
.
7. TỌA ĐỘ ĐIỂM – TỌA ĐỘ CTƠ
Câu 1. [0H1.4-1] Cho
1; 2
a ,
3; 4
b . Véctơ
2 3
m a b
có tođộ
A.
10 ;12
m . B.
11;16
m . C.
12 ;15
m . D.
13;14
m .
Câu 2. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các điểm
3; 3
A ,
1; 4
B ,
2 ; 5
C . Tođộ điểm
M
tho
2 4
MA BC CM
A.
1 5
;
6 6
M . B.
1 5
;
6 6
M . C.
1 5
;
6 6
M . D.
5 1
;
6 6
M .
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 49
Câu 3. [0H1.4-2] Cho ba đim
1; 3
A ,
3; 4
B ,
0 ;3
G . Tìm tođđiểm
C
sao cho
G
là trng
tâm tam giác
ABC
.
A.
2 ; 2
. B.
2; 2
. C.
2 ; 0
. D.
0 ; 2
.
Câu 4. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho điểm
1; 3
M . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hình chiếu vuông góc của
M
trên trục hoành
1; 0
H .
B. Hình chiếu vuông góc của
M
trên trục tung là
0; 3
K .
C. Điểm đối xứng với
M
qua gc toạ độ là
3; 1
M .
D. Điểm đối xứng với
M
qua trục tung là
1; 3
N .
Câu 5. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng to độ
Oxy
có hai vec tơ đơn vị trên hai trục là
i
,
j
. Cho
v ai bj
, nếu
. 3
v j
thì
;
a b
là cặp số nào sau đây:
A.
2; 3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
0 ; 2
.
Câu 6. [0H2.2-2] Tínhc giữa hai vec tơ
1; 2
a ,
1; 3
b .
A.
, 45
a b
. B.
, 65
a b
. C.
, 30
a b
. D.
, 90
a b
.
Câu 7. [0H1-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;2
A ,
1; 3
B
. Gọi
D
đối xứng với
A
qua
B
. Khi
đó tọa độ điểm
D
A.
3, 8
D
. B.
3;8
D . C.
1;4
D . D.
3; 4
D
.
Câu 8. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
ABC
với trọng tâm
G
. Biết rằng
1;4
A ,
2;5
B ,
0;7
G . Hỏi tọa độ đỉnh
C
là cặp số nào?
A.
2;12
. B.
1;12
. C.
3;1
. D.
1;12
.
Câu 9. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
1; 1
M
,
3;2
N ,
0; 5
P
lần lượt là trung đim
các cạnh
BC
,
CA
AB
của tam giác
ABC
. Tọa độ điểm
A
là
A.
2; 2
. B.
5;1
. C.
5;0
. D.
2; 2
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mặt phẳng ta đ
Oxy
, cho ba điểm
1;3
A ,
1; 2
B
,
1;5
C . Ta đ
D
trên trục
Ox
sao cho
ABCD
là hình thang có hai đáy
AB
CD
là
A.
1;0
. B.
0; 1
. C.
1;0
. D. Không tồn tại điểm
D
.
Câu 11. [0H1-3] Trong mt phẳng tọa độ
Oxy
, tọa độ điểm
N
trên cạnh
BC
của tam giác
ABC
1; 2
A
,
2;3
B ,
1; 2
C
sao cho 3
ABN ANC
S S
là
A.
1 3
;
4 4
. B.
1 3
;
4 4
. C.
1 1
;
3 3
. D.
1 1
;
3 3
.
Câu 12. [0H1.4-1] Cho hai đim
1;0
A
0; 2
B
. Vectơ đối của vectơ
AB
tọa đ là
A.
( 1;2)
. B.
( 1; 2)
. C.
(1;2)
. D.
(1; 2)
.
Câu 13. [0H1.4-1] Cho hai đim
1;0
A
0; 2
B
. Tọa độ trung điểm của đoạn thng
AB
A.
1
; 1
2
. B.
1
1;
. C.
1
; 2
2
. D.
1; 1
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
50 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 14. [0H1.4-1] Cho tam giác
ABC
có trng tâm gc tọa độ
O
, hai đnh
A
,
B
ta độ là
2;2
A ,
3;5
B . Ta độ của đỉnh
C
A.
1;7
. B.
1; 7
. C.
3; 5
. D.
2; 2
.
Câu 15. [0H1.4-1] Cho hai đim
1;0
A
0; 2
B
. Tọa độ đim
D
sao cho
3
AD AB
là
A.
4; 6
. B.
2;0
. C.
0;4
. D.
4;6
.
Câu 16. [0H1.4-1] Cho
5;0
a ,
4;
b x
. Hai vectơ
a
b
cùng phương nếu số
x
A.
5
. B.
4
. C.
1
. D.
0
.
Câu 17. [0H1.4-1] Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. Hai véc tơ
4;2
u
8;3
v
cùng phương.
B. Hai véc tơ
5;0
a
4;0
b
cùng hướng.
C. Hai véc tơ
6;3
a
2;1
b
ngược hướng.
D. Véc tơ
7;3
c
là véc tơ đối ca
7;3
d
.
Câu 18. [0H1.4-1] Cho
;2
a x
,
5;1
b
,
;7
c x
. Véc tơ
2 3
c a b
nếu:
A.
3
x
. B.
15
x
. C.
15
x
. D.
5
x
.
Câu 19. [0H1.4-1] Cho
0;1
a
,
1;2
b
,
3; 2
c
. Tọa độ của véc tơ
3 2 4
u a b c
:
A.
10; 15
. B.
15;10
. C.
10;15
. D.
10;15
.
Câu 20. [0H1.4-2] Cho
0;3
A ,
4;2
B . Đim
D
tha mãn
2 2 0
OD DA DB
, ta độ
D
là
A.
3;3
. B.
8; 2
. C.
8;2
. D.
5
2;
2
.
Câu 21. [0H1.4-2] Cho
1; 2
A
,
2;6
B . Điểm
M
trên trc
Oy
sao cho ba điểm
A
,
B
,
M
thng
hàng t tọa đ đim
M
là
A.
0;10
. B.
0; 10
. C.
10;0
. D.
10;0
.
Câu 22. [0H1.4-1] Trong mt phng
Oxy
, Cho
5; 4
B
,
3;7
C . Tọa độ của điểm
E
đối xng vi
C
qua
B
là
A.
1;18
E . B.
7;15
E . C.
7; 1
E
. D.
7; 15
E .
Câu 23. [0H1.4-2] Trong mt phng
Oxy
, cho các đim
3;3
A ,
1;4
B ,
2; 5
C
. Tọa độ điểm
M
tha mãn
2 4
MA BC CM
là
A.
1 5
;
6 6
M
. B.
1 5
;
6 6
M
. C.
1 5
;
6 6
M
. D.
5 1
;
6 6
M
.
Câu 24. [0H1.4-2] Trong mt phng
Oxy
, cho các đim
2;0
A ,
5; 4
B
,
5;1
C . Ta đ điểm
D
để t giác
BCAD
là hình nh hành
A.
8; 5
D
. B.
8;5
D . C.
8;5
D . D.
8; 5
D
.
Câu 25. [0H1.4-1] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho
2;1
a
,
3;4
b
,
7;2
c
. Cho biết
. .
c m a nb
. Khi đó:
A.
22 3
;
5 5
m n
. B.
1 3
;
5 5
m n
. C.
22 3
;
5 5
m n
. D.
22 3
;
5 5
m n
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 51
Câu 26. [0H1.4-1] Cho
1; 3
K
. Đim
A Ox
,
B Oy
sao cho
A
là trung đim
KB
. Tọa độ đim
B
là
A.
0;3
. B.
1
;0
3
. C.
0;2
. D.
4;2
.
Câu 27. [0H1.4-2] Cho
2;0
M ,
2;2
N ,
1;3
P ln lượt là trung đim các cnh
BC
,
CA
,
AB
ca
ABC
. Ta đ
B
là
A.
1;1
. B.
1; 1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 28. [0H1.4-1] Trong mt phng ta độ
Oxy
cho 4 đim
3; 2
A
,
7;1
B ,
0;1
C ,
8; 5
D
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
AB
,
CD
đối nhau.
B.
AB
,
CD
cùng phương nhưng ngược hướng.
C.
AB
,
CD
cùng phương cùng ng.
D.
A
,
B
,
C
,
D
thng hàng.
Câu 29. [0H1.4-1] Cho
3 4
a i j
b i j
. Tìm phát biu sai:
A.
5
a
. B.
0
b
. C.
2; 3
a b
. D.
2
b
.
Câu 30. [0H1.4-2] Trong mt phng
Oxy
, gi
B
,
B
và
B
lần lượt là điểm đối xng ca
2;7
B
qua trc
Ox
,
Oy
và qua gc tọa độ
O
. Ta độ của các đim
B
,
B
B
là
A.
2; 7
B
,
2;7
B
,
2; 7
B
. B.
7;2
B
,
2;7
B
,
2; 7
B
.
C.
7;2
B
,
2;7
B
,
7; 2
B
. D.
7;2
B
,
7;2
B
,
2; 7
B
.
Câu 31. [0H1.4-2] Tam giác
ABC
2; 4
C
, trng tâm
0;4
G , trung điểm cnh
BC
là
2;0
M .
Ta đ
A
B
là
A.
4;12
A ,
4;6
B . B.
4; 12
A ,
6;4
B .
C.
4;12
A ,
6;4
B . D.
4; 12
A ,
6;4
B .
Câu 32. [0H1.4-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
MNP
1; 1
M
,
5; 3
N
P
thuc trc
Oy
, trng tâm
G
ca tam giác nm trên trc
Ox
. Tọa độ của đim
P
là
A.
0;4
. B.
2;0
. C.
2;4
. D.
0;2
.
Câu 33. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
4;0
A ,
4;6
B ,
1; 4
C
. Trc tâm ca tam giác
ABC
có ta đ là
A.
4;0
. B.
4;0
. C.
0; 2
. D.
0;2
.
Câu 34. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
4;3
A ,
2;7
B ,
3; 8
C
. Tọa độ chân đường cao k t
A
xung cnh
BC
là
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
4;1
.
Câu 35. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
3;6
A ,
9; 10
B ,
5;4
C . Tâm
I
của đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
có tọa đ
A. .
1
;0
3
.. B.
1
4;
3
. C.
3;2
. D.
3; 2
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
52 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 36. [0H2.2-1] Cho tam gc
ABC
6;0
A ,
3;1
B ,
1; 1
C
. S đo góc
B
trong tam giác
ABC
A.
15
. B.
135
. C.
90
. D.
60
.
Câu 37. [0H2.2-2] Cho đim
1; 1
A
,
3;2
B . Tìm đim
M Oy
sao cho
2 2
MA MB
nh nht.
A.
0;1
M . B.
0; 1
M
. C.
1
0;
2
M
. D.
1
0;
2
M
.
Câu 38. [0H2.2-1] Cho
1;2
a
,
2; 1
b
. Giá tr
cos ,
a b
là
A.
4
5
. B.
0
. C.
3
5
. D.
1
.
Câu 39. [0H2.2-2] Tìm điểm
M Ox
để khong cách t đó đến
2;3
N bng
5
.
A.
6;0
M . B.
2;0
M .
C.
6;0
M hoc
2;0
M . D.
3;1
M .
Câu 40. [0H2.2-2] Cho hai đim
2;2
A ,
5; 2
B
. Tìm
M Ox
sao cho
90
AMB
.
A.
0;1
M . B.
6;0
M hoc
1;0
M .
C.
1;6
M . D.
6;1
M .
Câu 41. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
2
AB
(cm),
3
BC
(cm),
4
CA
(cm). Tích
.
CACB
là
A.
13
. B.
15
. C.
17
. D.
21
2
.
Câu 42. [0H2.2-1] Cho
3;4
u
,
8;6
v
. Câu nào sau đây đúng?
A.
u v
. B.
u
v
cùng phương.
C.
u
vuông góc vi
v
. D.
u v
.
Câu 43. [0H2.2-1] Trong h ta độ
; ;
O i j
, cho
3 4
5 5
a i j
. Đội ca
a
A.
6
5
. B.
1
. C.
7
5
. D.
1
5
.
Câu 44. [0H2.2-2] Cho
1; 2
a
, tìm
y
để
3;
b y
vuông góc vi
a
.
A.
6
. B.
3
. C.
6
. D.
3
2
.
Câu 45. [0H2.2-1] Cho hai véctơ
a
b
,
3
a
,
2
b
,
. 3
a b
. Đặt
,
a b
, khi đó
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
120
.
Câu 46. [0H2.2-2] Cho bốn đim
1;2
A ,
1;3
B ,
2; 1
C
,
0; 2
D
. Câu nào sau đây đúng?
A.
ABCD
là hình vuông. B.
ABCD
là hình ch nht.
C.
ABCD
là hình thoi. D.
ABCD
là hình bình hành.
Câu 47. [0H2.2-1] Cho
–1;2
A ;
3;0
B ;
5;4
C . Giá tr của
cos ,
AB AC

là
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
2
2
. D.
1
.
Câu 48. [0H2.2-1] Cho
3;4
a
;
4;3
b
. Kết luận nào sau đây sai?
A.
. 0
a b
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a
cùng phương
b
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 53
Câu 49. [0H2.2-1] Cho
4; 8
a
. Véctơ nào sau đây không vuông góc vi
a
?
A.
2;1
b
. B.
2; 1
b
. C.
1;2
b
. D.
4;2
b
.
Câu 50. [0H2.2-1] Cho
1;2
a
,
4;3
b
,
2;3
c
. Kết quả của biểu thức
a b c
A.
18
. B.
28
. C.
20
. D.
0
.
Câu 51. [0H2.2-1] Cho các điểm
1;1
A ;
2;4
B ;
10;–2
C . Tính tích vô hướng
.
BA AC
.
A.
24
. B.
24
. C.
0
. D.
30
.
Câu 52. [0H2.3-1] Cho 3 điểm
1;4
A ;
3;2
B ;
5;4
C . Chu vi tam giác
ABC
bằng bao nhiêu?
A.
4 2 2
. B.
4 4 2
. C.
8 8 2
. D.
2 2 2
.
Câu 53. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
1;1
A ;
3;–3
B ;
6;0
C . Diện tích
ABC
A.
12
. B.
6
. C.
6 2
. D.
9
.
Câu 54. [0H2.2-2] Cho hai đim
2; 2
A ,
5; 2
B . Tìm
M Ox
sao cho
90
AMB
.
A.
0;1
M . B.
6;1
M . C.
6 ; 0
M . D.
1; 6
M .
Câu 55. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
1;2
A ,
1;1
B ,
5; 1
C
.Tính
cos
A
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
1
5
. D.
2
5
.
Câu 56. [0H2-2] Trên mặt phẳng to độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
1;3
A ,
2; 2
B
,
3;1
C .
Tính cosinc
A
của tam giác.
A.
2
cos
17
A
. B.
1
cos
17
A
. C.
2
cos
17
A
. D.
1
cos
17
A
.
Câu 57. [0H2-3] Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho
4;1
a
,
1;4
b
. S giá trị của
n
để
.
x n a b
tạo với
y i j
một góc
45
là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 58. [0H1.4-3] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho nh thang
ABCD
có đáy lớn
CD
gp đôi đáy
nh
AB
. Biết
1;1 , 1;2 , 0;1
A B C . Tọa độ đim
D
là
A.
4; 1
D
. B.
4; 1
D
. C.
4;1
D . D.
4;1
D .
Câu 59. [0H1.4-4] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai đim
1;2
A và
3;4
B . Điểm
;0
a
P
b
(với
a
b
là phân s tối giản) trên trục hoành thỏa mãn tng khoảng cách từ
P
tới hai điểm
A
và
B
là nhỏ nhất. Tính
S a b
.
A.
2
S
. B.
8
S
. C.
7
S
. D.
4
S
.
Câu 60. [0H1.4-3] Trong mt phng tọa đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vuông ti
A
có
1; 3
B
và
1;2
C .
m tọa đ đim
H
là chân đưng cao k t đỉnh
A
ca tam giác
ABC
biết
3
AB
,
4
AC
.
A.
24
1;
5
H
. B.
6
1;
5
H
. C.
24
1;
5
H
. D.
1;
H
.
Câu 61. [0H1.4-1] Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hình nh hành
ABCD
2;3
A ,
0;4
B ,
5; 4
C
. To đ đỉnh
D
A.
3; 5
. B.
3;7
. C.
3; 2
. D.
7;2
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
54 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 62. [0H1.4-1] Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
2; 5
A
và
4;1
B . Tọa độ
trung đim
I
của đon thng
AB
A.
1;3
I . B.
1; 3
I
. C.
3;2
I . D.
3; 2
I
.
Câu 63. [0H1.4-2] Trên mặt phẳng toạ đ
Oxy
, cho
2;5
A ,
1; 1
B
. Tìm to độ
M
sao cho
2
MA MB
.
A.
1;0
M . B.
0; 1
M
. C.
1;0
M . D.
0;1
M .
Câu 64. [0H1.4-2] Trong mt phng tọa đ
Oxy
, cho
3; 1
A
,
1;2
B
1; 1
I
. Tìm tọa độ điểm
C
để
I
là trng tâm tam giác
ABC
.
A.
1; 4
C
. B.
1;0
C . C.
1;4
C . D.
9; 4
C
.
Câu 65. [0H1.4-2] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
MNP
1; 1
M
,
5; 3
N
P
là điểm
thuc trc
Oy
, trng tâm
G
ca tam giác
MNP
nm trên trc
Ox
. Ta đ đim
P
là
A.
2; 4
. B.
0; 4
. C.
0; 2
. D.
2; 0
.
Câu 66. [0H1.4-3] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho nh vuông
ABCD
M
là trung đim
của
AB
, và
N
điểm thuộc đoạn
AC
sao cho
3
AN NC
. Gọi
;
D x y
tính 2
x y
, biết
1;2
M ,
2; 1
N
và điểm
D
có hoành độ âm.
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Câu 67. [0H1.4-3] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho nh bình hành
ABCD
2; 3
A và tâm
1; 1
I . Biết đim
4; 9
M nằm trên đường thng
AD
điểm
D
tung độ gấp đôi
hoành độ. Tìm các đnhn li ca hình nh hành?
A. Ta độ các đỉnh
4; 1
C
,
5; 4
B
,
3;6
D .
B. Ta độ các đỉnh
4; 1
C
,
4; 2
B
,
2;4
D .
C. Ta độ các đỉnh
4; 1
C
,
1;4
B ,
1; 2
D
.
D. Ta độ các đỉnh
4;1
C ,
5; 4
B
,
3;6
D .
Câu 68. [0H1.4-3] Trong mt phng ta đ
Oxy
, ta đ đim
N
trên cnh
BC
ca tam giác
ABC
1; 2
A
,
2;3
B ,
1; 2
C
sao cho 3
ABN ANC
S S
là
A.
1 3
;
4 4
. B.
1 3
;
4 4
. C.
1 1
;
3 3
. D.
1 1
;
3 3
.
Câu 69. [0H1.4-4] Trong htọa đ
Oxy
, cho hai đim
2; 3
A
,
3; 4
B
. Tìm tọa đđim
M
trên
trục hoành sao cho chu vi tam giác
AMB
nhnhất.
A.
18
;0
7
M
. B.
4;0
M . C.
3;0
M . D.
17
;0
7
M
.
Câu 70. [0H1.4-4] Cho
1; 2
M
,
3;2
N ,
4; 1
P
. Tìm
E
trên
Ox
sao cho
EM EN EP

nh nht.
A.
4;0
E . B.
3;0
E . C.
1;0
E . D.
2;0
E .
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 55
PHẦN .2 TỰ LUẬN
1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP
Bài 1. Cho hai tập hợp
0;2;4;6
A
4;5;6
B .
a) Hãy xác định tt cả các tập con khác rỗng
,
X Y
của
A
biết rằng
X Y A
A B X
.
b) y xác định tất cả các tập
P
biết rằng
A B P A B
.
Bài 2. Tìm quan hệ bao hàm hay bằng nhau giữa các tập hợp sau đây
a)
2
A x x
2 2
2 0
B x x x x
.
b)
1 4
A x x
2
9 0
B x x
.
Bài 3. Cho ba tập hợp
3 1
A x x
,
1 5
B x x
,
2
C x x
.
Chứng minh rằng
.
C A B C A C B
Bài 4. Tìm tập hợp
X
sao cho
; ; ; ;
a b X a b c d
.
Bài 5. Cho hai tập hợp
; ; ; ;
A a b c d e
; ; ;
B a c e f
. Tìm tất cả các tập hợp
X
sao cho
X A
X B
.
Bài 6. Xác định các tập
A
B
;
A
B
;
\
A B
;
\
B A
biết:
a)
3 5
A x x
;
4
B x x
.
b)
1;5
A ;
3;2
3;7
B .
c)
1
2
1x
A x
;
2
1
B x x
.
d)
0;2
4;6
A ;
5;0
3;5
B .
Bài 7. Tìm phần bù của các tập hợp sau trong
:
a)
12;10
A . b)
; 2 2;B

.
c)
3; \ 5
C . d)
4 2 5
xD x
.
Bài 8. Xác định điều kiện của
a
,
b
để:
a)
A B
với
1; 2
A a a
; 4
B b b
.
b)
E C D
với
1;4
C ;
\ 3;3
D
;
E a b
.
Bài 9. Tìm
m
sao cho:
a)
A
B
biết
;3
A
;B m
.
b)
C
D
là mt khoảng (tùy theo
m
xác định khoảng đó), biết
; 2
C m m
và
3;1
D .
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
56 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Bài 10. Cho
4;5
A
2 1; 3
B m m
, tìm
m
sao cho:
a)
A
B
. b)
B A
.
c)
A B
. d)
A
B
là một khoảng.
Bài 11. Cho ba tập hợp
2;5
A ,
5;
B x
; ;5
C x y
. Tìm các giá tr của
x
,
y
sao cho
A B C
.
Bài 12. Cho các tập hợp
1 5
A x x
,
4 7
B x x
2 6
C x x
.
Gọi
D x a x b
.y xác định
a
,
b
để
D A B C
.
Bài 13. Cho hai tập hợp
0;3
A
; 2
B a a
. Tìm
a
để
B A
.
Bài 14. Trong lớp 11A
16
học sinh giỏi môn Toán,
15
học sinh giỏi môn Lý và
11
học sinh giỏi
môn Hóa. Biết rằng có
9
học sinh vừa gii Toán và Lý (có thể gii thêm môn Hóa),
6
học sinh
va gii và Hóa (thgii thêm môn Toán), 8 học sinh vừa gii a và Toán (có thgii
thêm môn Lý) trong đó chỉ đúng
11
học sinh gii đúng hai môn. Hỏi bao nhiêu học
sinh của lớp
a) Giỏi cả ba môn Toán, Lý,a.
b) Gii đúng một môn Toán, Lý hoặc Hóa.
2. HÀM S
Bài 1. Tìm tập xác định của các hàm ssau:
a)
2
2 1
2009 2010
x
y
x x
b)
2
2
1
x
y
x x
c)
1
3 5
y
x x
d)
3 2 2
y x x
e)
2
2
2 5
1
3 7 4
x
y x
x x
f)
2
3 2
2
1
x
y
x x x
g)
2 2 4
1 3 2 4 3
y x x x h)
2
2
1
4
1
y x
x
Bài 2. Cho
A
B
lần lượt là tập xác định của hàm số:
2
1
x
y
x
1 3
2 6 5
y
x x
.
Xác định
A B
,
A B
,
\
A B
,
\
B A
,
C A
.
Bài 3. Xác định
m
để hàm sxác định trên tập hợp:
a)
2
3 1
2 4
x
y
x mx
xác định trên
.
b)
2 2
2
2 1
x m
y
x m x m m
xác định với mi
2;5
x .
c)
2 3 5
y m x x m
xác định với mi
0;1
x .
d)
2
2
2 5 7
4
x x
y x m
x m
xác đinh với mi
4;x

.
Bài 4. Xác định tính chẵn, lẻ của các hàm ssau:
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 57
a)
2 1 2 1
y x x
b)
3
y x x
.
c)
2
4
y x x
d)
2
y x x
.
e)
3
1 1
x
y
x x
f)
1 2 1 2
y x x
.
g)
3
3
1 khi 1
0 khi 1 1
1 khi 1
x x
y f x x
x x
.
Bài 5. Cho hàm số:
1
y ax b .
a) Tìm
a
,
b
để đồ thị hàm sđi qua hai điểm
1;1
M ,
2;4
N . Vđthị
d
của hàm s
1
ứng với giá trị
a
,
b
vừa tìm được.
b) Xác định
m
để đồ thị hàm s
2 2
2 2
y m m x m m là một đường thẳng song song
với
d
.
c) Tìm
m
để giá trị của hàm s
2
luôn âm vi mi
1;3
x .
Bài 6. Cho hàm s
3 2 6 9
y m x m
. Xác định
m
để:
a) m snghịch biến trên
.
b) Đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng:
4 20 0
x y
.
c) Đồ thị hàm scắt đường thẳng
2 4 0
x y
tại điểm có tung độ bằng
1
.
d) Đồ thị hàm số cắt hai trục
Ox
,
Oy
tại hai điểm
M
,
N
sao cho
OMN
cân.
e)
0
y
với mi
2;3
x .
f)
3 2 6 9 0
m x m
đúng với mi
2;x

.
g) Khoảng cách t
0;0
O đến đồ thị hàm số là lớn nhất.
Bài 7. Cho đường thẳng
d
:
2 3 1 5
m x m y
. Xác định
m
để:
a)
d
cùng phương với trục
Ox
.
b)
d
vuông góc với trục
Ox
.
c)
d
song song với đường thẳng
23 2018 0
x y
.
d)
d
hướng đi lên từ trái qua phải.
e)
d
cắt trục
Ox
tại
M
, cắt trục
Oy
tại
N
sao cho
2
ON OM
.
Bài 8. Cho hàm s
3 2 2
y x x
a) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số.
b) Dựa vào đồ thị tìm các giá tr của
x
để
0
y
.
c) Dựa vào đồ thị biện luận theo
m
số nghim phương trình 3 2 2
x x m
.
Bài 9. Cho hàm s
2
1 2 3
y m x x m
. Xác định
m
để
a) Đồ thị hàm s là một đường thẳng.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
58 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
b) Đồ thị hàm slà parabol có trục đối xứng là đường thẳng
3
2
x
.
c) Đồ thị hàm s parabol đỉnh nằm trên trục hoành.
d) Đồ thị hàm số cắt
Ox
tại
M
,
N
sao cho
2
OM ON
.
e) m số nghịch biến trên khoảng
;1

.
f)
0
y
đúng với mi
1;3
x .
Bài 10. Cho Parabol
2
: 6 5
P y x x
.
a) Khảo sát sự biến thiên vẽ đồ thị hàm s
P
.
b) Từ đồ thị
P
suy ra đồ thị
2
1
: 6 5
P y x x và
2
2
: 6 5
P y x x .
c) Bin luận theo
m
số nghiệm của phương trình
c1)
2
6 5 2 1
x x m
. c2)
2
6 5
x x m
.
d. Tìm
m
để phương trình
2
6 5
x x m
hai nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
1 2
1 5
x x
.
Bài 11. a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
P
của hàm s
2
3 2
y x x .
b) Tđồ th
P
hãy suy ra đồ thị hàm s
2
3 2
y x x .
c) Tìm
m
để phương trình
2
3 2 1 0
x x m
4
nghiệm phân biệt.
Bài 12. a) Tìm hàm s bậc hai có đồ thị
P
biết hàm scó giá trị nhỏ nhất bằng
1
khi
2
x
nhận giá tr bằng
8
khi
1
x
. Vđồ thị
P
.
b) Xác định
m
để đường thẳng 2 2
y x m
cắt
P
tại hai điểm phân biệt có hoành độ lần
lượt là
1
x
,
2
x
thỏa mãn
1 2
1 2
2 1
2 2
x x
x x
x x
.
Bài 13. Tìm giá tr lớn nhất và giá tr nhnhất của:
a)
2
2 2
2 8
6
1 1
x x
y
x x
. b)
2 2
1
y x x
.
Bài 14. Cho parabol
2
: 4 3
P y x x
và đường thẳng
: 3
d y mx
. Tìm các giá tr của
m
để
a)
d
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
9
2
.
b)
d
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
hoành độ
1 2
,
x x
thỏa mãn
3 3
1 2
8
x x
.
Bài 15. Chứng minh rằng các parabol sau luôn tiếp xúc với một đường thẳng cố định.
a)
2 2
2 4 2 1 8 3
y x m x m
. b)
2
4 1 4 1
y mx m x m
0
m
.
Bài 16. Chứng minh rằng các đường thẳng sau luôn tiếp xúc với một parabol cố định.
a)
2
2 4 2
y mx m m
0
m
. b)
2
4 2 4 2
y m x m
1
m
.
Bài 17. Tìm
m
để
a) GTNN của hàm s
2 2
4 4 2 2
y x mx m m
trên
0;2
bằng 3.
b) GTLN của hàm s
2
2 2 5
y x mx m
trên
1;3
bằng 5.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 59
3. PHƯƠNG TRÌNH- H PHƯƠNG TRÌNH
Bài 1. Giải và biện luận các phương trình sau:
a)
2 2
1 4 2 6
m x x m m
. b)
2
2 2 1 0
m x mx
.
c)
2 1 2
1
2
m x
m
x
. d) 4 3 2
x m x m
. e)
2 1
1
x x
x m x
.
Bài 2. Giải và biện luận:
a)
2
2 7 2
m x m m x
b)
2
6 4 3
m x x m
c)
1 2
0
3
x mx
x m
d)
2
1 1
x m x
x x
e)
1 1 0
mx x
Bài 3. Cho phương trình:
2 2
2 1 1 0 *
x m x m
a) Tìm
m
để phương trình nghim kép.
b) Tìmc giá tr của
m
để phương trình hai nghim dương phân biệt.
c) Tìm
m
để phương trình (*) có hai nghiệm thỏa mãn:
c1)
1 2
2
x x
c2) Hiệu của hai nghiệm bằng 1.
d) Tìm
m
để phương trình một nghiệm
1
3
x
, và tìm nghiệm còn lại.
Bài 4. Cho phương trình:
2 2
9 2 3 1 0.
m x m x
a) Tìm
m
để phương trình đã cho có nghiệm.
b) Tìm
m
để phương trình đã cho có nghiệm duy nhất.
Bài 5. Biết
1 2
,
x x
là các nghiệm của phương trình bậc hai:
2
5 7 1 0.
x x
Hãy lập phương trình bậc
hai có các nghiệm là:
1 2
2 1
, .
1 1
x x
x x
Bài 6. Cho phương trình:
2
2 4 1 0.
mx x m
a) Chứng minh rằng với mi
0
m
phương trình đã cho hai nghiệm phân biệt.
b) Tìmc giá tr của
m
để phương trình mt nghiệm nhhơn 1, còn nghiệm kia lớn hơn 1.
c) Tìm
m
sao cho phương trình có hai nghiệm và tổng các bình phương của các nghiệm cộng
với tng các nghiệm bằng 11.
Bài 7. 1) Giải và biện luận phương trình:
2 2
5 36 2 4 1 0
m m x m x .
2) Cho phương trình
2
2 1 3 0
x m x m , tìm
m
để phương trình hai nghiệm
1 2
,
x x
thỏa mãn:
a)
1 2
2 1
1 1 5
x x
x x
. b)
1 2
1 2
2 1
2
x x
x x
x x
.
c)
1 2
1
x x . d)
1 2
5 2 1
x x .
Bài 8. Tìm
m
để
a) Phương trình
2
2 2
2 2 2 2 2 3
x x x x m
có nghiệm.
b) Phương trình
2
1 3 5
x x x m
có bốn nghiệm phân biệt.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
60 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Bài 9. Giải phương trình
a)
2
6 9 1 2
x x x
b)
2 1 2 2
x x
Bài 10. Giải các phương trình:
a.
2 2
3 7 10 2 3 14
x x x x
b.
2
6 2 3 2
x x x
c.
2
3 5 2 3
x x x
d.
2
3 4 4 2 5
x x x
e.
2
2 3 2 1
x x x
f.
3 6 3 6 3
x x x x
Bài 11. Giải các phương trình:
1)
2
2 10 9 2
x x x
2)
2 2
3 9 8 3 4
x x x x
3)
3 3 5 2 4
x x x
4)
2
1 4 3 5 2 6
x x x x
.
5)
24
2 1 1 1 0
x x x 6)
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2
x x x x x
7)
2
2 3 5
x x x
8)
2
2
1 1
3 4 0
x x
x x
9)
2
5
2
2 4
x
x x
10)
2
12
3
x x
x
x
11)
2 2
4 3 6 8 15
x x x x 12)
4 3 2
2 5 5 10 8 0
x x x x
13)
2
2
3
1
x
x
x
14)
2
2
1 3
1
1
1
x
x
x
15)
2 2 4 2
3 1 1
x x x x 16)
2
2
2 8
1 2 2
2 3
x x
x x
x x
17)
2 2
4 5 1 2 1 9 3
x x x x x
18)
3 2 3 2
1 2 3
x x x x
Bài 12. Giải hệ phương trình:
a)
5
12 63
15
8 77
x
y
x
y
. b)
4 3 1 1
3 1 3 5
x y
x y
. c)
3 2 17
2 1 5
2 2 2 26
2 1 5
x y
x y
x y
.
Bài 13. Giải và biện luận hệ:
2 1 1 3
2 3 2
mx m y m
m x my m
.
Bài 14. Cho hệ:
2
4 4
3 2 3
mx y m
x m y m
.
a) Tìm
m
để có nghiệm duy nhất
x y
. b) Tìm
m
để hệ có nghiệm nguyên.
Bài 15. Giải và biện luận các phương trình sau theo tham s
m
:
a.
1 2 3 1
2 1
m x y m
m x y m
b.
4 2 4
2 1 4
m x m y
m x m y m
Bài 16. Tìm
m
nguyên để hệ
2 3
1
mx y m
x y m
nghiệm nguyên. Tìmc nghiệm nguyên đó.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 61
Bài 17. a) Tìm một số nguyên dương hai chữ số, biết rằng số đó chia cho tích hai chữ số của thì
được thương là
2
và dư là
18
. Còn lấy tổng bình phương các chữ số đó cộng với
9
t được
sđã cho.
b) Tìm một số nguyên dương hai chữ số, biết hiệu của hai chữ số đó bằng
3
. Nếu viết các
chữ số đó theo thứ tự ngược lại thì được một số bằng
4
5
s ban đầu trừ đi
10
.
Bài 18. Tìm GTNN của biểu thức
2 2
2 1 2 5
A x y x my .
Bài 19. Giải hệ phương trình
1)
2
2 2 9
4 6
x x x y
x x y
2)
2 2
2 2 3 2
2 2
x y x y
x xy y
3)
3 2
2 14
3 3 1 0
x xy y
x x x y
4)
2 2
1 2
1
x y xy
x y
5)
3
1 1 4
x y xy
x y
6)
2
2
2 4 5
2 4 5
x y y
y x x
7)
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x
x
y
8)
4 3 2 2
2
2 2 9
2 6 6
x x y x y x
x xy x
9)
2 2
2
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x y
10)
2 3 2
4 2
5
4
5
1 2
4
x y x y xy xy
x y xy x
11)
2
2
1 3 0
5
1 0
x x y
x y
x
Bài 20. Giải hệ phương trình:
a.
2 2
2 2
6 13 6 0
2 2 0
x xy y
x x y y
b.
2 2
2 2
3 1
3 1
x x y
y y x
c.
3
1 1
2 1
x y
x y
y x
d.
7
1
78
x y
y x
xy
x xy y xy
e.
2 2
2 2
3 11
3 3 17
x xy y
x xy y
f.
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x
x
y
g.
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
Bài 21. y theo giá tr của
m
hãy tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
2 2
2 1 2 5
F x y x my .
4. BẤT ĐẲNG THỨC – BT PHƯƠNG TRÌNH (HKI)
Bài 1. Cho
,
a b
là các sthực. Chứng minh rằng: a)
2 2
2
a b
ab
. b)
2
2
a b
ab
.
Bài 2. Cho
,
a b
là hai số thực thỏa mãn
a b
. Chứng minh rằng
a)
3
3 3
4
a b a b
. b)
3 3
3 4 3
a a b b
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
62 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Bài 3. Cho
a
,
b
là các sthực. Chứng minh rằng
a)
4 4
4 2 0
a b ab
. b)
2
2
4 2
2 1 1 2 1
a b ab
.
Bài 4. a) Cho
a
,
b
là các sthực thỏa mãn
1
ab
. Chứng minh rằng
2 2
1 1 2
1 1 1
a b ab
.
b) Cho
a
,
b
là các sthực dương. Chứng minh rằng
2 2
1 1 1
1
1 1
ab
a b
.
Bài 5. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực. Chứng minh rằng
a)
2
2 2 2
3
a b c a b c
. b)
2
3
a b c ab bc ca
.
Bài 6. Chng minh rằng
a)
a b c ab bc ca
với
a
,
b
,
c
là các sthực dương.
b)
2 2 2
3 2
a b c a b c
với
a
,
b
,
c
là các số thực.
Bài 7. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực thỏa mãn
2 2 2
1
a b c
.
Chứng minh
2 1 0
a b c ab bc ca abc
.
Bài 8. Cho
a
,
b
,
c
,
d
,
e
là các s thực. Chứng minh rằng
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e
.
Bài 9. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực dương. Chứng minh rằng nếu
a b
t
a a c
b b c
.
Bài 10. Cho
a
,
b
,
c
,
d
là các sthực dương. Chứng minh rằng
a)
1 1 1
a b a b
a b a b
. b)
1 2
a b c d
a b c b c d c d a d a b
.
Bài 11. Cho
x
,
y
,
z
là các sthực không âm.
Chứng minh:
2 2 2 2 2 2
3
x xy y y yz z z zx x x y z .
Bài 12. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực thỏa mãn
1
abc
.
Chứng minh rằng
5 5 5 5 5 5
1
ab bc ca
a b ab b c bc c a ca
.
Bài 13. Chứng minh rằng
6 4 2 5 3
1
x x x x x x
, với mi x
.
Bài 14. Chứng minh với mi số nguyên dương
n
, ta
a)
1 1 1
... 1
1.2 2.3 1n n
. b)
2 2 2
1 1 1
... 2
1 2
n
.
Bài 15. Chứng minh với mi số nguyên dương
n
, ta
a)
1 1 1
... 2 1
1 2
n
n
. b)
1 3 2 1 1
. ...
2 4 2
2
n
n
n
.
Bài 16. Chứng minh với mi số nguyên dương
n
, ta
a)
1 1 1 1
...
1 2 2 2
n n n
. b)
1 1 1 1
...
1.3 1.3.5 1.3.5... 2 1 2
n
.
Bài 17. Cho tam giác
ABC
có cạnh
a
,
b
,
c
. Chứng minh rằng
a) Nửa chu vi lớn hơn độ dài mi cạnh. b)
2 2 2
2
a b c ab bc ca
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 63
Bài 18. Cho
x
,
y
là các sthực dương thỏa mãn
1
x y
. Chứng minh rằng
a)
1 4
9
x y
. b)
2
2
1 1 25
2
x y
x y
.
Bài 19. Cho
a
,
b
là sthực dương thỏa mãn
2 2
2
a b
. Chứng minh rằng
a)
2 2
4
a b a b
b a b a
. b)
5
2 2
16 1 1
a b ab a b
.
Đẳng thức xảy ra khi và ch khi
1
a b
.
Bài 20. a) Cho
x
,
y
là các số thực dương thỏa mãn
1 1 1
2
x y
. Chứng minh rằng
4
x y
.
b) Cho
x
,
y
là các số thực dương thỏa mãn
2 2
1
x y
. CMR:
1 1 2 2
x y y x .
Bài 21. a) Cho
a
,
b
là các số thực thuộc đoạn
0;1
. Chứng minh rằng
8
1 1
27
a b a b .
b) Cho
a
,
b
là các số thực dương thỏa mãn
4
a b
.
Bài 22. a) Cho
x
,
y
là hai sthực dương thỏa mãn
x y x y xy
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
P x y
.
b) Cho
x
,
y
,
z
là hai sthực dương thỏa mãn
2 1
xy xz
. Tìm giá tr nhnhất của biểu
thức
3 4 5
yz xz xy
P
x y z
.
Bài 23. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực dương. Chứng minh rằng
a)
1 1 1
8
a b c
b c a
. b)
2 2 2 2 2 2
1 1 1 6
a b b c c a abc
.
c)
3
3
1 1 1 1
a b c abc
. d)
2 2 2 3 3 3
a bc b ac c ab a b c
.
Bài 24. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực dương. Chứng minh rằng
a)
ab bc ac
a b c
c a b
. b)
2 2 2
1 1 1
a b c
b c a a b c
.
Bài 25. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực dương thỏa mãn
1
a b c
. Chứng minh rằng
a)
1 1 1
6 0
a b c
a b c
. b)
3
1 1 1 4
a b c
a b c
.
Bài 26. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực dương thỏa mãn
1
a b c
. Chứng minh rằng
a)
3 3 3
1
1 1 1 2
a b c
b b c c a a
. b)
1 4 9
36
a b c
.
Bài 27. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực dương thoả mãn
3
a b c
. Chứng minh rằng
a)
2 2 2
2 2 2
3
2
a b c
a b b c c a
. b)
3 2
2
1 1 1
a b c
b c a
.
Bài 28. Cho
a
,
b
,
c
là các sthực dương thoả mãn
3
a b c
. Chứng minh rằng
a)
8 3 3 3
a b b c c a a b c
. b)
3 2 3 2 3 2
a b c abc
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
64 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Bài 29. Cho
, ,
a b c
là các sthực dương thoả mãn
3
a b c
. Chứng minh rằng
a)
2 2 2
3
1 1 1 2
a b c
b c a
. b)
2 2 2
3 3 3
1
2 2 2
a b c
a b b c c a
.
Lời giải
Bài 30. Cho
, ,
a b c
là các sthực dương thoả mãn
2 2 2
3
a b c
. Chứng minh rằng
a)
3 3 3 3 3 3
3
a b b c c a
abc
c a b
. b)
3
ab bc ca
c a b
.
Bài 31. Cho
, ,
a b c
là các sthực dương thoả mãn
2 2 2
3
a b c
. Chứng minh rằng
a)
3 3 3
2 2 2
3
2
3 3 3
a b c
b c a
. b)
2 2 2
3
3 3 3 4
ab bc ca
c a b
.
Bài 32. Cho
, ,
a b c
là các sthực dương thoả mãn
1
abc
. Chứng minh rằng
a)
2 2 2
3
1 1 1 2
a b c
b c a
. b)
2 2 2
3
2
bc ca ab
a b c b c a c a b
.
Bài 33. Cho
, ,
a b c
là các sthực dương thoả mãn
1
abc
. Chứng minh rằng
a)
1 1 1
1
1 1 1
a b b c c a
. b)
3 3 3 3 3 3
1 1 1
3 3
a b b c c a
ab bc ca
.
Bài 34. a) Cho
, ,
a b c
là các số thực dương thỏa mãn
1
ab bc ca
. Chứng minh rằng
2 2 2
1
2
a b c
a b b c c a
.
b) Cho
, ,
a b c
là các số thực đôi một khác nhau thuộc đoạn
0;2
Chứng minh rằng
2 2 2
1 1 1 9
( ) ( ) ( ) 4
a b b c c a
.
Bài 35. Tìm giá tr nhỏ nhất của các biểu thức sau
a)
2 2
1 3
A x x . b)
2
2
3 12 4 25
B x y y y xy
.
Bài 36. Tìm giá tr lớn nhất của các biểu thức sau
a)
5 3 8
A x x x
. b)
2
2 2
2
4
a
B ab bc ca b c
.
Bài 37. Tìm giá tr nhỏ nhất cảu các biểu thức sau
a)
2 5
A x x
.
b)
3 1 1 3
B x x x x
.
Bài 38. Tìm giá tr nhỏ nhất của hàm s
2 1 1 2 1 1
y x x x x
.
Bài 39. Tìm giá tr lớn nhất, giá tr nhnhất của các hàm số sau
a)
3 5
y x x
với
3 5
x
. b)
1 4
y x x
.
Bài 40. Tìm giá tr nhỏ nhất của các hàm số sau
a)
2
1
f x x
x
với
1
x
. b)
2
2
f x x
x
với
2
x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 65
Bài 41. Tìm giá tr nhỏ nhất của các hàm số sau
a)
1
f x x
x
, với
0
x
. b)
2
2
2
1
x
f x
x
.
Bài 42. Với
0 1
x
, tìm giá trị nhỏ nhất của các hàm s sau
a)
4 9
1
f x
x x
. b)
5
1
x
f x
x x
.
Bài 43. Với
0
x
, tìm giá trị nhỏ nhất của các hàm s sau
a)
2
1
3y x
x
. b)
3
2
ax b
y
x
với
0, 0
a b
.
Bài 44. Tìm giá tr nhỏ nhất của hàm s
3 4
4
y x x
với
0 4
x
.
Bài 45. Cho
, , ,
a b c d
là các s thực. Chứng minh rằng
2
2 2 2 2
ab cd a c b d
(Bất đẳng
thức Bunhiacopxki).
T đó áp dụng tìm g tr nhỏ nhất của biểu thức
2 2
7 11
P a b
, biết
,
a b
thỏa mãn
3 5 8
a b
.
Bài 46. Tìm điều kiện xác định của các bất phương trình sau
a)
2
5
1
4 9
x
x
. b)
2
1
4 2
2 1
x
x
x x
.
c)
1 3
2
1 2
x x
. d)
2
2
3 2
1
3 4
x x
x
x x
.
Bài 47. Tìm điều kiện xác định của các bất phương trình sau ri suy ra tập nghiệm của
a)
2 3
4 4 27 3
x x x
. b)
2
1 3 4 5 4 3 7
x x x x
.
Bài 48. Giải các bất phương trình sau
a)
4 3
2
3
x x
x
. b)
2 3 1
x x x x
.
c)
2
2 3 0
x x
. d)
2
4 1 0
x x
.
Bài 49. Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào tương đương vi bất phương trình
3 1 0
x
.
*
a)
1 1
3 1
3 3
x
x x
.
1
b)
3 1
3 1 3 1
x x
x
x x
.
2
Bài 50. Không giải bất phương trình, hãy giải thích vì sao các bt phương trình sau vô nghiệm
a)
2
2 3 0
x x
. b)
1
2
1
x x
x
x
.
Bài 51. Không giải bất phương trình, hãy giải thích vì sao các bất phương trình sau nghiệm đúng với
mi
x
a)
2
1 2 1
x x x
. b)
2
2 2
1 1
1
1 1
x
x x
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
66 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Bài 52. Tìm cặp bất phương trình tương đương
a)
: 0
d x y
2
2 0
x x
. b)
2 0
x
2
2 0
x x
.
c)
2 0
x
2
2 0
x x
. d)
2 0
x
2
2 0
x x
.
Bài 53. Tìm
m
để hai bất phương trình tương đương
a)
4 1 0
x
2
x m
. b)
0
x m
2
0
x x m
.
Bài 54. Giải các bất phương trình sau
a)
2
1 3
3
x
x x
. b)
3 5 2
1
2 3
x x
x
.
c)
1 2 3 2 2
x
. d)
2 2
3 3 2
x x
.
Bài 55. Giải các bất phương trình sau
a)
1 2 3
1
2 3 4 2
x x x x
. b)
2 1 3 1 2 5
x x x x
.
c)
2
5 1 7
x x x x
. d)
2 2 2
2
1 3 15 4
x x x x .
Bài 56. Giải và biện luận các bất phương trình sau
a)
3 4
x m m x x
. b)
2
9 3 1 6
m x m x
.
Bài 57. Giải và biện luận bất phương trình
1
0
1
mx m
x
.
Bài 58. Tìm
m
để bất phương trình
2
6 2
m m x m x
nghiệm.
Bài 59. Tìm
m
để bất phương trình
2 2
4 2 1 4 5 9 12
m x m m x m
nghiệm đúng với mi
x
.
Bài 60. Tìm
m
để bất phương trình
2
4 2 1 5 3 1
m m x m x m
tập nghim là
1;
.
Bài 61. Tìm
m
để hai bất phương trình sau tương đương
1 2 3 0
m x m
1
1 4 0
m x m
2
.
Bài 62. Giải các hệ bất phương trình sau
a)
5 2 4 5
5 4 2
x x
x x
. b)
2
2
5 2 4 5
2
x x
x x
. c)
5
6 4 7
7
8 3
2 5
2
x x
x
x
. d)
1 2 3
3 5
5 3
3
2
x x
x x
x
x
.
Bài 63. Tìm nghiệm nguyên của các hệ bất phương trình sau
a)
5
6 4 7
7
8 3
2 25
2
x x
x
x
. b)
1
15 2 2
3
3 14
2 4
2
x x
x
x
.
Bài 64. Tìm
m
để các hệ bất phương trình sau có nghiệm
a)
2
2 1 2
1 4 2 3 6
x x
m m x m m x m
. b)
1 2
2 2 1
m mx
m mx m
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 67
Bài 65. Tìm
m
để hệ bất phương trình sau vô nghiệm
a)
2
2
3 7 1
2 8 5
x x x
m x
. b)
1 1
2 3 5 4
mx x
x x
.Lời giải
Bài 66. Tìm
m
để hệ bất phương trình
2 1 3
4 3 4
m x x
mx x
có nghiệm duy nhất.
Bài 67. Tìm
m
để hệ bất phương trình
a)
2 4
7 1 3 13
6 2 2 3
1
x
x
m x m x
nghiệm.
b)
2 0
4 0
x
mx
có tập nghim là mt đoạn có độ dài bằng
5
.
5. VÉCTƠ
Bài 1. Chứng minh rằng
a b a b
. Dấu bằng xảy ra khi nào?
Bài 2. Cho tam giác
ABC
,
A
là trung đim của
BC
,
G
là trng m tam giác
ABC
,
G
là trng
tâm tam giác
ABA
. Gọi
CA a
,
CB b
.
1) Biểu thị các véc tơ
CG
,
CG
,
GG
theo
a
,
b
.
2) Với mi điểm
M
chứCho tam giác
ABC
.
1) Lấy
D
thuộc
BC
sao cho
7
3
BD DC
. Chứng minh rằng:
3 7
10 10
AD AB AC
.
2) Lấy
M
thuộc cạnh
BC
, chứng minh rằng:
MC MB
AM AB AC
BC BC

.
Bài 3. Cho tam giác
ABC
1) Xác định
M
,
N
,
P
sao cho:
1
2
MB MC

,
1
3
AN AC
,
PA PB
2) Tính
MP
,
MN
theo
AB
AC
.
3) Chứng minh
3
điểm
M
,
N
,
P
thẳng hàng.
Bài 4. Cho tam giác
ABC
, hãy xác định các điểm
I
,
J
,
K
,
L
biết rằng:
a)
2 0
IA IB . b)
2 0
JA JB JC .
c)

KA KB KC BC
. d)
2 0
LA LB LC .
Bài 5. Cho tam giác
ABC
, tìm tập hợp các điểm
M
thỏa mãn:
a)
3
2
MA MB MC MB MC
.
b)
MA MB MB MC
.
c)
0

MA MB MA MC
.
Bài 6. Cho tam giác
ABC
,
M
là một điểm trên cạnh
BC
sao cho 2
MB MC
.
a) Hãy phân tích vectơ
AM
theo hai vectơ
AB
AC
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
68 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
b) CMR vectơ
2
v NB NC NA
không phụ thuộc vào v t điểm
N
. Hãy dng vectơ
v
.
c) Gọi
N
là trung đim cạnh
AC
,
I
nằm trên đoạn
AM
sao cho
3
5
AI AM
. Chứng minh
3
điểm
B
,
I
,
N
thẳng hàng.
d) Gọi
J
là tâm đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Chứng minh rằng
0

aJA bJB cJC
(với
a BC
,
b AC
,
c AB
).
e) Chứng minh rằng nếu tam giác
ABC
thỏa mãn hệ thức
0
aGA bGB cGC với
G
trọng tâm tam giác thì tam giác đều.
Bài 7. Cho tứ giác
ABCD
. Các điểm
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là trung đim của
AB
,
BC
,
CD
,
DA
.
a) Chứng minh hai tam giác
ANP
CMQ
có cùng trọng tâm.
b) Chứng minh tứ giác
ABCD
MNPQ
có cùng trọng tâm.
c) Tìm qu tích các điểm
M
thoả mãn

MA MB MC MD k
k .
d) Githiết
8;0
A ,
0;4
B ,
2;0
C ,
3; 5
D . Chứng minh rằng tứ giác
ABCD
nội tiếp
được đường tròn.
e) Xét đường thẳng
bất kì, hãy tìm v t của điểm
M
trên
sao cho

MA MB MC MD
đạt GTLN, GTNN.
Bài 8. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Gọi
M
,
N
lần lượt là hai điểm trên cạnh
AB
và .
CD
. sao
cho 3
AM AB
2
CN CD
.
a. Biểu din
AN
theo
AB
AC
.
b. Gi
G
là trọng tâm tam giác
BMN
. Biểu diễn
AG
theo
AB
AC
.
c. Gọi
I
thỏa
6
11
BI BC
. Chứng minh rng
A
,
I
,
G
thẳng hàng.
d. Tìm tập hợp điểm
M
sao cho
4
MA MB MC MD AB
.
6. TÍCH VÔ HƯỚNG
Bài 1. Cho nh vuông
ABCD
, M đim nằm trên đoạn thẳng AC sao cho
AC
AM , N trung
điểm của đoạn thẳng DC. Chứng minh rằng
BMN
là tam giác vuông cân.
Bài 2. Cho hình bình hành
ABCD
có góc
60
BAD
,
1
AD
. Tìm
.
AB AD
,
.
AB AC
,
.
AC BD
.
Bài 3. Cho tam giác
ABC
1) Chứng minh:
2 2 2
1
.
2
AB AC AB AC BC
.
2) Tìm tập hợp đim
M
sao cho: . .
AB CM CB AM
.
Bài 4. Cho tam giác
ABC
. Tìm tập hợp điểm
M
sao cho:
1)
2
. 0
MA MA MB 2)
2
2 . . 0
 
MA MAMB MA MC
3)
0

MA MB MC MB MC
4)
2 3 0
MA MB MC MB MC
5)
2 3 0

MA MB MA MB MC
6)
2 3
MA MB MC MB MC
7)
2 2
 
MA MB MC MA MC
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 69
Bài 5. Cho hình chnhật
ABCD
, k
BK AC
(
K AC
), gọi
M
,
N
lần lượt là trung đim của các
cạnh
AK
,
CD
.
a) Chứng minh rằng
90
BMN
.
b) Tìm điều kiện của độ dài hai cạnh của hình chữ nhật để tam gc
BMN
vuông cân.
Bài 6. Cho hình thang vuông
ABCD
đường cao
AB a
,
AD a
,
4
BC a
.
a) Tính
.
AC BD
từ đó suy ra góc giữa hai đường thẳng
AC
,
BD
.
b) Gọi
I
là trung đim của
CD
,
J
là điểm di động trên cnh
BC
. Tính độ dài
BJ
để
AJ BI
.
c) Tìm Tìm tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
2
.
MB MA MC
.
Bài 7. Cho tam giác
ABC
.
a) CMR:
2 2 2
1
.
2
AB AC AB AC BC
. Từ đó hãy viết các hệ thức khác tương tự.
b) Áp dụng câu a, tính
.
AB AC
với
5
AB ,
7
BC ,
8
CA .
c) Tínhc
A
.
d) Tìm quỹ tích các điểm
M
thoả mãn .
MAMB k
,
k .
Bài 8. Cho tam giác
ABC
, với
G
là trọng tâm.
a. Chứng minh rằng:
2 2 2 2 2 2 2
3
MA MB MC MG GA GB GC
,
M
.
b. Tìm v trí đim
M
để tổng
2 2 2
MA MB MC
nhỏ nhất.
c. Tìm qu tíchc đim
M
thỏa mãn
2 2 2 2
MA MB MC k
, với số thực
k
cho trước.
Bài 9. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
hai điểm
M
,
N
trên các cạnh
AB
,
AC
:
1
3

AM AB
,
AN k AC
. Hãy tìm giá tr của
a
để:
a)
BN CM
. b) Góc hợp bởi
BN
CM
bằng
120
.
Bài 10. Cho
ABC
6
AB ,
8
AC ,
60
A . Kẻ đường phân giác
AD
của
ABC
.
a) Hãy biểu diễn
AD
theo hai véctơ
AB
AC
.
b) Tính độ dài đường phân giác
AD
.
Bài 11. Cho tam giác
ABC
4
AB
,
6
AC ,
5
BC . Kđường phân giác trong
AE
và phân giác
ngoài
AF
của tam giác
ABC
.
a) Hãy biểu diễn các ctơ
AE
,
AF
theo hai véctơ
AB
AC
.
b) y tính độ dài 2 đường phân giác
AE
,
AF
.
Bài 12. Cho
ABC
đều cạnh
a
. Gọi
I
,
J
là hai điểm sao cho
2 3 0
IB IC
3 0
JA JC .
a) Hãy xác định các điểm
I
J
.
b) y biểu din các véctơ
AI
,
BJ
,
IJ
theo hai véctơ
AB
AC
.
c) Tính các tíchhướng
.
AI BJ
;
.
IJ AB
;
.
IJ BC
.
d) Tính độ dài
IJ
.
Bài 13. Cho tam giác
ABC
.
a. Xác định điểm
I
sao cho
3 2 0
IA IB IC .
b. Chứng minh đường thẳng nối hai điểm
M
,
N
xác định bởi hệ thức:
2 2

MN MA MB MC
luôn đi qua mt điểm cố định.
c. Tìm tập hợp các điểm
H
sao cho
3 2
 
HA HB HC HA HB
.
d. Tìm tập hợp các điểm
K
sao cho
2 3
 
KA KB KC KC KB
.
e.
M
là điểm tùy ý. Tìm v trí điểm
M
để
2 2 2
MA MB MC
đạt giá trị nhỏ nhất.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
70 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
7. TỌA ĐỘ ĐIỂM – TỌA ĐỘ CTƠ
Bài 1. Cho ba điểm
1;1
A ,
1;3
B ,
2;0
C .
a) Chứng minh rằng ba điểm
A
,
B
,
C
thẳng hàng
b) m các t số mà điểm
A
chia đoạn
BC
, điểm
B
chia đoạn
AC
, và điểm
C
chia đoạn
AB
.
Bài 2. Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
0;2
A ,
1;1
B
1; 2
C
. c
điểm
C
,
A
,
B
lần lượt chia các đoạn thẳng
AB
,
BC
,
CA
theo các tỉ số
1
;
1
2
;
2
.
a) Tìm ta độ của
A
,
B
,
C
. b) Chứng minh
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
Bài 3. a) Cho
1;1
A ,
3;2
B
4;2 1
C m m
. Tìm
m
để ba đim
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
b) Cho
3;4
A ,
2;5
B . Tìm
x
để điểm
7;
C x
thuộc đường thẳng
AB
.
Bài 4. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
3;4
A ,
1;1
B ,
5;5
C .
a) Chứng minh ba điểm
A
,
B
,
C
không thẳng hàng.
b) Tìm điểm
D
sao cho
A
là trung điểm
BD
.
c) Tìm điểm
E
trên trục
Ox
sao cho
A
,
B
,
E
thẳng hàng.
Bài 5. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
1;3
A ,
4;2
B ,
3;5
C .
a) Chứng minh ba điểm
A
,
B
,
C
không thẳng hàng.
b) Tìm điểm
D
sao cho 3
AD BC
.
c) Tìm điểm
E
sao cho
O
là trọng tâm tam giác
ABE
.
Bài 6. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1; 1
A
,
5; 3
B
, đỉnh
C
nằm trên
trục
Oy
và trng tâm
G
nằm trên trục
Ox
. Tìm ta độ đỉnh
C
.
Bài 7. Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho bốn đim
2; 3
A
,
3;7
B ,
0;3
C ,
4; 5
D
. Chứng
minh rng hai đường thẳng
AB
CD
song song với nhau.
Bài 8. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
6;3
A ,
3;6
B ,
1; 2
C
.
a) Chứng minh
A
,
B
,
C
là ba đỉnh mt tam giác;
b) Xác định đim
D
trên trục hoành sao cho ba điểm
A
,
B
,
D
thẳng hàng;
c) Xác định điểm
E
trên cạnh
BC
sao cho 2
BE EC
;
d) Xác định giao điểm hai đường thẳng
DE
AC
Bài 9. Tính c của hai vecto trong các trường hợp sau:
a.
1; 2
a
,
1; 3
b
. b.
3; 4
a
,
4;3
b
. c.
2;5
a
,
3; 7
b
.
Bài 10. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
2;4
A ,
1;2
B ,
6;2
C .
a. Tính độ dài các cạnh của tam gc
ABC
.
b. Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
c. Chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
A
.
d. Xác định ta độ tâm
I
và bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
e. Tính diện tích tam giác
ABC
.
f. Tìm điểm
M
trên trục
Ox
,
N
trên trục
Oy
sao cho bốn đim
A
,
B
,
M
,
N
thẳng hàng.
g. Tìm điểm
J
trên
Ox
sao cho cách đều
A
B
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 71
h. Tìm ta độ điểm
K
trên trục
Ox
sao cho
KA KB KC
đạt giá trị nhỏ nhất.
i. Tìm ta độ trực tâm
H
của tam giác
ABC
.
k. Tìm ta độ điểm
M
thỏa mãn
2. 0
MA MB MC .
Bài 11. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có
3;4
A ,
2;1
B ,
1; 2
C
. Tìm điểm
M
trên đường thẳng
BC
sao cho 3
ABC ABM
S S .
Bài 12. Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho
3; 1
A
,
1;2
B
1; 1
I
. Xác định tọa độ các điểm
C
,
D
sao cho t giác
ABCD
hình bình hành biết
I
trọng tâm tam giác
ABC
. Tìm tọa
tâm
O
của hình bình hành
ABCD
.
Bài 13. Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
3;1
A ,
1; 1
B
,
6;0
C .
a) Tínhc
A
.
b) Tìm ta đgiao điểm của đường tròn đường kính
AB
và đường tròn đường kính
OC
.
c) Tìm điểm
D
trên trục
Ox
sao cho tam giác
ABD
cân tại
D
.
d) Tìm ta độ trực tâm
H
của tam giác
ABC
.
e) Tìm tập hợp các điểm
M
sao cho
2 3 0

MA MA MB MC
.
Bài 14. Cho lục giác đều
ABCDEF
. Chọn hệ ta đ
; ;
O i j
trong đó
O
là tâm của lục giác đều, hai
vectơ
i
và
j
cùng hướng
OD
và
EC
. Tính ta đcác đỉnh của lục giác biết độ dài cạnh lục
giác bằng
6
.
Bài 15. Trong mt phẳng tọa độ
Oxy
, cho bốn điểm
A
,
B
,
C
,
D
. Gọi
I
J
lần lượt là trung điểm
của
AB
CD
a) Chứng minh rằng
2
AC BD AD BC IJ
b) Gi
G
là trung đim của
IJ
. Chứng minh rằng
0
GA GB GC GD

.
c) Gọi
P
,
Q
là trung điểm các đoạn thẳng
AC
BD
,
M
N
là trung đim các đoạn
thẳng
AD
BC
. Chứng minh rằng ba đoạn thẳng
IJ
,
PQ
MN
có chung trung đim.
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
72 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
.PHẦN 3 TUYỂM TẬP 50 ĐỀ HKI
ĐỀ S 1 – THPT DĨ AN BÌNH DƯƠNG – HKI 1617
PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0D1-2] Tập
; 3 5;2
 bng
A.
5; 3
. B.
; 5

. C.
; 2

. D.
3; 2
.
Câu 2. [0D1-2] Cho
: 3
A x x
,
: 1 5
B x x
, tập
\
A B
bằng
A.
0
. B.
5;

.
C.
; 1

. D.
3; 1 5;
.
Câu 3. [0D2-2] Tập xác định của hàm s
2
1 1
x
y
x x
là
A.
\ 1
D
. B.
1;D

. C.
1;D
. D.
\ 1
D
.
Câu 4. [0D2-2] Hàm s 2 3 1
y x x
là hàm số:
A. chẵn. B. lẻ.
C. không lẻ không chẵn. D. vừa lẻ vừa chẵn.
Câu 5. [0D2-2] Cho đường thẳng
: 3 2
d y x
. Phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
1; 1
song song với
d
là
A.
3
y x
. B.
3 2
y x
. C.
3 1
y x
. D.
1
2
3
y x
.
Câu 6. [0D2-1] Trục đối xứng của đồ thị hàm s
2
2 3
y x x
là
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
4
x
.
Câu 7. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
2 1 2 2 1 1
x x x
A.
3
S . B.
1
S . C.
2
S . D.
1
2
S
.
Câu 8. [0D3-2] Phương trình
2
3 2 2
m m x m x
có nghiệm duy nhất khi
m
giá tr là
A.
0
m
1
m
. B.
3
m
0
m
. C.
0
m
2
m
. D.
1
m
2
m
.
Câu 9. [0D3-2] Phương trình
2 7 4
x x
có tập nghim là
A.
1;8
S . B.
9
S . C.
1
;2
2
S
. D.
2;1
S .
Câu 10. [0D3-2] Phương trình
2 2
2 4 0
x x m
có hai nghiệm ti dấu khi
m
có giá tr là
A.
2
m
hoặc
2
m
. B.
2
m
. C.
2 2
m
. D.
2
m
.
Câu 11. [0H1-1] Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, véctơ đối của vectơ
OB
A.
OC
. B.
DO
. C.
OD
. D.
OA
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 73
Câu 12. [0H1-1] Cho ba véctơ
a
,
b
,
c
. Cách viết nào sau đây đúng:
A.
a b c
. B.
1
a b c
. C.
1
6
a b c
. D.
5
a b c
.
Câu 13. [0H1-3] Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Độ dài
AB AC
bằng
A.
5
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 14. [0H1-2] Cho ba đim
0;3
A ,
1;5
B ,
3; 3
C
. Chọn khẳng định đúng:
A.
A
,
B
,
C
không thẳng hàng. B.
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
C.
BA
CA
cùng hướng. D. Điểm
B
nằm giữa
A
C
Câu 15. [0H1-3] Cho tam giác có
0;4
A ,
3;5
B , trọng tâm là gc tọa độ. Tọa đđỉnh
C
A.
2;0
. B.
3; 9
. C.
3;7
. D.
3; 9
.
Câu 16. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
đều cạnh
2
a
. Tính
.
AB BC
bằng
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
8
a
. D.
2
4
a
.
Câu 17. [0H2-3] Cho tam giác
ABC
1;2
A ,
2;0
B ,
4;1
C . Tam gc
ABC
là tam giác
A. cân. B. vuông. C. vuông cân. D. đều.
Câu 18. [0H2-4] Trong mặt phẳng
Oxy
cho
3;1
A ,
5;2
B . Điểm
C
thuộc
Ox
sao cho
CA CB
.
Ta đđim
C
là
A.
19
;0
16
. B.
11
;0
16
. C.
19
;0
16
. D.
15
;0
16
.
Câu 19. [0H2-4] Cho hình nh hành
ABCD
,
5
AB
,
8
AD
,
10
AC
. Tính
.
AB BC
bằng
A.
11
2
. B.
2
. C.
13
2
. D.
5
.
Câu 20. [0H2-1] Cho
là góc tù. Điều khẳng đnh nào sau đây đúng:
A.
cot 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 21. Gii các phương trình sau:
a.
2
2 3 2 1 7 0
x x
b.
2 2
2 6 12 7
x x x x
Câu 22. Cho phương trình
2
2 2 4 2 0
m x m x
a) Tìm
m
để phương trình có
2
nghiệm trái dấu.
b) Tìm
m
để phương trình có
2
nghiệm
1
x
2
x
phân biệt thỏa
1 2
3
x x
.
Câu 23. Tìm parabol
2
:
P y ax bx c
biết
P
đi qua
2; 3
A và có đỉnh
7
1;
2
I
.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
biết
1; 1
A ,
2; 3
B ,
5; 1
C
.
a) Tính diện tích tam giác
ABC
.
b) Tìm ta đđim
D
sao cho tứ giác
ABCD
là hình chữ nhật.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
74 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 2 – THPT DĨ AN, BÌNH DƯƠNG – HKI – 1718
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1. [0H2-1] Cho
a
,
0
e
. .
a e a e
. Kết luận nào đúng:
A.
a
,
e
ngược hướng. B.
a
,
e
cùng hướng.
C.
a
,
e
vuông góc. D. Đáp án khác.
Câu 2. [0H2-2] Điều kiện cần và đủ để bốn điểm phân biệt
A
,
B
,
C
,
D
bn đnh của hình ch
nht
ABCD
là
A.
AB BC CD DA
. B.
AB CD
. 0
BC CD
C.
AD BC
. 0
AB AD
. D.
. . . 0
AB BC BC CD CD DA

.
Câu 3. [0D2-2] Cho hàm s
2
2 3
y x x
. Trong các mnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. Đồ thị của
y
có đỉnh
1;2
I . B.
y
tăng trên khoảng
0;

.
C.
y
giảm trên khoảng
;2
 . D. Đồ thị của
y
có trục đối xứng
2
x
.
Câu 4. [0D3-2] Phương trình
5 10 8 0
x x
có nghiệm là
A.
3
18
. B.
5
12
. C.
3
. D.
18
.
Câu 5. [0D4-2] Giá tr lớn nhất của
2
3 8
y x x
,
2 2 2 2
x
là
A.
3 5
. B.
8 5
. C.
4 5
. D.
6 5
.
Câu 6. [0H2-1] Cho
1; 2
a
,
1; 3
b
. Tính
;
a b
.
A.
; 135
a b
. B.
; 90
a b
. C.
; 120
a b
. D.
; 45
a b
.
Câu 7. [0H1-2] Cho hai vec tơ
a
b
. Biết
2
a
,
3
b
, 120
a b
. Tính
a b
A.
7 3
. B.
7 3
. C.
7 2 3
. D.
7 2 3
.
Câu 8. [0D1-2] Chọn mệnh đề sai. Hàm s
2
2 100
y x x
A. Nghịch biến trên khoảng
4; 2
. B. Đồng biến trên khoảng
2;4
.
C. Nghịch biến trên khoảng
3;1
. D. Đồng biến trên khoảng
1;3
.
Câu 9. [0D1-2] Cho hai khoảng
1;3
A
3;5
B .Tập hợp
A B
bằng
A.
1;5
. B.
1;5 \ 3
. C.
. D.
3
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
ABC
vuông tại
A
với
1;0
A
3;0
B .
Ta đđim
C
là
A.
3; 1
. B.
2; 2
. C.
2;0
. D.
1; 3
.
Câu 11. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
có
G
,
H
,
O
ln lượt là trng tâm, trực tâm tâm đường tròn
ngoại tiếp tam giác
ABC
. Kết luận nào sau đây sai?
A.
GH
,
OH
cùng phương. B.
G
,
H
,
O
thẳng hàng.
C.
GHO
đều. D.
0
GA GB GC
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 75
Câu 12. [0D2-1] Tập xác định của hàm s
y x x
là
A.
. B.
0
. C.
\ 0
. D.
0;

.
Câu 13. [0D1-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
:
x x x
. B. :
x x x
.
C.
2
: 100 1
x x x
. D.
: 1 0
x x x
.
Câu 14. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
1 2 1 1 0
m x m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để
phương trình đã cho có nghim.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
1
m
. D.
1
m
.
Câu 15. [0D3-1] Cho phương trình
1
x x
. Điều kiện của phương trình này là
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
0 1
x
.
Câu 16. [0D3-3] Hàm s
1
2 6
y x m
x m
xác định trên tập
1;0
D khi đó
A.
3 1
m
. B.
3 1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 17. [0D2-2] S nghiệm nguyên dương của phương trình
2
4 3 0
x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Đáp án khác.
Câu 18. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là trung điểm của
BC
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Chọn mnh đề đúng:
A.
3
BA BC BG
. B.
MB MC
. C.
2
3
AG
AM
. D.
BC BM
.
Câu 19. [0H2-2] Cho
ABC
đều cạnh
a
, khi đó
.
AB BC
có giá tr
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
2
4
a
.
Câu 20. [0H2-2] Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
ABC
cân ti
C
với
1;0
A ,
3;0
B . Tọa độ
điểm
C
là
A.
1;3
. B.
2;1
. C.
1;2
. D.
2;0
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 21. Cho 3 2
y a x b x cx
là hàm số tăng trên
. Chứng minh rằng
0
c
.
Câu 22. Chứng minh rằng:
2
2
3
2
2
x
x
,
x
.
Câu 23. Cho hình bình hành
ABCD
. Gọi
I
,
J
lần lượt là trung đim
BC
và
CD
.
a) Chứng minh rằng:
MA MC MB MD

với mi
M
.
b) Chứng minh rằng:
2 3
AB AI JA DA DB
.
c) Trên
BC
lấy điểm
H
, trên
BD
lấy điểm
K
sao cho
1
5
BH BC

,
1
6
BK BD
. Chứng
minh rng
A
,
H
,
K
thẳng hàng.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
76 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 3 – THPT DĨ AN, BÌNH DƯƠNG – HKI – 1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1. Trên mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
2;2
A ,
1;1
B . Khoảng cách giữa hai điểm
A
B
là
A.
2
AB
. B.
2
AB
. C.
3 2
AB
. D.
6
AB
.
Câu 2. Trên mặt phẳng
Oxy
cho hai vectơ
2;5
a
,
3; 7
b
. Góc giữa hai vectơ
a
b
A.
, 45
a b
. B.
, 30
a b
. C.
, 60
a b
. D.
, 135
a b
.
Câu 3. Trong các mnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng.
A.
2
, 1 1
x x x
. B.
2
, 1 1
x x x
.
C.
2
, 1 1
x x x
. D.
2
, 1 1
x x x
.
Câu 4. Hàm scó đồ thị trùng với đường thẳng
2
y x
là hàm s
A.
2
3 2
1
x x
y
x
. B.
2
2 2
y x x x x
.
C.
2
2
y x . D.
2
2
2
x
y
x
.
Câu 5. Cho mệnh đề “
2
,2 3 5 0
x x x
”. Mệnh đề phủ định của mnh đề trên
A.
2
,2 3 5 0
x x x
. B.
2
,2 3 5 0
x x x
.
C.
2
,2 3 5 0
x x x
. D.
2
,2 3 5 0
x x x
.
Câu 6. Tam giác
ABC
vuông
A
và có góc
20
B
. Hệ thức nào sau đây sai?
A.
, 160
AB BC
. B.
, 100
AC CB
. C.
, 20
AB CB
. D.
, 70
BC AC
.
Câu 7. Cho parabol
2
: 2 3
m
P y x x m
với
m
là tham s. Tung độ đỉnh của
m
P
là
A.
9
8
m
. B.
m
. C.
9
m
. D.
27
8
m
.
Câu 8. Cho phương trình bậc hai
2
0
ax bx c
có hai nghiệm
1
x
,
2
x
cùng khác
0
. Phương trình bậc
hai nhận
1
1
x
2
1
x
làm nghiệm là
A.
2
0
bx ax c
. B.
2
0
cx bx a
. C.
2
0
cx ax b
. D.
2
0
ax cx b
.
Câu 9. Phương trình
7 1 1 7
x x
có tập nghiệm là
A.
1
;
7

. B.
1
7
. C.
1
;
7

. D.
1
;
7

.
Câu 10. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
3
a
. Tính tích vô ớng
.
BACB
.
A.
2
9
.
2
BACB a
. B.
2
9
.
2
BACB a
. C.
2
1
.
2
BACB a
. D.
2
1
.
2
BACB a
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
3
AB
. Độ dài vectơ
AB AC
là
A.
6
. B.
5 2
. C.
3 2
. D.
3 2
2
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 77
Câu 12. Tập c định của hàm s
1
2 2
y
x
là
A.
2; \ 6
 . B.
. C.
2; \ 6
 . D.
2; \ 4
 .
Câu 13. Xác định
a
,
b
biết đường thẳng
y ax b
đi qua hai điểm
1; 3
A
,
1; 5
B
.
A.
1
4
a
b
. B.
1
4
a
b
. C.
1
4
a
b
. D.
1
4
a
b
.
Câu 14. Cho hình chnhật
ABCD
. Hãy chn khẳng định đúng.
A.
AB AD
. B.
AC AB AD
. C.
AB AD
. D.
AB CD
.
Câu 15. m số nghịch biến trên tập xác định là hàm s
A.
1
y x
. B.
2
2 1
y x x
. C.
3
y x
. D.
2
y x
.
Câu 16. m slẻ trên
là hàm s
A.
1
y x
. B.
2
1
y x x
. C.
y x x
. D.
2
y x x
.
Câu 17. Tìm
m
để ba đường thẳng
1
: 3 2
d x y m
,
2
:5 6
d x y m
,
3
: 2
d x y
đồng qui.
A.
1
2
m
. B.
3
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 18. Ta độ tất cả các giao điểm của đường thẳng
: 1
d y x
và parabol
2
: 4 3
P y x x
là
A.
1;0
,
4;3
. B.
1;0
,
4;3
. C.
1;0
,
4;–3
. D.
1;0
,
4;3
.
Câu 19. Giá tr nhnhất của hàm s
2 2
1 1 2 4
y x x x x
A.
0
. B.
6
. C.
4
. D.
2
.
Câu 20. Tập nghim của phương trình
2 2
20 9 3 10 22
x x x x là
A.
15 163 15 163
;
2 2
. B.
15 165 15 165
;
2 2
.
C.
15 163 15 163
;
2 2
. D.
15 163 15 163
;
2 2
.
Câu 21. Cho tam giác đều
ABC
và các đim
M
,
N
,
P
thỏa mãn
BM k BC
,
2
3
CN CA
,
4
15
AP AB

với
k
. Tìm
k
để
AM
vuông góc với
PN
.
A.
1
3
k
. B.
1
3
k
. C.
1
2
k
. D.
1
2
k
.
Câu 22. Biết rằng
2
y f x ax bx c
hàm s thỏa mãn:
2
2 1 3 2 5
f x f x x x
,
x
. Tính
6
f .
A.
6 5
f
. B.
6 25
f
. C.
6 5
f
. D.
6 25
f
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
78 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 23. Cho tam gc
ABC
I
,
J
,
K
lần lượt là trung đim các cạnh
AB
,
BC
,
CA
. Tìm tập hợp
các đim
M
sao cho
MC MB MA MC

.
A. Đường trung trực của đoạn thẳng
IJ
. B. Đường trung trực của đoạn thẳng
KJ
.
C. Đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. D. Đường trung trực của đoạn thẳng
IK
.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
với
1;2
A ,
3;4
B ,
6;2
C . Tìm ta độ đim
D
sao cho
ABCD
là hình
bình hành.
A.
0;4
D . B.
7; 4
D
. C.
4;0
D . D.
7;4
D .
Câu 25. Cho tam giác
ABC
với
4 7
;
5 5
A
,
1; 1
B
,
4; 1
C
. Tìm ta độ điểm
D
chân đường
phân giác ngoàic
B
của tam giác
ABC
.
A.
16; 1
D
. B.
4;5
D . C.
4; 5
D
. D.
1 1
;
8 2
D
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 26. Gii các phương trình sau:
a)
2
3 2 5 3
x x x
.
b)
2 2
5 21 27 5 2 2 3
x x x x x .
Câu 27. Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho tam giác
ABC
với
0; 4
A
,
5;6
B ,
3;2
C .
a) Tìm ta độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
b) Tìm ta độ tâm
I
của đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
.
Câu 28. Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
2 2
10 793 14 292
P x x x x .
----------HẾT----------
ĐỀ S 4 – THPT NGUYỄN TRÃI, ĐÀ NNG – HKI – 1617
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5
x
x
y f x x x
x x

. Tính
4 0
f f , ta được kết qu:
A.
1
. B.
15
. C.
2
3
. D.
16
.
Câu 2. Cho tam gc
MNP
, th xác định được ti đa bao nhiêu vectơ kc
0
đim đầu và điểm
cuối là các đỉnh
M
,
N
,
P
?
A.
3
. B.
27
. C.
6
. D.
9
.
Câu 3. Cho hình vuông
ABCD
, góc
;
CA DC

bằng
A.
45
. B.
135
. C.
180
. D.
90
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 79
Câu 4. Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
t đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
2
3
AG AB AC
. B.
1
2
AG AB AC
.
C.
1
3
AG AB AC
. D.
3
2
AG AB AC
.
Câu 5. Cho hàm s
1
x
y
m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s xác đnh trên
0;1
.
A.
0
m
hoc
1
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
2
m
hoc
1
m
.
Câu 6. Phương trình
2 2
3 2 5 4 0
m m x m m
có tp nghim
khi:
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
1
m
hoc
2
m
. D.
1
m
.
Câu 7. Mt mảnh đất nh ch nht hiu hai cnh là
12,1
m
và din tích là 1089
2
m
. Chiu dài
chiu rng lần lượt ca mảnh vườn đó là
A.
39,6
m
27,5
m
. B.
27,5
m
39,6
m
.
C.
27,5
m
39,6
m
. D.
39,6
m
27,5
m
.
Câu 8. Cho các tp hp
2;2
A
,
1;5
B
0;3
C
. Khi đó tập
\
A B C
là
A.
0;1
. B.
0;1
. C.
0;1
. D.
0;1
.
Câu 9. Cho
2; 3
u
8; 12
v
. Câu nào sau đây sai?
A.
u
v
cùng hướng. B.
u
v
ngược hướng.
C.
4
v u
. D.
u
v
cùng phương.
Câu 10. Trong các mệnh đề sau hãy tìm mệnh đề đúng?
A. :
3
x
x
. B.
2
:
x x x
. C.
2
: 0
x x
. D.
2
: 0
x x
.
Câu 11. Cho hai lực
1
F
2
F
cùng điểm đặt là
O
. Cường độ của
1
F
là
60 N
và của
2
F
là
80 N
, góc
giữa
1
F
2
F
bằng
90
. Khi đó cường độ lực tổng hợp của
1
F
2
F
bằng
A.
130 N
. B.
20 N
. C.
100 N
. D.
140 N
.
Câu 12. Câu nào sau đây không phải là mnh đề.
A.
2
1 0
x
B.
3 2 1
. C.
3
. D. Mấy giờ rồi?
Câu 13. Cho tp hp
| 4
A x x
. Tp hp con mt phn t ca tp hp
A
có ti đa bao
nhiêu tp hp?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D. s.
Câu 14. Cho tập hợp
*
| 4
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê là
A.
0;1;2;3
A . B.
1;2;3;4
A . C.
0;1;2;3;4
A . D.
1;2;3
A .
Câu 15. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Độ dài của
AB AC

bằng
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
80 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 16. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho 3 đim
1;1
A ,
3;2
B ,
6;5
C . Tìm ta độ
D
sao cho t
giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4;3
. B.
3;4
. C.
8;6
. D.
4;4
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a
,
2
BC a
. Tính tích vô ng
.
AC CB
bằng
A.
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
–3
a
. D.
2
a
.
Câu 18. Phương trình
3 2 0
x
có bao nhiêu nghim:
A.
0
. B.
1
. C. s. D.
2
.
Câu 19. Tập c đnh ca hàm s
2 7
y x x
là
A.
2;

. B.
7;2
. C.
7;2
. D.
\ 7;2
.
Câu 20. Cho mệnh đề
2
: 4 0
x x x
. Ph định ca mệnh đề này
A.
2
: 4 0
x x x
. B.
2
: 4 0
x x x
.
C.
2
: 4 0
x x x
. D.
2
: 4 0
x x x
.
Câu 21. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1 2
y m x m
đồng biến trên tập xác định ca nó:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 22. Cho phương trình
2
2 2 1 0
mx m x m
phương trình hai nghim khi ch khi tham
s
m
thỏa điều kin:
A.
4
5
m
. B.
0
m
. C.
4
, 0
5
m m
. D.
4
, 0
5
m m
.
Câu 23. Cho tp hp
;3
A  ,
3;5
B . Tp hp
A B
bằng
A.
; 3

. B.
3;5
. C.
3;3
. D.
;5

.
Câu 24. Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s chn?
A.
1 1
y x x
. B. 1 1
y x x
. C.
2 2
1 1
y x x
. D.
2
1
y x
.
B. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 25. (1 điểm)
a) Cho parabol
2
: 3 5.
P y ax x
Tìm
a
biết
P
có trục đối xứng bằng
3
.
b) Vẽ đồ thị hàm s
2
4 5.
y x x
Câu 26. (1,5 điểm) Gii các phương trình sau:
a) 2
x x
b)
5 3 5 4
x x
Câu 27. (1,0đ)
a) Cho
ABCD
là na hình lục giác đều cnh
a
, tâm đường tròn ngoi tiếp là trung đim
I
ca
AD
. Tính
AD BC CI CD
theo
a
.
b) Cho tam giác
ABC
2
IA IB
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Biu din
IG
theo
ctơ
AB
AC
.
Câu 28. (0,5đ): Gii phương trình
2
1 2 9
x x x
.
----------HT----------
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 81
ĐỀ S 5 – THPT LƯƠNG TH VINH, HÀ NỘI - HKI - 1718
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [0D3-2] Biết rằng phương trình
21 190 10
x x
hai nghiệm phân biệt là
a
b
. Tính
P ab a b
.
A.
P
. B.
90
P
. C.
60
P
. D.
90
.
Câu 2. [0D3-1] Phương trình
2
1 3 9
x x
là phương trình hệ quả của phương trình nào sau đây?
A.
1 3 9
x x
. B.
1 3 9
x x
. C.
1 3 9
x x
. D.
1 3 3
x x
.
Câu 3. [0H2-2] Cho một tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là
4cm
,
7cm
9cm
. Góc lớn nhất của
tam giác có cosin bằng bao nhiêu?
A.
19
21
. B.
19
21
. C.
2
7
. D.
2
7
.
Câu 4. [0D3-3] Biết rằng phương trình
3 2
2 8 9 0
x x x
ba nghiệm phân biệt, trong đó có đúng
mt nghiệm âm dạng
a b
c
(với
a
,
b
,
c
là các stự nhiên phân s
a
c
tối giản. Tính
S a b c
.
A.
40
S
. B.
38
S
. C.
44
S
. D.
42
S
.
Câu 5. [0H2-3] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
cho các đim
1; 17
A ,
11; 25
B . Tìm tọa độ đim
C
thuộc tia
BA
sao cho
13
BC .
A.
8; 23
C . B.
2; 19
C . C.
14; 27
C . D.
9; 22
C .
Câu 6. [0H2-3] Tam gc
ABC
4
AB a
,
9
AC a
và trung tuyến
158
2
AM a
. Tính theo
a
đ
dài cnh
BC
.
A.
230
2
BC a
. B.
6
BC a
. C.
9
BC a
. D.
BC a .
Câu 7. [0D3-3] Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
2 6 3 0
x x
. Đt
1 2
2 1 2 1
M x x
.
Khng định nào sau đây khẳng định đúng?
A.
9
M
. B.
12
M
. C.
11
M
. D.
8
M
.
Câu 8. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho c véctơ
3; 2
u
2
; 4
v m
với là
m
s
thc. Tìm
m
để hai véctơ
u
v
cùng phương.
A.
6
m
. B.
6
m .
C.
6
m . D. Không có giá tr nào của
m
.
Câu 9. [0D2-2] Tìm tập xác định
D
của phương trình
2
2
1
4
x
x
x
.
A.
1;D
. B.
2;2
D . C.
1; \ 2
D  . D.
\ 2
D
.
Câu 10. [0H2-2] Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
4 2
3 2 1 0
x x
.
A.
1;1
S . B.
1
1;
3
S
. C.
1
S . D.
1
1;
3
S
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
82 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 11. [0H1-2] Trong mt phẳng tọa độ
Oxy
cho đim
3; 7
A
điểm
B
. Biết rằng điểm
1;2
M là trung đim của đoạn thẳng
AB
. Điểm
B
không thuộc đường thẳng nào sau đây?
A.
2
: 16
d y x
. B.
3
: 2 1
d y x
. C.
1
: 2 11
d y x
. D.
4
: 6
d y x
.
Câu 12. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
2
AB
. Tích vô hướng
.
AB CA
có giá tr bằng bao nhiêu?
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 13. [0D2-2] Tìm tất cả giá tr của tham số
m
để đồ thị
P
của hàm s
2
2 2
y x x m
cắt trục
hoành ti hai điểm phân biệt.
A.
1.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
1.
m
Câu 14. [0D2-2] Tìm gtr của tham số
m
để đỉnh
I
của đồ thị hàm s
2
4
y x x m
thuộc đường
thẳng
2017.
y
A.
2015.
m
B.
2013.
m
C.
2019.
m
D.
2021.
m
Câu 15. [0D2-2] Biết parabol
2
:
P y ax bx c
đi qua hai điểm
1;2
A
2;6
B . Tính giá tr của
biu thức 3
Q a b
.
A. Không đủ dliệu để tính. B.
4
Q
.
C.
0
Q
. D.
4
Q
.
Câu 16. [0D3-2] Cho phương trình
2 5 3 3 0
x x x x
. Khi đặt
3
t x x
tphương
tnh đã cho trở thành phương trình nào sau đây?
A.
2
3 10 0
t t
. B.
2
3 10 0
t t
. C.
2
3 10 0
t t
. D.
2
3 10 0
t t
.
Câu 17. [0D2-2] Một chiếc cổng hình parabol phương trình
2
1
2
y x
. Biết cng chiều rộng
6
d
mét (như
hình vẽ). Hãy tính chiu cao
h
của cổng.
A.
5
h
mét.
B.
4,5
h
mét.
C.
3,5
h
mét.
D.
3
h
mét.
Câu 18. [0D3-2] Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
5 3 7
x x
. Tính
1 2
T x x
.
A.
4
T
. B.
2
T
. C.
3
T
. D.
1
T
.
Câu 19. [0D3-2] Biết rằng hệ phương trình
2 5
4 2
x y
mx y
nghiệm khi
m
nhận giá trị bằng
0
m
.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
0
1 3
;
2 2
m
. B.
0
3 5
;
2 2
m
. C.
0
5 3
;
2 2
m
. D.
0
3 1
;
2 2
m
Câu 20. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
diện tích
12
. Nếu tăng độ dài cnh
AB
lên ba lần, đồng thời
giảm độ dài cạnh
AC
còn một nửa và giữ nguyên độ lớn góc
A
t được tam giác mới diện
tích
S
bằng bao nhiêu?
A.
8
S
. B.
60
S
. C.
16
S
. D.
18
S
.
O
y
x
6 m
h
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 83
II – PHẦN TỰ LUẬN
Câu 21. [0D3-2] (1.0 đim) Gii các phương trình:
a.
2
1 2
x x x
b.
2 1 2 1
x x
Câu 22. [0D3-2] (1.0 đim) Gii hệ phương trình:
4
3 2
4
3 2
x y
x
y x
y
Câu 23. [0D3-3] (1 điểm). Cho phương trình
2
2 2 2 3 1 0
x x x m
1
với
m
là tham số.
a. Tìm
m
để phương trình
1
nhận
0
3
x
là mt nghim.
b. Tìm
m
để phương trình
1
có ba nghiệm phân biệt, trong đó có đúng một nghiệm âm.
Câu 24. [0H2-3] Trong mặt phẳng to độ
Oxy
cho tam giác
ABC
2;2
A ,
5;3
B ,
4; 4
C
.
Chứng minh rằng tam giác
ABC
vuông và tìm tođđiểm
D
sao cho bốn điểm
A
,
B
,
C
,
D
to thành một hình chnhật.
Câu 25. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
7 cm
AC
,
10 cm
BC
và
60
BAC
. Tính
sin
ABC
và
tính độ dài cạnh
AB
(yêu cầu tính ra kết quả chính xác, không tính xấp xỉ).
----------HẾT----------
ĐỀ S 6 – THPT CH. TRẦN PHÚ, HẢI PHÒNG - HKI - 1718
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 40 câu, 8 điểm, thời gian làm 75 phút)
Câu 1. [0D3-2] Phương trình
2 3 1
x x
có tập nghim là
A.
1 3
;
2 4
S
. B.
3
4
S
. C.
1
2
S
. D.
S
.
Câu 2. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
x m m x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Khi
0
m
phương trình vô nghim.
B. Khi
2
m
phương trình vô nghiệm.
C. Khi
0
m
2
m
phương trình có hai nghiệm.
D. Khi
0
m
phương trình có nghiệm duy nhất.
Câu 3. [0D3-3] Cho phương trình
3 1
5 1
1
m x
m
x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Khi
1
8
m
phương trình có nghiệm bằng 0.
B. Khi
1
2
m
phương trình có nghiệm duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
C. Khi
1
2
0
m
m
phương trình có nghiệm duy nhất
8 1
2 1
m
x
m
.
D. Khi
1
2
m
phương trình có tp nghiệm
S
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
84 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 4. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
2
2 3 0
x x
A.
2;2
. B.
1;1
S . C. S=
1;2
. D.
2;1
S .
Câu 5. [0H1-4] Cho
ABC
, tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
1
2
MA BC MA MB
là
A. Đường trung trực đoạn
BC
.
B. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R với
I
là đỉnh hình bình hành
ABIC
.
C. Đường thẳng song song với
BC
.
D. Đường tròn tâm
I
, bán kính
2
AB
R với
I
là đỉnh hình bình hành
ABCI
.
Câu 6. [0D3-3] Snghiệm của hệ phương trình
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
bằng
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. [0H2-2] Trong htrục tọa độ
Oxy
, cho
1;1
A ,
1;3
B và
0;1
H . Tìm to độ đim
C
sao
cho
H
là trực tâm tam giác
ABC
.
A.
1;0
C . B.
1;0
C . C.
0;1
C . D.
0; 1
C
.
Câu 8. [0H1-1] Cho
ABC
có trung tuyến
AM
, chọn khẳng định đúng trong các đẳng thức sau:
A.
1
2
AM AB AC
. B.
1
2
AM AB AC

.
C.
1
2
AM AB AC
. D.
2
AM AB BM
.
Câu 9. [0D3-1] Tìm điều kiện của
m
để phương trình
2 2
2 4 2 1 0
x mx m m
nghiệm.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 10. [0D2-1] Xác định hàm s
f x
biết đồ thị của là đường thẳng đi qua hai điểm
1;5
A
0;2
B .
A.
3 2
f x x
. B.
3 2
f x x
. C.
3 2
f x x
. D.
3 2
f x x
.
Câu 11. [0H2-1] Cho góc
x
thoả mãn
90 180
x
. Đặt
sin .cos
P x x
. Ta có mnh đề đúng là
A.
0
P
. B.
0
P
. C.
0
P
. D.
1
P
.
Câu 12. [0D2-2] Đồ thị trong hình là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:
A.
2
2 2
y x x
.
B.
2
y x x
.
C.
2
y x x
.
D.
2
2 2
y x x
.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 2 1
y m x m
. Xác định m để hàm số đồng biến trên
.
A.
2
2
m
m
. B.
2
2
m
m
. C.
2
2
m
m
. D.
2
m
m
.
O
x
y
1
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 85
Câu 14. [0D2-2] Tập giá trị của hàm s
3 1
y x
là
A.
. B.
1;
. C.
\ 1
. D.
;1

.
Câu 15. [0H1-1] Khẳng định nào sau đây SAI?
A. Nếu
AB AD AC
thì
ABCD
là hình bình hành.
B. Nếu
O
là trung đim của
AB
thì với mi
M
ta có: 2
MA MB MO

.
C. Nếu
G
là trọng tâm của tam gc
ABC
thì
GB GC AG

.
D. Vi 3 điểm bất k
I
,
J
,
K
ta có:
IJ JK IK
.
Câu 16. [0D3-3] S nghiệm nguyên của phương trình:
3 5 7
x x x
là
A.
3
. B.. .. C.
1
. D.
2
.
Câu 17. [0H2-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
4;6
A ,
1;4
B và
3
7;
2
C
. Ta khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
, 90
AB AC
. B.
, 90
AB AC
. C.
, 180
AB AC
. D.
, 0
AB AC
.
Câu 18. [0H1-1] Cho hai điểm phân biệt
A
và
B
. Điều kiện cần và đủ để điểm
I
là trung điểm của đoạn
AB
là
A.
IA IB
. B.
AI BI
. C.
IA IB
. D.
IA IB
.
Câu 19. [0D3-2] Xác định tập nghiệm của phương trình
2
3 1 3 0
x m x m
.
A.
1; 3
S m
. B.
1;3
S m
. C.
1;3
S m
. D.
1; 3
S m
.
Câu 20. [0D2-2] Xác định phương trình của Parabol có đỉnh
0; 1
I
và đi qua điểm
2;3
A .
A.
2
1
y x
. B.
2
1
y x
. C.
2
1
y x
. D.
2
1
y x
.
Câu 21. [0D3-2] Cho phương trình
2
1 1 0
m x m
. Khẳng định nào dưới đây là SAI?
A. Khi
1
m
phương trình có nghiệm duy nhất.
B. Khi
1
m
phương trình có tập nghim
S
.
C. Khi
1
m
phương trình có tập nghiệm
S
.
D. Khi
1
m
phương trình vô nghim.
Câu 22. [0D2-2] Hàm s
2
2 16 25
y x x
đồng biến trên khoảng:
A.
4;

. B.
;8
 . C.
; 4

. D.
6;

.
Câu 23. [0D2-1] Đồ thị trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
1
y x
. B.
1
y x
.
C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 24. [0D1-1] Cho tập hợp
;3
A  ,
2;B

. Khi đó, tập
B A
là
A.
2;3
. B.
3;2
. C.
. D.
.
Câu 25. [0D1-2] Cho tập hợp
, , ,
A a b c d
. Số tập con gồm hai phần tử của
A
là
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
7
.
O
x
y
1
1
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
86 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 26. [0D1-2] Cho tập hợp
/ 5
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là
A.
0;1;2;4;5
A . B.
1;2;3;4;5
A .
C.
0;1;2;3;4;5
A . D.
0;1;2;3;4
A .
Câu 27. [0D3-2] Chuẩn b được ngh hè, một lớp có
45
học sinh bàn nhau chn một trong hai địa đim để
c lớp cùng đi tham quan du lịch. Do s lựa chn của các bạn không được tp trung và thống nhất
o một địa điểm nào, Lớp trưởng đã ly biểu quyết bằng giơ tay. Kết quả: hai lần sbạn chọn đi
Tam Đảo thì ít hơn ba lần sbạn chọn đi HLong là
3
bạn và có
9
bạn chọn đi địa điểm khác.
Với nguyên tắc số ít hơn phải theo số đông hơn thì họ sẽ đi tham quan du lịch đến địa đim là
A. Địa điểm khác. B. Tạm hoãn để bàn lại.
C. Tam Đảo. D. HLong.
Câu 28. [0D1-2] Cho tập hợp
2;3
A ,
1;5
B . Khi đó, tập
\
A B
là
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
2;1
. D.
2;1
.
Câu 29. [0D3-2] Xác định tập nghiệm của phương trình
4 1 2
x x
.
A.
4 11
S . B.
4 11
S .
C.
4 11;4 11
S . D.
S
.
Câu 30. [0D3-2] S nghiệm của phương trình
2
1 1
2
1 1
x x
x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 31. [0D1-2] Cho tập hợp
; 2
A m m
,
1;2
B . Điều kiện của
m
để
A B
là
A.
1 m
. B.
1 0
m
.
C.
1
m
hoặc
0
m
. D.
1
m
hoặc
2
m
.
Câu 32. [0D3-2] Hệ phương trình
1
2 1 3
mx y m
x m y
là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn khi có
A.
m
. B.
\ 1;0;1
m
. C.
\ 0
m
. D.
\ 0;1
m
.
Câu 33. [0H2-1] Cho hình chữ nhật
ABCD
có cạnh
AB a
,
2
BC a
, khi đó
AB AD
bằng
A.
3
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
5
a
.
Câu 34. [0D3-1] Giải hệ phương trình:
3 2 1
2 2 3 0
x y
x y
ta có nghiệm là
A.
3; 2 2
. B.
3; 2 2
. C.
3;2 2
. D.
3; 2 2
.
Câu 35. [0D2-2] Giá tr ln nhất của hàm s
2
4 1
y x x
là
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 36. [0H2-1] Cho tam giác đều cạnh
a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB
cùng hướng với
BC
. B.
AC BC
.
C.
AB a
. D.
AC a
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 87
Câu 37. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, sđo góc
B
là
60
AB a
. Kết quả nào sau
đây sai?
A.
. 0
AB AC
. B.
2
. 3.
CACB a
. C.
2
.
AB BC a
. D.
. 3 2.
AC CB a
.
Câu 38. [0D2-1] Tọa độ đỉnh của Parabol
2
2 4
y x x
là
A.
1; 3
I
. B.
1; 3
I
. C.
1;3
I . D.
1;3
I .
Câu 39. [0H1-3] Cho
ABC
, có bao nhiêu đim
M
thỏa mãn
3
MA MB MC

?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. s.
Câu 40. [0D2-3] Tập xác định của hàm s
3
2
4 3
x
y x
x
là
A.
2;D

. B.
3 3
2; \ ;
4 4
D

.
C.
3 3
;
4 4
D
. D.
3 3
\ ;
4 4
D
.
II. PHẦN TỰ LUẬN ( gồm 2 câu, 2 điểm, thời gian làm 15 phút)
Câu 41. (1,0 điểm)
a) Tìm
m
để phương trình
2
2 0
x x m
2
nghiệm phân biệt
1 2
;
x x
thỏa
2 2
1 2
6
x x
.
b) Giải phương trình:
2
2 6 2 3
x x x
Câu 42. (1,0 điểm)
a) Cho biết
1
sin
4
. Hãy tính
cot
? (0,5 điểm).
b) Trong mặt phẳng
Oxy
cho bốn điểm không thẳng hàng:
3;4
A ,
4;1
B ,
2; 3
C
,
1;6
D . Chứng minh rằng:
ABCD
là tgiác nội tiếp được một đường tròn. (0,5 điểm).
----------HẾT----------
ĐỀ S 7 – THPT CH. ĐH SPHN, HÀ NỘI - HKI - 1718
I – TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [0D1-2] Cho hai tập hợp
1;3
2;4
. Giao của hai tập hợp đã cho là
A.
2;3
. B.
2;3
. C.
2;3
. D.
2;3
.
Câu 2. [0D2-1] Cho hàm s
1 2
y m x m
. Điều kiện để hàm s đồng biến trên
là
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 3. [0D2-2] Cho parabol
2
2 4 3
y x x
. Toạ độ đỉnh của parabol là
A.
1;5
. B.
1;3
. C.
2;5
. D.
2;5
.
Câu 4. [0D2-2] Điều kiện để đồ thị hàm s
2
4
y x x m
cắt
Ox
tại hai điểm phân biệt là?
A.
4.
m
B.
4.
m
C.
4.
m
D.
4.
m
Câu 5. [0D4-1] Cho hàm s
2 .
1
x
y x
x
Tập c định của hàm slà?
A.
;2 .
 B.
1;2 .
C.
;2 \ 1 .
 D.
2; .

NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
88 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 6. [0D4-2] Tập nghiệm của hệ bất phương trình
3 1 2
1
1
2
x x
x
là
A.
4;3 .
B.
4;3 .
C.
4;3 .
D.
4;3 .
Câu 7. [0H1-2] Trên mặt phẳng tọa độ cho tam giác
MNP
2;1
M ,
1;3
N ,
0; 2
P . Tọa đ
trọng tâm
G
của tam giác
MNP
A.
2;1
. B.
1
2;
3
. C.
1; 2
. D.
1
; 2
3
.
Câu 8. [0H2-2] Trên mặt phẳng tọa độ cho
1; 3
a
2; 1
b
. Giá tr của
.
a b
bằng
A.
6
. B.
0
. C.
5
. D.
1
.
Câu 9. [0H2-1] Cho tam giác
ABC
BC a
,
CA b
,
AB c
. Biểu thức
2 2 2
a b c
bằng
A.
2 cos
ab C
. B.
2 cos
bc A
. C.
2 cos
bc A
. D.
2 cos
ab C
.
Câu 10. [0H2-1] Cho góc
thỏa mãn
3
cos
5
. Giá trị của
cos 180
là:
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 11. [0H1-2] Cho ba điểm
A
,
B
,
C
phân biệt và thẳng hàng, trong đó
C
nằm giữa
A
B
. Xét
các khẳng định sau
i)
AB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. ii)
AB
,
AC
là hai vectơ ngược hướng.
iii)
CB
,
AC
là hai vectơ cùng hướng. iv)
CB
,
BA
là hai vectơ ngược hướng.
Số khẳng định đúng là:
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 12. [0H1-2] Cho hình nh hành
ABCD
. Xét các khẳng định sau
i)
AB CD
. ii)
AC BD
. iii)
AD CB
. iv)
AC AD BA
.
Số khẳng định đúng là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
II – TỰ LUẬN
Câu 13. (1,5 điểm) Cho parabol
2
P : 2 3
y x x
.
a) Xác định trục đối xứng và ta độ đỉnh của parabol
P
. Vparabol
P
.
b) Xác định khoảng đồng biến, khoảng nghịch biến và lập bảng biến thiên của hàm s
2
2 3
y x x
.
Câu 14. (3,0 điểm)
a) Giải phương trình
2 9 3
x x
.
b) Trong một đợt ủng hcác bạn học sinh vùng bbão lụt, các bạn học sinh của lớp 10A đã
quyên p được
1.200.000
đồng. Mi em chỉ quyên p bằng các loại tờ tiền
2.000
đồng,
5.000
đồng và
10.000
đồng. Tổng số tiền loi
2.000
đồng và stiền loại
5.000
đồng bằng số
tin loại
10.000
đồng. Số tiền loại
2.000
đồng nhiều hơn số tiền loại
5.000
đồng là
200.000
đồng. Hỏi có bao nhiêu tờ tiền mi loi
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 89
Câu 15. a) Cho tam giác nhọn
,
ABC
2 ,
AB a
3 ,
AC a
60
BAC
. Vphía ngoài tam giác, dựng
tam giác
ACD
vuông cân đỉnh
A
. Tính độ dài các đoạn thẳng
,
BC
BD
và các tích hướng
. ,
AB AC
.
BD AC
theo
a
.
b) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
ba đỉnh
1;1
A ,
1; 1
B
,
2; 1
C
. Tìm ta độ trực tâm
H
của tam giác
ABC
.
Câu 16. Gii phương trình
2 1 4 3 2 1 2
x x x x .
1
----------HẾT----------
ĐỀ S 8 – THPT CH. HN AMSTERDAM, HÀ NỘI - HKI - 1718
I – TRẮC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1. [0D1-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2
,
x x x
. B.
2
, 0
x x
.
C.
2
, 1
k k k
là số chẵn. D.
2
, 2
x x
.
Câu 2. [0D1-2] Cho các tp hp
5;1
A ,
3;B
,
; 2
C

. Khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A.
5; 2
A C
. B.
;B C
 
. C.
B C
. D.
\ 2;1
A C .
Câu 3. [0D2-3] Tập hợp tất cả giá tr của tham số
m
để hàm s
2 1
y x m
xác định với mọi
1;3
x là
A.
2
. B.
1
m . C.
;2
 . D.
;1

.
Câu 4. [0D2-2] Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho Parabol như hình vẽ. Hỏi
Parabol phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A.
2
3 1
y x x
. B.
2
3 1
y x x
.
C.
2
3 1
y x x
. D.
2
3 1
y x x
.
Câu 5. [0D2-1] Cho hàm s
2 4
y x
có đồ thị là đường thẳng
. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định sai?
A. Hàm sđồng biến trên
. B.
cắt trục hoành tại điểm
2; 0
A .
C.
cắt trục tung tại điểm
0; 4
B . D. Hệ số góc của
bng
2
.
Câu 6. [0D2-2] Giá tr nhỏ nhất của hàm s
2
2 5
y x mx
bằng
1
khi giá trị của tham số
m
là
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Câu 7. [0D2-1] Tọa độ giao điểm của Parabol
:
P
2
y x x
với đường thẳng
: 2
d y x
là
A.
1; 1
M
,
2;0
N . B.
1; 3
M
,
2; 4
N
.
C.
0; 2
M
,
2; 4
N
. D.
3;1
M ,
3; 5
N
.
Câu 8. [0D2-4] Một chiếc cổng hình Parabol bao gồm mt cửa chính
hình ch nhật giữa và hai cánh cửa phhai bên như hình vẽ.
Biết chiều cao cổng Parabol là
4m
n ch thước cửa giữa là
3mx4m
. Hãy tính khoảng cách giữa hai điểm
A
B
. (xem
hình minh họa bên dưới )
A.
5m
. B.
8,5m
. C.
7,5m
. D.
8m
.
O
x
y
1
A
C
D
B
E
F
G
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
90 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 9. [0D3-2] Tập hợp các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
3 2 2 0
x m x m
đúng
mt nghiệm thuộc
;3

là
A.
;2 1
 . B.
1 2;

. C.
1 2;

. D.
2;

.
Câu 10. [0D3-3] Có bao nhiêu giá tr tham số
a
để phương trình
1
1 2
x x
x a x a
nghiệm?
A.
4
.
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 11. [0H1-1] Chọn khẳng định đúng trong các khẳng đnh dưới đây?
A. Hai vectơ có giá vuông góc thìng phương.
B. Hai vectơ cùng ngược hướng với vectơ thứ ba thì cùng hướng.
C. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng.
D. Hai vectơ cùng phương thì giá của chúng song song hoặc trùng nhau.
Câu 12. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
,
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
. . .cos ,
a b a b a b
. B.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2 2
. .
a b a b
. D.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
Câu 13. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
. Biết trung điểm của các cạnh
BC
,
CA
,
AB
có tọa độ lần lượt là
1; 1
M
,
3;2
N ,
0; 5
P
. Khi đó, tọa đ của điểm
A
là
A.
2; 2
. B.
5;1
. C.
5;0
. D.
2; 2
.
Câu 14. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
có cạnh là
a
. Giá tr biểu thức
BC BD BA AC AB
là
A.
0
. B.
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
2 2
a
.
Câu 15. [0H1-2] Trên htrc ta độ
xOy
, cho tam giác
ABC
4;3
A ,
2;7
B ,
3; 8
C
. Ta đ
chân đường cao kẻ từ đỉnh
A
xuống cạnh
BC
là
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
4;1
.
Câu 16. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
6
BC ,
2
AC
3 1
AB
. Bán kính đường tròn ngoại
tiếp tam giác
ABC
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
II – TỰ LUẬN (6 ĐIỂM)
Câu 17. Cho hàm s
2 2
1 1
3y x mx m ,
m
là tham số.
a) Khảo sát sự biến thiên vẽ đồ thị hàm s
1
khi
1
m
.
b) Cho đường thẳng
d
phương trình
2
y mx m
. Tìm g tr của tham số
m
để đồ thị
của hàm s
1
cắt đường thẳng
d
tại hai điểm phân biệt hoành độ
1 2
;
x x
thỏa mãn
1 2
1
x x
.
Câu 18. a) Giải phương trình sau trên tập số thực:
2
5 4
2
1
x x x
x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 91
b) Giải hệ phương trình sau trên tập số thực:
2 2
2
6 7
x y y x
x y
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
. Biết
2; 3
AB BC
60
ABC
.
a) Tính chu vi và diện tích tam giác
ABC
.
b) Xác định vị t điểm
K
thỏa mãn
2 0
KA KB KC
.
c) Cho điểm
M
thay đổi nhưng luôn thỏa mãn
3 2 0
MK AK MA MB MC

. Chng
minh rng điểm
M
luôn thuộc một đường tròn cố định.
Câu 20. Cho các s thực
x
,
y
không âm tho mãn
1
x y
. Tìm g tr lớn nhất của
2 2
59
2 3 2 3
2
T xy x y y x
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 9 – THPT TRẦN PHÚ, ĐÀ NẴNG - HKI - 1718
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm):
Câu 1. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
trng m
G
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
0
GA GB GC
. B.
0
GA GB GC

.
C.
0
AG BG CG
. D.
GA GB GC
.
Câu 2. [0D3-2] Tìm tp nghim
S
ca phương trình
2
2 1 1
x x x
.
A.
1;0;1
S . B.
0;1
S . C.
1;1
S . D.
0
S .
Câu 3. [0D3-3] Tng tt c các nghim của phương trình
2 2 3 1 3
x x x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 4. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Các điểm
M
tha
6
MA MB MC
nm trên
đường tròn nào?
A. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
2
. B. Đường tròn tâm
G
n kính bằng
6
.
C. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
18
. D. Đường tròn tâm
G
có bán kính bng
1
.
Câu 5. [0D2-2] Tập xác đnh ca hàm s
2
2017 3
2
x
y
x x
là
A.
\ 2;2
. B.
\ 2;0;2
. C.
\ 0
. D.
\ 0;2
.
Câu 6. [0D1-2] t ba mnh đề:
2
:" , 0"
P x x
,
3
:" , 0"
S x x
,
:" , 0"
T x x
. Hi
trong ba mnh đề đã cho có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7. [0D3-3] Cho phương trình bc hai
2 2
2 2 4 0
x mx m m
(
m
là tham s thc). Tìm
m
để
phương trình đã cho hai nghim không âm
1
x
,
2
x
tha mãn biu thc
1 2
P x x
đạt giá
tr nh nht.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
92 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 8. [0D1-1] Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. "Thời gian làm bài kiểm tra Toán là
90
phút".
B. "Phải ghi mã đề vào giấy làm bài!"
C. "Đề kiểm tra ln này quá dnhỉ!"
D. "Có được sử dụng tài liệu khi kiểm tra không?"
Câu 9. [0H1-1] Vi ba điểm bt k
A
,
B
,
C
t đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
BC AB CA
. B.
AC CB AB
. C.
CA CB BA
. D.
AB CB CA
.
Câu 10. [0H1-2] Trong mt phng
Oxy
cho vec-
2; 4
u
và
; 3
v x
. m giá tr ca
x
đ
u v
.
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Câu 11. [0D2-3] Cho hàm s
y ax b
đ th đường thng
d
. Trong mt phng
Oxy
cho điểm
5;12
M . Biết đường thng
d
đi qua
M
ct hai tia
,
Ox Oy
lần lượt ti
,
E F
(đều không
trùng vi gc tọa đ
O
) sao cho tam giác
OEF
nhận điểm
M
làm tâm đường tròn ngoi tiếp
tam giác. Hãy tính giá tr ca 10
T a b
.
A.
124
T
. B.
0
T
. C.
237,6
T
. D.
12
T
.
Câu 12. [0D1-2] Gi
X
là tp hp tt c các s t nhiên không chia hết cho
3
mà
1
ch s. Hi tp
X
có bao nhiêu phn t?
A.
7
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 13. [0D2-3] Cho hàm s
2
4 1
f x x x x
. Gi giá tr ln nht, nh nht ca hàm s trên
3; 3
lần lượt là
M
,
m
. Giá tr biu thc
4 2 3
M m
bng
A.
17
. B.
22
. C.
30
. D.
27
.
Câu 14. [0H1-1] Vi bốn điểm bt k
A
,
B
,
C
O
t đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
OA BO BA
. B.
OA OB BA
. C.
OA CA CO
. D.
OA BA BO
.
Câu 15. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 1
m x m x
.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 16. [0D1-2] Cho hai tp hp
5;6
K
4;8
L . Hãy xác định tp hp
M K L
A.
4;5
M . B.
4;6
M . C.
5;4
M . D.
5;8
M .
Câu 17. [0D1-3] Tìm tt c các giá tr ca
m
để đoạn
; 3
m m
là tp con ca na khong
2;9
.
A.
2 6
m
. B.
2 6
m
. C.
2 6
m
. D.
2 6
m
.
Câu 18. [0D1-4] Cho hai tp hp
:2 1 6
G n n
2
:21 0
H m m
. Chn khng
định đúng:
A.
1;2;3;4
G H . B.
H G
. C.
G H
. D.
\ 3;4
H G .
Câu 19. [0H2-2] Tìm chu vi
P
và din tích
S
ca tam giác
ABC
, biết tọa đ
1;1
A ,
0;2
B và
3;5
C .
A.
40, 18
P S
. B.
4 2 2 5, 6
P S
.
C.
4 2 2 5, 3
P S
. D.
40, 36
P S
.
Câu 20. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
. Ly điểm
M
tha
3
MA BM
. Phân tích
CM
qua
CA
CB
.
A.
1 2
3 3
CM CA CB
. B.
3 1
4 4
CM CA CB
.
C.
2 1
3 3
CM CA CB
. D.
1 3
4 4
CM CA CB
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 93
Câu 21. [0D3-2] Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 2
2 3 2 0
x m x m m
hai
nghim phân bit mà tích ca chúng bng
8
.
A.
2
m
hoặc
4
m
. B.
2
m
. C.
4
m
. D.
2,25
m
.
Câu 22. [0D1-1] Tìm mệnh đề ph đnh ca mnh đề
2
:" , 3 0"
Q x x
.
A.
2
" , 3 0"
x x
. B.
2
" , 3 0"
x x
.
C.
2
" , 3 0"
x x
. D.
2
" , 3 0"
x x
.
Câu 23. [0D1-1] Cho tp hp
; ;1;2;3
E x y . Tp hp nào sau đây là tp hp con ca
E
?
A.
; ;
x y z
. B.
; ;1;2;3;4
x y .
C.
;1; ;4
x y
. D.
1;2;3;
y
.
Câu 24. [0D1-2] Cho hình ch nht
ABCD
có độ dài cnh
AB a
,
2
BC a
; khi đó
2
DC BC
bng
A.
2 2
a
. B.
17
a . C.
a
. D.
a
.
Câu 25. [0D3-3] Một nông dân đi kinh tế mi mt mảnh đất canh tác hình vuông. Ông ta khai hoang
m rng thêm thành mt mảnh đất hình ch nht, mt b thêm
3m
, mt b thêm
5m
. Din
tích mảnh đất mi hình ch nhật khi đó là
2
360m
. Hi din tích
S
ca mnh rung hình vuông
ban đầu là bao nhiêu?
A.
2
15m
S . B.
2
225m
S . C.
2
529m
S . D.
2
135m
S .
Câu 26. [0D3-2] Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
4 0
mx x m
hai
nghim phân bit.
A.
0 1
m
. B.
4
m
. C.
0 4
m
. D.
0 4
m
.
Câu 27. [0H1-2] Trên đường thng
MN
ly điểm
P
sao cho
3
MN MP
. nh v nào sau đây xác
định đúng vị trí điểm
P
?
A.
M
N
P
B.
N
P
M
C.
M
N
P
D.
N
P
M
Câu 28. [0D1-1] Cho mnh đề
P
: “ Bn Tèo biết đi xe máy”. Tìm mệnh đề ph đnh
P
ca
P
?
A.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe máy”.
B.
P
: “ Không phi bn Tèo không biết đi xe máy”.
C.
P
: “ Bn Tèo biết đi xe đạp”.
D.
P
: “ Bn Tèo không biết đi xe đạp”.
B. PHẦN TỰ LUẬN: (3,0 điểm)
Câu 29. [0D2-3] Tháp cầu vượt hai tng Ngã ba Huế là đim nhn kiến trúc mới cho đô thị Đà Nẵng, có
hình parabol. Mt nhóm hc sinh muốn đo chiu cao ca tháp bng cách lp mt h trc ta độ
sao cho mt chân tháp đi qua gốc tọa độ, chân kia ca tháp ta độ
30;0
, đo được mt
điểm
M
trên tháp có tọa độ
5;34
. Tính chiu cao ca tháp.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
94 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 30. Cho phương trình
2 2
2 0 1
2 1x m x m m ,
m
là tham s.
a) Chng minh rằng phương trình
1
luôn hai nghim phân bit
1 2
;
x x
vi mi giá tr ca
tham s
m
.
b) Tìm
m
để hai nghim
1 2
;
x x
của phương trình tha
2 2
1 2 1
1 2 1
x m x m x
.
Câu 31. Cho hình ch nht
ABCD
. Đường thng qua
B
vuông góc vi
AC
ct
AC
ti
K
và ct
CD
ti
H
. Gi
,
E F
lần lượt trung điểm của các đon
AK
CD
.
a) Chứng minh rằng
2
EF AD KC
.
b) Chứng minh rằng
90
BEF
.
ĐỀ S 10 – SGD BẮC GIANG - HKI - 1718
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. [0H1-1] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1; 5
A
,
3;0
B ,
3;4
C .
Gọi
M
,
N
lần lượt là trung đim của
AB
,
AC
. Tìm ta độ vectơ
MN
.
A.
3;2
MN

. B.
3; 2
MN

. C.
6;4
MN

. D.
1;0
MN
.
Câu 2. [0D1-1] Mệnh đề phủ định của mnh đề
2018
là số tự nhiên chẵn” là
A.
2018
là số chẵn. B.
2018
là số nguyên t.
C.
2018
không là số tự nhiên chẵn. D.
2018
là số chính phương.
Câu 3. [0D2-1] Trục đối xứng của parabol
2
2 2 1
y x x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 4. [0D1-2] Cho hai tập hợp
3;3
A
0;B
. Tìm
A B
.
A.
3;A B
. B.
3;A B
. C.
3;0
A B . D.
0;3
A B .
Câu 5. [0D1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trọng tâm. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 3
MA MB MC MG
, với mi điểm
M
. B.
0
GA GB GC
.
C.
2
GB GC GA
. D. 3
AG AB AC

.
Câu 6. [0D1-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
2; 3
A
,
3;4
B . Tọa đđiểm
M
nằm trên trục hoành
sao cho
A
,
B
,
M
thẳng hàng
A.
1;0
M . B.
4;0
M . C.
5 1
;
3 3
M
. D.
17
;0
7
M
.
Câu 7. [0D2-3] Cho parabol
2
:
P y ax bx c
0
a
đồ thị
như hình bên. Tìm các g tr
m
để phương trình
2
ax bx c m
có bốn nghiệm phân biệt.
A.
1 3
m
. B.
0 3
m
.
C.
0 3
m
. D.
1 3
m
.
x
y
O
2
3
1
3
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 95
Câu 8. [0D2-1] Tìm điều kiện của tham số
m
để hàm s
3 4 5
y m x m
đồng biến trên
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 9. Ta độ đỉnh
I
của parabol
2
2 7
y x x
là
A.
1; 4
I
. B.
1; 6
I . C.
1; 4
I
. D.
1; 6
I .
Câu 10. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “
2
, 13 0
x x x
là
A.
2
, 13 0
x x x
”. B.
2
, 13 0
x x x
”.
C.
2
, 13 0
x x x
”. D.
2
, 13 0
x x x
”.
Câu 11. [0H2-3] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
MNP
1; 1
M
,
5; 3
N
P
là điểm
thuộc trục
Oy
, trọng tâm
G
của tam giác
MNP
nằm trên trục
Ox
. Tọa độ điểm
P
là
A.
2; 4
. B.
0; 4
. C.
0; 2
. D.
2; 0
.
Câu 12. [0D2-2] Cho parabol
2
: , 0
P y ax bx c a
đồ thị như hình bên. Khi đó
2 2
a b c
giá tr là
A.
9
. B.
9
. C.
6
. D.
6
.
Câu 13. [0D2-2] Cho hàm s
2 1 2 1
f x x x
3
2 3
g x x x
. Khi đó khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A.
f x
là hàm s lẻ,
g x
là hàm schẵn. B.
f x
g x
đều là hàm slẻ.
C.
f x
g x
đều là hàm slẻ. D.
f x
là hàm s chẵn,
g x
là hàm slẻ.
Câu 14. [0D2-2] Tọa độ giao điểm của đường thẳng
: 4
d y x
và parabol
2
7 12
y x x
là
A.
2;6
4;8
. B.
2;2
4;8
. C.
2; 2
4;0
. D.
2;2
4;0
.
Câu 15. [0D2-3] Tìm tất cả các giá trị
m
để đường thẳng
3 2
y mx m
cắt parabol
2
3 5
y x x
tại
2
điểm phân biệt có hoành độ trái dấu.
A.
3
m
. B.
3 4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 16. [0D1-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
6 2
là số hữu t.
B. Phương trình
2
7 2 0
x x
2
nghiệm ti dấu.
C.
17
là số chẵn.
D. Phương trình
2
7 0
x x
có nghiệm.
Câu 17. [0D1-1] Cho hai tập hợp
2;3
A
1;B

. Tìm
A B
.
A.
2;A B
. B.
1;3
A B . C.
1;3
A B . D.
1;3
A B .
x
y
O
1
3
4
3
1
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
96 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 18. [0D2-1] Tập xác định của hàm s 1 2 6
y x x
là
A.
1
6;
2
. B.
1
;
2

. C.
1
;
2

. D.
6;

.
Câu 19. [0D1-2] Cho
;2
A 
0;B

. Tìm
\
A B
.
A.
\ ;0
A B  . B.
\ 2;A B

. C.
\ 0;2
A B . D.
\ ;0
A B  .
Câu 20. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
có đ th như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 21. [0H1-1] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1 1
;
A x y
2 2
;
B x y
. Ta độ trung đim
I
của đoạn thẳng
AB
là
A.
1 1 2 2
;
2 2
x y x y
I
. B.
1 2 1 2
;
3 3
x x y y
I
.
C.
2 1 2 1
;
2 2
x x y y
I
. D.
1 2 1 2
;
2 2
x x y y
I
.
Câu 22. [0H1-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
2;4
A
4; 1
B
. Khi đó, tọa độ của
AB
là
A.
2;5
AB
. B.
6;3
AB
. C.
2;5
AB
. D.
2; 5
AB
.
Câu 23. [0H1-2] Cho
2; 1
a
,
3; 4
b
,
4; 9
c
. Hai s thực
m
,
n
thỏa mãn
ma nb c
.
Tính
2 2
m n
?
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 24. [0D1-4] Cho
3 3
A x mx mx
,
2
4 0
B x x
. Tìm
m
để
\
B A B
.
A.
3 3
2 2
m
. B.
3
2
m
. C.
3 3
2 2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 25. [0H1-2] Trong mt phẳng tọa đ
Oxy
, cho
ABC
5
; 1
2
M
,
3 7
;
2 2
N
,
1
0;
2
P
lần lượt là trung điểm các cạnh
BC
,
CA
,
AB
. Ta độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
A.
4 4
;
3 3
G
. B.
4; 4
G
. C.
4 4
;
3 3
G
. D.
4; 4
G
.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 26. (2,5 điểm)
1) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm s
2
4 3
y x x
.
2) Giải phương trình:
2
2 4 1 1
x x x
.
Câu 27. (1,5 điểm) Trong htrục tọa độ
Oxy
, cho bốn điểm
1;1
A ,
2; 1
B
,
4;3
C ,
16;3
D . y
phân tích véc tơ
AD
theo hai vecto
AB
,
AC

.
Câu 28. (1,0 điểm) Cho
x
,
y
là hai s thực thỏa mãn
2
x y
. Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
4 4 2 2 2 2
3 2 1
P x y x y x y
.
----------HẾT----------
x
y
O
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 97
ĐỀ S 11 – CHUYÊN QUỐC HC HU - HKI - 1718
I - PHN TRC NGHIM
Câu 1. [0H1-2] Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho các vectơ
2; 4
u
,
1; 2
a
,
1; 3
b
.
Biết
u ma nb
, tính
m n
.
A.
5
. B.
2
. C.
5
. D.
2
.
Câu 2. [0D2-1] Tìm
m
để hàm s
2 1 3
y m x m
đồng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 3. [0H2-2] Cho
cot 2
,
0 180
. Tính
sin
cos
.
A.
1
sin
3
,
6
cos
3
. B.
1
sin
3
,
6
cos
3
.
C.
6
sin
2
,
1
cos
3
. D.
6
sin
2
,
1
cos
3
.
Câu 4. [0D1-2] Xác định phần bù của tập hợp
; 2

trong
;4
 .
A.
2;4
. B.
2;4
. C.
2;4
. D.
2;4
.
Câu 5. [0D1-3] Xác định số phần tử của tập hợp
| 4, 2017
X n n n
.
A.
505
. B.
503
. C.
504
. D.
502
.
Câu 6. [0D3-2] Cho phương trình
2
2 4
m x m
. bao nhiêu giá tr của tham số
m
để phương
tnh tập nghiệm là
?
A. số. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7. [0H1-1] Cho trục tọa độ
,
O e
. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A.
AB AB
. B.
.
AB ABe
.
C. Điểm
M
có tọa độ là
a
đối với trục tọa độ
,
O e
t
OM a
. D.
AB AB
.
Câu 8. [0D1-2] Xác định phần bù của tập hợp
; 10 10; 0
  trong
.
A.
10; 10
. B.
10; 10 \ 0
. C.
10; 0 0; 10
. D.
10; 0 0; 10
.
Câu 9. [0H2-2] Cho
1
sin cos
5
x x
. Tính
sin cos
P x x
.
A.
3
4
P
. B.
4
5
P
. C.
5
6
P
. D.
7
5
P
.
Câu 10. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
có
AB a
,
2
BC a
. Tính
. .
BC CA BA AC

theo
a
.
A.
. . 3
BC CA BA AC a
. B.
2
. . 3
BC CA BA AC a

.
C.
. . 3
BC CA BA AC a

. D.
2
. . 3
BC CA BA AC a

.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
98 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 11. [0H2-1] Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
cos cos 180
. B.
cot cot 180
.
C.
tan tan 180
. D.
sin sin 180
.
Câu 12. [0D2-2] Đim
A
hoành độ
1
A
x
và thuộc đ thị hàm s
2 3
y mx m
. Tìm
m
để đim
A
nằm trong nửa mặt phẳng tọa đphía trên trục hoành (không chứa trục hoành).
A.
0
m
.
B.
0
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 13. [0H1-3] Cho nh thang
ABCD
đáy
AB a
,
2
CD a
. Gọi
,
M N
ln lượt là trung điểm
AD
BC
. Tính độ dài của véc
MN BD CA
.
A.
5
2
a
. B.
7
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 14. [0D3-2] Tìm tập xác định của phương trình
5
1
3 2017 0
x
x
x
.
A.
1;

. B.
1; \ 0
. C.
1; \ 0
. D.
1;

.
Câu 15. [0D2-1] Viết phương trình trục đối xứng của đồ thị hàm s
2
2 4
y x x
.
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
2
y
. D.
2
x
.
Câu 16. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
G
là trọng tâm,
I
là trung điểm
BC
. Tìm khng định sai.
A.
IB IC IA IA
. B.
IB IC BC
. C.
2
AB AC AI
. D.
3
AB AC GA
.
Câu 17. [0D1-2] Cho hai tập hợp
X
,
Y
thỏa mãn
\ 7;15
X Y
1;2
X Y . Xác định số phần
t là số nguyên của
X
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 18. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2 2
: 2 1 3
P y x m x m
cắt trục hoành tại
2
điểm phân
bit có hoành độ
1
x
,
2
x
sao cho
1 2
. 1
x x
.
A.
2
m
. B. Không tồn tại
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 19. [0D3-3] nhiu nhất bao nhiêu s nguyên
m
thuộc nửa khoảng
2017;2017
để phương
tnh
2
2 2 2
x x m x
có nghiệm:
A.
2014
. B.
2021
. C.
2013
. D.
2020
.
Câu 20. [0H2-1] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các đim
4;2
A ,
2;4
B . Tính độ dài
AB
.
A.
2 10
AB . B.
4
AB
. C.
40
AB
. D.
2
AB
.
Câu 21. [0D1-1] Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các số vô tỷ?
A.
*
\
. B.
\
. C.
\
. D.
\ 0
.
Câu 22. [0D1-3] Tìm
m
để phương trình
2 2 2
2
1
m x
x m
x
2
nghiệm phân biệt.
A.
5
2
m
1
m
. B.
5
2
m
3
2
m
. C.
5
2
m
1
2
m
. D.
5
2
m
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 99
Câu 23. [0D2-1] Cho hàm s
1
1
x
y
x
. Tìm tọa độ điểm thuộc đth của hàm số vàtung độ bng
2
.
A.
0; 2
. B.
1
; 2
3
. C.
2; 2
. D.
1; 2
.
Câu 24. [0D3-2] Cho phương trình
3 1 1 3
m m x m
(
m
là tham số). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
3
m
thì phương trình tập nghiệm là
1
m
.
B.
0
m
1
3
m
thì phương trình tập nghiệm là
1
m
.
C.
0
m
thì phương trình tập nghiệm là
.
D.
0
m
1
3
m
t phương trình vô nghiệm.
Câu 25. [0D1-2] Cho hình bình hành
ABCD
N
là trung điểm
AB
G
là trọng tâm
ABC
. Phân
tích
GA
theo
BD
NC
.
A.
1 2
3 3
GA BD NC
. B.
1 4
3 3
GA BD NC

.
C.
1 2
3 3
GA BD NC
. D.
1 2
3 3
GA BD NC

.
Câu 26. [0D1-2] Cho
ABC
M
,
Q
,
N
lần lượt là trung đim của
AB
,
BC
,
CA
. Khi đó vectơ
AB BM NA BQ

là vectơ nào sau đây?
A.
0
. B.
BC
. C.
AQ
. D.
CB
.
Câu 27. [0D3-2] Tìm phương trình tương đương với phương trình
2
6 1
0
2
x x x
x
trong các
phương trình sau:
A.
2
4 3
0
4
x x
x
. B.
2 1
x x
. C.
3
1 0
x
. D.
2
3
2
x
x
x
.
Câu 28. [0D3-1] Giải phương trình
1 3 3 1 0
x x
.
A.
1
;
3

. B.
1
2
. C.
1
;
3

. D.
1
;
3

.
Câu 29. [0H1-2] Cho
ABC
I
thỏa mãn
3
IA IB
. Phân tích
CI
theo
CA
CB
.
A.
1
3
2
CI CA CB
. B.
3
CI CA CB

. C.
1
3
2
CI CB CA
. D. 3
CI CB CA
.
Câu 30. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
5;3
A ,
2; 1
B
,
1;5
C . Tìm ta độ trực tâm
H
của tam
giác
ABC
.
A.
3;2
H . B.
3; 2
H
.
C.
3;2
H . D.
3; 2
H
.
Câu 31. [0D2-2] Đồ thị dưới đây là của hàm so sau đây?
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
2 2
y x x
.
C.
2
2 4 2
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
x
y
O
1
2
1
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
100 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 32. [0D2-2] Tìm tập xác định của hàm s
1
1
3
y x
x
.
A.
3;D
. B.
1; \ 3
D . C.
3;D
. D.
1; \ 3
D .
Câu 33. [0H1-3] Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
ABC
vuông tại
A
1; 3
B
1;2
C . Tìm
ta độ đim
H
là chân đường cao kẻ từ đỉnh
A
của
ABC
, biết
3
AB
,
4
AC
.
A.
24
1;
5
H
. B.
1;
H
. C.
24
1;
5
H
. D.
6
1;
5
H
.
Câu 34. [0D1-1] Cho hai tập hợp
1;2;4;7;9
X
1;0;7;10
X . Tập hợp
X Y
bao nhiêu
phần tử?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Câu 35. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho các vectơ
2;1
u
3
v i m j
. Tìm
m
để
hai vectơ
u
,
v
cùng phương.
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 36. [0D2-3] Tìm
m
để hàm s
2
2 2 3
y x x m
có giá tr nhỏ nhất trên đoạn
2;5
bẳng
3
.
A.
3
m
. B.
9
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 37. [0H2-4] Cho nh vuông
ABCD
cạnh bằng
1
. Hai điểm
M
,
N
thay đổi lần lượt trên
cạnh
AB
,
AD
sao cho
0 1
AM x x
,
0 1
DN y y
. Tìm mi liên hgiữa
x
và
y
sao cho
CM BN
.
A.
0.
x y
B.
2 0.
x y
C.
1.
x y
D.
3 0.
x y
Câu 38. [0D2-3] Xác định các hệ số
a
b
để Parabol
2
: 4
P y ax x b
có đỉnh
1; 5
I
.
A.
3
.
2
a
b
B.
3
.
2
a
b
C.
2
.
3
a
b
D.
2
.
3
a
b
Câu 39. [0D1-2] Cho
P
là mệnh đề đúng,
Q
là mệnh đ sai, chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
P P
. B.
P Q
. C.
P Q
. D.
Q P
.
Câu 40. [0D2-2] Tìm
m
để Parabol
2
: 2 3
P y mx x
có trục đối xứng đi qua điểm
2;3
A .
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
II - PHẦN TỰ LUẬN
Câu 41. [0Đ1-2] Giải phương trình:
2
1 1
3 (1)
1 1
x x
x x
Câu 42. [0H1-2] Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2 ; 3
a x
1;2
b
. Đặt 2
u a b
. Gọi
5;8
v
là vectơ ngược chiều với
u
. Tìm
x
biết
2
v u
.
----------HẾT----------
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 101
ĐỀ S 12 – SGD BÌNH PHƯỚC - HKI-1718
A. PHN TRC NGHIM(5 điểm)
Câu 1. Trong các phát biu sau, phát biu o là mệnh đề sai?
A. S
không phi là mt s hu t
B. Tng ca hai cnh mt tam giác lớn hơn cạnh th ba.
C. S
12
chia hết cho
3
.
D. s
21
không phải là số lẻ.
Câu 2. Mệnh đề phủ định của:
2
: 3 0
x x
” là
A.
2
: 3 0
x x
. B.
2
: 3 0
x x
.
C.
2
: 3 0
x x
. D.
2
: 3
x x
.
Câu 3. hiu khoa hc ca s
0,000567
là
A.
–6
567.10
.
B.
–5
56,7.10
. C.
–4
5,67.10
. D.
–4
5,7.10
Câu 4. Cho tập hợp
| 5
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê là
A.
0;1;2;3;4
A
. B.
0;1;2;3;4;5
A
.
C.
1;2;3;4;5
A
. D.
0;5
A .
Câu 5. Cho
| 1 0
A x x
,
| 4 0
B x x
. Khi đó
\
A B
là
A.
1;4
. B.
4;

. C.
4;

. D.
; 1

.
Câu 6. Cho tp hp
; 1
A m m
,
1;3
B . Tp hp tt c các giá tr ca
m
để
A B
là
A.
1
m
hoc
m
. B.
1 m
. C.
1 m
. D.
0 m
.
Câu 7. Tập xác định của hàm s
2
2
1
x
y f x
x
là
A.
\ 1
D
. B.
\ 1,0
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Câu 8. Cho hàm s
2
2 3
y x x
, điểm nào sau đây thuộc đ th hàm s đã cho?
A.
1;1 .
M B.
0;3 .
M C.
2;3 .
M D.
2;1 .
Câu 9. Trục đối xứng của
2
: 3 4
P y x x
là đường thẳng
A.
3
2
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 10. m s
2
y ax bx c
0
a
và bit thc
0
t đồ th ca nó có dng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tìm tp xác đnh
D
của phương trình
2 2
9 2
5
1 1
x
x x
A.
\ 1
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
102 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 12. Phương trình
f x g x
tương đương với phương trình nào trong các phương trình sau?
A.
f x g x
.
B.
2 2
.
f x g x
C.
.
f x g x
D.
2 2
0.
f x g x
Câu 13. Gi
0 0
; ;
o
x y z
là nghim ca h phương trình
3 3 1 0
2 2 0
2 2 3 0
x y z
x y z
x y z
. Tính giá tr ca biu thc
0 0 0
.
P x y z
A.
1.
P
B.
3.
P
C.
3.
P
D.
0
P
.
Câu 14. Chn khẳng định đúng.
A. Véc tơ là một đường thẳng có hướng.
B. Véc tơ là một đoạn thng.
C. Véc tơ là một đoạn thẳng có ng.
D. Véc tơ là một đoạn thng không phân biệt điểm đầu và đim cui.
Câu 15. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ
BC AB
bằng vectơ nào dưới đây?
A.
DB
. B.
BD
.
C.
AC
.
D.
CA
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
điểm
I
tho:
2
IA IB
. Chn mnh đề đúng.
A.
2
3
CA CB
CI
. B.
2
3
CA CB
CI
. C.
2
CI CA CB
. D.
2
3
CA CB
CI
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
đều có cạnh bằng
.
a
Độ dài của
AB AC
bằng
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 18. Tính giá tr biểu thức:
sin30 cos60 sin60 cos30
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
vuông
A
. Tìm tng
, ,
AB BC BC CA
.
A.
180
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Câu 20. Cho hai véctơ
4;3
a
1; 7
b
. Góc giữa hai véctơ
a
b
là
A.
45
. B.
45
. C.
135
. D.
30
.
B. PHN T LUN (5 điểm)
Câu 21. Xétnh chẵn lẻ của hàm s 1 1
y x x
.
Câu 22. Gii phương trình:
2
4 2 2
x x x
.
Câu 23. Gii h phương trình
1 8
4
1
5 4
4
1
x y
x y
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 103
Câu 24. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
1;3
A ,
2;0
B ,
1;4
C .
a) Tính
cos
BAC
b) Xác định tọa độ đim
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành.
Câu 25. Biết rằng hàm s
2
0
y ax bx c a
đạt giá trị lớn nhất bằng
1
4
tại
3
2
x
và tích các
nghiệm của phương trình
0
y
bằng
2
. Tính
2 2 2
P a b c
.
----------HT----------
ĐỀ S 13 – THPT PHAN BỘI CHÂU, ĐẮKLẮK - HKI - 1718
Câu 1. [0D2-2] Hàm số nào sau đây đồ thị như hình bên?
A.
2
2 3
y x x
.
B.
2
4 3
y x x
.
C.
2
4 3
y x x
.
D.
2
2 3
y x x
.
Câu 2. [0D2-2].Bảng biến thiên của hàm s
2
2 4 1
y x x
là bảng o sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. [0D1-1] Độ dài các cạnh của mt đám vườn hình ch nht
7,8m 2cm
x
và
25,6m 4cm
y
. Cách viết chuẩn của diện tích (sau khi quy tròn) là
A.
2 2
200m 0,9m
. B.
2 2
199m 0,8m
. C.
2 2
199m 1m
. D.
2 2
200m 1m
.
Câu 4. [0H1-1] Cho
AB
khác
0
và cho đim
C
. Có bao nhiêu điểm
D
thỏa
AB CD
?
A. số. B.
1
điểm. C.
2
điểm. D. Không có đim nào.
Câu 5. [0D1-1] Cho giá tr gần đúng của
8
17
là
0,47
. Sai số tuyệt đối của số
0,47
là
A.
0,001
. B.
0,003
. C.
0,002
. D.
0,004
.
Câu 6. [0D2-4] Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho hai điểm
1;2
A và
3;4
B . Điểm
;0
a
P
b
(với
a
b
là phân stối giản) trên trục hoành tha mãn tng khoảng cách t
P
tới hai điểm
A
B
là
nhỏ nhất. Tính
S a b
.
A.
2
S
B.
8
S
. C.
7
S
. D.
4
S
.
Câu 7. [0D1-2] Cho hai tập hợp
| 3 2
A x x
,
1; 3
B . Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định sau:
A.
1; 2
A B . B.
\ 3; 1
A B
.
C.
; 1 3;C B
 
. D.
2; 1;0;1;2
A B .
x

2
y

1

x

2
y
3
x

1
y

3

x

2
y
1
x
y
O
3
1
3
2
1
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
104 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 8. [0D1-1] Cho
| 3
A x x
,
0;1;2;3
B . Tập
A B
bng
A.
1;2;3
. B.
3; 2; 1;0;1;2;3
. C.
0;1;2
. D.
0;1;2;3
.
Câu 9. [0D2-1] Cho parabol
P
2
3 2 1
y x x
. Điểm nào sau đây là đỉnh của
P
?
A.
0;1
I . B.
1 2
;
3 3
I
. C.
1 2
;
3 3
I
. D.
1 2
;
3 3
I
.
Câu 10. [0D2-3] Nghiệm của hệ phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
là
A.
; 3;11
x y . B.
; 3;1
x y . C.
; 13;1
x y . D.
; 3;1
x y .
Câu 11. [0H1-1] Hai vectơ cùng độ dài và ngược hướng gọi là
A. Hai vectơ cùng hướng. B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ đối nhau. D. Hai vectơ bằng nhau.
Câu 12. [0D3-2] Cho phương trình:
2
3 2
3
x x
x
x
có nghiệm
a
. Khi đó
a
thuộc tập:
A.
1
;3
3
. B.
1 1
;
2 2
. C.
1
;1
3
. D.
.
Câu 13. [0D1-2] Cho
1;2;3
A , số tập con của
A
là
A.
3
. B.
5
. C.
8
. D.
.
Câu 14. [0H1-2] Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
trọng tâm là gốc tọa độ
,
O
hai
đỉnh
–2;2
A
3;5 .
B Ta độ đỉnh
C
là
A.
1; 7
. B.
2; 2
. C.
3; 5
. D.
1; 7
.
Câu 15. [0D1-3] Cho hai tập hợp
1;3
A
; 1
B m m
. Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để
B A
.
A.
1
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
2
m
.
Câu 16. [0D1-2] Tập xác định của hàm s 8 2
y x x
là
A.
;4
 . B.
4;

. C.
0;4
. D.
0;

.
Câu 17. [0D2-2] Đường thẳng
: 3 2 1
d y m x m
cắt hai trục tọa đtại hai điểm
A
và
B
sao cho
tam giác
OAB
cân. Khi đó, s giá trị của
m
thỏa mãn
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 18. [0D2-2] Cho hàm s
3
2 3
khi 0
1
2 3
khi 2 0
2
x
x
x
f x
x
x
x
. Ta có kết quả nào sau đây đúng?
A.
1
1 ;
3
f
7
2
3
f
. B.
0 2;
f
3 7
f .
C.
1
f
: không xác định;
11
3
24
f
. D.
1 8; 3 0
f f
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 105
Câu 19. [0D1-2] Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng?
A.
2
5 6 0
x x x
. B.
2
3 5 2 0
x x x
.
C.
2
1 0
x x x
. D.
2
5 1 0
x x x
.
Câu 20. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
2 0
x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
1 2 0
x x
.
Câu 21. [0H1-3] Cho hai lực
1
F MA
,
2
F MB
cùng tác động vào một vật tại điểm
M
cường độ hai
lực
1
F
,
2
F
ln lượt là
300 N
400
N
.
90
AMB
. Tìm cường độ của lực tổng hợp tác
động vào vật.
A.
0 N
. B.
700 N
. C.
100 N
. D.
500 N
.
Câu 22. [0D3-2] Cho phương trình
0
f x
có tp nghim
1
;2 1
S m m
và phương trình
0
g x
tp nghim
2
1;2
S . Tìm tt c các giá tr
m
để phương trình
0
g x
là phương trình
h qu của phương trình
0
f x
.
A.
3
1
2
m
. B.
1 2
m
. C.
m
. D.
3
1
2
m
.
Câu 23. [0H1-2] Cho hình nh hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai.
A.
AC BD

. B.
BC DA

. C.
AD BC
. D.
AB CD
.
Câu 24. [0D1-1] Phủ định của mnh đề
2
" :2 5 2 0"
x x x
là
A.
2
" :2 5 2 0"
x x x
. B.
2
" :2 5 2 0"
x x x
.
C.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
. D.
2
" : 2 5 2 0"
x x x
.
Câu 25. [0D3-1] Hãy chỉ ra phương trình bậc nhất trong các phương trình sau:
A.
1
2
x
x
. B.
2
4 0
x
. C.
2 7 0
x
. D.
. 5 0
x x
.
Câu 26. [0D1-1] Cho các tập hợp
A
,
B
,
C
được minh họa bằng
biu đồ Ven như hình bên. Phần màu m trong nh là
biu diễn của tập hợp nào sau đây?
A.
A B C
. B.
\ \
A C A B
.
C.
\
A B C
. D.
\
A B C
.
Câu 27. [0D2-2] Cho hàm s
3
3
6 2
2
khi
khi
khi
2
6 2
x x
x x
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị của hàm s
f x
đối xứng qua gốc tọa độ.
B. Đồ thị của hàm s
f x
đối xứng qua trục hoành.
C.
f x
là hàm s l.
D.
f x
là hàm s chẵn.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
106 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 28. [0D3-2] S các nghiệm nguyên của phương trình
3 2
5 2 5 2 2
x x x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 29. [0D1-2] Cho s
367 653 964 213
a
. S quy tròn của sgần đúng
367 653 964
A.
367 653 960
. B.
367 653 000
. C.
367 654 000
. D.
367 653 970
.
Câu 30. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không phi là mệnh đề?
A.
có phải là một svô tỷ không?. B.
2 2 5
.
C.
2
là một số hữu t. D.
4
2
2
.
Câu 31. [0D3-3] Một xe hơi khởi hành tKrông Năng đi đến Nha Trang cách nhau
175
km. Khi vxe
tăng vận tốc trung bình hơn vận tốc trung bình lúc đi
20
km/gi. Biết rằng thời gian dùng để
đi và vlà
6
giờ; vận tốc trung bình lúc đi
A.
km/giờ. B.
45
km/giờ. C.
55
km/giờ. D.
50
km/giờ.
Câu 32. [0D2-1] Hàm snào trong bốn phương án liệt
ở A, B, C, D có đồ thị như hình n:
A.
2
y x
. B.
2 1
y x
.
C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 33. [0H1-1] Cho ba điểm
M
,
N
,
P
thẳng hàng, trong đó điểm
N
nằm giữa hai điểm
M
và
P
.
Khi đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MP
PN
. B.
MN
PN
. C.
NM
NP
. D.
MN
MP
.
Câu 34. [0H1-1] Cho tam giác
ABC
. Điểm
M
thỏa mãn
2
AB AC AM
. Chọn khẳng đnh đúng.
A.
M
là trọng m tam giác. B.
M
là trung điểm của
BC
.
C.
M
trùng với
B
hoặc
C
. D.
M
trùng với
A
.
Câu 35. [0D1-1] Cho
P Q
là mệnh đề đúng. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
P Q
sai. B.
P Q
đúng.
C.
Q P
sai. D.
P Q
sai.
Câu 36. [0H1-1] Tổng
MN PQ RN NP QR
bằng
A.
MR
. B.
MN
. C.
MP
. D.
MQ
.
Câu 37. [0H2-2] Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
3;0
A ,
3;0
B
2;6 .
C
Gọi
;
H a b
là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính
6 .
a b
A.
6 5
a b
. B.
6 6
a b
. C.
6 7
a b
. D.
6 8
a b
.
Câu 38. [0H1-1] Cho 4 điểm bất kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
OA OB BA
. B.
OA CA CO
.
C.
AB AC BC
. D.
AB OB OA
.
Câu 39. [0H1-3] Cho tam giác
ABC
,
M
N
là hai điểm thỏa mãn:
2
BM BC AB
,
CN xAC BC
. Xác định
x
để
A
,
M
,
N
thẳng hàng.
A.
3.
B.
1
.
3
C.
2.
D.
1
.
2
O
x
y
1
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 107
Câu 40. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
có
I
,
D
lần lượt là trung điểm
AB
,
CI
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1 3
2 4
BD AB AC
. B.
3 1
4 2
BD AB AC

.
C.
1 3
4 2
BD AB AC

. D.
3 1
4 2
BD AB AC
.
Câu 41. [0D1-2] Kết quả của phép toán
;1 1;2

A.
1;2
. B.
;2
 . C.
1;1
. D.
1;1
.
Câu 42. [0H1-1] Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho hai điểm
1;0
A
0; 2
B
. Ta độ trung đim
của đoạn thẳng
AB
A.
1
; 1
2
. B.
1
1;
. C.
1
; 2
2
. D.
1; 1
.
Câu 43. [0D3-2] Tìm
m
để phương trình
2
2 1 1 0
mx m x m
nghiệm.
A.
1
m
. B.
1
m
hoặc
0
m
. C.
0
m
1
m
. D.
0
m
1
m
.
Câu 44. [0H2-2] Cho hai vectơ
a
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
2 2
1
.
4
a b a b a b
. B.
2 2
1
.
2
a b a b a b
.
C.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
. D.
2 2
2
1
.
2
a b a b a b
.
Câu 45. [0H2-2] Tính giá tr biểu thức
sin30 cos60 sin60 cos30
P
.
A.
1
P
. B.
0
P
. C.
3
P . D.
3
P
.
Câu 46. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
với
60
A
. Tính tng
, ,
AB BC BC CA
.
A.
120
. B.
360
. C.
270
. D.
240
.
Câu 47. [0H2-1] Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Khi đó
.
AB AC
bằng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
2
a
. D.
2
1
2
a
.
Câu 48. [0D2-1] Một hàm s bậc nhất
y f x
–1 2
f
2 –3
f
. Hàm s đó là
A.
–2 3
y x
. B.
5 1
3
x
f x
. C.
2 3
y x
. D.
5 1
3
x
f x
.
Câu 49. [0D1-3] Cho
m
là một tham số thực và hai tập hợp
1 2 ; 3
A m m
,
| 8 5
B x x m
. Tất cả các giá tr
m
để
A B
là
A.
5
6
m
. B.
2
3
m
. C.
5
6
m
. D.
2 5
3 6
m
.
Câu 50. [0D3-1] B
2; 1
;
1;
;x y z nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
A.
3 2 3
2 6
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
. B.
2 1
2 6 4 6
2 5
x y z
x y z
x y
. C.
3 1
2
0
x y z
x y z
x y z
. D.
2
2 6
10 4 2
x y z
x y z
x y z
.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
108 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 14 – THPT NINH GIANG, HẢI DƯƠNG - HKI - 1718
Câu 1. [0D1-1] Tìm giá tr của
x
để mệnh đề chứa biến
2
P :3 2 1 0
x x x
là mt mệnh đúng?
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
1;
3
x x
. D.
1
1;
3
x x
.
Câu 2. [0D1-1] Câu nào trong các câu sau không là mệnh đề?
A.
2 2 5
. B.
2
là mt shữu tỷ.
C.
4
2
2
. D.
có phải là một svô tỷ không?
Câu 3. [0D1-1]Cho
0;3
A ,
2;B

. Xác định
A B
là:
A.
0;3
.
B.
0;3
. C.
;3

.
D.
0;3
.
Câu 4. [0D1-2]Trong các tập hợp sau tập nào là tập rỗng?
A.
| 1
x x
. B.
2
6 1|
7 0
x xx
.
C.
2
4 2 0
| x xx
. D.
2
4 3|
0
x xx
.
u 5.
[0D1-2] Cho các tp hợp
| 5 1
A x x
và
| 3 3
B x x
. m tập hp
A B
.
A.
5;3
A B . B.
5;1
A B . C.
3;3
A B . D.
3;1
A B .
Câu 6. [0D1-2] Cho
123,4527 0,003.
a Số quy tròn của số gần đúng
123,4527
a
là:
A.
123,46
. B.
123,453.
C.
123,45
. D.
123,452
Câu 7. [0D2-1] Tìm tập xác định của hàm s
2 5
2
4
x
y x
x
.
A.
\{4}
D
. B.
\{4}
D
. C.
2;D

. D.
2; ) \{4}
D .
Câu 8. [2D2-1] Trong các hàm ssau đây, có bao nhiêu hàm slà hàm slẻ?
2
1
x
f x
x
;
3
2
g x x x
;
3
h x x
;
4 3
k x x
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 9. [0D2-1] Cho hàm s
2
3
y f x x x
; đim nào sau đây thuộc đồ thị của hàm sđã cho.
A.
7;51
. B.
4;12
. C.
5;25
. D.
3; 9
.
Câu 10. [0D2-2] Cho hàm s
2
4 5 1
f x m m x
. Khẳng định nào sau đây là đúng.
A. Hàm sđồng biến trên
. B. m schẵn trên
.
C. Hàm slẻ trên
. D. Hàm snghịch biến trên
.
Câu 11. [0D3-2] Đồ th hàm s
y ax b
đi qua hai điểm
0; 3
A
,
1; 5
B
. Tính
.
P a b
A.
0
P
. B.
2
P
. C.
1
P
. D.
3
P
.
Câu 12. [0D3-3] Biết rằng đường thẳng
: 2 1
d y x
luôn cắt đồ thị
2
d
hàm s
3 4 khi 0
4 khi 0
x x
y
x x
ti hai điểm
1 1
,
A x y
,
2 2
,
B x y
. Tính giá tr biểu thức
1 1 2 2
.
P x y x y
A.
18
P
. B.
15
P
. C.
3
P
. D.
12
P
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 109
Câu 13. [0D2-3] Viết phương trình đường thng
d
đi qua đim
1;3
A song song với đường
thng
1.
y x
A.
2
y x
. B.
2
y x
. C.
2
y x
. D.
2
y x
.
Câu 14. [0D2-1] Cho
2
: 2 3
P y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm sđồng biến trên
;1

. B. m snghịch biến trên
;1 .

C. Hàm sđồng biến trên
;2 .
 D. Hàm số nghịch biến trên.
;2 .

Câu 15. [0D2-1] Parabol
2
4 4
y x x
có đỉnh là
A.
1;1
I . B.
2;0
I .
C.
1;1
I . D.
1;2
I .
Câu 16. [0D2-1] Đồ thị dưới đây là của hàm snào?
A.
2
4 3
y x x
. B.
2
y x x
.
C.
2
4 3
y x x
. D.
2
4 3
y x x
.
Câu 17. [0D2-2] Cho hàm s
2
2
y x bx c
. Xác định hàm sbiết đồ thị đi qua hai điểm
0;1
A ,
2;7
B .
A.
2
9 53
2
5 5
y x x . B.
2
2 1
y x x
. C.
2
2 1
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Câu 18. [0D2-3] Cho hàm s
2
2 2, 0
y x mx m m
. Giá tr của
m
để parabol đỉnh nằm trên
đường thẳng
1
y x
là
A.
3
m
. B.
–1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 19. [0H2 - 3] Một tia sáng chiếu xiên một góc
45
đến điểm
O
trên bmặt chất lng thì b khúc
x như hình vdưới đây. Ta lập hệ tọa độ
Oxy
như hình vẽ. Hãy tìm hàm s
f x
đồ thị
trùng với đường đi của tia sáng i trên.
A.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
B.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
C.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
D.
khi 0
2 khi 0
x x
f x
x x
.
Câu 20. [0H3 - 2]
9
x
là nghiệm của phương trình o sau đây:
A. 2
x x
. B.
2
2 8
1 1
x
x x
. C.
2 7 4
x x
. D.
14 2 3
x x
.
Câu 21. [0D3-2] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
1 2 0
x x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
2 0
x
.
O
x
y
2
1
O
x
y
2
1
2
B
A
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
110 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 22. [0D3-1] Điều kin xác đnh của phương trình:
2 5 3 2
5
3
x x
x x
là
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
3
x
,
0
x
. D.
2
3
x
.
Câu 23. [0D3-2] Cho phương trình
2 2
1
3 2 7 0
4
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình hai
nghiệm phân biệt.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 24. [0D3-1] Nghiệm của phương trình
3 1 5
x
là
A.
2
x
. B.
1
3
x
. C.
1
3
x
;
2
x
. D.
4
3
x
;
2
x
.
Câu 25. Tìm
m
để phương trình:
4 2 2
3 3 0
x m x m
có đúng
3
nghiệm:
A.
3
m
. B.
3
m . C.
3
m . D.
m
.
Câu 26. Tìm tng bình phương các nghiệm của phương trình:
4 2
2 5 2 0
x x
.
A.
4
. B.
17
4
. C.
5
2
. D.
5
.
Câu 27. [0D3-3] Phương trình
2
6 9 2 1
x x x
2
nghiệm thực
x a
,
x b
. Khi đó tính tổng
a b
?
A.
10
3
. B.
14
3
. C.
4
. D.
2
3
.
Câu 28. [0D3-2] Tìm biến đổi sai trong các biến đổi sau?
A.
2
2 2
2 2
x x x x x x
. B.
2
2 2
2 2
x x x x x x
.
C.
2
2
2
2
2
2 0
2
2
x
x x x
x x x
. D.
2
2
2
2
2 0
2
2
2
x
x x x x x x
x x x
.
Câu 29. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
2 1 3 4 0
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình
2
nghiệm phân biệt
1 2
,
x x
thỏa
2 2
1 2
20
x x
.
A.
3; 4
m m
. B.
4
m
. C.
3
m
. D.
3; 4
m m
.
Câu 30. [0D3-2] S nghiệm của hệ phương trình
3 6 5
2 4 3
x y
x y
là
A. s. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 31. [0D3-1] Hệ phương trìnho sau đây duy nhất mt nghiệm?
A.
1
2 0
x y
x y
. B.
3
2 2 6
x y
x y
. C.
3 1
6 2 0
x y
x y
. D.
5 3
10 2 1
x y
x y
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 111
Câu 32. [0D3-3] Nghiệm của hệ phương trình:
2 2
3
1
6
5
1
m
x y
m y
x y
trong thường hợp
0
m
là:
A.
1;0
. B.
1;2
m . C.
1 1
;
2
m
. D.
1 1
;
1 2
m
.
Câu 33. [0D3-3] Một công ty
10
xe ch kch gồm ba loại, xe chở được
7
khách và xe chở được
9
khách xe ch
16
khách. Dùng tất cả sxe đó, tối đa công ti chở một lần được
98
khách.
Ngoài ra nếu dùng tất cả xe chở
7
khách ch
1
lần, xe chở
9
khách ch
2
lần, xe chở
16
khách ch
3
lần thì công ty chở được
207
khách. Hỏi công ty mấy loại xe mi loại?
A.
3
xe chở được
7
khách
5
xe chở được
9
khách và
2
xe chở được
16
khách.
B.
5
xe chở được
7
khách và
5
xe chở được
9
khách và
2
xe chở được
16
khách.
C.
3
xe chở được
7
khách
2
xe chở được
9
khách và
5
xe chở được
16
khách.
D.
2
xe chở được
7
khách
3
xe chở được
9
khách và
5
xe ch được
16
khách.
Câu 34. [0D2-3] Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm s
2
4 3
3 2
x
y
x x m
có tập c định là
?
A.
17
4
m
. B.
17
4
m . C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 35. [0H1-2] Cho hình nh hành
ABCD
. Tổng các vec
AB AC AD
là
A.
AC
. B.
2
AC
. C.
3
AC
. D.
5
AC
.
Câu 36. [0H1-2] Cho hình thoi
ABCD
m
O
, cnh bng
a
và góc
A
bng
60
. Kết lun nào sau đây đúng?
A.
3
2
a
OA
. B.
OA a
. C.
OA OB
. D.
2
2
a
OA
.
Câu 37. [0H1-1] Trong mặt phẳng cho
4
điểm tùy ý
A
,
B
,
C
,
D
. Tính
AB BC DA CD
.
A.
0
. B.
AC
. C.
CA
. D.
1
.
Câu 38. [0D1-2] Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
. Biểu din vectơ
AG
qua hai vectơ
AB
,
AC
là:
A.
1
3
AG AB AC
. B.
1
6
AG AB AC

.
C.
1
6
AG AB AC

. D.
1
3
AG AB AC

.
Câu 39. [0H1-1] Cho nh bình hành
ABCD
, giao điểm của hai đường chéo là
O
. Tìm mệnh đề sai
trong các mnh đề sau:
A.
CO OB BA
. B.
AB BC DB
.
C.
DA DB OD OC
 
. D.
DA DB DC O
 
.
Câu 40. [0H1-3] Cho ba lực
1
F MA
,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động vào mt vật tại điểm
M
vật đứng yên. Cho biết cường độ của
1
F
,
2
F
đều bằng
100
N
và
60
AMB
. Khi
đó cường độ lực của
3
F
là:
A.
50 2
N
. B.
50 3
N
. C.
25 3
N
D.
100 3
N
M
B
A
C
3
F
2
F
1
F
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
112 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 41. Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
ABC
với
1;0
A ,
4;0
B ,
2;2
C . Gi
I
trung
điểm cạnh
BC
. Khẳng định nào sau đúng?
A.
1; 1
I
. B.
3
;1
2
I
. C.
3
;0
2
I
. D.
( 1;1)
I
.
Câu 42. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;3
A ,
4; 1
B
. Khẳng định nào sau đúng?
A.
5; 4
AB
. B.
5;4
AB
. C.
5;4 .
AB
D.
5; 4
AB
.
Câu 43. [0H1-1] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
với
1;3
A ,
4; 1
B
,
2;2
C . Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đúng?
A.
(2;1).
G B.
5 4
; .
3 3
G
C.
5 4
; .
3 3
G
D.
7
; 1 .
3
G
Câu 44. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho tam giác
ABC
1;1
A ,
2; 1
B
,
3;3
C . Tọa
độ điểm
E
để tứ giác
ABCE
là hình bình hành là:
A.
2;5
E . B.
2; 5
E .
C.
2; 5
E
. D.
2; 5
E
.
Câu 45. [0H2-2] Biết
1
cos
3
. Giá tr đúng của biểu thức
2 2
sin 3cos
P
là:
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Câu 46. [0H2-4] Giá tr của
sin cos6 sin126 c36
os84
E
là:
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 47. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
. Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
tan tan
A B C
. B.
tan cot
2 2
A B C
.
C.
sin sin
A B C
. D.
cos cos
B C A
.
Câu 48. [0H2-1] Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1; 3
a
,
2;1
b
. Tính tích vô hướng của hai vec-
a
,
b
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 49. [0H2-1] Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?
A.
2; 1
a
3;4
b
. B.
3; 4
a
3;4
b
.
C.
2; 3
a
6;4
b
. D.
7; 3
a
3; 7
b
.
Câu 50. [0H2-2] Cho hai điểm
3,2
A ,
4,3
B . Tìm điểm
M
thuộc trục
Ox
hoành độ dương
để tam giác
MAB
vuông tại
M
.
A.
7;0
M . B.
5;0
M . C.
3;0
M . D.
9;0
M .
----------HẾT----------
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 113
ĐỀ S 15 – THPT TH ĐỨC, TPHCM - HKI - 1718
Câu 1. (3,0 điểm)
Giảic phương trình và h phương trình sau
a)
2
5 4 4
x x x
b)
3 18 1 1 0
x x
c)
3 2
5
1 5
6 4
2
1 5
x y
x y
Câu 2. (2,0 điểm)
Cho phương trình
2
2 1 2 3 0 1
x m x m
với
m
là tham số.
a) Chứng minh phương trình
1
luôn có 2 nghiệm m
.
b) Tìm
m
để phương trình
1
2 nghiệm
1
x
,
2
x
là độ dài các cạnh của
ABC
góc
A
bằng
120
và độ dài cạnh
7
BC .
Câu 3. (1,0 điểm)
Tìm giá trị nhnhất của biểu thức
8
2 3
1
f x x
x
với
1
x
.
Câu 4. (1,0 điểm)
Dung tích phổi của mỗi người phụ thuộc vào một số yếu tố, trong đó hai yếu tố quan trọng là
chiều cao đ tuổi. Công thức ước tính dung tích chuẩn phi nam gii:
0,057 0,022 4,23
P h a
.
Trong đó
h
: chiều cao tính bằng centimét (cm).
a
: tuổi tính bằng năm.
P
: dung tích chuẩn phổi bằng lít.
Bạn Huy năm nay
16
tuổi, chiều cao của bạn Huy (tính bằng centimét) là một số tự nhiên 3
chsố, trong đó chữ số hàng trăm là 1, ch shàng chục hơn chữ số hàng đơn vị là 5 năm lần
chữ số hàng đơn v hơn chữ số hàng chục là 3. Hãy tính dung tích chuẩn phổi của bạn Huy.
Câu 5. (2,0 điểm)
Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho
ABC
có
3; 5
A
,
3;3
B ,
1; 8
C
.
a) Tam giác
ABC
tam giác ? nh diện tích
ABC
xác định tâm
I
của đường tròn
ngoại tiếp
.
ABC
b) Tìm điểm
M
trên tia
Oy
sao cho
9
.MA MB
.
Câu 6. (1,0 điểm)
Cho hình bình hành
ABCD
1
AB
,
2
AD
,
2
AC BD
. Tính độ dài cnh
AC
diện
tích
.
ABC
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
114 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 16 – THPT KIM LIÊN, HÀ NỘI - HKI - 1718
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm)
Câu 1. [0D1-1] Tập hợp nào sau đây đúng hai tập hợp con?
A.
;
x
. B.
x
. C.
; ;
x y
. D.
;
x y
.
Câu 2. [0D1-2] Cho
1;3
A
0;5
B
. Khi đó
\
A B A B
là
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
1;3 \ 0
. D.
1;3
.
Câu 3. [0D2-1] Parabol
2
: 2 6 3
P y x x
có hoành độ đỉnh là
A.
3
x
. B.
3
2
x
. C.
3
2
x
. D.
3
x
.
Câu 4. [0D2-2] Snghiệm của phương trình
1
2 3 3
x
x x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 5. [0D1-2] Phương trình
3 1 2 5
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A. Vsố. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 6. [0D1-1] Chiều cao của một ngọn đồi là
347,13m 0,2m
h
. Độ chính xác
d
của phép đo
trên là
A.
347,33m
d
. B.
0,2m
d
. C.
347,13m
d
. D.
346,93m
d
.
Câu 7. [0H1-1] Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
cho hai điểm
3; 5
A
,
1;7
B
. Trung đim
I
của đoạn
thẳng
AB
có tọa độ là
A.
2; 1
I
. B.
2;12
I
. C.
4;2
I
. D.
2;1
I
.
Câu 8. [0D1-1] Theo thống kê, dân s Việt Nam năm
2016
được ghi lại như sau
94 444 200 3000
S
(người). Số quy tròn của số gần đúng
94 444 200
là
A.
94 440 000
. B.
94 450 000
. C.
94 444 000
. D.
94 400 000
.
Câu 9. [0D2-2] Hỏi bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong nửa khoảng
10; 4
để đường thẳng
: 1 2
d y m x m
cắt Parabol
2
: 2
P y x x
tại hai điểm phân biệt cùng phía với
trục tung?
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
8
.
Câu 10. [0H1-1] Cho
u DC AB BD

với
4
điểm bất kì
A
,
B
,
C
,
D
. Chọn khẳng định đúng?
A.
0
u
. B.
2
u DC
. C.
u AC

. D.
u BC
.
Câu 11. [0D1-1] Cho các câu sau đây:
(I): “Phan-xi-ng là ngọn núi cao nhất Việt Nam”.
(II): “
2
9,86
”.
(III): “Mệt quá!”.
(IV): “Ch ơi, mấy giờ rồi?”.
Hỏi có bao nhiêu câu là mệnh đề?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 115
Câu 12. [0D2-2] Hàm snào sau đây là hàm số lẻ?
A.
g x x
. B.
2
k x x x
. C.
1
h x x
x
. D.
2
1 2
f x x
.
Câu 13. [0D2-3] Một giá đỡ được gắn vào bức tường như hình
v. Tam gc
ABC
vuông cân đỉnh
C
. Người ta treo
o điểm
A
mt vật có trọng lưng
10N
. Khi đó lực tác
động vào bức tường tại hai điểm
B
C
cường độ
lần lượt là
A.
10 2 N
10 N
. B.
10 N
10 N
.
C.
10 N
10 2 N
. D.
10 2 N
10 2 N
.
Câu 14. [0H1-1] Trong mặt phẳng to độ
Oxy
cho nh bình hành
ABCD
2;3
A
,
0;4
B
,
5; 4
C
. Toạ đđỉnh
D
A.
3; 5
. B.
3;7
. C.
3; 2
. D.
7;2
.
Câu 15. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đthị như hình vdưới đây.
Mệnh nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 16. [0D3-2] Gi
n
là các s các giá tr của tham số
m
để phương trình
1 2
0
2
x mx
x
có
nghiệm duy nhất. Khi đó
n
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 17. [0H1-2] Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính
AB AC AD
.
A.
a
. B.
2 2
a
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Câu 18. [0D1-1] Cho mệnh đề: một học sinh trong lớp 10A không thích học môn Toán”. Mệnh đề
phủ định của mệnh đề này
A. “ Mi học sinh trong lớp 10A đều tch học môn Toán”.
B. “ Mọi học sinh trong lớp 10A đều không thích học môn Toán”.
C. “ Mọi học sinh trong lớp 10A đều tch học môn Văn”.
D. “ Có một học sinh trong lớp 10A thích học môn Toán”.
Câu 19. [0H2-1] Cho
0 90
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cot 90 tan
. B.
cos 90 sin
.
C.
sin 90 cos
. D.
tan 90 cot
.
Câu 20. [0D2-2] Phương trình
2
1 2 3 2 0
m x m x m
có hai nghiệm phân biệt khi:
A.
1
1
m
m
. B.
1
1
m
m
. C.
1
24
m . D.
1
24
m .
B
C
A
10N
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
116 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 21. [0H2-2] Biết
1
sin
4
90 180
. Hỏi giá trị của
cot
bằng bao nhiêu?
A.
15
15
. B.
. C.
15
. D.
15
15
.
Câu 22. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2;3
B
,
1; 2
C
. Đim
M
thỏa mãn
2 3 0
MB MC
. Ta đđim
M
là
A.
1
; 0
5
M
. B.
1
; 0
5
M
. C.
1
0;
5
M
. D.
0;
5
M
.
Câu 23. [0D2-2] Đường thẳng đi qua điểm
2; 1
M
vuông góc với đường thẳng
1
5
3
y x
có
phương trình
A.
3 7
y x
. B.
3 5
y x
.
C.
3 7
y x
. D.
3 5
y x
.
Câu 24. [0D3-2] Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 2
mx m m x m x
có tập nghim là
. Tính tng tất cả các phần tử của
S
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 25. [0D2-1] Hàm snào sau đây có tập xác định là
?
A.
2
3
4
x
y
x
. B.
2
2 1 3
y x x
.
C.
2 2
1 3
y x x
. D.
2
2
4
x
y
x
.
II - PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm)
Câu 26. Cho hàm s
2
4 3
y x x
,
1
.
a) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị
của hàm s
1
.
b) Viết phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của
với trục
Oy
song song vi
đường thẳng
12 2017
y x
.
Câu 27. [0D2-3] Tìm
m
để phương trình
2 2
2 1 1 0
x m x m
hai nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
2 1
2
x x
.
Câu 28. Cho
ABC
. Trên cạnh
AC
lấy điểm
D
, trên cạnh
BC
lấy điểm
E
sao cho 3
AD DC
,
2
EC BE
.
a) (1 điểm) Biểu diễn mi vectơ
AB

,
ED

theo hai vectơ
CA a
,
CB b
.
b) (0,5 điểm) Tìm tập hợp điểm
M
sao cho
MA ME MB MD
.
c) (0,5 điểm) Với
k
là s thực tuỳ ý, lấy các điểm
P
,
Q
sao cho
AP k AD
,
BQ k BE
 
.
Chứng minh rằng trung điểm của đoạn thẳng
PQ
luôn thuộc một đường thẳng cố định khi
k
thay đổi.
----------HẾT----------
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 117
ĐỀ S 17 – THPT NHÂN CHÍNH, HÀ NỘI - HKI - 1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. [0H1.3-1] Cho các vectơ khác
a
,
b
khác
0
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
a
,
b
cùng hướng khi và ch khi
.
a b a b
.
B.
a
,
b
ngược hướng khi và chỉ khi
.
a b a b
.
C.
a
,
b
vuông góc nhau khi và ch khi
. 0
a b
.
D.
a
,
b
cùng phương khi và chỉ khi
. 1
a b
.
Câu 2. [0H1.4-1] Trong htrục tođ
Oxy
, cho hai điểm
2;3
A ,
1;4
B . Với
M
bất kì, tìm to
độ của
MA MB
.
A.
1;7
. B.
3; 1
. C.
3;1
. D.
10
.
Câu 3. [0H1.4-1] Trong hệ trục toạ độ
Oxy
, cho đim
1; 2
G
. Tìm toạ độ điểm
A Ox
,
B Oy
sao
cho
G
là trọng tâm
OAB
.
A.
3;0
A ,
6;0
B . B.
3;0
A ,
0; 6
B
. C.
2;0
A ,
0; 4
B
. D.
0;3
A ,
0; 6
B
.
Câu 4. [0H2.2-3] Cho hình thang vuông
ABCD
, góc
90
A D
có
2
AB AD a
,
6
DC a
. Với
N
là trung đim
BC
, tính tíchhướng
.
AB DN
.
A.
2
8
a
. B.
0
. C.
2
12
a
. D.
2
4
a
.
Câu 5. [0H2.2-2] Trong hệ trục
Oxy
, cho
ABC
2;1
A ,
1;3
B ,
2; 3
C
. Tính
cos
A
.
A.
0
. B.
1
26
. C.
1
26
. D.
1
13
.
Câu 6. [0D3.2-2] Phương trình
2
3 4 1 4
3
2 2 4
x
x x x
.
A. nghim
2
x
. B. nghim
2
x
. C. có nghiệm
1
x
. D. vô nghiệm.
Câu 7. [0D3.2-2] Tập nghiệm của phương trình
2
3 10 3 3 3 0
x x x
là
A.
1
3;1;
S
. B.
3;1
S . C.
3
S . D.
S
.
Câu 8. [0D3.2-2] Số nghiệm của phương trình
2
2 3 5
x x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 9. [0D3.2-2] Tập nghiệm của phương trình
2
2 3 2 48
x x x
là
A.
4; 4
S
. B.
2;4
S . C.
4
S . D.
S
.
Câu 10. [0D3.2-2] Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 3 5 1
x x x
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 11. [0D3.2-2] Tìm
m
để phương trình
2
4 3 6 0
m x m
có tập nghim là
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
118 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 12. [0D3.2-2] bao nhiêu giá tr
m
nguyên,
4;4
m để phương trình
2 2
4 0
x mx m
hai nghiệm âm.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 13. [0D3.1-2] Tìm
m
để hai phương trình sau tương đương
2 0
x
3 1 0
3
mx
m
x
.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 14. [0D3.1-2] Gọi
T
tng tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2 1 0
x m x m
hai nghiệm phân biệt và nghiệm này gấp đôi nghiệm kia. Khi đó,
T
nhận giá trị
A.
1
2
T
. B.
1
2
T
. C.
1
T
. D.
3
2
T
.
Câu 15. [0D3.2-3] bao nhiêu g trnguyên hơn
6
để phương trình
2
2 2 2
x x m x
nghiệm?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 16. (1 điểm) Giải phương trình:
4 1 1 2
x x x
.
Câu 17. (1 điểm) Tìm giá tr tham số
m
để phương trình:
4 2
2 4 2 3 0
x m x m
4
nghiệm
phân biệt
1
x
,
2
x
,
3
x
,
4
x
thỏa mãn
2 2 2 2
1 2 3 4 1 2 3 4
1 1 1 1 1
5
x x x x x x x x
.
Câu 18. (1,5 điểm) Trong mt phẳng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
8;3
A ,
4;12
B ,
4; 13
C .
a) Tìm ta độ đim
D
để tứ giác
ABCD
là hình bình hành.
b) Tìm ta độ đim
E
trên trục hoành sao cho tam giác
ABE
vuông ti
A
.
c) Tìm ta độ đim
I
là tâm đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
.
Câu 19. (0,5 điểm) Gii phương trình
2 2
8 11 1 1 4 6 5
x x x x x
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 18 – THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG, HÀ NỘI - HKI - 1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 1. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng với htrục tọa độ
Oxy
, cho
2
điểm
1;3
A
0;6
B . Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
5; 3
AB
. B.
1; 3
AB
. C.
3; 5
AB
. D.
1;3
AB
.
Câu 2. [0D2.1-1] Tập xác định của hàm s
3
2 2
x
y
x
là
A.
\ 1
. B.
\ 3
. C.
\ 2
. D.
1;

.
Câu 3. [0D1.1-1] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Vi mi số nguyên
n
, nếu
n
là slẻ thì
2
1
n
cũng là slẻ.
B. Vi mọi số nguyên
n
, nếu
n
là slẻ thì
2
n
cũng là số lẻ.
C. Vi mi số nguyên
n
, nếu
n
là slẻ thì
3 1
n
cũng là slẻ.
D. Vi mi số nguyên
n
, nếu
n
là slẻ thì
3 1
n
cũng là slẻ.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 119
Câu 4. [0D1.2-1] Cho tp hợp
2 * 2
1| , 5
A x x x
. Khi đó tp hợp
A
bằng tập hợp nào sau đây?
A.
1;2;3;4
A . B.
0;2;5
A . C.
2;5
A . D.
0;1;2;3;4;5
A .
Câu 5. [0D1.4-1] Cho
2
tp hp
5;2
E và
2;3
F . Tp hp
E F
bằng tập hợp nào sau đây?
A.
2;2
. B.
5;3
. C.
5;2
. D.
2;3
.
Câu 6. [0H1.4-1] Trong h trục tọa độ
; ,
O i j
, ta độ của vectơ
2 3
i j
là
A.
2;3
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
3;2
.
Câu 7. [0D1.3-2] Cho hai tập hợp
2
| 7 6 0
M x x x
,
|6
N x x
và bốn mệnh đề:
I.
M N N
. II.
M N M
.
III.
\ 1;6
M N . IV.
\ 1;2;3;4;5;6
N M .
my mệnh đề đúng trong
4
mệnh đề trên?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 8. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
1 khi 2 1
1 khi 1 2
5 khi 2 5
x x
y f x x x
x x
.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
3 2
f
. B.
3 2
f
. C.
3 4
f
. D.
3 1
f
.
Câu 9. [0H1.2-2] Cho hai lực
1
F
,
2
F
đều có cường độ là
100
N và cùng đim đặt tại một điểm. Góc
hp bởi
1
F
2
F
bằng
90
. Khi đó cường độ lực tổng hợp của hai lực
1
F
2
F
bằng
A.
190
N. B.
50 3
N.
C.
100 2
N. D.
200
N.
Câu 10. [0D2.1-3] Cho hàm s
y f x
tập xác định là
3;3
đ thị được biểu diễn bởi hình bên.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s
2018
y f x đồng biến trên các khoảng
3; 1
1;3
.
B. m s
2018
y f x đồng biến trên các khoảng
2;1
1;3
.
C. Hàm s
2018
y f x nghịch biến trên các khoảng
2; 1
0;1
.
D. Hàm s
2018
y f x nghịch biến trên các khoảng.
3; 2
..
Câu 11. [0D2.1-3] Biết rng vi
0
m m
t hàm s
3 2 2
2 4 3 1 2
f x x m x m x m
là hàm
s l. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
3
;3
2
m
. B.
0
3
0;
2
m
. C.
0
7
2;
m
. D.
0
7
;5
2
m
.
Câu 12. [0D2.1-4] Cho hàm s
y f x
đồ th như hình
bên. Tt c các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
y f x
ct đường thng
1
y m
trên cùng mt
h trc ta độ ti
4
đim phân bit là
A.
3 0
m
. B.
0 3
m
.
C.
1 4
m
. D.
1 2
m
.
x
y
O
1
1
3
1
1
4
3
2
x
y
O
1
3
1
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
120 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 13. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
3
điểm
3;2
A ,
4;3
B ,
1;3
C .
Điểm
N
nằm trên tia
BC
. Biết điểm
0 0
;
M x y
đỉnh th4 của hình thoi
ABNM
. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
0
1,55;1,56
x . B.
0
1,56;1,57
x . C.
0
1,58;1,59
x . D.
0
1,57;1,58
x .
Câu 14. [0H1.3-3] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết điểm
2;4
A ,
3; 6
B
5; 2
C
. Gi
;
D a b
là chân đường phân giác trong của góc
A
của tam giác
ABC
. Khi đó tổng
a b
bằng
A.
21
. B.
3
2
. C.
11
. D.
11
.
Câu 15. [0D1.3-2] Tng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm s
2
2 1 3
y x m x
nghch biến trên khoảng
1;5
là
A.
6
. B.
3
. C.
1
. D.
15
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1. (2 đim). Cho hàm s
2
2 3 5
y x x
1
.
a) Lập bảng biến thiên của hàm s
1
.
b) Dựa vào bảng biến thiên của hàm s
1
, hãy tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình
2
2 3 5 3 1
x x m
có hai nghiệm phân biệt.
c) Tìm các giá trị của tham số
m
để đồ thị của hàm s
1
cắt đường thẳng 4
y x m
tại hai
điểm phân biệt
1 1
;
A x y
,
2 2
;
B x y
thỏa mãn
2 2
1 2 1 2
2 2 3 7
x x x x
.
Bài 2. a) Gii phương trình:
3 2 6
x x
.
b) Bằng định thức, hãy giải hệ phương trình
2 3 2
3 3
x y
x y
.
c) Tìm các giá trị của tham số
m
để phương trình sau có nghim dương
4 3 2
2 1 2 1 0
x x m x x
.
Bài 3. Cho tam giác
ABC
,
M
thuộc cạnh
AB
,
N
thuộc cạnh
AC
sao cho
1
4
AM AB
,
2
3
AN AB
và đim
P
thỏa mãn
1
5
CP BC
. Chứng minh rằng:
a)
2 1
3 4
MN AC AB

. b) Ba điểm
M
,
N
,
P
thẳng hàng.
Bài 4. (2 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
2;3
A ,
3;4
B
3; 1
C
.
a) Chứng minh
A
,
B
,
C
là ba đỉnh của một tam giác.
b) Xác định tọa độ trực tâm
H
của tam giác
ABC
.
c) Tìm ta đ đim
M
trên đường phân giác của c phần thứ nhất sao cho biểu thức
2 2 2
P MA MB MC
đạt giá trị nhỏ nhất.
----------HẾT----------
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 121
ĐỀ S 19 – THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ, HÀ NỘI - HKI - 1819
Câu 1. [0D3.2-2] Điều kiện của tham số
m
để phương trình
2
9 3 . 3
m x m m
nghiệm duy
nht là
A.
3
m
. B.
0
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 2. [0D1.1-2] Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là mệnh đề sai?
A. Hình bình hành có hai đường chéo vuông góc vi nhau là hình thoi.
B. Tam giác cân có mt góc bng
60
là tam gc đều.
C. Hình bình hành có hai đường chéo bng nhau là hình vuông.
D. Tam giác có hai đường cao bng nhau là tam gc cân.
Câu 3. [0D2.1-2] Cho hàm s
y f x
tập xác định là
3;3
và đthị như hình v. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại
3
điểm phân biệt.
B. m sđng biến trên khoảng
3;1
và
1;4
.
C. Hàm snghịch biến trên khoảng
2;1
.
D. Hàm sđồng biến trên khoảng
3; 1
1;3
.
Câu 4. [0H1.2-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Tìm
u AB BC

.
A.
u AC

. B.
u BD

. C.
u DB

. D.
u CA
.
Câu 5. [0D2.2-2] Ta độ giao điểm của hai đường thẳng
1 3
:
4
x
d y
và
: 1
3
x
d y
là
A.
0; 1
. B.
0;
. C.
2; 3
. D.
3; 2
.
Câu 6. [0H2.2-2] Cho hình chnhật
ABCD
2
AB
,
1
BC
. Tích vô hướng
.
AC BC
bằng
A.
1
. B.
5
2
. C.
15
2
. D.
5
2
.
Câu 7. [0D2.2-1] Cho hàm s
5
f x x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2 10
f
. B.
1 5
f
. C.
2 10
f
. D.
1
1
5
f
.
Câu 8. [0D1.3-3] Cho hai tp hp
; 2
A m m
1;2
B . Điu kin ca
m
để
A B
A.
1
m
hoc
0
m
. B.
0 2
m
. C.
3 2
m
. D.
1 0
m
.
Câu 9. [0D3.2-2] Tng tất cả các nghiệm của phương trình
2 2 2
x x
là
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
6
. D.
20
3
.
Câu 10. [0D3.2-3] Giá tr của
m
đ phương trình
4 2 2
1 1 0
m x mx m
có ba nghiệm phân biệt là
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
0.
m
D.
1.
m
Câu 11. [0H1.1-2] Cho bốn điểm
A
,
B
,
C
,
D
phân biệt. Svectơ (khác
0
) có điểm đầu điểm
cuối lấy từ các đim
A
,
B
,
C
,
D
là
A.
10
. B.
4
. C.
8
. D.
12
.
x
y
O
1
1
3
1
1
4
3
2
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
122 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 12. [0D3.1-1] Số nghiệm của phương trình 1 1
x x x
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 13. [0D1.4-2] Cho hai tp hp:
1;3
A ,
2;5
B . Tìm mệnh đề sai.
A.
\ 1;2
A B . B.
\ 3;5
B A . C.
2;4
A B . D.
1;5
A B .
Câu 14. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
vuông n tại
A
,
2
AB AC
. Gọi
M
,
N
lần ợt là trung
điểm của
AC
,
AB
. Tích vô hướng
.
BM CN
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
8
. D.
4
.
Câu 15. [0D2.1-2] Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm sl?
A.
2 3
f x x
. B.
2018
2019
f x x .
C.
3 3
f x x x
. D.
3 3
f x x x
.
Câu 16. [0D2.3-2] Trong các hàm số sau, đồ thị của hàm số nhận đường thẳng
1
x
làm trục đối xứng là
A.
2
2 4 1
y x x
. B.
2
2 4 3
y x x
. C.
2
2 2 1
y x x
. D.
2
5
y x x
.
Câu 17. [0D3.2-2] Số nghiệm của phương trình
2
4 1 7 6 0
x x x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 18. [0D2.3-2] Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
 là
A.
2
2 1
y x
. B.
2
2 1
y x
. C.
2
2 1
y x
. D.
2
2 1
y x
.
Câu 19. [0D1.3.2] Cho tập hợp
3;1
A ,
2
| 4 0
B x x
,
1;C

. Tập hợp
\
A B C
là
A.
2; 1
. B.
3;2
. C.
2; 1
. D.
3; 1
.
Câu 20. [0D2.1.2] Phương trình tương đương với phương trình
2
3 0
x x
A.
2
3 3 3
x x x x
. B.
2
1 1
3
3 3
x x
x x
.
C.
2 2 2
1 3 1
x x x x
. D.
2
2 3 2
x x x x
.
Câu 21. [0H2.1.1] Cho
2 6
cos15
4
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 6
cos75
4
. B.
2 6
cos165
4
.
C.
2 6
cos165
4
. D.
2 6
sin 75
4
.
Câu 22. [0D3.2-2] Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
4 7 1 0
x x
. Giá tr của biểu thc
2 2
1 2
M x x
bằng
A.
57
16
M . B.
41
64
M . C.
41
16
M . D.
81
64
M .
Câu 23. [0H1.2-2] Cho tam giác
ABC
đều có cạnh bằng
3
. Tính
AB AC
.
A.
3
. B.
6
. C.
2 3
. D.
3 3
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 123
Câu 24. [0D1.1-1] Cho mệnh đề
2
, 3 0
x x x
”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phđịnh của
mệnh đề trên?
A.
2
, 3 0
x x x
. B.
2
, 3 0
x x x
.
C.
2
, 3 0
x x x
. D.
2
, 3 0
x x x
.
Câu 25. [0D3-2-1] Nghiệm của phương trình
2
7 12 0
x x
thể xem hoành độ giao điểm của cặp
đồ thị hàm s nào sau đây?
A.
2
y x
7 12.
y x
B.
2
y x
7 12.
y x
C.
2
y x
7 12.
y x
D.
2
y x
7 12.
y x
Câu 26. [0D2-1-2] Tập xác định
D
của hàm s
2 2
x x
f x
x
là
A.
2;2 \ 0
D . B.
2;2 .
D C.
2;2 .
D D.
D
.
Câu 27. [0D2-3-2] Bảng biến thiên sau là của hàm số nào?
A.
2
2 1
y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
2 4 4.
y x x
D.
2
3 6 1
y x x
.
Câu 28. [0D3.2-2] Tổng
S
tất cả các nghim của phương trình
2
3 2 1
x x x
bằng
A.
3
S
. B.
3
S
. C.
2
S
. D.
1
S
.
Câu 29. [0D2.3-3] Gọi
S
là tập tất c c giá trị thực ca tham s
m
đ giá trị nh nhất của hàm s
2 2
4 4 2
y f x x mx m m
trên đoạn
2;0
bằng
3
. nh tổng
T
tất c các phần tử của
S
.
A.
1
2
T
. B.
9
2
T
. C.
3
2
T
. D.
3
2
T
.
Câu 30. [0D2.3-3] Cho hàm s
2
2 2
y x x
có đồ thị là parabol
P
và đường thẳng
d
có phương
tnh
y x m
. Giá tr của
m
để đường thẳng
d
cắt parabol
P
ti hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho
2 2
OA OB
đạt giá trị nhỏ nhất là
A.
5
2
m
. B.
5
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 31. [0D2.2-2] Cho hàm s
y ax b
đồ thị như hình vbên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
. B.
0
a
,
0
b
. C.
0
a
,
0
b
. D.
0
a
,
0
b
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
124 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 32. [0D1.1-1] Cho định lí Nếu hai tam giác bng nhau thì diệnch chúng bằng nhau. Mnh đề nào sau
đây đúng?
A. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện cần và đủ để chúng có diện tích bằng nhau.
B. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện cần để din tích chúng bằng nhau.
C. Hai tam giác có din tích bằng nhau là điều kiện đủ để chúng bằng nhau.
D. Hai tam giác bằng nhau là điều kiện đủ để diện tích chúng bằng nhau.
Câu 33. [0H1.1-1] Cho hình bình hành
ABCD
,
O
giao đim hai đường chéo. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
OB OD
. B.
AB CD
. C.
AO OC
. D.
2
AC CO
.
Câu 34. [0H2.1-2] Cho tam giác
ABC
đều, tâm
O
,
M
là trung đim của
BC
. Góc
,
OM AB
bằng
A.
150
. B.
30
. C.
120
. D.
60
.
Câu 35. [0D1.3-2] Cho tp hp
| 2 5
A x x
. Xác định phn bù ca tp hp
A
trong
?
A.
5;

. B.
;2 5;
 
. C.
;2
 . D.
;2 5;
 
.
Câu 36. [0H1.2-2] Cho ba lực
1
F MA
,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động vào một vật tại điểm
M
và
vt đứng yên. Cho biết cường độ của
1
F
,
2
F
đều bằng
50 N
góc
60
AMB
. Tính cường
độ lực của
3
F
.
A.
50 3
N
. B.
100 3
N
. C.
25 3
N
. D.
35 3
N
.
Câu 37. [0H2.2-2] Trong mt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2;3
A ,
8; 3
B
. Điều kiện của
b
để điểm
0;
M b
thỏa mãn
90
AMB
là
A.
5;5
b . B.
;5
b .
C.
5
b
. D.
; 5 5;b

.
Câu 38. [0H2.1-2] Cho
1
tan
2
, vi
0 180
. Giá tr của
cos
bằng
A.
6
cos
3
. B.
6
cos
3
. C.
6
cos
4
. D.
6
cos
4
.
Câu 39. [0H2.2-2] Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, cạnh
a
. Tích vô hướng
.
AB OC
bằng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
a
.
Câu 40. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2;5
a
3; 7
b
. Góc giữa hai vectơ
a
b
bằng
A.
150
. B.
30
. C.
135
. D.
60
.
Câu 41. [0D2.2-2] S các giá trị nguyên của
m
trong đoạn
2018;2018
để hàm s
1 2
f x m x m
đồng biến trên
là
A.
2019
. B.
4017
. C.
4036
. D.
2018
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 125
Câu 42. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho hai điểm
2;2
A ,
5; 2
B
. Đim
M
thuộc trc
hoành để góc
90
AMB
A.
1;6
M . B.
0;1
M . C.
6;0
M . D.
0;6
M .
Câu 43. [0D2.3-1] Hàm s
2
2 3
y x x
có đồ thị là hình nào trong các hình sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. [0H2.2-4] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
nội tiếp đường tròn tâm
2;1
I ,
bán kính bng
5
,
8
BC
, trực tâm
1; 1
H
. Tìm tọa độ đim
A
biết hoành độ của điểm
A
là số âm.
A.
3; 8
A
. B.
3;8
A . C.
1;5
A . D.
1; 5
A
.
Câu 45. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho 2 đim
1;3
A ,
7;3
B . Tọa độ trung đim
I
của
AB
là
A.
4;3
I . B.
3;0
I . C.
8;6
I . D.
6;0
I .
Câu 46. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hình bình hành
ABCD
. Biết
1;3
A ,
3;1
B ,
2;2
C . Tọa độ điểm
D
là
A.
6;0
D . B.
2;4
D . C.
0; 2
D
. D.
0;2
D .
Câu 47. [0H2.2-2] Trong mặt phng tọa độ
Oxy
, cho các véctơ
1;2
a
,
1; 2
b
,
2;1
c
.
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
a b
. B.
a b
. C.
a c
. D.
c b
.
Câu 48. [0D3.1-2] Điều kiện xác định của phương trình
2
2 1
0
3
x
x x
là
A.
1
2
x
. B.
1
2
x
0
x
.
C.
3
x
0
x
. D.
1
2
x
3
x
.
Câu 49. [0D2.2-1] Biết rằng đthị hàm s
y ax b
đi qua điểm
1;4
M và song song với đường
thẳng
2 1
y x
. Tính tng
S a b
.
A.
0.
S
B.
2.
S
C.
4.
S
D.
4.
S
Câu 50. [0D3.2-3] Gọi
n
là s các giá trị của tham số
m
để phương trình
1 2
0
2
x mx
x
nghiệm duy nhất. Tìm
n
.
A.
2
n
. B.
1
n
. C.
0
n
. D.
3
n
.
----------HẾT----------
1
1
3
4
1
1
2
5
4
2
O
x
y
3
5
6
1
1
3
4
1
1
2
3
4
2
O
x
y
3
1
1
3
4
1
1
2
3
4
2
O
x
y
1
1
3
4
1
1
2
3
4
2
O
x
y
3
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
126 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 20 - CH. THOẠI NGỌC HẦU, AN GIANG - HKI - 1819
Câu 1. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
2
khi ;0
1
1 khi 0;2
1 khi 2;5
x
x
y x x
x x
.
.
Tính
4
f , ta được kết quả
A.
2
3
. B.
15
. C.
5
. D.
7
.
Câu 2. [0H1.1-2] Cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
1
, trọng tâm
G
. Độ dài vectơ
AG
bằng
A.
3
6
. B.
3
2
. C.
3
3
. D.
3
4
.
Câu 3. [0D2.1-2] Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm s
2 2
f x x x
,
g x x
.
A.
f x
là hàm s chẵn,
g x
là hàm s chẵn. B.
f x
là hàm slẻ,
g x
là hàm s chẵn.
C.
f x
là hàm s lẻ,
g x
là hàm slẻ. D.
f x
là hàm s chẵn,
g x
là hàm s lẻ.
Câu 4. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
. Gi
I
trung đim ca
AB
. Tìm đim
M
tha mãn h thc
2 0
MA MB MC
.
A.
M
là trung đim của
IC
. B.
M
là trung điểm của
IA
.
C.
M
là điểm trên cạnh
I
sao cho 2
IM MC
. D.
M
là trung đim của
BC
.
Câu 5. [0D1.4-1] Cho
| 5
A x x
. Tập
A
là tập nào trong các tập hợp số sau:
A.
; 5
 . B.
5;
. C.
;5
 . D.
5;
.
Câu 6. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đạt giá tr nhỏ nhất bằng
4
tại
2
x
và đi qua
0; 6
A
phương trình
A.
2
4 12
y x x
. B.
2
1
2 6
2
y x x
. C.
2
2 6
y x x
. D.
2
1
6 6
2
y x x
.
Câu 7. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y f x ax bx c
. Gi
3 3 2 3 1
g x f x f x f x
Tính
1
g
.
A.
1
g a b c
. B.
1
g a b c
. C.
1
g a b c
. D.
1
g a b c
.
Câu 8. [0D1.4-3] Cho
;2 7
A m

13 1;B m

. S nguyên
m
nh nhất thỏa mãn
A B
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 9. [0D2.2-2] Một hàm s bậc nhất
y f x
1 2
f
2 3
f
. Hàm s đó là
A.
5 1
3
x
y
. B.
5 1
3
x
y
. C.
2 3
y x
. D.
2 3
y x
.
Câu 10. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Khi đó
AB AC
bằng
A.
2
AB AC a
. B. Một đáp án khác. C.
3
AB AC a
. D.
3
2
a
AB AC
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 127
Câu 11. [0D3.1-1] Tập xác định của phương trình
2 1
2 3 5 1
4 5
x
x x
x
là
A.
4
\
5
D
. B.
4
;
D

. C.
4
;
D

. D.
4
;
5
D

.
Câu 12. [0D3.3-2] Với giá tr nào của
a
thì h phương trình
1
2 1
x y
x y a
nghiệm
;
x y
thỏa
x y
?
A.
1
2
a
. B.
1
3
a
. C.
1
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 13. [0D2.3-3] Cho phương trình
2 2
2 0
x mx m m
. Tìm tham s
m
để phương trình hai
nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
thỏa mãn:
2 2
1 2 1 2
3
x x x x
.
A.
0
5
m
m
. B.
0
5
m
m
. C.
5
m
. D.
0
m
.
Câu 14. [0D2.3-2] Giao điểm của parabol
2
3x 2
y x
với đường thẳng
1
y x
là
A.
2;1 , 3;2
. B.
1;0 , 3;2
.
C.
0; 1 , 2; 3
. D.
1;2 , 2;1
.
Câu 15. [0D2.3-2] Giá tr của m để hai đường
1
: 1 5 0
d m x my
,
2
: 2 1 7 0
d mx m y
cắt
nhau ti một điểm trên trục hoành
A.
4
m
. B.
1
2
m
. C.
5
12
m
. D.
7
12
m
.
Câu 16. [0D1.3-3] Cho hai tập khác rỗng
1;4
A m ,
–2 ;2 2
B m
với m
. Xác định
m
để
A B
.
A.
5
m
. B.
3 5
m
. C.
3
m
. D.
2 5
m
.
Câu 17. [0H1.4-1] Cho tam giác
ABC
với
3;6
A ;
9; 10
B
1
;0
3
G
là trọng tâm. Tọa độ
C
là
A.
5;4
C . B.
5; 4
C
.
C.
5; 4
C
. D.
5;4
C .
Câu 18. [0D1.2-1] Cho tập hợp
; ; ;
A a b c d
. Số tập hợp con của
A
có hai phần tử là
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 19. [0H1.2-2] Gọi
G
là trọng tâm tam giác vng
ABC
với cạnh huyền
12
BC
. Tính độ dài của
vectơ
v GB GC

.
A.
2
v
. B.
2 3
v
. C.
8
v
. D.
4
v
.
Câu 20. [0H1.1-2] Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm
O
. Scác vectơ khác vectơ không, cùng phương
với
OC
có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
9
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
128 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 21. [0D2.2-2] Cho hai đường thẳng
1
d
2
d
lần lượt phương trình:
1 2 2 0
mx m y m
3 3 1 5 4 0
mx m y m
. Khi
1
3
m
thì
1
d
2
d
:
A. trùng nhau. B. cắt nhau tại
1
điểm.
C. vuông góc nhau. D. Song song nhau.
Câu 22. [0D2.2-2] Phương trình
2
2 4 3
x x m
có nghiệm khi:
A.
5
m
. B.
5
m
. C.
5
m
. D.
5
m
.
Câu 23. [0D2.3-2] Hai i nước cùng chảy vào bể thì sau
24
5
gi sẽ đầy bể. Mỗi gilượng nước của vòi
mt chảy đuợc bằng
3
2
lần lượng nước của vòi thứ hai. Hỏi vòi thứ hai chảy riêng một mình t
sau bao lâu sẽ đầy bể?
A.
12
gi. B.
10
giờ. C.
8
gi. D.
3
gi.
Câu 24. [0H1.4-2] Trong htọa độ
Oxy
, cho ba điểm
1; 1
A ,
1; 3
B ,
2; 0
C . Khẳng định nào
sau đây sai?
A.
2 0
BA CA
. B.
2
AB AC

.
C.
A
,
B
,
C
thẳng hàng. D.
2
.
3
BA BC
Câu 25. [0D3.2-2] Với giá trị nào sau đây của
x
thoả mãn phương trình
2 3 3
x x
.
A.
7
x
. B.
6
x
. C.
9
x
. D.
8
x
.
Câu 26. [0D1.1-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
2
2 4
. B.
2
4 16
.
C.
23 5 2 23 2.5
. D.
23 5 2 23 2.5
.
Câu 27. [0H1.2-2] Gọi
M
là trung đim của đoạn
AB
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2
AB MB
. B.
0
MA MB
. C.
1
2
MA AB
. D.
MA MB
.
Câu 28. [0D1.1-1] Với giá trị nào của x thì
2
" 1 0, "
x x
là mệnh đề đúng.
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 29. [0D3.3-2] Tìm độ dài hai cạnh góc vuông của một tam giác vuông, biết rằng: khi ta tăng mi
cạnh
2 cm
t diện tích tăng
2
17 cm
; khi ta giảm chiều dài cạnh này
3 cm
và cạnh kia
1cm
t
diện tích giảm
2
11cm
. Đáp án đúng
A.
5 cm
6 cm
. B.
5
cm
10
cm
. C.
4 cm
7 cm
. D.
2 cm
3 cm
.
Câu 30. [0H1.2-1] Cho tam giác
ABC
, với
M
là trung điểm
BC
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
MA MB MC
. B.
AB AC AM
.
C.
0
AM MB BA
. D.
MA MB AB
 
.
Câu 31. [0D2.3-2] Parabol
2
2
y ax bx
đi qua hai điểm
1;5
M và
2;8
N có phương trình là
A.
2
2 2 2
y x x
. B.
2
2
y x x
.
C.
2
y x x
. D.
2
2 2
y x x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 129
Câu 32. [0D2.3-2] Parabol
2
y ax bx c
đi qua
0; 1
A
,
1; 1
B
,
1;1
C có phương trình là
A.
2
1
y x x
. B.
2
1
y x x
. C.
2
1
y x x
. D.
2
1
y x x
.
Câu 33. [0D2.1-3] Hàm s
1
2 1
x
x
y
m
xác đnh trên
0;1
khi:
A.
1
2
m
hoặc
1
m
. B.
2
m
hoặc
1
m
. C.
1
2
m
. D.
1
m
.
Câu 34. [2D1-3.15-4] Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là không phải là mnh đề?
(1) Huế là một thành phố của Việt Nam.
(2) Sông Hương chảy ngang qua thành phHuế.
(3) Hãy trli câu hỏi này!
(4)
5 19 24.
(5)
6 81 25.
(6) Bạn có rỗi tối nay không?
(7)
2 11.
x
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 35. [2D1-3.15-4] Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1; 2
A
3;1
B
A.
3 7
2 2
x
y
. B.
3 1
2 2
x
y
. C.
1
4 4
x
y
. D.
7
4 4
x
y
.
Câu 36. [2D1-3.15-4] Cho tam giác
ABC
,
M
N
hai điểm thỏa mãn:
2
BM BC AB
,
CN xAC BC
. Xác định
x
để
A
,
M
,
N
thẳng hàng.
A.
1
.
2
B.
1
.
3
C.
2.
D.
3.
Câu 37. [0D2.3-2] Hàm số nào sau đây giá trị nhỏ nhất tại
3
4
x
?
A.
2
3
1
2
y x x
. B.
2
2 3 1
y x x
. C.
2
3
1
2
y x x
. D.
2
4 3 1
y x x
.
Câu 38. [0H1.4-3] Cho ba vectơ
2;1
a
,
3;4
b
,
7;2
c
. Giá tr của
k
,
h
để
. .
c k a hb
là
A.
4,6
k
;
5,1
h
. B.
4,4
k
;
0,6
h
. C.
3,4
k
;
0,2
h
. D.
2,5
k
;
1,3
h
.
Câu 39. [0H2.2-3] Trong h ta độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3
AB
,
4
AC
,
2; 1
B
,
5;3
C . Tìm tọa độ chân đường cao
AH
của tam giác
ABC
.
A.
17
;2
4
H
. B.
7
;1
2
H
. C.
37 31
;
5 5
H
. D.
77 11
;
25 25
H
.
Câu 40. [0D1.2-2] Cho tập hợp
* 2
3 100
B n n
. S phần tử của
B
là
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 41. [0H1.4-2] Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim
BC
,
CA
AB
. Biết
1;3
A ,
3;3
B ,
8;0
C . Giá tr
M N P
x x x
bằng
A.
1
. B.
6
. C.
2
. D.
3
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
130 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 42. [0D1.1-2] Cho mệnh đề
2
: 2 0
x x a
với
a
là sthc cho trưc. Tìm
a
đ mệnh đ đúng?
A.
2
a
. B.
2
a
.
C.
2
a
. D.
2
a
.
Câu 43. [0H1.3-2] Cho
3; 2
A
,
5; 4
B ,
1
; 0
3
C
. Ta có
.
AB n AC
thì giá tr
n
là
A.
3
n
. B.
3
n
.
C.
2
n
. D.
4
n
.
Câu 44. [0D3.2-2] Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
2
m x m x m
vô số nghim?
A.
0
m
hoặc
1
m
. B.
1 1, 0
m m
.
C.
1
m
. D.
0
m
hoặc
1
m
.
Câu 45. [0D3.2-1] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
2 2 0
x
. B.
2 0
x
.
C.
1 2 0
x x
. D.
1 0
x
.
Câu 46. [0D3.2-2] Tập nghim
S
của phương trình
2
1 1
1
1
m x
x
trong trường hợp
0
m
là
A. S
. B.
2
2
S
m
.
C.
2
m
S
m
. D. S
.
Câu 47. [0H1.2-2] Cho
O
là tâm hình bình hành
ABCD
. Hỏi véctơ
AO DO
bằng véctơ nào?
A.
AC
. B.
BA
.
C.
BC
. D.
DC
.
Câu 48. [0D3.2-2] Có bao nhiêu giá tr của tham số
m
để phương trình
2
2
2
1
1
x mx
x
nghiệm?
A.
3
. B.
1
.
C.
2
. D.
0
.
Câu 49. [0D3.2-1] Tập nghim
S
của phương trình
3 3
2
1 1
x
x
x x
A.
1
S . B.
3
2
S
.
C.
\ 1
S
. D.
3
1;
2
S
.
Câu 50. [0D2.3-1] Cho hàm số:
2
2 1
y x x
, mệnh đề nào sai?
A. Hàm snghịch biến trên
;1

. B. Đồ thị hàm s có đỉnh
1; 2
I
.
C. Hàm sđồng biến trên
1;

. D. Đồ th hàm số có trục đối xứng:
2
x
.
--------HẾT--------
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 131
ĐỀ S 21 – THPT YÊN MÔ B, NINH BÌNH - HKI - 1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. [0D3.1-1] Tập xác định của hàm s
2 4
1
x
y
x
là
A.
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 2
D
. D.
\ 1;2
D
.
Câu 2. [0D3.1-1] Điều kiện xác định của phương trình
1 3
x
là
A.
8
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 3. [0D1.3-1] Cho hai tập hợp
2;5
A ,
0;6
B . Tìm
A B
.
A.
0;5
A B . B.
0;5
A B . C.
0;5
A B . D.
2;6
A B .
Câu 4. [0D1.1-1] Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
:" , 1 0"
P x x
là
A.
2
:" , 1 0"
P x x
. B.
2
:" , 1 0"
P x x
.
C.
2
:" , 1 0"
P x x
. D.
2
:" , 1 0"
P x x
.
Câu 5. [0D2.3-2] Hàm snào sau đây hàm số chẵn:
A.
4
3
y x x
. B.
4
y x x
. C.
3
2
y x x
. D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 6. [0D2.2-1] Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm s
2 1 3
y m x m
đồng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 7. [0D2.3-2] Biết Parabol
2
: 4
P y ax x c
có đỉnh
1; 5
I
. Tính
S a c
.
A.
1
S
. B.
5
S
. C.
5
S
. D.
1
S
.
Câu 8. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ thị như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0
a b c
. B.
0, 0, 0
a b c
.
C.
0, 0, 0
a b c
. D.
0, 0, 0
a b c
.
Câu 9. [0H2.1-2] Cho biết
12
sin
13
với
0 90
. Tính
cos
.
A.
5
cos
13
.
B.
5
cos
13
. C.
1
cos
13
. D.
25
cos
169
.
Câu 10. [0D3.2-2] Số nghiệm của phương trình
1 2 1
1 1
x
x
x x
là
A.
0
.
B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 11. [0D3.2-2] Tập nghim
S
của phương trình
2 3 5
x x
A.
3 7
;
2 4
S
. B.
3 7
;
2 4
S
. C.
7 3
;
4 2
S
. D.
7 3
;
4 2
S
.
Câu 12. [0D3.2-2] Tập nghim
S
của phương trình
2 3 3
x x
A.
S
. B.
2
S . C.
6
S . D.
6; 2
S .
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
132 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 13. [0D3.3-2] Gọi
; ;
x y z
là nghiệm của hệ
2 3 0
2 2 1
3 5
x y z
x y z
x y z
. Tính
10 2018 2019
B x y z
.
A.
9
B
. B.
11
B
. C.
11
B
. D.
9
B
.
Câu 14. [0H1.4-2] Trong htrục tọa độ
Oxy
, cho
2
điểm
0; 3
A
,
4; 5
B . Tọa độ trung điểm
M
của đoạn
AB
là
A.
2; 4
M . B.
3; 1
M
. C.
4; 2
M . D.
2; 1
M .
Câu 15. [0H1.4-2] Trong h trục tọa độ
Oxy
, cho
ABC
biết
1; 2
A ,
3; 4
B ,
5; 3
C
. Ta đ
trọng tâm
G
của
ABC
là
A.
9; 3
G . B.
3; 1
G . C.
2;1
G . D.
3; 0
G .
Câu 16. [0H2.2-2] Cho hai vectơ
5; 1
u
3; 2
v
. Số đo góc giữa
u
v
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
135
.
Câu 17. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
biết
1;2
A ,
3; 1
B
,
6;1
C . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Tam giác
ABC
vuông tại
A
. B. Tam giác
ABC
vuông ti
B
.
C. Tam giác
ABC
vuông tại
C
. D. Tam giác
ABC
là tam giác đều.
Câu 18. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
đều có cạnh bằng
4
. Tính
.
BA BC
.
A.
. 8
BA BC
. B.
. 16
BA BC
. C.
. 8
BA BC
. D.
. 16
BA BC
.
Câu 19. [0H2.2-2] Cho hình chữ nhật
ABCD
biết
3
AD
;
4
AD
. Tính độ dài của
u AB AD
 
.
A.
5
u
. B.
7
u
. C.
12
u
. D.
25
u
.
Câu 20. [0H1.2-3] Cho
ABC
biết
1;2
A ,
3; 2
B
,
2; 3
C
. Tìm ta độ điểm
M Oy
sao cho
MA MB MC
nhnhất.
A.
0;2
M . B.
0;1
M . C.
0; 1
M
. D.
0; 2
M
.
Câu 21. [0H1.3-3] Cho hai vectơ
a
,
b
thỏa mãn
6
a
,
5
b
,
7
a b
. Tính
.
a b
.
A.
. 6
a b
. B.
. 6
a b
. C.
. 12
a b
. D.
. 12
a b
.
Câu 22. [0H1.3-3] Cho
ABC
biết
2
AC AB
;
AD
là đường phân giác trong góc
A
,
D BC
. Biết
rằng
.
AD mAB k AC
. Giá tr của biểu thức
3 2019
S m k
bằng
A.
1350
. B.
1347
. C.
677
. D.
675
.
Câu 23. [0D3.2-3] bao nhiêu giá tr
m
nguyên để phương trình
4 2
4 3 0
x x m
4
nghiệm
phân biệt
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D. số.
Câu 24. [0D3.2-3] Biết phương trình
2
1 3 3 4 5 2 0
x x x x
2
nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
. Giá tr của biểu thức
1 2 1 2
5
T x x x x
là
A.
17
T
. B.
23
T
. C.
51
T
. D.
59
T
.
Câu 25. [0D3.2-4] Có tất cả bao nhiêu g tr
m
nguyên thuộc
10;10
sao cho phương trình
2 3
4 4 4
x mx x x
có nghiệm.
A.
11
. B.
15
. C.
14
. D.
10
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 133
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 26. (2 điểm) Cho hàm s
2
2 3
y x x
có đồ thị
P
.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm strên.
b) Tìm
m
để đường thẳng : 6
d y x m
cắt
P
tại hai điểm phân biệt hoành độ
1
x
,
2
x
thỏa mãn
2 2
1 2 1 2
3 2 0.
x x x x
Câu 27. (2 điểm) Cho tam giác
ABC
biết
1;2
A ,
5;5
B ,
4;6
C .
a) Tính
.
AB AC
. Chứng minh rằng
ABC
cân.
b) Tìm ta độ đim
D
sao cho tứ giác
ABCD
là hình nh hành.
c) Tìm ta độ đim
M Ox
sao cho
ABM
vuông tại
A
.
Câu 28. (1 điểm): Giải hệ phương trình phương trình sau
a)
2 2
3
2 2 11
x y
x y x y
b)
2
1 3 7 10 6 1
x x x x x x
ĐỀ S 22 – SGD BÀ RỊA VŨNG TÀU - HKI - 1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. [0D1.2-1] Cho tập hợp
| 5
A x x
. Tập
A
được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là
A.
1;2;3;4
A . B.
1;2;3;4;5
A . C.
0;1;2;3;4;5
A . D.
0;1;2;3;4
A .
Câu 2. [0D1.3-1] Cho hai tp hp
1;2;3;4;5
X ;
1;0;4
Y . Tp hp
X Y
có bao nhiêu phần tử?
A.
7
. B.
6
. C.
8
. D.
1
.
Câu 3. [0H1.1-1] Cho hình bình hành
ABCD
, vectơ điểm đầu điểm cuối các đỉnh của hình
bình hành bằng với vectơ
AB
là
A.
DC
. B.
BA
. C.
CD
. D.
AC
.
Câu 4. [0H1.1-1] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;5
M
2;4
N . Tọa độ của vectơ
MN
là
A.
3; 1
. B.
3;1
. C.
1;1
. D.
1;9
.
Câu 5. [0H2.2-2] Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
4
a
. ch vô hướng của hai vectơ
AB
AC
được tính theo
a
bằng
A.
2
8
a
. B.
8
a
. C.
2
8 3
a
. D.
8 3
a
.
Câu 6. [0D3.1-1] Điều kiện xác định của phương trình 2 1 1
x x x
là
A.
1
1
2
x
. B.
1
1
2
x
. C.
1
2
x
. D.
1
x
.
Câu 7. [0D3.2-1] Giả s
0
x
là nghiệm lớn nhất của phương trình
3 4 6
x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0
1;0
x . B.
0
0;2
x . C.
0
4;6
x . D.
0
3;4
x .
Câu 8. [0D2.2-2] m tt c các giá trị của tham s
m
đ hàm s
2 1 3
y m x m
đồng biến trên
?
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
134 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 9. [0D3.2-2] Cho
; ;
x y z
nghiệm của h
6
2 3 1
7 10 15
mx ny pz
mx ny pz
mx ny pz
(trong đó
m
,
n
,
p
các
tham s). Tính tổng
S m n p
biết hệ nghiệm
; ; 1;2;3
x y z .
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10. [0D2.1-1] Tập xác định của hàm s
1
1
3
y x
x
là
A.
3;D
. B.
1; \ 3
D . C.
1;D
. D.
1; \ 3
D .
Câu 11. [0D2.3-2] Tọa độ giao đim của parabol
2
: 4
P y x x
với đường thẳng
: 2
d y x
A.
1; 1
M
,
2; 0
N . B.
1; 3
M
,
2; 4
N
.
C.
0; 2
M
,
2; 4
N
. D.
3; 1
M ,
3; 5
N
.
Câu 12. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng
; ;
O i j
cho các vectơ
2; 3
u
,
6; 1
v
. Khi đó vectơ
2 3
x u v j
có tọa độ bằng
A.
22; 4
. B.
14; 10
. C.
21; 3
. D.
4; 22
.
Câu 13. [0D3.2-3] Tập hợp các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 2 2 1
x x m x
hai nghiệm phân biệt là
;
S a b
. Khi đó giá trị
P ab
bằng
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
1
8
. D.
2
3
.
Câu 14. [0D2.3-3] Hàm s
2
2 4
y x x m
đạt giá trị lớn nhất trên
1; 2
bng
3
khi
m
thuộc
A.
; 5
 . B.
7; 8
. C.
5; 7
. D.
9; 11
.
Câu 15. [0H1.3-2] Cho hình vuông
ABCD
cạnh bằng
6
cm, gi
I
là trung đim cạnh
AD
. Ta có
2
AB BI
bằng
A.
3 5
cm. B.
12 3 5
cm. C.
12 3 5
cm. D.
5 3
cm.
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 16. (2,5 điểm)
1) Xét tính chẵn, lẻ của hàm s
4 2
3 2
f x x x
.
2) Lập bảng biến thiên và v đồ thị hàm s
2
2 3
y x x
.
3) Xác định
a
,
b
,
c
đ parabol
2
:
P y ax bx c
đi qua điểm
2;1
A và đỉnh
1; 1
I
.
Câu 17. (2,0 điểm)
1) Gii phương trình sau:
2 3 3
x x
.
2) Tìm tham s
m
để phương trình
2
2 1 3 2 0
x m x m
hai nghiệm trái dấu
1
x
,
2
x
thỏa mãn
1 2
1 1
3
x x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 135
Câu 18. (2,0 điểm)
1) Cho tứ giác
ABCD
, chứng minh rằng
AB CD AD CB
.
2) Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các vectơ
2; 1
a
,
0;4
b
3;3
c
. Tìm hai s thực
m
,
n
sao cho
c ma nb
.
3) Cho
ABC
, gọi
I
,
J
ln lượt là trung đim của các cạnh
AB
và
AC
. Điểm
M
nằm trên
cạnh
BC
sao cho
2
MC MB
. Hãy phân tích vectơ
AM
theo hai vectơ
AI
AJ
.
Câu 19. (0,5 điểm).
Giải phương trình:
2
2 2 3 6 1 7
x x x x x
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 23 – THPT YÊN LẠC, VĨNH PHÚC – KSCL-L2- 1819
Câu 1. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
cho
2; 1
u
1; 3
v
. Tọa độ vectơ
u v
là
A.
3; 2
B.
3; 4
. C.
1; 4
. D.
1; 4
.
Câu 2. [0D1.4-1] Cho tập hợp
1; 2
A . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
| 1 2
A x x
. B.
| 1 2
A x x
.
C.
| 1 2
A x x
D.
| 1 2
A x x
.
Câu 3. [0H1.1-2] Cho
ABC
vuông tại
B
3
BA
4
BC
. Độ dài vectơ
AC BC
bằng
A.
2 13
. B.
73
. C.
11
. C.
5
.
Câu 4. [0D3.1-1] Điều kiện xác định của phương trình
2 4 4 1
x x
là
A.
1
;

. B.
; 2
 . C.
2;

. D.
1
;
4

.
Câu 5. [0H1.3-1] Cho đim
B
nằm trên đoạn
AC
sao cho
3
AC AB
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
CA BA
. B.
3
AC BA
. C.
2
CB AB
. D.
2
BC BA
.
Câu 6. [0H1.3-1] Cho
I
là trung đim ca đoạn thng
AB
và đim
M
y ý. Khẳng đnh nào sau đây đúng?
A.
2
MA MB MI
. B.
2
MA MB MI
.
C.
2
MA MB MI
. D.
2
MA MB MI

.
Câu 7. [0H1.2-1] Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ
BC AB
bằng
A.
BD
. B.
AC
. C.
CA
. D.
DB
.
Câu 8. [0D2.1-2] Hàm snào dưới đây có tập xác định là
?
A.
2
2
2
6
1 khi
khi
x
x
x
x
x
y
. B.
2
2
1
x
y
x
C.
1
y x
. D.
2
2 1
y x x x
.
Câu 9. [0D3.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đthị như hình vbên.
Khng định nào dưới đây là đúng?
A.
0, 0, 0
a b c
. B.
0, 0, 0
a b c
. C.
0, 0, 0
a b c
. D.
0, 0, 0
a b c
.
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
136 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 10. [0D1.1-1] Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Hình bình hành bốn cạnh bằng nhau. B. Chúc bn may mắn.
C. S
4
là số chính phương. D. Nội là thủ đô của nước Việt Nam.
Câu 11. [0D1.1-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu hai tam giác có din tích bằng nhau thì chúng bằng nhau.
B. Nếu hai tam giác bằng nhau thì chúng có diện tích bằng nhau.
C. Nếu tam giác có ba cạnh bằng nhau thì tam giác đó có ba góc bằng nhau.
D. Nếu tam giác có ba góc bằng nhau thì tam giác đó có ba cạnh bằng nhau.
Câu 12. [0D1.1-1] Trong các mện đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2
, 0
x x
. B.
, 4
n n
chia hết cho
3
.
C.
2
, 1 0
x x
. D.
2
, 7
r r
.
Câu 13. [0D2.2-1] Cho hàm s
1 2
y m x
,
m
là tham s. Tập các giá trcủa
m
để hàm sđồng
biến trên
là
A.
;1

. B.
1;
. C.
2;
. D.
;2
 .
Câu 14. [0D3.2-2] Cho phương trình
2
4 3 2 1 0
x x x
. Bằng cách đặt
2 , 0
t x t
. Phương
tnh đã cho trở thành
A.
2
3 1 0
t t
. B.
2
3 1 0
t t
. C.
2
3 3 0
t t
. D.
2
3 4 0
t t
.
Câu 15. [0D1.4-1] Khng định nào dưới đây là sai?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 16. [0H1.1-2] Khng đnh nào sau đâu đúng?
A. Nếu hai vectơ cùng phương thì chúng cùng hướng.
B. Nếu hai vectơ cùng phương và cùng độ dài t chúng bằng nhau.
C. Nếu hai vectơ cùng độ dài thì chúng bằng nhau.
D. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng phương và cùng độ dài.
Câu 17. [0D1.2-2] Cho tập hợp
2
2 5 2 0
A x x x
, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tập hợp
A
. B. Tập hợp
A
2 phn tử.
C. Tập hợp
A
có vô sphần tử. D. Tập hợp
A
có 1 phn tử.
Câu 18. [0H1.1-2] Cho hình bình hành
ABCD
AC BD I
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
AB DC
. B.
CB DA
. C.
IB DI
. D.
IA IC

.
Câu 19. [0D2.2-1] Phương trình
3 4 0
x
có nghiệm là
A.
3
4
x
. B.
4
3
x
. C.
4
3
x
. D.
3
4
x
.
Câu 20. [0D2.3-2] Đồ thị hàm snào dưới đây nhận đường thẳng
2
x
làm trục đối xứng?
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
2 3
y x x
. C.
2
2 8 3
y x x
. D.
2
2 8 3
y x x
.
Câu 21. [0D2.3-2] Phương trình
2
2 3 1 0
x x
có hai nghiệm
1
x
,
2
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1 2
1
2
x x
. B.
1 2
3
2
x x
. C.
1 2
3
4
x x
. D.
1 2
1
x x
.
Câu 22. [0D2.1-2] Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm s lẻ?
A.
3
y x x
. B.
3
y x x
. C.
3
1
y
x
. D.
4 2
3 1
y x x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 137
Câu 23. [0D2.3-1] Cho hàm s
2
4 1
y x x
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Hàm snghịch biến trên
; 2
 . B. Hàm sđồng biến trên
2;
.
C. Hàm snghịch biến trên
;

. D. Hàm sđồng biến trên
; 2
 .
Câu 24. [0H1.2-1] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân biệt. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
AC CB BA
. B.
BA AC BC

. C.
AB BC AC

. D.
CB BA CA
.
Câu 25. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
4 khi 0 4
2
khi 4
3
x x x
f x
x
x
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2 4
f
. B.
4 6
f
. C.
2 2
f . D.
4 0
f
.
Câu 26. [0D2.3-2] Giá tr lớn nhất của hàm s
2
4 5
y x x
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 27. [0D2.2-2] Đường thẳng đi qua hai điểm
1; 2
A và
5; 1
B có phương trình sai?
A.
3 11
4 4
y x
. B.
1 11
6 6
y x
. C.
1 11
6 6
y x
. D.
3 11
4 4
y x
.
Câu 28. [0D2.2-2] Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
và điểm
M
là trung đim của
BC
. Khẳng định
o sau đây đúng?
A.
3
2
AB AC AG
. B.
2 3
AM AG
. C.
3
AB AC GM

. D.
3 2
AM AG

.
Câu 29. [0H1.2-2] Cho hình thoi
ABCD
cạnh
2
a
,
120
ABC
. Giá tr
AB AD
bằng
A.
2 2
a
. B.
3
a
. C.
3
a
. D.
2 3
a
.
Câu 30. [0D3.2-2] Phương trình
2 2
5 6 2 3 0
m m x m m
(với
m
tham số) tập nghiệm
khi
A.
3
m
. B.
2
m
. C. Không tồn tại
m
. D.
3
m
.
Câu 31. [0D1.3-2] Cho tập
2; 3
A
0; 4
B . Khi đó
A B
là
A.
| 0 3
A B x x
. B.
| 0 3
A B x x
.
C.
| 0 3
A B x x
. D.
| 0 3
A B x x
.
Câu 32. [0D3.2-2] Số nghiệm của phương trình
2
3 4 5 0
x x x
là
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. [0H1.2-2] Cho hình chữ nhật
ABCD
6
AB
8
AD
. Giá tr t độ dài
AB DA
bằng
A.
2 73
. B.
14
. C.
4 13
. D.
10
.
Câu 34. [0H1.4-1] Trong mt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho
2; 3
a
4; 6
b
. Khẳng định
o dưới đây đúng?
A.
a
,
b
ngược hướng. B.
2 0
a b
.
C.
a
,
b
không cùng phương. D.
a
,
b
cùng hướng.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
138 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 35. [0D2.3-1] Tọa độ các giao đim của đồ th hàm s
2
2 1
y x x
và đường thẳng
3
y x
là
A.
2; 5
M
;
1; 4
N
. B.
2; 1
M
;
1; 2
N
.
C.
2; 1
M
;
1; 4
N
. D.
2; 5
M
;
1; 2
N
.
Câu 36. [0D3.2-2] Phương trình
2
2 1 0
x x m x
(với
m
là tham số) có ba nghiệm phân biệt khi
A.
1
m
. B.
1
m
3
m
. C.
1
m
. D.
1
m
3
m
.
Câu 37. [0H1.3-3] Cho tam giác đều
ABC
đ dài cnh bằng
a
, đường thẳng
đi qua
B
vuông
góc với
AB
. Điểm
M
thay đổi nằm trên
. Giá tr nhỏ nhất của
3
MA MB MC
là
A.
3
2
a
. B.
4
a
. C.
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 38. [0D2.1-2] Cho hàm s
2018
2019 2 1
1
y m x
x m
,
m
là tham số. Scác giá trị nguyên
m
để hàm sđã cho xác định trên
3; 5
là
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 39. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đim
1; 2
A và
2; 1
B
. Gọi
;
E a b
điểm sao cho
2 0
EB EA
. Giá tr
2 2
a b
bằng
A.
9
4
. B.
2
. C.
1
. D.
5
4
.
Câu 40. [0D3.2-3] Cho phương trình
4 2
4 1 0
x x
bốn nghiệm
1
x
,
2
x
,
3
x
,
4
x
. Tng
4 4 4 4
1 2 3 4
x x x x
bằng
A.
28
. B.
14
. C.
18
. D.
36
.
Câu 41. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
,
M
là điểm trên cạnh
BC
sao cho
4
BC BM
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
3 1
4 4
AM AB AC
. B.
1 3
4 4
AM AB AC
.
C.
1 3
4 4
AM AB AC
. D.
3 1
4 4
AM AB AC
.
Câu 42. [0D3.2-3] Tổng các giá trị nguyên
m
trên
5; 5
để phương trình
2
3 1
x x m x
đúng một nghiệm là
A.
11
. B.
12
.
C.
14
. D.
8
.
Câu 43. [0D2.3-4] Cho hàm s
2
y x ax b
(với
0
b
) đồ thị như
hình vẽ. Tìm tham s
m
để phương trình
2
0
x ax m
bốn
nghiệm phân biệt. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0 1
m
. B.
3 4
m
.
C.
4 3
m
. D.
1 0
m
.
Câu 44. [0D2.3-3] Cho hàm s
2
3 2
y x x
hàm s
y x m
, với
m
là tham số. Gọi
m
là g
tr sao cho hai đồ thị của hai hàm s đã cho cắt nhau ti hai điểm phân biệt
E
,
F
thỏa mãn
khoảng cách ttrung điểm
K
của đoạn thẳng
EF
đến trục hoành gấp đôi khoảng cách t
K
đến trục tung. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1; 3
m
. B.
3; 5
m . C.
3; 1
m . D.
3; 4
m .
x
y
O
3
1
1
3
4
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 139
Câu 45. [0D2.1-4] Cho hàm s
1 2 3
y m x m
,
m
tham số. Tổng tất cả các giá tr nguyên
của
m
để hàm sđã cho xác định trên đoạn
3; 1
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Câu 46. [0D3.2-4] Gọi
1
x
,
2
x
hai nghiệm của phương trình
2 2
2 2 2 0
x mx m
(với
m
là tham
số). Giá trị lớn nhất của biểu thức
1 2 1 2
2 4
P x x x x
là
A.
23
4
. B.
9
4
. C.
25
4
. D.
2
.
Câu 47. [0H1.3-4] Cho tam giác
ABC
. Điểm
E
nằm trên cạnh
AC
sao cho
4
AC EC
, điểm
F
nằm
trên cạnh
BC
sao cho
2
FC FB
. Gọi
K AF BE
. Biết diện tích tam giác
ABK
bằng
9
.
Diện tích tam giác
ABC
bằng
A.
20
3
. B.
40
. C.
30
. D.
.
Câu 48. [0H1.3-4] Cho hình bình hành
ABCD
AC BD I
, điểm
G
là trọng tâm của tam giác
BCD
. Điểm
E
,
K
tương ứng thỏa mãn
2
EI EB
,
KA k AB
. Gi
F
là giao đim của
AE
.
BC
Tìm g tr của
k
để ba đim
G
,
F
,
K
thẳng hàng.
A.
5
4
k
. B.
8
7
k
. C.
9
8
k
. D.
7
6
k
.
Câu 49. [0D3.2-4] Tổng các giá trị nguyên
m
trên
5; 5
để phương trình
4 2 2
2 6 16 8 0
x m x x m m
4
nghiệm phân biệt là
A.
14
. B.
12
. C.
15
. D.
10
.
Câu 50. [0D2.3-4] Cho hàm s
2
2018
y ax bx với
0
a
. Biết rằng hàm s đồng biến trên
2;
. Tìm giá tr lớn nhất của biểu thức
2
2 2
12
11 6
a
P
a ab b
.
A.
4
. B.
3
. C.
8
. D.
6
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 24 – CHUYÊN BẮC GIANG, BẮC GIANG- HKI-1819
Câu 1. [0H2.2-2] Cho hai vectơ
a
b
. Biết
2
a
,
3
b
, 30
a b
. Tính
a b
.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 2. [0H2.1-2] Cho
là góc tù và
4
sin
5
. Giá tr của biểu thức
2sin cos
A
bằng
A.
7
5
. B.
7
5
. C.
1
. D.
11
5
.
Câu 3. [0H2.2-3] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1;0
A ,
1;1
B ,
5; 1
C
.
Ta độ trực tâm
H
của tam giác
ABC
A.
1; 9
H
. B.
8; 27
H . C.
2;5
H . D.
3;14
H .
Câu 4. [0H2.3-1] Cho tam giác
ABC
7
b
,
5
c
,
4
cos
5
A
. Tính độ dài của
a
A.
3 2
. B.
7 2
2
. C.
23
8
. D.
6
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
140 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 5. [0D4.1-2] Cho
a
,
b
,
c
là độ dài
3
cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng:
A.
2
a ab ac
. B.
2 2 2
2
a c b ac
. C.
2 2 2
2
b c a bc
. D.
2
ab bc b
.
Câu 6. [0H2.2-2] Cho hình thang
ABCD
vuông tại
A
D
,
AB AD a
,
2
CD a
. Khi đó tích vô
hướng
.
AC BD
bằng
A.
2
a
. B.
0
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 7. [0H1.3-2] Trên đường thẳng
MN
ly điểm
P
sao cho
4
MN NP

. Điểm
P
được xác định
đúng trong hình vo sau đây?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 8. [0H1.3-2] Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính
2
S AD DB

.
A.
S a
. B.
3
S a
.
C.
2
S a
. D.
5
S a
.
Câu 9. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
, các đim
M
,
N
tha
2
MB MA
;
2
NA NC
. Đường
thẳng
MN
cắt đường thẳng
BC
tại
P
. Biết
PB kPC
, khi đó giá tr của
k
bằng
A.
3
k
. B.
4
k
.
C.
2
k
. D.
5
k
.
Câu 10. [0D4.2-2] Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
2
2 0
x x m
nghim
A.
9
4
m
. B.
9
4
m
. C.
9
4
m
. D.
9
4
m
.
Câu 11. [0H2.2-3] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
cho hai điểm
1;2
A ,
1;1
B . Điểm
M
thuộc trục
Oy
thỏa mãn tam giác
MAB
cân tại
M
. Khi đó độ dài đoạn thăng
OM
bằng
A.
5
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
7
2
.
Câu 12. [0D4.3-3] Tập nghiệm của bất phương trình
1 2 5 1
0
4
x x x
x
là
; ;
S a b c d
.
Khi đó
a b c d
bằng
A.
3
2
. B.
1
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 13. [0D2.3-2] Tọa độ giao đim của parabol
2
: 4
P y x x
với đường thẳng
: 2
d y x
A.
4;4
M ,
4;0
N . B.
2;4
M ,
4; 4
N
.
C.
4;4
M ,
2; 4
N
. D.
1; 3
M
,
2; 4
N
.
Câu 14. [0D2.3-1] Tọa độ đỉnh
I
của parabol
2
4 8 5
y x x
là
A.
1;1
I . B.
2;5
I .
C.
1;17
I . D.
0;5
I .
M
N
P
M
N
P
P
M
N
P
M
N
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 141
Câu 15. [0D3.2-3] Cho phương trình
2
2 6 1
x x m x
. Tìm
m
để phương trình một nghiệm
duy nhất.
A.
4
m
B.
4 5
m
C.
3 4
m
D.
5
m
hoặc
4
m
.
Câu 16. [0D2.2-2] Để đồ thị hàm s
y ax b
mt đường thẳng đi qua
3;4
A song song với
đường thẳng
3 1
y x
thì giá tr của
a b
là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 17. [0D1.2-2] Cho tập hợp
2 2
| 2 5 2 16 0
A x x x x
. Tập hợp
A
được viết dưới
dạng liệt kê là
A.
1
4; ; 2;4
2
. B.
4; 2
. C.
4
. D.
4; 2;4
.
Câu 18. [0D3.3-1] Gọi
0 0 0
; ;
x y z
là nghim của hệ phương trình
3
2 3
2 2 2
x y z
x y z
x y z
. Tính
0 0 0
2
x y z
.
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 19. [0D2.1-1] Tìm số các mệnh đề sai trong các mnh đề sau:
i. Mt tứ giác là hình ch nhật khi và ch khi có ba góc vuông.
ii.
1
, 2
x x
x
.
iii. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng.
iv.
3;5 2;6 2;5
.
v. Hàm s
3 3
x x
y
x
là hàm schẵn.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 20. [0D6.3-2] t gọn biểu thức sau
2 2
2
cot cos sin .cos
cot cot
x x x x
A
x x
.
A.
4
A
. B.
2
A
. C.
1
A
. D.
3
A
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 21. Gii phương trình
a)
2
3 2 2
x x x
. b)
2
2 3
x x x
.
Câu 22. Hai t sản xuất cùng may mt loại áo. Nếu tổ thứ nhất may trong
3
ngày, tthứ hai may trong
5
ngày t hai tmay được
1310
chiếc áo. Biết trong một ngày t thứ nhất may được nhiều
hơn tổ thứ hai là
10
chiếc áo. Hỏi mi tổ trong
1
ngày may được bao nhiêu chiếc áo?
Câu 23. Cho hình bình hành
ABCD
0;3
A ;
1;5
B ;
2;2
C .
a) Tìm ta đcủa đỉnh
D
của hình bình hành trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
b) Tính:
.
AB AC
;
cos
BAC
;
ABC
S
.
Câu 24. (0.5 điểm)
Tìm giá trị lớn nhất và giá tr nhỏ nhất của hàm s
6 2 3 2
y f x x x
.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
142 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 25 – CH. TRN NG ĐẠO, BÌNH THUẬN- HKI-1819
Câu 1. [0D2-2-2] Cho hàm s
y f x
xác định trên đoạn
7;7
, đồ thị của là các đoạn thẳng
được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm snghịch biến trên khoảng
7;7
.
B. m sđạt giá tr nhỏ nhất trên đoạn
7;7
4
.
C. Hàm slà hàm hằng trên đoạn
7; 3
.
D.
4
3
f x x
,
3;3
x .
Câu 2. [0D2-3-2] Cho hàm s
1 2
y x x
đthị như hình vbên.
Xác định đồ thị của hàm s
1 2
y x x
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. [0H1-4-1] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
cho điểm
M
như hình vbên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 3
OM i j
. B.
2 3
OM i j
.
C.
3 2
OM i j
. D.
3 2
OM i j
.
Câu 4. [0D3.2-2] Phương trình
2 3 2 3
x x
tương đương với phương trình o sau đây?
A.
2 3 2 3
2 3 3 2
x x
x x
. B.
2 2
2 3 2 3
x x
.
C.
2 3 2 3
x x
. D.
2 2
2 3 0
2 3 2 3
x
x x
.
Câu 5. [0D6.2-2] Cho hai góc
,
thỏa
90
,
180
. Tìm khẳng định đúng.
A.
cos cos
. B.
tan cot 0
. C.
cot .tan 0
. D.
sin sin
.
Câu 6. [0D3.3-1] Hphương trình nào sau đây nghiệm duy nhất?
A.
2
2
x y
x y
. B.
3 3 2
3
x y
x y
. C.
2 1
3 6 3
x y
x y
. D.
2 1
2 5
x y
x y
.
Câu 7. [0D2.2-3] Xác định hàm số bậc nhất
y ax b
, biết đồ thị của nó qua điểm
2;1
M và cắt các
trục
Ox
,
Oy
lần lượt tại
A
B
sao cho
OAB
cân.
A.
2 2
2
y x
y x
. B.
3
1
y x
y x
. C.
1
2
2
1
2
y x
y x
.
D.
2 5
2 3
y x
y x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 143
Câu 8. [0D2.1-2] Điều kiện
5
1
x
x
là điều kiện xác định của phương trình nào trong các phương trình
dưới đây?
A.
2
1
1
1 5x x
. B.
1
1
1 5x x
. C.
1
1
5
x
x
. D.
1
1
1 2x
.
Câu 9. [0D3.2-2] Phương trình nào sau đây luôn là phương trình bậc nhất một ẩn
x
với mi giá tr của
tham s
m
.
A.
2
2 3
m x m
. B.
1 2 0
m x m
.
C.
2
1 0
mx x
. D.
2
2 3
m x mx x m
.
Câu 10. [0H1.2-1] Cho ba đim
M
,
N
,
P
phân biệt. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
PM MN PN
. B.
MP MN NP
 
. C.
NM NP PM
. D.
NM PM NP
.
Câu 11. [0H1.4-2] Vectơ nào sau đây cùng hướng với vec
2;3
a
?
A.
2018; 3027
d
. B.
2;3
e
. C.
4;6
b
. D.
4; 6
c
.
Câu 12. [0H1.1-2] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân biệt. bao nhiêu vectơ khác vectơ không tạo bởi
hai trong s
3
điểm đó?
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
3
.
Câu 13. [0D3.2-2] Biết phương trình
2 2
2 2 0
x m x m
, với
m
là tham số, tổng hai nghiệm
7
. Khi đó tích hai nghiệm của phương trình là bao nhiêu?
A.
1
hoặc
5
. B.
5
. C.
1
hoặc
5
. D.
1
.
Câu 14. [0D6.2-1] Cho góc
0 90
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
tan 0
. B.
cos 0
. C.
sin 0
. D.
cot 0
.
Câu 15. [0D1.2-1] Tập
4 2
25 9 0
S q q q
có bao nhiêu phần tử?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 16. [0D3.2-2] Cho phương trình:
2
9 20 0
x x
hai nghiệm
1
x
,
2
x
. Tính giá tr biểu thức
2 2
1 2
1 2
x x
P
x x
.
A.
81
20
P . B.
41
20
P . C.
121
20
P . D.
81
20
P .
Câu 17. [0D1.1-1] Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề
P
: “
2
là số vô tỷ”?
A.
:
2
là số tự nhiên”. B.
:
2
là số thực”.
C.
:
2
không là số vô t”. D.
:
2
là snguyên”.
Câu 18. [0D2.1-1] Hàm số nào sau đây tập xác định là
?
A.
1
1 2
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
2
1
2 1
y
x x
. D.
1
2
y
x
.
Câu 19. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
có các góc
A
,
B
,
C
. Tìm khẳng định sai?
A.
cot tan
B A C
. B.
cos cos
A B C
.
C.
sin sin
A B C
. D. tan cot
2 2
B A C
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
144 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 20. [0D1.3-2] Cho các tập hợp như sau:
Tập hợp
A
: “Tất cả các học sinhhọc lực gii khối 10 của trường chuyên Trần Hưng Đạo,
Bình Thuận”.
Tập hợp
B
: “Tất cả các học sinh nữ có học lực giỏi khối 10 của trường chuyên Trn Hưng
Đạo, Bình Thuận”.
Tập hợp
C
: “Tất cả các học sinh nam có học lực giỏi khối 10 của trường chuyên Trần Hưng
Đạo, Bình Thuận”.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
\
C B A
. B.
C A B
. C.
C A B
. D.
\
C A B
.
Câu 21. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam gc
EHF
1;3
E ,
3; 4
H
4;2
F . Tìm
ta độ trng tâm
G
của tam giác
EHF
.
A.
8 1
;
3 3
G
. B.
2;3
G . C.
8
;3
3
G
. D.
1
2;
3
G
.
Câu 22. [0H1-4.1] Cho ba vectơ
2; 2
a
,
1;4
b
5;2
c
. Biết
c ma nb
, tính
2
S m n
.
A.
13
4
S
. B.
116
S
25
. C.
25
4
S . D.
3
S
.
Câu 23. [0D2-1.2] Trong các hàm s
4 2
2 1
f x x x
,
3 3
g x x x
,
3
.
h x x x
,
1
k x x
x
,
2
1
x
l x
x
m
hàm sl,
n
hàm số chẵn. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
m n
. B.
m n
. C.
1
m n
. D.
1
m n
.
Câu 24. [0H1-3.1] Cho tam giác
ABC
I
trung điểm đoạn
AB
, đim
M
thỏa
2 0
MA MB MC

. Phát biểu nào dưới đây đúng?
A.
M
là trung đim đoạn
IC
. B.
M
là đỉnh thứ tư hình bình hành
ABCI
.
C.
M
nằm trên trung trực của
IC
. D.
M
là trọng tâm tam giác
ICB
.
Câu 25. [0D3.2-2] Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
3 2
m x mx m m
có nghiệm.
A.
1
m
. B.
0;1
m . C.
0;1; 1
m
. D.
1
m
.
Câu 26. [0H2.3-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Nếu hai tam giác bằng nhau thì hai tam giác đó diện tích bằng nhau
.
B. Nếu hai tam giác bằng nhau thì hai tam giác đó đồng dạng.
C. Nếu hai tam giác có bán kính đường tròn ngoi tiếp bằng nhau thì hai tam giác đó bằng nhau.
D. Nếu hai tam giác bằng nhau thì bánnh đường tròn ngoại tiếp của hai tam giác đó bằng nhau.
Câu 27. [0D1.3-2] Cho bài toán sau:
Quýt cam mười bảy quả tươi
Đem chia cho một trăm người cùng vui
Chia ba mỗi quả quýt rồi
Còn cam mỗi quả chia mười vừa xinh
Trăm người trăm miếng ngọt lành
Quýt cam mỗi loại tính rành là bao?
A.
7
quả quýt,
10
quả cam. B.
8
quả quýt,
9
quả cam.
C.
11
quả quýt,
6
quả cam. D.
10
quả quýt,
7
quả cam.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 145
Câu 28. [0D6.1-2] Cho góc
thỏa mãn
tan 2
. Tính giá trị của biu thức
2sin cos
sin 2cos
P
.
A.
1
2
P
. B.
0
P
. C.
1
4
P
. D.
3
4
P
.
Câu 29. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
1;3
B ,
7; 1
D
. Tìm ta độ trung điểm
I
của đoạn
BD
.
A.
4; 2
I
. B.
3;1
I . C.
8 4
;
3 3
I
. D.
4
3;
3
I
.
Câu 30. [0D3.2-2] Tìm số giao đim của đồ thị hàm s
4 3
y x
và đường thẳng
y x
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 31. [0D2.3-2] m tt c các giá trị ca tham s
m
đ phương trình
2 2
2 0
x x m
có hai nghiệm thc.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1 1
m
.
Câu 32. [0D1.1-2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Bình phương của mt số thực là số dương khi và chỉ khi số đó không âm.
B. Tng bình phương của hai số thực bằng
0
khi và chỉ khi một trong hai số đó bằng
0
.
C. nh phương một tổng của hai sthc bằng
0
khi và ch khi hai sđó đối nhau hoặc cùng bng
0
.
D. Hiệu các bình phương của hai số thực bằng 0 khi và chỉ khi hai số đó bằng nhau.
Câu 33. [0D3.3-2] Cho
0 0
,
x y
là nghiệm của hphương trình
1 2 5
6
.
1 3 1
3
x y
x
x y
Tính gtr biểu thức
0 0 0 0
M x y x y
.
A.
M
. B.
4
M
.
C.
5
M
. D.
6
M
.
Câu 34. [0D2.3-2] Parabol
2
:
P y ax bx c
đồ
th như hình vbên. Tính
4 2 3
M a b c
.
A.
4
M
. B.
15
M
. C.
7
M
. D.
1
M
.
Câu 35. [0H1.3-1] Cho hình nh hành
ABCD
tâm
O
,
G
là trng tâm tam giác
BCD
. Đẳng thức
o sau đây sai?
A.
AB AD CA
. B.
0
GB GC GD
. C.
0
OA OC
. D.
2 0
GC GO
.
Câu 36. [0D3.2-3] Biết phương trình
2
2 1 0
x mx
hai nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
thỏa biểu thức
2 2
1 2
1 4
S x x
đạt giá trị lớn nhất. Tính giá trị lớn nhất đó.
A.
7
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 37. [0H1.4-3] Trong mặt phẳng tođộ
Oxy
, cho hai điểm
2;5
A ,
2;2
B . Đim
E
thuộc trc
Ox
thỏa
2
AE BE
đạt giá tr nhỏ nhất. Tìm tọa độ điểm
E
.
A.
2
;3
3
E
. B.
2
;0
3
E
. C.
3;0
E . D.
2
;0
3
E
.
x
y
O
1
2
3
2
3
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
146 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 38. [0D3.3-2] Cho h phương trình
4 1
3
mx y
x m y m
với
m
là tham số. Với gtrị nào của tham
s
m
hệ phương trình vô nghiệm.
A.
1
m
. B.
4
m
. C.
1
m
. D.
1
m
hoặc
4
m
.
Câu 39. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ thị như hình bên.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 40. [0H2.2-3] Người ta thiết kế mt bến phà như hình v bên. Khi
phà di chuyển tbờ
M
sang b
N
với vận tc
1
10
v
(m/s)
theo hướng vuông c với bờ, do nước chảy với vận tc
2
6
v
(m/s) cùng phương vi bờ nên phà sẽ đi theo hướng của vectơ
v
vectơ tổng của hai vectơ
1
v
2
v
. y tính vận tốc
v
của
phà khi đi từ bờ
M
sang b
N
.
A.
16
v
(m/s). B.
8
v
(m/s).
C.
4
v
(m/s). D.
2 34
v (m/s).
Câu 41. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho các điểm
1;4
A ,
3;2
B ,
3; 5
C
,
;
M M
M x y
thỏa
2 0
MA MB AC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
4
M M
y x
. B.
1
3
M M
y x
. C.
4
M M
y x
. D.
2
M M
y x
.
Câu 42. [0H2.1-3] Cho
là góc thỏa
0 90
. Tìm biu thức có giá trị không phụ thuộc vào góc
.
A.
2
sin cos sin cos
M
. B.
6 6 2 2
sin cos 3sin cos 1
N
.
C.
2 2
cot cos 3
P
. D.
2
2
1
tan 2
sin
Q
.
Câu 43. [0D1.4-2] Cho hai tập hợp
1;3
A và
2; 1
B
. Mệnh đề nào sau đây là đúng.
A.
\ 1;3
A B . B.
1;3
A B .
C.
1
A B
. D.
\ 2; 1
B A
.
Câu 44. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tođộ
Oxy
, cho hai điểm
2; 3
M
,
1;2
N . Tìm ta độ đim
E
thuộc trục hoành, điểm
F
thuộc trục tung sao cho tứ giác
MNEF
là hình bình hành.
A.
3;0
E ,
0;5
F . B.
3;0
E ,
0; 5
F
.
C.
3;0
E ,
0;5
F . D.
5;0
E ,
0;3
F .
Câu 45. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
có
M
,
N
ln lượt là trung điểm của cạnh
AB
,
AC
. Gi
K
là
trung đim
MN
. Hãy biểu diễn vectơ
AK
theo hai vectơ
AB
,
AC
.
A.
1 1
4 4
AK AB AC
. B.
5 1
6 3
AK AB AC
 
.
C.
1 1
4 4
AK AB AC
. D.
1 1
2 2
AK AB AC
.
x
y
O
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 147
Câu 46. [0D3.2-3] Biết phương trình:
2
4 2 16 3 1 21 0
x x x x
một nghim
0
2
a b
x
với
a
,
b
là các số nguyên dương. Tính giá tr của biểu thức
2
1
S a b
.
A.
19
S
. B.
21
S
. C.
26
S
. D.
17
S
.
Câu 47. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
, gọi
G
,
K
lần lượt là trọng m tam giác
ABC
trung đim
BC
. Điểm
M
tha
2 3
MA MB MC MB MC
 
. Khi đó tập hợp các điểm
M
thuộc
đường nào sau đây?
A. Đường tròn tâm
G
, bán kính
GI
. B. Đường thẳng qua trung điểm của đoạn
GI
.
C. Đường trung trực của đoạn
KG
. D. Đường tròn tâm
I
, bán kính
IG
.
Câu 48. [0D2.3-3] Cho hàm sbậc hai
2
f x ax bx c
bng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2018;2018
để phương trình
4 0
f x m
có mt nghiệm dương duy nhất.
A.
2026
. B.
2020
. C.
2025
. D.
2024
.
Câu 49. [0D3.3-3] bao nhiêu giá tr của tham số
m
để hệ phương trình
2 2 2
2 1
2 3
x y m
x y m m
nghiệm
0 0
;
x y
thỏa
0 0
.
P x y
đạt giá trị nhỏ nhất?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 50. [0D1.4-3] Cho hai tập khác rỗng
3 1;4
A m ,
2
3; 1
B m
với
.
m
bao nhiêu giá
tr nguyên của tham số
m
để tập
A
và tập
B
phần tchung duy nhất?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
ĐỀ S 26 – CH. NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, ĐỒNG THÁP- HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0D2.1-2] Tập xác địnhm s
2
3 2018
3
x
y
x x
A.
3;
. B.
3;
. C.
0;
. D.
0;
.
Câu 2. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
1
AB
,
3
BC ,
2
CA
. Giá trc
A
là
A.
0
. B.
45
. C.
30
. D.
60
.
Câu 3. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2
a i
,
3
b j
. Tọa độ vectơ
a b
là
A.
0;5
. B.
2;3
. C.
2;3
. D.
2; 3
.
Câu 4. [0D1.4-1] Tập hợp
2;4
được xác định là tập hợp nào sau đây?
A.
2;4
. B.
0;1;2;3;4
. C.
1;0;1;2;3;4
. D.
2;0;1;2;3;4
.
x

0
1

f x


1
3
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
148 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 5. [0D2.1-2] Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A.
3
2 3 1
y x x
. B.
4 2
2 3 2
y x x
. C. 3 3
y x x
. D.
3 3
y x x
.
Câu 6. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
đều cạnh
2
a
. Tích vô hướng
.
AC CB
là
A.
2
3
2
a
. B.
2
2
3
. C.
2
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 7. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
2 2 3
khi 2
1
+1 khi 2
x
x
f x
x
x x
. Khi đó,
2 2
f f
bằng
A.
8
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
3
.
Câu 8. [0D2.3-2] Giao đim của parabol
2
3 4
y x x
với đường thẳng 4
y x
là
A.
0;4
2;6
. B.
4;0
2;6
. C.
0;4
2;2
. D.
4;0
2;6
.
Câu 9. [0D3.2-2] Với g trị nào của
m
thì phương trình
2
4 2
m x m m
có tập nghim là
?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 10. [0D3.2-1] Tập nghim của phương trình
2
4 2
2
2
x x
x
x
là
A.
0
S . B.
5
S . C.
0; 5
S . D.
0; 3
S .
Câu 11. [0D3.3-2] Hệ phương trình
3 2
7
5 3
1
x y
x y
có nghiệm là
A.
1; 2
. B.
1;2
. C.
1
1;
2
. D.
1;2
.
Câu 12. [0D1.4-2] Cho tập hợp
2; 3
A
1; 5
B . Khi đó, tập
\
A B
là
A.
2; 1
. B.
2; 1
. C.
2; 1
. D.
2; 1
.
Câu 13. [0D3.2-2] Tìm tất cả các giá trị thực của tham s
m
để phương trình
2
1 6 1 2 3 0
m x m x m
có nghiệm kép.
A.
6
7
m
. B.
6
7
m
. C.
1
m
. D.
6
7
m
.
Câu 14. [0D2.3-2] Cho đồ thị
P
như hình vẽ bên. Phương trình của
P
là
A.
2
2
1
y x x
.
B.
2
2 4 1
y x x
.
C.
2
2
1
y x x
.
D.
2
4
2 1
y x x
.
Câu 15. [0D3.3-2] Nếu
0 0
( , )
x y
là nghiệm hệ phương trình
2 4
3 2 1
x y
x y
. Khi đó
2 2
0 0
2
x y
bằng
A.
7
. B.
9
. C.
8
. D.
2
.
x
y
O
1
3
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 149
Câu 16. [0H1.2-2] Khng đnh nào sau đây là sai?
A. Nếu tứ giác
ABCD
là hình bình hành thì
.
AB DC
B. Hai đim
A
,
B
phân biệt khi đó với mi điểm
M
thì
MA MB BA
 
.
C.
0 0
a a
.
D.
a b a b
.
Câu 17. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân tại
A
với
1;5
A ,
0; 2
B
,
6;0
C
M
là trung đim của
BC
. Diện tích tam giác
ABM
A.
10
(đvdt). B.
5 2
(đvdt). C.
20
(đvdt). D.
10 2
(đvdt).
Câu 18. [0D2.3-2] Cho parabol
P
phương trình
2
1 3 9
y x m x m
đường thẳng
d
có
phương trình
1
y mx m
. Khi
P
d
cắt nhau tại hai điểm nằm vhai pa trục tung thì
m
có giá tr là
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
33
8
m . D.
m
tùy ý.
Câu 19. [0D2.3-2] Biết rằng parabol
2
y ax c
đi qua điểm
2;0
N và đỉnh tọa độ
0;3
. Giá tr
của
a c
bằng
A.
9
4
. B.
15
4
. C.
9
4
. D.
3
2
.
Câu 20. [0D3.2-1] Cho phương trình
2
2 5 1 0
x x
hai nghiệm lần lượt là
1
x
,
2
x
. Gọi
1 2
S x x
1 2
P x x
. Khi đó
3
S P
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
4
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
(Thí sinh làm bài tự luận chỉ chọn một trong hai phần: phần A hoặc phần B)
PHẦN A
Câu 1A: (1,0 điểm) Giải phương trình
2
1 1 2
x x x
.
Câu 2A: (2,0 điểm)
a) Gii hệ phương trình:
2 3 1 5
3 2 2 1 7
x y
x y
.
b) Cho phương trình
2
1 2 0
x m x m
. Định tham số
m
để phương trình hai nghiệm
phân biệt
1
x
,
2
x
thỏa mãn điều kiện
2 2
1 2
2
x x
.
Câu 3A. (2,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho các đim
1; 1
A ,
3;1
B ,
2;4
C
a) Tính c
A
của tam giác
ABC
và diện tích tam giác
ABC
.
b) Tìm ta độ trực tâm của tam giác
ABC
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
150 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
PHẦN B
Câu 1B: (1,0 điểm) Giải phương trình
2
2 1 1
x x x
.
Câu 2B: (2,0 điểm)
a) Gii hệ phương trình:
2
2
2
1 3 1
3 1 13
x y y
y y x
.
b) Cho phương trinh
2 2
2 1 5 0
x m x m
. Định tham số
m
để phương trình hai
nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
thỏa mãn điều kiện
1 2
1 1
1
x x
.
Câu 3B. (2,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho các đim
1; 1
A ,
3;1
B ,
2;4
C .
a) Tính góc
A
của tam giác
ABC
và diện tích tam giác
ABC
.
b) Tìm tọa độ chân đường cao
AH
của tam giác
ABC
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 27 – CH. LÊ HỒNG PHONG, NAM ĐỊNH- HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. [0H3.1-1] Trong mặt phẳng tođ
Oxy
, cho hai điểm
3; 1
A
6;2
B . Phương trình
o dưới đây không phải là phương trình tham s của đường thẳng
AB
?
A.
3 3
1
x t
y t
. B.
3 3
1
x t
y t
. C.
3
x t
y t
. D.
6 3
2
x t
y t
.
Câu 2. [0H3.1-2] Đường thẳng
12 5 60
x y
to với hai trục tođộ mt tam giác. Tổng đdài các
đường cao của tam giác đó là
A.
13
. B.
281
13
. C.
360
17
. D.
20
.
Câu 3. [0D4.5-2] Tìm tất cả các giá trị của tham s
m
để tam thức bậc hai
f x
sau đây thỏa mãn
2
2 2018 0
f x x x m
,
x
.
A.
2019
m
. B.
2019
m
. C.
2017
m
. D.
2017
m
.
Câu 4. [0D4.2-2] Tập nghiệm của bất phương trình
3 2 1
x
A.
3 2;
. B.
; 3 2

.
C.
; 3 2

. D.
3 2;
.
Câu 5. [0D4.5-2] Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2 2
2 2 1 0
mx x m m
hai nghiệm ti dấu.
A.
1
m
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
0
1
m
m
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 151
Câu 6. [0H3.1-2] Cho đường thẳng
d
một vectơ pháp tuyến là
;
n a b
, ,a b
. t các khẳng
định sau:
1. Nếu
0
b
thì đường thẳng
d
không có h số góc.
2. Nếu
0
b
thì h số góc của đường thẳng
d
là
a
b
.
3. Đường thẳng
d
có mt vectơ chỉ phương là
;
u b a
.
4. Vectơ
kn
,
k
là vectơ pháp tuyến của
d
.
bao nhiêu khẳng định sai?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 7. [0D4.3-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hệ bất phương trình
2
2
2 5 2 0
2 1 1 0
x x
x m x m m
nghiệm.
A.
1
2
2
m
. B.
1
2
2
m
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
2
2
m
m
.
Câu 8. [0D3.5-1] Hphương trình
2
2 1
2 4 3
x my m
mx y
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
A.
1
m
. B.
1
1
m
m
. C.
1
m
. D.
1
1
m
m
.
Câu 9. [0D4.1-2] Cho biểu thức
1
x
f x
x
, với
1
x
. Giá tr nhỏ nhất của biểu thức là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 10. [0D4.5-2] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
0 1
1
1
x
xy
y
. B.
1
1
1
x
xy
y
. C.
1
1
1
x
x
y
y
. D.
1
1
1
x
x y
y
.
Câu 11. [0H2.3-1] Cho tam giác có độ dài ba cạnh là
5
;
6
;
7
. Độ dài của đường trung tuyến ngắn nht
của tam giác đó là
A.
18,25
. B.
73
2
. C.
3
. D.
2 7
.
Câu 12. [0H2.3-2] Cho tam gc
ABC
10
AB
,
2
cos
3
A B
. Tính bán kính đường tròn ngoại
tiếp tam giác
ABC
.
A.
3 5
. B.
6 5
. C.
15
. D.
30
.
Câu 13. [0D4.2-2] Bt phương trình
3
1
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
3
. B.
2
. C. số. D.
4
.
Câu 14. [0H3.1-3] Cho tam giác
ABC
1; 3
A
,
0;2
B ,
2;4
C . Đường thẳng
đi qua
A
chia tam giác
ABC
thành hai phần có din tích bằng nhau. Phương trình của
là
A.
2 7 0
x y
. B.
2 0
x y
. C.
3 10 0
x y
. D.
3 0
x y
.
Câu 15. [0H2.3-1] Cho tam giác
ABC
3
AB
,
4
AC
,
3
cos
4
A
. Tính độ i cạnh
.
BC
A.
43
. B.
7
. C.
7
. D.
43
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
152 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 16. [0D4.2-2] Cho
f x
,
g x
là các hàm s c đnh trên
, có bng xét dấu như sau:
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình
0
f x
g x
là
A.
1;2
. B.
1;2 3;
. C.
1;2 3;

. D.
1;2 3;

.
Câu 17. [0D4.4-2] Cho bt phương trình
2
3 10 3 0
x x
có tp nghim là
.
S
Phần bù của S trong
là
A.
1
; 3;
3
 
. B.
. C.
1
;3
3
. D.
1
;3 ;
3
 
.
Câu 18. [0D2.1-2] Tập xác định của hàm s
1
2
x
y
x
là
A.
2;1
. B.
; 2 1;
 
.
C.
\ 2
. D.
2;1
.
Câu 19. [0D4.2-2] Cho hàm s
y f x
đồ thị như hình vẽ.
Tập nghiệm của bất phương trình
0
f x
A.
1;3 5;

. B.
.
C.
1;3
. D.
;1 3;5
 .
Câu 20. [0D4.5-2] Cho hphương trình
2 2 2
2x y
x y xy m m
. Tập tất cả các giá trị của tham số
m
để
h nghiệm là
;
a b
. Tính
2
a b
.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm)
Câu 21. (1 điểm) Gii các bất phương trình sau
a.
2
1
0
2 5 2
x x
x x
1
b.
2
1 1
2 3 1
x x x
Câu 22. (1,25 điểm) Gii các hệ phương trình sau
a.
2 2
2
4 4 2 4 1 0
2 4 3 0
x y xy x y
x xy y
b.
11 2
7 6 26 7
y x x y
x y x y
Câu 23. (0,5 điểm) Tìm
m
để phương trình
2 2
2 1 2 2 1 0
x m x m m
nghiệm.
Câu 24. (0,5 điểm) Tìm
m
để biểu thức sau ln xác định với mi
x
:
2
2
3 2018
1 2 1 4
x x
f x
m x m x
x

1
2
3

f x
0
|
0
g x
|
0
|
O
1
2
3
4
5
x
y
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 153
Câu 25. (0.75 điểm) Cho tam giác
ABC
4
BC
,
M
là trung điểm của
BC
. Biết
6 2
AM ,
góc
15
ABC
6 2
sin15
4
.
a) Tínhc
MAB
biết
MAB
là góc nhn.
b) Tính độ dài cnh
.
AC
c) Tính diện tích tam giác
ABC
.
Câu 26. (0.5 điểm) Cho hình bình hành
ABCD
diện tích bằng
2
6
a
,
0
a
. Biết
3
AB a
,
2 3
BC a
và góc
BAD
nhọn. Tính độ dài
BD
theo
a
.
Câu 27. (1.25 điểm) Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
1; 2
A ,
1; 7
B .
a) Viết phương trình đường thẳng
AC
.
b) Tìm toạ độ đỉnh
C
biết đường thẳng
BC
đi qua điểm
1
;10
2
I
.
c) Tìm điểm
M
thuộc đường thẳng
Ox
sao cho
MA MB
nhỏ nhất.
Câu 28. (0.25 điểm) Cho các số dương
,
a
,
b
c
3
a b c
. Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
2 2 2
a a b b c c
P
c a b a b c b c a
----------HẾT----------
ĐỀ S 28 – CH. LÊ QUÝ ĐÔN, KHÁNH HÒA- HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. [0D2.3-1]
Hàm s
2
2
y x x
nghch biến trên tập hợp số nào dưới đây:
A.
1;

.
B.
; 1

.
C.
.
D.
3;5
.
Câu 2. [0H1.4-2]
Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
cho
1;2
A
;
8;10
B
7; 5
C
. Điểm
M
thỏa
mãn
2 3 4 0
MB MC MC
. Tọa độ của điểm
M
là
A.
41 43
;
3 3
.
B.
41 43
;
3 3
.
C.
41;43
.
D.
41 43
;
3 3
.
Câu 3. [0D2.1-2]
tnh chẵn lẻ của hàm s
2
3 5
x
y
x
. Khẳng định đúng là
A.
Hàm lẻ.
B.
Hàm vừa chẵn vừa lẻ.
C.
Hàm không chẵn không lẻ.
D.
Hàm chẵn.
Câu 4. [0D2.1-1]
Cho hàm s
3 1, 0
( )
, 0
x x
y f x
x x
. So sánh
5
f
với
1
f
. Khẳng định đúng là
A.
5 1
f f
.
B.
5 1
f f
C.
5 1
f f
.
D.
5 1
f f
.
Câu 5. [0D3.1-2]
Điều kiện để phương trình
3 2 1
0
1
x
x
xác định là
A.
\ 1
x
.
B.
0
x
.
C.
1
x
D.
0
x
1
x
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
154 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 6. [0H1.4-2]
Trong htrục tọa độ
; ;
O i j
cho véctơ
2 3
u i j
véctơ
5 7
v i j
. Khi đó
ctơ
u v
có tọa độ là
A.
3; 4
.
B.
3;4
.
C.
7;10
.
D.
3; 4
.
Câu 7. [0D3.2-2]
Điều kiện để phương trình
2
1 1 1 0
m x m x m
nghiệm là
A.
1
m
.
B.
1
m
.
C.
1
m
.
D.
1
m
.
Câu 8. [0D3.2-2]
Tập nghiệm của phương trình
2 2
2 2
5 5 2 1 0
x x x
có số phần tử là
A.
4
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 9. [0H1.1-1]
Khẳng định nào sau đây đúng. Hai véctơ bằng nhau khi và chỉ khi
A.
Giá của chúng trùng nhau và độ dài của chúng bằng nhau.
B.
Chúng trùng với một trong các cặp cạnh đối của một hình bình hành.
C.
Chúng trùng với một trong các cặp cạnh của một tam giác đều.
D.
Giá của chúng cùng hướng và độ dài của chúng bằng nhau.
Câu 10. [0D1.2-2]
Cho
0;1;2;3;4
A
,
2;3;4;5;6
B
. Tập hợp
\ \
A B B A
A.
1;2
.
B.
2;3;4
.
C.
5;6
.
D.
0;1;5;6
.
Câu 11. [0D1.3-1] Gọi
A
là tập hợp tất cả các hình bình hành và
B
là tập hợp tất cả các hình chnhật.
Trong các kết luận sau, kết luận o đúng?
A.
A B
. B.
B A
. C.
A B
. D.
A B
.
Câu 12. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
, trên đường thẳng
BC
lấy điểm
M
sao cho
3
MB MC

. Khi đó
A.
1 3
2 2
AM AB AC
. B.
1 3
2 2
AM AB AC

.
C.
AM AB AC

. D.
1 1
2 2
AM AB AC
.
Câu 13. [0D2.1-1] Tập xác định của hàm s
1
2
2
y x
x
là
A.
;2
 . B.
;2
 . C.
;2
 . D.
;2
 .
Câu 14. [0H1.2-1] Cho hình chữ nhật
ABCD
. Trong các đẳng thức dưới đây đẳng thức nào đúng?
A.
BC DA
. B.
AC BD
. C.
AB CD
. D.
AD BC
.
Câu 15. [0D1.1-1] Cho mệnh đề:
2
, 4 5 0
x x x
”. Mệnh đề o sau đây mnh đề phủ định
của mnh đề đã cho.
A. "
2
, 4 5 0
x x x
". B. "
2
, 4 5 0
x x x
".
C. "
2
, 4 5 0
x x x
". D. "
2
, 4 5 0
x x x
".
Câu 16. [0D2.3-1]
Cho đồ thị của mt hàm số sau. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
Hàm số tăng trên
1;2
.
B.
Hàm s nghịch biến trên
1;3
.
C.
Hàm số giảm trên
3;3
.
D.
Hàm số đồng biến trên
1;0
.
x
y
O
1
3
3
3
2
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 155
Câu 17. [0D1.1-1]
Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
T giác
ABCD
là hình vuông khi và ch khi tứ giác
ABCD
là hình thoi và có một góc vuông.
B.
Tgiác
ABCD
là hình vuông khi và chỉ khi tgiác
ABCD
là hình chữ nhật và có hai cạnh
liên tiếp bằng nhau.
C.
Tgiác
ABCD
là nh vuông khi ch khi tứ giác
ABCD
hình bình hành hai
cạnh liên tiếp bằng nhau.
D.
Tứ giác
ABCD
là hình vuông khi và ch khi tứ giác
ABCD
là hình bình hành hai đường
chéo bằng nhau và vuông góc với nhau.
Câu 18. [0H1.2-2]
Tam gc đều
ABC
cạnh
a
, trọng tâm
G
. Ta có
AG BG
là
A.
a
.
B.
3
3
a
.
C.
3
6
a
.
D.
2 3
a
.
Câu 19. [0D1.4-3]
Cho
1;2
A
,
0;4
B
,
2;3
C
. Tập hợp
A B C
A.
;
2 4
.
B.
;
0 3
.
C.
;
1 3
.
D.
[ ; )
0 2
.
Câu 20. [0D3.3-3]
Hệ phương trình
3 1
2 1 3
mx y m
x m y
có nghiệm duy nhất. Điều kiện của
m
là
A.
3
m
.
B.
2
3
m
m
.
C.
2
m
.
D.
3
m
.
Câu 21. [0D3.2-2] Phương trình
2
2 2
2 3 7 2 3 8 0
x x x x
có tích các nghiệm là
A.
4
. B.
9
. C.
6 2 5
. D.
8
.
Câu 22. [0H1.1-1] Cho tam giác
ABC
. Gọi
A
,
B
,
C
lần lượt là trung điểm của các cạnh
BC
,
CA
,
AB
. Vectơ
A B
cùng hướng với vectơ nào với các vectơ sau đây?
A.
BA
. B.
AB
. C.
C B
. D.
AC
.
Câu 23. [0H1.2-2] Cho hai hình bình hành
ABCD
MNPQ
có tâm lần lượt là
I
J
khi đó.
A.
4
AM BN CP DQ IJ
. B.
0
AM BN CP DQ
.
C.
AM BN CP DQ IJ
. D.
4
AM BN CP DQ IJ
.
Câu 24. [0D3.2-2] ch các nghiệm của phương trình
2
1 4 1 3 2
x x x x
là
A.
4 11
. B.
3
. C.
5
. D.
5
.
Câu 25. [0D3.2-2] Tập nghim của phương trình
2
2 2 1 0
x x x
là
A.
2;2 2;2 2; 2
. B.
2;2 2;2 2
.
C.
2;2 2
. D.
2;2 2; 2
.
Câu 26. [0H1.1-1] Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng. Nếu hai vec tơ ngược hướng thì phải
A. cùng đim đầu. B. cùng phương. C. bằng nhau. D. cùng độ dài
Câu 27. [0D2.1-2] Giá tr của
m
để hàm s
3 1
x
y
x m
xác định trên
1;0
là
A.
0
m
hoặc
1
3
m
. B.
0
m
hoặc
1
3
m
.
C.
0
m
hoặc
1
3
m
. D.
0
m
hoặc
1
3
m
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
156 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 28. [0D2.1-2] Đồ thị hàm sbậc hai
2
3 6
y x k x k
và đường thẳng
4
y kx
điểm
chung, giá tr của tham số
k
A.
1
4
k
. B.
1
k
. C.
2
k
. D.
1
4
k
.
Câu 29. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
8; 1
M
3;2
N . Nếu
P
điểm
đối xứng với điểm
M
qua đim
N
t toạ độ của
P
là cặp số nào?
A.
13; 3
. B.
11 1
;
2 2
. C.
11; 1
. D.
2;5
.
Câu 30. [0D2.3-2] Khng định đúng trong các khẳng định sau đây là
A. Đồ thị hàm s
2
2 2
y x x
với
0
x
đi qua điểm
0;2
A .
B. Đồ thị hàm s
2
2 2
y x x
với
0
x
không có đim thấp nhất..
C. Đồ thị hàm s
2
2 2
y x x
với
0
x
có trục đối xứng là đường thẳng
1
x
.
D. Đồ thị hàm s
2
2 2
y x x
với
0
x
nằm bên trái trục tung.
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. (1 điểm) Tìm tập xác định và xét tính chẵn, lcủa hàm s
1 1
2 2
x x
y f x
x x
.
Câu 32. (1 điểm) Giải phương trình
2 2
4 13 7 4
x x x x
.
Câu 33. (1 điểm) Cho tam giác
ABC
và điểm
M
sao cho
4 3
BM BC

, đặt
AB a
AC b
. Phân tích
AM
theo
a
b
.
Câu 34. (1 đim) Trong mặt phẳng
Oxy
cho điểm
1;4
A và điểm
2;1
B . Đưng thẳng
AB
ct trục
Ox
ti
M
và ct trục
Oy
ti
N
. m tọa đ ca hai điểm
M
;
N
và diện ch tam giác
OMN
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 29 – SGD BẮC GIANG- HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0H1-4-2] Trong mặt phẳng
,
Oxy
cho các đim
1;1
A ,
5;2
B ,
4;7
C . Đim
;
M a b
thỏa mãn
3 2 0.
MA MB MC
Tổng
2
a b
bằng
A.
10
. B.
19
2
. C.
2
. D.
10
.
Câu 2. [0H1-3-2] Cho hai tam giác
ABC
MNP
trọng tâm lần lượt là
G
K
. Mệnh đề nào dưới
đây sai?
A.
3
AP BM CN GK
. B.
3
MA NC PB KG
.
C.
3
AM BN CP KG
. D.
3
AN BP CM GK
.
Câu 3. [0D4-1-4] Ông Bình tất cả
20
căn hcho thuê, biết rằng nếu cho thuê mi căn hộ với giá
2
triệu đồng một tháng thì mọi căn hộ đều người thuê. Nhưng cứ mi lần tăng giá cho thuê
mi căn hộ thêm chẵn
200
nghìn đồng mt tháng thì thêm mt căn hộ bị bỏ trống. Hỏi khi
tăng giá lên mức mi căn hộ bao nhiêu tin một tháng thì ông Bình thu được tng số tiền nhiều
nht trên mt tháng?
A.
3,4
triu đồng. B.
2
triệu đồng. C.
3
triệu đồng. D.
2,4
triu đồng.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 157
Câu 4. [0H2-2-2] Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
2
AB
,
4.
AC
Giá tr của
2.
AB AC
bằng
A.
4 2
. B.
8
. C.
4
. D.
8 2
.
Câu 5. [0H1-3-2] Cho tam giác
ABC
điểm
G
là trng tâm. Biết rằng
. .
AG x AB y AC

,x y
. Giá tr của tổng
x y
bằng
A.
4
3
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 6. [0D3.2-3] Điều kiện cần đủ để phương trình 1 2 3
x x x m
(với
m
tham s
thực) có hai nghiệm phân biệt là
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 7. [0D3.3-3] Cho hàm s
2
4 3
y x x
đồ thị như hình vẽ dưới đây
Đặt
2
4 3
f x x x
, gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị
nguyên của tham số
m
để phương trình
f x m
8
nghiệm pn bit. Số phần tử của
S
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 8. [0D1.4-1] Cho các tập hợp
;4
M 
2;7
N . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
;7
M N  . B.
2;7
M N . C.
2;4
M N . D.
2;4
M N .
Câu 9. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
,
Oxy
cho tam giác
ABC
1;3
A ,
1;2
B ,
3; 5
C
. Trọng
tâm
G
của tam giác
ABC
có tọa độ là
A.
1;0
G . B.
1;0
G . C.
3;0
G . D.
0;1
G .
Câu 10. [0D3.3-1] Hàm s
2
2 3
f x x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;

. B.
2;
. C.
;1

. D.
3;

.
Câu 11. [0D2.2-2] Tọa độ giao đim của hai đường thẳng
1
y x
và
3 0
x y
là
A.
1;2
.
B.
1; 2
. C.
2;1
. D.
1; 2
.
Câu 12. [0D1.1-2] Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là một mnh đề?
A. Các em hãy cố gắng học tập!
B. S3 là s nguyên tlnhỏ nhất.
C. Ngày mai bạn có đi du lịch không?
D. Tam giácn 3 góc đều bằng
60
phải không?
Câu 13. [0D1.1-2] Cho mệnh đề
:
2
" , 1 0"
x x x
. Mệnh đề phủ đnh của mệnh đề
P
là
A.
2
:" , 1 0"
P x x x
.
B.
2
:" , 1 0"
P x x x
.
C.
2
:" , 1 0"
P x x x
. D.
2
:" , 1 0"
P x x x
.
Câu 14. [0D2.1-2] Tập xác định của hàm s
1 2 1
f x x x
là
A.
;1
D

. B.
1;D

. C.
1;D
. D.
1
;
2
D

.
x
y
O
3
1
3
2
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
158 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 15. [0H1.4-1] Trong hệ trục tọa độ
; ,
O i j
, cho vectơ
3 4
u j i
. Ta độ của vectơ
u
là
A.
4;3
u
.
B.
4;3
u
. C.
3; 4
u
. D.
3;4
u
.
Câu 16. [0D3.2-2] Phương trình
1 2 1
x x
có tập nghim là
A.
0
S . B.
2
0;
3
S
. C.
2
3
S
. D.
S
.
Câu 17. [0D2.3-2] Cho parabol
2
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Hỏi mệnh đề nào sau là đúng?
A.
0,
a
0,
b
0
c
.
B.
0,
a
0,
b
0
c
.
C.
0,
a
0,
b
0
c
.
D.
0,
a
0,
b
0
c
.
Câu 18. [0D2.1-2] Cho
2
hàm s
1 1
x x
f x
x
và
3
4
g x x x
. Mệnh đ nào sau là đúng?
A.
f x
là hàm s chẵn và
g x
là hàm slẻ.
B.
f x
g x
là các hàm s chẵn.
C.
f x
g x
là các hàm slẻ.
D.
f x
là hàm s lvà
g x
là hàm s chẵn.
Câu 19. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
,
Oxy
cho hai điểm
1;4
A ,
4;2
B . Tọa độ giao điểm của đường
thẳng đi qua
2
điểm
A
,
B
với trục hoành là
A.
0;9
. B.
9;0
.
C.
9;0
. D.
0; 9
.
Câu 20. [0D2.2-1] Hàm s
1 2
f x m x m
(
m
là tham số thc) nghịch biến trên
khi và ch khi
A.
1
m
. B.
1
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 21. (2,0 điểm). Cho hàm s
2
4
y f x x x
.
a) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm s
y f x
.
b) Tìm giá tr lớn nhất và giá tr nhnhất của hàm s
y f x
trên đoạn
0;4
.
Câu 22. (1,0 điểm). Giải phương trình
2
3 3 1
x x
.
Câu 23. (2,0 điểm). Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các đim
4;2
A ,
2;1
B ,
0;3
C ,
3;7
M .
a) Hãy biểu diễn vectơ
AM
theo hai vectơ
AB
,
AC
.
b) Tìm điểm ta độ đim
N
thuộc trục hoành để
NA NB
nhỏ nhất.
----------HẾT----------
x
y
O
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 159
ĐỀ S 30 – CH. ƠNG VĂN TỤY, NINH BÌNH- HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)
Câu 1. [0D3.3-2] ba đội hc sinh gm
128
em cùng tham gia lao động trng cây. Mi em đội s
1
trồng được
3
y bạch đàn
4
y bàng. Mi em đội s
2
trồng được
2
y bạch đàn và
5
cây ng. Mi em đội s
3
trồng được
6
cây bạch đàn. Cả ba đội trồng được là
476
cây
bch đàn
375
y bàng. Hi mi đội có bao nhiêu em hc sinh?
A. Đội
1
43
em, đội
2
45
em, đội
3
có.
40
. em.
B. Đội
1
40
em, đội
2
43
em, đội
3
45
em.
C. Đội
1
45
em, đội
2
43
em, đội
3
40
em.
D. Đội
1
45
em, đội
2
40
em, đội
3
43
em.
Câu 2. [0H2.2-1] Trong mt phng ta đ
,
Oxy
cho hai vectơ
2;3
a
,
;
.
4 1
b
Tích vô hướng
.
a b
bng
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
11
.
Câu 3. [0H2.1-1] Cho tam giác đều
ABC
có trng tâm
G
. Góc gia 2 vectơ
GB
,
GC
là
A.
60
. B.
45
. C.
120
. D.
30
.
Câu 4. [0D3.2-2] Tp nghim ca phương trình
2 1 5 2
x x
là
A.
1 .
B.
1
; 1 .
7
C.
1
;5 .
5
D.
1
.
7
Câu 5. [0H2.2-3] Cho hai đim
,
A B
c định và
8.
AB
Tp hp c đim
M
tha mãn
. 16
MA MB
A. một đoạn thng. B. một đường tròn. C. mt đường thng. D. một đim.
Câu 6. [0D2.3-1] Cho hàm s
2
y ax bx c
đồ thị như hình vẽ. khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 7. [0D3.2-2] Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2 2
2 2 0
x mx m m
(
m
là tham
số). Đặt
1 2 1 2
1
2
P x x x x
. Chọn đáp án đúng.
A. Giá tr nhỏ nhất của
P
bằng
1
. B. Giá tr nh nhất của
P
bằng
2
.
C. Giá tr nhỏ nhất của
P
bằng
2
. D. Biểu thức
P
không tn tại giá trị nhnhất.
Câu 8. [0H2.2-1] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
1
2
u i j
và
4
v ki j
,
k
.
Tìm
k
để vectơ
u
vuông góc với vectơ
v
.
A.
40
k
. B.
20
k
. C.
40
k
. D.
20
k
.
Câu 9. [0D3.2-2] Gọi
S
là tng tất cả c giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 4 1
m x m x
nghiệm. Tính giá tr của
S
.
A.
4
S
. B.
2
S
. C.
2
S
. D.
0
S
.
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
160 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 10. [0D3.2-2] Cho phương trình
2
1 4 4 0
x x mx
. Phương trình ba nghiệm phân biệt
khi và ch khi
A.
0
m
. B.
3
4
m
. C.
3
4
m
. D.
m
.
Câu 11. [0H2.2-1] Cho tam giác
ABC
đều có cạnh bằng
a
. Khi đó,ch vô hướng
.
AB AC
bằng
A.
2
2
a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
5
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 12. [0D2.2-2] Trong mặt phẳng ta đ
Oxy
, cho hai điểm
2;1
A
10; 2
B
. Tìm tọa độ
điểm
M
trên trục hoành sao cho
MA MB
nhnhất?
A.
4;0
M . B.
2;0
M . C.
2;0
M . D.
14;0
M .
Câu 13. [0H1.4-3] Cho parabol
P
:
2
4 3
y x x
và đường thẳng
d
:
3
y mx
. Biết rng hai giá
tr của
m
là
1
m
,
2
m
để
d
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho din tích tam gc
OAB
bằng
9
2
. Tính giá trị biểu thức
2 2
1 2
P m m
.
A.
5
P
. B.
25
P
. C.
10
P
. D.
50
P
.
Câu 14. [0D2.2-1] Đường thẳng đi qua điểm
1;3
A và song song với đường thẳng
1
y x
có phương
tnh
A.
2
y x
. B.
2
y x
. C.
2 1
y x
. D.
4
y x
.
Câu 15. [0D3.1-1] Điều kiện xác định của phương trình
2
5
2 0
7
x
x
x
là
A.
2 7
x
. B.
2
x
. C.
2 7
x
. D.
7
x
.
Câu 16. [0D2.3-2] Parabol dạng
2
2
y ax bx
đi qua đim
2;4
A và trc đối xứng là đường
thẳng
3
2
x
có phương trình
A.
2
3 2
y x x
. B.
2
3 2
y x x
. C.
2
3 2
y x x
. D.
2
3 2
y x x
.
Câu 17. [0D3.2-2] Tng các nghim của phương trình
2
2 2 7 4
x x x
bng
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 18. [0D2.1-1] Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
3 1
1
x
y
x
.
A.
1;D
. B.
D
. C.
1;D

. D.
\ 1
D
.
Câu 19. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
2 1
y x x
. Hãy chn phương án sai?
A. Hàm skhông chẵn, không lẻ.
B. Đồ thị hàm s có trục đối xứng là đường thẳng phương trình
1
x
.
C. Hàm sđồng biến trên khoảng
; 1

.
D. Đồ thị hàm số nhận đim
1;4
I làm đỉnh.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 161
Câu 20. [0H2.1-2] Cho
1
sin
3
x
90 180
x
. Giá tr lưng giác
tan
x
A.
1
2 2
. B.
1
2
.
C.
2 2
. D.
1
2 2
.
Câu 21. [0D3-1.2] Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
x x
?
A.
2
1 1
3
3 3
x x
x x
. B.
2 2 2
1 3 1
x x x x
.
C.
2
2 3 2
x x x x
. D.
2
3 3 3
x x x x
.
Câu 22. [0D2-1.2] Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A.
2
y x x
. B.
2
y x
.
C.
3
y x
. D.
3
y x x
.
Câu 23. [0D3-2.1] ch các nghim của phương trình
2
3 2 0
x x
là
A.
2
. B.
2
.
C.
3
. D.
3
.
Câu 24. [0D3-2.2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2 2
m x m
nghim duy nht.
A.
2
m
. B.
0
m
.
C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 25. [0H2-1.2] Cho tam giác
ABC
. Đẳng thc nào sai?
A.
cos sin
2 2
B C A
. B.
sin 2 sin3
A B C C
.
C.
sin sin
A B C
. D.
2
cos sin
2 2
A B C C
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm)
Câu 26. Gii phương trình:
2
1 4 3 4 5
x x x x
.
Câu 27. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam gc
ABC
3;1
A ,
1; 1
B
,
6;0
C .
1) Tìm ta độ các vectơ
AC
,
BC
.
2) Tìm ta độ trực tâm tam giác
ABC
.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
162 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 31 – THPT HOA A, NINH BÌNH- HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)
Câu 1. [0D1.3-1] Cho tập hợp
2;5
A
1;7
B . Khi đó, tập
\
A B
là
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
[ 2;1)
. D.
2;1
.
Câu 2. [0D2.2-1] Hàm s nào dưới đây nghch biến trên
?
A.
3 2
y x
. B.
2 5
y x
. C.
2
2 5
y x x
. D.
2018
y
.
Câu 3. [0D3.1-2] Tập xác định của hàm s
2
1
6
x
y
x x
là
A.
\ 2;3
D
. B.
1;D
.
C.
1; \ 3
D  . D.
1; \ 3
D .
Câu 4. [0D2.3-1] Hàm s
2
4 5
y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
 . B.
2;
. C.
;

. D.
1;3
.
Câu 5. [0H1.4-1] Trong hệ tọa đ
Oxy
, cho
3 2
OM i j
. Tọa độ của điểm
M
là
A.
3;2 .
B.
2;3 .
C.
2;3 .
D.
3; 2 .
Câu 6. [0D3.2-2] Tng các nghiệm của phương trình
4 2
4 3 0
x x
bằng
A.
4
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
Câu 7. [0H1.4-2] Trong htọa đ
,
Oxy
cho ba điểm
1;1
A ,
3;2
B ,
6;5
C . Tìm ta độ điểm
D
để
t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4;4
D . B.
5;3
D . C.
4;6
D . D.
8;6
D .
Câu 8. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai điểm
1;3
A ,
2;1
B . Vectơ
AB
có tọa độ là
A.
1;4
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
1; 2
.
Câu 9. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai vectơ
1; 2
a
,
2; 6
b
. Sđo của góc giữa
hai vectơ
a
,
b
bằng
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
135
.
Câu 10. [0D3.3-2] Hệ phương trình
2
4 6
mx y m
x my m
nghiệm khi
A.
2;2
m . B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 11. [0D2.3-1] Tọa đ đỉnh ca parabol
2
2 4 6
y x x
là
A.
1;12
I . B.
1; 0
I . C.
2; 10
I . D.
1;8
I .
Câu 12. [0D3.1-2] Tập nghim của phương trình
2
3 4 1 0
x x x
là
A.
1;1
. B.
1;1; 4
. C.
1;1
. D.
1;4
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 163
Câu 13. [0D3.3-2] Hệ phương trình
2 3 0
3 0
2 2 2 0
x y z
x y z
x y z
có nghiệm là
A.
; ; 2;1; 0
x y z . B.
; ; 1; 2; 0
x y z .
C.
; ; 2; 1; 0
x y z . D.
; ; 1; 2; 0
x y z .
Câu 14. [0D2.3-3] Cho parabol
2
y ax bx c
có đồ thị như hình sau
Phương trình của parabol này
A.
2
1
y x x
. B.
2
2 4 1
y x x
.
C.
2
2 1
y x x
. D.
2
2 4 1
y x x
.
Câu 15. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
có trọng m
G
và trung tuyến
AM
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
0
GA GB GC
. B.
2 0
GA GM
.
C.
2
AM MG
. D.
3
OA OB OC OG

, với mi điểm
O
.
Câu 16. [0H2.2-2] Cho tam giác đều
ABC
độ dài cnh bằng
a
và
H
trung điểm
BC
. Tính
.
AH CA
.
A.
2
3
4
a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 17. [0D3.3-2] Để sản xuất mt thiết bị điện loại A cần
3
kg đồng và
2
kg chì, để sản xuất một
thiết bị điện loại B cần
2
kg đồng và
1
kg chì. Sau khi sản xuất đã sử dụng hết
130
kg đồng và
80
kg chì. Giá bán của mt sản phẩm loại A là loại B lần lượt là
5
triệu đồng và
3
triệu đồng.
Số tiền thu về khi bán hết sản phẩm là
A.
130
triu đồng. B.
110
triu đồng. C.
210
triu đồng. D.
190
triu đồng.
Câu 18. [0D2.1-3] bao nhiêu gtr nguyên ca tham số
m
trên đoạn
2018;2018
để hàm s
2
1 2
x
y x m
x m
c định trên
0;1
.
A.
2018
. B.
2019
. C.
4036
. D.
4037
.
Câu 19. [0D3.2-3] Có tt cả bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
trong đoạn
10;10
để phương
tnh 2 1
x x m
có nghiệm thực?
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Câu 20. [0H1.3-3] Cho
ABC
đều đdài cạnh bằng
2
a
. Gọi
d
là đường thẳng qua
A
và song song
BC
, điểm
M
di động trên
d
. Tìm giá tr nhỏ nhất của
2
MA MB MC
.
A.
2 3
a
. B.
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm)
Câu 21. a) Tìm ta độ giao điểm của parabol
2
: 2 4
P y x x
và đường thẳng
: 2
d y x
.
b) Gii phương trình
2
3 2 1
x x x
.
Câu 22. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
4; 1
A
,
1;3
B ,
5;0
C .
a) Chứng minh
ABC
là tam giác cân.
b) Tìm ta độ điểm
M
thuộc trục tung sao cho tam giác
ABM
vuông tại
M
.
----------HẾT----------
x
y
O
1
3
1
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
164 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 32 – SGD BẠC LIÊU - HKI-1819
Câu 1. [0D2.3-2] Cho đường thẳng
1
: 3 5
d y x
và
2
: 4 9
d y x
cắt nhau tại
M
. Tìm m sbậc
hai
2
3
y x bx c
có đồ thị đi qua
2;1
A
M
.
A.
2
3 14 29
y x x
. B.
2
3 5 1
y x x
.
C.
2
3 5 21
y x x
. D.
2
3 15 19
y x x
.
Câu 2. [0H2.2-1] Trong hệ trục
Ox
y
, cho
u i j
2; 1
v
. Tính
.
u v
.
A.
. 5 2
u v
. B.
. 1
u v
.
C.
. 1
u v
. D.
. 2; 3
u v
.
Câu 3. [0D2.3-1] Cho parabol
2
y f x ax bx c
,
0
a
bảng biến thiên như hình v dưới
đây.
Đỉnh của Parabol là điểm
A.
5;1
I . B.
1; 5
I
.
C.
1;0
I . D.
1;5
I .
Câu 4. [0D2.3-2] Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A.
2
2 4 1
y x x
. B.
2
2 1
y x x
.
C.
2
2 1
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Câu 5. [0D3.3-3] Trong tviện một trường THPT X trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
3
ksách lớn
(được đánh dấu là k
I
, k
II
, k
III
và có tất cả
1035
cun sách, biết số sách ở kệ
I
nhiều hơn số sách kệ
II
là
93
cuốn nhưng ít hơn tổng số sách kệ
II
và
III
là
517
cuốn. Số cuốn sách ở kệ
III
A.
166
cun. B.
259
cun.
C.
529
cun. D.
610
cun.
Câu 6. [0D2.2-2] Đồ thị hàm s
1
y x
đi qua đim nào sau đây?
A.
0;1
. B.
2; 1
.
C.
0;2
. D.
1;0
.
Câu 7. [0H1.2-1] Cho hình bình hành
ABCD
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB AD AC
. B.
AB AC AD

.
C.
AB AD AC

. D.
AC AD AB
.
Câu 8. [0D1.2-1] Cho tập
; ;5
A a b
. Số tập con của tập
A
là
A.
5
. B.
8
.
C.
7
. D.
4
.
x

1
y
5
x
y
O
1
2
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 165
Câu 9. [0D2.3-3] Để rào một khu đất hai phn
hình ch nht cho gia đình trng hoa king,
mt bác nông dân s dng
15.000.000
đồng
để làm mt cái hàng rào hình ch
E
trước
khuôn viên nhà dc theo một con ng (như
hình v).
Đối vi mt hàng rào song song vi b sông thì chi p nguyên vt liu
60.000
đồng mt
mét, còn đối vi ba mt hàng rào song song vi nhau t chi phí nguyên vt liu
50.000
mt
mét. Diện tích đất ln nhất bác nông dân rào được là
A.
2
6250 m
. B.
2
1250 m
. C.
2
50 m
. D.
2
3125 m
.
Câu 10. [0D3.1-1] Điu kiện xác đnh của phương trình
2
2 3 1
x x x
là
A.
1
x
. B.
3
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 11. [0D3.3-2] H phương trình
2 3
4 5 7
mx y
x y
có nghim duy nht khi và ch khi
A.
8
5
m
. B.
8
5
m
. C.
8
5
m
. D.
8
5
m
.
Câu 12. [0D1.1-1] Cho mệnh đề
P
: “
9
là s chia hết cho
3
”. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
P
là
A.
P
: “
9
là ước của
3
”.B.
P
: “
9
là bi của
3
”.
C.
P
: “
9
là skhông chia hết cho
3
”. D.
P
: “
9
là slớn hơn
3
”.
Câu 13. [0H2-3-2] Cho hình chnhật
ABCD
2
AB
,
1
AD
. Sđo góc giữa hai vectơ
AC
BD
gần bằng
A.
89
. B.
109
. C.
91
. D.
92
.
Câu 14. [0D3-3-2] H phương trình
3 4
2 1
x y
x y
có nghiệm
0 0
;
x y
. Khi giá tr của biểu thức
0 0
S x y
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 15. [0D4-1-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
0 0
x y xy
. B.
2
2 2
x y x y
. C.
0
0
0
x
x y
y
. D.
2 2
x y x y
.
Câu 16. [0H3-1-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, Cho hai điểm
1;2
A ,
1; 3
B
. Tìm tọa đđim
D
sao
cho
B
là trung điểm của
AD
.
A.
3; 8
D
. B.
1;4
D . C.
3;8
D . D.
3; 4
D
.
Câu 17. [0D3.1-1] Phương trình 2 2
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
2
. B.
1
. C. snghim. D. Vô nghiệm.
Câu 18. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
,
N
là điểm xác định bởi hệ thức
1
2
CN BC
,
G
là trọng tâm
tam giác
ABC
. Hệ thức tính
AC
theo
AG
AN
là
A.
3 1
4 2
AC AG AN
. B.
2 1
3 2
AC AG AN
.
C.
4 1
3 2
AC AG AN
. D.
3 1
4 2
AC AG AN
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
166 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 19. [0D2.3-2] Cho parabol
P
:
2
3 2
y x x
đường thẳng
d
:
1
y x
. Biết
d
cắt
P
tại
hai điểm phân biệt
A
,
B
. Tính khoảng cách
AB
.
A.
8
AB
. B.
4
AB
. C.
2
AB
. D.
2 2
AB
.
Câu 20. [0D4.1-2] Người ta muốn rào quanh mt mảnh đất hình chnhật với diện tích
4050
2
m
để
chăn nuôi. đó, người ta tận dụng một bức tường có sẵn để làm một cạnh của hàng rào (không
phải rào). Hỏi để rào được mnh đất đó cần ít nhất bao nhiêu mét rào thẳng?
A.
180
m
. B.
330
m
. C.
270
m
. D.
135
m
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm) Cho hai tập hợp
1;2;4;5;7;9
A
1;2;3;4
B . Tìm
A B
\
A B
.
Câu 22. (0,5 điểm) Hãy xác định parabol
2
:
P y ax bx c
biết rằng đthị
P
điểm thấp nhất
2;4
B và đi qua đim
0;6
A .
Câu 23. (1,0 điểm) Gii phương trình
2 1 2
x x
.
Câu 24. (0,5 điểm) Cho
a
,
b
,
0
c
3
a b c
.
Chứng minh rằng:
4 1 4 1 4 1 3 5
a b c .
Câu 25. (0,5 điểm) Cho
ABC
có trng tâm
G
. Chứng minh rằng
1 1
3 3
AG AB AC
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 33 – SGD VĨNH PHÚC - HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm)
Câu 1. [0D1.1-1] Câu nào sau đây không mnh đề?
A.
5
chia hết cho
3
.
B.
5
lớn hơn
3
.
C. Anh hùng Nguyễn Viết Xuân quê ở huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc.
D. Đội nào vô định AFF Cup năm 2018?
Câu 2. [0D1.3-2] Cho hai tập hợp
1;2; ;
A a b
,
1; ;
B x y
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
A B B
. B.
A B
. C.
A B A
. D.
1
A B .
Câu 3. [0D1.3-3] Cho hai tập hợp
A

,
2;2
B . Tìm
\
A B
.
A.
\ ; 2 1;2
A B  .
B.
\ ; 2
A B
.
C.
\ 2;1
A B . D.
\ 1;2
A B .
Câu 4. [1D1.2-2] Tập xác định của hàm s
3
2 1
y
x
là
A.
2; \ 1
D  . B.
\ 1
D
. C.
2;D

. D.
1;D

.
Câu 5. [0D2.1-2] Hàm snào sau đây hàm số lẻ?
A.
2
3
y x x
. B.
2
1
x x
y
x
. C.
4
y
x
. D.
y x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 167
Câu 6. [0D2.3-2] Bảng biến thiên sau đây bảng biến thiên của hàm số nào?
A.
2
y x x
. B.
2
4 8
y x x
. C.
2
4 8
y x x
. D.
2
4
y x x
.
Câu 7. [0D3.2-2] Vi giá trị nào của tham s
m
thì phương trình
2 2
1 2 3 0
m x m m
vô nghiệm?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
3
m
.
Câu 8. [0D3.3-2] Hphương trình
2 0
2 5
x y
x y
có nghiệm là
A.
2
1
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
2
1
x
y
. D.
0
0
x
y
.
Câu 9. [0H1.3-1] Gọi
M
là trung đim của đoạn thẳng
AB
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
MA MB
. B.
AM BM
. C.
2
MA AB
. D.
2
BM BA
.
Câu 10. [0H1.2-2] Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính
AB DA

.
A.
2
AB DA a
. B.
0
AB DA

. C.
2
AB DA a
. D.
AB DA a
.
Câu 11. [0H1.4-1] Trên mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
cho vectơ
3 4
u i j
. Ta độ của vectơ
u
là
A.
3; 4
u
. B.
3;4
u
. C.
3; 4
u
. D.
3;4
u
.
Câu 12. [0H1.4-1] Tn mt phẳng với hệ tọa đ
Oxy
cho hai điểm
1;3
A ,
2;5
B . Tìm tọa đvec
AB
.
A.
1; 2
AB
. B.
1;2
AB
. C.
3;5
AB
. D.
1; 2
AB
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (7,0 điểm)
Câu 13. (1,0 điểm) Gii phương trình
5 4 4
x x
.
Câu 14. (1,0 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm s
2
y x x
.
Câu 15. (1,0 điểm) Trên mặt phẳng với hệ tọa đ
Oxy
cho hai đim
1; 1
A
,
2;4
B . Tìm ta độ của
điểm
M
để tứ giác
OBMA
là hình bình hành.
Câu 16. (1,0 điểm) Cho hai điểm cố định
A
,
B
phân biệt. Tìm tập hợp các điểm
M
thỏa mãn điều
kiện
MA MB MA MB

.
Câu 17. (1,0 điểm) Một lớp
40
học sinh, trong đó có
24
học sinh gii Toán,
20
học sinh gii Văn
12
học sinh không giỏi môn nào tròn hai môn Toán và Văn. Hỏi lớp đó bao nhiêu học
sinh gii cả hai môn Toán và Văn?
Câu 18. (1,0 điểm) Tìm hàm s bậc hai
2
y ax bx c
biết rằng đồ thị của hàm s là mt đường
Parabol đi qua đim
1;0
A và có đỉnh
1;2
I .
Câu 19. (1,0 điểm) Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình sau nghim.
4 3 2
2 2 1 0
x mx x mx
.
----------HẾT----------
x

2

y

4

NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
168 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 34 – CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN, BÌNH ĐỊNH - HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. [0D3.3-2] Cho hệ phương trình
3
2 1
mx y
x my m
với
m
là tham s. Tìm
m
để hệ phương trình
nghim duy nhất.
A.
1;1;0
m . B.
m
. C.
1;1 .
m D.
\ 1;1
m
.
Câu 2. [0H2.1-2] Cho
0 180
x
thỏa mãn
1
sin cos
2
x x
. Tính giá tr biểu thức
3 3
sin cos
S x x
.
A.
11
16
. B.
13
. C.
9
16
. D.
16
.
Câu 3. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
với trọng tâm
1;2
G . Biết
2;2
A ,
0; 1
B
, tìm ta độ đim
C
.
A.
5;1
C . B.
1;3
C . C.
3;2
C . D.
1;5
C .
Câu 4. [0D2.1-2] Tìm tập xác định
D
của hàm s
3
2 6
3
y x
x
.
A.
3; \ 3
D  . B.
3;D

. C.
\ 3
D
. D.
3;D

.
Câu 5. [0H1.3-1] Cho hình bình hành
ABCD
có tâm
O
. Chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau:
A.
2
AD AB OC
. B.
2
OD OB OA

. C.
OD OB BD
. D.
AC BD
.
Câu 6. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
B
2 2
AC
. Tính bán kính đường tròn ni
tiếp tam giác
ABC
.
A.
2 2
2
r
. B.
2
2 2
r
. C.
2 2
2
r
. D.
2
2 2
r
.
Câu 7. [0H1.4-2] Cho tam giác
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Khi đó
AC BA
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 8. [0D3.2-2] Cho phương trình
2
1 0
x x
có hai nghiệm
1
x
,
2
x
. Giá tr
2 2
1 2
x x
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 9. [0D3.2-2] Tng các nghiệm của phương trình
2 1 2
x x
bằng
A.
4
. B.
5
3
. C.
8
3
. D.
3
.
Câu 10. [0D2.3-1] Tọa đ giao điểm của parabol
2
: 3 2
P y x x
và đường thẳng
1
y x
A.
1;0
;
3;2
. B.
0; 1
;
2; 3
. C.
1;2
;
2;1
. D.
0; 1
;
2;1
.
Câu 11. [0H1.4-3] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
cho tam giác
ABC
trực tâm
H
. Tìm tọa độ tâm
I
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
biết
1;0
A ,
3;2
H và trung điểm
BC
1;3
M .
A.
1;3
I . B.
3;1
I . C.
2;0
I . D.
0;2
I .
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 169
Câu 12. [0D1.4-1] Cho hai tập hợp
( ;6]
E
2;7
F . Khi đó
E F
A.
2;6
E F . B.
( ;7]
E F

. C.
6;7
E F . D.
( ; 2)
E F

.
Câu 13. [0D3.1-2] Cho phương trình
1 1
x x
1
. Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây:
A. Phương trình
1
có tập c định là
1;

.
B. Phương trình
1
tương đương với phương trình
2
1 1
x x
.
C. Tập xác định của phương trình
1
chứa đoạn
1;1
.
D. Phương trình
1
nghiệm.
Câu 14. [0D1.1-1] Cho mệnh đề “
2
, 1 0
x x
”. Mệnh đề phủ đnh của mệnh đề đã cho là
A.
2
, 1 0
x x
”. B.
2
, 1 0
x x
”.
C.
2
, 1 0
x x
”. D.
2
, 1 0
x x
”.
Câu 15. [0D3.2-2] Cho phương trình
2
4 3 1 0
m x m
, với
m
là tham số. Tìm tất cả giá tr
m
để
phương trình có nghiệm duy nhất.
A.
2
m
. B.
2;2
m . C.
2
2
m
m
. D.
2
m
.
Câu 16. [0D2.3-2] Hai đồ thị hàm s
2
2 3
y x x
2
y x m
(với
m
tham s ) đim
chung khi và ch khi
m
thỏa mãn:
A.
3
m
. B.
7
2
m
. C.
3
m
. D.
0
m
.
Câu 17. [0D3.2-2] Phương trình
2
1 2 0
x m x m
(với
m
là tham số ) có hai nghiệm trái dấu khi:
A.
0 2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 18. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
4 2
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm sgim trên khong
3;

. B. m sgim trên khoảng
;

.
C. Hàm sgim trên khong
;2
 . D. Hàm stăng trên khoảng
;6
 .
Câu 19. [0H1.2-2] Cho
3
điểm
A
,
B
,
C
thẳng hàng,
B
nm giữa
A
và
C
sao cho
3
AB a
,
4
AC a
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
AB CB a
. B.
BC BA a
. C.
7
AB AC a
. D.
4
BC AB a
.
Câu 20. [0D3.1-1] Phương trình
2
x x
tương đương với phương trình o sau đây:
A.
2
2 3 2
x x x x
. B.
2
1 1
3
3 3
x x
x x
.
C.
2
2 1 6 1
x x x x
. D.
2
. 3 3 . 3
x x x x
.
Câu 21. [0D2.1-1] Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm s chẵn?
4
10
1)
x
y
x
2
1
2)
20
y
x
4
3) 7 2 1
y x x
4) 2 2
y x x
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
170 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 22. [0H2.2-2] Cho nh thang vng
ABCD
(vng tại
C
D
) có
CD a
. Khi đó tích vô
hướng
.
AB CD
bằng
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
0
. D.
2
2
a
.
Câu 23. [0D3.1-1] Cho phương trình
2
4 . 0
x x
có tập nghim là
S
. Số phần tử của tập
S
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 24. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
2
AB
,
60
B
,
45
C
. Tính đội đoạn
AC
.
A.
3
AC . B.
3
2
AC . C.
3
AC
. D.
3
3
AC .
Câu 25. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
2 4 1
y x x
đ thị như hình v
bên. Phương trình
2
2 4 1
x x m
(với m là tham số) hai
nghiệm khi và ch khi
m
thuộc tập hợp nào sau đây?
A.
3;m
. B.
3; 0
m .
C.
0;m
. D.
3;m
.
Câu 26. [0H2.1-2] Cho hai vectơ
1;0
x
,
2;0
y
. S đo của góc giữa hai vectơ
x
y
bằng
A.
90
. B.
180
. C.
45
. D.
0
.
Câu 27. [0D2.3-1] Đỉnh của parabol
2
2 3
y x x
có tọa độ là
A.
4; 1
. B.
4;1
. C.
1;4
. D.
1;4
.
Câu 28. [0H2.3-2] Cho
ABC
3
AB
,
7
BC và
5
CA
. Gi
a
m
,
b
m
,
c
m
lần lượt là độ dài các
đường trung tuyến đi qua các đỉnh
A
,
B
,
C
của tam giác. Khi đó
2 2 2
a b c
m m m
bằng
A.
234
5
. B.
125
4
. C.
123
5
. D.
123
4
.
Câu 29. [0D2.1-1] Tìm tập nghim
S
của phương trình
3 1 4 1
x x x
.
A.
4
3
S
. B.
4
1;
3
S
. C.
S
. D.
1
S .
Câu 30. [0H1.4-3] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai điểm
1;1
A ,
1;1
B . Tìm điểm
M
thuộc trục
tung sao cho
2 2
MA MB
đạt giá trị bé nhất.
A.
0;1
M . B.
1;0
M . C.
1;0
M . D.
0;0
M .
II – PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm s
2
2 3
y x x
.
Câu 32. (1,0 điểm) Gii hệ phương trình
2 2
2 2
2 3 4
2 3 4
x x y
y y x
.
Câu 33. (0,5 điểm) Giải phương trình
2
8 7 10 6
x x x x
.
Câu 34. (1,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
1;2
A ,
( 2;1)
B
,
(3;1)
C .
a) Chứng minh rằng
A
,
B
,
C
ba đỉnh của một tam giác. Tìm ta độ điểm
D
sao cho t
giác
ABCD
là hình bình hành.
b) Tìm tọa độ điểm
M
để tam giác
MAB
vuông cân tại
M
.
----------HẾT----------
x
y
O
1
3
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 171
ĐỀ S 35 – CHUYÊN LONG AN, LONG AN- HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0D1.2-1] Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
A.
2
9 0
A x x
. B.
2
5 0
B x x
.
C.
2
2 3 0
C x x x
. D.
2
2 1 0
D x x x
.
Câu 2. [0D1.1-2] Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2
, 2 4
x x x
.
B. Nếu
a b
chia hết cho
3
thì
a
b
đều chia hết cho
3
.
C.
n
,
n
chia hết cho
2
.
D.
2
, 4 2
x x x
.
Câu 3. [0D2.3-2] Tìm ta độ giao điểm của Parabol
2
2
:
P y x x
và đường thẳng :
d y x
.
A.
0; 0
3; 3
. B.
0; 0
3; 3
. C.
0; 0
3; 3
. D.
3; 3
.
Câu 4. [0D2.3-2] m phương trình Parabol
2
:
2
P y ax bx
đi qua hai điểm
1; 5
M và
–2;8
N .
A.
2
2
y x x
. B.
2
2
2 2
y x x
. C.
2
y x
x
. D.
2
2 2
y x x
.
Câu 5. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
( ) :
P y ax bx c
0
a
;
0
b
;
0
c
thì đồ thị
( )
P
là nh nào
trong các hình dưới đây.
Hình (1) Hình (2) Hình (3) Hình (4)
A. Hình (1). B. Hình (4). C. Hình (2). D. Hình (3).
Câu 6. [0D2.1-2] Tìm tập xác định
D
của hàm s
2 3
y x x
.
A.
D 3;

. B.
D 2;

. C.
D 2;
. D.
D
.
Câu 7. [0D2.1-2] Xét tính chẵn, lẻ của hàm s
4 2
1
f x x x
.
A. hàm s lẻ. B. hàm số chẵn.
C. hàm s vừa chẵn vừa lẻ. D. hàm skhông chẵn, không lẻ.
Câu 8. [1D2.2-2] Sắp xếp năm bạn học sinh An, Bình, Chi, Dũng, Lệ vào một chiếc ghế dài 5 ch
ngồi. Hỏi bao nhiêu cách sắp xếp sao cho bạn An và bạn Dũng không ngồi cạnh nhau?
A.
120
. B.
24
. C.
48
. D.
.
Câu 9. [1D2.3-2] Tìm hệ số của
12
x
trong khai trin
10
2
2x x .
A.
8
10
C
. B.
2
10
C
. C.
2 8
10
2
C . D.
2 8
10
2
C .
Câu 10. [0D6.2-2] Cho
3
2
. Xác định dấu của biểu thức
sin .cot
2
M
.
A.
0
M
. B.
0
M
. C.
0
M
. D.
0
M
.
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
172 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 11. [0D6.1-3] Cho góc
thỏa mãn
3cos 2sin 2
sin 0
. Tính
sin
.
A.
5
sin
. B.
7
sin
. C.
9
sin
. D.
sin
.
Câu 12. [0D6.3-1] Với
a
,
b
trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
sin sin cos sin cos
a b a b b a
. B.
cos cos cos sin sin
a b a b a b
.
C. sin sin 2sin cos
2 2
a b a b
a b
. D.
1
sin sin cos cos
2
a b a b a b
.
Câu 13. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
M
trung điểm của
BC
,
G
trọng tâm của tam
giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
3
AG AB AC
 
. B.
1
3
AG AB AC
.
C.
1 2
3 3
AG AB AC
. D.
2
3
3
AG AB AC

.
Câu 14. [0H1.2-2] Tam giác
ABC
AB AC a
,
120
BAC
. Tính độ dài vectơ tổng
AB AC
.
A.
3
AB AC a
. B.
AB AC a
. C.
2
a
AB AC
. D.
2
AB AC a
.
Câu 15. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho ba điểm
2;1
A ,
0; 3
B
,
3;1
C . Tìm tọa đ
điểm
D
để
ABCD
là hình bình hành.
A.
5;5
. B.
5; 2
.
C.
5; 4
. D.
1; 4
.
Câu 16. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho hai véctơ
1;2
x
và
3; 1
y
. Tính góc
giữa hai véctơ
x
y
.
A.
45
. B.
60
.
C.
90
. D.
135
.
Câu 17. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho hai điểm
2; 3
A
và
3;4
B . Tìm ta đđiểm
M
trên trục hoành sao cho ba điểm
A
,
B
,
M
thẳng hàng.
A.
1;0
M . B.
4;0
M . C.
5 1
;
3 3
M
. D.
17
;0
7
M
.
Câu 18. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
1;2
A
3;1
B . Tìm tọa đđim
C
thuộc trục tung sao cho tam giác
ABC
vuông tại
A
.
A.
0;6
C . B.
0;4
C .
C.
0; 4
C
. D.
0; 6
C
.
Câu 19. [0H2.3-2] Tam giác
ABC
o
60
B
,
o
45
C
5
AB
. Tính độ dài cạnh
AC
.
A.
5 6
2
AC . B.
5 3
AC .
C.
5 2
AC
. D.
10
AC
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 173
Câu 20. [0H2.3-2] Hai chiếc tàu thủy cùng xuất phát tmột vị t
A
, đi thẳng theo hai hướng hợp với
nhau mt góc
60
. Tàu
B
chạy với tc độ
20
hải mt giờ. Tàu
C
chạy với tốc đ
15
hải
mt giờ. Sau hai giờ, hai tàu cách nhau bao nhiêu hải lý?
A.
61
hải lý. B.
36
hải lý. C.
21
hải lý. D.
18
hải lý.
II – PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 21. (0,5 điểm) Vẽ đồ thị hàm s
2
2 4 1
y x x
.
Câu 22. (0,5 điểm) m tất cả giá trị tham số
m
để Parabol
2
: 1
P y x x
cắt đường thẳng
:
d y x m
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho
2 2
AB
.
Câu 23. (0,5 điểm) Cho hàm s
4 2 3 2
1 1 1
f x x m x x m x
. Tìm tất cả giá trị tham số
m
để hàm số đã cho là hàm schẵn.
Câu 24. (0,5 điểm) Một đoàn tàu
6
toa sân ga.
6
hành khách tsân ga lên tàu, mi người độc
lp với nhau và chọn một toa một cách ngẫu nhiên. Tính xác suất để mt toa
1
người lên,
mt toa có
2
người lên, mt toa có
3
người lên và ba toa không có người nào lên.
Câu 25. (0,5 điểm) Chứng minh:
3
sin3 3sin 4sin ,
.
Câu 26. (0,5 điểm) Cho
0
a
,
0
b
,
0
c
1
abc
.
Chứng minh:
4 4 4
3
1 1 1 1 1 1 4
a b c
ab ac bc ba bc ac
.
Câu 27. (0,5 điểm) Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
,
N
,
P
ln lượt trung điểm của
BC
,
CA
,
AB
.
Chứng minh rằng:
MC BP NC BC
.
Câu 28. (1,0 điểm) Cho ba đim
3; 4
A ,
2;1
B
1; 2
C
.
a) Tìm điểm
D
thuộc trục hoành sao cho
A
,
B
,
D
thẳng hàng.
b) Tìm điểm
M
trên đường thẳng
BC
để góc
45
AMB
.
Câu 29. (0,5 điểm) Cho tam giác
ABC
có c cạnh lần lượt là
a
,
b
,
c
din tích
S
. Chứng minh
rằng
2 2 2
4 3.
a b c S
.
----------HẾT----------
A
B
C
30
60
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
174 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 36 – THPT NAM TIỀN HẢI, THÁI BÌNH-HKI-1819
Câu 1. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
f x ax bx c
có bảng biến thiên như sau
Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để phương trình
1
f x m
có đúng hai nghiệm
phân biệt.
A.
3
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 2. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
1; 1
A m
,
2;2 2
B m
,
3;3
C m . Tìm
m
để ba điểm
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
A.
2
m
. B.
0
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 3. [0H1.4-1] Cho hai điểm
1;0
A
2; 2
B
. Véc tơ đi của véctơ
AB
có tọa độ là
A.
1; 2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
1; 2
.
Câu 4. [0D3.1-1] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
2
3 2
x x x
2
3 2
x x x
. B.
1 3
x x
2
1 9
x x
.
C.
2
3 2 2
x x x x
2
3
x x
. D. Cả A, C đều đúng.
Câu 5. [0D2.1-2] Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm schẵn?
A.
1 1
y x x
. B.
3
2 3
y x x
.
C.
3 2
y x x
. D.
4 2
2 3
y x x x
.
Câu 6. [0H1.3-2] Cho tam giác
.
ABC
Gi
M
,
N
,
P
lần lượt là trung đim các cạnh
AB
,
AC
,
BC
.
Hỏi
MP NP
bằng vec tơ nào?
A.
AM
. B.
PB
. C.
MN
. D.
AP
.
Câu 7. [0H1.3-3] Cho tam giác
ABC
,
G
là trọng tâm. Gọi
I
,
J
,
K
ln lượt là trung điểm của
BC
,
CA
,
AB
. Hãy xác định qu tích của điểm
M
sao cho
2 3
MA MB MC MB MC
 
.
A. Qu tích các điểm
M
là trung trực của đoạn
GI
.
B. Qu tích các điểm
M
là trung trực của đoạn
AI
.
C. Qu tích các điểm
M
là đường vuông góc với
IK
tại
K
.
D. Qu tích các điểm
M
là chỉ gồm mt điểm
G
.
Câu 8. [0H1.3-2] Cho hình vuông
ABCD
tâm là
O
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai:
A.
1
2
OA OB CB

. B.
1
2
AD DO CA

.
C.
2
AC DB AB
. D.
2
AB AD AO

.
Câu 9. [0H1.3-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các đim
1; 3
A ,
4; 0
B ,
2; 5
C
. Tọa độ điểm
M
thỏa mãn
3 0
MA MB MC

là
A.
1; 18
M . B.
1; 18
M . C.
1; 18
M . D.
18; 1
M .
x

1

y

3

TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 175
Câu 10. [0H1.3-3] Trong mặt phẳng to độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có
5; 2
A
,
7; 3
B ,
9; 1
C . Tìm ta đ điểm
I
trên
Ox
sao cho
3
IA IB IC

là ngn nhất
A. Đáp án khác. B.
15
; 0
3
I
. C.
35
; 0
3
I
. D.
35
; 0
3
I
.
Câu 11. [0H1.2-1] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân biệt. Đẳng thức nào sau đây đẳng thức sai?
A.
AB BC AC

. B.
CA AB BC
. C.
BA AC BC

. D.
AB AC CB
.
Câu 12. [0H1.2-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm của
BC
CD
. Đặt
a AM

,
.
b AN
y biu diễn vectơ
AC
theo
a
b
.
A.
2
4
3
AC a b
. B.
1 2
3 3
AC a b
. C.
2 2
3 3
AC a b
. D.
3
AC a b
.
Câu 13. [0D3.2-2] Với giá tr nào của
m
thì phương trình:
2
2 2 3 0
mx m x m
vô nghim?
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
0
m
. D.
4
m
.
Câu 14. [0D1.3-3] Cho tập
0; +
A
2
4 3 0
B x mx x m
,
m
tham s. bao
nhiêu giá tr của
m
để
B
có đúng hai tập con và
B A
?
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 15. [0D2.1-2] Cho hàm s
2
2
khi ; 0
1
+1 khi 0; 2
1 khi 2;5
x
x
y x x
x x

. Tính
4
y , ta được kết quả
A.
3
. B.
2
3
. C.
5
. D.
15
.
Câu 16. [0D2-2-2] Tập xác định
D
của hàm s
2
7 2
9 1
x
y
x x
là
A.
7
1;
2
D
. B.
5
;
2
D
. C.
7
1; \ 3
2
D
. D.
5
1;
2
D
.
Câu 17. [0D3-2-2] Phương tnh
2 2
2 3 2
m m x m m
có nghiệm khi
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
0
m
2
m
.
Câu 18. [0D2-3-3] Tìm giá trcủa tham số
m
để hàm s
2
: 5 1 3 2
P y mx m x m
0
m
nghịch biến trên khoảng
2;
.
A.
1
m
. B.
1; 0
m . C.
0; 1
m
. D.
0
m
.
Câu 19. [0D3-1-1] Điều kiện xác định của phương trình
2 1 1
x x
là
A.
1
2
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
1
2
x
.
Câu 20. [0D3-2-2] Cho phương trình
2
0
ax bx c
0
a
. Phương trình hai nghiệm âm phân biệt
khi và ch khi
A.
0
0
S
. B.
0
0
P
0
S
.
C.
0
0
P
0
S
. D.
0
0
P
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
176 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 21. [0D3.2-2] Tập xác định của hàm s
1
5
13
y x
x
là
A.
5;13
D . B.
5;13
D . C.
5;13
D . D.
5;13
D .
Câu 22. [0H1.4-1] Cho tam giác
ABC
3;8
A ,
10;2
B ,
10; 7
C
. Toạ độ trọng tâm
G
A.
1; 1
. B.
1;1
. C.
1;2
. D.
2;1
.
Câu 23. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
6 3
y x x
, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm snghịch biến trên khoảng
;3
 đồng biến trên khong
3;
.
B. m sđng biến trên khoảng
;3
 nghịch biến trên khoảng
3;
.
C. Hàm snghịch biến trên khoảng
; 6

và đồng biến trên khong
6;
.
D. Hàm snghịch biến trên khoảng
; 3

và đồng biến trên khong
3;
.
Câu 24. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
là điểm trên cạnh
BC
sao cho
3 .
MB MC
Khi đó,
biu diễn
AM
theo
AB
AC
là
A.
1
3
4
AM AB AC
. B.
1 1
2 6
AM AB AC
.
C.
1 3
4 4
AM AB AC
. D.
1 1
4 6
AM AB AC
.
Câu 25. [0D2.3-3] Xác định
P
:
2
y ax bx c
. Biết
P
cắt trục tung tại điểm tung độ bằng
5
,
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
4
và đi qua
2;1
M .
A.
2
7 19
5
8 4
y x x
. B.
2
6 5
y x x
. C.
2
3
5
2
y x x
. D.
2
4 5
y x x
.
Câu 26. [0H1.1-2] Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây là cùng phương?
A.
2
3
3
u a b
2 9
v a b
. B.
3
3
5
u a b
3
2
5
v a b
.
C.
2 3
u a b
1
3
2
v a b
. D.
3
2
2
u a b
1 1
3 4
v a b
.
Câu 27. [0H1.2-2] Cho tam giác
ABC
điểm
I
thoả:
2
IA IB
. Chọn mnh đề đúng.
A.
2
CI CA CB
. B.
2
3
CA CB
CI
. C.
2
3
CA CB
CI
. D.
2
3
CA CB
CI
.
Câu 28. [0D2.1-2] Tìm tập c định
D
của hàm s
6
x
y
x x
.
A.
0; \ 3
D  . B.
\ 9
D
.
C.
0; \ 9
D  . D. Đáp án khác.
Câu 29. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
MNP
1; 1 ,
M
5; 3
N
P
thuộc trục
Oy
, trọng tâm
G
của tam giác nằm trên trục
Ox
. Tọa độ của điểm
P
là
A.
0;4
. B.
2;0
. C.
2;4
. D.
0;2
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 177
Câu 30. [0H2.3-2] Cho tam giác
ABC
với
H
là chân đường cao t
A
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
ABC
là tam giác vuông
A
2
.
HA HB HC
”.
B.
ABC
là tam giác vuông
A
2 2 2
1 1 1
AH AB AC
”.
C.
ABC
là tam giác vuông
A
2 2 2
BA BC AC
”.
D.
ABC
là tam giác vuông
A
2
.
BA BH BC
”.
Câu 31. [0D1.3-2] Cho
–5;1
A , ;
[ )
3B
,
)
2
(
;
C
. Câu nào sau đây đúng?
A.
( )
;B C
. B.
B C
. C.
5;A B
. D.
5; 2
A C
.
Câu 32. [0D1.3-2] Cho tập
0;3 ;4 2;A

. Câu nào sau đây đúng?
A. ;
( )
0A
. B.
0;4
A . C.
;2
(–
)
A
. D.
)
;(–A
.
Câu 33. [0D2.2-2] Tìm
m
để hàm s
2 3 1
y m x x m
nghch biến trên
.
A.
1
.
3
m
B.
2.
m
C.
1
.
2
m
D.
0.
m
Câu 34. [0D3.2-4] Tìm
m
để phương trình
2
2 2
2 3 2 2 3 4 1 0
x x x x m
đúng hai
nghiệm phân bit.
A.
3 4
m
. B.
2 3
m hoặc
2 3
m .
C.
2 3 4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 35. [0D3.1-2] Khi giải phương trình
3 1
0
2
x x
x
1
, một học sinh tiến hành theo các bước sau:
Bước
1
:
1
3
1 0
2
x
x
x
2
Bước
2
:
2
3
0
2
1 0
x
x
x
Bước
3
:
3 1
x x
Bước
4
: Vậy phương trình có tập nghiệm là
3; 1
T
. Cách giải trên sai từ bước nào?
A. Sai bước
1
. B. Sai ở bước
2
. C. Sai ở bước
3
. D. Đáp án khác.
Câu 36. [0D3.2-1] Phương trình
2
0
ax bx c
nghim duy nhất khi và ch khi:
A.
0
a
. B.
0
0
a
hoặc
0
0
a
b
.
C.
0
a b
. D.
0
0
a
.
Câu 37. [0D1.3-2] Cho
–5;1
A ,
3;B
,
;–2
C . Câu nào sau đây đúng?
A.
–5;A B

. B.
;B C
 
.
C.
B C
. D.
–5;–2
A C .
Câu 38. [
0D1.2-2]
Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A.
2
| 4 2 0
x x x
.
B.
| 1
x x
.
C.
2
| 6 7 1 0
x x x
. D.
2
| 4 3 0
x x x
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
178 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 39. [0D2.3-2] Nếu hàm s
2
y ax bx c
có đồ thị như sau thì dấu các
h số của nó là
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 40. [0D3.2-3] Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 8 3 4
x x x
bằng
A.
28
. B.
11
. C.
11
. D.
0
.
Câu 41. [0D3.2-2] Snghiệm của phương trình:
2
4 6 5 0
x x x
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 42. [0D2.2-2] Tìm gtr thực của
m
để hai đường thẳng
: 3
d y mx
:
y x m
cắt nhau
tại mt đim nằm trên trục tung.
A.
0
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 43. [0D3.2-3] S nghiệm của phương trình 3 2 8 7
x x x
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 44. [0D3.1-2] Phương trình
2
2 3 2 3 0
x x
A.
2
nghiệm ti dấu. B.
2
nghiệm âm phân biệt.
C.
2
nghiệm dương phân biệt. D. nghim.
Câu 45. [0D3.1-2] Hai s
1 2
1 2
là các nghiệm của phương trình nào
A.
2
2 1 0
x x
. B.
2
2 1 0
x x
. C.
2
2 1 0
x x
. D.
2
2 1 0
x x
.
Câu 46. [0D2.3-1] Đồ thị hình vlà đồ thị của một hàm strong bốn hàm sđược liệt kê ở bốn phương
án dưới đây. Hỏi hàm sđó là hàm snào?
A.
2
4 1
y x x
. B.
2
2 4 1
y x x
.
C.
2
2 4 1
y x x
. D.
2
2 4 1
y x x
.
Câu 47. [0H1.4-1] Khng đnh nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. Hai vec tơ
4;2
u
8;3
v
cùng phương.
B. Vec tơ
7;3
c
là vec tơ đối của
7;3
d
.
C. Hai vec tơ
6;3
a
2;1
b
ngược hướng.
D. Hai vec tơ
5;0
a
4;0
b
cùng hướng.
Câu 48. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
2
AB AC
. Độ dài của vectơ
4
AB AC

bằng
A.
. B.
5
. C.
2 15
. D.
2 17
.
Câu 49. [0D2.1-1] Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
2
y a x b
đồng biến khi
0
a
và nghch biến khi
0
a
.
B. m s
2
y a x b
đồng biến khi
0
b
và nghch biến khi
0
b
.
C. Vi mi
b
, hàm s
2
y a x b
nghch biến khi
0
a
.
D. Hàm s
2
y a x b
đồng biến khi
0
a
và nghch biến khi
0
b
.
Câu 50. [0D3.2-2] Khng định nào sau đây sai?
A. Khi
2
m
thì phương trình
2
2 3 2 0
m x m m
nghiệm.
B. Khi
1
m
thì phương trình
1 3 2 0
m x m
có nghiệm duy nhất.
C. Khi
2
m
thì phương trình
3
3
2
x m x
x x
có nghiệm.
D. Khi
2
m
0
m
t phương trình
2
2 3 0
m m x m
có nghiệm.
----------HT----------
x
y
O
x
y
O
1
3
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 179
ĐỀ S 37 – THPT PHÚC THỌ, HÀ NỘI-HKI-1819
Câu 1. [0H1.2-2] Cho
4
điểm bất kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
OA CA CO
. B.
OA OB BA
. C.
0
BC AC AB
. D.
0
OA BA OB
.
Câu 2. [0D3.3-3] Hphương trình
2
4
2 5 0
x y x
x y
hai nghiệm là
1 1
;
x y
và
2 2
;
x y
. Biết
0;0
O ,
1 1
;
A x y
,
2 2
;
B x y
khi đóch vô hướng
.
OA OB

bằng
A.
5
. B.
10
. C.
10
. D.
5
.
Câu 3. [0D3.2-2] Tng các nghiệm của phương trình
2
2
1 3 5 2 3
2 2 4
x x x
x x x
là
A.
15
4
. B.
4
. C.
5
. D.
5
.
Câu 4. [0H2.1-2] Cho
là hai góc bù nhau. Chọn đẳng thức sai trong các đẳng thức sau:
A.
tan tan
. B.
sin sin
. C.
cot cot
. D.
cos cos
.
Câu 5. [0D4.1-3] Giá tr nhỏ nhất của hàm s
2
2 1
x
f x
x
với
1
x
là
A.
2 2
. B.
5
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 6. [0D4.1-2] Suy luận o sau đây đúng?
A.
a b
a b
c d
c d
. B.
0
0
a b
ac bd
c d
.
C.
a b
a c b d
c d
. D.
a b
ac bd
c d
.
Câu 7. [0H2.2-2] Cho hình vuông
ABCD
có đ dài cạnh bằng
2
. Lấy đim
M
trên đoạn
BC
sao cho
3
MB MC
,
N
là trung đim của cạnh
AB
. Tính tích vô hướng .
DC MN

ta đưc kết qu bằng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 8. [0H1.1-1] Cho hình chnhật
ABCD
tâm
O
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim của các cạnh
AB
,
AD
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
AB CD
. B.
AN MO

. C.
OC OD

. D.
AM BM
.
Câu 9. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
có đồ thị như hình vdưới đây. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau:
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 10. [0D1.2-2] Số phần tử của tập hợp
2
1 , 2
k kA k
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 11. [0H3.1-2] Trong h ta độ
Oxy
, cho các vectơ
3;1
a
,
2;6
b
,
11; 3
c
. Nếu
c ma nb
thì khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2; 4
m n
. B.
3; 1
m n
.
C.
2; 4
m n
. D.
3; 1
m n
.
x
y
O
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
180 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 12. [0D2.3-4] Cho phương trình
2
0
x bx c
hai nghim thc
1
x
,
2
x
tho mãn:
1 2
1
x x
2
1
2 .
2
b c
Giá tr ln nht ca biu thc
3
2 3 1
P bc b b
bng
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 13. [0D3.1-1] H phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bc nht hai n:
A.
2
1
0
x y z
x y
. B.
3 1
2 2
x y
x y
. C.
2
2
5 1
0
x y
x y
. D.
2
1 0
1 0
x x
x
.
Câu 14. [0H3.1-2] Trong h ta độ
Oxy
, nếu tam giác
ABC
có trng tâm
1; 5
G
và các đỉnh
1; 3
A
,
2;5
C thì đnh
B
có tọa đ là
A.
0; 17
. B.
0; 23
. C.
1; 23
. D.
1; 13
.
Câu 15. [0D1.2-1] Cho hai tp hp
0;1;2;3;4
A ,
2;3;4;5;6
B . Tp hp
\ \
A B B A
là
A.
0;1;5;6 .
B.
5;6 .
C.
2;3;4 .
D.
1;2 .
Câu 16. [0D3.1-2] Điều kiện xác định của phương trình 1 2 3
x x x
là
A.
2 3
x
. B.
2
x
. C.
2 3
x
. D.
2
x
.
Câu 17. [0D2.1-2] Tìm tập c định
D
của hàm s
2 1
6
1 1
x
y x
x
.
A.
D
. B.
;6
D  . C.
1;D

. D.
1;6
D .
Câu 18. [0H1.2-2] Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
,
D
AB a
,
2
AD a
3
CD a
. Gi
M
,
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
AD
DC
. Khi đó
1
2
2
AM DC

bằng
A.
5
2
a
. B.
5
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 19. [0D2.1-2] m điều kiện của tham s
m
đ hàm s
2 2 1
y m x x m
đng biến trên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 20. [0D1.1-2] Cho mệnh đề
2
:" , 1 0"
P x x x x
. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
P x
là
A.
2
" , 1 0"
x x x
. B.
2
" , 1 0"
x x x
.
C. "
2
, 1 0"
x x x
. D.
2
" , 1 0"
x x x
.
Câu 21. [0H1.2-2] Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm O. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
BO BA OD
. B.
1
2
AF AB AD

. C.
BE FC DA
. D.
2
BO ED BD
.
Câu 22. [0H1.2-2] Cho
ABC
đều cnh bng
a
, gi
H
trung đim ca cnh
BC
. Độ dài ca
vectơ
HA HC

bng
A.
a
. B.
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 23. [0D3.3-2] Nghim của hệ phương trình
2 7
2 5
4 3 11
x y z
x y z
x y z
A.
1;3; 0
. B.
1; 0;3
. C.
3; 1;0
. D.
3;0; 1
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 181
Câu 24. [0D3.2-2] Với điều kin nào ca tham s m t phương trình
2
3 4 1
m x m x
nghim
thc duy nht?
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 25. [0H1.2-1] Cho hình nh hành
ABCD
tâm
I
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
BC DB AB
. B.
AB IA BI
. C.
0
AB DC
. D.
AC AB AD
.
Câu 26. [0D1.1-1] Phủ định của mnh đề: “Có ít nhất mt số vô tỷ là s thập phân hạn tuần hoàn” là
mệnh đề nào sau đây.
A. Mi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn tuần hoàn.
B. Có ít nhất một số vô t là sthp phân vô hạn không tuần hoàn.
C. Mi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
D. Mi số vô tỷ đều là số thập phân tuần hoàn.
Câu 27. [0D1.3-1] Tập hợp
2018; 2018 2018;
bằng tập hợp nào sau đây:
A.
2018
. B.
. C.
; 2018
 . D.
2018;
.
Câu 28. [0H2.1-2] Tam giác
ABC
vuông tại
A
,
50
ABC
. Kết luận nào sau đây sai?
A.
, 120
AC CB
. B.
, 40
CA CB
.
C.
, 90
AB CA
. D.
, 50
BA BC
.
Câu 29. [0D2.1-1] Cho hàm s
2
kh
2 2 3
2
1
+1 2
i
khi
x
x
x
x x
f x
. Tính giá tr biểu thức
2 2 .
P f f
A.
4
P
. B.
5
3
P
. C.
8
3
P
. D.
6
P
.
Câu 30. [0D2.3-2] An Bình hai hc sinh của trường THPT Phúc Thọ tham gia câu lạc bộ bóng r
của trường để thư giãn và rèn luyện thân thể. Trong trận đấu kỷ niệm ngày thành lập Đoàn, An
đứng tại vị t
O
thực hiện mt đường chuyền bóng dài cho Bình đứng tại vị t
H
, qubóng
di chuyển theo một đường parabol (hình vbên dưới). Quả bóng rời tay An vị trí
A
tay
Bình bắt được quả bóng ở vị trí
B
, khi qubóng di chuyển từ An đến Bình t đi qua đim
C
.
Quy ước trục
Ox
là trục đi qua hai điểm
O
H
, trục
Oy
đi qua hai điểm
O
A
như hình
v. Biết rằng
1,7 m
OA BH
;
3,4625 m
CK
;
2,5 m
OK
;
10 m
OH
. Hãy xác định
khoảng cách lớn nhất của quả bóng so với mặt đất khi An chuyền bóng cho Bình.
A.
4,03 m
. B.
4,06 m
. C.
4,02 m
. D.
4,05 m
.
B
O
H
C
K
M
ặt đất
Quỹ đạo parabol
y
3,4625m
mmmm
OH =10m
=10
m
A
1,7m
x
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
182 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 31. [0D2.3-3] Gọi
S
tập hợp các giá trị thực của tham s
m
sao cho parabol
2
: 6
P y x x m
cắt
Ox
tại hai điểm phân biệt
,
A B
thỏa mãn
5.
OA OB
. Tính tng
T
các phần tử của
S
.
A.
45
4
T
. B.
4
T
. C.
25
4
T
. D.
29
4
T
.
Câu 32. [0D1.3-2] Cho hai tập hợp
4;1
A ,
3;
B m
. Tìm
m
để
A B A
.
A.
1
m
. B.
3 1
m
. C.
3 1
m
. D.
1
m
.
Câu 33. [0D1.5-2] Một miếng đất hình ch nhật chiều rộng
43 0,5
x m m
và chiều dài
63 0,5
y m m
. Tính chu vi
P
của miếng đất đã cho.
A.
212 1
P m m
. B.
212 4
P m m
. C.
212 0,5
P m m
. D.
212 2
P m m
.
Câu 34. [0H2.2-1] Trong h tọa đ
Oxy
, cho hai vec
7; 2 , 3; 4
a b
. Tích vô hướng
.
a b
bằng
A.
26
. B.
13
. C.
29
. D.
12
.
Câu 35. [0H1.2-1] Cho hình bình hành
ABCD
,
M
là điểm tùy ý. Chn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
A.
MA MB MC MD

. B.
MC MB MA MD

.
C.
MC CB MD DA
. D.
MA MC MB MD

.
Câu 36. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y f x ax bx c
đ th như
hình v dưới đây. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
phương trình
2020 0
f x m
có duy nht mt nghim.
A.
2015.
m
B.
2019.
m
C.
2017.
m
D.
2018.
m
Câu 37. [0D3.3-2] H phương trình
1
2
mx y m
x my
có nghim duy nht khi:
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
1
m
m
. D.
2
2
m
m
.
Câu 38. [0D1.1-2] Trong các câu sau có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) C lên, sắp đến nơi rồi!
b) S 15 là s nguyên t.
c) Tng các góc ca mt tam gc
180 .
d)
x
là s nguyên dương.
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 39. [0D1.3-3] Lp
1
10
6
hc sinh gii Toán,
4
hc sinh gii Lý,
5
hc sinh gii Hóa,
2
hc
sinh gii Toán ,
3
hc sinh gii Toán và Hóa,
2
hc sinh gii và a,
1
hc sinh gii
c
3
môn Toán, Lý, Hóa. S hc sinh gii ít nht mt môn (Toán, Lý, Hóa) ca lp
1
10
là
A.
15.
B.
23.
C.
7.
D.
9.
Câu 40. [0H1.3-4] Cho tam giác ABC, đặt
CA a
,
CB b
. Lấy các đim
A
,
B
sao cho
2 ,
CA a
2
CB b
. Gọi I là giao đim ca
A B
B A
. Gi s
CI ma nb
, khi đó t s
m
n
bng
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
2
5
.
x
y
O
1
2
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 183
Câu 41. [0D3.2-2] Phương trình
2 3 2
x x
nghim thc duy nht dng
2
x a b
,
,a b
. Khi đó
2 3
a b
bng
A.
12.
B.
10.
C.
8.
D.
6
.
Câu 42. [0H1.4-1] Trong h ta độ
Oxy
, cho hai điểm
6; 3
A
,
2; 5
B
. Trung điểm của đon
thng
AB
là
A.
8;2
I . B.
2; 4
I
. C.
2; 8
I
. D.
4;2
I .
Câu 43. [0D4.1-2] Vi hai s thc
a
,
b
bt kì và khác
0
, bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
2 2
0
a ab b
. B.
0
a b
. C.
2 2
0
a ab b
. D.
0
a b
.
Câu 44. [0D2.3-2] Biết rng parabol
2
: 4
P y ax x c
hoành độ đỉnh bng
3
đi qua đim
2;1
M . Tính tng
S a c
.
A.
5.
S
B.
5.
S
C.
1.
S
D.
4.
S
Câu 45. [0H1.3-2] Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
M
,
N
ln lượt trung đim ca các cnh
BC
CD
. Đặt
a AM

,
b AN
. Hãy phân tích vectơ
AC
theo
2
vectơ
a
b
.
A.
2 2
3 3
AC a b
. B.
3
AC a b
. C.
1 2
3 3
AC a b
. D.
2
4
3
AC a b
.
Câu 46. [0H1.1-1] Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Độ dài của vectơ là khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của vectơ đó.
B. Vectơ là đoạn thẳng có hướng.
C. Hai vectơ cùng hướng thì ng phương.
D. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng.
Câu 47. [0D3.2-2] Nghim của phương trình
3 2 2 3
x x
là
1
x
,
2
x
. Tích
1 2
x x
bng
A.
1
.
5
B.
1.
C.
1.
D.
5.
Câu 48. [0H3.1-3] Trong h tọa đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có
2;2
A ,
5;3
B ,
2;4
C . Gi
;
H x y
là hình chiếu của đỉnh
A
lên đường thng
BC
. Tính giá tr ca biu thc
2 2
P x y
.
A.
13
P
. B.
26
P
. C.
25
P
. D.
P
.
Câu 49. [0D3.3-3] Cp s nào sau đây nghiệm ca h phương trình
2 2
3 3
30
35
x y xy
x y
?
A.
3;2
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
3; 2
.
Câu 50. [0D1.1-1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chkhi cả hai số đều là số lẻ.
B. Tích của hai số tự nhiên mt số lẻ khi và ch khi cả hai số đều là số lẻ.
C. Tng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là s chẵn.
D. Tích của hai số tự nhiên là mt số chẵn khi và ch khi cả hai số đều là số chẵn.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
184 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 38 – CH. HOÀNG N THỤ, BÒA BÌNH -HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. [0D3.1-2] Số nghiệm của phương trình
4 4 4
x x x
là
A. một nghiệm. B. vô nghim. C. snghim. D. hai nghiệm.
Câu 2. [0D1.2-2] Cho tập hợp
3 | , 2 3
A k k k
. Khi đó tập
A
được viết dưới dạng liệt kê
các phần tử là
A.
1;0;1;2;3
A . B.
3; 2; 1;0;1;2;3
A .
C.
3;0;3;6;9
A . D.
6 3;0;3;6;9
A .
Câu 3. [0D1.2-2] Cho tập
A
3 phn tử, s tập hợp con của tập
A
bằng
A.
6
. B.
3
. C.
8
. D.
4
Câu 4. [0D3.1-1] Tập nghiệm của phương trình
2
x x x
là
A.
2
S . B.
2
S
. C.
S
. D.
0
S
Câu 5. [0H1.2-1] Cho hai điểm
A
và
B
phân biệt. Điều kiện cần và đủ để điểm
I
là trung đim của
đoạn thẳng
AB
là
A.
IA IB
. B.
0
IA IB

. C.
AI BI
. D.
IA IB

Câu 6. [0D2.2-1] Hàm s
2
1 2
y m x m
đồng biến trên
khi
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 7. [0D2.3-1] Parabol
2
5 6
y x x
cắt trục tung tại điểm có tung độ là
A.
5
2
. B.
49
4
. C.
6
. D.
5
4
.
Câu 8. [0D2.1-2] Tập xác định
D
và tính chẵn lẻ của hàm s
3
5
y x x
là
A.
D
, hàm số chẵn. B.
\ 0
D
, hàm slẻ.
C.
D
, hàm số không chẵn không lẻ. D.
D
, hàm slẻ.
Câu 9. [0D2.1-2] Tập xác định của hàm s
1 3
y x
là
A.
1
;
3
D

. B.
1
;
3
D

. C.
1
;
3
D
. D.
1
;
3
D
.
Câu 10. [0H2.2-2] Cho
4;3
a
1;7
b
. Khi đóc giữa hai véc
a
b
A.
30
. B.
45
. C. Kết quả khác. D.
60
.
Câu 11. [0D3.2-2] Giá tr của
m
làm cho phương trình
2 4
mx x
nghiệm là
A.
1
m
. B. Không có
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 12. [0H2.1-1] Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A.
2 2
sin cos 1
x x
. B.
2 2
sin cos 1
x x
. C.
sin 2 cos2 1
x x
. D.
2 2
sin cos 1
x x
.
Câu 13. [0D3.2-2] Tập nghim của phương trình
2 2
3 10 12
x x x x
là
A.
3;1
S . B.
3;3
S . C.
1; 3;3
S . D.
3
S
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 185
Câu 14. [0H1.4-1] Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
1;2
a
,
5; 7
b
. Tọa độ của
a b
là
A.
6;9
. B.
4; 5
. C.
6; 9
. D.
5; 14
.
Câu 15. [0H1.4-1] Trong mp
Oxy
cho
5;2
A ,
10;8
B . Tọa độ của
AB
là
A.
2;4
. B.
15;10
. C.
50;16
. D.
5;6
.
Câu 16. [0D3.2-1] Phương trình
2
2 0
x mx
có số nghiệm là
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 17. [0D1.2-2] Cho tập hợp
3 2
| 9 2 5 2 0
A x x x x x
. Tp
A
được viết dưới dạng
liệt kê là
A.
2;3
. B.
1
3;0; ;2;3
2
. C.
3;0;2;3
. D.
0;2;3
.
Câu 18. [0D2.3-1] Parabol
2
5 6
y x x
có tọa độ đỉnh
A.
1
5;
2
. B.
5 1
;
2 2
. C.
5 1
;
2 4
. D.
5 1
;
2 4
.
Câu 19. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
2;1
A ,
0; 3
B
,
3;1
C . Tọa độ đim
D
để tứ giác
ABCD
là hình nh hành
A.
5; 2
. B.
5; 4
. C.
5;5
. D.
1; 4
.
Câu 20. [0D2.2-1] Cho đường thẳng phương trình
y ax b
. Biết đường thẳng này đi qua hai điểm
1;3
M
2; 4
N
, giá trị của
a
b
là
A.
7
a
,
10
b
. B.
7
a
,
10
b
. C.
7
a
,
10
b
. D.
7
a
,
10
b
.
Câu 21. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
2 4 1
y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm sđồng biến trên
;1

và nghch biến trên
1;

.
B. m sđng biến trên
1;

và nghch biến trên
; 1

.
C. Hàm snghịch biến trên
1;

và đồng biến trên
; 1

.
D. Hàm snghịch biến trên
;1

và đồng biến trên
1;

.
Câu 22. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
biết đồ thị hàm stọa độ đỉnh
1 2
;
3 3
I
đi qua
điểm
0;1
M . Phương trình của hàm số có dạng
A.
2
3 2 1
y x x
. B.
2
3 2 1
y x x
. C.
2
3 2 1
y x x
. D.
2
3 2 1
y x x
.
Câu 23. [0D1.3-2] Cho các tập hợp
3;6
M và
; 2 3;N
 
. Khi đó
M N
là
A.
; 2 3;6
 . B.
3; 2 3;6
. C.
; 2 3;
 
. D.
3; 2 3;6
.
Câu 24. [0D1.3-2] Cho tập
3;
A
3
; 5
2
B
. Xác định tập
A B
.
A.
3
; 5
2
. B.
3 3
;
2 2
. C.
3; 5
. D.
3
3;
2
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
186 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 25. [0D6.1-2] Cho biết
4
sin
5
,
90 180
. Khi đó giá trị
cos
bằng
A.
3
5
. B.
1
5
. C.
3
5
. D.
1
5
.
Câu 26. [0D3.2-2] Phương trình
2
7 0
x mx
có một nghiệm
3
x
. m giá tr của
m
và nghiệm
còn lại của phương trình.
A.
2 7
;
3 3
m x
. B.
2 7
;
3 3
m x
. C.
2 7
;
3 3
m x
. D.
2 17
;
3 3
m x
.
Câu 27. [0D3.3-2] m số nghiệm của hệ phương trình
2 2
1
5
x y
x y
.
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 28. [0D3.2-2] Cho phương trình
2
2 0
x mx
. m giá tr của
m
để phương trình hai nghiệm
1
x
,
2
x
sao cho biểu thức
2 2
1 2 1 2
2
T x x x x
đạt g trị nhỏ nht.
A.
1
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 29. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;1
A
4;4
B . m tọa độ ca điểm
N
trên trc
Oy
để tam giác
ABN
vuông tại
N
.
A.
0; 0
0; 3
. B.
0; 0
0; 5
. C.
0;1
0; 5
. D.
0;1
0; 4
.
Câu 30. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
có
4;0
A ,
5; 3
B
,
2; 4
C
. m
tọa độ tâm
I
ca đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
A.
2;1
. B.
1; 0
. C.
1; 2
. D.
0;1
.
Câu 31. [0D2.3-2] Hàm s
2
6 1
y x x
có tập giá trị là
A.
8;

. B.
8;

. C.
8;

. D.
8;

.
Câu 32. [0D3.1-2] Giá tr của
m
để phương trình
2 3 0
x x mx
có hai nghim phân biệt là
A.
1
5
2
m
m
. B.
1
5
2
m
m
. C.
1
m
. D.
1
5
2
m
m
.
Câu 33. [0D2.3-3] Cho hai Parabol phương trình
2
2
y x
và
2
6
y x x
cắt nhau tại hai điểm
phân biệt. Phương trình đường thẳng qua hai điểm đó là
A.
2 1
y x
. B.
2 12
y x
. C.
2 18
y x
. D.
2 4
y x
.
Câu 34. [0D2.3-3] S giá trị nguyên của
m
để phương trình
2
3 1 0
x x m
bốn nghiệm phân
bit là
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 35. [0D2.2-3] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
3
điểm
1;1
A ,
3;1
B ,
2;4
C . Gọi
A
là hình chiếu
vuông góc của
A
trên
BC
. Tọa độ điểm
A
là
A.
13 11
;
5 5
. B.
13 11
;
5 5
. C.
13 11
;
5 5
. D.
13 11
;
5 5
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 187
II – PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (1 điểm): Cho hai hàm s
1
y x
2
2
y x x
có đồ thị lần lượt là
d
P
.
a) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của các hàm số. (vẽ trên cùng một hệ tọa độ)
b) Biết rằng
d
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
. Tính diện tích tam giác
OAB
(với
O
gốc hệ trục tọa độ).
Câu 37. (1 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ cho
1;1
A ,
1;3
B ,
0;1
H .
a) Chứng minh
A
,
B
,
H
không thẳng hàng.
b) Tìm tọa độ điểm
C
sao cho
H
là trực tâm tam giác
ABC
.
Câu 38. (1 điểm):
a) Gii phương trình:
2
3 2
3 2
3 2
x x
x
x
.
b) Tìm
m
để phương trình
2
2 2 2
x x m x
có nghiệm.
----------HẾT----------
ĐỀ S 39 – CH. HÙNG VƯƠNG, BÌNH DƯƠNG-HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. [0D1.3-1] Cho hai tập hợp
3 4 2
A x x x
,
5 3 4 1
B x x x
. Có bao
nhiêu số nguyên thuộc tập
A B
?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 2. [0D3.1-1] Số nghiệm của phương trình
2
21 12 48 2018 2018 0
x x x
là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 3. [0D2.3-1] Đồ thịhình v đồ thị của hàm snào dưới đây
A.
2
4 5 khi 2
1 khi 2
x x x
y
x x
.
B.
2
4 5 khi 1
1 khi 1
x x x
y
x x
.
C.
2
4 5 khi 1
1 khi 1
x x x
y
x x
. D.
2
4 5 khi 1
1 khi 1
x x x
y
x x
.
Câu 4. [0D3.2-1] Phương trình
2 2
4 3 3 2
m m x m m
có tập nghim là
khi
A.
1
m
. B.
1;2;3
m . C.
\ 1;2;3
m
. D.
1
m
.
Câu 5. [0D2.1-2] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm s
2 2
21 12 2018
2
m x mx
y
x m
c định trên khong
2;0
.
A.
0
1
m
m
. B..
1
0
m
m
. C.
0 1
m
. D.
0
1
m
m
.
O
x
y
2
1
2
3
1
1
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
188 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 6. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai vectơ
1
5
2
u i j
,
4
v ki j
. Tìm
k
để
u v
.
A.
40
k
. B.
40
k
. C.
20
k
. D.
20
k
.
Câu 7. [0D2.3-2] Biết rằng Parabol
2
:
P y ax bx c
ct trục tung tại điểm có tung đlà
4
, đi qua
điểm
3;7
A và có trục đối xứng là đường thẳng
2
x
. Giá tr của biểu thức
S abc
A.
8
S
. B.
S
. C.
8
S
. D.
16
S
.
Câu 8. [0D3.2-2] Gi
S
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
trong đoạn
21; 21
để
phương trình
2
0
x x m
nghiệm. Tổng các phần tử của
S
A.
221
. B.
231
. C.
230
. D.
220
.
Câu 9. [0H2.2-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
1; 4
A ,
3; 2
B ,
5; 4
C . Tính chu
vi
P
của tam giác đã cho.
A.
4 4 2
P
. B.
8 8 2
P
. C.
2 2 2
P
. D.
4 2 2
P
.
Câu 10. [0D2.2-2] Biết rằng đường thẳng 2
y ax b
,a b
đi qua
1; 1
A
song song với
OB
với
O
là gốc tọa độ và
1; 2
B . Tính giá tr của biểu thức
2
S a b
.
A.
9
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 11. [0D2.1-2] Đim nào sau đây không thuộc đ thị hàm s
2
2 2 1
1
x x
y
x
?
A.
2; 4 2 1
. B.
0;1
. C.
2;
3
. D.
1;0
.
Câu 12. [0D2.3-2] Tọa độ giao điểm của parabol
P
:
2
2 3
y x x
và đường thẳng
d
:
1 0
x y
A.
1;0
M ,
2;3
N . B.
1;0
M ,
2;3
N .
C.
1;0
M ,
3;2
N . D.
1;0
M ,
2;3
N .
Câu 13. [0H2.2-3] Cho tam giác
ABC
3
AB
,
4
BC
,
5
CA
và trọng tâm
G
. Tính
. . .
GAGB GBGC GC GA
.
A.
50
3
. B.
25
3
. C.
3
. D.
25
3
.
Câu 14. [0D2.2-2] bao nhiêu g tr nguyên của tham số
m
trên đoạn
12;12
để hàm s
1 2018
y m x m
đồng biến trên khoảng
21;21
?
A.
11
. B.
13
. C.
12
. D.
14
.
Câu 15. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
Oxy
, cho ba đim
1;2
A m ,
2;5 2
B m
,
3;4
C m . Tìm
giá trị của tham số
m
để
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
3
m
.
Câu 16. [0D2.1-2] Trong các hàm s
2018
y x
,
2
21 12 2018
y x x ,
3
21 12
y x x
,
2
4 4
x x
y
x
,
21 12 2018
y x có bao nhiêu hàm slẻ?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17. [0H1.3-2] Gi
AM
là trung tuyến của tam giác
ABC
I
là trung đim của
AM
. Đẳng thức
o sau đây là đúng?
A.
0
IA IB IC

. B.
2 0
IA IB IC
. C.
0
IA IB IC
. D.
2 0
IA IB IC
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 189
Câu 18. [0D2.1-2] Tập xác định của hàm s
2
21 12 2018
1 2
x x
y
x
là
A.
1;D
. B.
1;D
. C.
1; \ 5
D . D.
1; \ 5
D .
Câu 19. [0D3.2-2] bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham số
m
để phương trình
3 2
6 8 2 0
x x m x m
có ba nghiệm thực phân biệt?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 20. [0H2.1-2] Cho
cot 2
x
0 180
x
. Tính giá trị của
cos
x
.
A.
6
cos
3
x . B.
6
cos
3
x . C.
3
cos
3
x . D.
6
cos
3
x .
Câu 21. [0D3.3-2] Gọi
; ;
a b c
là nghiệm của hệ phương trình
2
2 3z 1
2 3 1
x y z
x y
x y z
. Tính gtr của biểu
thức
2 2 2
P a b c
.
A.
6
. B.
2
. C.
13
. D.
14
.
Câu 22. [0D3.3-3] H phương trình
2
3
2
x my m
mx y m
có nghim duy nhất
;
x y
(với
m
tham s).
Tìm giá trị nhnhất của biểu thức
2
3 4
P x xy m
.
A.
4
. B.
9
4
. C.
10
4
. D.
0
.
Câu 23. [0D3.1-2] Khng định nào sau đây là đúng?
A.
3 2 2 2 3 2
x x x x
. B.
2
2
4
4
2 2
x
x
x x
.
C.
2
2 0 2 0
1
x
x x x
x
. D.
21
21 21
21
x x
x
x
.
Câu 24. [0D3.2-3] Gọi
1
x
,
2
x
hai nghiệm của phương trình
2 2
2 1 1 0
x m x m
(với
m
tham s). Tìm giá tr nguyên của
m
để
1 2
1 2
4
x x
P
x x
có giá tr nguyên.
A.
2
m
. B.
3; 1;0;2
m . C.
3
m
. D.
0;2
m .
Câu 25. [0D2.3-2] Hàm s
2
2 21
y x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2;0
. B.
1;
. C.
0;2
. D.
;2
 .
II – PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 26. [0D3.2-3] Gii phương trình:
2
2 1 1 2 1
x x x x
.
Câu 27. [0D3.2-3] Cho phương trình
2
4 1 0
x x m
(
m
là tham số). Tìm
m
để:
1) Phương trình có
2
nghiệmơng.
2) Phương trình có
2
nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
thỏa:
1 2 2 1
21 6 21 6
x x x x
.
Câu 28. [0H2.2-2] Cho tam giác
ABC
2; 2
A
;
0;4
B ;
4;1
C .
1) Tìm ta độ trực tâm
H
của tam giác
ABC
.
2) Đường tròn đường kính
BC
cắt trục hoành tại đim
D
. Tìm ta độ điểm
D
.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
190 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 40 – SGD BÌNH PHƯỚC-HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. Cho tam giác
ABC
I
là trung điểm của cạnh
BC
. Điểm
G
nh chất nào sau đây điều
kiện cần và đủ để
G
là trng tâm tam giác
ABC
?
A.
0
AG BG CG
. B.
3
IA GI
. C.
2
GB GC GI
. D.
2
GA GI
Câu 2. Cho hai điểm
1;0
A
3;3
B . Tính độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
AB . B.
3 2
AB
. C.
4
AB
. D.
5
AB
.
Câu 3. Cho
2;4;6;9
A
1;2;3;4
B . Khi đó tập hợp
\
A B
là tập hợp nào sau đây?
A.
1;3;6;9
. B.
. C.
1;2;3;5
. D.
6;9
.
Câu 4. Đường thẳng
3 2
y x
không đi qua đim
A.
1; 5
M
. B.
0; 2
P
. C.
1;1
Q . D.
2; 4
N
.
Câu 5. Tìm sphần tử của tập hợp
3
| 1 2 4 0
A x x x x x
.
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 6. Cho hàm s
2
4 3
y x x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm snghịch biến trên
2;

. B. m sđng biến trên
.
C. Hàm snghịch biến trên
. D. Hàm sđồng biến trên
2;

.
Câu 7. Cho
là góc tù. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos 0
. B.
sin 0
. C.
cot 0
. D.
tan 0
.
Câu 8. Hệ phương trình
5 4 3
7 9 8
x y
x y
có nghim là
A.
5 19
;
17 17
. B.
5 19
;
7 17
. C.
5 19
;
17 17
. D.
5 19
;
17 17
.
Câu 9. Trong các câu sau, câu o không phải là mệnh đề?
A. Huế là thủ đô của Việt Nam. B. Số 4 là số chẵn.
C. Ch ơi, mấy giờ rồi? D.
2
là số hữu t.
Câu 10. Tập c định
D
của hàm s
4
1 3 2
x
y
x x
là
A.
3
4; 1 1;
2
D
. B.
4;
D
.
C.
3
;
2
D

. D.
4;
D
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
,
E
là điểm trên cạnh
BC
sao cho
4
BC BE
. Hãy chọn đẳng thức đúng.
A.
3 1
4 4
AE AB AC
. B.
3 4
AE AB AC

. C.
1 1
3 5
AE AB AC
. D.
1 1
4 4
AE AB AC
.
Câu 12. Cặp số
;
x y
nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2 4 0
x y
?
A.
; 2;1
x y . B.
; 1; 2
x y
. C.
; 3; 2
x y
. D.
; 1;2
x y .
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 191
Câu 13. Một trong các tập hợp được cho trong bốn phương án A, B, C, D được biểu diễn trên trục số
như hình vbên dưới (phần không gạch chéo). Đó là tập hợp nào?
A.
1;4
. B.
; 1 4;

.
C.
; 1 4;

. D.
; 1 4;

.
Câu 14. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1; : 1 0
x x
. B.
1
:x x
x
.
C.
2
: 0
x x
. D.
;0 :
x x x
.
Câu 15. Cho nh thang vuông
ABCD
vuông tại
A
,
D
; //
AB CD
,
2
AB a
,
AD DC a
.
O
trung đim của
AD
. Độ dài véctơ tổng
OB OC
bằng
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
a
. D.
3
a
.
Câu 16. Cho mệnh đề
2
" , 1 0"
x x x
. Mệnh đề phủ định của mệnh đề đã cho là
A.
2
" , 1 0"
x x x
. B.
2
" , 1 0"
x x x
.
C.
2
" , 1 0"
x x x
. D.
2
" , 1 0"
x x x
.
Câu 17. Cho ngũ giác
ABCDE
. Từ các đỉnh của ngũ giác đã cho có thlập được bao nhiêu véctơ (khác
0
) có đim cuối điểm
A
?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 18. Tính giá tr của biểu thức
cos0 cos20 cos40 ... cos160 cos180
P
.
A.
1
P
. B.
0
P
. C.
1
P
. D.
0,77
P
.
Câu 19. Cho parabol
2
: 4
P y ax bx
trục đối xứng là đường thẳng
1
3
x
đi qua
1;3
A .
Tng
2
a b
có giá tr là
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 20. Cho phương trình
3
16
4 0
x
x
. Giá tr nào ca
x
là nghiệm của phương trình đã cho?
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
5
x
. D.
2
x
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (0,75 điểm)t tính chẵn, lẻ của hàm s
2
2
y x
.
Câu 22. (1,0 điểm) Gii phương trình
1 4
3
2 3 1
x
x x
.
Câu 23. (1,0 điểm) Gii hệ phương trình
1
2 2
2
3
10 5
x y z
y z
z
,
( không được sử dụng máy tính cầm tay).
Câu 24. (1,25 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho các đim
1; 17
A ,
11; 25
B .
a) Tìm ta độ trung điểm của đoạn thẳng
AB
ta độ của véctơ
BA
.
b) Tìm ta đđim
C
thuộc tia
BA
sao cho
13
BC .
Câu 25. (1,0 điểm) Một qubóng cầu thủ sút lên rồi rơi xuống theo quỹ đạo là parabol. Biết rằng ban
đầu quả bóng được sút lên tđộ cao
1
m, sau đó
1
giây đạt độ cao
10
m
3,5
giây nó
độ cao
6,25
m. Hi độ cao cao nhất mà quả bóng đạt được là bao nhiêu mét?
----------HẾT----------
1
4
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
192 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 41 – THPT CHU N AN, HÀ NỘI -HKI-1819- Đ 01
Câu 1 (2,5 điểm)
Cho hàm s
2
2 3
y x x
đồ thị
.
P
1. Khảo sát sự biến thiên vẽ đồ thị
P
của hàm số.
2. Viết phương trình đường thẳng đi qua đỉnh của đồ thị
P
cắt trục tung tại điểm tung độ
bằng
2.
Câu 2 (4,0 điểm)
1. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2 2
2 4 7 0
x m x m m
có hai
nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
2 2
1 2
16.
x x
2. Gii các phương trình sau
a)
2
2 6 4 5.
x x x
b)
2
2 3 2 2.
x x x
3. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2
1 3 2 2
x x x x m
có
nghiệm.
Câu 3 (3,0 điểm)
1. Cho hình vuông
ABCD
6
AB
. Gọi
M
là trung đim của cạnh
AB
N
là điểm thỏa mãn
điều kiện
2 0.
NA NC

Tính các tích vô hướng
.
AB BD
.
MN AB

.
2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
2;3
A ,
1;2
B ,
6; 3
C
.
a) Tính cosin góc
A
của tam giác.
b) Xác định tọa điểm
D
trên trục hoành sao cho tam giác
ABD
là tam giác cân tại
D
.
Câu 4 (0,5 điểm)
Cho đường tròn
;
O R
. Một điểm
A
cố định nằm trong đường tròn thỏa mãn
2
AO R
, mt y
cung
CD
thay đổi của
;
O R
sao cho
2
OC OD OA CD
 
. Chứng minh trung đim
M
của
dây
CD
thuộc một đường cố định.
----------HẾT----------
ĐỀ S 42 – THPT CHU N AN, HÀ NỘI -HKI-1819- Đ 02
Câu 1 (2,5 điểm)
Cho hàm s
2
y x x
đồ thị
.
P
1. Khảo sát sự biến thiên vẽ đồ thị
P
của hàm số.
2. Viết phương trình đường thẳng đi qua đỉnh của đồ thị
P
cắt trục tung tại điểm tung độ
bằng
2.
Câu 2 (4,0 điểm)
1. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2 2
2 1 3 0
x m x m m
hai
nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
2 2
1 2
16.
x x
2. Gii các phương trình sau
a)
2
4 17 4 5;
x x x
b)
2
4 3 3 .
x x x
3. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2
4 2 4
x x x x m
nghim.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 193
Câu 3 (3,0 điểm)
1. Cho hình chnhật
ABCD
3
AB
,
4
AD
. Gọi
M
trung đim của cạnh
AB
N
điểm tha mãn điều kiện
2 0.
NA NC

Tính các tích vô hướng
.
AB AC
.
MN AB

.
2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
1;2
A ,
5;1
B ,
6;5
C .
a) Tính cosin góc
A
của tam giác.
b) Xác định tọa điểm
D
trên trục hoành sao cho tam giác
ABD
là tam giác cân ti
D
.
Câu 4 (0,5 điểm)
Cho đường tròn
;
O R
. Một điểm
A
cố định nằm trong đường tròn thỏa mãn
2
AO R
, mt y
cung
CD
thay đổi của
;
O R
sao cho
2
OC OD OA CD
 
. Chứng minh trung đim
M
của
dây
CD
thuộc một đường cố định.
----------HẾT----------
ĐỀ S 43 – THPT CH. HN AMSTERDAM, HÀ NỘI - HKI - 1819
Câu 1. [0D1.1-2] Mệnh đề nào sau đây mệnh đ đảo đúng?
A. Nếu
a
b
cùng chia hết cho
c
t
a b
chia hết cho
c
.
B. Nếu
a b
t
2 2
a b
.
C. Nếu snguyên chia hết cho
14
thì chia hết cho cả
7
2
.
D. Hai tam giác bằng nhau có diện tích bằng nhau.
Câu 2. [0D1.4-2] Trong các tập hợp sau đây, tập nào là tập rng?
A.
2
| 5 2 0
x x x
. B.
| 1
x x
.
C.
2
0; | 4 0
x x x

. D.
2
; 1 | 2 3 0
x x x

.
Câu 3. [0D2.1-2] Tập xác định của hàm s
2
1
3 2
3 4
x
y x
x x
là
A.
2
; \ 4
3
D

. B.
2
; \ 1
3
D

.
C.
2
; \ 4
3
D

. D.
2
;
3
D

.
Câu 4. [0D2.3-2] Bảng biến thiên bên dưới là của hàm snào?
A.
2
2 3
y x x
. B.
y m
(
m
là tham số).
C.
2018 2019
y x
. D.
2018 1
y x
.
Câu 5. [0D2.3-2] Hàm snào dưới đâygiá tr lớn nhất bằng
3
4
?
A.
2
3
1
2
y x x
. B.
2
3 3
y x x
. C.
2
1
2
y x x
. D.
2
3 3
y x x
.
x


y


NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
194 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 6. [0D2.1-2] Cho hàm s
2018 2018
y f x x x
. Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Đồ thị hàm s
y f x
nhận gốc tọa độ
O
làm tâm đối xứng.
B. m s
y f x
là hàm s chẵn.
C. Đồ thị hàm s
y f x
nhận trục tung làm trục đối xứng.
D. Hàm s
y f x
có tập xác định là
.
Câu 7. [0D3-3.2] Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2 3 1
x mx
2
nghiệm
dương phân biệt.
A.
2 2
m m
. B.
2 2
2
3
m
m
. C.
2 2
m
. D.
2 2
m m
Câu 8. [0D3-3.2] Số nghiệm của phương trình
2
4 3 1
x x x
là
A. số. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 9. [0D3-1.2] Phương trình nào sau đây là phương trình hệ quả của phương trình
2
2 4 4
2 2
x x
x x
.
A.
2
5 6 4 4
x x x x
. B.
2
2 0
x
.
C.
2
6 5 0
x x
. D.
2
2 2 4 2 4
x x x x
.
Câu 10. [0H1.3-2] Cho
a
b
là các vec tơ khác
0
sao cho
2018
2019
a b
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
a
b
cùng phương. B.
a b
.
C.
a
b
ngược hướng. D.
2018
2019
a b
Câu 11. [0H1.4-2] Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam gc
ABC
2; 3
A
,
4;3
B , đỉnh
C
nằm trên
trục
Ox
và trng tâm
G
của tam giác
ABC
nằm trên trục
Oy
. Toạ độ của điểm
C
là
A.
2;2
. B.
0;2
. C.
2;0
. D.
0;0
.
Câu 12. [0H1.4-1] Cho
2; 1
a
,
3; 5
b
,
1; 3
c
. Giá tr của biểu thức
a b c
là
A.
10
. B.
12
. C.
6
. D.
8
.
Câu 13. [0H1.3-2] Cho tam giác
ABC
. bao nhiêu điểm
M
thỏa mãn điều kiện
1
MA MB MC

?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D. s.
Câu 14. [0H1.3-2] Cho góc
thỏa mãn
2
cos
4
. Tính các g tr ca biểu thức
tan 3cot
tan cot
A
.
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
0
. D.
1
2
.
Câu 15. [0H1.3-2] Cho hình chnhật
ABCD
2
AB a
,
AD a
. Gọi
M
là điểm nằm trên cạnh
AB
sao cho
AM a
. Tính
.
MD AC
.
A.
2
1 2
a
B.
0
C.
2
1 2
a
. D.
2
3
a
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 195
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 16. Cho hàm s
2 2
3 1
y x m x m P
,
m
là tham số.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm s
P
khi
1
m
.
b) Tìm giá trị của tham số
m
để đường thẳng
: 2 1
d y m x m
cắt đồ thị hàm s
P
tại
hai điểm phân biệt
A B
. Khi đó tìm ta độ trung đim
I
của đoạn thẳng
AB
theo tham s
m
.
Câu 17. a. Gii phương trình sau trên tập số thực
2
2 3 5 2 2 3
x x x x
.
b. Gii hệ phương trình sau trên tập số thực
3 2 4 2 14
3 3 2 2 3
x y
x y
.
Câu 18. 1. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
.
a) Xác định vị t điểm
I
thỏa mãn
4 0
IA IB IC
và tính độ dài
IA
,
,
IC
.
b) Cho điểm
M
thay đổi nhưng ln thỏa mãn đẳng thức
2 2 2 2
4 3
MA MB MC a
.
Chứng minh rằng điểm
M
luôn thuộc một đường tròn c định.
2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam gc
ABC
1; 2
A
,
2;1
B ,
2;3
C .
Tìm ta độ trực tâm
H
của tam giác
ABC
.
Câu 19. Cho ba số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn
2 2 2
48
x y z
. Tìm giá trị lớn nhất của
2 2 2
8 8 8
A x y z
.
ĐỀ S 44 – THPT HÀM RỒNG, THNAH HÓA-HKI-1819
Câu 1. Cho
tan 2.
Khi đó giá trị biểu thức
3cos 4sin
cos sin
bằng
A.
11
3
. B.
8
3
. C.
7
3
. D.
3
.
Câu 2. Cho hai tập hợp
2;6
A ,
4;B
. Tìm khẳng định sai?
A.
4;6
A B . B.
2;4
A B . C.
\ 2;4
A B . D.
\ ;4
B
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
I
,
J
ln lượt là c đim trên
BC
sao cho
2 3
CI BI
5 2
JB JC
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
.
ABC
Biết
AG mAI nAJ
. Tính g tr của
12 4
m n
.
A.
6
. B.
6
. C.
9
. D.
9
.
Câu 4. Theo kết quả đo đạc của Nasa, bán kính trái đất xích đạo là
6378,14 km
Hãy làm tn kết
quả trên tới hàng chục?
A.
6380 km
. B.
6370 km
. C.
6400 km
. D.
6378 km
.
Câu 5. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A.
cot cot 180
. B.
tan tan 180
.
C.
cos cos 180
. D.
sin sin 180
.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
M
,
N
là các điểm được xác định bởi hệ thức
2
BM BC AB
CN xAC BC
. Để ba điểm
A
,
M
,
N
thẳng hàng giá trị của
x
A.
1
2
x
. B.
1
3
x
. C.
1
2
x
. D.
1
3
x
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
196 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 7. Một vật chuyển động với vận tc
2
5 2 m/s
v t t . Trong
3
giây đầu, vận tốc lớn nhất của
vt là bao nhiêu?
A.
1 m/s
. B.
6 m/s
. C.
5 m/s
. D.
4 m/s
.
Câu 8. Khi nuôi cá thí nghiệm trong hồ, một nhà sinh hc thấy rằng: Nếu trên mi đơn vị diện tích của
mt hồ
n
con cá t trung bình mi con sau một vụ n nặng
360 10
P n n
(gam).
Hỏi phải thả bao nhiêu con cá trên một đơn vị diện tích để trọng lượng sau mt vụ thu được
nhiều nhất?
A.
18
. B.
40
. C.
36
. D.
12
.
Câu 9. Cho ba điểm
1;1
A ,
3;2
B
4;2 1
C m m
. Tìm
m
để ba đim
A
,
B
,
C
thẳng hàng?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
D.
0
m
.
Câu 10. Cho parabol
2
4
y x bx
có trục đối xứng là đường thẳng
2
x
thì giá tr của
b
là
A.
4
. B.
4
. C.
1
2
D.
1
2
.
Câu 11. Cho hàm s
2
2 1 3
y x m x
(với
m
là tham số). Trên đoạn
2018;2018
có bao nhiêu
giá trị nguyên của tham số
m
đề hàm sđã cho nghch biến trên khoảng
; 1

?
A.
2019
. B.
2018
. C.
2021
. D.
2020
.
Câu 12. Tìm để
;1 1; 3 .
m m

A.
0
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 13. Cho hai điểm
3;1
A ,
1; 3
B
. Tọa độ
AB
là
A.
1; 1
. B.
4;4
. C.
2; 2
. D.
4; 4
.
Câu 14. Tìm
m
để hàm s
2
2 2 3
y x x m
có giá tr nhỏ nhất trên đoạn
2;5
bằng
3
.
A.
9
m
.
B.
3
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 15. Cho parabol
2
:
P y ax bx c
có trục đối xứng là đường thẳng
1.
x
Khi đó
4 2
a b
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 16. Gii h phương trình:
3 4 5 0
2 4 0
x y
x y
.
A.
2
1
x
y
. B.
2
1
x
y
. C.
1
2
x
y
. D.
2
1
x
y
.
Câu 17. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để phương trình
2
4 6 3 0
x x m
nghiệm
thuộc đoạn
1;3
.
A.
2 11
3 3
m
. B.
11
1
3
m
. C.
2
1
3
m
. D.
11 2
3 3
m
.
Câu 18. Hệ phương trình nào sau đây nghiệm là
1;1;2
?
A.
4 5
2 4
x y
x y
. B.
1
2
0
x
x y z
x y z
. C.
4
2 2
3 5 1
x y z
x y z
x y z
. D.
2 0
2 1
2
x y z
x y z
z
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 197
Câu 19. Cho các tập hợp
; 2
A m m
,
1;2
B . Điều kiện của
m
để
A B
là
A.
1
0
m
m
. B.
1 2
m
. C.
1
2
m
m
. D.
1 0
m
.
Câu 20. Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đ thị
C
(như
hình vẽ). bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
để
phương trình
2
2 3 0
f x m f x m
6
nghiệm phân biệt?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 21. Cho hai tập hợp
3;3
A ,
1; 5
B
. Tìm
A B
.
A.
3; 1
. B.
3;5
. C.
1;3
. D.
3;5
.
Câu 22. Tập c định của hàm s
3 1 3
y x x
là
A.
1
;3
3
. B.
1
;
3

. C.
3;

. D.
; 3

.
Câu 23. Tìm số giao đim của hai đồ thị
2
2 1
y x x
7
y x
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
D.
0
.
Câu 24. Cho parabol
2
:
P y ax bx c
có đ thị
C
như hình vẽ.
Tìm c giá tr của
m
để phương trình
2
ax bx c m
4
nghiệm phân biệt.
A.
1 3
m
. B.
0 3
m
.
C.
1 3
m
D.
0 3
m
.
Câu 25. Nếu
3
AB AC

thì khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4
BC AC
. B.
2
BC AC
. C.
4
BC AC
. D.
2
BC AC
.
Câu 26. Cho phương trình
6 2 3
x
. Tổng các nghiệm của phương trình là
A.
6
. B.
6
. C.
3
2
. D.
9
2
.
Câu 27. Trong mặt phẳng với hệ ta độ
Oxy
cho các điểm
3;2
A ,
1;4
B ,
1;1
G . Tìm ta độ điểm
C
sao cho
G
là trng tâm của tam giác
ABC
.
A.
3;7
C . B.
1;3 .
C C.
1; 5
C
. D.
5;10
C .
Câu 28. Trong các hàm số sau hàm snào nghịch biến trên
?
A.
2 3
y x
. B.
2
2 1
y x x
. C.
1
5.
2
y x
D.
2 2
y x
.
Câu 29. Cho tam giác
ABC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB AC CB
. B.
AB AC BC
. C.
AA BB AB
. D.
CA AB BC
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm. Đẳng thức vec tơ đúng là
A.
2
3
AG AB AC
 
. B.
1
3
AG AB AC
.
C.
1
3
AG AB AC
. D.
1
2
AG AB AC
 
.
x
y
O
3
1
3
2
x
y
O
1
2
3
2
3
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
198 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 31. Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
2
1
2 4
x
y x
.
B.
2
4 1
2y x
x
.
C.
2
1
2 4
x
y x
.
D.
2
4 1
x
y x
.
Câu 32. nhiu nhất bao nhiêu s nguyên
m
thuc nửa khoảng
2017;2017
để phương trình
2
2 2 2
x x m x
có nghiệm.
A.
2021
. B.
2013
. C.
2014
. D.
2020
.
Câu 33. tất cả bao nhiêu giá tr của
m
để phương trình
2 3
0
1
x mx
x
có nghiệm duy nhất?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 34. Tng tất cả các nghim của phương trình
2
3 2 1
x x x
là
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 35. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề sau:
2
,"
0"
x x
.
A.
2
" , 0"
x x
. B.
2
" , 0"
x x
. C.
2
" , 0"
x x
. D.
2
,"
0"
x x
.
Câu 36. Điều kiện xác định của phương trình
2
5
2 1
7
x
x
x
là
A.
2;

. B.
;7
 . C.
2;7
. D.
2;7
.
Câu 37. y liệt kê các phần tử của tập hợp
2
| 2 5 3 0
X x x x
.
A.
0
X . B.
1
X . C.
3
1;
2
X
. D.
3
2
X
.
Câu 38. Phương trình
2
0
ax bx c
0
a
có hai nghiệm phân biệt cùng dấu khi và chỉ khi
A.
0
0
P
. B.
0
0
P
. C.
0
0
S
. D.
0
0
P
.
Câu 39. Cho biết tập hợp tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
2
2
1 1
2 3 2 1 0
x x m
x x
có nghiệm là ;
a
S
b

, với
a
,
b
là các s nguyên
dương và
a
b
là phân số tối giản. Tính
T a b
.
A.
49
T
. B.
17
T
. C.
3
T
. D.
13
T
.
Câu 40. Đim
1;2
A thuộc đồ thị hàm s
2 1 5
y m x
thì
m
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 41. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
2
a
G
là trng tâm. Khi đó
AB GC
A.
3
3
a
. B.
4 3
3
a
. C.
2 3
3
a
. D.
2
3
a
.
x
y
O
1
3
1
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 199
Câu 42. . Phương trình
2 4 2 4 0
x x
có bao nhiêu nghiệm.
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D. s
Câu 43. Snghiệm phương trình
4 2
2 5 5 7 1 2 0
x x
là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 44. Trong mặt phẳng với hệ ta độ
Oxy
, cho hai điểm
2;1
A ,
4; 3
B
. Khi đó tọa độ trung điểm
của đoạn
AB
là
A.
1; 1
. B.
2; 4
. C.
6; 2
. D.
3; 1
.
Câu 45. Tìm điều kin xác định của phương trình
2
2 3
1 1
x
x x x
A.
1
0
x
x
. B.
1
0
x
x
. C.
1
x
. D.
1
0
x
x
.
Câu 46. Cho
90 ;180
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cot 0
. B.
sin 0
. C.
tan 0
. D.
cos 0
.
Câu 47. Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
cho
1;2
A ,
2; 1 .
B
Tìm ta đđim
M
trên trục
Oy
sao
cho tng khoảng cách
MA MB
ngắn nhất.
A.
0; 1
M
. B.
0;5
M . C.
0;1
M . D.
0;2
M .
Câu 48. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
B. Hai véctơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng
C. Hai véctơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
D. Hai véctơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng đ dài.
Câu 49. Tìm tất cả các giá tr của
m
để phương trình
3
mx m x
có nghiệm duy nhất?
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
m
. D.
1
m
.
Câu 50. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
A A A
. B.
A A
.
C.
A B A B B
. D.
A B A B A
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 45 – THPT CHU N AN, AN GIANG-HKI-1819
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. [0H2.2-2] Cho tam giác đều
ABC
đường cao
AH
. Xác định số đo góc giữa hai véc
,
AH BA
.
A.
150
. B.
120
. C.
60
. D.
30
.
Câu 2. [0H1.4-1] Trong hệ trục tọa độ
; ;
O i j
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
i j
. B.
i j
. C.
1;0
i
. D.
1
i
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
200 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 3. [0D1.3-2] Tìm tập hợp
A B
biết tập hợp
;3
A  ,
4;B

là
A.
4;3
A B . B.
A B
. C.
4;3
A B . D.
4;3
A B
.
Câu 4. [0H1.2-2] Cho tam giác vuông cân
ABC
ti
A
AB a
. Tính
AB AC
.
A.
2
AB AC a
. B.
2
2
a
AB AC
. C.
AB AC a
. D.
2
AB AC a
.
Câu 5. [0D2.1-1] Tập xác định ca hàm s
2
y x
là
A.
\ 2
D
. B.
2;D
. C.
2;D
. D.
D
.
Câu 6. [0D3.1-1] Tìm điều kiện c định của phương trình
1 2 3
x x
.
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
1 2
x
.
Câu 7. [0D2.3-1] Tìm parabol
2
: 3 2
P y ax x
, biết rằng parabol cắt trục
Ox
tại điểm hoành
độ bằng
2
.
A.
2
3 2
y x x
. B.
2
3 3
y x x
. C.
2
3 2
y x x
. D.
2
2
y x x
.
Câu 8. [0D1.5-1] Sdụng máy tính bỏ túi, hãy tính giá tr gần đúng của
3
chính xác đến hàng phần
nghìn.
A.
1,733
. B.
1,731
. C.
1,7320
. D.
1,731
.
Câu 9. [0D1.3-1] Cho hai tập hợp
1;2;5
A
2;3;5
B
. Tìm tập hợp
A B
.
A.
1;2;3;5
A B
. B.
1
A B
. C.
2;5
A B
. D.
3
A B
.
Câu 10. [0D1.3-1] Cho
A
,
B
là hai tập hợp như hình vẽ. Phần đen
trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây?
A.
A B
. B.
A B
. C.
\
A B
. D.
\
B A
.
Câu 11. [0H1.1-2] Gi
O
là hai giao đim của đường chéo hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau
đây sai?
A.
OB DO
. B.
CB DA
. C.
AB DC
. D.
OA OC
.
Câu 12. [0D2.2-1] Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng về hàm s
y ax b
A. Hàm sđồng biến khi
0
a
. B. m số đồng biến khi
0
a
.
C. Hàm sđồng biến khi
0
a
. D. Hàm sđồng biến khi
0
a
.
Câu 13. [0H1.1-1] Cho hình thoi
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng
A.
BC AD
 
. B.
AB CD
. C.
DA BC
. D.
AC BD
.
Câu 14. [0D3.3-1] Gọi
; ;
x y z
là nghiệm của hệ phương trình
3 1 0
2 2 5 0
2 3 0
x y z
x y z
x y z
. Hãy tính
x y z
A.
2
x y z
. B.
2
x y z
. C.
1
x y z
. D.
1
x y z
.
A
B
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 201
Câu 15. [0D3.2-1] Phương trình
0
ax b
(với
,
a b
là các hệ số) có nghiệm duy nhất khi và ch khi
A.
0
a
0
b
. B.
0
b
. C.
0
a
0
b
. D.
0
a
.
Câu 16. [0D3.1-2] Tập nghim của phương trình
2
5 4
2 2
x x
x x
là
A.
1
S . B.
1;4
S . C.
4
S . D.
S
.
Câu 17. [0H1.4-2] Trong h tọa độ
Oxy
cho tam giác
ABC
ta độ các đỉnh
3;5
A ,
1;2
B ,
5;2
C . Tìm ta độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
?
A.
3;3
G . B.
3;4
G . C.
2;3
G
. D.
4;0
G .
Câu 18. [0D1.2-2] Cho tập hợp
2
| 1 0
A x x x
. Tập hợp
A
có bao nhiêu phần tử:
A.
0
. B.
2
. C. s. D.
1
.
Câu 19. [0D1.1-1] Câu nào dưới đây không là mnh đề?
A.
5 7 4 15
. B. Các em phải chăm học!
C.
12 8 11
. D. S
2
là số tự nhiên l.
Câu 20. [0D1.2-1] Cho tập hợp
; ;
A a b c
. S tập con của tập hợp
A
là
A.
3
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Câu 21. [0D2.1-1] Đim nào sau đây thuộc đồ thị hàm s
1
1
y
x
?
A.
0; 1
M
. B.
1;1
M
. C.
2;0
M
. D.
2;1
M
.
Câu 22. [0D2.3-1] Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm s nào trong các hàm số được cho
ở bốn phương án A, B, C, D sau đây?
A.
2
y x x
. B.
2
4 5
y x x
. C.
2
4 9
y x x
. D.
2
4 1
y x x
.
Câu 23. [0D2.3-1] Cho hàm s
2
y ax bx c
0
a
có đồ thị
P
. Tọa độ đỉnh của
P
là
A. ;
2 4
b
I
a a
. B. ;
2 4
b
I
a a
. C. ;
2 4
b
I
a a
. D. ;
4
b
I
a a
.
Câu 24. [0H2.1-1] Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
3
cos150
2
. B.
3
cot150
3
. C.
3
sin150
2
. D.
3
tan150
2
.
Câu 25. [0D2.2-2] Biết rằng đồ th hàm s
y ax b
đi qua điểm
3;1
A hsố góc bằng
2
.
Tính tích
P ab
.
A.
7
P
. B.
10
P
. C.
5
P
. D.
10
P
.
Câu 26. [0D3.1-2] Phương trình nào dưới đây không phải là phương trình hquả của phương trình
2
2 0
x x
?
A.
3 2
2 0
x x x
. B.
2 0
1
x
x
x
.
C.
2
2
2
2 2 1 0
x x x
. D.
3
4 0
x x
.
x

2

y

5

NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
202 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 27. [0D3.1-1] Hai phương trình được gọi là tương đương khi và ch khi
A. chúng có cùng dạng phương trình. B. chúng có cùng tập xác định.
C. chúng có cùng số nghiệm. D. chúng có cùng tập hợp nghiệm.
Câu 28. [0D1.1-1] Cho mệnh đề
là mt số vô tỷ”. Hãy chọn mnh đề phủ định của mệnh đtrên
trong các mnh đề dưới đây.
A.
là số dương. B.
là hợp số.
C.
là số hữu t. D.
không phải là số nguyên.
Câu 29. [0D2.3-2] Biết rằng parabol
2
:
P y ax bx c
đi qua ba đim
0; 1
A
,
1; 1
B
1;1
C . Tính
a b c
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 30. [0D3.2-3] Cho phương trình
2
2 2 1 0
mx m x m
. Hỏi bao nhiêu giá tr nguyên
thuộc đoạn
5;5
của tham số
m
để phương trình hai nghiệm phân biệt?
A.
5
. B.
9
. C.
6
. D.
10
.
Câu 31. [0D3.3-3] ba lớp hc sinh
1 2 3
10C ; 10C ; 10C
, gồm
128
em cùng tham gia lao động trồng
cây. Mỗi em lớp
1
10C
trồng được
3
cây xoan và
4
cây ng; mỗi em lớp
2
10C
trồng được
2
cây xoan
5
y bàng; mi em lớp
3
10C
trồng được
6
cây xoan. C ba lớp trồng được là
476
cây xoan
375
cây bàng. Gọi
; ;
a b c
lần lượt là số học sinh lớp
1 2 3
10C ; 10C ; 10C
. Khi đó:
A.
41; 42; 45
a b c
. B.
39; 44; 45
a b c
.
C.
38; 44; 46
a b c
. D.
40; 43; 45
a b c
.
Câu 32. [0D2.3-3] Có bao nhiêu giá tr nguyên hơn
5
của tham số
m
để phương trình
2
1
x x m
có nghiệm duy nhất?
A.
26.
B. Vô số. C.
0.
D.
8.
Câu 33. [0D1.2-2] Có bao nhiêu tập hợp
A
thỏa mãn
; ; ; ;
a b A a b c d
?
A.
2
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 34. [0D3.2-2] Một người đi bộ xuất phát tvị trí
A
đến vị trí
B
. Sau khi đi được
5
gi
20
phút;
mt người đi xe đạp cũng xuất phát t
A
bắt đầu đuổi theo được
20
km
t gặp người đi bộ.
Tính vận tốc của người đi bộ biết rằng vận tốc xe đạp lớn hơn người đi bộ
12
/
km h
.
A.
6 /
km h
. B.
3 /
km h
. C.
4 /
km h
. D.
5 /
km h
.
Câu 35. [0D2.3-2] Tính gtr lớn nhất
M
giá tr nhỏ nhất
m
của hàm s
2
3
y f x x x
trên
đoạn
0; 2
A.
9
2;
4
M m
. B.
9
2;
4
M m
. C.
9
; 0
4
M m
. D.
9
0;
4
M m
.
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. [0D3.2-2] Giải phương trình
4 5 2 3
x x
.
Câu 37. [0H1.4-2] Cho ba vec tơ
1; 3
a
,
2; 4
b
,
3; 2
c
. y tìm ,m n
sao cho
.
c m a nb
.
Câu 38. [0D2.3-2] Xác định hàm s
2
:
P y ax bx c
biết đồ thị hàm scó đỉnh
2; 3
I
và đi qua
điểm
0;1
A
----------HẾT----------
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 203
ĐỀ S 46 – THPT NGỌC TẢO, HÀ NỘI-HKI-1819
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 1. [0D1-2.1-1] Tập hợp
2 2
| 2 3 4 0
A x x x x
bằng với tập hợp nào sao đây?
A.
2;2
. B.
2;2
. C.
2;1;2;3
. D.
2
.
Câu 2. [0D2-1.2-1] Tập xác định của hàm s
2
2
4 1
y
x x
là
A.
1;2 2;

. B.
2;
. C.
1;

. D.
2; 1 1;2
.
Câu 3. [0D3-2.5-1] Phương trình
2
5 3 0
x x
có hai nghim phân biệt
1
x
,
2
x
. Giá tr của
2 2
1 2
x x
bằng
A.
21
. B.
0,25
. C.
31
. D.
19
.
Câu 4. [0H3-1.0-1] Đưng thẳng
2
y x
ct trc tung và trc hoành ln lượt tại
A
và
B
. Đ dài
AB
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
2 2
. D.
2 3
.
Câu 5. [0D3-3-2] Cho hệ phương trình
4
1
mx y m
x my m
. Để h có nghim duy nhất thì phiđiều kiện là
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 6. [0H1-1-1] Cho vectơ
3;2
a
. Vectơ nào sau đây cùng phương với
a
?
A.
1
3; 2
b
. B.
2
4;6
b
. C.
1
6; 3
b
. D.
4
6; 4
b
.
Câu 7. [0H2-1-2] Cho
2
cos
5
với
là góc tù, khi đó giá trị của
sin
A.
3
5
. B.
21
5
. C.
21
5
. D.
3
5
.
Câu 8. [0D1-2-2] Số tập hợp
A
thỏa mãn
1;4 1;3;4;5
A
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 9. [0H2-2-1] Cho
3; 4
a b
. 6 3
a b
. Khi đóc giữa hai vectơ
a
b
bằng
A.
30
. B.
60
. C.
120
. D.
150
.
Câu 10. [0D2-3-2] Phương trình
4 2
2 5 7 0
x x
có bao nhiêu nghiệm là số nguyên?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 11. [0H1.3-3] Cho hình ch nhật
ABCD
tâm
O
. Tập hợp những điểm
M
thỏa mãn
MA MD MB MC
A. một điểm, đó là điểm
O
. B. đường trung trực của
AD
.
C. đường trung trực của
AB
. D. đường tròn tâm
O
bán kính bằng
2
CD
.
Câu 12. [0D2.3-3] Tập hợp các giá trị của
m
để phương trình
1 5 0
x x m
3
nghiệm phân
bit là …
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
204 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 13. Gii các phương trình sau
a.
2
2 1 1
x x
. b.
2
2 1
x x
.
Câu 14. (1,5 điểm)
ba lớp
10
A
,
10
B
,
10
C
gồm
130
học sinh cùng tham gia lao động trồng y. Mỗi em lớp
10
A
trồng được
4
cây bạch đàn
3
cây ng. Mi em lớp
10
B
trồng được
3
cây bạch đàn
5
cây bàng. Mỗi em lớp
10
C
trồng được
5
cây bạch đàn. Cba lớp trồng được
520
cây
bch đàn
345
y bàng. Hi mỗi lớp có bao nhiêu học sinh?
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1;1
A ,
3;2
B ,
0;2
C .
a) Tính chu vi tam giác
ABC
.
b) Tìm ta độ chân đường cao của tam giác
ABC
kẻ từ
A
.
Câu 16. Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
,
AB a
, góc
60
BAD
. Tính các tích vô ớng
a.
.
AB AD
.
b.
.
BM AO
(với
M
là trung điểm của
CO
).
Câu 17. Cho hai số thực
a
,
b
thỏa mãn
0 1
a
,
0 1
a
.
Chứng minh rằng:
1 1 1
a b b a
.
----------HẾT----------
ĐỀ S 47 – THPT KINH MÔN, HẢI DƯƠNG-HKI-1819
Câu I (1 điểm).
Tìm tập xác định của hàm s:
2
1 2 5
1
x x
y
x
Câu II (3 điểm).
Giải các phương trình sau:
1)
4 1 1
x x
2)
2 2
2 5 5 2 1
x x x x
3)
5 2 3
x x
Câu III (3 điểm).
1. Tìm parabol
2
: 0
P y f x ax bx c a
biết (P) đi qua điểm
1; 2
A
đỉnh
2; 3
I
.
2. Tìm
m
để phương trình :
f x m
có nghiệm thuộc đoạn
2;5
.
3. Tìm
m
để đường thng
3 2
y x m
ct (P) tại hai điểm phân biệt hoành độ lần lượt là
1 2
;
x x
tha mãn:
1 2 2 1
2 2 3 1
x m x x m x m m
.
Câu IV (4 điểm).
1. Cho bn điểm
A
,
B
,
C
,
D
. Chứng minh rằng:
+ =
AB CB CD AD

.
2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
cho tam giác
ABC
1; 2
A
,
3;4
B ,
5;8
C .
a) Tìm ta độ trực tâm của tam giác
ACB
.
b) Tìm điểm
I
sao cho
3 4
IA AB IC
.
3. Cho góc
90 ;180
thỏa mãn
1
tan
2
.
Tính giá trị biểu thức:
2 2
cos sin
sin cos
1 tan 1 cot
x x
A x x
x x
=======Hết =======
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 205
ĐỀ S 48 – SGD PHÚ YÊN-HKI-1819
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Gọi
G
trọng tâm của tam giác
ABC
M
là điểm bất kỳ. Chọn khẳng định sai trong các
khẳng định sau:
A.
0
AG BG CG
. B.
3
MA MB MC MG
.
C.
0
GA GB GC
. D.
MA MB MC MG

.
Câu 2. Cho hai tập hợp
3;10
A
5;12
B . Tập hợp
\
A B
bằng
A.
3;5
. B.
3;5
. C.
5;10
. D.
3;12
.
Câu 3. Cho
1; 2
M
3;4
N . Khoảng cách giữa hai điểm
M
N
bằng
A.
2 13
. B.
6
. C.
3 6
. D.
4
.
Câu 4. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
| 1 0
X x x x
.
A.
X
. B.
X
. C.
0
X . D.
0
X
.
Câu 5. S dụng các kí hiệu “khoảng”, nửa khoảng” và đoạn” để viết lại tập hợp
/ 4 9
A x x
.
A.
4;9
A . B.
4;9
A . C.
4;9
A . D.
4;9
A .
Câu 6. Nghiệm của hệ phương trình
3 5 2
4 2 7
x y
x y
A.
1
;2
3
. B.
3 1
;
2 2
. C.
1 3
;
2 2
. D.
3 1
;
2 2
.
Câu 7. Tập nghiệm của phương trình
1
x x x
A.
S
. B.
S
. C.
0
S . D.
1
S
.
Câu 8. Nghiệm của phương trình
5 6 6
x x
bằng
A.
15
. B.
6
. C.
2
15
. D.
2
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
90
A
,
60
B
AB a
. Khi đó
.
AC CB
bằng
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 10. Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
2
a
. Khi đó
AB AC
bằng
A.
a
. B.
2 3
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 11. Tập nghim của phương trình
2
2 4 3 0
x x x
là
A.
2;3
S . B.
2
S . C.
1;3
S . D.
1;2;3
S .
Câu 12. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
2;5
a
3;1
b
. Khi đó, giá trị của
.
a b
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
13
. D.
1
.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
206 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 13. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho ba đim
4;1
A ,
2;4
B ,
2; 2
C
. Ta độ trọng tâm
G
của
tam giác
ABC
là
A.
0;
. B.
1;
. C.
0;1
. D.
2;1
.
Câu 14. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
2;0
A ,
5; 4
B
,
5;1
C . Tìm ta độ đim
D
để t giác
ABCD
là hình nh hành.
A.
8;5
D . B.
8; 5
D
. C.
8; 5
D
. D.
8;5
D .
Câu 15. Cho mệnh đề
2
,:"
7 0"
x R xA x
. Mệnh đề phủ định của
A
là
A.
2
: 7 0
xx x
. B.
2
: 7 0
x xx
.
C.
2
: 7 0
x xx
. D.
2
: 7 0
xx x
.
Câu 16. Tập nghim của phương trình
3 2
x x
A.
S
. B.
1
2;
2
S
. C.
1
2
S
. D.
1
2
S
.
Câu 17. Cho hình bình hành
ABCD
. Khi đó đẳng thco sau đây đúng?
A.
BA BD BC
. B.
AB AD BD
. C.
BA BC BD

. D.
AB AC AD

.
Câu 18. Trong h trc tọa đ
Oxy
, cho hai đim
1;1
M ,
4; 1
N
. Tính độ dài ctơ
MN
.
A.
13
MN
. B.
5
MN
. C.
29
MN
. D.
3
MN
.
Câu 19. Hoành độ đỉnh của parabol
2
: 2 4 3
P y x x
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 20. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
2; 1
A
,
4;3
B . Ta độ của véc
AB
bằng
A.
8; 3
AB
. B.
2; 4
AB
. C.
2;4
AB
. D.
6;2
AB
.
Câu 21. Trong hệ trục toạ độ
Oxy
, to độ của vectơ
8 3
a j i
bng
A.
3;8
a
. B.
3; 8
a
. C.
8;3
a
. D.
8; 3
a
.
Câu 22. Trong các mệnh đề dưới đây, mnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
: 1 0
x x
. B.
2
: 0
x x
. C.
2
: 2 1 0
x x
. D.
2
: 2 0
x N x
.
Câu 23. Phương trình
2
3 1 0
x x m
( n
x
) có nghim khi và ch khi
A.
5
4
m
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m
. D.
4
5
m
.
Câu 24. Điu kiện xác đnh của phương trình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là
A.
\ 1
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Câu 25. Trong các hàm số dưới đây, hàm s nào là hàm số chẵn?
A.
3
2
y x x
. B.
4 2
3 5
y x x
. C.
1
y x
. D.
2
2
y x x
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 207
Câu 26. Cho hàm s
5
y f x x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1 5
f
. B.
2 10
f
. C.
1
1
5
f
. D.
2 10
f
.
Câu 27. Cho hai vectơ
4;3
a
1;7
b
. Số đo góc
giữa hai vec
a
b
bằng
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
30
.
Câu 28. Cho Parabol
2
: 3 6 1
P y x x
. Chọn khẳng định sai?
A.
P
có đỉnh
1;2
I . B.
P
cắt trục hoành tại điểm
0; 1
A
.
C.
P
hướng bề lõm lên trên. D.
P
có trục đối xứng
1
x
.
Câu 29. Tập c định
D
của hàm s
3 1
2 2
x
y
x
là
A.
D
. B.
1;D
. C.
1;D

. D.
\ 1
D
.
Câu 30. Tìm
a
b
biết rằng đường thẳng
y ax b
đi qua
1; 1
M
song song với đường
thẳng
2 3
y x
.
A.
1
2
a
b
. B.
2
3
a
b
. C.
2
4
a
b
. D.
2
3
a
b
.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A.
2
: 0
x x
. B.
2
:
n n n
. C.
: 2
n n n
. D.
2
:
x x x
.
Câu 32.
Cho
1;5
A
;
1;3;5
B
. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
A.
1;3
A B
.
B.
1
A B . C.
1;5
A B . D.
3;5
A B .
Câu 33. Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Xác định góc
giữa hai vectơ
a
b
biết
. .
a b a b
.
A.
90
. B.
0
. C.
45
. D.
180
.
Câu 34. Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho hai vectơ
3;4
u
8;6
v
. Khẳng định nào đúng?
A.
u v
. B.
u
vuông góc với
v
.
C.
u v
. D.
u
v
cùng phương.
Câu 35. Cho hàm s
, 0
y ax b a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm sđồng biến trên khoảng ;
b
a

. B. Hàm sđồng biến trên
khi
0
a
.
C. Hàm sđồng biến trên khoảng ;
b
a
. D. Hàm số đồng biến trên
khi
0
a
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. Cho Parabol
2
:
P y x mx n
(
,
m n
tham số). Xác định
m
,
n
để
P
nhận đỉnh
2; 1
I
.
Câu 37. (1,00 điểm) Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai điểm
1;3
B
3;1
C .
a) Tính độ dài vectơ
BC
.
b) Tìm ta độ đim
A
sao cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
.
Câu 38. Gii hệ phương trình
3 3 2 2
2 2
0 (1)
2 9 2 1 4 (2)
x y x y xy x y
x y y x x
.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
208 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
ĐỀ S 49 – SGD QUẢNG NAM-HKI-1819
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. 15 là số nguyên tố. B. 5 là schẵn. C. 5 là số vô t. D. 15 chia hết cho 3.
Câu 2. Cho hình chnhật
ABCD
có cạnh
4
AB a
AD a
. Tính
T AD AB

.
A.
7
T a
. B.
2
25
T a
. C.
T a
. D.
5
T a
.
Câu 3. Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
2;1
A ,
4; 3
B
3;5
C . Tìm ta độ
trọng tâm
G
của
ABC
.
A.
9 3
;
2 2
G
. B.
3;1
G . C.
1;3
G . D.
9;3
G .
Câu 4. Tìm nghiệm của hệ phương trình
7 3 5
5 2 4
x y
x y
A.
2
3
x
y
. B.
20
11
x
y
. C.
2
3
x
y
. D.
1
4
x
y
.
Câu 5. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
3 2 2
x x
A.
6;1
S . B.
1
S . C.
6
S . D.
0
S .
Câu 6. Một cái cổng hình parabol dạng
2
1
2
y x
chiều rộng
4
d m
. Tính chiều cao
h
của cổng
A.
8
h m
. B.
2
h m
.
C.
3
h m
. D.
2 2
h m
.
Câu 7. Chiều dài của mt mảnh đất hình chnhật là:
19,485 0,01
a m m
. Tìm squy tròn gần đúng
của
19,485
.
A.
19,5
. B.
19,49
. C.
19,4
. D.
20
.
Câu 8. Cho hai tập hợp
1;2;3;4;5
A và
4;5;6
B . Tìm tập hợp
A B
A.
4;5;6
A B . B.
1;2;3
A B
.
C.
1;2;3;6
A B
. D.
1;2;3;4;5;6
A B
.
Câu 9. Cho hình thang
ABCD
vuông tại
A
D
6 ; 3
AB a CD a
3
AD a
. Gọi
M
điểm
thuộc cạnh
AD
sao cho
MA a
. Tính
2 .
T MB MC CB
.
A.
2
45
T a
. B.
2
27
T a
. C.
2
27
T a
. D.
2
45
T a
.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
, gọi
M
,
N
ln lượt trung điểm của hai cạnh
AB
AC
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
MN
AB
cùng phương. B.
MN
AC
cùng phương.
C.
MN
BC
cùng phương. D.
MN
BN
cùng phương.
O
y
x
4 m
h
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 209
Câu 11. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để hàm s
2 1
f x m x
đồng biến trên
.
A.
2
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 12. Tìm
a
b
để đồ thị hàm s
2
2
y ax bx
đi qua điểm
3;5
A trục đi xứng là
đường thẳng
1
x
.
A.
1
a
,
2
b
. B.
1
a
,
2
b
. C.
1
5
a
,
2
5
b
. D.
1
5
a
,
2
5
b
.
Câu 13. Cho hai tập hợp
1; 4
A m m
;5
B . Tìm tất cả các giá trị của
m
để
A B
.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 14. Cho hình bình hành
ABCD
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB AD AC
. B.
AB AD CD

. C.
AB AD BC

. D.
AB AD BD
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
40
ABC
. Tínhc giữa hai vectơ
CA
CB
.
A.
, 40
CA CB
. B.
, 130
CA CB
. C.
, 140
CA CB
. D.
, 50
CA CB
 
.
II.PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 16. (2.0 điểm)
a. Tìm tập xác định của hàm s
1 3
y x x
.
b. Lập bảng biển thiên và v đồ thị của hàm s
2
4 3
y x x
.
Câu 17. a) Cho tam giác
ABC
I
là trung đim của
BC
,
N
là trung điểm của
AI
,
M
là điểm trên
cạnh
AB
sao cho
3A
AB M
. Chứng minh rằng:
3
4 2
2
MB AN AB AC
.
b) Trong htrục tođ
Oxy
, cho
2; 1
A
,
1;3
B ,
5;4
C . Tìm to độ của vectơ
AB
,
BC
chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
B
.
Câu 18. Gii phương trình
2 2
5 2 1 5
x x x x
---HẾT---
ĐỀ S 50 – CHUYÊN LONG AN-HKI-1819-H KC
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1. [0D3.2-3] Tìm tt c giá tr
m
để phương trình
2
2 0
3 1mmx x
có hai nghim trái du.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
1 0
m
.
Câu 2. [0D2.2-2] Đường thẳng đi qua hai điểm
2; 2
M
1;4
N song song với đường thng nào
dưới đây?
A.
2
y x
.
B.
2
y x
. C.
2 1
y x
.
D.
2 1
y x
.
Câu 3. [0H1.2-2] Cho 4 đim bt kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
OA CA CO
. B.
AB OB OA
. C.
OA OB BA
. D.
AB AC BC
.
Câu 4. [0D3.2-2] Cho phương trình
0
ax b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0
a
thì phương trình mt nghim duy nht.
B. Nếu
0
a
0
b
t phương trìnhnghim.
C. Nếu
0
a
0
b
thì phương trình vô nghim.
D. Nếu
0
a
thì phương trình nghim.
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
210 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
Câu 5. [0H1.3-3] Cho hai điểm phân bit và c định
A
,
B
. Gi
I
là trung đim
AB
. Tìm tp hp các
điểm
M
tho mãn
MA MB MA MB

.
A. Đường tròn đường kính
AB
. B. Nửa đường tròn đường kính
AB
.
C. Đường tròn tâm
I
, bán kính
AB
. D. Trung trực của
AB
.
Câu 6. [0H1.2-2] Cho hình ch nhật
ABCD
, gọi
O
là giao điểm của
AC
BD
, phát biểu nào sau
đây là đúng?
A.
OA OB OC OD
. B.
AC DA AB

.
C.
0
OA OB OC OD
 
. D.
AC BD
.
Câu 7. [0H1.3-1] Trong hệ tọa đ
Oxy
cho
1 2
;
a a a
;
1 2
;
b b b
. Mệnh đề o sau đây sai?
A.
1 1 2 2
0
a b a b a b
. B.
1 1 2 2
2 2 2 2
1 2 1 2
cos ,
a b a b
a b
a a b b
.
C.
2 2
1 2
a a a
,
2 2
1 2
b b b
. D.
2 1
a a j a i
,
1 2
b b i b j
.
Câu 8. [0D1.2-1] Hãy liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp
2
2 3 0
X x x x
.
A.
1; 3
X
. B.
X
. C.
0
X . D.
1
X .
Câu 9. [0D3.2-2] Tìm
m
để phương trình
2 2
5 6 2
m m x m m
vô nghiệm.
A.
3
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
6
m
.
Câu 10. [0D2.1-2] Tìm tập c định của hàm s
1
3
3
y x
x
.
A.
;3
D . B.
3;D

. C.
\ 3
D
. D. .
3;D

..
Câu 11. [0D3.3-1] Tìm nghim
;
x y
ca h:
0,3 0,2 0,33 0
1,2 0,4 0,6 0
x y
x y
A. nghim. B.
0,7;0,6
. C.
–0,7;0,6
. D.
0,6;–0,7
.
Câu 12. [0D3.2-2] Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
2
3 1 0
x x
. Tính tng
2 2
1 2
x x
.
A.
11
. B.
9
. C.
8
. D.
.
Câu 13. [0D3.3-2] H phương trình
2 2
1
5
x y
x y
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 14. [0D3.3-2] Cho h phương trình
2 2
6 2 0
8
x y x y
x y
vi
0 0
;
x y
nghim. Tính
2 2
0 0
A x y
.
A.
298
25
A . B.
982
25
A . C.
228
25
A . D.
928
25
A .
Câu 15. [0D2.3-2] Cho hàm s
2
5 3
y x x
. Chn khẳng định đúng.
A. Hàm s nghch biến trên khong
5
;
2

. B. m s đồng biến trên khong
5
;
2

.
C. Hàm s đồng biến trên khong
5
;
2

. D. Hàm s đồng biến trên khong
0;3
.
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 211
Câu 16. [0H1.4-1] Trong mt phng
Oxy
, cho
3;1
A ,
1;1
B . Tìm ta độ vectơ
BA
.
A.
2;0
. B.
4;0
. C.
4; 2
.
D.
4;0
.
Câu 17. [0D1.3-2] Cho
; 2
A

,
3;B

,
0;4
C . Tìm tp
A B C
.
A.
3;4
. B.
3;4
.
C.
; 2 3;
 
D.
; 2 3;
 
.
Câu 18. [0H2.2-2] Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
3;1
A ,
1; 1
B
,
6;0
C . Tính
góc
A
ca tam giác
ABC
.
A. Góc
A
bng
60
. B. Góc
A
bng
45
. C. Góc
A
bng
135
. D. Góc
A
bng
90
.
Câu 19. [0H1.4-2] Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
1; 3
K
. Đim
A Ox
,
B Oy
sao cho
A
trung đim
KB
. Tìm ta độ đim
B
.
A.
4;2
. B.
0;2
. C.
0;3
. D.
1
;0
3
.
Câu 20. [0H1.4-1] Tìm độ dài ca
a
biết
1;2
a
.
A.
5
a
. B.
3
a
. C.
3
a
. D.
5
a
.
II – PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 21. (0,5 điểm) Tìm ta độ giao đim ca parabol
2
4 3
y x x
và đường thng
2 5
y x
.
Câu 22. (0,5 điểm) Tìm hàm s
2
y x bx c
biết hàm s có giá tr ln nht bng
1
khi
2
x
.
Câu 23. (1,5 điểm) Gii các phương trình sau:
a)
2
3 2 3 0
x x x
. b)
2
6 1
3 9 3
x
x x x
. c)
2 2
3 6 4 2 2
x x x x
.
Câu 24. (1.0 điểm) Gii các h phương trình sau:
a)
2 2
3 3
30
35
x y xy
x y
b)
2 2
2 2
3 6
2 5 0
x y xy x y
x y xy
Câu 25. (0,5 điểm) Cho
a
,
b
là hai s dương thỏa mãn
2 2
2
a b
.
Chứng minh:
3
2
2 2
4
a a b
ba a
b b a
.
Câu 26. (1,0 điểm) Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
1;1
A ,
5; 3
B ,
2;0
C .
a) Tính chu vi của tam giác
ABC
.
b) Tìm ta độ chân đường cao kẻ từ
A
của tam giác
ABC
.
----------HẾT----------
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - N TOÁN 10
212 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
.PHẦN 4 ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B D B A B D C C B A A A A D B C C B D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B C C A D B C A D A B C A C D C B D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C C C C C B D B B
2. HÀM S
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B B D C B A B A C B C D D A B A A D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B B B D B C D C C C B C A B C B A B C C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A A A C A D C B C C B D B D A C B C C C
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A B D D A D A C A A D B A C D C C C A B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C B D D B A A B D D D C B B B C D A D A
3. PHƯƠNG TRÌNH- H PHƯƠNG TRÌNH
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B A D C C B A D C D C D B A D B D D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B B D A B C C D C D C B C C B B B D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A D D B C D A B A A B D C D C A A B C A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A B C A C C C B D B C B B 4 A C C B B C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
D B D B C D A D B A A C A A A A C D C A
4. BẤT ĐẲNG THỨC – BT PHƯƠNG TRÌNH (HKI)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D C D D C A A C B B D C B 5 B C D A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B A B B C D D C D B D D C D A A D C B B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C C A B C B D C A C C B B B D D B B A C
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2019-2020
GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349 213
C B B D B D A A D B B D D A A D B C B C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C C B B A D B B C C A C A D D A C A C A
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
A B 3 B A C D C A B C A C D B B C A A B
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
D B A B B
5. VÉCTƠ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C C D B B B A C B B A C A A B A B D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C D C B D A B B D C A D C B B D B D C A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C D D A A D A B B D C D B B A B A D B A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C B B A A A C C B A B C A A A B C C B A
6. TÍCH VÔ HƯỚNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A D C B D D B A B D C A C A D B C C C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C B 3 B C A 7 C A D D C C D A B B A A B
7. TỌA ĐỘ ĐIỂM – TỌA ĐỘ CTƠ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B B C A A A B A C B C A B D D B C C B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B D C D C A C B B A C A B C D B C A C B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D C B D D D C D C A C B B C B B A A B B
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A D D A B A A B D D
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
NĂM HỌC 2019-2020 TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10
214 GV. Trần Quốc Nghĩa-098 373 4349
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
| 1/218