






Preview text:
https://tienganhnow.com/     
175 từ vựng chuyên ngành  1. 
Break-even point: Điểm hòa vốn  2. 
Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể  3. 
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp  4. 
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau  5.  Capital: Vốn  6. 
Authorized capital: Vốn điều lệ  7. 
Called-up capital: Vốn đã gọi  8. 
Capital expenditure: Chi phí đầu tư  9. 
Invested capital: Vốn đầu tư  10. 
Issued capital: Vốn phát hành  11. 
Uncalled capital: Vốn chưa gọi  12. 
Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)  13. 
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần  14. 
Carriage: Chi phí vận chuyển  15. 
Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua  16. 
Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán  17. 
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho  18.  Cash book: Sổ tiền mặt  19. 
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt  20. 
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt  21. 
Category method: Phương pháp chủng loại  22.  Cheques: Sec (chi phiếú)  23. 
Clock cards: Thẻ bấm giờ  24. 
Closing an account: Khóa một tài khoản  https://tienganhnow.com/    25. 
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ  26. 
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán  27. 
Company accounts: Kế toán công ty  28. 
Company Act 1985: Luật công ty năm 1985  29. 
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu  30. 
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán  31. 
Conservatism: Nguyên tắc thận trọng  32. 
Consistency: Nguyên tắc nhất quán  33. 
Control accounts : Tài khoản kiểm tra  34.  Conventions: Quy ước  35. 
Conversion costs: Chi phí chế biến  36. 
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí  37. 
Cost application: Sự phân bổ chi phí  38. 
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử  39. 
Cost object: Đối tượng tính giá thành  40. 
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán  41.  Credit balance: Số dư có  42.  Credit note: Giấy báo có  43.  Credit transfer: Lệnh chi  44.  Creditor: Chủ nợ  45. 
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy  46. 
Current accounts: Tài khoản vãng lai  47. 
Current assets: Tài sản lưu động  48. 
Curent liabilities: Nợ ngắn hạn  49. 
Current ratio: Hệ số lưu hoạt  50. 
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ  https://tienganhnow.com/    51. 
Debenture interest: Lãi trái phiếu  52.  Debit note: Giấy báo Nợ  53.  Debtor: Con nợ  54.  Depletion: Sự hao cạn  55.  Depreciation: Khấu hao  56. 
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao  57. 
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín  58. 
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao  59. 
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao  60. 
Reducing balance method: Phương pháp giảm dần  61. 
Straight-line method: Phương pháp đường thẳng  62. 
Direct costs: Chi phí trực tiếp  63. 
Directors: Hội đồng quản trị  64. 
Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị  65.  Discounts: Chiết khấu  66. 
Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng  67. 
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt  68. 
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu  69. 
Discounts received: Chiết khấu mua hàng  70. 
Dishonored cheques: Sec bị từ chối  71. 
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định  72.  Dividends: Cổ tức  73. 
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép  74. 
Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép  75.  Drawing: Rút vốn  76. 
Equivalent units: Đơn vị tương đương  https://tienganhnow.com/    77. 
Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương  78.  Errors: Sai sót  79. 
Expenses prepaid: Chi phí trả trước  80. 
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng  81. 
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước  82. 
Final accounts: Báo cáo quyết toán  83.  Finished goods: Thành phẩm  84. 
First call: Lần gọi thứ nhất  85. 
Fixed assets: Tài sản cố định  86. 
Fixed capital: Vốn cố định  87. 
Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định  88.  General ledger: Sổ cái  89. 
General reserve: Quỹ dự trữ chung  90. 
Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài  91. 
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp  92.  Goodwill: Uy tín  93.  Gross loss: Lỗ gộp  94.  Gross profit: Lãi gộp  95. 
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp  96. 
Historical cost: Giá phí lịch sử  97. 
Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T  98. 
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán  99. 
Imprest systems: Chế độ tạm ứng  100.  Income tax: Thuế thu nhập  101. 
Increase in provision: Tăng dự phòng  102. 
Indirect costs: Chi phí gián tiếp  https://tienganhnow.com/    103. 
Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử  104. 
Intangible assets: Tài sản vô hình  105. 
Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán  106.  Investments: Đầu tư  107.  Invoice: Hóa đơn  108. 
Issue of shares: Phát hành cổ phần  109. 
Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành  110. 
Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm  111.  Journal: Nhật ký chung  112. 
Journal entries: Bút toán nhật ký  113.  Liabilities: Công nợ  114. 
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước  115. 
Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn  116. 
Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)  117. 
Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán  118. 
Long-term liabilities: Nợ dài hạn  119.  Loss: Lỗ  120.  Gross loss: Lỗ gộp  121.  Net loss: Lỗ ròng  122. 
Machine hour method: Phương pháp giờ máy  123. 
Manufacturing account: Tài khoản sản xuất  124. 
Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn  125. 
Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán  126. 
Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập  127. 
Materiality: Tính trọng yếu  128. 
Materials: Nguyên vật liệu  https://tienganhnow.com/    129. 
Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền  130. 
Net assets: Tài sản thuần  131. 
Net book value: Giá trị thuần  132. 
Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được  133. 
Nominal accounts: Tài khoản định danh  134. 
Nominal ledger: Sổ tổng hợp  135. 
Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán  136. 
Objectivity: Tính khách quan  137. 
Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu  138. 
Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp  139. 
Opening stock: Tồn kho đầu kỳ  140. 
Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động  141. 
Ordinary shares: Cổ phần thường  142. 
Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký  143. 
Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương  144.  Overdraft: Nợ thấu chi  145. 
Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng  146. 
Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng  147. 
Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức  148. 
Paid-up capital: Vốn đã góp  149. 
Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá  150. 
Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ  151. 
Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục  152. 
Personal accounts: Tài khoản thanh toán  153. 
Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí  154. 
Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí  https://tienganhnow.com/    155. 
Physical deteration: Sự hao mòn vật chất  156. 
Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)  157. 
Posting: Vào sổ tài khoản  158. 
Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước  159. 
Preference shares: Cổ phần ưu đãi  160. 
Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy  161. 
Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy  162. 
Preliminary expenses: Chi phí khởi lập  163. 
Prepaid expenses: Chi phí trả trước  164. 
Private company: Công ty tư nhân  165. 
Profitability: Khả năng sinh lời  166. 
Prime cost: Giá thành cơ bản  167. 
Principle, error of: Lỗi định khoản  168. 
Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ  169. 
Product cost: Giá thành sản phẩm  170. 
Production cost: Chi phí sản xuất  171.  Profits: lợi nhuận, lãi  172. 
Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận  173.  Gross profit: Lãi gộp  174.  Net profit: Lãi ròng  175. 
Profit and loss account: Tài khoản kết quả  
