lOMoARcPSD|36126 207
1
:
1
. Danh t
-
on
Natonấất n
Educaton (Nềền giáo dc, s giáo
dc, giáo dc, s dy hc)
Queston (Cấu hi)
Informaton (Thống tn)
-
ness
Kindness (Lòng tốất, s t t)
Friendliness (S thấn thin)
Carelessness (S bấất cn)
-
ing
V-ing
Reading (Vic đc)
Doing exercise (Vic tp th dc)
Understanding (Vic hiu đ
c)
-
sion
Television (Ti vi)
Passion (Đam mề, niềềm đam mề)
-
ism
Tourism (Ngành du lch)
Materialism (Ch nghĩa vt chấất)
Consumerism (Ch nghĩa tều dùng)
Minimalism (Ch nghĩa/phong cách
tốấi gin)
hood
-
Childhood (Tui th, thi th ấấu)
Likelihood (Kh ng có th xy ra)
Neighborhood (Khu phốấ, khu hàng
xóm)
-
ment
Pavement (Va hè)
Movement (S chuyn đng, c
đng)
Environment (Mối tr
ng)
ship
-
Friendship (Tình bn)
Relatonship (Mốấi quan h)
Citzenship (Quyềền cống dấn)
Membership (T cách hi vin)
dom
-
Freedom (S t do)
Stardom (Trng thái/tnh trng ni
tềấng)
Boredom (S/tnh trng chán nn)
-
ce
Diference (S khác nhau)
Independence (S đc lp)
Reliance (S l thuc)
-
cian
Musician (Nhc syỹ)
Electrician (Th đin)
Beautcian (Nhấn viền làm đp)
-
age
Age (Đ tui, tui)
Marriage (Hốn nhn, s kềất hốn)
Page (Trang)
lOMoARcPSD|36126 207
2
lOMoARcPSD|36126 207
3
Guarantee (S đm bo)
Picture (Tranh, nh)
lOMoARcPSD|36126 207
4
:
2
. Tính t
-
able
Capable (Có kh năng)
Employable (Có đ tốấ chấất đ
c thuề làm vic)
th đ
Inadvisable (Khống nền làm)
-
ive
Informatve (Đấềy thống tn, hu ích)
Atentve (Chăm ch)
Creatve (Sáng to)
al
-
Fiscal (Tài khóa, tài chính)
Thermal (ẤẤm, nóng, nhit, gi m)
Herbal (Thuc c/tho mc)
ible
-
Edible (Có th ăn đ
c)
Invincible (Hùng mnh, bấất bi)
Incredible (Cc kỳ tốất/tuyt vi,
khống tn ni)
ic
-
-
ical
Methodical (Có h thốấng, có ph
ng
pháp, cn thn)
Magical (Tuyt ho; Màu nhim)
ng)
Tragic (Bi thm, bi th
Toxic c hi, có đc)
-
ly
ng)
Lovely (Dềỹ th
Friendly (Thấn thin)
Costly (Đăt)
-
ful
Careful (Cn thn)
Playful (Vui t
i, gin vui)
Hopeful (Đấềy hy vng)
Skilful (Điều luyn, điu ngh, gii)
-
ish
Squeamish (Dềỹ phấỹn n, dềỹ buốền bc)
Sheepish (Ng
ng nng, beỹn leỹn)
Childish (Tr con, ngấy ngố)
Selfsh (Ích k)
-
V-ing – Tính chấất
ing
Interestng (Thú v, hấấp dấỹn)
Boring (Chán); Tiring (Mt mi)
-
less
Meaningless (V nghĩa)
Hopeless (V vng)
Homeless (Vố gia c)
y
-
Sunnyấềy năấng)
Cloudy (Ấm u, đấềy mấy)
Dry (Khố)
V-ed – Cm giác xuấất hin s tác
ed
-
đng ngoài
Interested (Thích, mề)
Bored (Chán); Tired (Mt)
lOMoARcPSD|36126 207
5
-
ious
-
ous
Obvious (Rõ ràng, hin
nhin)
Jealous (Ganh t)
Religious (Thuc vềề tốn giáo)
Ridiculous (Ng ngn, buốền c
i,
i)
nc c
-
esque
Picturesquep nh tranh)
Grotesque (K cc, lốấ bch, kch cm)
. Đng t
3
:
-
ate
Create (Sáng to, chềấ to)
Generate (To ra)
Mediate (Làm trung gian hòa gii)
-
ify
-
fy
Jusy (Bào cha, bin h, chng minh đúng)
Simplify (Đn gin hóa)
Magnify (Khuềcấh đi; Thi phốềng)
Satsfy (Làm tha mãn)
-
en
Sharpen (Mài,t, làm sấu săấc/trấềm trng thềm)
Strengthen (Cng cốấ, tăng c
ng, làm mnh thềm)
Loosen (Ni lng)
Widen (M rng ra)
-
ise
ize
-
Publicise (Cống khai, làm cho thiền h biềất đềấn)
Synthesise (Tng hp nn)
Hypnotse (Thối miền)
Critcize (Ch trích, bình phm)
4
. Trng t
:
-
ly
Slowly (Chm)
Happily (Vui v, hnh phúc)
-
wise
Clockwise (Theo chiềều kim đốềng hốề)
Antclockwise (Ng
c chiềều kim đốềng hốề)
lOMoARcPSD|36126 207
6
L u ý:ư
H u tốấ khng có tnh tuy t đốấi. ậ
Ch ng h n nh nhiềều khi m t t có m t ki u h u tốấ đi n hình c a m t lo i tẳ ư ộ ừ ộ ể ủ ộ ạ ừ nh ng l i có th đóng vai trò là nhiềều t lo i khác
nhau ho c ư ạ ể ặ thu c m t lo i t khác.ộ ộ ạ
Ví d :ụ
- Graduate có th là đ ng t (nghĩa là ộ ừ tốốt nghi pệ ), có th danh t (nghĩa là ểnời đã tốốt nghi pệ ), và cũng có th là tnh t (nghĩa
sau đ i ạ h cọ )
- Friendly có đuối là ‘-ly’ nh ng l i là tnh t ch khống ph i trư ạng t .ừ
- H u tốấ ‘-ing đối khi th hi n t đó là danh t , đối khi là tnh t , và nhiềều khi nó ch là đ ng t d ng biềấn đ i thm –ing thối.
Crazily (Điền cuốềng)
Otherwise (Nềấu khống thì)
-
ward,
-
wards
Toward (Vềề phía)
Backward (Vềề phía sau, git lùi)
Forward (Vềề phía tr
c, tềấn )
Inward (Bền trong, thấềm kín; H
ng vào trong, đi vào trong)
Outward (Bềề ngoài, v bền ngoài)
-
s
Indoors (
trong nhà)
Outdoors (Ngoài tri)
Upstairs (Trền lấều)
Downstairs (D
i lấều)
lOMoARcPSD|36126 207
7
Nh ng nhìn chung, các h u tốấy c ng v i các đ c đi m ng pháp liền quan c a các t v ng trong cấu có th giúp ta dềỹ dàng và thu n l i ư ộ ớ ặ
ữ ủ ừ ự ể ậ ợ nh n ra đậ ược t lo i c a t v ng đó.ừủ ừ ự

Preview text:

lOMoARc PSD|36126207
1 . Danh t : - tion Naton (Đấất n c, quốấc gia) - ness
Kindness (Lòng tốất, s t tềấ) - ing V-ing
Educaton (Nềền giáo dc, s giá o
Friendliness (S th ấn thin) ệ Reading (Vic ệ đ c) dc, giáo dc, s dy h c) Carelessness (S bấấ t cn) Doing exercise (Vic ệ t p th dc)ể Queston (Cấu hi) Understanding (Vic ệ h iu đ ể c) Informaton (Thống tn) - sion Television (Ti vi) - ism Tourism (Ngành du lch ) h
- ood Childhood (Tui th , thi th ấấ u)
Passion (Đam mề, niềềm đam mề) Materialism (Ch ng hĩa vt ch ấất)
Likelihood (Kh n ăng có th xy ra) Consumerism (Ch ng hĩa tều dùng)
Neighborhood (Khu phốấ, khu hàng xóm) Minimalism (Ch ng hĩa/phong cách tốấi gin )
- ment Pavement (Va hè) - s hip Friendship (Tình bn) d - om Freedom (S t do) Movement (S ch uyn đ ể n g, c Relatonship (Mốấi quan h) ệ Stardom (Trng thái/tnh trng n i đng ) tềấng)
Citzenship (Quyềền cống dấn) Environment (Mối tr n g) Boredom (S/tn h trng c hán nn)
Membership (T cá ch hi viề n) - ce Diference (S kh ác nhau) - cian Musician (Nhc s yỹ) - age Age (Đ tu i, tu i) Independence (S đc lp ) Electrician (Th đi n) ệ
Marriage (Hốn nhấn, s kềấ t hốn) Reliance (S l thuc )
Beautcian (Nhấn viền làm đp) ẹ Page (Trang) 1 lOMoARc PSD|36126207 2 lOMoARc PSD|36126207 Guarantee (S đm b o) Picture (Tranh, nh ) 3 lOMoARc PSD|36126207
2 . Tính t : - able Capable (Có kh nă ng) - ive
Informatve (Đấềy thống tn, hu í ch) a - l
Fiscal (Tài khóa, tài chính) Employable (Có đ tốấ chấất đ ể có Atentve (Chăm ch) Thermal (ẤẤm, nóng, nhi ệt , gi ấấ m) th đ ể c thuề làm vic) ệ Creatve (Sáng to) Herbal (Thuc c /tho mc )
Inadvisable (Khống nền làm)
-i ble Edible (Có th ă ể n đ c) -ic Methodical (Có h t ệh ốấng, có ph n g - ly Lovely (Dềỹ th n g) pháp, cn thn) Invincible (Hùng mnh , bấất bi) - ical Friendly (Thấn thin) ệ Magical (Tuyt ệh o; M àu nhim) ệ
Incredible (Cc k ỳ tốất/tuyt vi ệ , Costly (Đăất) Tragic (Bi thm , bi th n g) khống tn ni) Toxic (Đc h i, có đc) - ful Careful (Cn thn) - ish
Squeamish (Dềỹ phấỹn n , dềỹ buốền b c) - ing
V-ing – Tính chấất Playful (Vui t i, gin vu i)
Sheepish (Ng n g ngùng, beỹn leỹn)
Interestng (Thú v, h ấấp dấỹn) Hopeful (Đấềy hy vn g) Childish (Tr c ẻ o n, ngấy ngố) Boring (Chán); Tiring (Mt ệm i) Skilful (Điều luyn ệ, điu n ệ gh, gii) ệ Selfsh (Ích k) - less Meaningless (Vố nghĩa) y - Sunny (Đấềy năấng) ed -
V-ed – Cm giác xuấất hin v ì s tác đng ngoài Hopeless (Vố vng )
Cloudy (Ấm u, đấềy mấy) Interested (Thích, mề) Homeless (Vố gia c) Dry (Khố) Bored (Chán); Tired (Mt) ệ 4 lOMoARc PSD|36126207 - ious Obvious (Rõ ràng, hin ể
- esque Picturesque (Đpẹ n h tra nh) nhiền) - ous
Grotesque (Kỳ cc, lốấ bch , kch ệ cm) Jealous (Ganh t)
Religious (Thuc v ềề tốn giáo) Ridiculous (Ng ng n, b uốền c i, nc c i)
3. Đng t : - ate
Create (Sáng to, chềấ to) - ify Justfy (Bào cha, b in h, ệ chng minh là đúng) Generate (To r a) - fy Simplify (Đn g in hó a)
Mediate (Làm trung gian hòa gii)
Magnify (Khuềcấh đi; Thi p hốềng) Satsfy (Làm tha m ãn) - en
Sharpen (Mài, vót, làm sấu săấc/trấềm tr ng thềm) - ise
Publicise (Cống khai, làm cho thiền h b iềất đềấn)
Strengthen (Cng cốấ, tăng c n g, làm mnh thềm) -i ze Synthesise (Tng hp nề n) Loosen (Ni ln g) Hypnotse (Thối miền) Widen (M rng ra)
Critcize (Ch tr ích, bình phm) 4 . Trng t : - ly Slowly (Chm )
- wise Clockwise (Theo chiềều kim đốềng hốề) Happily (Vui v, h ẻ nh p húc) Antclockwise (Ng c
chiềều kim đốềng hốề) 5 lOMoARc PSD|36126207 Crazily (Điền cuốềng)
Otherwise (Nềấu khống thì)
- ward, Toward (Vềề phía) - s Indoors ( tr ong nhà)
- wards Backward (Vềề phía sau, git lùi) Outdoors (Ngoài tri)
Forward (Vềề phía tr c , tềấn ti) Upstairs (Trền lấều)
Inward (Bền trong, thấềm kín; H n g vào trong, đi vào trong) Downstairs (D i lấều) Outward (Bềề ngoài, v ẻ b ền ngoài) L u ý:ư
H u tốấ khống có tnh tuy t đốấi. ậ ệ
Ch ng h n nh nhiềều khi m t t có m t ki u h u tốấ đi n hình c a m t lo i tẳ ạ ư ộ ừ ộ ể ậ ể ủ ộ ạ ừ nh ng l i có th đóng vai trò là nhiềều t lo i khác
nhau ho c ư ạ ể ừ ạ ặ thu c m t lo i t khác.ộ ộ ạ ừ Ví d :ụ
- Graduate có th là đ ng t (nghĩa là ể ộ ừ tốốt nghi pệ ), có th là danh t (nghĩa là ể ừ người đã tốốt nghi pệ ), và cũng có th là tnh t (nghĩa là ể
sau đ i ạ h cọ )
- Friendly có đuối là ‘-ly’ nh ng l i là tnh t ch khống ph i trư ạ ừ ứ ả ạng t .ừ
- H u tốấ ‘-ing’ đối khi th hi n t đó là danh t , đối khi là tnh t , và nhiềều khi nó ch là đ ng t d ng biềấn đ i thềm –ing mà thối.ậ ể ệ ừ ừ ừ ỉ ộ ừ ở ạ ổ 6 lOMoARc PSD|36126207
Nh ng nhìn chung, các h u tốấ này c ng v i các đ c đi m ng pháp liền quan c a các t v ng trong cấu có th giúp ta dềỹ dàng và thu n l i ư ậ ộ ớ ặ ể
ữ ủ ừ ự ể ậ ợ nh n ra đậ ược t lo i c a t v ng đó.ừ ạ ủ ừ ự 7