




Preview text:
Tài sản lưu động (current assets) là gì? Phân loại và cách tính
1. Thế nào là tài sản lưu động?
Tài sản lưu động hay còn gọi là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm
tất cả các tài sản thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp có thời hạn sử dụng
ngắn hạn (thường dưới một năm) và thường xuyên được luân chuyển trong
quá trình sản xuất và hoạt động kinh doanh. Những tài sản này sẽ hoàn thành
một chu kỳ sản xuất khi kết thúc vòng đời của chúng trong vòng một năm
hoặc một chu kỳ kinh doanh (nếu chu kỳ kinh doanh trên một năm).
Các tài sản lưu động bao gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản phải
thu ngắn hạn, hàng tồn kho, chi phí trả trước, chứng khoán có thể bán và
những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tóm lại,
tài sản lưu động là những tài sản có thời hạn sử dụng ngắn, được luân
chuyển thường xuyên và có thể thu hồi vốn trong một năm hoặc một chu kỳ
kinh doanh. Chu kỳ kinh doanh được định nghĩa là thời gian cần thiết để
doanh nghiệp bỏ vốn vào kinh doanh và thu được vốn đó dưới hình thức tiền tệ.
Tài sản lưu động khác với tài sản cố định bởi vì chúng không giữ nguyên hình
thái vật chất trong suốt quá trình sử dụng. Ví dụ, các nguyên vật liệu như
miếng gỗ trong quá trình gia công sẽ biến đổi do cắt, gọt, bào để tạo thành
một sản phẩm hoàn chỉnh như một chiếc bàn học. Tương tự, đá, vôi và cát
sỏi sẽ được trộn với nhau để tạo thành vữa xây nhà.
Tài sản lưu động khác với tài sản cố định bởi vì chúng không giữ nguyên hình
thái vật chất trong suốt quá trình sử dụng. Ví dụ, các nguyên vật liệu như
miếng gỗ trong quá trình gia công sẽ biến đổi do cắt, gọt, bào để tạo thành
một sản phẩm hoàn chỉnh như một chiếc bàn học. Tương tự, đá, vôi và cát
sỏi sẽ được trộn với nhau để tạo thành vữa xây nhà.
Không chỉ có sự biến đổi hình thái, tài sản lưu động còn được chuyển hoàn
toàn vào sản phẩm khi sản xuất. Trong quá trình kinh doanh và sản xuất, tài
sản lưu động thường xuyên trải qua chu kỳ khép kín, trong đó chúng được sử
dụng và biến đổi để tạo thành sản phẩm hoàn thiện. Chu kỳ khép kín được thể hiện như sau:
Tiền => Nguyên vật liệu => Bán thành phẩm => Thành phẩm
=> Tiền (T — H … SX…H’— T’)
Như vậy, tài sản lưu động (LIQUID ASSETS) là tài sản gồm tiền mặt hoặc
các tài sản khác có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Gần tương tự với Quick assets.
Assets consisting ofcash or other property which can be readily converted into
money. It is virtual y same as Quick assets.
2. Phân loại tài sản lưu động
2.1 Phân loại theo lĩnh vực tham gia
Dựa trên lĩnh vực mà tài sản lưu động tham gia, tài sản lưu động của doanh
nghiệp có thể được phân thành hai loại như sau:
- Tài sản lưu động sản xuất: Bao gồm các tài sản lưu động dành cho quá
trình sản xuất như nguyên liệu, vật liệu, phụ tùng sửa chữa, công cụ dụng cụ,
bao bì đóng gói và các sản phẩm dở dang hoặc bán thành phẩm tự chế.
- Tài sản lưu động lưu thông: Bao gồm toàn bộ các tài sản lưu động phục vụ
cho quá trình lưu thông của doanh nghiệp như hàng chờ bán, hàng gửi bán,
các khoản phải thu ngắn hạn và vốn bằng tiền.
Cách phân loại này giúp cho nhà quản lý có cái nhìn tổng quát về tỷ trọng tài
sản phục vụ cho lưu thông và sản xuất, đồng thời có thể kết hợp với các công
cụ tài chính để so sánh và đánh giá tính phù hợp trong việc sử dụng và phân bổ tài sản.
2.2 Phân loại theo phương thức quản lý
Tài sản lưu động của một doanh nghiệp có thể được phân thành hai loại: tài
sản lưu động thường xuyên và tài sản lưu động tạm thời.
- Tài sản lưu động thường xuyên: bao gồm các tài sản lưu động được sử
dụng thường xuyên trong hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm tài sản
lưu động trong sản xuất, hàng hóa, thành phẩm chờ bán và tiền mặt. Những
tài sản này phát sinh theo quy luật có tính ổn định trong quá trình dự trữ, cung
cấp vật tư, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Để duy trì hoạt động sản xuất kinh
doanh liên tục, doanh nghiệp cần phải xác định mức dự trữ tối thiểu cần thiết.
Tuy quá trình luân chuyển của tài sản lưu động thường xuyên diễn ra nhanh
chóng, nhưng doanh nghiệp vẫn cần duy trì chúng trong tất cả các khâu của
quá trình sản xuất để đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh. Vốn
đầu tư ứng trước của doanh nghiệp cho tài sản lưu động thường xuyên
thường không thể rút ra khỏi quá trình sản xuất, và chỉ có thể giảm bằng cách
tăng tốc độ luân chuyển vốn hoặc tiết kiệm vốn lưu động.
- Tài sản lưu động tạm thời: bao gồm các tài sản lưu động chỉ phát sinh nhu
cầu sử dụng trong quá trình kinh doanh tại một số thời điểm ngắn hạn, không
có quy luật, ví dụ như các khoản nợ phải thu quá hạn, nợ khó đòi, các loại
tiền phạt, tiền bồi thường chưa thu được và các loại vật tư thừa hoặc thiếu
hụt chờ giải quyết. Tuy nhiên, sau một thời gian hoạt động, khi các hoạt động
và các nghiệp vụ phát sinh đã có tính quy luật, người làm công tác quản lý tài
chính vẫn có thể lên được kế hoạch cho các loại tài sản sẽ phát sinh không thường xuyên này.
Từ cách phân loại này, quản lý có thể nhận ra tỷ trọng tài sản lưu động
thường xuyên trong tổng số tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp. Trong thời
kỳ kinh tế biến động, tăng cường sử dụng tối đa các tài sản lưu động thường
xuyên - vốn có tính ổn định và có thể xác định được định mức - và giảm thiểu
các tài sản lưu động tạm thời, chỉ mang tính thời điểm và không thể tính toán
định mức, sẽ làm tăng sự ổn định cho hoạt động của doanh nghiệp.
2.3 Phân loại theo tính thanh khoản
Dựa vào tính thanh khoản (khả năng chuyển đổi thành tiền) tài sản lưu động
của doanh nghiệp được chia ra thành vốn bằng tiền, các khoản phải thu và vật tư – hàng hóa.
– Tiền (cash): Trong danh sách các tài sản của một doanh nghiệp, tiền (hay
còn gọi là vốn bằng tiền) bao gồm tất cả tiền mặt có sẵn trong quỹ, tiền trên
các tài khoản ngân hàng và tiền đang được chuyển khoản. Không giống như
trong tiếng Việt, khái niệm "Cash" trong tiếng Anh không chỉ bao gồm tiền mặt
mà còn bao gồm cả tiền gửi trong ngân hàng. Các giao dịch thanh toán bằng
séc hoặc chuyển khoản thường được coi là "thanh toán không dùng tiền mặt".
Trong lĩnh vực tài chính-kế toán, danh sách các tài sản bằng tiền của một
công ty hoặc doanh nghiệp bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền dưới
dạng các loại séc, tiền trong các giao dịch thanh toán và tiền trong các loại
thẻ tín dụng và thẻ ATM.
- Nhóm tài sản đặc biệt: Bao gồm vàng, bạc, đá quý và kim khí quý, được sử
dụng chủ yếu để dự trữ. Tuy nhiên, trong một số ngành như ngân hàng, tài
chính, bảo hiểm, giá trị của nhóm tài sản này có thể rất lớn.
- Nhóm tài sản tương đương với tiền: Gồm các tài sản tài chính có tính thanh
khoản cao, dễ bán và dễ chuyển đổi thành tiền khi cần thiết. Tuy nhiên, không
phải tất cả các loại chứng khoán đều thuộc nhóm này, chỉ có các chứng
khoán ngắn hạn dễ bán mới được coi là tài sản lưu động thuộc nhóm này.
Ngoài ra, các giấy tờ thương mại ngắn hạn, được bảo đảm có độ an toàn cao
cũng thuộc nhóm này, ví dụ như hối phiếu ngân hàng, kỳ phiếu thương mại...
- Chi phí trả trước: bao gồm các khoản tiền mà doanh nghiệp đã thanh toán
cho các đối tác như nhà cung cấp hay người bán. Một số khoản trả trước có
thể mang lại rủi ro cao vì phụ thuộc vào những yếu tố khó đoán trước.
- Các khoản phải thu là tài sản của doanh nghiệp đang bị chiếm dụng bởi các
cá nhân hoặc chủ thể khác, và doanh nghiệp phải thu hồi chúng trong vòng
một đến hai tháng. Các khoản này bao gồm: phải thu khách hàng, phải thu
nội bộ, trả trước cho người bán, phải thu thuế GTGT đầu vào được khấu
trừ… Đối với các công ty kinh doanh thương mại, mua bán hàng hoá, các
khoản phải thu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Các hoạt
động mua bán giữa các bên thường phát sinh các khoản tín dụng thương mại.
- Hàng hóa vật tư: Các tài sản lưu động trong quá trình dự trữ sản xuất, sản
xuất và hàng hoá thành phẩm được gọi là hàng hóa vật tư. Đây là những tài
sản lưu động có hình thái vật chất cụ thể. Các mặt hàng này được theo dõi
trong nhóm tài khoản "Hàng tồn kho". Khái niệm "Hàng tồn kho" không chỉ đề
cập đến hàng hóa chưa được bán, mà còn bao gồm tất cả các hàng hoá, vật
liệu, nguyên liệu tồn tại trong kho, quầy hàng hoặc trong xưởng. Hàng hóa
vật tư bao gồm nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như nguyên vật liệu chính,
vật liệu phụ, nhiên liệu và thành phẩm.
- Các chi phí chờ phân bổ: là những khoản chi phí đã phát sinh nhưng chưa
được phân bổ vào giá thành sản phẩm hay dịch vụ trong một năm tài chính.
Thay vì phân bổ ngay vào lúc phát sinh, những khoản chi phí này sẽ được
phân bổ dần vào giá thành trong khoảng thời gian thích hợp.
- Ngoài những tài sản lưu động đã được đề cập, còn có những Tài sản lưu
động khác như các khoản đặt cọc, kí quỹ, kí cược ngắn hạn, các khoản ứng
trước, các khoản chi phí trả trước ngắn hạn và nhiều khoản mục khác. Mặc
dù không phổ biến hoặc quan trọng như các khoản mục tài sản lưu động điển
hình, nhưng chúng vẫn được coi là tài sản lưu động của doanh nghiệp.
Trong một số trường hợp, do tính chất đặc thù của sản phẩm hoặc do độ tin
cậy giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp chưa cao, việc đặt cọc trước và ký
cược là bắt buộc để cam kết việc thực hiện hợp đồng với người bán. Tiền đặt
cọc là một số tiền nhất định mà doanh nghiệp chuyển trước cho bên bán
hoặc nhà cung cấp. Thông thường, số tiền đặt cọc được quy định theo hai
cách: theo tỷ lệ phần trăm giá trị hợp đồng hoặc giá trị tài sản được mua bán
hoặc được ấn định bằng một số tiền cụ thể hoặc một giá trị tối thiểu cho hợp đồng.
3. Tài sản lưu động được tính như thế nào?
Đã được trình bày ở phần trước, tài sản lưu động bao gồm tất cả các tài sản
có thời gian sử dụng, tuần hoàn và thu hồi vốn trong một năm hoặc chu kỳ
kinh doanh. Công thức cho tài sản lưu động như sau: Tài sản lưu Các động = Tiền
mặt + Tiền gửi ngân hàng + khoản + Công thu nợ + Hàng tồn kho + Đầu tư ngắn hạn +
Nhìn chung, muốn xác định tổng tài sản lưu động, ta có thể lấy chỉ tiêu “A –
Tài sản ngắn hạn” trên Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Document Outline
- Tài sản lưu động (current assets) là gì? Phân loại
- 1. Thế nào là tài sản lưu động?
- 2. Phân loại tài sản lưu động
- 2.1 Phân loại theo lĩnh vực tham gia
- 2.2 Phân loại theo phương thức quản lý
- 2.3 Phân loại theo tính thanh khoản
- 3. Tài sản lưu động được tính như thế nào?