Tại sao mối quan hệ tích cực giữa người lao động và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế? - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Tại sao mối quan hệ tích cực giữa người lao động và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế? - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

10 câu hỏi:
1.Tại sao mối quan hệ tích cực giữa người lao động và doanh nghiệp
đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế?
A. Chỉ là một yếu tố nhỏ trong sự phát triển kinh tế.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đối với sự cạnh tranh kinh tế.
C. Tạo điều kiện cho sự hợp tác hiệu quả, tăng năng suất và đóng góp
vào sự phát triển toàn diện của xã hội.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lợi ích người lao động mà không có tác động
đáng kể đến doanh nghiệp.
Đáp án:
C.Tạo điều kiện cho sự hợp tác hiệu quả, tăng năng suất và đóng góp
vào sự phát triển toàn diện của xã hội.
2.Mục tiêu chính của quyền nơi làm việc là gì?
A. Tăng cường quyền lợi của nhà tuyển dụng
B. Bảo vệ lợi ích và đối xử công bằng giữa nhân viên và doanh nghiệp
C. Giảm thiểu cam kết của nhân viên
D. Tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng
Đáp án:
B. Bảo vệ lợi ích và đối xử công bằng giữa nhân viên và doanh nghiệp
3. "Tại sao việc định kỳ thay đổi mật khẩu là một biện pháp quan trọng
trong bảo mật tài khoản cá nhân?"
A. Để tránh quên mật khẩu
B. Tăng khả năng nhớ mật khẩu
C. Ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tài khoản
D. Tiện lợi cho người quản trị hệ thống
Đáp án:
C.Ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tài khoản
4."Quyền tuýt còi (whistleblowing) tại nơi làm việc liên quan đến điều
gì?"
A. Quyền tự do ngôn luận của nhân viên
B. Quyền công bằng trong tăng lương
C. Quyền bảo vệ thông tin cá nhân
D. Quyền báo cáo hoạt động bất hợp pháp hoặc không đạo đức
Đáp án:
D. Quyền báo cáo hoạt động bất hợp pháp hoặc không đạo đức tại nơi
làm việc
5. Đất nước nào môi trường làm việc thường được coi trọng với áp lực
công việc cao?
A. Đức
B. Mỹ
C. Nhật Bản
D. Thuỵ Điển
Đáp án:
C. Nhật bản
6. Quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động có bao
nhiêu đặc điểm?
A:4
B:5
C:6
D:7
Đáp án:
B. 5
Câu hỏi 7: Quyền tự do ngôn luận được quy định tại cơ quan nào cao
nhất?
A. Hiến pháp
B. Quốc hội
C. Luật
D. Cả A,B,C
Đáp án:
D. Cả A,B,C
Câu hỏi 8: Quyền tự do ngôn luận có quan hệ chặt chẽ và thường thể
hiện thông qua quyền:
A. Tự do lập hội
B. Tự do báo chí
C. Tự do biểu tình
D. Tự do hội họp
Đáp án:
B. Tự do báo chí
Câu hỏi 9: Chính Sách Nhân Sự trong quan hệ lao động là:
A: Bảo hiểm, nghỉ phép, và các chương trình phúc lợi khác.
B: Bảo vệ xã hội, an toàn và sức khỏe lao động.
C: Quy tắc ứng xử, đạo đức làm việc, và các chính sách khác
D: Thời gian làm việc, môi trường làm việc, và các chính sách công ty.
Đáp án:
C: Quy tắc ứng xử, đạo đức làm việc, và các chính sách khác
Câu 10: Khái niệm quyền nơi làm việc là:
Quyền nơi làm việc đề cập đến những ……. và ……. mà nhân viên có
khi làm việc tại một tổ chức hay doanh nghiệp. Đây là các quyền cơ
bản và quan trọng đảm bảo cho nhân viên một môi trường công bằng,
an toàn và tôn trọng.
A. Quyền lợi và tự do
B. Công bằng và tự do
C. Độc lập và tự do
D. Quyền lợi và công bằng
Đáp án :
A. Quyền lợi và tự do
| 1/4

Preview text:

10 câu hỏi:
1.Tại sao mối quan hệ tích cực giữa người lao động và doanh nghiệp
đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế?
A. Chỉ là một yếu tố nhỏ trong sự phát triển kinh tế.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đối với sự cạnh tranh kinh tế.
C. Tạo điều kiện cho sự hợp tác hiệu quả, tăng năng suất và đóng góp
vào sự phát triển toàn diện của xã hội.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lợi ích người lao động mà không có tác động
đáng kể đến doanh nghiệp. Đáp án:
C.Tạo điều kiện cho sự hợp tác hiệu quả, tăng năng suất và đóng góp
vào sự phát triển toàn diện của xã hội.
2.Mục tiêu chính của quyền nơi làm việc là gì?
A. Tăng cường quyền lợi của nhà tuyển dụng
B. Bảo vệ lợi ích và đối xử công bằng giữa nhân viên và doanh nghiệp
C. Giảm thiểu cam kết của nhân viên
D. Tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng Đáp án:
B. Bảo vệ lợi ích và đối xử công bằng giữa nhân viên và doanh nghiệp
3. "Tại sao việc định kỳ thay đổi mật khẩu là một biện pháp quan trọng
trong bảo mật tài khoản cá nhân?"
A. Để tránh quên mật khẩu
B. Tăng khả năng nhớ mật khẩu
C. Ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tài khoản
D. Tiện lợi cho người quản trị hệ thống Đáp án:
C.Ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tài khoản
4."Quyền tuýt còi (whistleblowing) tại nơi làm việc liên quan đến điều gì?"
A. Quyền tự do ngôn luận của nhân viên
B. Quyền công bằng trong tăng lương
C. Quyền bảo vệ thông tin cá nhân
D. Quyền báo cáo hoạt động bất hợp pháp hoặc không đạo đức Đáp án:
D. Quyền báo cáo hoạt động bất hợp pháp hoặc không đạo đức tại nơi làm việc
5. Đất nước nào môi trường làm việc thường được coi trọng với áp lực công việc cao? A. Đức B. Mỹ C. Nhật Bản D. Thuỵ Điển Đáp án: C. Nhật bản
6. Quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động có bao nhiêu đặc điểm? A:4 B:5 C:6 D:7 Đáp án: B. 5
Câu hỏi 7: Quyền tự do ngôn luận được quy định tại cơ quan nào cao nhất? A. Hiến pháp B. Quốc hội C. Luật D. Cả A,B,C Đáp án: D. Cả A,B,C
Câu hỏi 8: Quyền tự do ngôn luận có quan hệ chặt chẽ và thường thể hiện thông qua quyền: A. Tự do lập hội B. Tự do báo chí C. Tự do biểu tình D. Tự do hội họp Đáp án: B. Tự do báo chí
Câu hỏi 9: Chính Sách Nhân Sự trong quan hệ lao động là:
A: Bảo hiểm, nghỉ phép, và các chương trình phúc lợi khác.
B: Bảo vệ xã hội, an toàn và sức khỏe lao động.
C: Quy tắc ứng xử, đạo đức làm việc, và các chính sách khác
D: Thời gian làm việc, môi trường làm việc, và các chính sách công ty. Đáp án:
C: Quy tắc ứng xử, đạo đức làm việc, và các chính sách khác
Câu 10: Khái niệm quyền nơi làm việc là:
Quyền nơi làm việc đề cập đến những ……. và ……. mà nhân viên có
khi làm việc tại một tổ chức hay doanh nghiệp. Đây là các quyền cơ
bản và quan trọng đảm bảo cho nhân viên một môi trường công bằng, an toàn và tôn trọng. A. Quyền lợi và tự do B. Công bằng và tự do C. Độc lập và tự do
D. Quyền lợi và công bằng Đáp án : A. Quyền lợi và tự do