


Preview text:
lOMoAR cPSD| 58137911
Câu 1: Tư tưởng tâm lý học trong thời Hy Lạp cổ đại được ảnh hưởng bởi các triết gia và nhà
tư tưởng lớn như Thalês, Pythagoras, Socrates, Plato và Aristotle. Trạng thái tâm lý của con
người trong học thuyết Hy Lạp cổ đại được xem là một phần không thể tách rời khỏi hình
thành và phát triển của đức tin và triết lý.
Theo Socrates, tâm lý học bao gồm việc tìm hiểu và chăm sóc tâm hồn, vốn được coi là nguồn
gốc của tri thức và đạo đức. Ông coi sự hiểu biết và sự khôn ngoan như cơ sở để đạt được
hạnh phúc và lòng và ngọn lửa của trí tuệ.
Plato, học trò của Socrates, tìm hiểu về tâm lý bằng cách khám phá các khía cạnh triết lý. Ông
cho rằng tâm hồn của con người chứa đựng ba phần: lòng tham, thẹn thùng và tham vọng.
Plato cũng đề cập đến khái niệm về thế giới của các ý tưởng, nơi tâm hồn của con người có
thể tiếp cận tri thức vĩnh cửu.
Aristotle, học trò của Plato, tiếp tục nghiên cứu về tâm lý học và xây dựng quan điểm của
riêng mình. Ông cho rằng tâm hồn là quá trình của cơ thể, và sự hoàn thiện của cả hai phải đi
đôi với nhau. Ông xác định các khái niệm như cảm xúc, ý chí và khả năng hình thành thói quen.
Tổng thể, tư tưởng tâm lý học trong thời Hy Lạp cổ đại mang tính triết lý cao, đề cao việc tìm
hiểu và phát triển tâm hồn con người như một phần quan trọng của cuộc sống và hạnh phúc.
Câu 2: Thuyết phản xạ của Descartes
René Descartes (1596-1650) là nhà triết học, toán học, vật lý học nổi tiếng người Pháp, xuất
thân từ một gia đình quí tộc tư pháp hành chính. Descartes là người theo lập trường nhị
nguyên, là người đề xuất học thuyết về hai bản thể. Ông cho rằng, cơ thể là một tồn tại còn
tâm lý hay tâm hồn là một tồn tại khác. Tồn tại của cơ thể là một tồn tại vật lý còn tồn tại tâm
lý, tinh thần là tư duy, suy nghĩ... hai bản thể song song tồn tại. Một cách khách quan,
Descartes đã làm được một điều vô cùng to lớn là khẳng định bên cạnh loại hiện tượng cơ
thể người còn có một loại hiện tượng thuộc về tâm hồn, tâm lý con người. Điều này có giá trị to lớn đối với
tâm lý học là khẳng định sự tồn tại khách quan có thật của các hiện tượng tâm lý, ý thức con
người khác hẳn với hiện tượng cơ thể đã được biết. Trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, ông là
nhà duy vật. Ông quan niệm sự vận động của thế giới vật chất là vĩnh viễn và diễn ra theo
đúng các qui luật của cơ học. Vận động đó qui lại chỉ là sự di chuyển của các hạt nhỏ vật chất lOMoAR cPSD| 58137911
là các nguyên tử. Trong lĩnh vực tinh thần, ông đi đến thuyết “hồn vật” mà nội dung là sự vận
động của các hạt máu tròn, nhỏ, nhẵn, tốc độ nhanh, đi tới đâu tạo ra sự vận động ở đó.
Từ thuyết “hồn vật’’ Descartes đã đi đến thuyết phản xạ. Ông khẳng định các cử động của cơ
thể đều xảy ra theo các khâu:
a. Có kích thích từ bên ngoài để tạo ra xung động thần kinh.
b. Có đường dẫn truyền xung động thần kinh đến trung ương thần kinh.
c. Có cơ quan thực hiện phản xạ (co cơ,...).
Các khâu mà Descartes nêu ra là 3 khâu cơ bản của một cung phản xạ, cho đến nay đã được
phát triển hoàn thiện bằng các nghiên cứu của Xêtrênốp, Palov, Anôkhin. Học thuyết phản xạ
của Descartes là cơ sở khoa học cho tư tưởng quyết định luận duy vật trong triết học và tâm lý học.
Câu 9: Lý thuyết hành vi hay còn gọi là behaviorism, là một trong những trường phái lớn trong
tâm lý học, tập trung nghiên cứu và giải thích hành vi dựa trên quan sát và đo lường khách
quan. Được phát triển vào thế kỷ 20, lý thuyết hành vi không quan tâm đến tình cảm, ý thức,
hay thế giới tư duy bên trong, mà tập trung vào hành vi quan sát được từ bên ngoài.
Bối cảnh: Lý thuyết hành vi phát triển như một phản ứng đối lập đến lý thuyết tư tưởng và
quan tâm đến các tư tưởng của tư duy và ý thức. Nó được phát triển bởi các nhà tâm lý học
như Ivan Pavlov, John B. Watson và B.F. Skinner. Lý thuyết này đã đóng góp quan trọng cho
việc hiểu và giải thích hành vi, đặc biệt ở các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu con người, và thú vui.
Nội dung cơ bản: Lý thuyết hành vi giải thích rằng hành vi của con người được hình thành và
điều khiển bởi những chủ đề học tập và kinh nghiệm. Nó cho rằng hành vi được hình thành
thông qua các quan hệ giữa các yếu tố điều kiện và hành vi phản ứng. Lý thuyết hành vi đi
sâu vào việc nghiên cứu nguyên tắc của học tập, đặc biệt là học tập bằng cách tương tác với
môi trường. Nó tin rằng hành vi có thể được dự đoán và kiểm soát nếu ta hiểu rõ các yếu tố xung quanh.
Ưu điểm: Lý thuyết hành vi tập trung vào bề ngoài và dễ đo lường, giúp chúng ta hiểu được
quá trình học tập và thúc đẩy việc áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Nó cũng đưa
ra những nguyên tắc cơ bản để kiểm soát và thay đổi hành vi, rất hữu ích trong việc điều chỉnh hành vi. lOMoAR cPSD| 58137911
Hạn chế: Lý thuyết hành vi có một số hạn chế. Vì chỉ tập trung vào hành vi bên ngoài mà
không quan tâm đến tâm lý và ý thức, nó không giải thích được tất cả các khía cạnh của hành
vi con người. Lý thuyết này cũng mắc phải một số chỉ trích liên quan đến việc coi thường vai
trò của tâm lý và ý thức trong việc hình thành và điều khiển hành vi. Ngoài ra, nó cũng có thể
bỏ qua sự đa dạng và độ phức tạp của con người trong việc hiểu và giải thích hành vi.
Câu 10: Phân Tâm là một khái niệm trong tâm lý học, nghiên cứu về ý thức và tiềm thức của
con người. Nó liên quan đến cấu trúc và hoạt động của Bộ máy Tâm thần, bao gồm ý thức
(conscious mind) và vô thức (unconscious mind).
Cấu trúc bộ máy tâm thần được đưa ra bởi Sigmund Freud, một nhà tâm lý học người Áo, và
được coi là nền tảng của tâm lý học phân tâm. Theo Freud, bộ máy tâm thần bao gồm ba phần chính: 1.
Ý thức: Đây là phần của tâm trí mà chúng ta nhận thức rõ ràng, có thểkiểm soát và tỉnh
táo. Nó chứa các thông tin và suy nghĩ mà chúng ta có thể truy cập và nhớ lại. 2.
Vô thức: Đây là phần của tâm trí mà chúng ta không thể nhận thức rõràng. Nó chứa
những nội dung và ký ức mà chúng ta không thể tự ý nhớ lại, nhưng có thể ảnh hưởng đến
suy nghĩ, hành vi và trạng thái tâm trạng của chúng ta. Vô thức lưu trữ những ký ức đau khổ,
ước mơ, mong muốn tiềm ẩn và các hệ thống giá trị cá nhân. 3.
Vùng trung gian (preconscious): Đây là phần của tâm trí mà chứanhững thông tin và ký
ức có thể được nhớ lại khi cần thiết. Chúng ta có thể tiếp cận những thông tin này sau khi
nhắc nhở hoặc tìm kiếm trong bộ nhớ.
Cấu trúc bộ máy tâm thần này giúp giải thích sự hoạt động của tâm trí con người, bao gồm cả
những khía cạnh như nhận thức, không nhận thức, sự xác định hành vi và trạng thái tâm lý.
Tuy nhiên, giả thuyết phân tâm của Freud đã gặp nhiều tranh cãi và bị các nhà tâm lý học sau
này chỉnh sửa và phát triển thêm.