-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tập bản vẽ sơ đồ nguyên công | Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy - Tập bản vẽ sơ đồ nguyên công. GVHD: ThS. Trần Quốc Hùng; SVTH: Lê Minh Huy; MSSV: 18144098; NGÀNH: Công nghệ kỹ thuật cơ khí; Học kỳ I : 2021-2022. TP Hồ Chí Minh, Tháng 12, Năm 2021. Khoa cơ khí máy – bộ môn chế tạo máy. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
KHOA CƠ KHÍ MÁY – BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ T ẠO MÁY
TẬP BẢN VẼ SƠ ĐỒ NGUYÊN CÔNG
GVHD: ThS. Trần Quốc Hùng SVTH: Lê Minh Huy MSSV: 18144098
NGÀNH: Công nghệ kỹ thuật cơ khí HỌC KỲ I : 2021-2022
TP Hồ Chí Minh, Tháng 12, Năm 2021 75 Rz 50 B-B 26 20±0,026 Rz 25 A 6 2 3 3 1 1 ,0 ,0 0 ±0 1 5 1,6 2 7 8 2 Rz 25 ,0 4 3 +0 0 02Ø 4 7 7 1,6 2 1 A 1 / / 0,013 A Rz 25 10 4 lỗ M6 Rz 25 5 5 z 2 R z 2 R ,6 A-A ,6 1 1 60 25 128±0,02 70 139 B Ø4+0,012 0 Rz 25 1,6 0 1 A A 5 3 6 2 0 5 YÊU CẦU KĨ THUẬT:
- Sai lệch giới hạn của các kích thước không chỉ dẫn: 2 lỗ M10 - Bề mặt bao: H14 Rz 25 - Bề mặt bị bao: h14
- Các bề mặt khác: ± IT14 150 2 B
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG Tr.nhiệm Họ và tên Ký Ngày Tỉ lệ: 1:1 KL: 3,55 Kg H.dẫn Trần Quốc Hùng HÀM DI ĐỘNG Tờ số: 42 SL: 80.000/năm Duyệt
Trường: ĐH SP KỸ THUẬT T.P HCM 53±0,8 6 158±1 Rz 80 4 6 T ,8 D D ±0 7 5 ,8 ±0 4 8 4 A-A 4 B-B 68±0,8 B 4 5 A A YÊU CẦU KỸ THUẬT: ,8
- Phôi đúc đạt cấp chính xác II ±0 5 7
- Đảm bảo lượng dư gia công
- Đảm bảo vị trí tương quan giữa các bề mặt
- Đảm bảo cơ tính của phôi B
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG Tr.nhiệm Họ và tên Ký Ngày BẢN VẼ LỒNG Tỉ lệ: 1:1 KL: Kg H.dẫn Trần Quốc Hùng Tờ số: 42 Duyệt PHÔI
Trường: ĐH SP KỸ THUẬT T.P HCM B Hệ thống rót Đậu ngót Thông khí B-B Mặt phân khuôn T D Chốt định vị B
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG Tr.nhiệm Họ và tên Ký Ngày BẢN VẼ KHUÔN Tỉ lệ: 1:1 KL: Kg H.dẫn Trần Quốc Hùng Tờ số: 42 Duyệt ĐÚC
Trường: ĐH SP KỸ THUẬT T.P HCM 1° 1° T ,8 D D ±0 7 5 ,8 ±0 4 8 68±0,8 158±1 ,8 ±0 3 ,8 5 ±0 5 7
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG Tr.nhiệm Họ và tên Ký Ngày BẢN VẼ MẪU Tỉ lệ: 1:1 KL: Kg H.dẫn Trần Quốc Hùng Tờ số: 42 SL: 80.000/năm Duyệt ĐÚC
Trường: ĐH SP KỸ THUẬT T.P HCM S 5 6 A-A n 4 60±0,37 5 3 z 2 R 1,6 1,6 2 128±0,02 Ø5 H7 m6 1 Ø20 H7 k6 F 10 15 14 13 12 11 412 Khoa: CK CHẾ TẠO MÁY Thiết kế Lê Minh Huy Vật liệu: GX 15-32 Lớp: 18144CL2B 2 Phay bán tinh T15K6 0,5 375 141,3 950 0,65 2 Phay bán tinh T15K6 0,5 336 56,52 300 0,65 4 Doa tinh BK6 0,03 2 5,1 81 0,16 2 Doa tinh BK6 0,05 2 6,8 81 0,16