lOMoARcPSD| 40342981
Bảng động từ đi với giới từ phbiến:
lOMoARcPSD| 40342981
23.shout at
la hét (ai)
24.smile at
cười (với ai)
25.stare at
nhìn chằm chằm vào
26. good/ bad at
giỏi về 1 cái gì đó
ON
27.rely on
dựa vào, nhờ cậy vào
28.insist on doing something
khăng khăng làm việc gì đó
29.depend on
dựa vào, tuỳ thuộc vào
30.keep on
vẫn, cứ, tiếp tục
31.operate on
phẫu thuật cho
32.comment on
bình luận về
33.count on
trông cậy vào
34.decide on
quyết định về cái gì
35.focus on
tập trung vào việc gì
36.experiment on
thử nghiệm về
FROM
37. benefit from
ởng lợi ích từ
38.come from
đến từ (đâu)
39.differ from
khác với
40.escape from
trốn thoát khỏi
41.recover from
phục hồi, giành từ
42.retire from
nghỉ hưu
lOMoARcPSD| 40342981
43.suffer from
chịu đựng cái gì
ABOUT
44.excited about
Hào hứng về cái gì đó
45.ask about
hỏi về
46.care about
quan tâm về vấn đề nào đó
than phiền về
48.forget about
quên đi điều gì
49.hear about
nghe ngóng về điều gì
50.joke about
đùa giỡn về
51.know about
biết v
52.laugh about
cười về điều gì
53.learn about
học được điều gì
54.talk about
nói về
55.think about
xam xét điều gì
56.worry about
lo lắng về
57.write about
viết v
WITH
58. bored with
Chán về 1 việc gì đó
59.(dis)agree with st on (about) st
(không) đồng ý với ai về điều gì
60.argue with
tranh cãi với
61.begin with, start with
bắt đầu với
lOMoARcPSD| 40342981
62.part with
chia tay ai (để từ bit)
63.collide with
va chạm, xung đột với
64.compare with
so sánh với
65.compete with
tranh đấu với
66.cope with
đương đầu
67.interfere with
gây trở ngại
68.keep pace with sb
sánh kịp ai đó
69.sympathize with
thông cảm với (ai)
70.shake with
run lên vì
71.fill with
làm đầy, lắp đầy
72.combine with
kết hợp với
73.deal with
đối phó với
FOR
74.apologize for
xin lỗi về cái gì
75.ask for
đòi hỏi về
76.beg for
cầu xin về
77.care for
quan tâm tới
78.fight for
đấu tranh cho
79.hope for
hy vọng về
80.search for
tìm kiếm về
81.pay for
trtiền cho
lOMoARcPSD| 40342981
82.provide for someone
cung cấp cho ai
83.pray for
cầu nguyện cho
84.wait for
chờ đợi
85.wish for
ước về
86.work for
làm việc cho
TO
87.adjust to
điều chỉnh
88.admit to
thừa nhận
89.belong to
thuộc về
90.travel to
đi đến (một nơi nào đó)
91.listen to
lắng nghe ai
92.relate to
liên quan tới
93.respond to
đáp lại, hưởng ứng
94.talk to
nói chuyện với ai
95.turn sb
tìm kiếm sự giải tỏa, giúp đỡ
96.move to
dời chỗ ở tới
97.write to
viết (thư) cho ai
98.translate into
dịch sang (một ngôn ngữ nào đó)
99.contribute to
góp phần vào, đóng góp vào
100. object to
phản đối (ai)
101. look forward to
mong đợi (điều gì)
102. confess to
thú nhận với (ai)
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981
lOMoARcPSD| 40342981

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40342981
Bảng động từ đi với giới từ phổ biến: lOMoAR cPSD| 40342981 la hét (ai) 23.shout at 24.smile at cười (với ai) nhìn chằm chằm vào 25.stare at giỏi về 1 cái gì đó 26. good/ bad at ON 27.rely on dựa vào, nhờ cậy vào 28.insist on doing something
khăng khăng làm việc gì đó 29.depend on
dựa vào, tuỳ thuộc vào 30.keep on vẫn, cứ, tiếp tục 31.operate on phẫu thuật cho 32.comment on bình luận về 33.count on trông cậy vào 34.decide on quyết định về cái gì 35.focus on tập trung vào việc gì 36.experiment on thử nghiệm về FROM 37. benefit from hưởng lợi ích từ 38.come from đến từ (đâu) 39.differ from khác với 40.escape from trốn thoát khỏi 41.recover from phục hồi, giành từ 42.retire from nghỉ hưu lOMoAR cPSD| 40342981 43.suffer from chịu đựng cái gì ABOUT
Hào hứng về cái gì đó 44.excited about 45.ask about hỏi về 46.care about
quan tâm về vấn đề nào đó than phiền về 47.complain about 48.forget about quên đi điều gì 49.hear about nghe ngóng về điều gì 50.joke about đùa giỡn về 51.know about biết về 52.laugh about cười về điều gì 53.learn about học được điều gì 54.talk about nói về 55.think about xam xét điều gì lo lắng về 56.worry about 57.write about viết về WITH Chán về 1 việc gì đó 58. bored with
59.(dis)agree with st on (about) st
(không) đồng ý với ai về điều gì 60.argue with tranh cãi với 61.begin with, start with bắt đầu với lOMoAR cPSD| 40342981 62.part with
chia tay ai (để từ biệt) 63.collide with va chạm, xung đột với so sánh với 64.compare with 65.compete with tranh đấu với đương đầu 66.cope with 67.interfere with gây trở ngại 68.keep pace with sb sánh kịp ai đó 69.sympathize with thông cảm với (ai) 70.shake with run lên vì 71.fill with làm đầy, lắp đầy 72.combine with kết hợp với 73.deal with đối phó với FOR xin lỗi về cái gì 74.apologize for 75.ask for đòi hỏi về 76.beg for cầu xin về 77.care for quan tâm tới 78.fight for đấu tranh cho 79.hope for hy vọng về tìm kiếm về 80.search for 81.pay for trả tiền cho lOMoAR cPSD| 40342981 82.provide for someone cung cấp cho ai 83.pray for cầu nguyện cho 84.wait for chờ đợi 85.wish for ước về 86.work for làm việc cho TO 87.adjust to điều chỉnh thừa nhận 88.admit to thuộc về 89.belong to 90.travel to
đi đến (một nơi nào đó) lắng nghe ai 91.listen to 92.relate to liên quan tới 93.respond to đáp lại, hưởng ứng 94.talk to nói chuyện với ai 95.turn sb
tìm kiếm sự giải tỏa, giúp đỡ 96.move to dời chỗ ở tới 97.write to viết (thư) cho ai 98.translate into
dịch sang (một ngôn ngữ nào đó) 99.contribute to
góp phần vào, đóng góp vào 100. object to phản đối (ai) 101. look forward to mong đợi (điều gì) 102. confess to thú nhận với (ai) lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981 lOMoAR cPSD| 40342981