



Preview text:
Tham số (parameter) là gì ?
1. Tham số (parameter) được hiểu như thế nào?
Trong lập trình và toán học, tham số (parameter) được hiểu là một giá trị
được định nghĩa và truyền vào một hàm, phương thức, hay một thuật toán.
Tham số đóng vai trò như một đối số để định nghĩa hoặc ảnh hưởng đến
hành vi và kết quả của hàm hoặc thuật toán đó.
Khi một hàm hoặc phương thức được định nghĩa, tham số thường được khai
báo trong cặp dấu ngoặc đơn sau tên hàm. Khi gọi hàm, các giá trị được
truyền vào cho các tham số này, và hàm sẽ sử dụng các giá trị này để thực
hiện các phép tính, xử lý dữ liệu và trả về kết quả.
Tham số cho phép ta tùy chỉnh hành vi của một hàm hoặc thuật toán mà
không cần thay đổi mã nguồn gốc. Bằng cách thay đổi giá trị của tham số, ta
có thể điều chỉnh cách thực thi, kết quả trả về, hay tác động của hàm lên dữ liệu đầu vào.
Ví dụ, trong một hàm tính tổng hai số, hai số đó có thể được truyền vào như
là các tham số. Trên cơ sở giá trị của hai tham số này, hàm sẽ thực hiện
phép cộng và trả về tổng của chúng. Ta có thể thay đổi giá trị của hai tham số
này để tính tổng của các số khác nhau mà không cần viết lại toàn bộ hàm.
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về việc sử dụng tham số trong một hàm tính tổng: def tinh_tong(a, b): tong = a + b return tong
# Gọi hàm và truyền giá trị vào các tham số result = tinh_tong(3, 5) print(result) # Kết quả: 8
Trong ví dụ trên, chúng ta có một hàm `tinh_tong` nhận hai tham số `a` và `b`.
Hàm này thực hiện phép tính tổng của hai giá trị `a` và `b`, sau đó trả về kết
quả. Khi gọi hàm `tinh_tong(3, 5)`, giá trị 3 sẽ được gán cho tham số `a`, và
giá trị 5 sẽ được gán cho tham số `b`. Kết quả của phép tính tổng (3 + 5 = 8)
được trả về và in ra màn hình.
Trong ví dụ này, `a` và `b` là các tham số của hàm `tinh_tong`, và chúng cho
phép chúng ta truyền các giá trị cụ thể vào hàm để thực hiện phép tính.
2. Đặc điểm của tham số
Dưới đây là một số đặc điểm của tham số (parameter):
- Định nghĩa: Tham số được định nghĩa là một biến đại diện cho một giá trị
hoặc một tập giá trị mà hàm hoặc phương thức cần để hoạt động.
- Khai báo: Tham số thường được khai báo trong định nghĩa hàm hoặc
phương thức, và nằm trong cặp dấu ngoặc đơn sau tên hàm. Khai báo tham
số cung cấp thông tin về kiểu dữ liệu và tên của tham số.
- Truyền giá trị: Khi gọi hàm hoặc phương thức, giá trị được truyền vào cho
các tham số. Các giá trị này có thể là hằng số, biến, hoặc kết quả của biểu thức khác.
- Tính tương đương: Mỗi tham số có một vị trí tương ứng trong danh sách
tham số. Thứ tự và kiểu dữ liệu của các tham số trong danh sách tham số
xác định cách giá trị được truyền và sử dụng trong hàm hoặc phương thức.
- Sử dụng: Tham số được sử dụng trong cơ thể của hàm hoặc phương thức
để thực hiện các phép tính, xử lý dữ liệu, hoặc trả về kết quả. Giá trị của tham
số có thể thay đổi trong quá trình thực thi của hàm hoặc phương thức.
- Quyền truy cập: Tham số có thể có các phạm vi truy cập khác nhau, như
phạm vi cục bộ trong hàm hoặc phương thức, hoặc phạm vi toàn cục trong toàn bộ chương trình.
- Đa dạng: Một hàm hoặc phương thức có thể có một hoặc nhiều tham số. Đa
dạng các tham số cho phép đa dạng hóa hành vi của hàm hoặc phương thức
khi được gọi với các giá trị khác nhau.
- Mặc định: Tham số có thể có giá trị mặc định, tức là giá trị được sử dụng khi
không có giá trị nào được truyền vào cho tham số đó.
- Quy tắc đặt tên: Tham số thường được đặt tên sao cho mô tả ý nghĩa của
nó và đúng với vai trò của nó trong hàm hoặc phương thức.
Những đặc điểm trên giúp tham số đóng vai trò quan trọng trong việc tùy
chỉnh và điều khiển hành vi của hàm hoặc phương thức trong lập trình. 3. Vai trò của tham số
Tham số (parameter) có vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin và
tương tác giữa các hàm, phương thức và các thành phần khác của chương
trình. Dưới đây là một số vai trò chính của tham số:
- Truyền đầu vào: Tham số cho phép truyền đầu vào vào một hàm hoặc
phương thức. Điều này cho phép hàm hoặc phương thức sử dụng các giá trị
được truyền từ bên ngoài để thực hiện các phép tính, xử lý dữ liệu và trả về
kết quả. Tham số giúp hàm hoặc phương thức trở nên linh hoạt và tái sử
dụng được với nhiều giá trị khác nhau.
- Định danh và xác định kiểu dữ liệu: Tham số giúp định danh và xác định
kiểu dữ liệu của dữ liệu đầu vào mà hàm hoặc phương thức sẽ sử dụng. Điều
này giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong việc truyền và sử dụng dữ liệu.
- Giao tiếp và tương tác: Tham số cho phép hàm hoặc phương thức giao tiếp
và tương tác với các thành phần khác của chương trình. Bằng cách truyền
giá trị vào các tham số, các hàm hoặc phương thức có thể truy cập và sử
dụng dữ liệu từ các biến, hàm khác, hay thậm chí các đối tượng khác trong chương trình.
- Định rõ luồng điều khiển: Tham số cũng có thể được sử dụng để định rõ
luồng điều khiển trong hàm hoặc phương thức. Bằng cách truyền các giá trị
khác nhau vào các tham số, chương trình có thể thực hiện các phần khác
nhau hoặc điều khiển luồng thực thi theo các điều kiện khác nhau.
- Tính linh hoạt và tái sử dụng: Sử dụng tham số cho phép bạn tái sử dụng lại
mã và logic của hàm hoặc phương thức. Bạn có thể gọi lại cùng một hàm
hoặc phương thức và truyền các giá trị khác nhau vào các tham số để thực
hiện các tác vụ tương tự mà không cần viết lại mã lặp đi lặp lại.
Tóm lại, tham số có vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin, giao tiếp và
tương tác giữa các thành phần của chương trình. Nó giúp định danh dữ liệu,
xác định kiểu dữ liệu và tạo tính linh hoạt và tái sử dụng trong việc xây dựng
các hàm hoặc phương thức.
4. Ứng dụng của tham số
Tham số (parameter) có nhiều ứng dụng trong lập trình và các lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng tham số:
- Truyền giá trị vào hàm: Tham số cho phép truyền giá trị vào hàm để thực
hiện các tính toán hoặc xử lý dữ liệu. Điều này giúp tái sử dụng mã nguồn và
tạo ra các hàm linh hoạt có thể hoạt động với các giá trị khác nhau.
- Xây dựng hàm có linh hoạt: Sử dụng tham số, chúng ta có thể tạo ra các
hàm có khả năng xử lý các trường hợp khác nhau dựa trên các giá trị được
truyền vào. Ví dụ: hàm tính tổng, hàm tìm giá trị lớn nhất, hàm vẽ đồ thị, v.v.
- Cấu hình và tùy chỉnh: Tham số cho phép cấu hình và tùy chỉnh các hành vi
của một chương trình hoặc một hàm. Chúng ta có thể sử dụng các tham số
để điều chỉnh các thiết lập, cài đặt, hoặc thay đổi các thông số của một quá
trình hoặc chức năng cụ thể.
- Truyền đối số trong các ngôn ngữ lập trình: Trong lập trình, tham số thường
được sử dụng để truyền đối số từ một hàm hoặc phương thức gọi đến một
hàm hoặc phương thức khác. Điều này giúp truyền dữ liệu hoặc trạng thái
giữa các phần của chương trình và thực hiện các thao tác cần thiết.
- Tạo hàm cal back: Tham số cũng được sử dụng trong việc xây dựng hàm
cal back, trong đó một hàm được truyền vào một hàm khác như một tham số.
Điều này cho phép hàm cal back được gọi và thực thi tại một điểm xác định trong mã nguồn.
Các ví dụ trên chỉ là một số trong số rất nhiều ứng dụng của tham số. Tham
số cho phép tăng tính linh hoạt, tái sử dụng mã nguồn và tạo ra các chương
trình và hàm có khả năng xử lý nhiều trường hợp và tình huống khác nhau.
Document Outline
- Tham số (parameter) là gì ?
- 1. Tham số (parameter) được hiểu như thế nào?
- 2. Đặc điểm của tham số
- 3. Vai trò của tham số
- 4. Ứng dụng của tham số