Thành ngữ có từ Mặt - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội

Thành ngữ có từ Mặt - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

3.2.1. Thnh ng ch t “ Mă t”
Trong khuôn kh ti liê u đ cung c p v sưu t%m ch'ng tôi đ thu thâ p đư)c 66
thnh ng trong ti+ng H-n v 35 thnh ng trong ti+ng Viê t c0 cha t t” t đ0 đi
t2m hi3u ,nghiên cu v so s-nh v5 c-c nô i dung sau:
3.2.1.1.Bi3u th9 tư:ng m;o ,diê n m;o , dung nhan.
Khuôn t l c-i đ;i diê n cho v= b5 ngoi c?a con ngư@i ,v= b5 ngoi đAp đB l
môt trong nhng đi5u m ai cCng khao kh-t muDn c0 đư)c , t xa xưa ch'ng ta ai cCng đ
tng nghe đ+n câu thnh ng TDt gG hơn tDt nư:c sơn” gG l c-i bên trong ,c-i bIn
ch t ,sơn l c-i bên ngoi ,l diê n m;o ,mư)n h2nh Inh gG v sơn đ3 đi so s-nh c-i tDt hơn
J đây l ngư@i xưa muDn d;y cho ch'ng ta c-i bIn ch t, c-i Ln sâu luôn luôn quan trNng
hơn c-i nông,c-i diê n m;o bên ngoi . Tuy y , J b t k2 th@i đ;i ,giai đo;n no ch'ng ta
cCng không th3 ph? nhâ n đư)c t%m quan trong c?a v= b5 ngoi. Khi b;n gă p ai đ0 l%n đ%u
tiên đi5u t-c đông đ+n b;n , đi5u b;n nh2n th y đ%u tiên c?a đDi phương chOnh l diê n m;o
. Trong thnh ng tPc ng c?a cI hai nư:c Trung Viê t đ5u dQng h2nh Inh t (
,
) đ3
miêu tI ngoi h2nh c?a t con ngư@i. Câu thnh ng ti+ng Viê t t hoa da phn ,mă t
ngc da ng: chS ngư@i phP n xinh đAp , đAp như hoa như ngNc v c0 ln da trTng tr=o
như thoa ph n ,trTng như ng. CUn trong thnh ng ti+ng H-n l;i dQng
: chS
khuôn mă t h2nh tr-i mơ v đôi m- hVng như tr-i đo đ3 miêu tI v= đAp, hay
柳腰
khuôn mă t xinh đAp như mô t đ0a sen .Ngư)c l;i , câu thnh ng t qut tai dơi: quTt l
đây c0 nghXa l nhY , tư:ng mặt quTt chS ngư@i c0 khuôn mặt g%y gU, nhY v nhăn nh'm
trông r t x u xO, tư:ng tai dơi l tư:ng tai c0 vnh tai cao, to, nhNn , tai mYng v3nh ra
đằng trư:c trông như tai c?a con dơi, chS tư:ng ngư@i x u xO , theo nhân tư:ng hNc ngư@i
t qut tai dơi l ngư@i c0 sD phâ n hLm hiu buVn thIm ,nhi5u kh c\c ,Ot an vui ,h;nh
ph'c. Đu trâu t nga câu thnh ng quen thuô c ny c0 nguVn gDc t trong truy5n
thuy+t , đư)c bi+t đ%u trâu v t ng\a chOnh l hai v9 ti3u th%n J dư:i đ9a ngPc ch9u
tr-ch nhiê m -p giIi linh hVn ,đ;i diê n cho đi5u x u xa v2 y trong x i ngy nay đu
trâu mă t nga : chS nhng thnh ph%n côn đV ,thOch đ-nh đ m không c0 tOnh ngư@i .
3.2.1.2. Bi3u th9 t2nh tr;ng ,cIm x'c.
Đ3 miêu tI t2nh tr;ng ,cIm x'c thông qua khuôn t cI ti+ng H-n v ti+ng Viê t
đ5u dQng nhng t chS mu sTc như: xanh, vng, hVng,đY,đen,x-m,trTng,... đ3 tI v5 sTc
măt con ngư@i qua đ0 c nên cIm x'c, t2nh tr;ng c?a hN. :Mặt Mặt xanh nanh vng
mCi xanh xao, vng vNt bi3u hiện s\ Dm y+u bệnh tật, :sTc mặt vng như nghệ t vng
như mu vng c?a c? nghệ, chS ngư@i do Dm y+u, hay do qu- s) hi : mă. Mặt đỏ như gc t
đY như mu c?a g c câu ny cCng g%n giDng như ,nhưng đY như g c thư@ngmặt đỏ tía tai
đư)c dQng đ3 n0i v5 t2nh tr;ng c0 th3 l say r\u cUn t đỏ tía tai l đY v2 tc giận ,mê t
sau khi lm viê c v t vI hay x u h ,h thAn, trong ti+ng H-n
cCng mang `
nghXa tương đVng,
: chS nat t trTng ch lo lTng . Ngoi sb dPng nhng t
chS mu sTc đ3 miêu tI t2nh tr;ng cIm x'c ra thnh ng Trung, Viê t cUn sb dPng nhng
h2nh Inh so s-nh l đV t, con vâ t,hnh đô ng hay dQng kcm v:i h2nh Inh my .
满脸生
,ti+ng Viê t l t tươi như hoa : chS tâm tr;ng vui v= ,mn nguyê n khi đ;t đư)c như `
muDn , vui như nJ hoa trên mă t. : chS nat mặtMặt nặng như chì hay mặt nặng như đá đeo
nặng tr9ch, l%m l2, tY ra b\c bội, tc giận, ti+ng H-n c0
. Mặt nhăn như bị, mă t
nhăn như kh/: c-i b9 l c-i đ3 đ\ng đV đư)c lm bằng vIi nên r t hay b9 nhăn , khS l loi
đông t c0 ln da t r t nhăn , t nhăn chS nat t kh0 ch9u ,b\c i ,tc giâ n. t
như chm đ0: chm l mu xanh x-m chS tr;ng th-i hoIng s), khi+p đIm đ+n lGi t
xanh như mu xanh c?a chm. Trong thnh ng ti+ng H-n c0 câu
tương đVng
v:i t ct không c2n t git máu cCng l đ3 chS th-i đô kinh hi , khi+p đIm đ+n nGi
khuôn t không cUn tO sTc no ,ko cUn giNt m-u no . :chS nat mặtMặt như đưa đám
buVn ? rC, vO như v= mặt c?a ngư@i đưa đ-m tang Đi kcm v:i h2nh Inh . my c0: mặt
my chau, mặt nặng my nhẹ c0 v= mặt âu s%u, r%u rX, kh đau hay , , g)i tI v= mặt
nặng n5, bi3u hiện th-i độ kh0 ch9u, b\c bội hoặc tc tDi v:i ai đ0, n5 my n5 t: chS
cIm gi-c hnh diê n ,t\ ho.
: t đen như qu; , thân g%y như thiên nga , chS
ngư@i đ0i ăn đ+n nGi x-m x9t g%y trơ xương.
3.2.1.3. Bi3u th9 th-i đô , tOnh c-ch, tâm đ9a hoă c ho-n dP cho h2nh Inh ngư@i
Không nhng đ3 chS v= b5 ngoi hay dQng đ3 miêu tI cIm x'c c-c câu thnh ng
cha h2nh Inh t cUn đư)c dQng đ3 Ln dP cho tOnh c-ch c?a con ngư@i -–tâm sinh tư:ng
. Câu thnh ng : chS ngư@i l2 l)m, trơ trBn, không cUn bi+t h thAn lmặt trơ trán bóng
g2, ti+ng H-n sb dPng câu
脸憨皮厚
( tương đương v:i t dy như th8t) cCng l đ3 chS
nhng ngư@i da mă t dy không bi+t liêm sS , c0 th3 th y ngoi viê c sb dPng nhng tOnh t
miêu tI ra thnh ng Viê t Nam cUn đan xen vo th-nh ng nhng h2nh Inh thân
quen ,quen thuô c v:i cuô c sDng đ@i thư@ng . Ngoi ra cUn c0 th8t t n9c đóm dy: đ3
chS ngư@i đ%n đô n ,thi+u hi3u bi+t ; :chS ngư@i l2 l)m, cng rTn, bư:ng mặt sứa gan lim
bSnh không dễ lung l;c tinh th%n. Mặt ngư@i d; th', đ3 chS nhng ngư@i b5 ngoi giI
nhân giI nghXa cUn tâm đ9a l;i cQng nham hi3m, độc -c như loi c%m th'.
(trong ti+ng Viê t c0 m-u mă t) chS c0 thân phâ n đ9a v9 trong x hô i.
3.2.1.4. Bi3u th9 s\ tr\c ti+p , s-ng rl .
t l c-i tr\c ti+p , c-i bên ngoi cho nên cCng đư)c dQng đ3 th3 hiê n s\ tr\c ti+p,
s-ng rl, minh b;ch. Câu thnh ng ba t t l=i : đ3 chS hnh đô ng p t tr\c
ti+p ,tr\c ti+p đDi đ-p tranh luâ n.Ban ngy ban t : chS khoIng th@i gian tr@i s-ng , s-ng
s?a không m@ -m, che đâ y. B?ng t không b?ng l2ng : chS tY ra l va ` nhau nhưng
trong lUng l;i ganh ghat đD k9 không ưa nhau.
| 1/4

Preview text:

3.2.1. Thnh ng ch t “ Mă t”
Trong khuôn kh ti liê u đ cung c p v sưu t%m ch'ng tôi đ thu thâ p đư)c 66
thnh ng trong ti+ng H-n v 35 thnh ng trong ti+ng Viê t c0 cha t “ mă t” t đ0 đi
t2m hi3u ,nghiên cu v so s-nh v5 c-c nô i dung sau:
3.2.1.1.Bi3u th9 tư:ng m;o ,diê n m;o , dung nhan.
Khuôn mă t l c-i đ;i diê n cho v= b5 ngoi c?a con ngư@i ,v= b5 ngoi đAp đB l
môt trong nhng đi5u m ai cCng khao kh-t muDn c0 đư)c , t xa xưa ch'ng ta ai cCng đ
tng nghe đ+n câu thnh ng “ TDt gG hơn tDt nư:c sơn” gG l c-i bên trong ,c-i bIn
ch t ,sơn l c-i bên ngoi ,l diê n m;o ,mư)n h2nh Inh gG v sơn đ3 đi so s-nh c-i tDt hơn
J đây l ngư@i xưa muDn d;y cho ch'ng ta c-i bIn ch t, c-i Ln sâu luôn luôn quan trNng
hơn c-i nông,c-i diê n m;o bên ngoi . Tuy vâ y , J b t k2 th@i đ;i ,giai đo;n no ch'ng ta
cCng không th3 ph? nhâ n đư)c t%m quan trong c?a v= b5 ngoi. Khi b;n gă p ai đ0 l%n đ%u
tiên đi5u t-c đô ng đ+n b;n , đi5u b;n nh2n th y đ%u tiên c?a đDi phương chOnh l diê n m;o
. Trong thnh ng tPc ng c?a cI hai nư:c Trung Viê t đ5u dQng h2nh Inh mă t (,) đ3
miêu tI ngoi h2nh c?a môt con ngư@i. Câu thnh ng ti+ng Viê t mă t hoa da phn ,mă t
ngc da ng: chS ngư@i phP n xinh đAp , đAp như hoa như ngNc v c0 ln da trTng tr=o
như thoa ph n ,trTng như ng. CUn trong thnh ng ti+ng H-n l;i dQng 杏脸桃腮 : chS
khuôn mă t h2nh tr-i mơ v đôi m- hVng như tr-i đo đ3 miêu tI v= đAp, hay 柳腰莲脸:
khuôn mă t xinh đAp như mô t đ0a sen .Ngư)c l;i , câu thnh ng mă t qut tai dơi: quTt l
đây c0 nghXa l nhY , tư:ng mặt quTt chS ngư@i c0 khuôn mặt g%y gU, nhY v nhăn nh'm
trông r t x u xO, tư:ng tai dơi l tư:ng tai c0 vnh tai cao, to, nhNn , tai mYng v3nh ra
đằng trư:c trông như tai c?a con dơi, chS tư:ng ngư@i x u xO , theo nhân tư:ng hNc ngư@i
mă t qut tai dơi l ngư@i c0 sD phâ n hLm hiu buVn thIm ,nhi5u kh c\c ,Ot an vui ,h;nh
ph'c. Đu trâu mă t nga câu thnh ng quen thuô c ny c0 nguVn gDc t trong truy5n
thuy+t , đư)c bi+t đ%u trâu v mă t ng\a chOnh l hai v9 ti3u th%n J dư:i đ9a ngPc ch9u
tr-ch nhiê m -p giIi linh hVn ,đ;i diê n cho đi5u x u xa v2 vâ y trong x hô i ngy nay đu
trâu mă t nga : chS nhng thnh ph%n côn đV ,thOch đ-nh đ m không c0 tOnh ngư@i .
3.2.1.2. Bi3u th9 t2nh tr;ng ,cIm x'c.
Đ3 miêu tI t2nh tr;ng ,cIm x'c thông qua khuôn măt  cI ti+ng H-n v ti+ng Viê t
đ5u dQng nhng t chS mu sTc như: xanh, vng, hVng,đY,đen,x-m,trTng,... đ3 tI v5 sTc
măt con ngư@i qua đ0 bô c lô  nên cIm x'c, t2nh tr;ng c?a hN. Mặt xanh nanh vng :Mặt
mCi xanh xao, vng vNt bi3u hiện s\ Dm y+u bệnh tật, mặt vng như nghệ :sTc măt vng
như mu vng c?a c? nghệ, chS ngư@i do Dm y+u, hay do qu- s) hi. Mặt đỏ như gc: mă t
đY như mu c?a g c câu ny cCng g%n giDng như mặt đỏ tía tai,nhưng đY như g c thư@ng
đư)c dQng đ3 n0i v5 t2nh tr;ng c0 th3 l say r\u cUn măt đỏ tía tai l đY v2 tc giận ,mêt 
sau khi lm viê c v t vI hay x u h ,h thAn, trong ti+ng H-n 脸红 耳赤 cCng mang `
nghXa tương đVng, 急扯白脸 : chS nat mă t trTng bê ch lo lTng . Ngoi sb dPng nhng t
chS mu sTc đ3 miêu tI t2nh tr;ng cIm x'c ra thnh ng Trung, Viêt cUn sb dPng nhng
h2nh Inh so s-nh l đV vâ t, con vâ t,hnh đô ng hay dQng kcm v:i h2nh Inh my . 满脸生
花 ,ti+ng Viê t l mă t tươi như hoa : chS tâm tr;ng vui v= ,mn nguyê n khi đ;t đư)c như `
muDn , vui như nJ hoa trên mă t. Mặt nặng như chì hay mặt nặng như đá đeo : chS nat mặt
nặng tr9ch, l%m l2, tY ra b\c bội, tc giận, ti+ng H-n c0 神头鬼脸. Mặt nhăn như bị, mă t
nhăn như kh/
: c-i b9 l c-i đ3 đ\ng đV đư)c lm bằng vIi nên r t hay b9 nhăn , khS l loi
đông vâ t c0 ln da mă t r t nhăn , mă t nhăn chS nat mă t kh0 ch9u ,b\c bô i ,tc giâ n. Mă t
như chm đ0: chm l mu xanh x-m chS tr;ng th-i hoIng s), khi+p đIm đ+n lGi mă t
xanh như mu xanh c?a chm. Trong thnh ng ti+ng H-n c0 câu 脸无人色 tương đVng
v:i mă  t ct không c2n mô t git máu cCng l đ3 chS th-i đô  kinh hi , khi+p đIm đ+n nGi
khuôn mă t không cUn tO sTc no ,ko cUn giNt m-u no .Mặt như đưa đám:chS nat mặt
buVn ? rC, vO như v= mặt c?a ngư@i đưa đ-m tang.Đi kcm v:i h2nh Inh my c0: mặt ủ
my chau,
c0 v= mặt âu s%u, r%u rX, kh đau hay ,mặt nặng my nhẹ, g)i tI v= mặt
nặng n5, bi3u hiện th-i độ kh0 ch9u, b\c bội hoặc tc tDi v:i ai đ0, n5 my n5 mă t: chS
cIm gi-c hnh diê n ,t\ ho. 乌面鹄形: mă t đen như qu; , thân g%y như thiên nga , chS
ngư@i đ0i ăn đ+n nGi x-m x9t g%y trơ xương.
3.2.1.3. Bi3u th9 th-i đô  , tOnh c-ch, tâm đ9a hoă c ho-n dP cho h2nh Inh ngư@i
Không nhng đ3 chS v= b5 ngoi hay dQng đ3 miêu tI cIm x'c c-c câu thnh ng
cha h2nh Inh mă t cUn đư)c dQng đ3 Ln dP cho tOnh c-ch c?a con ngư@i -–tâm sinh tư:ng
. Câu thnh ng mặt trơ trán bóng : chS ngư@i l2 l)m, trơ trBn, không cUn bi+t h thAn l
g2, ti+ng H-n sb dPng câu 脸憨皮厚 ( tương đương v:i mă  t dy như th8t) cCng l đ3 chS
nhng ngư@i da mă t dy không bi+t liêm sS , c0 th3 th y ngoi viê c sb dPng nhng tOnh t
miêu tI ra thnh ng Viê t Nam cUn đan xen vo th-nh ng nhng h2nh Inh thân
quen ,quen thuô c v:i cuô c sDng đ@i thư@ng th8t . Ngoi ra cUn c0 mă t n9c đóm dy: đ3
chS ngư@i đ%n đô n ,thi+u hi3u bi+t ; mặt sứa gan lim :chS ngư@i l2 l)m, cng rTn, bư:ng
bSnh không dễ lung l;c tinh th%n. Mặt ngư@i d; th', đ3 chS nhng ngư@i b5 ngoi giI
nhân giI nghXa cUn tâm đ9a l;i vô cQng nham hi3m, độc -c như loi c%m th'.戴头识脸
(trong ti+ng Viê t c0 m-u mă t) chS c0 thân phâ n đ9a v9 trong x hô i.
3.2.1.4. Bi3u th9 s\ tr\c ti+p , s-ng rl .
Mă t l c-i tr\c ti+p , c-i bên ngoi cho nên cCng đư)c dQng đ3 th3 hiê n s\ tr\c ti+p,
s-ng rl, minh b;ch. Câu thnh ng ba mă  t mô t l=i : đ3 chS hnh đô ng gă p mă t tr\c
ti+p ,tr\c ti+p đDi đ-p tranh luâ n.Ban ngy ban mă t : chS khoIng th@i gian tr@i s-ng , s-ng
s?a không m@ -m, che đâ y. B?ng mă t không b?ng l2ng : chS tY ra l va ` nhau nhưng
trong lUng l;i ganh ghat đD k9 không ưa nhau.