Tiếng Trung (hsk5)
Danh sách Tài liệu :
-
A5 - Lecture notes 3 - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
34 17 lượt tải 5 trang1. Khái niệm tội xâm hại danh dụ, nhân phẩm của con người * Quan điểm thứ nhất - Nhân phẩm là giá trị làm người của mỗi cá nhân, phụ thuộc vào mỗi cá nhân và phụ thuộc vào quan niệm, lập trường của từng xã hội, giai cấp khác nhau. (được xã hội xác định) - Danh dự là kết quả của quá trình xây dựng và bảo vệ nhân phẩm của mỗi cá nhân. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Đề cươngTác giả: Phạm Thị Huyền3 tuần trước -
Hợp đồng thuê nhà ở - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
43 22 lượt tải 11 trang一、阅读并对照 编号: Số... 日期: Hợp đồng này được lập và ký tại...., ngày ... tháng ... năm 20.....- giữa các bên có tên dưới đây: 出租人(以下简称甲方): BÊN CHO THUÊ NHÀ (BÊN A): 身份证(护照)号: 电话: 通讯地址: Số CMND (hộ chiếu): SĐT: Địa chỉ: 承租人(以下简称乙方. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Tài liệuTác giả: Phạm Thị Huyền3 tuần trước -
Ôn thi cuối kì - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
36 18 lượt tải 29 trang1. 方便快捷 在网上购物不需要出门,只要通过手机或电脑,就可以随时随地购买需要的商 品。 (Zài wǎng shàng gòu wù bù xū yào chū mén, zhǐ yào tōng guò shǒu jī huò diàn nǎo, jiù kě yǐ suí shí suí dì gòu mǎi xū yào de shāng pǐn.) (Mua sắm online không cần ra ngoài, chỉ cần dùng điện thoại hoặc máy tính là có thể mua đồ mọi lúc, mọi nơi.). Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền3 tuần trước -
中国概况期末复习-1 - 中国概况期末复习-1 - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
41 21 lượt tải 53 trang+ “父母之= 媒妁之言Ï 指儿女婚姻 由父母•÷ 并经媒"介绍> + “W媒^娶Ï R 父母之=/媒妁之言开^当 式O婚> + “嫁鸡随鸡嫁狗随狗Ï 女子U嫁后 Ÿ论遇到何ü情况 都~¶丈夫%谐$处 朴朴实实 恪守 妇道> + “2当户_Ϙ找˜穷找穷> ½找 ½> + “三宫六院Ï 泛指帝王 妃 很í> 4.中国封建社会的 婚姻制度反映了当代的什么社会现实. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền3 tuần trước -
Ôn tập môn Đất nước học Trung Quốc - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
42 21 lượt tải 27 trang1。中国的国土面积是多少?排在世界第几位? 960 万平方公里,排在世界第三位 2. 中国的地理位置? 中国位于东半球、亚洲大陆东部、太平洋的西岸 3. 中华人民共和国什么时候成立的,其国徽、国旗、国歌? - 时间成立:1949 年 10 月 1 日 - 国徽:中华人民共和国国徽,中间是五星照耀下的天安门,周围是谷穗和齿轮,象征中 国人民自“五四”运动以来的新民主主义革命斗争和工人阶级领导的以工农联盟为基础的人 民民主专政的新中国的诞生。Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Đề cươngTác giả: Phạm Thị Huyền3 tuần trước -
第一讲:中国地理、人口、民族与行政区划 - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
34 17 lượt tải 42 trang1. 中国的国土面积约 960 万平方公里,排在世界 第 3 位 2. 中国的地理位置:位于东半球,亚洲大陆的东部,太平洋的西岸 3. 中华人民共和国成立于 1949 年 10 月 1 日 其国徽的内容为国旗、天安门、齿轮和麦稻穗 国旗的红色象征革命。旗上的五颗五角星及其相互关系象征共产党领导下的革命人民大团结。Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền3 tuần trước -
第一讲:中国地理、人口、民族与行政区划 - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
38 19 lượt tải 42 trang1. 中国的国土面积约 960 万平方公里,排在世界 第 3 位 2. 中国的地理位置:位于东半球,亚洲大陆的东部,太平洋的西岸 3. 中华人民共和国成立于 1949 年 10 月 1 日 其国徽的内容为国旗、天安门、齿轮和麦稻穗 国旗的红色象征革命。旗上的五颗五角星及其相互关系象征共产党领导下的革命人民大团结。Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Bài tậpTác giả: Phạm Thị Huyền3 tuần trước -
Top 5000 từ vựng(Giản - Phồn) - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội
120 60 lượt tải 169 trangTop 5000 từ vựng(Giản - Phồn) - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Từ vựngTác giả: Mai Nguyệt6 tháng trước -
Top 1300 từ vựng - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội
102 51 lượt tải 51 trangTop 1300 từ vựng - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Từ vựngTác giả: Mai Nguyệt6 tháng trước -
Bài tập biên dịch - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội
156 78 lượt tải 6 trangBài tập biên dịch - Tiếng Trung | Đại Học Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Hà NộiMôn: Tiếng Trung (hsk5)Dạng: Tài liệu, Bài tậpTác giả: Mai Nguyệt6 tháng trước