-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Thống kê 5 thuật toán cơ bản | Cấu trúc dữ liệu giải thuật | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
Thống kê 5 thuật toán cơ bản môn Cấu trúc dữ liệu giải thuật của Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Câu trúc dữ liệu giải thuật (422000161) 1 tài liệu
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 277 tài liệu
Thống kê 5 thuật toán cơ bản | Cấu trúc dữ liệu giải thuật | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
Thống kê 5 thuật toán cơ bản môn Cấu trúc dữ liệu giải thuật của Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Môn: Câu trúc dữ liệu giải thuật (422000161) 1 tài liệu
Trường: Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 277 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
lOMoARcPSD|40651217
OMoARcPSD|40651217
Phương pháp chọn trực tiếp | |||
Mảng | Thời gian chạy (mili giây) | Số lần so sánh (lệnh if) | Số lần hoán vị |
1 | 1.239000 seconds | 1249975000 | 49999 |
2 | 1.298000 seconds | 1249975000 | 49998 |
3 | 1.256000 seconds | 1249975000 | 49997 |
4 | 1.286000 seconds | 1249975000 | 49996 |
5 | 1.301000 seconds | 1249975000 | 49995 |
Phương pháp chèn trực tiếp | |||
Mảng | Thời gian chạy (mili giây) | Số lần so sánh (lệnh if) | Số lần hoán vị |
1 | 0.001000 seconds | 149979 | 149973 |
2 | 0.000000 seconds | 149976 | 149969 |
3 | 0.000000 seconds | 149973 | 149965 |
4 | 0.001000 seconds | 149970 | 149961 |
5 | 0.000000 seconds | 149967 | 149957 |
Phương pháp đổi chỗ trực tiếp | |||
Mảng | Thời gian chạy (mili giây) | Số lần so sánh (lệnh if) | Số lần hoán vị |
1 | 1.210000 seconds | 1249975000 | 99965 |
2 | 2.222000 seconds | 1249975000 | 99962 |
3 | 2.696000 seconds | 1249975000 | 99959 |
4 | 2.555000 seconds | 1249975000 | 99956 |
5 | 2.281000 seconds | 1249975000 | 99953 |
Phương pháp nổi bọt | |||
Mảng | Thời gian chạy (mili giây) | Số lần so sánh (lệnh if) | Số lần hoán vị |
1 | 1.643000 seconds | 1249975000 | 99950 |
2 | 2.660000 seconds | 1249975000 | 99947 |
3 | 2.745000 seconds | 1249975000 | 99944 |
4 | 2.678000 seconds | 1249975000 | 99941 |
5 | 2.685000 seconds | 1249975000 | 99938 |
lOMoARcPSD|40651217
Phương pháp sắp xếp nhanh (quick sort) | |||
Mảng | Thời gian chạy (mili giây) | Số lần so sánh (lệnh if) | Số lần hoán vị |
1 | 0.003000 seconds | 1 | 1 |
2 | 0.003000 seconds | 1 | 1 |
3 | 0.002000 seconds | 1 | 1 |
4 | 0.003000 seconds | 1 | 1 |
5 | 0.003000 seconds | 1 | 1 |