-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh 10 Review 3: Skills - Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 10 Review 3: Skills là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 10 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 97, 98, 99 sách Kết nối tri thức với cuộc sống được nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Chủ đề: Unit 9: Protecting The Environment
Môn: Tiếng Anh 10
Sách: Kết nối tri thức
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Giải Tiếng Anh 10 Review 3: Skills Listening Câu 1
Listen and choose the best title for the talk. (Lắng nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.) A. Using electronic devices B. A fun way to learn English
C. A way to do online exercises Lời giải: B Câu 2
Listen again and complete each sentence with ONE word (Nghe lại và
hoàn thành mỗi câu với MỘT từ)
1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel ______.
2. You can find a lot of _______ websites to learn English.
3. Interesting grammar lessons and fun _______ are offered online.
4. You can check your _______ right after you complete the online exercises or tests. Lời giải: 1. bored 2. useful 3. activities 4. answers Speaking
Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English
and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below
to help you (Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học
tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong bài
Nghe và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn) Lời giải:
A: I think online learning is easier and more effective because it allows us to learn at our own pace.
B: Exactly. It’s also better for the environment. We save paper because
textbooks, assignments and dictionaries are all digital. Reading Câu 1
Read the text and match the highlighted words with their meanings. (Đọc
văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.) GENDER EQUALITY IN SPORT
In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and
female school teachers to receive training as coaches. Rugby, which is often
considered a male sport, is creating more opportunities for men and women in
Fiji. For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji, it was an
honour to become a rugby coach. She has recently qualified as a coach and life
skills trainer for this sport programme.
Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy
lifestyle. In the Pacific region, rugby is a particularly important sport. Kitiana
Kaitu is now one of the highly skilled coaches who are discovering new ways
to encourage both girls and boys in Fiji to play rugby.
1. having enough knowledge and skills
2. give someone help or support
3. thought in a particular way Lời giải: 1. qualified 2. encourage 3. considered Câu 2
Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F)
(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu là đúng (T) hay sai (F))
1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.
2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.
3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.
4. Rugby and other sports can’t help change the expected behaviour. Lời giải: 1. F 2. T 3. T 4. F Writing
Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you
have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you.
(Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ:
UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.) Lời giải:
UNICEF, also United Nations Children's Fund, was formed in 1946. It works
in over 190 countries to help improve health and education of children. Its main
aims is to support the most disadvantaged children all over the world. In Viet
Nam, UNICEF aims to protect children and make sure they are safe and
healthy, and have access to education. UNICEF has brought many positive
changes to Vietnamese children's lives.