Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng | Friends Global

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Adventure theo chương trình tiếng Anh 10 Friends Global. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng | Friends Global

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Adventure theo chương trình tiếng Anh 10 Friends Global. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

57 29 lượt tải Tải xuống
T vng Unit 2 lp 10 Adventure
STT
T vng
Phiên âm
T loi
Nghĩa
2A
1
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(n)
cuc phiêu lưu
2
landscapes
/ˈlænskeɪps/
(n)
phong cnh
3
cliff
/klɪf/
(n)
vách đá
4
desert
/ˈdezət/
(n)
sa mc
5
hill
/hɪl/
(n)
ngọn đồi
6
shore
/ʃɔː(r)/
(n)
b bin
7
valley
/ˈvæli/
(n)
thung lũng
8
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(n)
núi la
9
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/
(n)
thác nưc
10
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj)
cht hp
11
shallow
ʃæləʊ/
(adj)
nông cn
12
rocky
/ˈrɒki/
(adj)
đá
13
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n)
trang thiết b
2B
14
narrator
/nəˈreɪtə(r)/
(n)
người k chuyn
15
backpack
/ˈbækpæk/
(n)
balo
16
platfrom
/ˈplætfɔːm/
(n)
sân ga
17
quietly
/ˈkwaɪətli/
(adv)
lng l, nói nh
18
brightly
/ˈbraɪtli/
(adv)
chói chang
19
square
/skweə(r)/
(n)
hình vuông
20
pavement
/ˈpeɪvmənt/
(n)
va hè
21
vendor
/ˈvendə(r)/
(n)
bán hàng rong
22
argue
/'ɑ:gju:/
(v)
tranh cãi
23
tourist
/ˈtʊərɪst/
(adj)
du lch
2C - T vng Unit 2 lp 10 Friends Global: Adventure
24
junkie
/ˈdʒʌŋki/
(n)
nghin
25
athletic
/æθˈletɪk/
(adj)
khe mnh
26
brave
/breɪv/
(adj)
dũng cảm
27
risky
/ˈrɪski/
(adj)
ri ro
STT
T vng
Phiên âm
T loi
Nghĩa
28
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj)
hùng vĩ, ngoạn mc
29
terrifying
/ˈterɪfaɪɪŋ/
(adj)
kinh hoàng
30
thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/
(adj)
kch tính
31
courageous
/kəˈreɪdʒəs/
(adj)
can đm
32
venue
/ˈvenjuː/
(n)
địa đim
33
breathtaking
/ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj)
ngon mc
2D
34
sequence
/ˈsiːkwəns/
(n)
phi hp
35
raincoat
/ˈreɪnkəʊt/
(n)
áo mưa
36
interruption
ɪntəˈrʌpʃn/
(n)
gián đoạn
37
argument
ɑːɡjumənt/
(n)
tranh lun
38
scream
/skriːm/
(v)
la hét
39
helicopter
/'helikɒptə[r]/
(n)
trc thăng
40
gunshot
ɡʌnʃɒt/
(n)
tiếng súng
2E
41
dictionary
/ˈdɪkʃənri/
(n)
t điển
42
entry
/ˈentri/
(n)
nhp vào
43
attempt
/əˈtempt/
(n)
n lc
44
circumnavigate
/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/
(v)
đi vòng quanh
45
exploration
/ˌekspləˈreɪʃn/
(n)
khám phá
46
adult
/ˈædʌlt/
(n)
người ln
47
accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
(v)
hoàn thành
2F
48
survival
/səˈvaɪvl/
(n)
tn ti
49
nightmare
/ˈnaɪtmeə(r)/
(n)
ác mng
50
sink
/sɪŋk/
(v)
chìm
51
brilliant
/ˈbrɪliənt/
(adj)
tuyt vi
52
rescue
/ˈreskjuː/
(v)
gii thoát
53
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj)
kit sc
54
tragic
/ˈtrædʒɪk/
(adj)
bi thm
55
safety
/ˈseɪfti/
(n)
s an toàn
STT
T vng
Phiên âm
T loi
Nghĩa
2G - T vng Unit 2 lp 10 Friends Global: Adventure
56
speculate
/ˈspekjuleɪt/
(v)
suy đoán
57
dinghy
/ˈdɪŋɡi/
(n)
xung ba lá
58
paddle
/ˈpædl/
(n)
mái chèo
59
rucksack
/ˈrʌksæk/
(n)
ba lô
60
harness
/ˈhɑːnɪs/
(n)
kéo
61
basically
/ˈbeɪsɪkli/
(adv)
cơ bản
| 1/3

Preview text:


Từ vựng Unit 2 lớp 10 Adventure STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 2A 1 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu 2 landscapes /ˈlænskeɪps/ (n) phong cảnh 3 cliff /klɪf/ (n) vách đá 4 desert /ˈdezət/ (n) sa mạc 5 hill /hɪl/ (n) ngọn đồi 6 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển 7 valley /ˈvæli/ (n) thung lũng 8 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa 9 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) thác nước 10 narrow /ˈnærəʊ/ (adj) chật hẹp 11 shallow /ˈʃæləʊ/ (adj) nông cạn 12 rocky /ˈrɒki/ (adj) đá 13 equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) trang thiết bị 2B 14 narrator /nəˈreɪtə(r)/ (n) người kể chuyện 15 backpack /ˈbækpæk/ (n) balo 16 platfrom /ˈplætfɔːm/ (n) sân ga 17 quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽ, nói nhỏ 18 brightly /ˈbraɪtli/ (adv) chói chang 19 square /skweə(r)/ (n) hình vuông 20 pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè 21 vendor /ˈvendə(r)/ (n) bán hàng rong 22 argue /'ɑ:gju:/ (v) tranh cãi 23 tourist /ˈtʊərɪst/ (adj) du lịch
2C - Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure 24 junkie /ˈdʒʌŋki/ (n) nghiện 25 athletic /æθˈletɪk/ (adj) khỏe mạnh 26 brave /breɪv/ (adj) dũng cảm 27 risky /ˈrɪski/ (adj) rủi ro STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 28 spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) hùng vĩ, ngoạn mục 29 terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ (adj) kinh hoàng 30 thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tính 31 courageous /kəˈreɪdʒəs/ (adj) can đảm 32 venue /ˈvenjuː/ (n) địa điểm 33 breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mục 2D 34 sequence /ˈsiːkwəns/ (n) phối hợp 35 raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n) áo mưa 36 interruption /ˌɪntəˈrʌpʃn/ (n) gián đoạn 37 argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh luận 38 scream /skriːm/ (v) la hét 39 helicopter /'helikɒptə[r]/ (n) trực thăng 40 gunshot /ˈɡʌnʃɒt/ (n) tiếng súng 2E 41 dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n) từ điển 42 entry /ˈentri/ (n) nhập vào 43 attempt /əˈtempt/ (n) nỗ lực 44
circumnavigate /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ (v) đi vòng quanh 45 exploration /ˌekspləˈreɪʃn/ (n) khám phá 46 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn 47 accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v) hoàn thành 2F 48 survival /səˈvaɪvl/ (n) tồn tại 49 nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộng 50 sink /sɪŋk/ (v) chìm 51 brilliant /ˈbrɪliənt/ (adj) tuyệt vời 52 rescue /ˈreskjuː/ (v) giải thoát 53 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj) kiệt sức 54 tragic /ˈtrædʒɪk/ (adj) bi thảm 55 safety /ˈseɪfti/ (n) sự an toàn STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
2G - Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure 56 speculate /ˈspekjuleɪt/ (v) suy đoán 57 dinghy /ˈdɪŋɡi/ (n) xuồng ba lá 58 paddle /ˈpædl/ (n) mái chèo 59 rucksack /ˈrʌksæk/ (n) ba lô 60 harness /ˈhɑːnɪs/ (n) kéo 61 basically /ˈbeɪsɪkli/ (adv) cơ bản