

Preview text:
Từ vựng Unit 3 lớp 10 Going Places Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Pack a suitcase Cụm động từ /pæk ə ˈsuːt.keɪs/ Đóng gói va li Put on sunblock Cụm động từ /put ɒn ˈsʌn.blɑːk/ Bôi kem chống nắng Go on a tour Cụm động từ / ɡoʊ ɒn ə tʊr / Du lịch theo tour Exchange money Cụm động từ / ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌn.i / Đổi tiền Take a taxi Cụm động từ /teɪk ə ˈtæk.si/ Bắt taxi Guided tours Danh từ /ɡaɪdid tʊr/
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên Passport Danh từ /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu Sunbathe Động từ /ˈsʌn.beɪð/ Tắm nắng Sunglasses Danh từ /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm Ticket Danh từ /ˈtɪk.ɪt/ Vé Sunblock Danh từ /ˈsʌn.blɑːk/ Kem chống nắng Camera Danh từ /ˈkæm.rə/ Máy ảnh Destination Danh từ / ˌdes.təˈneɪ.ʃ ə n / Điểm đến Boarding time Cụm danh từ /ˈbɔːr.dɪŋ taɪm/ Giờ lên máy nay Boarding pass Cụm danh từ //ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay Blog Danh từ /blɑːɡ/
Blog, nhật ký, điện tử Transportation Danh từ /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ Vận tải Advice Danh từ /ədˈvaɪs/ Lời khuyên Vacation Danh từ /veɪˈkeɪ.ʃən/ Kì nghỉ Go sightseeing Cụm danh từ / ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ / Đi tham quan Local Tính từ / ˈloʊ.k ə l / Thuộc về địa phương Culture Danh từ / ˈkʌl.tʃɚ / Văn hóa Find out Cụm động từ /faɪnd aʊt / Tìm ra Art gallery Cụm danh từ / ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i / Triển lãm nghệ thuật Suggestion Danh từ /səˈdʒes.tʃən/ Gợi ý Guidebook Danh từ /ˈɡaɪd.bʊk/ Sách hướng dẫn Tourist Danh từ /ˈtʊr.ɪst/ Khách du lịch Temple Danh từ / ˈtem.p ə l / Đền Bungee jumping Cụm danh từ
/ ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ / Nhảy bungee Coast Danh từ /koʊst/ Bờ biển Quiet Tính từ /ˈkwaɪ.ət/ Yên tĩnh Nature Danh từ /ˈneɪ.tʃɚ/ Tự nhiên Crowded Tính từ /ˈkraʊ.dɪd/ Đông đúng