



Preview text:
Từ vựng Unit 1 lớp 10 Our planet STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 4A 1 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh 2 raindrop /ˈreɪndrɒp/ (n) hạt mưa 3 thunder /ˈθʌndə(r)/ (n) sấm sét 4 storm /stɔːm/ (n) cơn bão 5 foggy /ˈfɒɡi/ (adj) sương mù 6 hail /heɪl/ (v) tung hô 7 sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ (n) ánh nắng mặt trời 8 windy /ˈwɪndi/ (adj) gió 9 snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ (n) bông tuyết 10 frosty /ˈfrɒsti/ (adj) lạnh giá 11 icy /ˈaɪsi/ (adj) băng giá 12 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) tia chớp 13 mist /mɪst/ (n) sương mù 14 province /ˈprɒvɪns/ (n) địa bàn tỉnh 15 blow /bləʊ/ (n) thổi 4B 16 comparison /kəmˈpærɪsn/ (n) so sánh 17 hot /hɒt/ (adj) nóng 18 toward /təˈwɔːdz/ (prep) theo hướng 19 meteor /ˈmiːtiɔː(r)/ (n) thiên thạch, sao băng 20 rare /reə(r)/ (adj) quý hiếm 21 effect /ɪˈfekt/ (n) hiệu ứng, tác dụng 22 atomic /əˈtɒmɪk/ (adj) nguyên tử 23 bomb /bɒm/ (n) quả bom 24 devastating /ˈdevəsteɪtɪŋ/ (adj) tàn phá 25 further /ˈfɜːðə(r)/ (adj) nhiều, xa hơn 26 blizzard /ˈblɪzəd/ (n) bão tuyết STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 27 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ 28 explosion /ɪkˈspləʊʒn/ (n) vụ nổ
4C - Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global: Our planet 29 eyewitness /ˈaɪwɪtnəs/ (n) nhân chứng 30 identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (n) nhận định 31 context /ˈkɒntekst/ (n) bối cảnh 32 monologue /ˈmɒnəlɒɡ/ (n) độc thoại 33 clue /kluː/ (n) manh mối 4D 34 superlative /suːˈpɜːlətɪv/ (adj) bậc nhất 35 structure /ˈstrʌktʃə(r)/ (n) cấu trúc 36 dry land /ˌdraɪ ˈlænd/ (n) đất khô 37 damage /ˈdæmɪdʒ/ (n) chấn thương 38 coastal /ˈkəʊstl/ (adj) ven biển 39 flat /flæt/ (n) căn hộ 40 nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ (adj) hạt nhân 41 tough /tʌf/ (adj) khó khăn 42 occur /əˈkɜː(r)/ (v) xảy ra 43 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt 44 shelf /ʃelf/ (n) kệ sách 45 actor /ˈæktə(r)/ (n) diễn viên 4E 46 chimney /ˈtʃɪmni/ (n) ống khói 47 pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm 48 fossil /ˈfɒsl/ (n) hóa thạch 49 global /ˈɡləʊbl/ (adj) toàn cầu 50 greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ (n) nhà kính 51 renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) tái tạo 52 alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ (adj) thay thế STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 4F 53 glider /ˈɡlaɪdə(r)/ (n) tàu lượn 54 weather /ˈweðə(r)/ (n) thời tiết 55 title /ˈtaɪtl/ (n) tiêu đề 56 gap /ɡæp/ (n) khoảng trống 57 spinning /ˈspɪnɪŋ/ (v) kéo, quay 58 consciousness /ˈkɒnʃəsnəs/ (n) ý thức 59 paraglider /ˈpærəɡlaɪdə(r)/ (n) người chơi dù lượn 60 approaching /əˈprəʊtʃɪŋ/ (adj) đang đến gần 61 skilful /ˈskɪlfl/ (adj) khéo léo 62 enormous /ɪˈnɔːməs/ (adj) to lớn 63 trap /træp/ (v) bị mắc kẹt 64 pull /pʊl/ (v) kéo 65 leaf /liːf/ (n) lá cây 66 unconscious /ʌnˈkɒnʃəs/ (adj) bất tỉnh 67 logical /ˈlɒdʒɪkl/ (adj) hợp lí 68 frostbite /ˈfrɒstbaɪt/ (adj) tê cóng
4G - Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global: Our planet 69 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành 70 decade /ˈdekeɪd/ (n) thập kỷ 4H 71 issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề 72 debate /dɪˈbeɪt/ (v) tranh luận 73 behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n) hành vi 4I 74 quickly /ˈkwɪkli/ (adv) nhanh 75 volcanic /vɒlˈkænɪk/ (adj) núi lửa 76 drought /draʊt/ (adj) hạn hán 77 ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 78 malnutrition /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ (n) suy dinh dưỡng 79 consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) hậu quả Review Unit 4 80 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) cơn bão 81 crash /kræʃ/ (n) sự cố, tai nạn 82 sea /siː/ (n) biển 83 worse /wɜːs/ (adj) tệ hơn 84 flooded /ˈflʌdɪd/ (adj) ngập