Tiếng Anh 10 Unit 7: Từ vựng | Explore New Worlds

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Communication được biên soạn bám sát theo nội dung trong SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10.

T vng Unit 7 lp 10: Communication
STT
T vng
T loi
Phiên âm
Nghĩa
1
Smartphone
Danh t
/ˈsmɑːrt.foʊn/
Đin thoi thông minh
2
Share photos
Cm
động t
/ʃer ˈfoʊ.t
oʊz/
Chia s hình nh
3
Social media
Cm
danh t
/ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
Phương tiện truyn
thông xã hi
4
Text message
Cm
danh t
/ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/
Tin nhn
5
The Internet
Danh t
/ ðə ˈɪn.t
ɚ.net/
Mng Internet
6
Email
Danh t
/ˈiː.meɪl/
Thư điện t
7
Video game
Cm
danh t
/ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/
Trò chơi điện t
8
Game console
Cm
danh t
ɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/
Máy chơi game
9
Soft
Tính t
/sɑːft/
Mm mi
10
Fantastic
Tính t
/fænˈtæs.tɪk/
Tuyê
11
Delicious
Tính t
/dɪˈlɪʃ.əs/
Ngon
12
Body language
Cm
danh t
/ˈbɑː.di ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/
Ngôn ng hình th
13
Emotion
Danh t
/ɪˈmoʊ.ʃən/
Cm xúc
14
Sense of humor
Cm
danh t
/sens əv ˈhjuː.mɚ/
Khiếu hài hước
15
Communicate
Động t
/kəˈmjuː.nə.keɪt/
Giao tiếp
16
Language
Danh t
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Ngôn ng
17
Understand
Động t
ʌn.dɚˈstænd/
Hiu
18
Calf
Danh t
/kæf/
Con con
19
Communication
Danh t
/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
S giao tiếp
20
Face to face
Tính t
/ˌfeɪs.təˈfeɪs/
Trc tiếp
21
Sense
Danh t
/sens/
Giác quan
STT
T vng
T loi
Phiên âm
Nghĩa
22
Share
Động t
/ʃer/
Chia s
23
Smooth
Tính t
/smuːð/
Mm mi, nh nhàng
24
Tablet
Danh t
/ˈtæb.lət/
Máy tính bng
25
Touch
Động t
/tʌtʃ/
Chm
26
Contact
information
Cm
danh t
/ˌˈkɑːn.tækt
ɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
Thông tin liên lc
27
Trunk
Danh t
/trʌŋk/
Vòi voi
28
Copy
Động t
/ˈkɑː.pi/
Sao chép
29
App
Danh t
/æp/
ng dng
| 1/2

Preview text:


Từ vựng Unit 7 lớp 10: Communication STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 Smartphone Danh từ /ˈsmɑːrt.foʊn/ Điện thoại thông minh Cụm 2 Share photos /ʃer ˈfoʊ.t̬oʊz/ Chia sẻ hình ảnh động từ Cụm Phương tiện truyền 3 Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ danh từ thông xã hội Cụm 4 Text message /ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/ Tin nhắn danh từ 5 The Internet Danh từ / ðə ˈɪn.t̬ɚ.net/ Mạng Internet 6 Email Danh từ /ˈiː.meɪl/ Thư điện tử Cụm 7 Video game /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/ Trò chơi điện tử danh từ Cụm 8 Game console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/ Máy chơi game danh từ 9 Soft Tính từ /sɑːft/ Mềm mại 10 Fantastic Tính từ /fænˈtæs.tɪk/ Tuyê 11 Delicious Tính từ /dɪˈlɪʃ.əs/ Ngon Cụm 12 Body language /ˈbɑː.di ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ hình thể danh từ 13 Emotion Danh từ /ɪˈmoʊ.ʃən/ Cảm xúc Cụm 14 Sense of humor /sens əv ˈhjuː.mɚ/ Khiếu hài hước danh từ 15 Communicate
Động từ /kəˈmjuː.nə.keɪt/ Giao tiếp 16 Language Danh từ /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ 17 Understand
Động từ /ˌʌn.dɚˈstænd/ Hiểu 18 Calf Danh từ /kæf/ Con con 19 Communication Danh từ /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ Sự giao tiếp 20 Face to face Tính từ /ˌfeɪs.təˈfeɪs/ Trực tiếp 21 Sense Danh từ /sens/ Giác quan STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 22 Share Động từ /ʃer/ Chia sẻ 23 Smooth Tính từ /smuːð/ Mềm mại, nhẹ nhàng 24 Tablet Danh từ /ˈtæb.lət/ Máy tính bảng 25 Touch Động từ /tʌtʃ/ Chạm Contact Cụm /ˌˈkɑːn.tækt 26 Thông tin liên lạc information danh từ ɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ 27 Trunk Danh từ /trʌŋk/ Vòi voi 28 Copy Động từ /ˈkɑː.pi/ Sao chép 29 App Danh từ /æp/ Ứng dụng