Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start Unit 1 lesson 1

Giải SGK tiếng Anh lớp 4 i Learn Smart Start Unit 1 lesson 1 Animals hướng dẫn soạn tiếng Anh unit 1 lesson 1 lớp 4 Animals một cách chi tiết và dễ hiểu.

SGK TING ANH 4 I-LEARN SMART START
UNIT 1 ANIMALS LESSON 1
A. 1. Listen and point. Repeat. Nghe và ch. Nhc li.
2. Play Flashcard peek. Chơi trò ú òa thẻ t.
B. 1. Listen and practice. Nghe và thc hành.
This is a monkey
These are monkeys.
That's a snake.
Those are snakes.
2. Look and put a V or a X. Practice. Nhìn và đặt du V hoc du X. Thc
hành.
Đáp án
C. 1. Listen and repeat. Nghe và nhc li.
horse
hippo
2. Chant. Hát.
Ni dung bài nghe
This is a horse.
This is a horse.
These are hippos.
These are hippos.
That’s a hippo.
That’s a hippo.
Those are horses.
Those are horses.
Hippos, horses.
Hippos, horses.
Hippos, horses.
Hippos, horses.
D. 1. Look and listen. Nhìn và nghe.
Ni dung bài nghe
1. Elfie: Tom! Let’s watch TV.
Tom: Ok. What do you want to watch?
Eflie: Let’s watch something about animals.
Tom: Great idea!
Elfie: Oh, look. Wow!
Tom: That’s a monkey.
2. Tom: Do you like those animals, Elfi?
Elfie: Yes, I do. They are great.
Tom: Those are horses.
Elfie: Ok
3. Elfie: That water looks nice.
Tom: Yeah.
Elfie: And these animals look happy.
Tom: Yeah, these are rhinos.
Elfie: Cool!
4. Tom: Wow! Now there are many animals.
Elfie: I really like that one.
Tom: Ahhh……
Elfie: It looks friendly.
Tom: Ahhh…
Elfie: I want one.
Tom: Urggh. No way, that’s a snake.
Elfie: Urggh!
2. Listen and write. Nghe và viết.
Đáp án
2 - horses
3 - rhinos
4 - snake
3. Role-play. Din nhp vai.
E. Point and say. Ch và nói.
That's a snake.
This is a hippo.
Gi ý
3 - Those are camels.
4 - This is a horse.
5 - Those are rhinos.
6 - These are monkeys.
F. Play the Find the animals game. Chơi trò chơi tìm động vt.
| 1/5

Preview text:

SGK TIẾNG ANH 4 I-LEARN SMART START
UNIT 1 ANIMALS LESSON 1
A. 1. Listen and point. Repeat. Nghe và chỉ. Nhắc lại.
2. Play Flashcard peek. Chơi trò ú òa thẻ từ.
B. 1. Listen and practice. Nghe và thực hành. This is a monkey These are monkeys. That's a snake. Those are snakes.
2. Look and put a V or a X. Practice. Nhìn và đặt dấu V hoặc dấu X. Thực hành. Đáp án
C. 1. Listen and repeat. Nghe và nhắc lại. horse hippo 2. Chant. Hát. Nội dung bài nghe This is a horse. This is a horse. These are hippos. These are hippos. That’s a hippo. That’s a hippo. Those are horses. Those are horses. Hippos, horses. Hippos, horses. Hippos, horses. Hippos, horses.
D. 1. Look and listen. Nhìn và nghe. Nội dung bài nghe
1. Elfie: Tom! Let’s watch TV.
Tom: Ok. What do you want to watch?
Eflie: Let’s watch something about animals. Tom: Great idea! Elfie: Oh, look. Wow! Tom: That’s a monkey.
2. Tom: Do you like those animals, Elfi?
Elfie: Yes, I do. They are great. Tom: Those are horses. Elfie: Ok
3. Elfie: That water looks nice. Tom: Yeah.
Elfie: And these animals look happy. Tom: Yeah, these are rhinos. Elfie: Cool!
4. Tom: Wow! Now there are many animals.
Elfie: I really like that one. Tom: Ahhh…… Elfie: It looks friendly. Tom: Ahhh… Elfie: I want one.
Tom: Urggh. No way, that’s a snake. Elfie: Urggh!
2. Listen and write. Nghe và viết. Đáp án 2 - horses 3 - rhinos 4 - snake
3. Role-play. Diễn nhập vai.
E. Point and say. Chỉ và nói. That's a snake. This is a hippo. Gợi ý 3 - Those are camels. 4 - This is a horse. 5 - Those are rhinos. 6 - These are monkeys.
F. Play the Find the animals game. Chơi trò chơi tìm động vật.