Tiếng Anh 6 Unit 12: Từ vựng | Global Success

Tiếng Anh 6 Unit 12: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 12: Robots sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt. Soạn Từ vựng Unit 12 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 - Tập 2 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây

Chủ đề:

Unit 12: Robots (GS) 19 tài liệu

Môn:

Tiếng Anh 6 1 K tài liệu

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh 6 Unit 12: Từ vựng | Global Success

Tiếng Anh 6 Unit 12: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 12: Robots sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt. Soạn Từ vựng Unit 12 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 - Tập 2 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây

84 42 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Unit 12 lớp 6: Robots - Global Success 6 Tập 2
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
age n /eɪdʒ/ độ tuổi
broken adj /ˈbrəʊ.kən/ bị hỏng, bị vỡ
choice n /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
do the dishes v /du ðə dɪʃes/ rửa bát, đĩa
do the washing v /du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/ giặt giũ quần áo
feelings n /ˈfiː.lɪŋz/ cảm xúc, tình cảm
guard v, n /ɡɑːd/ bảo vệ, người canh gác
height n /haɪt/ chiều cao
iron v /aɪrn/ là, ủi (quần áo)
pick v /pɪk/ hái, thu hoạch (hoa, quả,…)
planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh
price n /praɪs/ giá, số tiền mua hoặc bán
put away v /put əˈweɪ/ cất, dọn
repair v /rɪˈpeər/ sửa chữa
robot n /ˈrəʊ.bɒt/ người máy
space station n /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ trạm vũ trụ
useful adj /ˈjuːs.fəl/ hữu ích
water v /ˈwɔː.tər/ tưới nước
weight n /weɪt/ trọng lượng
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Unit 12 lớp 6: Robots - Global Success 6 Tập 2 Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa age n /eɪdʒ/ độ tuổi broken adj /ˈbrəʊ.kən/ bị hỏng, bị vỡ choice n /tʃɔɪs/ sự lựa chọn do the dishes v /du ðə dɪʃes/ rửa bát, đĩa do the washing v /du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/ giặt giũ quần áo feelings n /ˈfiː.lɪŋz/ cảm xúc, tình cảm guard v, n /ɡɑːd/ bảo vệ, người canh gác height n /haɪt/ chiều cao iron v /aɪrn/ là, ủi (quần áo) pick v /pɪk/
hái, thu hoạch (hoa, quả,…) planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh price n /praɪs/
giá, số tiền mua hoặc bán put away v /put əˈweɪ/ cất, dọn repair v /rɪˈpeər/ sửa chữa robot n /ˈrəʊ.bɒt/ người máy space station n /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ trạm vũ trụ useful adj /ˈjuːs.fəl/ hữu ích water v /ˈwɔː.tər/ tưới nước weight n /weɪt/ trọng lượng
Document Outline

  • Từ vựng Unit 12 lớp 6: Robots - Global Success 6 Tập 2