Tiếng Anh 6 Unit 8: Từ vựng | Explorer English

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8: How much is this T-shirt được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6.

Tiếng Anh 6 Unit 8: T vng
T vng
T loi
Phiên âm
Nghĩa
backpack
n
/ˈbæk.pæk/
ba lô
bracelet
n
/ˈbreɪ.slət/
vòng đeo tay
beautiful
adj
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
đẹp
colorful
adj
/ˈkʌl.ə.fəl/
nhiu màu sc
expensive
adj
/ɪkˈspen.sɪv/
đắt
haggle
v
/ˈhæɡ.əl/
mc c (tr giá)
price
n
/praɪs/
giá c
shoes
n
/ʃuː/
đôi giày
sneakers
n
/ˈsniː.kər/
giày th thao
T-shirt
n
/ˈtiː.ʃɜːt/
áo phông, áo thun ngn tay
wallet
n
/ˈwɒl.ɪt/
cái ví
watch
n
/wɒtʃ/
đồng h đeo tay
| 1/1

Preview text:


Tiếng Anh 6 Unit 8: Từ vựng Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa backpack n /ˈbæk.pæk/ ba lô bracelet n /ˈbreɪ.slət/ vòng đeo tay beautiful adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp colorful adj /ˈkʌl.ə.fəl/ nhiều màu sắc expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt haggle v /ˈhæɡ.əl/ mặc cả (trả giá) price n /praɪs/ giá cả shoes n /ʃuː/ đôi giày sneakers n /ˈsniː.kər/ giày thể thao T-shirt n /ˈtiː.ʃɜːt/
áo phông, áo thun ngắn tay wallet n /ˈwɒl.ɪt/ cái ví watch n /wɒtʃ/ đồng hồ đeo tay