-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh 7 Global Success Unit 3 Getting Started
Trong bài viết này, giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Getting Started Unit 3 Community Service. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Unit 3: Community service (GS) 32 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Tiếng Anh 7 Global Success Unit 3 Getting Started
Trong bài viết này, giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Getting Started Unit 3 Community Service. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Chủ đề: Unit 3: Community service (GS) 32 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Tiếng Anh 7 Unit 3 Getting Started 1. Listen and read (Nghe và đọc) Hướng dẫn dịch
Minh: Chào Tom. Bạn đã trở lại Hà Nội rồi à?
Tom: Vâng, tôi đã trở lại ngày hôm qua. Chúng ta có thể gặp nhau vào sáng Chủ nhật này
không? Tôi đã mua cho bạn một bộ bài.
Minh: Chắc chắn rồi, tôi không thể đợi được nữa! Nhưng Câu lạc bộ Green School của
chúng tôi sẽ có một số hoạt động cộng đồng vào sáng hôm đó.
Tom: Câu lạc bộ của bạn làm những hoạt động gì?
Minh: À, chúng mình nhặt rác xung quanh trường và trồng rau trong vườn trường.
Tom: Làm vườn ở trường? Điều đó thật tuyệt!
Minh: Vâng. Chúng tôi quyên góp rau cho một viện dưỡng lão. Trường bạn có những
hoạt động như thế này không?
Tom: Có chứ. Chúng tôi tặng sách cho trẻ em vô gia cư. Chúng tôi cũng có các lớp học
tiếng Anh. Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã dạy tiếng Anh cho 30 trẻ em trong khu vực.
Minh: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Tom: Cảm ơn.
Minh:… Vậy, chúng ta hãy gặp nhau vào buổi chiều.
2. Read the conversation again and tick (√) the appropriate box.
(Đọc đoạn hội thoại lại lần nữa và tích vào hộp thích hợp) Gợi ý đáp án Minh’s club Tom’s club 1. picking up litter √ 2. planting vegetables √ 3. donating books √ 4. donating vegetables √ 5. teaching English √
3. Complete the phrases under the pictures with the verbs below.
(Hoàn thành các cụm từ dưới các bức tranh với các động từ sau) Gợi ý đáp án 1. pick up 2. help 3. recycle 4. donate 5. clean
4. Complete the sentences with the correct words or phrases below
(Hoàn thành các câu với các từ hoặc cụm từ dưới đây) Gợi ý đáp án 1. homeless 2. litter 3. old people 4. taught 5. planted children
5. Game: Vocabulary Ping-pong. Work in two teams. Team A provides a cue word.
Team B makes up a sentence with it. Then switch roles.
(Trò chơi: Từ vựng Ping-pong. Làm việc theo hai nhóm. Đội A cung cấp một từ gợi ý.
Đội B tạo ra một câu với nó. Sau đó chuyển đổi vai trò.) Gợi ý đáp án
Team A: We plant trees in our school every year. Books.
(Chúng tôi trồng cây trong trường hàng năm. Sách.)
Team B: We donate books to poor children. Bottles.
(Chúng tôi ủng hộ sách cho trẻ em nghèo. Chai.)
Team A: We recycle plastic bottles to protect the environment. Clothes.
(Chúng tôi tái chế chai nhựa để bảo vệ môi trường. Quần áo.)
Team B: We donate clothes to homeless children.
(Chúng tôi quyên góp quần áo cho trẻ vô gia cư.)