-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng | Friends Plus
Từ vựng Unit 3 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Unit 3: Adventure (FP) 9 tài liệu
Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng | Friends Plus
Từ vựng Unit 3 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Chủ đề: Unit 3: Adventure (FP) 9 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Sách: Friends Plus
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
Từ vựng Unit 3 lớp 8: Adventure STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 1 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu 2 landscapes /ˈlænskeɪps/ (n) phong cảnh 3 cliff /klɪf/ (n) vách đá 4 desert /ˈdezət/ (n) sa mạc 5 hill /hɪl/ (n) ngọn đồi 6 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển 7 valley /ˈvæli/ (n) thung lũng 8 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa 9 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) thác nước 10 narrow /ˈnærəʊ/ (adj) chật hẹp 11 shallow /ˈʃæləʊ/ (adj) nông cạn 12 rocky /ˈrɒki/ (adj) đá 13 equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) trang thiết bị 14 narrator /nəˈreɪtə(r)/ (n) người kể chuyện 15 backpack /ˈbækpæk/ (n) balo 16 platfrom /ˈplætfɔːm/ (n) sân ga 17 quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽ, nói nhỏ 18 brightly /ˈbraɪtli/ (adv) chói chang 19 square /skweə(r)/ (n) hình vuông 20 pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè 21 vendor /ˈvendə(r)/ (n) bán hàng rong STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 22 argue /'ɑ:gju:/ (v) tranh cãi 23 tourist /ˈtʊərɪst/ (adj) du lịch 24 junkie /ˈdʒʌŋki/ (n) nghiện 25 athletic /æθˈletɪk/ (adj) khỏe mạnh 26 brave /breɪv/ (adj) dũng cảm 27 risky /ˈrɪski/ (adj) rủi ro 28 spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) hùng vĩ, ngoạn mục 29 terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ (adj) kinh hoàng 30 thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tính 31 courageous /kəˈreɪdʒəs/ (adj) can đảm 32 venue /ˈvenjuː/ (n) địa điểm 33 breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mục 34 sequence /ˈsiːkwəns/ (n) phối hợp 35 raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n) áo mưa 36 interruption /ˌɪntəˈrʌpʃn/ (n) gián đoạn 37 argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh luận 38 scream /skriːm/ (v) la hét 39 helicopter /'helikɒptə[r]/ (n) trực thăng 40 gunshot /ˈɡʌnʃɒt/ (n) tiếng súng 41 dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n) từ điển 42 entry /ˈentri/ (n) nhập vào 43 attempt /əˈtempt/ (n) nỗ lực 44 circumnavigate /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ (v) đi vòng quanh STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 45 exploration /ˌekspləˈreɪʃn/ (n) khám phá 46 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn 47 accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v) hoàn thành 48 survival /səˈvaɪvl/ (n) tồn tại 49 nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộng 50 sink /sɪŋk/ (v) chìm 51 brilliant /ˈbrɪliənt/ (adj) tuyệt vời 52 rescue /ˈreskjuː/ (v) giải thoát 53 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj) kiệt sức 54 tragic /ˈtrædʒɪk/ (adj) bi thảm 55 safety /ˈseɪfti/ (n) sự an toàn 56 speculate /ˈspekjuleɪt/ (v) suy đoán 57 dinghy /ˈdɪŋɡi/ (n) xuồng ba lá 58 paddle /ˈpædl/ (n) mái chèo 59 rucksack /ˈrʌksæk/ (n) ba lô 60 harness /ˈhɑːnɪs/ (n) kéo 61 basically /ˈbeɪsɪkli/ (adv) cơ bản 62 abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/ (adj) xảy ra 63 jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ (n) mô tô nước 64 orienteering /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/ (n) định hướng 65 surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) lướt sóng 66 suggest /səˈdʒest/ (v) đề nghị 67 abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (n) viết tắt STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 68 paintball /ˈpeɪntbɔːl/ (n) súng bắn sơn 69 aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n) máy bay 70 tsunami /tsuːˈnɑːmi/ (n) sóng thần 71 wrecked /rekt/ (adj) bị đắm 72 offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/ (adj) ngoài khơi 73 tragedy /ˈtrædʒədi/ (n) bi kịch