Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Tiếng Anh 8 Unit 4: Từ vựng | Friends Plus
Từ vựng Unit 4 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Chủ đề: Unit 4: Material World (FP) 9 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 695 tài liệu
Sách: Friends Plus
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
 
Từ vựng Unit 4 lớp 8: Material word  STT  Từ vựng  Phiên âm  Từ loại  Nghĩa  1  material world   /məˈtɪə.ri.əl wɜːld/  (n/p) 
thế giới trọng vật chất  2  consumerism  /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/  (n)  chủ nghĩa tiêu dùng  3  provide  /prəˈvaɪd/  (v)  cung cấp  4  develop   /dɪˈveləp/  (v)   phát triển  5  produce   /prəˈdjuːs/  (v)  thải ra, sản xuất  6  throw away  /θrəʊ əˈweɪ/  (phr. v) quăng đi  7  damage   /ˈdæmɪdʒ/  (v)  phá hoại  8  pollute  /pəˈluːt/  (v)   gây ô nhiễm  9  recycle  /ˌriːˈsaɪkl/  (v)  rái chế  10  protect  /prəˈtekt/  (v)   bảo vệ  11  run out of  /rʌn aʊt ɒv/  (phr.v) cạn kiệt  12  destroy   /di'strɔi/  (v)  phá hủy 
có thể đáp ứng/ có thể  13  afford  /əˈfɔːd/  (v)  chi trả được  14  waste  /weɪst/  (v)   lãng phí  15  reduce  /ri'dju:s/  (v)  giảm thiểu  16  marine animal  /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/  (n/p)  động vật dưới biển  17  insect  /ˈɪnsekt/  (n)   côn trùng