T vng Unit 5 lp 8: Years ahead - Friends Plus
T vng
T loi
Phiên âm
Nghĩa
Adopt
v
/əˈdɒpt/
Nhn con nuôi
Adapt
v
/əˈdæpt/
Thích nghi, thích ng
Bank account
n
/ˈbæŋk əˌkaʊnt/
Tài khon ngân hàng
Degree
n
/dɪˈɡriː/
Bng cp
Driving licence
n
/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
Bng lái xe
Enjoy oneself
v
/ɪnˈdʒɔɪ ˌwʌnˈself/
Tận hưởng
Earn money
v
/ɜːn ˈmʌn.i/
Kiếm tin
Get involved with
a charity
v. phr
/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð ə
ˈtʃær.ə.ti/
Tham gia vào 1 t
chc t thin
Have a family
n. phr
/hæv ə ˈfæm.əl.i/
Lập gia đình
Look after oneself
v. phr
/lʊk ˈɑːf.tər ˌwʌnˈself/
Chăm sóc bản thân
Manipulate
v
/məˈnɪp.jə.leɪt/
Thao túng
Pension
n
/ˈpen.ʃən/
Lương hưu
Process
n
/ˈprəʊ.ses/
Quá trình, tiến trình
Retire young
v. phr
/rɪˈtaɪər jʌŋ/
V hưu sớm
Settle down
v. phr
/ˈset.əl daʊn/
ổn định cuc sng
Social media
account
n
/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə
əˈkaʊnt/
Tài khon mng xã
hi
Start up
v
/stɑːt ʌp/
Khi nghip kinh
doanh
Tie oneself down
v. phr
/taɪ ˌwʌnˈself daʊn/
Bó buc
Take time out
v. phr
/teɪk taɪm aʊt/
Ngh ngơi, thư giãn
Take up a sport
v. phr
/teɪk ʌp ə spɔːt/
Tham gia 1 môn th
thao
Waste time
v
/weɪst taɪm/
Lãng phí thi gian

Preview text:


Từ vựng Unit 5 lớp 8: Years ahead - Friends Plus Từ vựng
Từ loại Phiên âm Nghĩa Adopt v /əˈdɒpt/ Nhận con nuôi Adapt v /əˈdæpt/ Thích nghi, thích ứng Bank account n /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng Degree n /dɪˈɡriː/ Bằng cấp Driving licence n /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ Bằng lái xe Enjoy oneself v /ɪnˈdʒɔɪ ˌwʌnˈself/ Tận hưởng Earn money v /ɜːn ˈmʌn.i/ Kiếm tiền Get involved with /ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð ə Tham gia vào 1 tổ v. phr a charity ˈtʃær.ə.ti/ chức từ thiện Have a family n. phr /hæv ə ˈfæm.əl.i/ Lập gia đình Look after oneself v. phr
/lʊk ˈɑːf.tər ˌwʌnˈself/ Chăm sóc bản thân Manipulate v /məˈnɪp.jə.leɪt/ Thao túng Pension n /ˈpen.ʃən/ Lương hưu Process n /ˈprəʊ.ses/ Quá trình, tiến trình Retire young v. phr /rɪˈtaɪər jʌŋ/ Về hưu sớm Settle down v. phr /ˈset.əl daʊn/ ổn định cuộc sống Social media /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə Tài khoản mạng xã n account əˈkaʊnt/ hội Khởi nghiệp kinh Start up v /stɑːt ʌp/ doanh Tie oneself down v. phr /taɪ ˌwʌnˈself daʊn/ Bó buộc Take time out v. phr /teɪk taɪm aʊt/ Nghỉ ngơi, thư giãn Tham gia 1 môn thể Take up a sport v. phr /teɪk ʌp ə spɔːt/ thao Waste time v /weɪst taɪm/ Lãng phí thời gian