-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng | Friends Plus
Từ vựng Unit 5 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Unit 5: Years Ahead (FP) 8 tài liệu
Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng | Friends Plus
Từ vựng Unit 5 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.
Chủ đề: Unit 5: Years Ahead (FP) 8 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Sách: Friends Plus
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
Từ vựng Unit 5 lớp 8: Years ahead - Friends Plus Từ vựng
Từ loại Phiên âm Nghĩa Adopt v /əˈdɒpt/ Nhận con nuôi Adapt v /əˈdæpt/ Thích nghi, thích ứng Bank account n /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng Degree n /dɪˈɡriː/ Bằng cấp Driving licence n /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ Bằng lái xe Enjoy oneself v /ɪnˈdʒɔɪ ˌwʌnˈself/ Tận hưởng Earn money v /ɜːn ˈmʌn.i/ Kiếm tiền Get involved with /ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð ə Tham gia vào 1 tổ v. phr a charity ˈtʃær.ə.ti/ chức từ thiện Have a family n. phr /hæv ə ˈfæm.əl.i/ Lập gia đình Look after oneself v. phr
/lʊk ˈɑːf.tər ˌwʌnˈself/ Chăm sóc bản thân Manipulate v /məˈnɪp.jə.leɪt/ Thao túng Pension n /ˈpen.ʃən/ Lương hưu Process n /ˈprəʊ.ses/ Quá trình, tiến trình Retire young v. phr /rɪˈtaɪər jʌŋ/ Về hưu sớm Settle down v. phr /ˈset.əl daʊn/ ổn định cuộc sống Social media /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə Tài khoản mạng xã n account əˈkaʊnt/ hội Khởi nghiệp kinh Start up v /stɑːt ʌp/ doanh Tie oneself down v. phr /taɪ ˌwʌnˈself daʊn/ Bó buộc Take time out v. phr /teɪk taɪm aʊt/ Nghỉ ngơi, thư giãn Tham gia 1 môn thể Take up a sport v. phr /teɪk ʌp ə spɔːt/ thao Waste time v /weɪst taɪm/ Lãng phí thời gian