Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 2
Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhn v nghe. Nhc li.)
Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, ch v ni.)
Gợi ý trả lời:
a clock: đng h
1
a pencil: bt ch
a board: ci bng
a crayon: bt mu sp
Bài 3
Say. (Ni.)
Gợi ý trả lời:
+ This is a pencil. - It’s yellow.
(Đây l bt ch. - N mu vng.)
+ This is a clock. - It’s yellow and white.
(Đây l đng h. - N mu vng v trng.)
+ This is a board. - It’s white.
(Đây l ci bng. - N mu trng.)
+ This is a crayon. - It’s purple.
(Đây l bt mu sp. - N mu t%m.)
2

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 2 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Gợi ý trả lời:
● a clock: đồng hồ 1
● a pencil: bút chì
● a board: cái bảng
● a crayon: bút màu sáp Bài 3 Say. (Nói.) Gợi ý trả lời:
+ This is a pencil. - It’s yellow.
(Đây là bút chì. - Nó màu vàng.)
+ This is a clock. - It’s yellow and white.
(Đây là đồng hồ. - Nó màu vàng và trắng.)
+ This is a board. - It’s white.
(Đây là cái bảng. - Nó màu trắng.)
+ This is a crayon. - It’s purple.
(Đây là bút màu sáp. - Nó màu tím.) 2
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 2
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3