Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 3
Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhn v nghe. Nhc li.)
I have a crayon. (Tôi c mt cây bt mu sp.)
I have a book. (Tôi c mt quy!n sch.)
Bài 2
Look. Listen and number. (Nhn. Nghe v đnh s#.)
1
Bài 3
Draw and say. (V% v ni.)
I have a pencil. (Tôi c 1 cây bt ch.)
Hướng dẫn: Vẽ dụng cụ học tập của em và dùng mẫu câu "I have..." (Tôi có...)
để mô tả.
2
I have a book. (Tôi c 1 quy!n sch.)
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 3 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
I have a crayon. (Tôi có một cây bút màu sáp.)
I have a book. (Tôi có một quyển sách.) Bài 2
Look. Listen and number. (Nhìn. Nghe và đánh số.) 1 Bài 3
Draw and say. (Vẽ và nói.)
I have a pencil. (Tôi có 1 cây bút chì.)
Hướng dẫn: Vẽ dụng cụ học tập của em và dùng mẫu câu "I have..." (Tôi có...) để mô tả. 2
I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.) 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 3
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3