

(Nhn v nghe. Nhc li.)
gh
bn hc, bn lm vic
bc tranh
ba lô

(Ch v ni.)
1

(Tr! chơi “Đc khẩu hnh”.)
(Cái gh. N l cái gh.)
 !!" !"##"$%
"&'("&)*
2

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 6 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) ● a chair: ghế
● a desk: bàn học, bàn làm việc
● a picture: bức tranh ● a backpack: ba lô Bài 2
Point and say. (Chỉ và nói.) 1 Bài 3
Play Read my lips. (Trò chơi “Đọc khẩu hình”.)
Chair. It's a chair.(Cái ghế. Nó là cái ghế.)
Cách chơi: Một bạn sẽ nói thầm, một bạn sẽ quan sát thật kĩ để hiểu được bạn
đó nói gì qua cử động của môi. 2
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 6
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3