

 (Nghe v lp li.)

 (trường học)
(quá, cũng)

(Nghe v hát.)
 (Đây l trường ca tôi.)
(Đây l trường ca tôi.)
 (Đây l trường ca tôi.)
 (Tôi yêu th$ch trường ca tôi.)


1
 !!" !"! #$%&'()
*+,-%.(%(/01,2 !1(3#$4'()56
 #3789:;,-4.#<('67;/#=5'6#>
2

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 9 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) oo
school (trường học)
too (quá, cũng) Bài 2
Listen and sing. (Nghe và hát.)
This is my school. (Đây là trường của tôi.)
This is your school. (Đây là trường của tôi.)
This is my school. (Đây là trường của tôi.)
I like my school. (Tôi yêu thích trường của tôi.) Bài 3
Play a game. (Chơi trò chơi.) 1
Cách chơi: Vẽ bàn trò chơi như hình trên, lắc xúc xắc được số mấy thì bạn gái
sẽ phải di chuyển số bước giống vậy. Ví dụ, lắc xí ngầu được 2, bạn gái sẽ từ ô
bắt đầu “START” di chuyển lên 2 bước, đứng tại ô “oo” và đọc to từ tại ô đó. 2
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 9
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3