Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Từ vựng | Family and Friends

Từ vựng Unit 11 lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 - Family and Friends 3 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức,

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Từ vựng | Family and Friends

Từ vựng Unit 11 lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 - Family and Friends 3 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức,

51 26 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 There is a doll on the rug
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. blanket
/ˈblæŋkɪt/
chăn
2. cabinet
/ˈkæbɪnət/
t có ngăn kéo
3. eighteen
/ˌeɪˈtiːn/
s 18
4. eleven
/ɪˈlevn/
s 11
5. fifteen
/ˌfɪfˈtiːn/
s 15
6. fourteen
/ˌfɔːˈtiːn/
s 14
7. nineteen
/ˌnaɪnˈtiːn/
s 19
8. pillow
/ˈpɪləʊ/
gi
9. rug
/rʌɡ/
thm
10. shelf
/ʃelf/
giá
11. seventeen
/ˌsevnˈtiːn/
s 17
12. sixteen
/ˌsɪksˈtiːn/
s 16
13. thirteen
/ˌθɜːˈtiːn/
s 13
14. twelve
/twelv/
s 12
15. twenty
/ˈtwenti/
s 20
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 There is a doll on the rug Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. blanket /ˈblæŋkɪt/ chăn 2. cabinet /ˈkæbɪnət/ tủ có ngăn kéo 3. eighteen /ˌeɪˈtiːn/ số 18 4. eleven /ɪˈlevn/ số 11 5. fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ số 15 6. fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ số 14 7. nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ số 19 8. pillow /ˈpɪləʊ/ gối 9. rug /rʌɡ/ thảm 10. shelf /ʃelf/ giá 11. seventeen /ˌsevnˈtiːn/ số 17 12. sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ số 16 13. thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ số 13 14. twelve /twelv/ số 12 15. twenty /ˈtwenti/ số 20