Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 1
Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhn v nghe. Nhc li.)
Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, ch v ni.)
Gợi ý trả lời:
b, ba
m
ch gi, em gi
anh trai, em trai
tôi
1
Bài 3
Play a game. (Chơi tr! chơi.)
C'ch chơi:  !"
""#$%& '()%% *%"
+ ,-. .)/ 01234" 0
+ (5,-.'"66.% 
!/*7891:$";64 0( "&.4
.<6-(=>? 1@%>6A7
B&)&B 0?  1
2

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 1 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Gợi ý trả lời: ● father: bố, ba ● mother: mẹ
● sister: chị gái, em gái
● brother: anh trai, em trai ● me: tôi 1 Bài 3
Play a game. (Chơi trò chơi.)
Cách chơi: Một bạn điều khiển trò chơi sẽ đưa ra thẻ hình về gia đình (father,
mother, brother, sister…) và các bạn tham gia chơi xếp thành một hàng dài,
đứng quay lưng lại phía người điều khiển. Bắt đầu trò chơi, người điều khiển
cho một bạn đứng kế bên quay lại để xem hình, bạn đó nhìn nhanh đó là hình gì
(ví dụ “There is a brother.”), rồi nói thầm cho người kế mình nghe, các bạn lần
lượt nói truyền tai nhau cho đến khi tới bạn cuối cùng. Và bạn cuối có nhiệm vụ
đọc to đáp án cho mọi người cùng nghe. 2
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 1
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3