Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 8
Bài 1
Look and listen. Repeat. 
Trả lời:
What is he doing? (
He’s watching TV. (
What is she doing? (
She’s cooking. (
Bài 2
Look. Listen and number.  !"
1
Bài 3
Point. Ask and answer. #$%&'(
Trả lời:
- What is he doing? 
He’s eating. 
- What is he doing? 
He’s taking a bath. 
- What is he doing? 
2
He’s reading a book.)! 
- What is he doing? 
He’s sleeping. *
- What is he doing? (Anh y đang l!m g# v%y?)
He’s drawing. +
- What is he doing? 
He’s coloring his picture.&
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 8 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Trả lời:
What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s watching TV. (Anh ấy đang xem ti vi.)
What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.) Bài 2
Look. Listen and number. (Nhìn. Nghe và đánh số.) 1 Bài 3
Point. Ask and answer. (Chỉ. Hỏi và trả lời.) Trả lời:
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s eating. (Anh ấy đang ăn.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s taking a bath. (Anh ấy đang tắm.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?) 2
He’s reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s drawing. (Anh ấy đang vẽ.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s coloring his picture. (Anh ấy đang tô tranh.) 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 8
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3