Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 9 trang 72 Explore Our World

Unit 4: Lesson 9 - The Sounds Of English A Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 9 trang 72 Explore Our World

Unit 4: Lesson 9 - The Sounds Of English A Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.

91 46 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 9
Bài 1
Listen and repeat. 
Trả lời:
sofa 
rainbow 
Bài 2
Listen and sing. 
Trả lời:
1
Where do you sleep? ( 
I sleep in the bedroom. (!"#$
Is there a bed? (%&'() 
Yes, there is. (*+&
At home, my home, at home, where I live. (,+++-
.
Bài 3
Look and say. Draw lines. /&*0'(1
Trả lời:
2
School: "'(2
Computer: 345
Buffalo: #"
Old: +6
Rainbow: 
note: 748+9
3
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 9 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Trả lời:
sofa (ghế sô pha)
rainbow (cầu vồng) Bài 2
Listen and sing. (Nghe và hát.) Trả lời: 1
Where do you sleep? (Bạn ngủ ở đâu?)
I sleep in the bedroom. (Tôi ngủ ở trong phòng ngủ.)
Is there a bed? (Có giường không?)
Yes, there is. (Vâng, có.)
At home, my home, at home, where I live. (Ở nhà, nhà của tôi, ở nhà, nơi tôi sống.) Bài 3
Look and say. Draw lines. (Nhìn và nói. Vẽ đường thẳng.) Trả lời: 2
● School: trường học
● Computer: máy tính ● Buffalo: con trâu ● Old: già, cũ
● Rainbow: cầu vồng
● note: giấy nhớ, ghi chép 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 9
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3