Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Từ vựng | Family and Friends

Từ vựng Unit 4 lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo - Family and Friends 3 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 I like monkeys
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. big
(adj) /bɪɡ/
to
2. bird
(n) /bɜːd/
con chim
3. cat
(n) /kæt/
con mèo
4. dog
(n) /dɒɡ/
con chó
5. elephant
(n) /ˈelɪfənt/
con voi
6. fish
(n) /fɪʃ/
con cá
7. giraffe
(n) /dʒəˈrɑːf/
con hươu cao cổ
8. little
(n) /ˈlɪtl/
nh
9. monkey
(n) /ˈmʌŋki/
con kh
10. tall
(adj) /tɔːl/
cao
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 I like monkeys Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. big (adj) /bɪɡ/ to 2. bird (n) /bɜːd/ con chim 3. cat (n) /kæt/ con mèo 4. dog (n) /dɒɡ/ con chó 5. elephant (n) /ˈelɪfənt/ con voi 6. fish (n) /fɪʃ/ con cá 7. giraffe (n) /dʒəˈrɑːf/ con hươu cao cổ 8. little (n) /ˈlɪtl/ nhỏ 9. monkey (n) /ˈmʌŋki/ con khỉ 10. tall (adj) /tɔːl/ cao