Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 10
Bài 1
Listen and repeat.
Bài nghe:
a-e– game
a-e– plane
ure– sure
Bài 2
Listen and chant.
1
Bài nghe:
Do you want a game?
Sure, sure, sure!
Come and play with my game!
Do you want a plane?
Sure, sure, sure!
Come and play with my plane!
D!ch:
!"#!$%&'(
)*+*+*,
-./0'
!"#!$.&'(
)*+*+*,
-./.0'
Bài 3
Say. Circle the odd one out.!1$2&2
1. name game ball
2. sure glue blue
Trả lời:
1. name3 game
ball + 4"5
!
2. sure ( glue*+&6 blue"7
2
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 10 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Bài nghe:
a-e – game (trò chơi)
a-e – plane (máy bay)
ure – sure (chắc chắn) Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp.) 1 Bài nghe: Do you want a game? Sure, sure, sure! Come and play with my game! Do you want a plane? Sure, sure, sure! Come and play with my plane! Dịch:
Bạn có muốn có một cái trò chơi cầm tay không?
Chắc rồi, chắc rồi, chắc rồi!
Đến và chơi với cái của tôi.
Bạn có muốn có một chiếc máy bay không?
Chắc rồi, chắc rồi, chắc rồi!
Đến và chơi với chiếc máy bay của tôi. Bài 3
Say. Circle the odd one out. (Nói. Khoanh tròn một từ khác từ còn lại.) 1. name game ball 2. sure glue blue Trả lời:
ball (trái banh, quả 1. name (tên) game (trò chơi) bóng)
2. sure (chắc chắn) glue (hồ, keo dán) blue (màu xanh) 2 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 10
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3