Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Lesson 3 trang 100 Explore Our World

Unit 6: Lesson 3 - Language Focus 1A Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.





Whatyou?
a ball.
 !


"#$%
- What do you want?
1
I want ___ .
&
# !"#$

#'!(%&'#()*+
2
- What do you want?
I want ___ .
"#$%
Me
√ a bike,!-
+./)0
√ a top/12
3
What do you want?
I want a bike.3,!-
What do you want?
I want a kite.4/)0
What do you want?
I want a top.4/12
My friend45
,67&
√ a car7,8
√ a ball71'9
√ a top/12
What do you want?
I want a train.3,6
What do you want?
I want a car.3
What do you want?
I want a top.4/12
4
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 3 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe:
What do you want? I want a ball. Dịch:
Bạn muốn cái gì?
Tôi muốn một trái banh. Trả lời:
- What do you want? (Bạn muốn cái gì?) 1
I want ___ . (Tôi muốn ___ .) Bài 2
Look. Listen and draw lines. (Nhìn. Nghe và vẽ các đường thẳng.) Bài 3
Ask and answer. Check √. (Hỏi và trả lời. Đánh dấu √ .) 2
- What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
I want ___ . (Tôi muốn ___ .) Trả lời: Me (Tôi) √ a bike (xe đạp)
√ a kite (con diều) √ a top (con quay) 3
What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
I want a bike. (tôi muốn một chiếc xe đạp.)
What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
I want a kite. (tôi muốn một con diều.)
What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
I want a top. (tôi muốn một con quay.)
My friend (Bạn của tôi)
(xe lửa, tàu hỏa)
√ a car (ô tô, xe hơi)
√ a ball (trái banh, quả bóng) √ a top (con quay)
What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
I want a train. (tôi muốn một chiếc xe lửa.)
What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
I want a car. (tôi muốn một chiếc ô tô.)
What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
I want a top. (Tôi muốn một con quay.) 4
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 3
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3