Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 8
Bài 1
Look and listen. Repeat.
Bài nghe:
Are theseyour balls?
Yes,they are.
Are theseyour tops?
No,they aren’t.
D"ch:
 !
"#$
1
%&' !
( # 
Bài 2
Look and read. Listen and check √.)*)+',
Bài 3
Make the cards. Ask and answer.-./012
2
Trả lời:
-3'/45/678439:&');
.<)=7>%%#++#+%#'###%#%?%##
##'#'@@#+'#ABC>9/#1+DE''
FGH%'III!J#C2;')$2FKH#>J#H
F%#LJ
"M+N#C9/1FGH%'%H!JOP2F%#
LJ
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 8 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe: Are these your balls? Yes, they are. Are these your tops? No, they aren’t. Dịch:
Đây là mấy trái banh của bạn phải không? Vâng, là chúng. 1
Đây là mấy con quay của bạn phải không? Không, không phải. Bài 2
Look and read. Listen and check √. (Nhìn và đọc. Nghe và đánh dấu √.) Bài 3
Make the cards. Ask and answer. (Làm thành những tấm thẻ. Hỏi và trả lời.) 2 Trả lời:
Làm thành nhiều tấm thẻ với mỗi thẻ là tương ứng với hình về vật liên quan đến
những món đồ chơi (robot, teddy bear, doll, puppet, ball, kite, top, yo-yo, train,
bike, car, truck, puzzle, drum, plane …). Một bạn lật thẻ , hỏi và dùng mẫu câu
“Are these your ___?”, một bạn trả lời. Nếu đúng trả lời “Yes, they are.”, sai
là “No, they aren’t.”
Ví dụ, một bạn lật thẻ và hỏi “Are these your tops?”. Bạn còn lại trả lời “No, they aren’t.” 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 8
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3