

(Nhn v nghe. Nhc li.)

She haseyes.
She can fly.
!"
Cô y c đôi mt trn.
Cô y c th bay.
#
1
$%(Nhn. Nghe v đnh s!.)

&'((V# m$t ngư&i bn. Ni.)
2
)*+
V# m$t ngư&i bn. Ni v' bn đ cho cc bn nghe.
,-.
She has curly hair.(Cô y c mi tc xoăn.)
She can run.(Cô y c th chy.)
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 8 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe: She has round eyes. She can fly. Dịch:
Cô ấy có đôi mắt tròn.
Cô ấy có thể bay. Bài 2 1
Look. Listen and number. (Nhìn. Nghe và đánh số.) Bài 3
Draw a friend. Say. (Vẽ một người bạn. Nói.) 2 Trả lời:
Vẽ một người bạn. Nói về bạn đó cho các bạn nghe. Ví dụ:
She has curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn.)
She can run.(Cô ấy có thể chạy.) 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 8
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3