Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Lesson 9 trang 124 Explore Our World

Unit 7: Lesson 9 - The Sounds Of English A Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 9
Bài 1
Listen and repeat.
Bài nghe:
m–mouth
m–map
n–nose
n– run
Bài 2
Listen and sing.
Bài nghe:
My body, my body! Mouth, mouth. Move your mouth.
1
It’s fun to move my body!Mouth, mouth. Move your mouth.
My body, my body!Mouth, mouth. Move your mouth.
Can you dance with me?Can you sing with me?
Dch:
 !" !#"$% 
&'(%)'#"$%

 !" !#"$% 
*+,-!.!/*+-!.!/
Bài 3
Say. Circle the odd one out.
+0( 123.432
1. pen move sun
2. map move train
Trả lời:
1. pen56
move7 '" $
%
sun18
2. map
move7 '" $
%
train9$ "': 
2
| 1/2

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 9 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Bài nghe:
mmouth (cái miệng)
mmap (bản đồ)
nnose (mũi)
n – run (chạy) Bài 2
Listen and sing. (Nghe và hát.) Bài nghe:
My body, my body! Mouth, mouth. Move your mouth. 1
It’s fun to move my body!Mouth, mouth. Move your mouth.
My body, my body!Mouth, mouth. Move your mouth.
Can you dance with me?Can you sing with me? Dịch:
Cơ thể của tôi, cơ thể của tôi! Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.
Di chuyển toàn bộ cơ thể thật vui! Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.
Cơ thể của tôi, cơ thể của tôi! Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.
Bạn có thể nhảy cùng với tôi không? Bạn có thể hát với tôi không? Bài 3
Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh tròn từ khác những từ còn lại.) 1. pen move sun 2. map move train Trả lời:
move (di chuyển, cử 1. pen (bút mực) sun (mặt trời) động)
move (di chuyển, cử 2. map (bản đồ)
train (xe lửa, tàu hỏa) động) 2
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 9
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3