Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Từ vựng | Family and Friends

Từ vựng Unit 9 lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 - Family and Friends 3 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Từ vựng | Family and Friends

Từ vựng Unit 9 lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 - Family and Friends 3 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức

41 21 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 He can run
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. catch
/kætʃ/
bt
2. fly
/flaɪ/
bay
3. jump
/dʒʌmp/
nhy
4. play soccer
/pleɪ ˈsɒkə(r)/
chơi bóng đá
5. rain
/reɪn/
mưa
6. ride a bike
/raɪd ə baɪk/
đạp xe đạp
7. read
/riːd/
đọc
8. run
/rʌn/
chy
9. train
/treɪn/
tàu ha
10. write
/raɪt/
viết
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 He can run Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. catch /kætʃ/ bắt 2. fly /flaɪ/ bay 3. jump /dʒʌmp/ nhảy 4. play soccer /pleɪ ˈsɒkə(r)/ chơi bóng đá 5. rain /reɪn/ mưa 6. ride a bike /raɪd ə baɪk/ đạp xe đạp 7. read /riːd/ đọc 8. run /rʌn/ chạy 9. train /treɪn/ tàu hỏa 10. write /raɪt/ viết