-
Thông tin
-
Quiz
Tiếng Anh lớp 4 unit 1 lesson 3 trang 14 15 Global Success
Soạn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Global Success Unit 1 lesson 3 My friends hướng dẫn giải các bài tập trong SGK tiếng Anh 4 trang 14 15 Global Success giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.
Unit 1: My Friends (GS) 12 tài liệu
Tiếng Anh 4 487 tài liệu
Tiếng Anh lớp 4 unit 1 lesson 3 trang 14 15 Global Success
Soạn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Global Success Unit 1 lesson 3 My friends hướng dẫn giải các bài tập trong SGK tiếng Anh 4 trang 14 15 Global Success giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.
Chủ đề: Unit 1: My Friends (GS) 12 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 487 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
SGK TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 1: MY FRIENDS LESSON 3
1. Listen and repeat. Nghe và nhắc lại. Click để nghe
a America American
ia Australia Australian
2. Listen and circle. Nghe và khoanh tròn. Click để nghe Đáp án 1 - a 2 - b Nội dung bài nghe 1. I'm from America. 2. He's from Australia.
3. Let's chant. Hãy hát nào. Click để nghe America, America Mary's from America. She's from America. Australia, Australia Ben's from Australia. He's from Australia.
4. Read and tick True or False. Đọc và tích chọn True (Đúng) hoặc False (sai).
Hello, I am Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam. I have two new
friends, Tony and Laura. Tony is from America. Laura is from Australia. They are friendly. Đáp án True False 1. Minh is nine years old. 2. Minh is from Viet Nam. 3. Tony is from Australia. 4. Laura is from America. Hướng dẫn dịch
Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi có hai người bạn
mới, Tony và Laura. Tony đến từ Mỹ. Laura đến từ Úc. Họ rất thân thiện.
5. Let's write. Hãy viết nào. Đáp án
Hi. My name is My Le. I am nine years old. I am from Viet Nam.
This is my friend, Linda. She is from America. And this is Tony. He is from Australia.
Thông tin gạch chân các em học sinh có thể thay đổi. 6. Project. Dự án. Name: ______________ Age: ________________ Country: _____________ Đáp án gợi ý Name (tên): __My Le__ Age (tuổi): ___Nine/ 9___
Country (Quốc gia): ____Viet Nam___