HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
Học phần: Kinh tế Chính trị Mác Lê-nin
ĐỀ TÀI: Tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối
với Việt Nam hiện nay
Giảng viên hướng dẫn : Lê Thị Anh
Sinh viên thực hiện : Đặng Việt Triều
Lớp : F16B
Mã sinh viên :F16-128
Hà nội, ngày 12 tháng 1 năm 2024
MỞ ĐẦU
1
TIỂU LUẬN KẾT THÚC HỌC PHẦN
1. Tính cấp thiết của đề tài
Hội nhập kinh tế quốc tế là xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu
rộng. Đây không chỉ là chiến lược quan trọng của các quốc gia đang phát triển mà còn
hội để các nước tận dụng nguồn lực, công nghệ, tri thức toàn cầu nhằm thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống hội, nâng cao vị thế quốc gia. Đối với Việt
Nam, quá trình hội nhập được đánh dấu bằng việc gia nhập nhiều tổ chức kinh tế quốc tế
như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
(ASEAN), Hiệp định Đối tác Toàn diện Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP),
cùng việc ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTA). Những nỗ lực này đã
mở ra nhiều cơ hội phát triển nhưng đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức đối với nền
kinh tế Việt Nam, đòi hỏi sự chuẩn bị và thích ứng kịp thời.
Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn hỗ trợ cải cách thể
chế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy các lĩnh vực hội khác như
giáo dục, y tế và văn hóa. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả các cơ hội này, Việt Nam cần
nhận diện rõ các tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế, từ đó đưa ra những định
hướng và giải pháp phù hợp. Vì vậy, việc nghiên cứu về các lợi ích mà hội nhập mang lại
cùng cấp thiết, không chỉ phục vụ việc hoạch định chính sách kinh tế còn góp
phần thúc đẩy phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam nhằm đạt được ba
mục tiêu chính. Trước hết, nghiên cứu này sẽ làm khái niệm vai trò của hội nhập
kinh tế quốc tế trong việc thúc đẩy sự phát triển của một quốc gia, đặc biệt là đối với các
nước đang phát triển như Việt Nam. Hội nhập không chỉ một quá trình kết nối kinh tế
mà còn là động lực thúc đẩy cải cách toàn diện trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã
hội.
2
Thứ hai, nghiên cứu sẽ phân tích các tác động tích cực hội nhập kinh tế quốc tế
3mang lại cho Việt Nam, với trọng tâm là những thay đổi về kinh tế, xã hội, cải cách
thể chế. Từ đó, nghiên cứu sẽ làm mối quan hệ giữa hội nhập tăng trưởng kinh tế,
đồng thời cung cấp các minh chứng cụ thể thông qua số liệu và ví dụ thực tế, như sự tăng
trưởng xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), và cải thiện đời sống người dân.
Cuối cùng, nghiên cứu sẽ đưa ra các giải pháp nhằm tiếp tục khai thác hiệu quả lợi ích từ
hội nhập kinh tế quốc tế. Các giải pháp sẽ tập trung vào việc ng cao năng lực cạnh
tranh của nền kinh tế, cải cách thể chế, phát triển nguồn nhân lực để đáp ứng các yêu
cầu ngày càng cao của hội nhập toàn cầu. Đây sẽ là cơ sở để chính phủ, doanh nghiệp và
cá nhân định hướng chiến lược phát triển phù hợp trong tương lai.
3. Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu này dự kiến sẽ mang lại ba kết quả chính. Trước hết, nghiên cứu sẽ cung cấp
một cái nhìn tổng quan và toàn diện về các tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế
đối với Việt Nam. Những lợi ích này bao gồm sự thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mở rộng
thị trường xuất khẩu, cải thiện sở hạ tầng công nghệ, cũng như nâng caong lực
cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước. Ngoài ra, nghiên cứu cũng slàm sáng tỏ vai
trò của hội nhập trong việc thúc đẩy cải cách thể chế nâng cao vị thế quốc gia trên
trường quốc tế.
Thứ hai, nghiên cứu sẽ đưa ra các số liệu minh chứng cụ thể để làm tác động của
hội nhập kinh tế quốc tế. Các số liệu này bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP, kim ngạch
xuất khẩu, và vốn đầu trực tiếp nước ngoài (FDI) trong những năm gần đây, cũng như
các thành công nổi bật của Việt Nam trong việc phát triển các ngành kinh tế chủ lực như
dệt may, điện tử và nông nghiệp. Đây sẽ là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các chính sách
hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam đã thực hiện.
Cuối cùng, nghiên cứu sẽ đề xuất một số giải pháp cụ thể để hỗ trợ chính phủ, doanh
nghiệp, nhân tận dụng tối đa lợi ích của hội nhập. Các giải pháp này không chỉ
3
hướng đến việc tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế mà còn khuyến khích sự tham
gia chủ động của cộng đồng trong việcng cao nhận thức trách nhiệm đối với quá
trình hội nhập. Thông qua đó, nghiên cứu hy vọng sẽ góp phần xây dựng một nền kinh tế
Việt Nam phát triển bền vững, năng động và hội nhập sâu rộng với thế giới.
4
NỘI DUNG
CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN VỀ HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
1.1 Khái niệm về hội nhập kinh tế quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế là một quá trình mà trong đó các quốc gia hoặc khu vực trên thế
giới kết nối, hợp tác, liên kết với nhau thông qua các hoạt động kinh tế, thương mại,
đầu dịch vụ nhằm tạo ra một hệ thống kinh tế toàn cầu thống nhất. Theo Tổ chức
Thương mại Thế giới (WTO), hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ bao gồm việc giảm các
rào cản thương mại còn đòi hỏi sự phối hợp chính sách kinh tế giữa các quốc gia để
thúc đẩy sự phát triển bền vững (World Trade Organization, 2021). Hội nhập kinh tế
quốc tế tạo ra hội lớn cho các quốc gia phát triển nền kinh tế dựa trên thế mạnh của
mình, đồng thời tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường toàn cầu.
Hội nhập kinh tế quốc tế thường diễn ra theo nhiều cấp độ khác nhau. Cấp độ đầu tiên
tự do hóa thương mại, trong đó các quốc gia giảm bớt hoặc xóa bỏ hoàn toàn các rào cản
thương mại như thuế quan hạn ngạch để thúc đẩy luồng trao đổi hàng hóa dịch vụ
qua biên giới. Cấp độ thứ hai liên kết khu vực, điển hình việc thành lập các khối
thương mại như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN),
hoặc Khu vực Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA). Cấp độ cao nhất của hội nhập là hội
nhập toàn cầu, khi các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế lớn như WTO hoặc thực
hiện các hiệp định thương mại đa phương, tạo ra một hệ thống thương mại toàn cầu minh
bạch và thống nhất (Baldwin, 2016).
1.2 Tính tất yếu khách quan của hội nhập
Hội nhập kinh tế quốc tế là một xu thế tất yếu trong thời đại toàn cầu hóa. Quá trình toàn
cầu hóa đã làm cho các quốc gia trở nên phụ thuộc lẫn nhau trong việc phát triển kinh tế,
điều này được thể hiện qua sự gia tăng đáng kể của thương mại quốc tế, đầu xuyên
5
biên giới luồng trao đổi công nghệ. Toàn cầu hóa không chỉ làm thay đổi cách thức
các quốc gia kinh doanh còn tạo ra áp lực buộc các nước phải mở cửa nền kinh tế để
không bị tụt hậu trong cuộc đua phát triển (Stiglitz, 2017).
Tính tất yếu khách quan của hội nhập xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, hội nhập
một động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế. Việc tiếp cận thị trường quốc tế
giúp các doanh nghiệp trong nước mở rộng quy mô sản xuất, nâng cao năng suất lao động
tăng khả năng cạnh tranh. Thứ hai, hội nhập tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút
nguồn vốn đầutrực tiếp nước ngoài (FDI), giúp quốc gia tiếp cận công nghệ tiên tiến,
từ đó cải thiện sở hạ tầng thúc đẩy phát triển bền vững. Thứ ba, hội nhập một
công cụ hữu hiệu để cải cách thể chế kinh tế và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Các
cam kết quốc tế buộc chính phủ phải cải cách môi trường kinh doanh, đảm bảo tính minh
bạch và công bằng trong nền kinh tế (Nguyen, 2020).
Việc hội nhập kinh tế quốc tế rất cần thiết cho các quốc gia đang phát triển như Việt
Nam. Với nền kinh tế đang chuyển đổi, Việt Nam cần mở cửa để tận dụng lợi thế từ
nguồn lực toàn cầu, đồng thời khắc phục những hạn chế nội tại như năng suất lao động
thấp, công nghệ lạc hậu sự phụ thuộc vào nông nghiệp. Hội nhập không chỉ mang lại
hội còn đặt ra thách thức lớn, đòi hỏi Việt Nam phải nhanh chóng nâng cao năng
lực cạnh tranh và thích nghi với môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động.
1.3 Tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam
Việt Nam đã có một hành trình dài trong việc hội nhập kinh tế quốc tế. Bước ngoặt quan
trọng đầu tiên việc gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu nỗ lực của Việt Nam
trong việc gắn kết nền kinh tế với khu vực Đông Nam Á. Tiếp theo đó, Việt Nam chính
thức trở thành thành viên của WTO vào năm 2007, mở ra cánh cửa cho nền kinh tế Việt
Nam tham gia sâu rộng hơn vào hệ thống thương mại toàn cầu (Nguyen & Tran, 2018).
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam không chỉ dừng lại việc gia nhập các
tổ chức lớn còn thể hiện qua việc kết hàng loạt các hiệp định thương mại tự do
6
(FTA). Hiện nay, Việt Nam đã ký kết hơn 15 FTA, bao gồm cả các hiệp định thương mại
tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Toàn diện Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
(CPTPP) Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam EU (EVFTA). Những hiệp định
này không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn còn đòi hỏi sự cải cách sâu
rộng trong hệ thống pháp luật và quản lý kinh tế (Nguyen, 2021).
Thực trạng kết thực hiện các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam cho thấy
nền kinh tế đang dần trở nên cởi mở và linh hoạt hơn. Sự tham gia tích cực vào các FTA
đã mang lại nhiều lợi ích to lớn, chẳng hạn như thúc đẩy xuất khẩu, thu hút vốn FDI,
cải thiện năng suất lao động. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức,
bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài yêu cầu cao về tiêu
chuẩn chất lượng sản phẩm. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục đổi mới và nâng cao
năng lực cạnh tranh để tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế (World Bank,
2020).
7
CHƯƠNG 2: TÁC ĐỘNG TÍCH CỰC CỦA HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ ĐỐI
VỚI VIỆT NAM
2.1 Các tác động tích cực
Hội nhập kinh tế quốc tế đã mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam,
đặc biệt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xuất nhập khẩu. Thông qua việc
tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN, các hiệp định thương
mại tự do thế hệ mới (FTA), Việt Nam đã tiếp cận được những thị trường lớn, giảm thiểu
các rào cản thương mại thu hút được nhiều nguồn lực kinh tế từ nước ngoài. Xuất
khẩu tăng trưởng mạnh mẽ nhờ sự mở rộng thị trường quốc tế, đặc biệt trong các ngành
chủ lực như dệt may, nông sản điện tử. Bên cạnh đó, hội nhập còn tạo điều kiện cho
doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó nâng cao năng lực
cạnh tranh của nền kinh tế (Nguyen & Tran, 2020).
Một tác động tích cực khác của hội nhập sự cải thiện đáng kể về sở hạ tầng, công
nghệ năng lực cạnh tranh. Việc thu hút vốn đầu trực tiếp nước ngoài (FDI) đã góp
phần cải thiện hệ thống sở hạ tầng như giao thông, cảng biển năng lượng. Đồng
thời, các doanh nghiệp trong nước đã hội tiếp cận công nghệ tiên tiến hiện đại
hóa quy trình sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh còn giúp
Việt Nam đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe từ thị trường quốc tế, từ đó
gia tăng uy tín và giá trị thương hiệu quốc gia (World Bank, 2020).
2.2 Số liệu minh chứng
Hội nhập kinh tế quốc tế đã thúc đẩy mạnh mẽ tăng trưởng GDP của Việt Nam. Theo số
liệu của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020), GDP của Việt Nam đã tăng trưởng ấn
tượng từ mức 5,2% năm 2006 (trước khi gia nhập WTO) lên mức 7,1% vào năm 2018,
trước khi đại dịch COVID-19 xảy ra. Hội nhập đã giúp Việt Nam tận dụng các cơ hội từ
thị trường quốc tế để gia tăng xuất khẩu. Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt khoảng
336 tỷ USD vào năm 2021, tăng gấp đôi so với năm 2011, khi Việt Nam tích cực tham
8
gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA (General Statistics
Office of Vietnam, 2022).
Bên cạnh đó, vốn đầu trực tiếp nước ngoài (FDI) đã tăng trưởng mạnh mẽ nhờ hội
nhập kinh tế quốc tế. Trong giai đoạn 2015-2021, Việt Nam thu hút được hơn 100 tỷ
USD vốn FDI, với các dự án lớn trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất công nghiệp
và năng lượng tái tạo. Nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel và LG đã chọn Việt Nam là
điểm đến đầu chiến lược, tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động góp phần
quan trọng vào tăng trưởng kinh tế (Nguyen et al., 2021).
Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam cũng đã những bước phát triển vượt bậc
nhờ hội nhập. Ngành dệt may, một trong những ngành xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam,
đã đạt kim ngạch xuất khẩu khoảng 39 tỷ USD vào năm 2021, chiếm khoảng 10% tổng
kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Ngành điện tử, đặc biệt sản xuất lắp ráp thiết bị
điện tử, đã vượt qua ngành dệt may để trở thành ngành xuất khẩu lớn nhất, với giá trị xuất
khẩu đạt 108 tỷ USD vào năm 2021 (General Statistics Office of Vietnam, 2022). Ngành
nông sản cũng đạt được những thành tựu đáng kể, với các mặt hàng như gạo, phê
thủy sản ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường quốc tế nhờ vào chất lượng
cao và giá cả cạnh tranh.
2.3 Phân tích thêm về các khía cạnh xã hội
Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ mang lại những lợi ích kinh tế mà còn góp phần quan
trọng vào việc cải thiện các khía cạnh xã hội của Việt Nam. Trước hết, hội nhập đã tạo ra
hàng triệu việc làm cho người lao động, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu như dệt may,
điện tử và chế biến thực phẩm. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam (2022), tỷ
lệ thất nghiệp Việt Nam đã giảm đáng kể trong giai đoạn 2010-2020, nhờ sự gia tăng
nhu cầu lao động trong các ngành công nghiệp dịch vụ. Bên cạnh đó, mức thu nhập
trung bình của người lao động cũng tăng lên, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và
giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
9
Hội nhập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách thể chế nâng cao
vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do đòi hỏi
Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch, công bằng và hiệu quả quản
lý nhà nước. Điều này đã thúc đẩy chính phủ thực hiện các cải cách hành chính, đơn giản
hóa thủ tục kinh doanh cải thiện môi trường đầu tư. Nhờ đó, Việt Nam đã trở thành
một điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu nước ngoài, đồng thời nâng cao uy tín của
mình trên trường quốc tế (Nguyen & Tran, 2020).
Hơn nữa, hội nhập kinh tế quốc tế đã góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia
năng động và sáng tạo, được đánh giá cao trong các diễn đàn kinh tế khu vực và toàn cầu.
Vai trò của Việt Nam trong các tổ chức như ASEAN WTO ngày càng được khẳng
định, từ đó củng cố vị thế của quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Đồng thời, hội
nhập cũng tạo ra hội cho thế hệ trẻ Việt Nam tiếp cận với nền giáo dục tri thức
quốc tế, góp phần xây dựng một lực lượng lao động có trình độ cao và sẵn sàng đáp ứng
các yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
10
CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP TIẾP TỤC THÚC ĐẨY HỘI NHẬP KINH TẾ
QUỐC TẾ
3.1 Giải pháp
3.1.1 Tiếp tục cải cách thể chế và chính sách kinh tế
Cải cách thể chế và chính sách kinh tế là yếu tố nền tảng để đảm bảo Việt Nam có thể tận
dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự
do (FTA) thế hệ mới với các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kinh doanh, minh bạch hóa
quản trị hiệu quả buộc Việt Nam phải tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh. Các
chính sách cần tập trung vào việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, đảm bảo tính minh
bạch giảm thiểu các rào cản pháp cho doanh nghiệp, đặc biệt các doanh nghiệp
nhỏ và vừa (SMEs). Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020), việc cải
cách thể chế thể làm tăng năng suất lao động của Việt Namn đến 20% trong vòng
một thập kỷ tới.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách trong các lĩnh vực như thuế, ngân
hàng, và hệ thống tài chính để tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư quốc tế. Việc cải
thiện khả năng thực thi luật pháp và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cũng là một yếu tố quan
trọng nhằm xây dựng niềm tin của cộng đồng quốc tế. Đồng thời, cần thực hiện nghiêm
túc các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do như CPTPP EVFTA, từ đó
khẳng định uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế (Nguyen & Tran, 2020).
3.1.2 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đổi mới công nghệ
Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập chất
lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao của nền kinh tế toàn
cầu. Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (2021), chỉ khoảng 25% lực
lượng lao động Việt Nam có kỹ năng chuyên môn cao, trong khi các ngành công nghiệp
công nghệ cao dịch vụ đòi hỏi trình độ chuyên môn khả năng ngoại ngữ cao hơn
11
nhiều. Vì vậy, cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nghề, đặc biệt là các kỹ năng
về công nghệ thông tin, tự động hóa, và quản lý chuỗi cung ứng.
Ngoài ra, Việt Nam cần khuyến khích đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ trong các
lĩnh vực sản xuất và dịch vụ. Điều này bao gồm việc hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước
tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ từ nước ngoài, đồng thời tạo điều kiện để các doanh
nghiệp khởi nghiệp (startups) phát triển. Chính phủ cũng cần đầu vào nghiên cứu
phát triển (R&D) để nâng cao khả năng cạnh tranh của các sản phẩm “Made in Vietnam”
trên thị trường quốc tế (Nguyen et al., 2021).
3.1.3 Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và tận dụng cơ hội từ các FTA
Hợp tác quốc tế là một trong những yếu tố then chốt để Việt Nam khai thác tối đa lợi ích
từ hội nhập. Các FTA thế hệ mới không chỉ mang lại hội tiếp cận thị trường còn
cung cấp những nền tảng quan trọng để Việt Nam học hỏi kinh nghiệm quản lý, công
nghệ, tiêu chuẩn quốc tế. Chính phủ cần tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế khu
vực và toàn cầu, như ASEAN, APEC, và WTO, để không chỉ khẳng định vai trò còn
mở rộng quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia khác.
Việt Nam cũng cần tận dụng hội từ các FTA để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu,
giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống như Trung Quốc Mỹ. Đồng
thời, cần xây dựng các chiến lược phát triển bền vững, bao gồm việc đáp ứng các tiêu
chuẩn môi trường lao động trong các hiệp định như EVFTA CPTPP. Việc thực
hiện các chiến lược này không chỉ giúp Việt Nam tiếp tục hội nhập sâu rộng mà còn đảm
bảo sự phát triển kinh tế lâu dài (World Bank, 2020).
3.2 Liên hệ bản thân
Là một cá nhân sống trong thời kỳ hội nhập toàn cầu hóa, tôi nhận thức rõ vai trò và trách
nhiệm của mình trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế quốc gia. Trước hết, việc
nâng cao kiến thức và kỹ năng là yêu cầu thiết yếu để tôi có thể đáp ứng được các đòi hỏi
12
của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập. Tôi luôn chủ động học hỏi các kiến thức
về kinh tế quốc tế, ngoại ngữ, và công nghệ thông tin để không chỉ đáp ứng được yêu cầu
công việc mà còn sẵn sàng tham gia vào các dự án quốc tế.
Hơn nữa, tôi nhận thức rằng trách nhiệm nhân không chỉ dừng lại việc hoàn thiện
bản thân còn bao gồm việc đóng góp tích cực cho cộng đồng. Tôi mong muốn tham
gia vào các chương trình khởi nghiệp đổi mới sáng tạo để đóng góp vào sự phát triển
của nền kinh tế Việt Nam. Việc tận dụng cơ hội từ hội nhập quốc tế để xây dựng các sản
phẩm hoặc dịch vụ mang giá trị cao cách tôi thể góp phần nâng cao vị thế của
quốc gia trên trường quốc tế.
Cuối cùng, tôi nhận thức rằng hội nhập không chỉ là cơ hộicòn là thách thức, đòi hỏi
mỗi cá nhân phải không ngừng nỗ lực để vượt qua. Tôi cam kết không ngừng học hỏi
phát triển bản thân, đồng thời khuyến khích những người xung quanh cùng tham gia vào
quá trình hội nhập thông qua các hoạt động kinh tế, xã hội và văn hóa.
13
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. (2021). Báo cáo tình hình lao động và việc
làm tại Việt Nam năm 2021. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động.
Ngân hàng Thế giới. (2020). . Cập nhật kinh tế Việt Nam: Hội nhập và cải cách
Truy cập từ https://www.worldbank.org
Nguyễn, D. H., và cộng sự. (2021). "Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tăng
trưởng kinh tế tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức." Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình
Dương, 12(4), 45–60.
Nguyễn, T. T., & Trần, L. Q. (2020). "Hội nhập kinh tế và chiến lược phát triển tại
Việt Nam." , 11(3), 21–35.Tạp chí Kinh tế và Quản lý Việt Nam
Stiglitz, J. E. (2017). Toàn cầu hóa và những mặt trái của nó: Tái nhìn trong thời
kỳ của Trump. Nhà xuất bản W.W. Norton & Company.
Tổ chức Thương mại Thế giới. (2021). . Truy cập Báo cáo thường niên WTO 2021
từ https://www.wto.org
Tổng cục Thống kê Việt Nam. (2022). . Truy Báo cáo kinh tế Việt Nam năm 2021
cập từ https://www.gso.gov.vn
14

Preview text:

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
TIỂU LUẬN KẾT THÚC HỌC PHẦN
Học phần: Kinh tế Chính trị Mác Lê-nin
ĐỀ TÀI: Tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối
với Việt Nam hiện nay
Giảng viên hướng dẫn : Lê Thị Anh
Sinh viên thực hiện : Đặng Việt Triều Lớp : F16B Mã sinh viên :F16-128
Hà nội, ngày 12 tháng 1 năm 2024 MỞ ĐẦU 1
1. Tính cấp thiết của đề tài
Hội nhập kinh tế quốc tế là xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu
rộng. Đây không chỉ là chiến lược quan trọng của các quốc gia đang phát triển mà còn là
cơ hội để các nước tận dụng nguồn lực, công nghệ, và tri thức toàn cầu nhằm thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống xã hội, và nâng cao vị thế quốc gia. Đối với Việt
Nam, quá trình hội nhập được đánh dấu bằng việc gia nhập nhiều tổ chức kinh tế quốc tế
như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
(ASEAN), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP),
cùng việc ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTA). Những nỗ lực này đã
mở ra nhiều cơ hội phát triển nhưng đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức đối với nền
kinh tế Việt Nam, đòi hỏi sự chuẩn bị và thích ứng kịp thời.
Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn hỗ trợ cải cách thể
chế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, và thúc đẩy các lĩnh vực xã hội khác như
giáo dục, y tế và văn hóa. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả các cơ hội này, Việt Nam cần
nhận diện rõ các tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế, từ đó đưa ra những định
hướng và giải pháp phù hợp. Vì vậy, việc nghiên cứu về các lợi ích mà hội nhập mang lại
là vô cùng cấp thiết, không chỉ phục vụ việc hoạch định chính sách kinh tế mà còn góp
phần thúc đẩy phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam nhằm đạt được ba
mục tiêu chính. Trước hết, nghiên cứu này sẽ làm rõ khái niệm và vai trò của hội nhập
kinh tế quốc tế trong việc thúc đẩy sự phát triển của một quốc gia, đặc biệt là đối với các
nước đang phát triển như Việt Nam. Hội nhập không chỉ là một quá trình kết nối kinh tế
mà còn là động lực thúc đẩy cải cách toàn diện trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội. 2
Thứ hai, nghiên cứu sẽ phân tích các tác động tích cực mà hội nhập kinh tế quốc tế
3mang lại cho Việt Nam, với trọng tâm là những thay đổi về kinh tế, xã hội, và cải cách
thể chế. Từ đó, nghiên cứu sẽ làm rõ mối quan hệ giữa hội nhập và tăng trưởng kinh tế,
đồng thời cung cấp các minh chứng cụ thể thông qua số liệu và ví dụ thực tế, như sự tăng
trưởng xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), và cải thiện đời sống người dân.
Cuối cùng, nghiên cứu sẽ đưa ra các giải pháp nhằm tiếp tục khai thác hiệu quả lợi ích từ
hội nhập kinh tế quốc tế. Các giải pháp sẽ tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh
tranh của nền kinh tế, cải cách thể chế, và phát triển nguồn nhân lực để đáp ứng các yêu
cầu ngày càng cao của hội nhập toàn cầu. Đây sẽ là cơ sở để chính phủ, doanh nghiệp và
cá nhân định hướng chiến lược phát triển phù hợp trong tương lai.
3. Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu này dự kiến sẽ mang lại ba kết quả chính. Trước hết, nghiên cứu sẽ cung cấp
một cái nhìn tổng quan và toàn diện về các tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế
đối với Việt Nam. Những lợi ích này bao gồm sự thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mở rộng
thị trường xuất khẩu, cải thiện cơ sở hạ tầng và công nghệ, cũng như nâng cao năng lực
cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sẽ làm sáng tỏ vai
trò của hội nhập trong việc thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Thứ hai, nghiên cứu sẽ đưa ra các số liệu và minh chứng cụ thể để làm rõ tác động của
hội nhập kinh tế quốc tế. Các số liệu này bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP, kim ngạch
xuất khẩu, và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong những năm gần đây, cũng như
các thành công nổi bật của Việt Nam trong việc phát triển các ngành kinh tế chủ lực như
dệt may, điện tử và nông nghiệp. Đây sẽ là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các chính sách
hội nhập kinh tế quốc tế mà Việt Nam đã thực hiện.
Cuối cùng, nghiên cứu sẽ đề xuất một số giải pháp cụ thể để hỗ trợ chính phủ, doanh
nghiệp, và cá nhân tận dụng tối đa lợi ích của hội nhập. Các giải pháp này không chỉ 3
hướng đến việc tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế mà còn khuyến khích sự tham
gia chủ động của cộng đồng trong việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm đối với quá
trình hội nhập. Thông qua đó, nghiên cứu hy vọng sẽ góp phần xây dựng một nền kinh tế
Việt Nam phát triển bền vững, năng động và hội nhập sâu rộng với thế giới. 4 NỘI DUNG
CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN VỀ HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
1.1 Khái niệm về hội nhập kinh tế quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế là một quá trình mà trong đó các quốc gia hoặc khu vực trên thế
giới kết nối, hợp tác, và liên kết với nhau thông qua các hoạt động kinh tế, thương mại,
đầu tư và dịch vụ nhằm tạo ra một hệ thống kinh tế toàn cầu thống nhất. Theo Tổ chức
Thương mại Thế giới (WTO), hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ bao gồm việc giảm các
rào cản thương mại mà còn đòi hỏi sự phối hợp chính sách kinh tế giữa các quốc gia để
thúc đẩy sự phát triển bền vững (World Trade Organization, 2021). Hội nhập kinh tế
quốc tế tạo ra cơ hội lớn cho các quốc gia phát triển nền kinh tế dựa trên thế mạnh của
mình, đồng thời tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường toàn cầu.
Hội nhập kinh tế quốc tế thường diễn ra theo nhiều cấp độ khác nhau. Cấp độ đầu tiên là
tự do hóa thương mại, trong đó các quốc gia giảm bớt hoặc xóa bỏ hoàn toàn các rào cản
thương mại như thuế quan và hạn ngạch để thúc đẩy luồng trao đổi hàng hóa và dịch vụ
qua biên giới. Cấp độ thứ hai là liên kết khu vực, điển hình là việc thành lập các khối
thương mại như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN),
hoặc Khu vực Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA). Cấp độ cao nhất của hội nhập là hội
nhập toàn cầu, khi các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế lớn như WTO hoặc thực
hiện các hiệp định thương mại đa phương, tạo ra một hệ thống thương mại toàn cầu minh
bạch và thống nhất (Baldwin, 2016).
1.2 Tính tất yếu khách quan của hội nhập
Hội nhập kinh tế quốc tế là một xu thế tất yếu trong thời đại toàn cầu hóa. Quá trình toàn
cầu hóa đã làm cho các quốc gia trở nên phụ thuộc lẫn nhau trong việc phát triển kinh tế,
điều này được thể hiện qua sự gia tăng đáng kể của thương mại quốc tế, đầu tư xuyên 5
biên giới và luồng trao đổi công nghệ. Toàn cầu hóa không chỉ làm thay đổi cách thức
các quốc gia kinh doanh mà còn tạo ra áp lực buộc các nước phải mở cửa nền kinh tế để
không bị tụt hậu trong cuộc đua phát triển (Stiglitz, 2017).
Tính tất yếu khách quan của hội nhập xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, hội nhập là
một động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế. Việc tiếp cận thị trường quốc tế
giúp các doanh nghiệp trong nước mở rộng quy mô sản xuất, nâng cao năng suất lao động
và tăng khả năng cạnh tranh. Thứ hai, hội nhập tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút
nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), giúp quốc gia tiếp cận công nghệ tiên tiến,
từ đó cải thiện cơ sở hạ tầng và thúc đẩy phát triển bền vững. Thứ ba, hội nhập là một
công cụ hữu hiệu để cải cách thể chế kinh tế và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Các
cam kết quốc tế buộc chính phủ phải cải cách môi trường kinh doanh, đảm bảo tính minh
bạch và công bằng trong nền kinh tế (Nguyen, 2020).
Việc hội nhập kinh tế quốc tế là rất cần thiết cho các quốc gia đang phát triển như Việt
Nam. Với nền kinh tế đang chuyển đổi, Việt Nam cần mở cửa để tận dụng lợi thế từ
nguồn lực toàn cầu, đồng thời khắc phục những hạn chế nội tại như năng suất lao động
thấp, công nghệ lạc hậu và sự phụ thuộc vào nông nghiệp. Hội nhập không chỉ mang lại
cơ hội mà còn đặt ra thách thức lớn, đòi hỏi Việt Nam phải nhanh chóng nâng cao năng
lực cạnh tranh và thích nghi với môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động.
1.3 Tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam
Việt Nam đã có một hành trình dài trong việc hội nhập kinh tế quốc tế. Bước ngoặt quan
trọng đầu tiên là việc gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu nỗ lực của Việt Nam
trong việc gắn kết nền kinh tế với khu vực Đông Nam Á. Tiếp theo đó, Việt Nam chính
thức trở thành thành viên của WTO vào năm 2007, mở ra cánh cửa cho nền kinh tế Việt
Nam tham gia sâu rộng hơn vào hệ thống thương mại toàn cầu (Nguyen & Tran, 2018).
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc gia nhập các
tổ chức lớn mà còn thể hiện qua việc ký kết hàng loạt các hiệp định thương mại tự do 6
(FTA). Hiện nay, Việt Nam đã ký kết hơn 15 FTA, bao gồm cả các hiệp định thương mại
tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
(CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Những hiệp định
này không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn mà còn đòi hỏi sự cải cách sâu
rộng trong hệ thống pháp luật và quản lý kinh tế (Nguyen, 2021).
Thực trạng ký kết và thực hiện các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam cho thấy
nền kinh tế đang dần trở nên cởi mở và linh hoạt hơn. Sự tham gia tích cực vào các FTA
đã mang lại nhiều lợi ích to lớn, chẳng hạn như thúc đẩy xuất khẩu, thu hút vốn FDI, và
cải thiện năng suất lao động. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức,
bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài và yêu cầu cao về tiêu
chuẩn chất lượng sản phẩm. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục đổi mới và nâng cao
năng lực cạnh tranh để tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế (World Bank, 2020). 7
CHƯƠNG 2: TÁC ĐỘNG TÍCH CỰC CỦA HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ ĐỐI VỚI VIỆT NAM
2.1 Các tác động tích cực
Hội nhập kinh tế quốc tế đã mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam,
đặc biệt là trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xuất nhập khẩu. Thông qua việc
tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN, và các hiệp định thương
mại tự do thế hệ mới (FTA), Việt Nam đã tiếp cận được những thị trường lớn, giảm thiểu
các rào cản thương mại và thu hút được nhiều nguồn lực kinh tế từ nước ngoài. Xuất
khẩu tăng trưởng mạnh mẽ nhờ sự mở rộng thị trường quốc tế, đặc biệt trong các ngành
chủ lực như dệt may, nông sản và điện tử. Bên cạnh đó, hội nhập còn tạo điều kiện cho
doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó nâng cao năng lực
cạnh tranh của nền kinh tế (Nguyen & Tran, 2020).
Một tác động tích cực khác của hội nhập là sự cải thiện đáng kể về cơ sở hạ tầng, công
nghệ và năng lực cạnh tranh. Việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã góp
phần cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng như giao thông, cảng biển và năng lượng. Đồng
thời, các doanh nghiệp trong nước đã có cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến và hiện đại
hóa quy trình sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn giúp
Việt Nam đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe từ thị trường quốc tế, từ đó
gia tăng uy tín và giá trị thương hiệu quốc gia (World Bank, 2020).
2.2 Số liệu minh chứng
Hội nhập kinh tế quốc tế đã thúc đẩy mạnh mẽ tăng trưởng GDP của Việt Nam. Theo số
liệu của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020), GDP của Việt Nam đã tăng trưởng ấn
tượng từ mức 5,2% năm 2006 (trước khi gia nhập WTO) lên mức 7,1% vào năm 2018,
trước khi đại dịch COVID-19 xảy ra. Hội nhập đã giúp Việt Nam tận dụng các cơ hội từ
thị trường quốc tế để gia tăng xuất khẩu. Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt khoảng
336 tỷ USD vào năm 2021, tăng gấp đôi so với năm 2011, khi Việt Nam tích cực tham 8
gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA (General Statistics Office of Vietnam, 2022).
Bên cạnh đó, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã tăng trưởng mạnh mẽ nhờ hội
nhập kinh tế quốc tế. Trong giai đoạn 2015-2021, Việt Nam thu hút được hơn 100 tỷ
USD vốn FDI, với các dự án lớn trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất công nghiệp
và năng lượng tái tạo. Nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel và LG đã chọn Việt Nam là
điểm đến đầu tư chiến lược, tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động và góp phần
quan trọng vào tăng trưởng kinh tế (Nguyen et al., 2021).
Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam cũng đã có những bước phát triển vượt bậc
nhờ hội nhập. Ngành dệt may, một trong những ngành xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam,
đã đạt kim ngạch xuất khẩu khoảng 39 tỷ USD vào năm 2021, chiếm khoảng 10% tổng
kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Ngành điện tử, đặc biệt là sản xuất và lắp ráp thiết bị
điện tử, đã vượt qua ngành dệt may để trở thành ngành xuất khẩu lớn nhất, với giá trị xuất
khẩu đạt 108 tỷ USD vào năm 2021 (General Statistics Office of Vietnam, 2022). Ngành
nông sản cũng đạt được những thành tựu đáng kể, với các mặt hàng như gạo, cà phê và
thủy sản ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường quốc tế nhờ vào chất lượng
cao và giá cả cạnh tranh.
2.3 Phân tích thêm về các khía cạnh xã hội
Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ mang lại những lợi ích kinh tế mà còn góp phần quan
trọng vào việc cải thiện các khía cạnh xã hội của Việt Nam. Trước hết, hội nhập đã tạo ra
hàng triệu việc làm cho người lao động, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu như dệt may,
điện tử và chế biến thực phẩm. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam (2022), tỷ
lệ thất nghiệp ở Việt Nam đã giảm đáng kể trong giai đoạn 2010-2020, nhờ sự gia tăng
nhu cầu lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ. Bên cạnh đó, mức thu nhập
trung bình của người lao động cũng tăng lên, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và
giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. 9
Hội nhập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao
vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do đòi hỏi
Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch, công bằng và hiệu quả quản
lý nhà nước. Điều này đã thúc đẩy chính phủ thực hiện các cải cách hành chính, đơn giản
hóa thủ tục kinh doanh và cải thiện môi trường đầu tư. Nhờ đó, Việt Nam đã trở thành
một điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời nâng cao uy tín của
mình trên trường quốc tế (Nguyen & Tran, 2020).
Hơn nữa, hội nhập kinh tế quốc tế đã góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia
năng động và sáng tạo, được đánh giá cao trong các diễn đàn kinh tế khu vực và toàn cầu.
Vai trò của Việt Nam trong các tổ chức như ASEAN và WTO ngày càng được khẳng
định, từ đó củng cố vị thế của quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Đồng thời, hội
nhập cũng tạo ra cơ hội cho thế hệ trẻ Việt Nam tiếp cận với nền giáo dục và tri thức
quốc tế, góp phần xây dựng một lực lượng lao động có trình độ cao và sẵn sàng đáp ứng
các yêu cầu của nền kinh tế hiện đại. 10
CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP TIẾP TỤC THÚC ĐẨY HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ 3.1 Giải pháp
3.1.1 Tiếp tục cải cách thể chế và chính sách kinh tế
Cải cách thể chế và chính sách kinh tế là yếu tố nền tảng để đảm bảo Việt Nam có thể tận
dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự
do (FTA) thế hệ mới với các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kinh doanh, minh bạch hóa
và quản trị hiệu quả buộc Việt Nam phải tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh. Các
chính sách cần tập trung vào việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, đảm bảo tính minh
bạch và giảm thiểu các rào cản pháp lý cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp
nhỏ và vừa (SMEs). Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020), việc cải
cách thể chế có thể làm tăng năng suất lao động của Việt Nam lên đến 20% trong vòng một thập kỷ tới.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách trong các lĩnh vực như thuế, ngân
hàng, và hệ thống tài chính để tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư quốc tế. Việc cải
thiện khả năng thực thi luật pháp và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cũng là một yếu tố quan
trọng nhằm xây dựng niềm tin của cộng đồng quốc tế. Đồng thời, cần thực hiện nghiêm
túc các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA, từ đó
khẳng định uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế (Nguyen & Tran, 2020).
3.1.2 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đổi mới công nghệ
Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập là chất
lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao của nền kinh tế toàn
cầu. Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (2021), chỉ khoảng 25% lực
lượng lao động Việt Nam có kỹ năng chuyên môn cao, trong khi các ngành công nghiệp
công nghệ cao và dịch vụ đòi hỏi trình độ chuyên môn và khả năng ngoại ngữ cao hơn 11
nhiều. Vì vậy, cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nghề, đặc biệt là các kỹ năng
về công nghệ thông tin, tự động hóa, và quản lý chuỗi cung ứng.
Ngoài ra, Việt Nam cần khuyến khích đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ trong các
lĩnh vực sản xuất và dịch vụ. Điều này bao gồm việc hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước
tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ từ nước ngoài, đồng thời tạo điều kiện để các doanh
nghiệp khởi nghiệp (startups) phát triển. Chính phủ cũng cần đầu tư vào nghiên cứu và
phát triển (R&D) để nâng cao khả năng cạnh tranh của các sản phẩm “Made in Vietnam”
trên thị trường quốc tế (Nguyen et al., 2021).
3.1.3 Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và tận dụng cơ hội từ các FTA
Hợp tác quốc tế là một trong những yếu tố then chốt để Việt Nam khai thác tối đa lợi ích
từ hội nhập. Các FTA thế hệ mới không chỉ mang lại cơ hội tiếp cận thị trường mà còn
cung cấp những nền tảng quan trọng để Việt Nam học hỏi kinh nghiệm quản lý, công
nghệ, và tiêu chuẩn quốc tế. Chính phủ cần tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế khu
vực và toàn cầu, như ASEAN, APEC, và WTO, để không chỉ khẳng định vai trò mà còn
mở rộng quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia khác.
Việt Nam cũng cần tận dụng cơ hội từ các FTA để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu,
giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống như Trung Quốc và Mỹ. Đồng
thời, cần xây dựng các chiến lược phát triển bền vững, bao gồm việc đáp ứng các tiêu
chuẩn môi trường và lao động trong các hiệp định như EVFTA và CPTPP. Việc thực
hiện các chiến lược này không chỉ giúp Việt Nam tiếp tục hội nhập sâu rộng mà còn đảm
bảo sự phát triển kinh tế lâu dài (World Bank, 2020).
3.2 Liên hệ bản thân
Là một cá nhân sống trong thời kỳ hội nhập toàn cầu hóa, tôi nhận thức rõ vai trò và trách
nhiệm của mình trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế quốc gia. Trước hết, việc
nâng cao kiến thức và kỹ năng là yêu cầu thiết yếu để tôi có thể đáp ứng được các đòi hỏi 12
của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập. Tôi luôn chủ động học hỏi các kiến thức
về kinh tế quốc tế, ngoại ngữ, và công nghệ thông tin để không chỉ đáp ứng được yêu cầu
công việc mà còn sẵn sàng tham gia vào các dự án quốc tế.
Hơn nữa, tôi nhận thức rằng trách nhiệm cá nhân không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện
bản thân mà còn bao gồm việc đóng góp tích cực cho cộng đồng. Tôi mong muốn tham
gia vào các chương trình khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo để đóng góp vào sự phát triển
của nền kinh tế Việt Nam. Việc tận dụng cơ hội từ hội nhập quốc tế để xây dựng các sản
phẩm hoặc dịch vụ mang giá trị cao là cách mà tôi có thể góp phần nâng cao vị thế của
quốc gia trên trường quốc tế.
Cuối cùng, tôi nhận thức rằng hội nhập không chỉ là cơ hội mà còn là thách thức, đòi hỏi
mỗi cá nhân phải không ngừng nỗ lực để vượt qua. Tôi cam kết không ngừng học hỏi và
phát triển bản thân, đồng thời khuyến khích những người xung quanh cùng tham gia vào
quá trình hội nhập thông qua các hoạt động kinh tế, xã hội và văn hóa. 13 TÀI LIỆU THAM KHẢO
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. (2021). Báo cáo tình hình lao động và việc
làm tại Việt Nam năm 2021. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động.
Ngân hàng Thế giới. (2020). Cập nhật kinh tế Việt Nam: Hội nhập và cải cách.
Truy cập từ https://www.worldbank.org
Nguyễn, D. H., và cộng sự. (2021). "Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tăng
trưởng kinh tế tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức." Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình
Dương, 12(4), 45–60.
Nguyễn, T. T., & Trần, L. Q. (2020). "Hội nhập kinh tế và chiến lược phát triển tại
Việt Nam." Tạp chí Kinh tế và Quản lý Việt Nam, 11(3), 21–35.
Stiglitz, J. E. (2017). Toàn cầu hóa và những mặt trái của nó: Tái nhìn trong thời
kỳ của Trump. Nhà xuất bản W.W. Norton & Company.
Tổ chức Thương mại Thế giới. (2021). Báo cáo thường niên WTO 2021. Truy cập
từ https://www.wto.org
Tổng cục Thống kê Việt Nam. (2022). Báo cáo kinh tế Việt Nam năm 2021. Truy
cập từ https://www.gso.gov.vn 14